Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Từ vựng tiếng trung theo chủ đề giáo dục dạy học
1. Học sinh cấp ba 高中生: gāozhōng shēng
2. Sinh viên 大学生: dàxuéshēng
3. Sinh viên những năm đầu 低年级学生: dī niánjí xuéshēng
4. Sinh viên những năm cuối 高年级学生: gāo niánjí xuéshēng
5. Học sinh mới 新生: xīnshēng
6. Sinh viên năm thứ nhất 一年级大学生: yī niánjí dàxuéshēng
7. Sinh viên năm thứ hai 二年级大学生: èr niánjí dàxuéshēng
8. Sinh viên năm thứ ba 三年级大学生: sān niánjí dàxuéshēng
9. Sinh viên năm thứ tư 四年级大学生: sì niánjí dàxshēng
10. Sinh viên hệ chính quy 本科生: běnkē shēng
11. Nghiên cứu sinh 研究生: njiūshēng
12. Nghiên cứu sinhtiến sĩ 博士生: bóshì shēng
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
13. Lưu học sinh 留学生: liúxuéshēng
14. Hội học sinh sinh viên 学生会: xuéshēnghuì
15. Học viện cử nhân 学士学位: xuéshì xuéwèi
16. Cử nhân khoa học xã hội 文学士: wénxué shì
17. Cử nhân khoa học tự nhiên 理学士: lǐxué shì
18. Học vị thạc sĩ 硕士学位: shshì xwèi
19. Học vị tiến sĩ 博士学位: bóshì xwèi
20. Trên tiến sĩ 博士后: bóshìhịu
21. Tiến sĩ triết học 哲学博士: zhéx bóshì
22. Học vị danh dự 名誉学位: míngý xwèi
23. Giáo viên 教师: jiàoshī
24. Giáo viên cao cấp 高级讲师: gāojí jiǎngshī
25. Trợ giáo 助教: zhùjiào
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
26. Giảng viên 讲师: jiǎngshī
27. Giảng viên cao cấp 高级教师: gāojí jiàoshī
28. Trợ lý giáo sư 助理教授: zhùlǐ jiàoshịu
29. Phó giáo sư 副教 授: fùjiàoshòu
30. Giáo sư 教授: jiàoshòu
31. Giáo viên hướng dẫn 导师: dǎoshī
32. Giáo sư thỉnh giảng 客座教授: kèzuò jiàoshòu
33. Học giả mời đến 访问学者: fǎngwèn xuézhě
34. Chủ nhiệm khoa 系主任: xì zhǔrèn
35. Phịng giáo vụ 教务处: jiàowù chù
36. Trưởng phịng giáo vụ 教务长: jiàowù zhǎng
37. Phòng nghiên cứu khoa học giáo dục 教研室: jiàoyánshì
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
38. Tổ nghiên cứu khoa học 教研组: jiàoyánzǔ
39. Chỉ đạo viên chính trị 政治指导员: zhèngzhì zhǐdǎoyuán
40. Giáo viên chủ nhiệm 班主任: bānzhǔrèn
41. Giáo viên kiêm chức 兼职教师: Jiānzhí jiàoshī
42. Trường mầm non (nhà trẻ) 托儿所: Tuō’érsuǒ
43. Vườn trẻ (mẫu giáo) 幼儿园: yòu’éryuán
44. Nhà trẻ gởi theo ngày 日托所: rì tuō suǒ
45. Tiểu học 小学: xiǎoxué
46. Trung học 中学: zhōngxué
47. Trung học cơ sở 初中: chūzhōng
48. Cấp ba, trung học phổ thông 高中: gāozhōng
49. Cao đẳng 大专: dàzhuān
50. Học viện 学院: xuéyuàn
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
51. Đại học tổng hợp 综合性大学: zịnghé xìng dàx
52. Viện nghiên cứu sinh 研究生院: yánjiūshēng yuàn
53. Viện nghiên cứu 研究院: yán jiù yuàn
54. Trường đại học và học viện 高等院校: gāoděng yuàn xiào
55. Trường trọng điểm 重点学校: zhòngdiǎn xuéxiào
56. Trường trung học trọng điểm 重点中学: zhòngdiǎn zhōngxué
57. Trường đại học trọng điểm 重点大学: zhòngdiǎn dàxué
