Tải bản đầy đủ (.docx) (20 trang)

Từ vựng tiếng trung chủ đề văn phòng phẩm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.26 KB, 20 trang )

Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

Từ vựng tiếng Trung chủ đề văn phịng phẩm
1. Người bn bán văn phòng phẩm:文具商 Wénjù shāng
2. Văn phòng phẩm: 文具 Wénjù
3. Bút chì: 铅笔 Qiānbǐ
4. Bút máy: 钢笔 Gāngbǐ
5. Bút lơng: 毛笔 Máobǐ
6. Bút vẽ: 画笔 Huàbǐ
7. Bút nến màu (bút sáp): 蜡笔 Làbǐ
8. Bút màu: 彩色笔 Cǎisè bǐ
9. Bút bi: 圆珠笔 Ynzhūbǐ
10. Bút chì bấm: 活动铅笔 Hdịng qiānbǐ
11. Bút để ký: 签名笔 Qiānmíng bǐ
12. Bút chấm mực: 蘸水笔 Zhàn shuǐbǐ
13. Bút dạ quang: 荧光笔 ngguāng bǐ
14. Bút lơng ngỗng: 鹅管笔 É guǎn bǐ
15. Bút kiểu ngịi pháo: 芯式笔 Xīn shì bǐ
16. Phấn viết: 粉笔 Fěnbǐ
17. Chổi quét sơn, quét vôi: 排笔 Pái bǐ
18. Bút than: 炭笔 Tàn bǐ
19. Mực: 墨水 Mòshuǐ
20. Mực các bon: 炭素墨水 Tànsù mòshuǐ
21. Mực tàu: 墨汁 Mòzhī
22. Hộp mực (có đựng bơng thấm mực để chấm viết): 墨盒 Mòhé
23. Nghiên: 砚台 Yàntai
24. Giá bút: 笔架 Bǐjià
25. Ống bút: 笔筒 Bǐtǒng
26. Bốn vật q trong thư phịng (bút, mực, giấy, nghiên):文房四宝
Wénfángsìbǎo


27. Giấy: 纸 Zhǐ
28. Giấy vẽ: 画纸 Huà zhǐ
29. Giấy màu: 彩纸 Cǎizhǐ
30. Giấy có nếp nhăn: 绉纹纸 Zhòu wén zhǐ
31. Giấy bản: 毛边纸 Máobiānzhǐ
32. Giấy nến: 蜡光纸 Là guāng zhǐ


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

33. Giấy tuyên thành 宣纸 Xuānzhǐ
34. Giấy viết thư 信纸 Xìnzhǐ
35. Phong bì 信封 Xìnfēng
36. Giấy đánh máy 打字纸 Dǎzì zhǐ
37. Giấy than 复写纸 Fùxiězhǐ
38. Giấy in (photocopy) 复印纸 Fùyìn zhǐ
39. Cái chặn giấy 镇纸 Zhènzhǐ
40. Sách chữ mẫu để tập viết 习字帖 Xízì tiě
41. Sách bài tập 练习本 Liànxí běn
42. Sách làm văn 作文本 Zwén běn
43. Vở ghi, sổ ghi 笔记本 Bǐjìběn
44. Sổ nhật ký 日记本 Rìjì běn
45. Sổ giấy rời 活页本 Huóyè běn
46. Kẹp (cặp) giấy rời 活页夹 Huóyè jiá
47. Tập giấy rời 活页簿纸 Huóyè bù zhǐ
48. Bút xóa 改正笔 Gǎizhèng bǐ
49. Mực xóa 改正液 Gǎizhèng yè
50. Thước kẻ thẳng 直尺 Zhí chǐ
51. Ê ke 三角尺 Sānjiǎo chǐ

52. Thước đo độ 量角器 Liángjiǎoqì
53. Cục tẩy, gơm 像皮 Xiàng pí
54. Lưỡi lam 刀片 Dāopiàn
55. Đồ chuốt chì 卷笔刀 Juàn bǐ dāo
56. Dao rọc giấy 裁纸刀 Cái zhǐ dāo
57. Hồ keo 浆糊 Jiāng hú
58. Compa 圆规 Yuánguī
59. Bàn tính 算盘 Suànpán
60. Máy tính 计算器 Jìsn qì
61. Máy tính điện tử 电子计算器 Diànzǐ jìsn qì
62. Hộp đồ dùng học tập 文具盒 Wénjù hé
63. Cặp sách 书包 Shūbāo
64. Ghim, cái kẹp giấy 回形针 Huíxíngzhēn
65. Đinh ghim 大头针 Dàtóuzhēn
66. Đinh mũ 图钉 Túdīng
67. Giấy dán 黏贴纸 Zhāntiē zhǐ
68. Keo trong suốt 透明胶 tịumíng jiāo


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

69. Keo dán hai mặ t 双面胶 Shuāng miàn jiāo
70. Cái cặp kẹp tài liệu 文件夹 Wénjiàn jiā
71. Túi đựng tài liệu 文件袋 Wénjiàn dài
72. Bản thép để khắc chữ (viết chữ trên giấy nến) 刻字钢板 Kēzì gāngbǎn
73. Bút sắt (để viết giấy nến) 铁笔 Tiěbǐ
74. Giấy nến 蜡纸 Làzhǐ
75. Ruy băng 色带 Sè dài
76. Mực in 油墨 umị

