Tải bản đầy đủ (.docx) (14 trang)

Đề ôn thi toán thpt (81)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.68 MB, 14 trang )

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG

Đề thi Toán THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
MƠN Tốn – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút
(không kể thời gian phát đề)

(Đề thi có 13 trang)

Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 673

Câu 1. Cho hình hộp
đường thẳng


A.

có tất cả các cạnh bằng nhau (tham khảo hình bên). Góc giữa hai
bằng

.

B.

.

C.

Câu 2. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số



.

D.

thuộc đoạn

.

để hàm số

nghịch

biến trên khoảng
A.

.

B.

Câu 3.

C.

.

Câu 4. Số cách chọn

B.


.

A.

.

học sinh từ
B.

Câu 5. Trong khơng gian
qua
và vng góc với

D.

C.

.

.

C.

, cho điểm
có phương trình là:

C.
.
Câu 6. Thể tích khối lập phương có cạnh bằng 3 là


D.

Câu 7. Cho hàm số

B.

.

D.

.

.

D.

.

và đường thẳng
B.

.

.

học sinh của một lớp là

.

A.


.

bằng

A.
A.

.

C. .

. Mặt phẳng đi
.
.
D.

.

có đồ thị là đường cong trong hình bên.

1/14 - Mã đề 673


Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A.

.

B. 0.


C. 2.

Câu 8. Môđun của số phức
A. 10.
Câu 9. Cho khối nón đỉnh

A.

.

C.

có bán kính đáy bằng

.

D.

. Gọi



. Biết khoảng cách từ tâm của đáy đến mặt phẳng

.

B.

Câu 10. Cho hàm số


.

C.

là hai điểm thuộc đường trịn đáy
bằng

.

, thể tích của khối nón đã

D.

có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

0
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 5.
B. 2.
Câu 11. Nếu

.

bằng

B.

sao cho
cho bằng


D.

thì

0

1

4

0

0

0

C. 4.

D. 3.

bằng

A. 20.
B. 12.
C.
D. 10.
Câu 12. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên

A.

Câu 13. Trên đoạn

B.
, hàm số

C.

.

đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm
2/14 - Mã đề 673

D.

.


A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
'
Câu 14. Cho hàm số y=f ( x ) thỏa mãn f ( x ) <0 . Đồ thị hàm số y=f ( x ) cho bởi hình vẽ bên. Biết
. Gọi m , nlần lượt là số điểm cực đại, số điểm cực tiểu của hàm số g ( x )=|f (|x|) +3| x∨¿ .Giá
trị của mn là:
A. 27.

B. 16.

C. 8.
D. 4.
Câu 15. Cho tam giác
đều cạnh nội tiếp đường trịn tâm ,
là đường kính của đường trịn tâm
. Thể tích của khối nón xoay được tạo thành khi cho phần tô đậm quay quanh đường thẳng
bằng

A.

.

B.

Câu 16. Cho khối chóp
điểm của

;

thuộc cạnh

.
với đáy
sao cho

C.

.


D.

.

là hình bình hành, có thể tích bằng
thuộc cạnh

sao cho

chia khối chóp thành 2 phần. Thể tích khối đa diện của phần chứa đỉnh

Gọi

là trung

. Mặt phẳng

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 17. Cho hàm số f (x) liên tục trên khoảng ( 0 ;+ ∞ ) và f (x) ≠ 0 với mọi x >0. Tính tổng
−1

f ( 1 ) + f ( 2 )+ …+ f (2022) biết rằng f ' ( x )=(2 x +1) f 2 ( x) và f ( 1 ) = .
2
3/14 - Mã đề 673


A.

−2022
.
2023

B.

Câu 18. Cho hàm số

2021
.
2022

C.

−2021
.
2022


C. 5.

Câu 19. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên
.


D.

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
A. 6.
B. 4.

A.

2022
.
2023

B.

Câu 20. Trên khoảng

D. 3.

?

.

C.

.

, họ nguyên hàm của hàm số


D.
là:

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 21. Trong khơng gian

.

, cho mặt cầu

. Có bao nhiêu điểm

và đường thẳng


thuộc trục hoành, với hoành độ là số nguyên, mà từ

kẻ

được đến
hai tiếp tuyến cùng vng góc với ?
A. 29.
B. 33.
C. 28.
D. 55.
Câu 22. Cắt một hình trụ bởi một mặt phẳng qua trục của nó, ta được thiết diện là một hình vng có cạnh
bằng
, tính diện tích tồn phần của hình trụ đã cho.
A.