58. Trường chuyên tiểu học 附小: fùxiǎo
59. Trường chuyên trung học 附中: fùzhōng
60. Trường thực nghiệm 实验学校: shíyàn xuéxiào
61. Trường mẫu 模范学校: mófàn xuéxiào
62. Trường chung cấp chuyên nghiệp 中专: zhōng zhuān
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
63. Trường dạy nghề 技校: jìxiào
64. Trường chun nghiệp 职业学校: zhí xxiào
65. Trường dành cho người lớn tuổi 成人学校: chéngrén xuéxiào
66. Trường công lập 公学校: gōng xuéxiào
67. Trường nghệ thuật 艺术学校: yìshù xuéxiào
68. Trường múa 舞蹈学校: wǔdǎo xuéxiào
69. Trường sư phạm 师范学校: shīfàn xuéxiào
70. Trường thương nghiệp 商业学校: shāngyè xuéxiào
71. Trường tư thục, trường dân lập 私立学校: sīlì xxiào
72. Trường tự phí 自费学校: zìfèi xuéxiào
73. Trường bán trú 全日制学校: quánrì zhì xuéxiào
74. Trường tại chức 业余学校: yèyú xuéxiào
75. Trường hàm thụ 函授 学校: hánshòu xuéxiào
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
76. Trường ban đêm 夜校: yèxiào
77. Trường nội trú 寄宿学校: jìsù xuéxiào
78. Viện văn học 文学院: wén xuéyuàn
79. Học viện nhân văn 人文学院: rénwén xuéyuàn
80. Học viện công nghiệp 工学院: gōng xuéyuàn
81. Học viện y khoa 医学院: yīxuéyuàn
82. Học viện thể dục 体育学院: tǐyù xuéyuàn
83. Học viện âm nhạc 音乐学院: yīnyuè xuéyuàn
84. Học viện sư phạm 师范学院: shīfàn xuéyuàn
85. Học viện giáo dục 教育学院: jiàoyù xuéyuàn
86. Đại học sư phạm 师范大学: shīfàn dàxué
87. Học viện thương mại 商学院: shāng xué yuàn
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
88. Học viện công nghiệp tại chức 业余工业大学: yèyú gōngyè dàxué
89. Đại học phát thanh truyền hình 广播电视大学: guǎngbị diànshì dàx
90. Đại học hàm thụ 函授大学: hánshòu dàxué
91. Giáo dục mẫu giáo 幼儿教育: u’ér jiàoý
92. Giáo dục trước tuổi đi học 学前教育: Xqián jiàoyù
93. Giáo dục sơ cấp 初等教育: chūděng jiàoyù
94. Giáo dục trung cấp 中等教育: zhōngděng jiàoyù
95. Giáo dục cao cấp 高等教育: gāoděng jiàoý
96. Tiếp tục giáo dục 继续教育: jìxù jiàoý
91. Giáo dục cơng dân 公民教育: gōngmín jiàoý
98. Giáo dục dành cho người lớn 成人教育: chéngrén jiàoyù
99. Giáo dục hệ mười năm 十年制义务教育: shí nián zhì wù jiàoý
100. Giáo dục cơ sở 基础教育: jīchǔ jiàoyù
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
101. Giáo dục nghề nghiệp 职业教育: zhí jiàoý
102. Giáodục nghe nhìn 视听教育: shìtīng jiàoyù
103. Học sinh tiểu học 小学生: xiǎoxuéshēng
104. Học sinh trung học 中学生: zhōngxuéshēng
105. Học sinh cấp hai 初中生: chūzhōng shēng
106. Lớp: 班级 bānjí
107. Chun ngành: 专业 zhuān
108. Khoa: 系 xì
109. Tốt nghiệp: 毕业 bì
110. Kết thúc khố học ngắn hạn: 结业 jié
111. Thơi học: 辍学 chx
112. Đang theo học: 肄业 yìyè
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
113. Bảng kết quả học tập: 成绩单 chéngjī dān
114. Văn bằng: 文凭 wénpíng
115. Giấy chứng nhận: 证书 zhèngshū