77. Ghim đóng sách 订书钉 Dìng shū dīng
78. Máy đóng sách 订书机 Dìng shū jī
79. Máy đục lỗ 打孔机 Dǎ kǒng jī
80. Máy đánh chữ 打字机 Dǎzìjī
81. Máy in ronéo 油印机 un jī
82. Máy photocopy 复印机 Fùnjī
83. Máy vi tính 计算机 Jìsnjī
84. Bàn tính dùng để dạy học 教学算盘 Jiàoxué suànpán
85. Tiêu bản côn trùng 昆虫标本 Kūnchóng biāoběn
86. Bản đồ treo tường 教学挂图 Jiàoxué guàtú
87. Bản đồ 地图 Dìtú
88. Tấm bản đồ 地图板 Dìtú bǎn
89. Bản đồ ba chiều 立体地图 Lìtǐ dìtú
90. Quả địa cầu 地球仪 Dìqiú
91. Sổ ghi thơng tin 通讯录 Tōngxùn lù
92. Album tem 集邮本 Jíu běn
93. Album ảnh 相册 Xiàngcè
94. Sổ ký tên 签名册 Qiānmíng cè
95. Dụng cụ hội họa 绘画仪器 Hh qì
96. Chất liệu màu 颜料 nliào
97. Chất liệu màu nước 水彩颜料 Shuǐcǎi yánliào
98. Vải để vẽ 油画布 Yóuhuà bù
99. Bảng pha màu 调色板 Tiáo sè bǎn
100. Dao trộn thuốc màu 调色刀 Tiáo sè dāo
101. Bàn trộn thuốc màu 调色碟 Tiáo sè dié
102. Bảng vẽ 画板 Huàbǎn
103. Giá vẽ 画架 Huàjià
104. Tượng thạch cao 石膏像 Shígāo xiàng



Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

105. Người mẫu 模特儿 Mótè ér
106. Dao điêu khắc 雕刻刀 Diāokè dāo
107. Hộp mực dấu 印台 ntái
108. Mực dấu 印泥 nní
109. Hộp đựng con dấu 印盒 n hé
110. Mực in 印油 nu
111. Mực màu 彩色油墨 Cǎisè umị
112. Mực tàu màu đỏ 珠墨 Zhū mò
113. Bát rửa bút 洗笔盂 Xǐ bǐ yú
114. Dao khắc chữ triện 篆刻刀 Zhuànkè dāo
115. Cái kéo 剪刀 Jiǎndāo
116. Khung gương (kính) 镜框 Jìngkuāng

Cịn tiếp ở dưới

1. ắc quy: 电池   diàn chí
2. âm li: 扩音机   k yīn jī
3. ấn kéo keo (nhỏ): 小胶机   xiǎo jiāo jī
4. áo bảo trì may: 针保工作服   zhēn bǎo gōng z fú
5. áo cán bộ: 干部工作服   gàn bù gōng zuò fú
6. áo cơng nhân: 员工工作服   yn gōng gōng z fú
7. áo cơng vụ: 工务工作服   gōng wù gōng z fú
8. áo giám đốc: 经理工作服   jīng lǐ gōng zuò fú
9. áo yếm: 围裙   wéi qún
10. bách khoa toàn thư: 百科全书   bǎi kē quán shū
11. bàn chải đánh răng: 牙刷   yá shuā
12. bàn chải quét keo: 擦胶刷   cā jiāo shuā



Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

13. bản đồ: 地图   dì tú
14. bàn đội, bàn keo: 撑台,胶盘   chēng tái, jiāo pán
15. bản in: 台板   tái bǎn
16. bàn là: 熨斗   yùn dǒu
17. bàn làm việc: 办公桌   bàn gōng zhuō
18. bàn lừa: 送金(万能车)   sòng jīn (wàn néng chē)
19. bàn lừa nhựa: 胶牙齿   jiāo yáchǐ
20. bàn phím: 键盘   jiàn pán
21. bàn thớt to: 大斩板   dà zhǎn bǎn
22. băng casset: 录音带   lù yīn dài
23. bảng đen: 黑板   hēi bǎn
24. băng dính, băng keo: 胶带   jiāo dài
25. bảng giấy cứng + vải mịn: 硬纸板+细布   yìng zhǐ bǎn + xì bù
26. băng keo: 胶带   jiāo dài
27. băng keo 2 mặt: 双面胶, 双面胶带   shuāng miàn jiāo, shuāng miàn jiāo dài
28. băng keo trong 9mm: 小透明胶 9mm   xiǎo tịu míng jiāo 9mm
29. bảng kẹp tạm, bìa cứng: 夹式书写板   jiā shì shū xiě bǎn
30. bảng màu: 色卡   sè kǎ
31. băng tải: 输送带   shū sòng dài
32. băng tải thùng sấy: 烘箱机输送带   hōng xiāng jī shū sòng dài
33. bảng tên: 厂卡   chǎng kǎ
34. bảng thông báo: 布告栏   bù gào lán
35. băng truyền: 输送带   shū sòng dài
36. băng video: 录像带   lù xiàng dài
37. bảng viết: 写字板   xiě zì bǎn

38. băng xóa đánh chữ: 擦字盒   cā zì hé
39. báo biểu: 报表   bào biǎo
40. bao đựng rác: 垃圾袋   lè sè dài
41. bao nilong pe: 透明胶袋   tịu míng jiāo dài
42. bao nylon đen: 黑塑胶袋   hēi sù jiāo dài
43. bao tay cao su: 橡胶手套   xiàng jiāo shǒu tào
44. bao tay da: 皮手套   pí shǒu tào
45. bao tay len: 保护手套   bǎo hù shǒu tào
46. bao tay nylon: 尼龙手套   ní lóng shǒu tào
47. bao tay vải: 布手套   bù shǒu tào
48. bao thư cơng ty: 公司信封   gōng sī xìn fēng
49. bao thư vàng nhỏ: 黄色小信封   huáng sè xiǎo xìn fēng
50. bảo vệ kim: 护针   hù zhēn
51. bị liệu: 备料   bèi liào


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

52. bìa acoat: 硬塑胶夹   ng sù jiāo gā
53. bìa cịng, bìa càng cua: 公文夹   gong wén jiā
54. bìa cứng: 西卡纸   xī kǎ zhǐ
55. bìa ép: 塑胶套   sù jiāo tào
56. bìa lá: 材料夹   cái liào gā
57. bìa lị xo: 资料夹   zī liào gā
58. biến thế: 变压器   biàn yā qì
59. bình ắc qui 12v: 电瓶   diàn píng
60. bình cứu hỏa: 灭火机   miè huǒ jī
61. bình keo lớn: 白色大胶瓶   bái sè dà jiāo píng
62. bình keo xanh (nhỏ): 小胶壶   xiǎo jiāo hú