.

B.

.

Câu 23. Cho hàm số bậc bốn

C.

.

có đồ thị hàm số

có bao nhiêu điểm cực tiểu?


4/14 - Mã đề 673

D.

.

như hình vẽ bên. Hàm số


A. 3.

B. 7.

C. 4.

Câu 24. Cho hình chóp

có đáy

thẳng



vng góc với

A.

.


B.

là hình thoi tâm
. Khoảng cách từ điểm

.

C.

Câu 25. Nghiệm của phương trình
A.

.

B.

.

B.

Câu 28. Cho hình phẳng

A.

.

quay quanh trục
.

.


C.

.

C. Điểm

.

D. Điểm

B.

Câu 31. Cho hình chóp

A.

.

.

,
.

.

Câu 33. Cho hàm số

B.


C.

.

. Diện tích xung quanh của hình nón

.

D.

là tam giác vng cân tại

Câu 32. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A.

.

.

. Tính góc giữa hai mặt phẳng
B.

D.

.

và độ dài đường sinh
C.

có đáy


của vật

đi qua điểm nào dưới đây?
B. Điềm

.

.

.

.

đáy. Biết rằng

D.

và trục hồnh. Tính thể tích

, đường thẳng

Câu 30. Cho hình nón có bán kính đáy
đã cho bằng

.

là đường thẳng có phương trình

A. Điểm


A.

.

. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
D. 126.

C.

B.

Câu 29. Trong không gian

bằng

D.

giới hạn bởi đồ thị hàm số

.

, đường

D.

và chiều cao
C. 56.

.


thể tròn xoay sinh ra khi cho

, góc

đến mặt phẳng

.

C.

Câu 27. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
.

, cạnh

là:

Câu 26. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 42.
B. 14.

A.

D. 5.

.

có bảng biến thiên như sau:


5/14 - Mã đề 673

vng góc với mặt phẳng



.
D.

trên đoạn
C.



.

.

.

bằng
D.

.


Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.


B.

.

C.

Câu 34. Cho khối lăng trụ đứng có chiều cao bằng
thể tích khối lăng trụ đã cho
A.

.

B.

.

Câu 35. Cho hàm số
tham số
A. 16.

.

Câu 37. Nghiệm của phương trình
A.

.

B.


D.

.

là.
C.

.

D.
như hình vẽ bên.

. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau?

A.

Câu 39. Với

D. 10.

.

. Đồ thị hàm số đạo hàm

Đặt
.

B.

.


. Tính

.

. Khẳng định nào sau đây đúng?
C.

.

Câu 38. Cho hàm số

C.

D.

có đúng 9 điểm cực trị?
C. 9.

B.

.

. Có bao nhiêu giá trị nguyên của

là số thực dương và biểu thức
.

.


có đạo hàm là
B. 15.

A.

D.

và đáy là tam giác đều có độ dài cạnh bằng
C.

để hàm số

Câu 36. Cho

.

.

D.

là hai số thực dương tùy ý, biểu thức
6/14 - Mã đề 673

.
bằng

.


A.


.

B.

C.

.

D.

Câu 40. Trong không gian

, mặt cầu tâm

.

Câu 41. Cho
A.

B.

.

.

Khoảng cách từ

B.


.

B.

của khối lăng trụ đã cho được

D.

.

là tam giác vng cân tại

C.

.



.

.
.

Câu 46. Cho hàm số

. Phần thực của

D.

.


có ba điểm cực trị là

.

B.


.

bằng

D. 3.

là hàm số bậc hai có đồ thị đi qua ba điểm cực trị của đồ thị hàm số

A.

(tham

. Công bội của cấp số nhân bằng
C.

phẳng giới hạn bởi hai đường



D. 4.

là điểm biểu diễn của số phức

C.



. Thể tích

.

bằng

B. 2.

Câu 45. Cho cấp số nhân

D.

.

có đáy

B. 2.

.

.

C.

Câu 44. Trên mặt phẳng tọa độ, cho


A.

.

và chiều cao

.

đến mặt phẳng

.

A.

D.

C.

Câu 43. Cho hình lăng trụ đứng
khảo hình bên).

A.

.

bằng

Câu 42. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.


có phương trình là

B.

. Khi đó

.

.
và đi qua điểm

A.
C.

.

. Diện tích hình

bằng
C.
.
7/14 - Mã đề 673

D.

và 1. Gọi

.



