Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (31.75 KB, 1 trang )
Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Tiền tệ
1.分: Xu /fēn/
2.越盾: VND /y dùn/
3.人民币: Nhân dân tệ /rénmínbì/
4.现金 Tiền mặt /xiànjīn/
现钱: Tiền mặt /xiànqián/
5.信用卡: Thẻ tín dụng /xìnngkǎ/
6.银行卡: Thẻ ngân hàng /nháng kǎ/
7.换钱: Đổi tiền
/hnqián/
8.外币: Ngoại tệ
/wàibì/
9.兑换率: Tỷ giá
/dhn lǜ/
10.贬值: Mất giá, sụt giá (Sức mua của đồng tiền bị hạ thấp) /biǎnzhí/
11.纸币: Tiền giấy /zhǐbì/
12.美元: USD /měiyn/