63. bình thủy tinh Ø6-8 cao 13cm: 玻璃瓶 Ø6-8cm   bō lí píng Ø6-8cm
64. bộ ngắt hơi: 电磁阀   diàn cí fá
65. bộ nhớ chỉ đọc & bộ nhớ đọc-ghi: ROM 和 RAM 内存   ROM hé RAM nèi cún
66. bộ sạc điện thoại di động: 手机充电器   shǒu jī chōng diàn qì
67. bồn cầu: 马桶   mǎ tǒng
68. bông cách nhiệt: 隔热棉   gé rè mián
69. bóng đèn: 电灯泡, 灯管   diàn dēng pào, dēng guǎn
70. bóng đèn 1m2: 1m2 日光灯   1m2 rì guāng dēng
71. bóng đèn kiểu: 装饰灯   zhuāng shì dēng
72. bóng đèn trịn: 灯泡   dēng pào
73. bu lon: 螺丝   l sī
74. búa: 锤子   ch zi
75. bút bạc: 银笔   yín bǐ
76. bút bay hơi: 水解笔   shuǐ jiě bǐ
77. bút bi: 圆珠笔   yuán zhū bǐ
78. bút chì: 铅笔   qiān bǐ
79. bút chì máy: 自动铅笔   zì dịng qiān bǐ
80. bút dạ đen (loại lớn): 大头笔   dà tóu bǐ
81. bút dạ quang: 荧光笔   ng guāng bǐ
82. bút lơng: 毛笔   máo bǐ
83. bút lông: 毛笔   máo bǐ
84. bút mực, bút máy: 钢笔   gāng bǐ
85. bút sáp: 蜡笔   là bǐ
86. bút thử điện: 试电笔   shì diànbǐ
87. bút viết bảng, bút đánh dấu: 记号笔   jì hào bǐ
88. bút xóa: 改正液, 排笔, 修正液   gǎi zhèng yè, pái bǐ, xiū zhèng yè
89. cái bấm giấy: 订书机   ding shū jī
90. cái bấm lỗ: 打孔器   dǎ kǒng qì



Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

91. cái bào: 刨子   bàozi
92. cái bay: 抹子   mǒ zi
93. cái búa: 锤子   chuí zi
94. cái cưa: 锯   jù
95. cái cuốc: 锄   chú
96. cái đục: 凿子   záo zi
97. cái êtô: 台虎钳   tái hǔ qián
98. cái giá đỡ băng keo: 胶带分割器   jiāo dài fēn gē qì
99. cái giũa: 銼刀   c dāo
100. cái gọt bút chì: 卷笔刀   juàn bǐ dāo
101. cái hộp, hòm: 箱子   xiāng zǐ
102. cái kéo: 剪刀   jiǎn dāo
103. cái kẹp giấy: 曲别针   qǔ bié zhēn
104. cái khoan: 钻子   zn zi
105. cái phích cắm (điện): 插头   chā tóu
106. cái rìu: 斧头   fǔ tóu
107. cái thư mục: 文件夹   wén jiàn jiā
108. cần gạt nước bồn cầu: 厕所雨刷   cè suǒ yǔ shuā
109. cánh quạt nhựa: 风扇翼   fēng shàn yì
110. cao su: 橡胶   xiàng jiāo
111. cáp âm thanh: 音频线   yīn pín xiàn
112. cáp hình ảnh (video): 视频线   shì pín xiàn
113. cáp màn hình: 电缆监控器   diàn lǎn jiān kịng qì
114. cáp mạng: 有线网   yǒu xiàn wǎng
115. cáp nguồn: 电力电缆   diàn lì diàn lǎn
116. cặp sách: 书包   shū bāo
117. cặp sách: 书包   shū bāo

118. cát: 沙砂   shā shā
119. cầu chì: 保险丝   bǎo xiǎn sī
120. cầu dao: 电闸   diàn zhá
121. cầu dao tự động: 自动断路器   zì dịng dn lù qì
122. câu lau kiếng: 擦镜具   cā jìng jù
123. cây gia nhiệt: 加热管   jiā rè guǎn
124. cây lâu nhà: 拖把   tuō bǎ
125. cây nhọn (ủi góc): 锥仔   zhuī zǐ
126. chao đèn: 灯罩   dēng zhào
127. chất chống ẩm: 干燥剂   gān zào jì
128. chất chống bạc: 消泡剂   xiāo pào jì
129. chất xử lý: 处理剂   chǔ lǐ jì


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

130. chén keo: 碗胶   wǎn jiāo
131. chỉ bóng: 珠光线   zhū guāng xiàn
132. chỉ cotton: 棉线   mián xiàn
133. chỉ may: 车线   chē xiàn
134. chỉ ny long: 尼龙线   ní lóng xiàn
135. chỉ vắt sổ: 拷克线   kǎo kè xiàn
136. chìa khoá: 关键   guān jiàn
137. chứng từ gửi hàng: 出货文件   chū huò wén jiàn
138. chuột đèn: 光管起动器   guāng guǎn qǐ dịng qì
139. cht may tinh: 滑鼠   h shǔ
140. cọ 1 in: 毛刷   máo shuā
141. cọ bù sơn: 补漆毛笔   bǔ qī máo bǐ
142. cọ chà W.C: 厕所刷   cè suǒ shuā

143. cọ đũa: 筷子毛笔   kuài zǐ máo bǐ
144. co nhựa: 塑胶弯头   sù jiāo wān tóu
145. cọ quét keo loại lớn: 大刷子   dà shuā zi
146. cọ quét keo nhỏ: 小刷子   xiǎo shuā zi
147. cọ, bàn chải: 刷子   shuā zi
148. compa: 圆规   yuán guī
149. con chuột máy tính: 鼠标   shǔ biāo
150. con dấu: 印章   n zhāng
151. cơng cụ: 工具   gōng jù
152. công tắc: 开关   kāi guān
153. công tắc điện: 电源开关   diàn yuán kāi guān
154. công tắc thiết bị đo nhiệt độ: 温度量测器警报   wēn dù liàng cè qì jǐng bào
155. cơng tắc tơ: 电磁接触器   diàn cí jiē chù qì
156. cơng ten nơ 20 thước: 20 呎的出货柜   20 chǐ de chū h g
157. cổng USB: USB 端口   USB duān kǒu
158. contener: 货柜   h g
159. cưa gỗ: 手锯   shǒu jù
160. cưa sắt: 钢锯   gāng jù
161. cục chà keo: 生胶   shēng jiāo
162. cục nhựa đỏ (cách điện): 红柱胶   hóng zhù jiāo
163. cục tẩy: 橡皮擦   xiàng pí cā
164. cước xanh: 菜瓜布   cài guā bù
165. đa mai: 磨刀石(铲皮大机)   mó dāo shí (chǎn pí dà jī)
166. đá mài dao: 磨刀石   mó dāo shí
167. da nhân tạo, da giả: 人造皮   rén zào pí
168. da PU ép hoa mềm: 柔软 PU,压花   róu ruǎn PU, yā huā


