Tiengtrunghanoi.net
YOutube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề chính trị
Ban chấp hành Trung ương Đảng Cộng Sản Việt Nam: 越南共产党中央委员会
Bộ Chính trị: 政治局
Ban bí thư: 书记处
Tổng bí thư: 总书记
Quốc Hội: 国会
Mặt trận Tổ quốc: 祖国阵线
Chính phủ: 政府
Đồn Thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh, Việt Nam: 越南胡志明共产主义青年团
Trung ương Đoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh, Việt Nam: 越南胡志明共产主义青年团
中央委员�� �(简称:越南胡志明共青团中央)
Bí thư thứ nhất: 第一书记
Bí thư Ban bí thư (Thư ký ban bí thư): 书记处书记
Bí Thư BCH Trung Ương Đảng (Thành viên trong Ban bí thư): 中央书记处书记
Bí thư thường trực: 常务书记
Bộ Ngoại giao: 外交部
Bộ Quốc phịng: 国防部
Bộ Cơng An: 公安部
Bộ Kế hoạch đầu tư: 计划投资部
Bộ Tài chính: 财政部
Bộ Thương mại: 贸易部
Bộ Văn hố thơng tin: 文化通信部
Bộ Giáo dục và đào tạo: 教育培训部
Tiengtrunghanoi.net
YOutube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn: 农业与农村发展部
Bộ Giao thông vận tải: 交通运输部
Bộ Xây dựng: 建设部
Bộ Công nghiệp: 工业部
Bộ Thuỷ sản: 水产部
Bộ Khoa học công nghệ: 科学技术部
Bộ Tài nguyên môi trường: 资源环境部
Bộ Bưu chính viễn thơng: 越南邮政通讯部
Bộ Lao động thương binh xã hội Việt Nam : 越南劳动荣军与社会事务部
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: 越南国家银行
Uỷ ban Nhà nước về các dự án đầu tư nước ngoài (SCCI): 国家投资项目审定委员会
Tổng cục Du lịch Việt Nam: 越南旅游总局
Tổng cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng Việt Nam: 越南标准质量局
Tổng cục Thống kê Việt Nam: 越南统计总局
Tổng cục Hải quan Việt Nam: 越南海关总局
1. 以。。。为代表/核心
yǐ … wéi dài biǎo / hē xīn : lấy … làm đại biểu / trọng tâm
2.
3.
4.
5.
在。。。领导/指引/前提下:dưới sự lãnh đạo, chỉ dẫn, tiền đề ….
把。。。同。。。结合起来: lấy … kết hợp lại
目标/任务是。。。 mục tiêu, nhiệm vụ là….
… 是保证/关键/重要内容/首要问题:
…. shì bǎo zhèng / guān jiàn / zhịng o nèi róng / shǒu yào wèn tí
… là bảo đảm , then chốt , nội dung quan trọng , vấn đề tiên quyết
6. 精神文明: nền văn minh tinh thần
7. 带领: dẫn dắt, lãnh đạo
Tiengtrunghanoi.net
YOutube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
8. 奋发图强: làm việc chăm chỉ
9. 开放: mở cửa
10.基本点: điểm cơ bản
11.有机地 ( yǒu jī de ) : hữu cơ
12.切实:thiết thực, thực sự
13.局面: cục diện
14.举世: rộng khắp
15.举世瞩目 ( jǔ shì zhǔ mù ) cả thế giới phải nhìn vào
16.行之有效: có hiệu lực
17.一系列: hàng loạt
18.论断 (lùn duàn ) : nhận định
19.同步: đồng bộ
20.步骤 ( bù zhịu ) các bước
21.国情:tình hình, điều kiện trong nước
22.舆论 ( yú lùn ) : dư luận