116. Học lực: 学历 xuélì
117. Học vị: 学位 xuéwèi
118. Lễ tốt nghiệp: 毕业典礼 bìyè diǎnlǐ
119. Bằng tốt nghiệp: 毕业证书 bìyè zhèngshū
120. Sinh viên tốt nghiệp: 毕业生 bìyè shēng
121. Lớp tốt nghiệp: 毕业班 bìyè bān
122. Luận văn tốt nghiệp: 毕业论文 bìyè lùnwén
123. Thiết kế tốt nghiệp: 毕业设计 bì shèjì
124. Thực tập tốt nghiệp: 毕业实习 bì shíxí
125. Luận văn tiến sĩ: 博士论文 bóshì lùnwén
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
126. Luận văn học kỳ: 学期论文 xuéqí lùnwén
127. Học sinh dự thính: 旁听生 pángtīng shēng
128. Sinh viên ngoại trú: 大学走读生 dàxué zǒudú shēng
129. Học sinh nội trú: 寄宿生 jìsùshēng
130. Sinh viên ưu tú: 优秀生 yōuxiù shēng
131. Học sinh giỏi: 高才生 gāocáishēng
132. Sinh viên kém: 差生 chàshēng
133. Học sinh thơi học: 退学学生 tx xshēng
134. Bạn học: 同学 tóngxué
135. Bạn học cùng bàn: 同桌 tóng zhuō
136. Bạn học nam: 男校友 nán xiàoyǒu
137. Bạn học nữ: 女校友 nǚ xiàoyǒu
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
138. Trường cũ: 母校 mǔxiào
139. Đi học: 上学 shàngxué
140. Lên lớp: 上课 shàngkè
141. Nghỉ giữa giờ: 课间 kè jiān
142. Dự thi: 应考 yìngkǎo
143. Được điểm: 得分 défēn
144. Kết quả học tập: 成绩 chéngjī
145. Đạt u cầu: 及格 jígé
146. Gian lận, quay cóp: 作弊 zbì
147. Được điểm cao: 得高分 dé gāo fēn
148. Điểm tối đa: 满分 mǎnfēn
149. Nộp giấy trắng: 交白卷 jiāobáijuàn
150. Trốn học: 旷课 kuàngkè
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
151. Trốn học: 逃学 táoxué
152. Lưu ban: 留级 liújí
153. Học nhảy (cấp, lớp): 跳级 tiàojí
154. Dạy học: 教学 jiàoxué
155. Tài liệu giảng dạy: 教材 jiàocái
156. Đồ dùng dạy học: 教具 jiàojù
157. Giáo trình nghe nhìn: 视听教材 shìtīng jiàocái
158. Giáo cụ nghe nhìn: 视听教具 shìtīng jiàojù
159. Giáo án: 教案 jiào’àn
160. Giáo trình: 教程 jiàochéng
161. Sách giáo khoa: 教科书 jiàokēshū
162. Chương trình dạy học: 教学大纲 jiàoxué dàgāng
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
163. Chuẩn bị bài: 备课 bèikè
164. Giảng bài: 讲学 jiǎngxué
165. Giáo khoa: 教课 jiāo kè
166. Đánh kẻng: 打铃 dǎ líng
167. Bố trí bài tập: 布置作业 bùzhì z
168. Tan học: 下课 xiàkè
169. Thi: 考试 kǎoshì
170. Thể chế thi khơng có giám khảo: 无监考考试制 wú jiānkǎo kǎoshì zhì
171. Làm bài thi: 出卷 chū juàn
172. Đề thi: 试题 shìtí
173. Bài thi: 试卷 shìjn
174. Thi theo kiểu mơ phỏng: 模拟考试 mónǐ kǎoshì
175. Kiểm tra: 测验 cèn
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
176. Thi giữa học kỳ: 期中考试 qízhōng kǎoshì
177. Thi học kỳ: 期末考试 qímị kǎoshì
178. Thi viết: 笔试 bǐshì
179. Thi nói: 口试 kǒushì
180. Thi cho sử dụng tài liệu, đề thi mở: 开卷考试 kāijuàn kǎoshì
181. Chọn đáp án: 选答题 xuǎn dā tí
182. Sát hạch kết quả: 成就测试 chéngjiù cèshì
183. Sát hạch năng lực: 能力测试 nénglì cèshì
184. Thí sinh: 考生 kǎoshēng