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net


169. da thuộc: 熟皮   shú pí
170. da tổng hợp: 合成皮   hé chéng pí
171. da vụn: 碎皮料   s pí liào
172. da, da bị: 牛皮   niú pí
173. đai dệt ny long: 尼龙织带   ní lóng zhī dài
174. dán: 贴合   tiē hé
175. dán nhãn hợp: 贴内盒标   dì èr cì chuān xié dài
176. danh bạ điện thoại: 电话本   diàn huà běn
177. danh sách địa chỉ: 通讯录   tōng xùn lù
178. dao cạo: 刮刀   guā dāo
179. dao cắt chỉ: 剪线刀片   jiǎn xiàn dāo piàn
180. dao cắt giấy bản lớn: 纸工刀片 (大)   zhǐ gōng dāo piàn (dà)
181. dao dọc giấy: 切纸刀   qiē zhǐ dāo
182. dao doc giây (dùng lưỡi 9): 纸工刀(小)   zhǐ gōng dāo (xiǎo)
183. dao lang da: 残皮刀   cán pí dāo
184. dao rọc giấy: 美工刀, 裁纸刀   měi gōng dāo, cái zhǐ dāo
185. dầu Diesel: 擦油   cā yóu
186. đầu máy video: 录像机   lù xiàng jī
187. đầu nối hơi: 气管接头   qì guǎn jiē tóu
188. dầu tẩy bẩn: 去清油   qù qīng yóu
189. đầu vít bake: 十字起子头   shí zì qǐ zi tóu
190. dây buộc 3" (nhựa): 3"手索胶针   3"shǒu suǒ jiāo zhēn
191. dây buộc kéo: 绳子(绑剪刀)   shéng zi (bǎng jiǎn dāo)
192. dây cáp điện: 电缆   diàn lǎn
193. dây chun: 橡皮筋, 松紧带   xiàng pí jīn, sōng jǐn dài
194. dây curoa: 皮带   pí dài
195. dây dán: 么术贴   me shù tiē
196. dây điện: 电线   diàn xiàn
197. dây điện chịu nhiệt: 高温电线   gāo wēn diàn xiàn

198. dây điện sạc cân: 电线(秤机)   diàn xiàn (chèng jī)
199. dây đồng: 铜线   tóng xiàn
200. dây hàn: 焊线   hàn xiàn
201. dây kéo: 拉练   lā liàn
202. dây nilon: 尼龙袋   ní lóng dài
203. dây rút treo Card: 手索胶针白色   shǒu suǒ jiāo zhēn bái sè
204. dây sâu card 3" (nhựa): 3"手索胶针   3"shǒu suǒ jiāo zhēn
205. dây thun: 橡皮筋   xiàng pí jīn
206. dây treo: 子母扣   zǐ mǔ kòu
207. dây viền: 滚边带   gǔn biān dài


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

208. đèn bàn: 台灯   tái dēng
209. đèn bàn, đèn đọc sách: 台灯   tái dēng
210. đèn máy may: 电车灯泡   diàn chē dēng pào
211. đèn tuýp: 灯管   dēng guǎn
212. đĩa quang CD/DVD: CD/DVD 光盘   CD/DVD guāng pán
213. đĩa vi tính: 磁片   cí piàn
214. đĩa xích: 齿轮   chǐ lún
215. điện thoại (bàn): 电话   diàn huà
216. điện thoại di động: 手机   shǒu jī
217. điện trở ống: 电热管   diàn rè guǎn
218. đinh bấm giấy: 订书钉   dìng shū dīng
219. đinh đục lỗ: 冲孔钉   chōng kǒng dīng
220. đinh ghim: 大头针   dà tóu zhēn
221. đinh ghim: 大头针   dà tóu zhēn
222. đinh ghim bảng thơng báo: 工字钉   gōng zì dīng

223. đồ cắt băng keo: 剪胶带具   jiǎn jiāo dài jù
224. đồ tháo kim: 拔订具   bá dìng jù
225. đơn đặt hàng: 採购单   cǎi gòu dān
226. đơn đặt hàng: 定购单   dìng gịu dān
227. đơn giá: 单价   dān jià
228. đơn vị xử lý trung tâm (CPU máy tính): 中央处理单元   zhōng yāng chǔ lǐ dān
yuán
229. đơn xin lanh vât tư: 物料领用申请单   wù liào lǐng yòng shēn qǐng dān
230. đơn xin phép: 请假单   qǐng jià dān
231. đồng hồ: 时钟   shí zhōng
232. đồng hồ đeo tay: 手表   shǒu biǎo
233. đục lỗ: 冲孔   chòng kǒng
234. dụng cụ đo góc: 量角器   liáng jiǎo qì
235. đựng danh thiếp: 名片夹   míng piàn jiá
236. đường dây mạng: 网路线   wǎng lù xiàn
237. ê ke: 角尺   jiǎo chǐ
238. file trong: 透明夹   tịu míng giā
239. gạch: 砖   zhuān
240. gạch bông: 花砖   huā zhuān
241. gạch cách âm: 隔音砖   gé yīn zhuān
242. gạch men sứ: 磁砖   cí zhuān
243. gạch ống: 空心砖   kōng xīn zhuān
244. gạch tàu: 方砖   fāng zhuān
245. găng tay: 手套   shǒu tào


