Tải bản đầy đủ (.pdf) (7 trang)

Tài liệu về auxiliary verbs

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.25 KB, 7 trang )


Auxiliary Verbs (Trợ động từ)

Có 12 trợ động từ trong tiếng Anh: be, have, do, can, shall, will,
may, must, need, ought (to), dare, used (to).
Trong số 12 trợ động từ nêu trên, có 9 động từ còn được xếp
vào loại Động từ khuyết thiếu (Modal verbs). Đó là các động
từ can, may, must, will, shall, need, ought (to), dare và used
(to).

I. Đặc tính chung của Trợ động từ (Auxiliary verbs)
Trợ động từ (auxiliary verbs) có chung một số đặc tính sau
đây:
1. Hình thành thể phủ định bằng cách thêm NOT sau động từ.
He is here – He is not here

They would help us – They would not help us
2. Hình thành thể nghi vấn bằng đảo ngữ (inversion).
He is here – Is he here?
3. Hình thành Câu hỏi đuôi (Tag-question) bằng cách dùng lại
chính động từ ấy.
They were there, weren’t they?
4. Hình thành Câu trả lời ngắn (short answer) bằng cách
dùng lại chính động từ ấy.
It will take hours to do this work.
Yes, it will. (No, it won’t)
5. Được dùng lại trong loại Câu tỉnh lược (elliptical
sentences).
They will spend their holidays in Spain. Will you? (= Will you
spend your holiday in Spain?)


II. Trợ động từ BE
1. BE được sử dụng làm trợ động từ để hình thành các thì
tiếp diễn (Continuous Tenses) và thể thụ động (Passive
Voice).
She was washing clothes when we came.
He was washed to sign his name.
2. BE là một loại động từ chưa đầy đủ (incomplete
predication). Vì thế luôn đòi hỏi phải có một bổ ngữ từ
(Complement) để hoàn thành ý nghĩa của câu.
Your dinner is ready.
His father was a famous man.
3. Khi được sử dụng như một động từ hoàn chỉnh, BE có
nghĩa là “hiện hữu, tồn tại”.
I think, therefore I am.


4. BE TO diễn tả:
a) Một sự thu xếp, sắp đặt (arrangement).
The wedding is to take place on Saturday.
b) Một mệnh lệnh, một yêu cầu.
You are to see the headmaster at 4 o’clock.
c) Tính chất tương lai trong những trường hợp cần diễn tả
tương lai trong quá khứ (Future in the Past).
My sister and her husband were to come and see us this
weekend, but they couldn’t come.
5. DO BE là một hình thức nhấn mạnh, làm tăng ý nghĩa tình
cảm của hành động hay làm cho câu nó có ý nghĩa thuyết
phục hơn.
Do be careful when you cross the road.


Do be as nice to him as you can.
6. Một số thành ngữ với BE
be able to: có thể, có khả năng
I am not able to guarantee the results.
be about to: sắp sửa
The plane is about to take off.
be apt to: có khiếu, nhanh trí về
He’s apt to ask awkward questions.
be bound to: nhất định, có khuynh hướng
Prices are bound to go up this autumn.
be certain to: chắc chắn
The match is certain to start on time.
be due to: vì, do bởi, ắt hẳn, nhất định

He’s due to arrive at any moment.
be going to: định sẽ
We’re going to need more staff here.
be liable to: có khả năng sẽ
This machine is liable to break down.
be sure to: chắn chắn, dứt khoát là
He’s sure to be waiting outside.
be likely to: có vẻ như là
They’re likely to win by several goals.
be meant to: ý muốn nói là
Are you meant to work overtime?
be supposed to: xem là, có nhiệm vụ là
We’re not supposed to smoke in here.

III. Trợ động từ HAVE
1. HAVE được dùng làm trợ động từ để tạo các thì hoàn

thành (Perfect Tenses).
I have answered your questions.
Has he finished his dinner?
2. Khi được dùng như một động từ chính trong câu, HAVE
có nghĩa là sở hữu (possess). Với ý nghĩa này, trong văn nói
và trong nhiều cấu trúc văn viết, got được thêm vào với have
mà không làm tăng thêm ý nghĩa.
The man has (got) a car.
How many children have you (got)?
3. Khi dùng với nghĩa khác hơn là sở hữu, HAVE có các hình
thức phủ định, nghi vấn… như các động từ thông thường
khác. Khi ấy HAVE cũng không dùng với got ở phía sau.
Did you have a letter from home? (= receive)

×