DANH MỤC THÔNG BÁO SÁCH TỔ TIN HỌC (ĐỢT 1)
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
V-M/211
Công Sơn
Hướng dẫn thiết kế trang Web / Công Sơn, 2003. – 306
tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-08
V-M/212
Giáo trình ứng dụng tin học thực hành thiết kế trang Web
Microsoft Fontpage 2000 / Nguyễn Việt Dũng ch.b. ; Nguyễn
Trường Sinh, Hoàng Đức Hải. – H. : Giáo dục, 2000. – 246 tr. ;
24 cm
KHPL: 6T7.3-08
V-M/213
Nguyễn Đức Nghĩa
Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành. – In lần
thứ 4. – H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2004. – 290 tr. ; 27 cm
KHPL: 6T7.3-081
V-M/209
Nguyễn Tiến
Tin học thực hành tập 1 Novell Netware 5 điều hành và
quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài. –
H. : Giáo dục, 1999. – 1166 tr. ; 21cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/208
Những bài thực hành của kỹ thuật viên lắp ráp, sửa chữa,
nâng cấp, bảo trì máy tính / Tổng hợp và biên dịch VN – Guide®
. – H. : Thống kê, 2002. – 540 tr. ; 21 cm
KHPK: 6T7.3-018
V-M/210
Phạm Văn Ất
Kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao / Phạm
Văn Ất. – Tái bản lần thứ 4. – H. : Khoa học kỹ thuật, 1999. –
630 tr. ; 21cm
KHPL: 6T7.3-018.1
DANH MỤC THÔNG BÁO SÁCH TIN HỌC (ĐỢT 2)
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
V-M/979-980
3ds max 6 : Ấn bản dành cho sinh viên / Lưu Triều Nguyên
ch.b. ; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2005. – 211 tr. ; 29 cm
KHPL: 761
V-M/2895
Adobe photoshop ImageReady / Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn
Vân Dung, Hoàng Đức Hải. - H. : Thống kê, 2004. – 640 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Thống kê, 2004. – 640 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2892-2894
Adobe photoshop ImageReady : Ấn bản đặc biệt / Nguyễn
Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải. - H. : Thống kê,
2004. – 599 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Thống kê, 2004. – 599 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2928
Autocad 2000 – Tin học ứng dụng / Lưu Triều Nguyên,
Hoàng Đức Hải, Nguyễn Văn Hùng. - H. : Giáo dục, 2001. – 7979
tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Giáo dục, 2001. – 797 tr. ; 24 cm
KHPL: 607.65
V-M/2925-2927
Autocad 2000 / Lưu Triều Nguyên, Hoàng Đức Hải, Nguyễn
Văn Hùng. - H. : Lao động xã hội, 2004. – 589 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Lao động xã hội, 2004. – 589 tr. ; 24 cm
KHPL: 607.65
V-M/3056-3057
Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự. – Tái bản lần thứ
ba. - H. : Giáo dục, 2007. – 295 tr. ; 20.3 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/975-976
Bài tập ngôn ngữ C (từ A đến Z) : Ấn bản dành cho sinh viên
/ Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2006. –
130 tr. ; 29 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/3020-3021
Bài tập tin học đại cương Turbo Pascal / Tô Văn Nam. – Tái
bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2008. – 155 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3
V-M/2983 Bảo mật lập trình mạng trong Java 2 / Phạm Thế Bảo chb. ;
Hoàng Đức Hải, Phương Lan hd. - H. : Thống kê, 2005. – 684 tr. ;
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
24 cm
KHPL: 6T7.320.2
V-M/1632
Bên trong máy tính PC hiện đại / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng
Đức Hải. - H. : Giáo dục, 1999. – 322 tr. ; 23.3 cm
Tập 2: . - H. : Giáo dục, 1999. – 322 tr. ; 23.3 cm
KHPL: 6T7.3-022
V-M/3036
Bước đầu học VB6 qua các ứng dụng form / Nguyễn Thiên
Bằng chb. ; Hoàng Đức Hải, Phương Lan hd. - H. : Lao động xã
hội, 2005. – 244 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1000-1001
Bước đầu làm quen lập trình visual basic 6.0 : Tủ sách dễ học /
Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải ch.b. ; Đoàn Thiện Ngân,
Phương Lan h.đ. - H. : Lao động xã hội, 2005. – 228 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2867-2868
Các hệ cơ sở dữ liệu – lý thuyết và thực hành / Hồ Thuần
chb. ; Hồ Cẩm Hà. – Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2007. –
215 tr. ; 27 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2943-2945
Các kỹ thuật ứng dụng trong Flash & Dreamweaver / Nguyễn
Trường Sinh chb. ; Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao
động xã hội, 2004. – 516 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2852
Các kỹ xảo lập trình với Java - Java lập trình mạng / Nguyễn
Phương Lan, Hoàng Đức Hải. - H. : Giáo dục, 2001. – 277 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.320.2
V-M/3066
Các kỹ xảo lập trình với Java lập trình mạng / Nguyễn Phương
Lan, Hoàng Đức Hải. - H. : Giáo dục, 2001. – 638 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.320.2
V-M/1058-1059
Các thủ thuật quan trọng với Excel / Trần Quang Thành. - H. :
Thống kê, 2007. – 270 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2942
Các thủ thuật trong HTML & thiết kế Web / Lê Minh Hoàng
chb. ; Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2006. – 527 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.320.2
V-M/3060-3062
Cẩm nang lập trình / Nguyễn Minh San chyb. ; Hoàng Đức Hải.