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

246. găng tay len: 布手套   bù shǒu tào

247. ghế: 椅子   yǐ zi
248. ghim bấm: 别针   bié zhēn
249. ghim giấy: 回形针   huí xíng zhēn
250. giá đựng tài liệu: 桌上文件柜   zhuō shàng wén jiàn guì
251. giá quần áo: 衣服架   yī fú jià
252. giá sách: 书架   shū jià
253. giấy: 纸   zhǐ
254. giấy 300G 2 mặt xám: 300G 双灰卡纸   300G shuāng huī kǎ zhǐ
255. giấy A4: A4 纸   A4 zhǐ
256. giấy bao gói: 招贴指   zhāo tiē zhǐ
257. giấy da bị: 牛皮纸   niú pí zhǐ
258. giấy đánh chữ: 打字纸   dǎ zì zhǐ
259. giấy đề can: 彩色纸   cǎi sè zhǐ
260. giấy đóng gói 23x41: 包装纸- 23" x 41"(迅丰)   bāo zhuāng zhǐ- 23" x 41"(xùn
fēng)
261. giấy đóng gói bọc ngồi: 包装纸   bāo zhuāng zhǐ
262. giấy dùng để ghi chú: 记事本   jì shì běn
263. giấy ghi nhớ: 便笺   biàn jiān
264. giấy nhám: 砂纸   shā zhǐ
265. giấy nhám vải: 砂纸布   shā zhǐ bù
266. giấy nhét: 土包纸   tǔ bāo zhǐ
267. giấy nhét túi 23x41: 包装纸-(塞袋用)23x41"   bāozhuāng zhǐ-(sāi dài yòng)23x41"
268. giấy notes: 便写纸   biàn xiě zhǐ
269. giấy phô tô: 复印纸   fù yìn zhǐ
270. giấy than: 复写纸, 復印纸   fù xiě zhǐ, fù yìn zhǐ
271. giấy tự dán: 上自粘   shàng zì zhān
272. giấy vệ sinh: 卫生纸   wèi shēng zhǐ
273. giấy viết thư: IH 纸   IH zhǐ
274. gỗ: 木头   mù tou
275. gương soi: 镜子   jìng zi

276. hồ nước: 胶水   jiāoshuǐ
277. hóa đơn mua nguyên liệu: 物品请购单   wù pǐn qǐng guò dān
278. hòm sấy: 烤箱机器   kǎo xiāng jī qì
279. hịm thư: 邮箱   u xiāng
280. hộp biến tầng: 变频器 pin   biàn pín qì pin
281. hộp cắm bút: 笔筒   bǐ tǒng
282. hộp cứu thương: 急救箱   jí jiù xiāng
283. hộp đựng bút: 笔盒   bǐ hé


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

284. hộp đựng nước xà phòng: 装洗碗精盒   zhuāng xǐ wǎn jīng hé
285. hộp nhựa đựng đồ: 盒子   hé zi
286. hộp nhựa trịn: 圆塑胶盒   yn sù jiāo hé
287. hộp nhựa vng: 四方塑胶盒   sì fāng sù jiāo hé
288. hộp tâm bơng: 章台   zhāng tái
289. hộp trong: 内盒   nà hé
290. hủ nhựa: 塑胶盒   sù jiāo hé
291. inox: 白铁   bái tiě
292. kệ hồ sơ 3 ngăn: 三层文件夹   sān céng wén jiàn gā
293. kéo: 剪刀   jiǎn dāo
294. keo: 胶水   jiāo shuǐ
295. kéo bấm: 棉线剪刀   mián xiàn jiǎn dāo
296. kéo bấm chỉ: 剪刀线   jiǎn dāo xiàn
297. kéo cắt chỉ: 小剪刀   xiǎo jiǎn dāo
298. kéo cắt vải: 剪布刀   jiǎn bù dāo
299. keo chiu nhiêt: 防火胶   fang huǒ jiāo
300. keo dán: 胶   jiāo

301. keo dán hai mặt: 双面胶   shuāng miàn jiāo
302. keo dán khô: 固体胶   gù tǐ jiāo
303. keo dán nước: 文教胶水   wén jiào jiāo shuǐ
304. keo dán sắt: 胶水   jiāo shuǐ
305. keo giấy 10mm: 胶纸 10mm   jiāo zhǐ 10mm
306. keo hai mặt 7mm trắng: 白色双面胶 7mm   bái sè shuāng miàn jiāo 7mm
307. keo hai mặt vàng: 双面胶(黄色)   shuāng miàn jiāo (huáng sè)
308. kéo lớn: 大剪刀   dà jiǎn dāo
309. kéo lớn cán đỏ: 红大剪刀   hóng dà jiǎn dāo
310. keo Nhật 2mm: 日胶 2mm   rì jiāo 2mm
311. keo nhiệt dung hạt: 热熔胶粒   rè róng jiāo lì
312. keo sống: 生胶片   shēng jiāo piàn
313. kéo to, kéo nhỏ: 大剪刀, 小剪刀   dà jiǎn dāo, xiǎo jiǎn dāo
314. keo trắng 2 mặt: 白色双面胶   bái sè shuāng miàn jiāo
315. keo trong 12mm: 4 分透明胶   4 fēn tịu míng jiāo
316. kéo văn phịng: 小剪刀   xiǎo jiǎn dāo
317. keo vàng 2 mặt 3mm: 黄色双面胶   huáng sè shuāng miàn jiāo
318. kẹp bướm: 长尾夹(大小中)   zhǎng wěi gā (dà xiǎo zhōng)
319. kẹp bướm: 长尾夹   cháng wěi jiā
320. kẹp gỗ: 木夹   mù gā
321. kẹp nhựa: 塑胶夹   sù jiāo gā
322. kẹp thép: 铁夹子   tiě gā zǐ


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

323. khăn hộp, khăn giấy: 纸巾   zhǐ jīn
324. khăn lau: 毛巾   máo jīn
325. khăn mặt: 面巾   miàn jīn