185. Giám khảo: 监考者 jiānkǎo zhě
186. Phòng thi: 考场 Kǎochǎng
187. Chấm thi: 批卷 pī juàn
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
188. Lịch làm việc của trường: 校历 xiào lì
189. Báo tường: 校报 xiào bào
190. Tập san của trường: 校刊 xiàokān
191. Lễ kỉ niệm thành lập trường: 校庆 xiàoqìng
192. Xe bt đưa đón của trường: 校车 xiàochē
193. Nội quy nhà trường: 校规 xiàoguī
194. Vườn trường: 校园 xiàoyuán
195. Ký túc xá: 校舍 xiàoshè
196. Phòng học: 教室 jiàoshì
197. Phịng học lớn, giảng đường: 大教室 dà jiàoshì
198. Giảng đường: 阶梯教室 jiētī jiàoshì
199. Bảng đen: 黑板 hēibǎn
200. Khăn lau bảng: 黑板擦 Hēibǎn cā
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
201. Phấn: 粉笔 Fěnbǐ
202. Thước (dùng cho giáo viên): 教鞭 jiàobiān
203. Bàn và ghế của lớp học: 课桌椅 kè zhuō yǐ
204. Phòng luyện âm: 语言实验室 yǔn shín shì
205. Phịng thực nghiệm: 实验室 shín shì
206. Phịng đọc: 阅览室 ylǎn shì
207. Thư viện: 图书馆 túshū guǎn
208. Hội trường: 大礼堂 dà lǐtáng
209. Sân luyện tập: 操场 cāochǎng
210. Sân vận động: 运动场 ýndịngchǎng
211. Phịng luyện tập: 运动房 ýndịng fáng
212. Bể bơi: 游泳池 uyǒngchí
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
213. Cột cờ: 旗杆 qígān
214. Câu lạc bộ sinh viên: 学生俱乐部 xuéshēng jùlèbù
215. Phịng làm việc của giáo viên: 教师办公室 jiàoshī bàngōngshì
216. Phịng nghỉ của giáo viên: 教员休息室 jiàoyn xiūxí shì
217. Nhà ăn: 食堂 shítáng
218. Ký túc xá: 宿舍 sùshè
219. Phịng y tế: 医务室 yīwù shì
220. Đội thiếu niên tiền phong: 少先队 shàoxiānduì
221. Đội viên đội thiếu niên tiền phong: 少先队员 shàoxiānduì yuán
222. Khăn quàng đỏ: 红领巾 hónglǐngjīn
223. Phân đội đội thiếu niên tiền phong: 少先队小队 shàoxiānduì xiǎoduì
224. Trung đội thiếu niên tiền phong: 少先队中队 shàoxiānduì zhōngduì
225. Đại đội thiếu niên tiền phong: 少先队大队 shàoxiānduì dàduì
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
226. Khăn quàng: 领巾 lǐngjīn
227. Đội nhi đồng: 儿童团 értóngtuán
228. Khai giảng: 开学 kāixué
229. Nghỉ hè: 放假 fàngjià
230. Nghỉ đông: 寒假 hánjià
231. Nghỉ hè: 暑假 shǔjià
232. Nghỉ tết: 春假 chūnjià
233. Học kỳ: 学期 xuéqí
234. Năm học: 学年 xuénián
235. Chiêu sinh: 招生 zhāoshēng
236. Xin nhập học: 申请入学 shēnqǐng rùxué
237. Số học sinh nhập học: 就学人数 jiùxué rénshù
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
238. Thi đầu vào: 入学考试 rùxué kǎoshì
239. Thi đại học: 高校入学考试 gāoxiào rùxué kǎoshì
240. Đăng ký: 注册 zhùcè
241. Học phí: 学费 xfèi
242. Học bổng: 助学金 zhùxuéjīn
243. Học bổng: 奖学金 jiǎngxuéjīn
244. Thẻ học sinh: 学生证 xuéshēng zhèng
245. Huy hiệu trường, phù hiệu: 校徽 xiàohuī
246. Thơi học: 退学 tx
247. Điểm số: 学分 xfēn
248. Hệ (10 năm, 12 năm): 学制 xzhì
249. Học một mơn học: 修一门课 xiūyī mén kè
250. Bỏ một mơn học: 退选一门课 t xuǎn yī mén kè