Câu 47. Giá trị của
A.

bằng

.

B.

.

Câu 48. Cho số phức
A.

C.

, khi đó

.

B.

Câu 49. Cho hàm số

.

D.

bằng


.

C.

.

có đạo hàm liên tục trên

D.

với

.

B.

.

Câu 50. Trong khơng gian
A.

.

Câu 51. Thể tích
A.

B.

là các số hữu tỉ. Giá trị của


B.

.

, khi đó

B.

. Biết
D.

B. 3.

Câu 57. Nếu

thì

C.

D.

.

.

D.

.


là:
C.

và công sai

.
. Giá trị của

D.

.

bằng

C.

D.

C. 2.

D.

.

bằng

B. 6.

Câu 58. Cho khối chóp đều
Thể tích của khối chóp đã cho bằng

B.

.



.

A. 28.

là nguyên

bằng

, đạo hàm của hàm số

với

.



.

B.

.

D.


C. 1.

Câu 56. Cho cấp số cộng

.

.

có đạo hàm là

Câu 55. Trên khoảng

.

D.

B.
.
C.
.
là số nguyên dương, công thức nào dưới đây đúng?
.

A.

.

C.

Câu 53. Tập nghiệm của bất phương trình


A.

.

được tính theo cơng thức nào dưới đây?

B. 7.

A.
.
Câu 54. Với

D.

C.

.

thỏa mãn

A. 2.

.

có một vectơ pháp tuyến là:
.

của khối cầu bán kính


.

hàm của

C.

, mặt phẳng

Câu 52. Cho hàm số

A.



thuộc khoảng nào sau đây?

A.

A.

.

, thỏa mãn

Biết
biểu thức

.




.

, hai mặt phẳng

C.
8/14 - Mã đề 673

.



vng góc với nhau.

D.

.


Câu 59. Trong không gian
, cho ba điểm
và song song với
có phương trình là:



. Đường thẳng đi qua

A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 60. Cho hàm số

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

.

B.

C.

.

D.


Câu 61. Cho hàm số
nào dưới đây?

A.

.

.

có đồ thị hàm số

B.

.

Câu 62. Có bao nhiêu số nguyên
mãn

.

như hình bên. Hàm số đồng biến trên khoảng

C.

.

sao cho ứng với mỗi

D.


.

, tồn tại ít nhất bốn số nguyên

thỏa

?

A. 4.

B. 5.

C. 7.

Câu 63. Trong không gian
độ là
A.

.

Câu 64. Một hộp chứa

D.

, cho mặt cầu

. Tâm của

B.


.

C.

.

bi xanh và

bi đỏ, lấy ngẫu nhiên

D.

có tọa

.

bi. Xác suất để lấy được đúng một bi xanh


A.

.

B.

.

Câu 65. Tập xác định của hàm số
A.


.

B.

Câu 66. Trong không gian
qua

, cắt trục

C.

.

D.

.



.

C.
, cho điểm

và song song với

.
và mặt phẳng

có phương trình là:

9/14 - Mã đề 673

D.

.
. Đường thẳng đi


A.

.

B.

C.

.

D.

Câu 67. Cho khối trụ có bán kính đáy
A.

.

B.

Câu 68. Cho hàm số
số


A.

.

và độ dài đường sinh

.

C.

liên tục trên đoạn

trên đoạn

.

. Thể tích của khối trụ đã cho bằng

.

D.

và có đồ thị như hình vẽ. Giá trị lớn nhất của hàm

bằng

B.

C.


Câu 69. Cho hàm số

D.

. Biết rằng tồn tại số thực
nghiệm đúng với mọi

A.

.

B.

Câu 70. Trong không gian
A.

.

B.

.

.

.

.

dương,


sao cho bất phương trình
thuộc khoảng nào dưới đây?
D.



. Vectơ
.



.
có tọa độ là

D.

.

. Tọa độ của vectơ

C.

.

D.

.

D.


.



bằng
.

Câu 73. Trong không gian
, mặt cầu
A. 81.
B. 9.
Câu 74. Cho đồ thị hàm số

.

C.

B.

B.

. Hỏi

C.

, cho hai vectơ

Câu 72. Với mọi số thực
A.


.
, cho hai điểm

Câu 71. Trong khơng gian
A.

.

C.
C. 6.

như hình vẽ bên. Hàm số

10/14 - Mã đề 673

.

có bán kính bằng
D. 3.
có thể là hàm số nào dưới đây?


A.