326. khẩu trang: 口罩   kǒu zhào
327. khóa: 锁头   suǒ tóu
328. khn đồng: 铜模   tóng mó
329. khn gỗ: 木框   mù kuāng
330. khuôn nhôm: 铝框   lǚ kuāng
331. khuy: 环扣   huán kòu
332. khuy lổ dây + đệm: 眼扣+华司   yǎn kòu + huá sī
333. khuy nhựa: 塑胶扣   sù jiāo kịu
334. kiềm cắt: 剪钳   jiǎn qián
335. kìm: 钳子   qián zi
336. kim bấm: 钉书针   dìng shū zhēn
337. kìm bằng: 平头钳   píng tóu qián
338. kim đầu dẹp: 扁头针   biǎn tóu zhēn
339. kim đầu trịn: 圆头针   yn tóu zhēn
340. kim đơn: 单针头   dān zhēn tóu
341. kim kép: 双针头   shuāng zhēn tóu
342. kim kẹp, ghim cài: 回形针   huí xíng zhēn
343. kim may: 车针   chē zhēn
344. kìm nhọn: 老虎钳, 尖嘴钳   lǎo hǔ qián, jiān zuǐ qián
345. kim nhựa 10mm: 10MM 枪胶针   10mm qiāng jiāo zhēn
346. kim tay: 手针   shǒu zhēn
347. kim tròn, kim dẹt: 圆针,俭尾针   yuán zhēn, jiǎn wěi zhēn
348. kim vàng #16 mũi trịn: 高头车圆嘴#16(金)   gāo tóu chē yn zuǐ#16(jīn)
349. kính đeo mắt: 眼镜   yǎn jìng
350. lịch để bàn: 办公桌日历   bàn gōng zhuō rì lì
351. lịch làm việc trong ngày: 日程表   rì chéng biǎo
352. linh kiện máy bàn: 平车双针零件   píng chē shuāng zhēn ling jiàn
353. lò xò: 弹簧   tán huáng
354. loa: 扬声器   yáng shēng qì
355. loa cầm tay (micro): 麦克风   mài kè fēng

356. loa máy tính: 电脑音箱   diàn nǎo yīn xiāng
357. lõi trục cuộn chỉ: 捲线的轴心   juǎn xiàn de zhóu xīn
358. long não: 冰片   bīng piàn
359. lưới B40: 铁丝网   tiě sī wǎng
360. lưỡi cưa: 锯片   jù piàn
361. mác treo: 吊牌   diào pái


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

362. màn hình (máy vi tính): 桌面   zhuō miàn
363. mắt kiếng BHLĐ: 保护眼镜   bǎo hù yǎn jìng
364. mặt nguyệt 2 kim: 平车针板   píng chē zhēn bǎn
365. mặt nguyệt B28: 针板(B28 : SUNAFF)   zhēn bǎn (B28: SUNAFF)
366. màu bạc mạ điện: 电镀银色   diàn dù yín sè
367. máy ảnh: 相机   xiàng jī
368. máy bàn: 平车   píng chē
369. máy bàn 1 kim cắt chỉ: 平车单针针车(自动切线)   píng chē dān zhēn zhēn chē (zì dịng
qiē xiàn)
370. máy băng chuyền: 输送带机器   shū sịng dài jī qì
371. máy bằng hai kim: 平双机   píng shuāng jī
372. máy băng viền: 滚边针   gǔn biān zhēn
373. máy cán: 混炼   hùn liàn
374. máy cao 1 kim: 高单车   gāo dān chē
375. máy cao 2 kim: 高双车   gāo shuāng chē
376. máy cắt chỉ: 自动切线针车   zì dịng qiē xiàn zhēn chē
377. máy dập kim tự lực: 钉书机   dìng shū jī
378. máy điện thọai: 电话机   diàn huà jī
379. máy điện thư: 传真机   chuan zhēn jī

380. máy điều hồ khơng khí: 空调   kịng tiáo
381. máy đóng tắckê: 油压内座机   u yā nà zuò jī
382. máy đục lỗ: 冲孔机   chòng kǒng jī
383. máy ép đế: 压底机   yā dǐ jī
384. máy ép phẳng: 平面压底机   píng miàn yā dǐ jī
385. máy gấp hộp: 折内合机   zhé nèi hé jī
386. máy ghim giấy: 订书机   dìng shū jī
387. máy giặt: 洗衣机   xǐ yī jī
388. máy in: 打印机   dǎ yìn jī
389. máy mài biên: 磨边机器   mó biān jī qì
390. máy may zích-zắc: 万能车   wàn néng chē
391. máy pha cà phê: 咖啡机   kā fēi jī
392. máy photocopy: 复印机   fù yìn jī
393. máy quạt: 电风扇   diàn fēng shàn
394. máy rà kim: 验针机   yàn zhēn jī
395. máy sấy tóc: 电吹发器   diàn chuī fā qì
396. máy scan: 扫瞄器   sǎo miáo qì
397. máy scan: 扫描器   sǎo miáo qì
398. máy sinh tố: 果汁机   guǒ zhī jī
399. máy tính: 计算器   jì sn qì


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

400. máy tính bỏ túi: 计算器   jì sn qì
401. máy tính nhỏ: 小计算机   xiǎo jì sn jī
402. máy tính xách tay: 手提电脑   shǒu tí diàn nǎo
403. máy trụ một kim, máy trụ hai kim: 高单真,高双针   gāo dān zhēn, gāo shuāng zhēn
404. máy vạn năng: 万能机   wàn néng jī

