Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.26 KB, 3 trang )
Tiengtrunghanoi.net
Youtube: Học tiếng Trung cùng Nguyễn Hữu Dương
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề may mặc dệt may
缝纫机 /Féngrènjī/::Máy may
锁眼机/Suǒ yǎn jī/:: Máy thùa khuy
圆头锁眼机/Yuán tóu suǒ yǎn jī/:: Máy thùa khuy đầu trịn
平头锁眼机/Píngtóu suǒ yǎn jī/:: Máy thùa khuy đầu bằng
电子花样机/Diànzǐ huāyàng jī/: Máy chương trình
套结机/Tào jié jī/:: Máy đính bọ
钉扣机/Dīng kịu jī/:: Máy đính cúc
麦夹机/Mài jiā jī/:: Máy cuốn ống
包缝机/Bāo fèng jī/: Máy vắt sổ
绷缝机/Běng fèng jī/:: Máy trần đè
断带机/Duàn dài jī/: Máy cắt nhám ( cắt dây đai)
曲折缝系列/Qūzhé fèng xìliè/: Máy zigzag
带刀平缝机/Dài dāo píng fèng jī/:: Máy 1 kim xén
盲逢机/Máng féng jī/: Máy vắt gấu
双针机/Shuāng zhēn jī/: Máy 2 kim
上袖机/Shàng xiù jī/::Máy tra tay
开袋机/Kāi dài jī/::Máy bổ túi
橡筋机/Xiàng jīn jī/::Máy căn sai
压衬机/Yā chèn jī/: Máy ép mếch
验布机/Yàn bù jī/::Máy kiểm vải
分线机/Fēn xiàn jī/: Máy phân chỉ
洞洞机/Dòng dòng jī/::Máy trần viền
缝纫机零件 /Féngrènjī língjiàn/ Linh kiện máy may
针板/Zhēn bǎn/ : mặt nguyệt
Tiengtrunghanoi.net