Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

Cap nuoc Ngan dua642011_93019

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (823.09 KB, 8 trang )

Small-Scale Pro Poor Infrastructure Development Project (II)
Sector Project Loan V (SPL-V)
BIỂU TÓM TẮT DỰ ÁN
SUBPROJECT SUMMARY SHEET
63-W 27
Tỉnh (Số):
Province (No.):
Bạc Liêu (63)
Bac Lieu (63)
Chuyên ngành: W R E I
Sector: Cấp nước/ Water supply
Tên dự án:
Name of Subproject:
Hệ thống cấp nước Ngan Dừa
Ngan Dua Water Supply System
I. Đặc điểm dự án về mặt tổ chức và quản lý nhà nước/ Organization and Administration Project Features
(Constructed)
1. Chủ dự án:
Project Owner:
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Bạc Liêu
Center for Clean Rural Water and Env. Sanitation of Bac Lieu Province
2. Đơn vị vận hành & bảo dưỡng:
O&M Organization:
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn tỉnh Bạc Liêu
Center for Clean Rural Water and Env. Sanitation of Bac Lieu Province
Địa chỉ::
Administrative location:
Huyện Hồng Dân
Hong Dan district
II. Đặc điểm dự án (đã đầu tư)/ Project Features (Invested)
1. Loại đầu tư


Type of Investment


Mới

Nâng cấp/Cải tạo
   


Mở rộng
New Rehabilitation/Improvement
 
Extension
  

 
2. Tiêu chuẩn thiết kế
Design Criteria
- TCVN 33-2006: Mạng lưới đường ống và công trình cấp nước-Tiêu chuẩn thiết kế
TCVN 33-2006: Water Supply Pipeline and Works – Design standards
- Quyết định số 1329/2002/BYT/QĐ: Bộ Y tế về tiêu chuẩn vệ sinh nước ăn uống
Decision No. 1329/2002/BYT/QĐ: Ministry of Health: Water quality standard
3. Đặc điểm dự án
Project Features
3.1 Nguồn nước
Water Source


Nước mặt: Tên nguồn nước: Công suất công trình thu (m
3

/ngày) :
Surface water Name of source : Intake Capacity (m
3
/day) :

Nước ngầm: Công suất (m
3
/ngày): 1.800 Số lượng giếng khoan: 2
Ground water Capacity (m
3
/day) : 1,800 Number of wells : 2
Đường kính (m):140-300 Chiều sâu (m) : 265
Diameter (m) : 140-300 Depth (m) : 265


Ống nước thô Chiều dài (m) : Đường kính (mm) :
Raw water main Length (m) : XXX Diameter (mm) : XXXX
3.2 Trạm xử lý nước
Water Treatment


Châm hóa chất và trộn

Keo tụ

Lắng
63-W 27 – 1
Small-Scale Pro Poor Infrastructure Development Project (II)
Sector Project Loan V (SPL-V)
Dosing and mixing Coagulation Sedimentation



Lọc

Khử trùng

Khử sắt hoặc asen
Filtration Disinfection Pretreatment (iron/arsenic removal)


Bể chứa nước sạch (m3) : 380

Trạm bơm nước sạch C.suất (m
3
/ngày) :1.800 S.lượng bơm: 3
Clean water reservoir (m3) : 380 Pump station: Capacity (m
3
/day) : 1,800 Nos. Pumps:3
3.3 Mạng lưới đường ống phân phối nước sạch
Water Distribution


Tuyến ống chính Chiều dài (m) : 13.280 Đường kính (mm) : 100-250
Clean water main Length (m) : 13,280 Diameter (mm : 100-250


Bể chứa nước áp lực (m
3
) : 120


Trạm bơm tăng áp C.suất (m
3
/ngày) : S.lượng bơm:
Service reservoir (m
3
) : 120 Pump station Capacity (m
3
/day) : Nos. Pumps:


Đường ống phân phối nước (km) : 2,2
Distribution network (km) :2.2
63-W 27 – 2
Small-Scale Pro Poor Infrastructure Development Project (II)
Sector Project Loan V (SPL-V)
3.4 Đấu nối hộ tiêu dùng
House Connection

JICA không đầu tư

Đầu tư của JICA (T.cộng triệu VND, VND/1 hộ)
Not included in the investment Included in the investment ( house connections, XX % of total)
3.5 Khối lượng phạm vi dự án
Project Scope and Quantity
1) Lượng nước cấp (m
3
/ngày) : 1.800
Water quantity planned (m
3
/day) : 1,800

