Tải bản đầy đủ (.doc) (22 trang)

danhmucthongbaosachtinhoc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.35 MB, 22 trang )

DANH MỤC THÔNG BÁO SÁCH TỔ TIN HỌC (ĐỢT 1)
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
V-M/211
Công Sơn
Hướng dẫn thiết kế trang Web / Công Sơn, 2003. – 306
tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-08
V-M/212
Giáo trình ứng dụng tin học thực hành thiết kế trang Web
Microsoft Fontpage 2000 / Nguyễn Việt Dũng ch.b. ; Nguyễn
Trường Sinh, Hoàng Đức Hải. – H. : Giáo dục, 2000. – 246 tr. ;
24 cm
KHPL: 6T7.3-08
V-M/213
Nguyễn Đức Nghĩa
Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành. – In lần
thứ 4. – H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2004. – 290 tr. ; 27 cm
KHPL: 6T7.3-081
V-M/209
Nguyễn Tiến
Tin học thực hành tập 1 Novell Netware 5 điều hành và
quản trị / Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài. –
H. : Giáo dục, 1999. – 1166 tr. ; 21cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/208
Những bài thực hành của kỹ thuật viên lắp ráp, sửa chữa,
nâng cấp, bảo trì máy tính / Tổng hợp và biên dịch VN – Guide®
. – H. : Thống kê, 2002. – 540 tr. ; 21 cm


KHPK: 6T7.3-018
V-M/210
Phạm Văn Ất
Kỹ thuật lập trình C cơ sở và nâng cao / Phạm
Văn Ất. – Tái bản lần thứ 4. – H. : Khoa học kỹ thuật, 1999. –
630 tr. ; 21cm
KHPL: 6T7.3-018.1
DANH MỤC THÔNG BÁO SÁCH TIN HỌC (ĐỢT 2)
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
V-M/979-980
3ds max 6 : Ấn bản dành cho sinh viên / Lưu Triều Nguyên
ch.b. ; Nguyễn Văn Hùng, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2005. – 211 tr. ; 29 cm
KHPL: 761
V-M/2895
Adobe photoshop ImageReady / Nguyễn Việt Dũng, Nguyễn
Vân Dung, Hoàng Đức Hải. - H. : Thống kê, 2004. – 640 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Thống kê, 2004. – 640 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2892-2894
Adobe photoshop ImageReady : Ấn bản đặc biệt / Nguyễn
Việt Dũng, Nguyễn Vân Dung, Hoàng Đức Hải. - H. : Thống kê,
2004. – 599 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Thống kê, 2004. – 599 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2928
Autocad 2000 – Tin học ứng dụng / Lưu Triều Nguyên,

Hoàng Đức Hải, Nguyễn Văn Hùng. - H. : Giáo dục, 2001. – 7979
tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Giáo dục, 2001. – 797 tr. ; 24 cm
KHPL: 607.65
V-M/2925-2927
Autocad 2000 / Lưu Triều Nguyên, Hoàng Đức Hải, Nguyễn
Văn Hùng. - H. : Lao động xã hội, 2004. – 589 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Lao động xã hội, 2004. – 589 tr. ; 24 cm
KHPL: 607.65
V-M/3056-3057
Bài tập lập trình cơ sở / Nguyễn Hữu Ngự. – Tái bản lần thứ
ba. - H. : Giáo dục, 2007. – 295 tr. ; 20.3 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/975-976
Bài tập ngôn ngữ C (từ A đến Z) : Ấn bản dành cho sinh viên
/ Huỳnh Tấn Dũng, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2006. –
130 tr. ; 29 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/3020-3021
Bài tập tin học đại cương Turbo Pascal / Tô Văn Nam. – Tái
bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2008. – 155 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3
V-M/2983 Bảo mật lập trình mạng trong Java 2 / Phạm Thế Bảo chb. ;
Hoàng Đức Hải, Phương Lan hd. - H. : Thống kê, 2005. – 684 tr. ;
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
24 cm
KHPL: 6T7.320.2