405. máy vi tính: 电脑   diàn nǎo
406. máy xé vụn (hủy) giấy: 碎纸机   suì zhǐ jī
407. máy xếp hộp: 褶内盒机   zhě nà hé jī
408. miếng chống mốc: 防霉片   fáng méi piàn
409. mika-mica: 压克力板   yā kè lì bǎn
410. mỡ bị: 黄油   hng u
411. mỏ lết: 活动板子   h dịng bǎn zi
412. mơ tơ: 马达   mǎ dá
413. móc phơi áo: 晒衣架   shài yī jià
414. mũ bảo hiểm: 头盔   tóu kuī
415. mực: 墨水   mị shuǐ
416. mực bạc: 银墨水   n mị shuǐ
417. mực đóng dấu, dầu đóng dấu: 印泥   n ní
418. mực in hp: 列表机碳粉   liè biǎo jī tàn fěn
419. mực lông bảng: 异奇墨水   qí mị shuǐ
420. mực lơng dầu: 油性墨水   u xìng mị shuǐ
421. mực máy fax: 传真墨水   chuán zhēn mò shuǐ
422. mực nước: 墨水   m&o
423. mực photo: 碳粉   tàn fěn
424. mực tam pong: 油印墨水   u n mị shuǐ
425. mực to 18: 墨水   mị shuǐ
426. mũi khoan: 钻头   zn tóu
427. mũi khoan bê tơng: 墻壁锯头   qiáng bì jù tóu
428. mũi kht: 锯头   jù tóu
429. mút 3mm: 海绵 3mm   hǎi mián 3mm
430. nhám vải: 砂布   shā bù
431. nhãn: 标签   biāo qiān
432. nhiệt độ kế: 温度计   wēn dù jì
433. nhớt: 机油   jī u
434. nhựa (mũ): 塑胶   sù jiāo

435. nilong mỏng pe: PE 纸   PE zhǐ
436. nón cơng nhân: 员工帽子   yn gōng mào zǐ
437. nước rửa: 药水   yào shuǐ
438. nước rửa kiếng: 玻璃清洁剂   bō lí qīng jié jì


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

439. nước rửa tay: 洗手液   xǐ shǒu yè
440. nước tẩy WC: 清洁剂 WC   qīng jié jì WC
441. nước uống đóng chai: 瓶装水   píng zhuāng shuǐ
442. nước xịt phịng: 喷香剂   pēn xiāng jì
443. nút chống ồn: 耳塞, 耳机   ěr sāi
444. nylon cuộn: 尼龙卷   ní lóng jn
445. ổ cắm điện: 插座, 插口   chā zuò, chā kǒu
446. ổ cắm nhiều đường: 多路插座   duō lù chā zuò
447. ổ cứng máy tính: 电脑硬盘   diàn nǎo ng pán
448. ổ khóa: 锁头   suǒ tóu
449. ốc hãm kim: 螺丝针   luó sī zhēn
450. ốc tán: 螺丝+螺帽   luó sī + luó mào
451. ốc vít: 螺丝   l sī
452. ổn áp: 稳压器   wěn yā qì
453. ống chỉ: 线管   xiàn guǎn
454. ống kẽm: 镀锌管   dù xīn guǎn
455. ống nhựa: 塑胶管   sù jiāo guǎn
456. ống thủy tinh đo độ: 玻棒温度计   bō bàng wēn dù jì
457. ống tiếp: 圆铁管   yuán tiě guǎn
458. pallet: 垫板   diàn bǎn
459. phích cắm: 插头   chā tóu

460. phích cắm 3 chấu: 3 向插座   sān xiàng chā z
461. phiếu gia cơng: 原物料托外加工单   yuán wù liào tuō wài jiā gōng dān
462. phiếu lĩnh nguyên liệu: 正批领料单   zhèng pī lǐng liào dān
463. phiếu lĩnh nguyên liệu bổ sung: 捕制领料单   bǔ zhì lǐng liào dān
464. phiếu lĩnh vật liệu: 领料单   lǐng liào dān
465. phiếu nhập kho: 入库单   rù kù dān
466. phiếu phái công: 派工单   pài gōng dān
467. phiếu ra xưởng: 出厂单   chū chǎng dān
468. phiếu trả keo: 退库单   tuì kù dān
469. phiếu xuất kho: 出料单   chū liào dān
470. phiếu xuất xưởng: 料品出厂单   liào pǐn chū chǎng dān
471. phong bì: 信封   xìn fēng
472. pin: 电池   diàn chí
473. pin tiểu: 小电池   xiǎo diàn chí
474. pin, ắc quy: 电池   diàn chí
475. quả địa cầu: 地球仪   dì qiú
476. quần zin: 牛仔裤   niú zǎi kù
477. quạt điện: 电风扇   diàn fēng shàn


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

478. quạt gió: 风扇   fēng shàn
479. quạt thơng gió: 排风扇   pái fēng shàn
480. quạt trần: 吊扇   diào shàn
481. que hàn: 焊条   hàn tiáo
482. radio (máy thu thanh): 收音机   shōu yīn jī
483. radio casset: 收录机   shōu lù jī
484. răng cưa: 锯号   jù hào

485. rèm cửa sổ: 窗帘   chuāng lián
486. rổ nhựa: 塑胶筐   sù jiāo kuāng
487. rong giấy: 垫片   diàn piàn
488. ruột viết chì: 铅笔心   qiān bǐ xīn
489. sách: 书   shū
490. sách thuyết minh: 説明书   shuō míng shū
491. sáp trắng: 白腊   bái là
492. sắt chữ U: 槽钢   cáo gāng
493. sắt chữ V: 角铁   jiǎo tiě
494. sắt hộp: 角钢   jiǎo gāng
495. sim nhỏ: 胶圈(喷胶机头用)   jiāo quān (pēn jiāo jī tóu ng)
496. sổ bù hàng: 补数申请表   bǔ shù shēn qǐng biǎo
497. sổ caro nhỏ: 小格小纪本   xiǎo gé xiǎo jì běn
498. sổ đựng card: 装名片笔纪本   zhuāng míng piàn bǐ jì běn
499. sổ nhật kí: 日记本   rì jì běn
500. sổ tay: 笔记本   bǐ jì běn
501. sợi nhỏ, dây nhỏ: 细线   xì xiàn
502. sọt: 箩筐   luó kuāng
503. suốt hai kim: 线芯(两个针头)   xiàn xīn (liǎng gè zhēn tóu)
504. suốt nhỏ: 线心 (平头车)   xiàn xīn (píngtóu chē)
505. suốt to: 线心 (高头车)   xiàn xīn (gāo tóu chē)
506. tắc kê: 壁虎   bì hǔ
507. tắc kê nhựa: 塑胶壁虎   sù jiāo bì hǔ
508. tách, chén: 杯子   bēi zi
509. tài liệu: 文件夹   wén jiàn jiā
510. tai nghe: 头戴式耳机   tóu dài shì ěr jī
511. tăng phơ: 整流器   zhěng liú qì
512. tập 100 trang: 100 页纪本   100 jì běn
513. tạp chí, báo: 期刊、报纸   qí kān, bào zhǐ
514. tập tin, tài liệu: 文件   wén jiàn

