Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (34.62 KB, 2 trang )
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CƠN TRÙNG
昆虫 Kūnchóng Cơn trùng
蝎子 Xiēzi bị cạp
甲虫 Jiǎchóng bọ cánh cứng
跳蚤 Tiàozǎo bọ chét
蜣螂 Qiāngláng bọ hung
竹节虫 Zhújiéchóng bọ que
瓢虫 Piáochóng bọ rùa
豉虫 Chǐchóng bọ vẽ nước
蝽 Chūn bọ xít
茘蝽 Lì chūn bọ xít vải
蝴蝶 Húdié bướm
枯叶蛱蝶 Kūyè jiádié bướm Kalima, bướm lá khơ
凤蝶 Fèngdié bướm phượng
桂花蝉、田鳖 Ghuāchán, tiánbiē cà cuống
大青铜金龟 Dàqīngtóng jīnguī cánh cam
稻蝗 Dàohuáng cào cào, cào cào lúa
蝗虫、蚱蜢 Huángchóng, zhàměng châu chấu
头虱 Tóushī chấy
蜻蜓 Qīngtíng chuồn chuồn
马陆 Mǎlù cuốn chiếu
蟋蟀 Xīshi dế mèn
蝼蛄 Lóugū dế trũi
蚂蟥、水蛭 Mǎhng, shuǐzhì đỉa
萤火虫 nghuǒchóng đom đóm
蟑螂 Zhāngláng gián
土鳖 Tǔbiē gián đất
蚯蚓 Qiūyǐn giun
红蚯蚓 Hóngqiūyǐn giun đỏ, trùn quế
金龟子 Jīnguīzi các loài trong họ bọ hung nói chung
蚂蚁 Mǎyǐ kiến