Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ đề sở THÍCH TRONG TIẾNG TRUNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (160.43 KB, 1 trang )

T ỪV Ự
N G TI ẾNG TRUNG CH ỦĐỀ S ỞTHÍCH TRONG TI Ế
NG TRUNG
1. 唱歌 chàng gē: Hát
2. 跳舞 tiào wǔ : Múa,khiêu vũ
3. 摄影 shè yǐng : Nhiếp ảnh, chụp ảnh
4. 聊天儿 liáo tiān ér : Tán ngẫu, tán chuyện
5. 看书 kàn shū : Đọc sách
6. 跑步 pǎo bù : Chạy bộ
7. 打球 dǎ qiú : Chơi bóng
8. 踢球 tī qiú : Đá bóng
9. 下棋 xià qí : Đánh cờ
10. 看电影 kàn diàn yǐng : Xem phim
11. 健身 jiàn shēn : Tập thể dục
12. 旅游 lǚ yóu : Du lịch
13. 开车 kāi chē : Lái xe
14. 养花 yǎng huā : Trồng hoa
15. 园艺 yuán yì : Nghề làm vườn
16. 逛街 guàng jiē : Dạo phố
17. 弹琴 tán qín : Chơi đàn
18. 画画儿 huà huà ér : Vẽ tranh
19. 拉二胡 lā èr hú : Chơi đàn nhị
20. 轮滑 lún huá : Trượt Patin
21. 骑车 qí chē: Đạp xe đạp
22. 烹饪 pēng rèn : Nấu ăn, nấu nướng
23. 养宠物 yǎng chǒng wù : Nuôi thú cảnh
24. 缝纫 féng rèn : Cắt may
25. 刺绣 cì xiù : Thêu
26. 织毛衣 zhī máo yī : Đan áo len
27. 写作 xiě zuò : Viết lách, viết văn
28. 剪纸 jiǎn zhǐ : Cắt giấy


29. 集邮 jí yóu : Sưu tầm tem
==========



×