Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề môn học

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (28.41 KB, 1 trang )

TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ HỌC VÀ MÔN HỌC
=============================
1. 学位 Xuéwèi: học vị
2. 学士学位 Xuéshì xuéwèi: học vị cử nhân
3. 名誉学位 Míngý xwèi: học vị danh dự
4. 硕士学位 Shshì xwèi: học vị thạc sĩ
5. 博士学位 Bóshì xwèi: học vị tiến sĩ
6. 航空学 Hángkōng x: hàng khơng học
7. 会计学 Kijì x: khoa học kế tốn
8. 计算机科学 Jìsnjī kēx: khoa học máy tính
9. 农业学 Nóng x: khoa học nơng nghiệp
10. 生化学 Shēng hx: khoa học sinh hóa
11. 财务学 Cáiwù xué: khoa học tài vụ
12. 大众传播学 Dàzhịng chnbị x: khoa học truyền thơng đại chúng
13. 理科 Lǐkē: khoa học tự nhiên
14. 公共关系学 Gōnggịng guānxì x: khoa học về quan hệ cơng chúng
15. 宇宙学 Yǔzhịu xué: khoa học vũ trụ
16. 文科 Wénkē: khoa học xã hội
17. 工程学 Gōngchéng xué: khoa học xây dựng
18. 矿物学 Kuàngwù xué: khoáng sản học
19. 建筑学 Jiànzhú xué: kiến trúc học
20. 政治经济学 Zhèngzhì jīngjì x: kinh tế chính trị học
21. 经济学 Jīngjì xué: kinh tế học
22. 马克思主义经济学 Mǎkèsī zhǔyì jīngjì xué: kinh tế học chủ nghĩa Mác
23. 历史 Lìshǐ: lịch sử
24. 逻辑学 Ljí x: logic học
25. 伦理学 Lúnlǐ x: ln lý học
26. 力学 Lìx: cơ học
27. 语言学 Yǔn x: ngơn ngữ học




×