515. tẩy chì: 橡皮   xiàng pí
516. tay kéo keo (lớn): 大胶机   dà jiāo jī


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

517. tem: 标签   biāo qiān
518. tem dán: 贴标   tiē biāo
519. tem decal: 空白标   kōng bái biāo
520. tem giá cả: 价格标   jià gé biāo
521. tem mã vật: 条码标   tiáo mǎ biāo
522. tem mác: 商标   shāng biāo
523. tem mũi tên: 剪头标   jiǎn tóu biāo
524. tem số: 流水标   liú shuǐ biāo
525. tên vật tư: 材料名称   cái liào míng chēng
526. thanh nhơm: 铝条   lǚ tiáo
527. thẻ đeo: 装卡袋   zhuāng kǎ dài
528. thẻ mã số: 工号卡   gōng hào kǎ
529. thẻ mấm: 考勤表   kǎo qín biǎo
530. thẻ nhân viên: 员工卡   yuán gōng kǎ
531. thẻ nhớ: 记忆棒   jì yì bàng
532. thẻ SIM điện thoại di động: SIM 卡手机   sim kǎ shǒu jī
533. thẻ vi tính: 刷卡片   shuā kǎ piàn
534. thiết bị bảo hộ cá nhân: 个人防护装备   gè rén fang hù zhuāng bèi
535. thiết bị chữa cháy: 灭火器   miè huǒ qì
536. thớt đục lỗ: 冲孔针板   chòng kǒng zhēn bǎn
537. thùng keo thiếc: 胶水铁桶   jiāo shuǐ tiě tǒng
538. thùng ngoài: 外箱   wài xiāng
539. thùng phuy: 大油桶   dà yóu tǒng

540. thùng sấy: 烤箱   kǎo xiāng
541. thước cuốn: 卷尺   juǎn chǐ
542. thước dây: 绳子尺   shéng zǐ chǐ
543. thước đo độ cứng: 硬度计   yìng dù jì
544. thước kẻ: 尺子   chǐ zi
545. thước sắt: 铁尺   tiě chǐ
546. thước tam giác: 角尺   jiǎo chǐ
547. thước thẳng: 直尺   zhí chǐ
548. thuyền máy bàn: 线栓(平头车)   xiàn shuān (píng tóu chē)
549. thuyền máy cao đầu: 线栓(高头车)   xiàn shuān (gāo tóu chē)
550. ti vi (màu): 彩色电视机   cǎi sè diàn shì jī
551. tơ vít: 螺丝起子   l sī qǐ zi
552. tole lạnh: 波浪铁板   bō làng tiě bǎn
553. TOTO YQH-6-7: 车床(电脑车)   chē chuáng (diàn nǎo chē)
554. trọng lượng cả bì: 毛重   máo zhịng
555. tủ (có ngăn): 橱柜   chú guì


Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

556. tủ lạnh: 冰箱   bīng xiāng
557. túi bóng: 塑胶袋   sù jiāo dài
558. túi đựng bút: 笔袋   bǐ dài
559. túi đựng đồ viết lách: 文具盒   wén jù hé
560. túi đựng rác: 垃圾袋   lā jī dài
561. túi đựng tài liệu: 文件袋   wén jiàn dài
562. túi hồ sơ: 档案袋   dàng àn dài
563. túi nhựa: 塑料包装袋   sù liào bāo zhuāng dài
564. túi nilon đựng liệu: 放料胶袋   fàng liào jiāo dài

565. vải: 布   bù
566. vải can lót: 干衣布裡   gàn yī bù lǐ
567. vải chữ thập: 十字布   shí zì bù
568. vải lưới: 沙绸   shā chóu
569. vải VISA: VISA 布   VISA bù
570. vải vụn: 碎布   s bù
571. van: 水龙头   shuǐ long tóu
572. vận đơn đường biển: 海运提单   hǎi ýn tí dān
573. van hơi điện: 电磁阀   diàn cí fá
574. vật tư: 材料   cái liào
575. viết chì kim: 自动铅笔   zì dịng qiān bǐ
576. viết chì thường: 铅笔   qiān bǐ
577. viết dạ quang: 营光笔   yíng guāng bǐ
578. viết kim tuyến: 签字笔   qiān zì bǐ
579. viết lơng 2 đầu: 油性笔   u xìng bǐ
580. viết lơng bảng: 白板笔   bái bǎn bǐ
581. viết lơng dầu: 油异笔   u bǐ
582. viết lơng kim: 水性笔   shuǐ xìng bǐ
583. viết sáp đen: 黑蜡笔   hēi là bǐ
584. viết sáp trắng: 白蜡笔   bái là bǐ
585. viết xóa: 修正液   xiū zhèng yè
586. vít 1 phân: 1 分螺丝   1 fēn l sī
587. vịt dầu: 油壶   u hú
588. vỏ máy tính: 电脑机箱   diàn nǎo jī xiāng
589. vòi tắm hoa sen: 莲蓬头   lián peng tóu
590. vịi xịt nước bồn cầu: 厕所喷头   cè suǒ pēn tóu
591. xà bơng bột: 洗衣粉   xǐ yī fěn
592. xà bông cục: 肥皂   féi zào
593. xà bông nước: 洗碗精   xǐ wǎn jīng
594. xăng: 汽油   qì u



Youtube: học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Tiengtrunghanoi.net

595. xi măng: 水泥   shuǐ ní
596. xích: 鍊条   liàn tiáo
597. xích 4mm inox: 铁链   tiě liàn
598. xô inot: 不锈钢水桶   bù xiù gāng shuǐ tǒng
599. xô thiếc: 水桶   shuǐ tǒng
600. xốp nổi: 高发泡   gāo fā pào



×