– Tái bản lần thứ hai. - H. : Lao động xã hội, 2005. – 223 tr. ; 20.5 cm
Tập 1: . - H. : Lao động xã hội, 2005. – 223 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
V-M/3063-3065
Cẩm nang lập trình / Nguyễn Minh San chyb. ; Hoàng Đức Hải.
– Tái bản lần thứ hai. - H. : Lao động xã hội, 2004. – 490 tr. ; 20.5 cm
Tập 2: . - H. : Lao động xã hội, 2004. – 490 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/3026-3027
Đồ thị và các thuật toán / Hoàng Chí Thành. - H. : Giáo dục,
2007. – 151 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7
V-M/1020-1021
Giải quyết các tình huống trong powerpoint / Nhóm tác giả
Việt Văn Book. - H. : Thống kê, 2006. – 311 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2886-2887
Giao tiếp đồ họa kỹ thuật xây dựng / Đặng Văn Cừ chb. ;
Nguyễn Văn Cự, Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ. – Tái bản lần
thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2006. – 291 tr. ; 27 cm
KHPL: 607.65
V-M/964-965
Giáo trình access và ứng dụng : Sách dùng cho các trường
đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Huỳnh Quyết Thắng.- Tái
bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005. – 194 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/3024-3025
Giáo trình Access và ứng dụng : Sách dùng cho các trường hệ
trung học chuyên nghiệp / Huỳnh Quyết Thắng. – Tái bản lần thứ
ba. - H. :Giáo dục, 2008. – 194 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/970-971
Giáo trình bảo trì và quản lý phòng máy tính : Sách dùng cho
các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Phạm Thanh
Liêm.- Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. – 127 tr.; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018
V-M/3045-3046
Giáo trình bảo trì và quản lý phòng máy tính : Sách dùng cho
các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Phạm Thanh
Liêm.- Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2008. – 127 tr.; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018
V-M/2975-2976
Giáo trình Cad/Cam / Phan Hữu Phúc. - H. : Giáo dục, 2007. –
171 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-081
V-M/3034-3035
Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính : Sách dùng
cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Vũ
Sơn. – Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2008. – 135 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/3053 Giáo trình cấu trúc dữ liệu vá giải thuật / Đào Văn Thành. -
H. : Tài chính, 2007. – 247 tr. ; 20.5 cm
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/3032-3033
Giáo trình Cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Sách dùng cho các
trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đỗ Xuân Lôi. – Tái
bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005. – 155 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1048-1049
Giáo trình cấu trúc máy tinh sự tương đương logic của phần
cứng và phần mềm / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao
động xã hội, 2007. – 554 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.3-022
V-M/962-963
Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lý : Sách dùng cho
các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Lê Hải Sâm,
Phạm Thanh Liêm. – Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. –
123 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-022
V-M/3049-3050
Giáo trình Cấu trúc máy vi tính và vi xử lý : Sách dùng cho
các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Lê Hải Sâm,
Phạm Thanh Liêm. - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. –
123 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-022
V-M/3018-3019
Giáo trình cơ sở dữ liệu : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ
trung học chuyên nghiệp. – Tái bản lần thứ hai / Tô Văn Nam. -
H. : Giáo dục, 2006. – 128 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/968-969
Giáo trình Coreldraw : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ
Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Phú Quảng. – Tái bản lần thứ
hai. - H. : Giáo dục, 2007. – 166 tr. ; 24 cm
KHPL: 607.65
V-M/2977-2978
Giáo trình CorelDraw: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ
trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Phú Quảng. – Tái bản lần thứ
hai. - H. : Giáo dục, 2007. – 163 tr. ; 24 cm
KHPL: 607.65
V-M/2966-2967
Giáo trình kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung
cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên. - H. : Giáo dục, 2007. –
251 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.323.3
V-M/3037-3038
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : Sách dùng cho các
trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên.
– Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. – 247 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-022
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
V-M/3051
Giáo trình lý thuyết và bài tập Mcrosoft Access 2000 lập
trình ứng dụng cơ sở dữ liệu / Nguyễn Đình Tê chb. ; Nguyễn Ngọc
Minh, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2004. – 375 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Lao động xã hội, 2004. – 375 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/3052
Giáo trình lý thuyết và bài tập Mcrosoft Access 2000 lập
trình ứng dụng cơ sở dữ liệu / Nguyễn Đình Tê chb. ; Nguyễn Ngọc
Minh, Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Thị Thu Hồng, Trương Hải Thụy,
Hoàng Đức Hải. - H. : Giáo dục, 2001. – 355 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Giáo dục, 2001. – 355 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2940
Giáo trình Lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C – Tin học và đời
sống / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. – H. : Phương đông,
2006. – 316 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/956-957
Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C / Nguyễn Đình
Tê, Hoàng Đức Hài. - H. : Lao động xã hội, 2006. – 358 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Lao động xã hội, 2006. – 358 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2937-2939
Giáo trình Lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C / Nguyễn Đình Tê,
Hoàng Đức Hải. – H. : Lao động xã hội, 2006. – 3556 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2858
Giáo trình lý thuyết và bài tập pascal – Toàn tập : Ấn bản
dành cho sinh viên / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao
động xã hội, 2007. – 598 tr. ; 29 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2971
Giáo trình Lý thuyết và bài tập Pascal / Nguyễn Đình Tê –
Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2004. – 396 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Lao động xã hội, 2004. – 396 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2972
Giáo trình Lý thuyết và bài tập Pascal / Nguyễn Đình Tê –
Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2005. – 622 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Lao động xã hội, 2005. – 622 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2973 Giáo trình Lý thuyết và bài tập Pascal / Nguyễn Đình Tê –
Hoàng Đức Hải. - H. : Giáo dục, 2005. – 621 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Giáo dục, 2005. – 621 tr. ; 24 cm
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2974
Giáo trình Lý thuyết và bài tập Pascal / Nguyễn Đình Tê –
Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2000. – 622 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Lao động xã hội, 2000. – 622 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/1042-1043
Giáo trình lý thuyết và bài tập Pastcal / Nguyễn ĐÌnh Tê,
Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2007. – 399 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Lao động xã hội, 2007. – 399 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/1044-1045
Giáo trình lý thuyết và bài tập Pastcal / Nguyễn ĐÌnh Tê,
Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2005. – 622 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Lao động xã hội, 2005. – 622 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/1040-1041
Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng / Nguyễn ĐÌnh
Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2007. – 257 tr. ; 24 cm
Tập 4 - quyển 3: Powerpoint XP. - H. : Lao động xã hội, 2007.
– 257 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1618
Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng : Tủ sách
dễ học / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2007. - 253 tr. ; 24 cm
Tập 2: Word XP. - H. : Lao động xã hội, 253 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1619
Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng : Tủ sách
dễ học / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2007. – 236 tr. ; 24 cm
Tập 1: Microsoft windows Xp. – 236 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1620
Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng : Tủ sách
dễ học / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2007, 188 tr. ; 24 cm
Tập 3 - quyển 1: Excel XP. - H. : Lao động xã hội, 2007, 188
tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1621 Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng : Tủ sách
dễ học / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2007, 196 tr. ; 24 cm
Tập 3 - quyển 2: Excel XP. - H. : Lao động xã hội, 2007, 196
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1622-1624
Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng : Tủ sách
dễ học / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2007, 257 tr. ; 24 cm
Tập 4 - quyển 3: Powerpoint XP. - H. : Lao động xã hội, 2007,
257 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2991-2993
Giáo trình mạng hướng dẫn thiét kế trang web tương tác bằng
Java Script / Nguyễn Trường Sinh chb. ; Lê Minh Hoàng, Hoàng
Đức Hải, Phạm Hoàng Dũng. – Tái bản lần thứ nhất- có chỉnh lý,
bổ sung. - H. : Giáo dục, 2001. – 454 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.320.2
V-M/948-949
Giáo trình Microsoft Access căn bản và nâng cao – Lý thuyết
và bài tập thực hành : Dùng cho Sinh viên ngành công nghệ thông
tin, Sinh viên các ngành kinh tế, Các bạn thiết kế phần mềm quản lý,
Các bạn tụ tự học microft access / Bùi Thế Tâm. – Tái bản có chỉnh
lý và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2005. – 128 tr. ; 27 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/966-967
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C : Sách dùng cho các trường
đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương. – Tái bản
lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2006. – 199 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/3043-3044
Giáo trình Ngôn ngữ lập trình C : Sách dùng cho các trường
đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương. – Tái bản
lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2006. – 199 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2951
Giáo trình nhập môn ASP xây dựng ứng dụng web / Nguyễn
Thiên Bằng chb. ; Hoàng Đức Hải, Phương Lan nd. . - H. : Lao
động xã hội, 2006. – 224 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/3039-3040
Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H. :
Giáo dục, 2007. – 279 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2968-2970
Giáo trình nhập môn lập trình VB6 / Phạm Hữu Khang chb. ;
Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân hd. - H. : Lao động xã hội,
2005. – 428 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2949 Giáo trình nhập môn PHP & MySQL xây dựng ứng dụng