Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Bai2 original

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (244.81 KB, 13 trang )

Kiểm tra LATEX

ĐỀ KIỂM TRA THPT MƠN TỐN
NĂM HỌC 2022 – 2023
THỜI GIAN LÀM BÀI: 50 PHÚT
(Đề kiểm tra có 4 trang)
Mã đề 001

Câu 1. Đồ thị hàm số nào sau đây có vơ số đường tiệm cận đứng?
3x + 1
A. y =
.
B. y = sin x.
x−1
C. y = x3 − 2x2 + 3x + 2.
D. y = tan x.
Câu 2. Một mặt cầu có diện tích bằng 4πR2 thì thể tích của khối cầu đó là
3
4
A. πR3 .
B. πR3 .
C. πR3 .
4
3

D. 4πR3 .

Câu 3. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho điểm A(5; 5; 2),mặt phẳng (P):z − 2 = 0, mặt cầu (S )có
tâm I(3; 4; 6) và bán kính R = 5.Viết phương trình đường thẳng đi qua A, nằm trong (P) và cắt (S) theo
dây cung dài nhất?
A. x = 5 + 2ty = 5 + tz = 2 − 4t.


B. x = 5 + 2ty = 5 + tz = 2.
C. x = 5 + ty = 5 + 2tz = 2.
D. x = 3 + 2ty = 4 + tz = 6.
Câu 4. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y = −x2 + 2mx − 1 − 2m trên
đoạn [−1; 2] nhỏ hơn 2.
7
A. m ∈ (−1; 2).
B. m ∈ (0; 2).
C. −1 < m < .
D. m ≥ 0.
2
Câu 5. Tập tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y = log3 (x2 + x + 1) + 2x3 cắt đồ thị hàm
số y = 3x2 + log3 x + m là:
A. S = [ -ln3; +∞).
B. S = (−∞; ln3).
C. S = (−∞; 2).
D. S = [ 0; +∞).
Câu 6. √Cho hai√ số thực a, bthỏa mãn√ a > b > 0. Kết luận nào sau đây là sai?



5
A. a− 3 < b− 3 .
B. 5 a < b.
C. ea > eb .
D. a 2 > b 2 .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt phẳng (P):2x − y + 2z + 5 = 0. Giao điểm của (P)
và trục tung có tọa độ là
A. (0; 5; 0).
B. (0; −5; 0).

C. (0; 1; 0).
D. (0; 0; 5).
Câu 8. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?
A. y = tan x.
C. y = x2 .

B. y = x√4 + 3x2 + 2. √
D. y = x2 + x + 1 − x2 − x + 1.

Câu 9. Bất phương trình log2021 (x − 1) ≤ 0 có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. 2.
B. 0.
C. 1.
D. 2022.
Câu 10. Có bao nhiêu cặp số nguyên (x; y) thỏa mãn log4 (9x2 + 16y2 + 112y) + log3 (9x2 + 16y2 ) <
log4 y + log3 (684x2 + 1216y2 + 720y)?
A. 76.
B. 64.
C. 56.
D. 48.
Câu 11. Trên mặt phẳng tọa độ, cho M(2; 3) là điểm biểu diễn số phức z. Phần thực của z bằng
A. 3.
B. −3.
C. 2.
D. −2.
Câu 12. Có bao nhiêu số nguyên ysao cho ứng với mỗi số nguyên ycó tối đa 100 số nguyên xthỏa mãn
3y−2x ≥ log5 (x + y2 )?
A. 17.
B. 13.
C. 20.

D. 18.
Câu 13. Cho hàm số y = f (x) là hàm số bậc 3 và có đồ thị như hình vẽ Giá trị cực tiểu của hàm số đã
cho bằng
A. −2.
B. −1.
C. 2.
D. 1.
Trang 1/4 Mã đề 001


Câu 14. Cho hình chóp đều S .ABCD có cạnh đáy bằng a. Tính khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng
(S BD) theo a.


a
a 2
A. .
B. a 2.
C. 2a.
D.
.
2
2
Câu 15. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x − 3y + 5z − 2 = 0. Điểm nào dưới đây thuộc
mặt phẳng (P)?
A. Q(4 ; 4 ; 2).
B. N(1 ; 1 ; 7).
C. P(4 ; −1 ; 3).
D. M(0 ; 0 ; 2).







z


= 1. Biết rằng tập hợp các điểm biểu diễn số phức zlà một đường
Câu 16. Cho số phức zthỏa mãn



i + 2

trịn (C). Tính bán kính rcủa đường
√ trịn (C).

A. r = 1.
B. r = 5.
C. r = 2.
D. r = 3.
4 + 2i + i2017
Câu 17. Số phức z =
có tổng phần thực và phần ảo là
2−i
A. 3.
B. 2.
C. -1.
D. 1.