.

B.

.


C.

Câu 75. Tập xác định của hàm số
A.

.

B.

C.

.

B.

.

D.

.

. Khi biểu thức

.

C.

B.

Câu 78. Trong không gian

bằng bao nhiêu?
A.

.

.

đạt giá trị nhỏ
.

D.

C.

.

Câu 81. Cho hàm số

B.

.

.

.

và các đường thẳng

D.


,

.
thẳng hàng. Khi đó tổng

C.

.

D.

.


B. Khối tứ diện đều.
D. Khối lập phương.

Câu 80. Cho hình trụ có bán kính đáy và độ dài đường
cho được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.

, trục

, cho ba điểm

B.

Câu 79. Khối đa diện đều loại
A. Khối hộp chữ nhật.
C. Khối bát diện đều.


.
. Điểm

Câu 77. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
được tính bằng công thức nào sau đây?
A.

.

, cho bốn điểm

di động trên mặt phẳng
nhất thì tổng
bằng
A.

D.


.

Câu 76. Trong khơng gian

.

.

C.


có bảng biến thiên như sau:

11/14 - Mã đề 673

. Diện tích xung quanh
.

D.

của hình trụ đã
.


Đồ thị hàm số có điểm cực đại là
A.

.

B.

.

C.

Câu 82. Cho khối cầu có đường kính bằng
A.

.

B.


A.

.

C.

.

Câu 84. Tìm đạo hàm của hàm số
.

.

Câu 85. Gọi

là tập hợp tất cả các số phức

phức

thỏa mãn

.

D.

C.

.


D.

.

.

B.

.

có phần thực bằng
D.

là đường thẳng có phương trình:

.

C.
, biết

.

D.

.

là một nguyên hàm của hàm số




.

bằng

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu

. Xét các số

bằng

C. 32.

Câu 87. Cho hàm số
Khi đó


C.

, giá trị lớn nhất của
B. 20.

.

D.

sao cho số phức

Câu 86. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
A.

.

.

B.

A. 10.

.

có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hàm số đã cho nghịch biến trong

B.

A.


D.

. Thể tích khối cầu đã cho bằng

.

Câu 83. Cho hàm số
khoảng nào dưới đây

.

88.

Cho

hàm

số

liên
với

tục

trên
. Gọi

12/14 - Mã đề 673






đồ

là số cặp số

thị

như

hình

vẽ.

Đặt

mà tại đó biểu thức


đạt giá trị lớn nhất, gọi giá trị lớn nhất của

A.

.

B.

Câu 89. Cho số phức




. Giá trị biểu thức

.

C.

thỏa mãn

bằng

.

. Phần ảo của

D.

.

bằng

A.
.
B. 2.
C. 5.
D.
.
Câu 90. Từ một hộp chứa 16 quả cầu gồm 7 quả màu đỏ và 9 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng thời hai

quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng
A.

.

B.

.

Câu 91. Có bao nhiêu số nguyên
A.

C.

.

D.

thỏa mãn

?

B. 22.

C. 25.

D. 24.

Câu 92. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình
nhiêu giá trị ngun của

A. 4.

A.

.

là tham số thực). Có bao

để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt
B. 5.
C. 3.

Câu 93. Tập nghiệm của bất phương trình
B.

.

C.

.

B.

?

D.

.




A.
.
B.
.
C.
.
Câu 95. Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên?

.

thỏa mãn
D. 6.



Câu 94. Nghiệm của phương trình

A.

.

.

C.
13/14 - Mã đề 673

.

D.


D.

.

.


Câu 96. Nếu



A. 5.

thì

B.

bằng

.

C. 1.

Câu 97. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số
A. Điểm

.

Câu 98. Với mọi

A.

.

B.

.

là tập hợp các số nguyên

.

B.

.

C.
sao cho với mỗi

có đáy

thẳng

bằng

A.

.

B.


D. Điểm

.

.

.

D.

.

có đúng 10 số nguyên

thỏa mãn

.
C. .

Câu 100. Cho khối chóp
và mặt phẳng

.

, khẳng định nào dưới đây đúng?

. Tính tổng số phần tử thuộc
A.


?
C. Điểm

thỏa mãn

.

Câu 99. Gọi

B. Điểm

D. 3.

là hình vng,

D.

.



, góc giữa đường

(tham khảo hình vẽ). Thể tích khối chóp

C.
.
------ HẾT ------

14/14 - Mã đề 673


D.

bằng

.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×