5) Nước dùng cho sản xuất (nếu có) : Không
Industrial use (if any) : Non
2) Tiêu chuẩn cấp nước (lít/người/ngày): 80
Unit planned (liter/capita/day): 80
6) Giá nước
Water fee
3) Số lượng người hưởng lợi (người) : 12.300
Target beneficiaries (capita) : 12,300
Kế hoạch (VND/m
3
): 2.900
Planned (VND/m
3
): 2,900
4) Số lượng đấu nối hiện trạng/ kế hoạch (hộ): 0/2.733
House connections existing/plan (nos.) :0 / 2,733
Thực hiện (VND/m
3
):
Implemented (VND/m
3
):
III. Điều kiện kinh tế xã hội/ Socio-Economic Conditions
Đầu mục
Items
Trước dự án
Without Project
Khi có dự án
With Project
1) Nước sinh hoạt cho khu vực dự án (m3/ngày)

Available potable water (m3/day) for project area
0 1,800
2) Số bệnh nhân liên quan đến dùng nước (bệnh tiêu
chảy, bệnh ngoài da) trong Huyện
Number of water related deceases (diarrhea and skin
diseases) district related
7200/2100 6480/1680
IV. Dự án đầu tư/ Project Investment
Các chi phí
Cost Items
Theo hiệp định (triệu VND)
Original (VND Million)
Thực tế/ Cuối cùng (triệu VND )
Actual/ Final (VND Million)
Vốn JICA
JICA
Vốn đối ứng
GOV
Tổng
Total
Vốn JICA
JICA
Vốn đối ứng
GOV
Tổng
Total
1) Xây dựng & Thiết bị
Construction & Equipment
8,119 0 8,119 8,119 2,826 10,945
2) Chi khác (tư vấn, quản lý dự

án, VAT...) / Others(Engineering
Administration, VAT.....)
0 1,571 1,571 0 2,402 2,402
Tổng cộng
Total
8,119 1,571 9,690 8,119 5,228 13,347
V. Thực hiện dự án/ Project Implementation
63-W 27 – 3
Small-Scale Pro Poor Infrastructure Development Project (II)
Sector Project Loan V (SPL-V)
1. Kế hoạch thực hiện (tháng/năm)
Work Schedule
 
(month/year)
Dự án đầu
tư/thiết kế cơ sở
FS/
UBND tỉnh
phê duyệt
PPC
Hợp đồng xây
dựng
Construction
Giải phóng mặt bằng
Land Compensation
Xây dựng
Construction
Đánh giá lại
dự án
Post

Bắt đầu
Start
Kết thúc
End
Bắt đầu
Start
Kết thúc
End
3/2004
Mar/04
9/2007
Sep/2007
4/2008
Apr/08
XX-XX
4/2008-1/2009
Apr/08-Jun/09
-
2. Các gói thầu xây dựng
Construction Packages
Gói thầu
Package
Number
Nội dung công việc
Works
Giá trị gói thầu
(triệu VND)
Contract amount
(VND Million)
Ghi chú

Remarks
Gói thầu 1
Package-1
Tất cả các hạng mục của dự án
All works under subproject
10,945 Chỉ một gói thầu
One pcackage only
3. Điều chỉnh, bổ sung hợp đồng xây dựng
Amendment Contract for Construction
Gói thầu
Package
Number
Lý do điều chỉnh (Giá/phạm
vi/cả hai)
Reasons (Price/Scope/Both)
Giá trị thay đổi
(triệu VND)
Amount Increased
(VND Million)
Ghi chú
Remarks
Gốc
Original
Thay đổi
Amended
Không thay đổi
No amendment
4. Kế hoạch và hoạt động của vận hành & bảo dưỡng
O&M Plan/ Activities
Vận hành và bảo dưỡng do Công ty Cấp nước hiện tại (Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh Môi trường tỉnh Bạc

Liêu) đã vận hành 82 hệ thống cấp nước.
O&M will be integrated into the existing water supply company (Center for Clean Rural Water and Env.
Sanitation of Bac Lieu Province) with already numerous (82) supply schemes.
5. Khó khăn trong quá trình thực hiện và giải pháp
Implementation Constraints and Solutions
Không có gì đáng ghi
Nothing worthy of record
63-W 27 – 4
Small-Scale Pro Poor Infrastructure Development Project (II)
Sector Project Loan V (SPL-V)
VI. Đánh giá sau dự án/ Project Evaluation
1. Các chỉ số hoạt động và ảnh hưởng (O&E)
Operation and Effective Indicators (O&E)
Danh mục
Items
Chỉ số cơ sở
(2005)
Base Line
(2005)
Năm mục
tiêu
(2015)
Target Year
(2015)
Đánh giá sau
dự án
( )
Post
Evaluation
( )

Dân số được hưởng lợi (Người)
The service population (Person)
0 12,300
VII. Ghi chú/ Special Note
Dự án tiến triển tốt. Không có gì đáng ghi
Project proceeded well. Nothing worthy of record.

63-W 27 – 5

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×