Câu 18. Cho hai số phức z1 = 1 + 2i và z2 = 2 − 3i. Khi đó số phức w = 3z1 − z2 + z1 z2 có phần ảo bằng
bao nhiêu?
A. 9.
B. −10.
C. −9.
D. 10.
4 − 2i (1 − i)(2 + i)
+

Câu 19. Phần thực của số phức z =
2−i
2 + 3i
11
11
29
29
A. .
B. − .
C. .
D. − .
13
13
13
13
Câu 20.
√ Cho số phức z thỏa mãn z(1 + 3i) = 17 + i. Khi đó mơ-đun của số phức√w = 6z − 25i là
B. 13.
C. 5.
D. 29.
A. 2 5.

Câu 21. Cho số phức z thỏa (1 − 2i)z + (1 + 3i)2 = 5i. Khi đó điểm nào sau đây biểu diễn số phức z ?
A. P(−2; 3).
B. N(2; 3).
C. Q(−2; −3).
D. M(2; −3).
(1 + i)(2 + i) (1 − i)(2 − i)
+
. Trong tất cả các kết luận sau, kết
Câu 22. Cho số phức z thỏa mãn z =
1−i
1+i
luận nào đúng?
1
A. |z| = 4.
B. z là số thuần ảo.
C. z = .
D. z = z.
z
Câu 23. Cho z là một số phức. Xét các mệnh đề sau :
I. Nếu z = z thì z là số thực.
II. Mô-đun
√ của z bằng độ dài đoạnOM, với O là gốc tọa độ và M là điểm biểu diễn của số phức z.
III. |z| = z · z
A. 3.
B. 1.
C. 0.
D. 2.
2
4(−3 + i) (3 − i)
Câu 24. Cho số phức z thỏa mãn z =

+
. Mô-đun của số phức w = z − iz + 1 là
−i



√ 1 − 2i
A. |w| = 48.
B. |w| = 6 3.
C. |w| = 85.
D. |w| = 4 5.
2(1 + 2i)
Câu 25. Cho số phức z thỏa mãn (2 + i)z +
= 7 + 8i. Mô-đun của số phức w = z + i + 1 là
1+i
A. 5.
B. 4.
C. 13.
D. 3.
Câu 26. Với a là số thực dương tùy ý, ln(3a) − ln(2a) bằng
3
2
A. ln(6a2 ).
B. ln .
C. ln .
D. lna.
2
3
Câu 27. Cho hình chóp S .ABC có đáy là tam giác vng tại B, S A vng góc với đáy và S A = AB (tham
khảo hình bên).

Góc giữa hai mặt phẳng (S BC) và (ABC) bằng
A. 30◦ .
B. 60◦ .
C. 90◦ .
D. 45◦ .
Câu 28. Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm f ′ (x) = (x − 2)2 (1 − x) với mọi x ∈ R. Hàm số đã cho đồng
biến trên khoảng nào dưới đây?
A. (2; +∞).
B. (1; +∞).
C. (1; 2).
D. (−∞; 1).
Trang 2/4 Mã đề 001










3
2
Câu 29. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a ∈ (−10; +∞) để hàm số y =

x + (a + 2)x + 9 − a




đồng biến trên khoảng (0; 1)?
A. 12 .
B. 11.

C. 6.

D. 5. .

Câu 30. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M(1; −1; −1) và N(5; 5; 1). Đường thẳng MN có phương
trìnhlà:







x
=
1
+
2t
x
=
5
+
t
x
=
5

+
2t
x = 1 + 2t












y = −1 + t .
y = 5 + 2t .
y = 5 + 3t .
y = −1 + 3t .
A. 
B. 
C. 
D. 













z = −1 + 3t
z = 1 + 3t
z = −1 + t
z = −1 + t
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x+1 < 4 là
A. (−∞; 1).
B. (1; +∞).
C. (−∞; 1].
D. [1; +∞).
1
Câu 32. Cho cấp số nhân (un ) với u1 = 2 và công bội q = . Giá trị của u3 bằng
2
1
7
1
A. .
B. 3.
C. .
D. .
2
2
4
Câu 33. Cho khối chóp S .ABC có đáy là tam giác vuông cân tại A, AB = 2, S A vng góc với đáy và
S A = 3 (tham khảo hình bên).
Thể tích khối chóp đã cho bằng

A. 6.
B. 4 .
C. 2 .
D. 12 .

2 2
. Mệnh đề nào dưới đây
Câu 34. Cho z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 + z2 + z3 = 0 và |z1 | = |z2 | = |z3 | =
3
đúng?


2 2
2
2
2
A. |z1 + z2 | + |z2 + z3 | + |z3 + z1 | =
.
B. |z1 + z2 |2 + |z2 + z3 |2 + |z3 + z1 |2 = 2 2.
3
8
2
2
2
C. |z1 + z2 | + |z2 + z3 | + |z3 + z1 | = 1.
D. |z1 + z2 |2 + |z2 + z3 |2 + |z3 + z1 |2 = .
3





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×