V-M/1632
Bên trong máy tính PC hiện đại / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng
Đức Hải. - H. : Giáo dục, 1999. – 322 tr. ; 23.3 cm
Tập 2: . - H. : Giáo dục, 1999. – 322 tr. ; 23.3 cm
KHPL: 6T7.3-022
V-M/3036
Bước đầu học VB6 qua các ứng dụng form / Nguyễn Thiên
Bằng chb. ; Hoàng Đức Hải, Phương Lan hd. - H. : Lao động xã
hội, 2005. – 244 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1000-1001
Bước đầu làm quen lập trình visual basic 6.0 : Tủ sách dễ học /
Nguyễn Thiên Bằng, Hoàng Đức Hải ch.b. ; Đoàn Thiện Ngân,
Phương Lan h.đ. - H. : Lao động xã hội, 2005. – 228 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2867-2868
Các hệ cơ sở dữ liệu – lý thuyết và thực hành / Hồ Thuần
chb. ; Hồ Cẩm Hà. – Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2007. –
215 tr. ; 27 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2943-2945
Các kỹ thuật ứng dụng trong Flash & Dreamweaver / Nguyễn
Trường Sinh chb. ; Lê Minh Hoàng, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao
động xã hội, 2004. – 516 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2852
Các kỹ xảo lập trình với Java - Java lập trình mạng / Nguyễn
Phương Lan, Hoàng Đức Hải. - H. : Giáo dục, 2001. – 277 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.320.2
V-M/3066

Các kỹ xảo lập trình với Java lập trình mạng / Nguyễn Phương
Lan, Hoàng Đức Hải. - H. : Giáo dục, 2001. – 638 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.320.2
V-M/1058-1059
Các thủ thuật quan trọng với Excel / Trần Quang Thành. - H. :
Thống kê, 2007. – 270 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2942
Các thủ thuật trong HTML & thiết kế Web / Lê Minh Hoàng
chb. ; Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2006. – 527 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.320.2
V-M/3060-3062
Cẩm nang lập trình / Nguyễn Minh San chyb. ; Hoàng Đức Hải.
– Tái bản lần thứ hai. - H. : Lao động xã hội, 2005. – 223 tr. ; 20.5 cm
Tập 1: . - H. : Lao động xã hội, 2005. – 223 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
V-M/3063-3065
Cẩm nang lập trình / Nguyễn Minh San chyb. ; Hoàng Đức Hải.
– Tái bản lần thứ hai. - H. : Lao động xã hội, 2004. – 490 tr. ; 20.5 cm
Tập 2: . - H. : Lao động xã hội, 2004. – 490 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/3026-3027
Đồ thị và các thuật toán / Hoàng Chí Thành. - H. : Giáo dục,
2007. – 151 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7
V-M/1020-1021

Giải quyết các tình huống trong powerpoint / Nhóm tác giả
Việt Văn Book. - H. : Thống kê, 2006. – 311 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2886-2887
Giao tiếp đồ họa kỹ thuật xây dựng / Đặng Văn Cừ chb. ;
Nguyễn Văn Cự, Đoàn Như Kim, Dương Tiến Thọ. – Tái bản lần
thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2006. – 291 tr. ; 27 cm
KHPL: 607.65
V-M/964-965
Giáo trình access và ứng dụng : Sách dùng cho các trường
đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Huỳnh Quyết Thắng.- Tái
bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005. – 194 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/3024-3025
Giáo trình Access và ứng dụng : Sách dùng cho các trường hệ
trung học chuyên nghiệp / Huỳnh Quyết Thắng. – Tái bản lần thứ
ba. - H. :Giáo dục, 2008. – 194 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/970-971
Giáo trình bảo trì và quản lý phòng máy tính : Sách dùng cho
các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Phạm Thanh
Liêm.- Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. – 127 tr.; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018
V-M/3045-3046
Giáo trình bảo trì và quản lý phòng máy tính : Sách dùng cho
các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Phạm Thanh
Liêm.- Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục, 2008. – 127 tr.; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018
V-M/2975-2976
Giáo trình Cad/Cam / Phan Hữu Phúc. - H. : Giáo dục, 2007. –

