Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Từ vựng tiếng trung theo chủ đề tết nguyên đán

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (29.13 KB, 1 trang )

Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tết Nguyên Đán
Chúc tết 拜年 bài nián
Lễ tết 节日 jié rì
Chơi xuân , du xuân 踏春 tā chūn
Tiền mừng tuổi 压岁钱 yā suì qián
Đón giao thừa 守岁 shǒu s
Lễ ơng cơng ơng táo 灶王节 zào wāng jié
Lễ ơng cơng ơng táo 祭灶节 jì zào jié
Têt ông công ông táo 小年 xiǎo nián
Tết nguyên đán 大年 dà nián
Câu đối đỏ 红对联 hóng dlián
Hoa mai 腊梅 là méi
Hoa đào 报春花 bào chūn huā



×