171 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-081
V-M/3034-3035
Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính : Sách dùng
cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Vũ
Sơn. – Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2008. – 135 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/3053 Giáo trình cấu trúc dữ liệu vá giải thuật / Đào Văn Thành. -
H. : Tài chính, 2007. – 247 tr. ; 20.5 cm
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/3032-3033
Giáo trình Cấu trúc dữ liệu và giải thuật : Sách dùng cho các
trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Đỗ Xuân Lôi. – Tái
bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005. – 155 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1048-1049
Giáo trình cấu trúc máy tinh sự tương đương logic của phần
cứng và phần mềm / Tống Văn On, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao
động xã hội, 2007. – 554 tr. ; 20.5 cm
KHPL: 6T7.3-022
V-M/962-963
Giáo trình cấu trúc máy vi tính và vi xử lý : Sách dùng cho
các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Lê Hải Sâm,
Phạm Thanh Liêm. – Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. –
123 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-022

V-M/3049-3050
Giáo trình Cấu trúc máy vi tính và vi xử lý : Sách dùng cho
các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Lê Hải Sâm,
Phạm Thanh Liêm. - Tái bản lần thứ ba. - H. : Giáo dục, 2007. –
123 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-022
V-M/3018-3019
Giáo trình cơ sở dữ liệu : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ
trung học chuyên nghiệp. – Tái bản lần thứ hai / Tô Văn Nam. -
H. : Giáo dục, 2006. – 128 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/968-969
Giáo trình Coreldraw : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ
Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Phú Quảng. – Tái bản lần thứ
hai. - H. : Giáo dục, 2007. – 166 tr. ; 24 cm
KHPL: 607.65
V-M/2977-2978
Giáo trình CorelDraw: Sách dùng cho các trường đào tạo hệ
trung cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Phú Quảng. – Tái bản lần thứ
hai. - H. : Giáo dục, 2007. – 163 tr. ; 24 cm
KHPL: 607.65
V-M/2966-2967
Giáo trình kỹ thuật số : Dùng cho các trường đào tạo hệ trung
cấp chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên. - H. : Giáo dục, 2007. –
251 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.323.3
V-M/3037-3038
Giáo trình linh kiện điện tử và ứng dụng : Sách dùng cho các
trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên.
– Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2007. – 247 tr. ; 24 cm

KHPL: 6T7.3-022
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
V-M/3051
Giáo trình lý thuyết và bài tập Mcrosoft Access 2000 lập
trình ứng dụng cơ sở dữ liệu / Nguyễn Đình Tê chb. ; Nguyễn Ngọc
Minh, Trương Hải Thụy, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2004. – 375 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Lao động xã hội, 2004. – 375 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/3052
Giáo trình lý thuyết và bài tập Mcrosoft Access 2000 lập
trình ứng dụng cơ sở dữ liệu / Nguyễn Đình Tê chb. ; Nguyễn Ngọc
Minh, Nguyễn Anh Tuấn, Phạm Thị Thu Hồng, Trương Hải Thụy,
Hoàng Đức Hải. - H. : Giáo dục, 2001. – 355 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Giáo dục, 2001. – 355 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2940
Giáo trình Lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C – Tin học và đời
sống / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. – H. : Phương đông,
2006. – 316 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/956-957
Giáo trình lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C / Nguyễn Đình
Tê, Hoàng Đức Hài. - H. : Lao động xã hội, 2006. – 358 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Lao động xã hội, 2006. – 358 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2937-2939

Giáo trình Lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C / Nguyễn Đình Tê,
Hoàng Đức Hải. – H. : Lao động xã hội, 2006. – 3556 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2858
Giáo trình lý thuyết và bài tập pascal – Toàn tập : Ấn bản
dành cho sinh viên / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao
động xã hội, 2007. – 598 tr. ; 29 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2971
Giáo trình Lý thuyết và bài tập Pascal / Nguyễn Đình Tê –
Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2004. – 396 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Lao động xã hội, 2004. – 396 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2972
Giáo trình Lý thuyết và bài tập Pascal / Nguyễn Đình Tê –
Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2005. – 622 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Lao động xã hội, 2005. – 622 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2973 Giáo trình Lý thuyết và bài tập Pascal / Nguyễn Đình Tê –
Hoàng Đức Hải. - H. : Giáo dục, 2005. – 621 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Giáo dục, 2005. – 621 tr. ; 24 cm
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2974
Giáo trình Lý thuyết và bài tập Pascal / Nguyễn Đình Tê –
Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2000. – 622 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Lao động xã hội, 2000. – 622 tr. ; 24 cm

KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/1042-1043
Giáo trình lý thuyết và bài tập Pastcal / Nguyễn ĐÌnh Tê,
Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2007. – 399 tr. ; 24 cm
Tập 1: . - H. : Lao động xã hội, 2007. – 399 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/1044-1045
Giáo trình lý thuyết và bài tập Pastcal / Nguyễn ĐÌnh Tê,
Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2005. – 622 tr. ; 24 cm
Tập 2: . - H. : Lao động xã hội, 2005. – 622 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/1040-1041
Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng / Nguyễn ĐÌnh
Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội, 2007. – 257 tr. ; 24 cm
Tập 4 - quyển 3: Powerpoint XP. - H. : Lao động xã hội, 2007.
– 257 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1618
Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng : Tủ sách
dễ học / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2007. - 253 tr. ; 24 cm
Tập 2: Word XP. - H. : Lao động xã hội, 253 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1619
Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng : Tủ sách
dễ học / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2007. – 236 tr. ; 24 cm
Tập 1: Microsoft windows Xp. – 236 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1620

Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng : Tủ sách
dễ học / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2007, 188 tr. ; 24 cm
Tập 3 - quyển 1: Excel XP. - H. : Lao động xã hội, 2007, 188
tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1621 Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng : Tủ sách
dễ học / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2007, 196 tr. ; 24 cm
Tập 3 - quyển 2: Excel XP. - H. : Lao động xã hội, 2007, 196
SỐ ĐĂNG KÝ
CÁ BIỆT
TÊN SÁCH – TÁC GIẢ - THÔNG TIN XUẤT BẢN –
KÝ HIỆU PHÂN LOẠI
tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/1622-1624
Giáo trình lý thuyết và thực hành tin học văn phòng : Tủ sách
dễ học / Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải. - H. : Lao động xã hội,
2007, 257 tr. ; 24 cm
Tập 4 - quyển 3: Powerpoint XP. - H. : Lao động xã hội, 2007,
257 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2991-2993
Giáo trình mạng hướng dẫn thiét kế trang web tương tác bằng
Java Script / Nguyễn Trường Sinh chb. ; Lê Minh Hoàng, Hoàng
Đức Hải, Phạm Hoàng Dũng. – Tái bản lần thứ nhất- có chỉnh lý,
bổ sung. - H. : Giáo dục, 2001. – 454 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.320.2
V-M/948-949

Giáo trình Microsoft Access căn bản và nâng cao – Lý thuyết
và bài tập thực hành : Dùng cho Sinh viên ngành công nghệ thông
tin, Sinh viên các ngành kinh tế, Các bạn thiết kế phần mềm quản lý,
Các bạn tụ tự học microft access / Bùi Thế Tâm. – Tái bản có chỉnh
lý và bổ sung. - H. : Giao thông vận tải, 2005. – 128 tr. ; 27 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/966-967
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C : Sách dùng cho các trường
đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương. – Tái bản
lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2006. – 199 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/3043-3044
Giáo trình Ngôn ngữ lập trình C : Sách dùng cho các trường
đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp / Tiêu Kim Cương. – Tái bản
lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2006. – 199 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.1
V-M/2951
Giáo trình nhập môn ASP xây dựng ứng dụng web / Nguyễn
Thiên Bằng chb. ; Hoàng Đức Hải, Phương Lan nd. . - H. : Lao
động xã hội, 2006. – 224 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/3039-3040
Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu / Nguyễn Tuệ. - H. :
Giáo dục, 2007. – 279 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2
V-M/2968-2970
Giáo trình nhập môn lập trình VB6 / Phạm Hữu Khang chb. ;
Hoàng Đức Hải, Đoàn Thiện Ngân hd. - H. : Lao động xã hội,
2005. – 428 tr. ; 24 cm
KHPL: 6T7.3-018.2

V-M/2949 Giáo trình nhập môn PHP & MySQL xây dựng ứng dụng

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×