Số tín chỉ
Thang điểm
stt
MSSV
ĐiỂM TỔNG KẾT - NHĨM L02 - 01 - TRUYỀN NHIỆT VÀ THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT
2
BẢNG GHI ĐIỂM TỔNG KẾT - 100%
CBGD chính Phan Thành Nhân
10/10
Họ
Tên
điểm trắc
điểm trắc
điểm thi
điểm thi
Tổng kết
điểm
điểm
nghiệm
nghiệm
giữa kỳ
cuối kỳ
100% (cuối
cộng Bài cộng bài
lần 1:
lần 2:
20%
50%
cùng)
tập lần 1 tập lần 2
15%
15%
1 V1000032 Bùi Hoàng
Anh
15/100
11
điểm 10
4.5
2 V1000308 Lê Văn
Chí
14
3
3 V1000457 Lê Thái Minh
Duy
10
6.5
4 V1000478 Nguyễn Ngọc
Duy
6
3
5 V1000518 Đỗ Trí
Dũng
12
4
6 V1000657 Văn Phú
Đạt
11
6.5
7 V1000801 Đỗ Thị Thanh
Hà
15
4.5
8 V1000923 Lê Trương Trần
Hậu
14
10
9 V1001161 Nguyễn Ngọc
Hòa
13
4.5
10 V1001378 Lê Quốc
Hưng
15
8.5
11 V1001505 Hà Quốc
Khải
13
7.5
12 V1001581 Nguyễn Hồng Thiên
Khơi
14
8
13 V1001608 Phạm Hữu
Khương
7
3.5
14 V1001607 Phan Nguyễn Vũ
Khương
8
4
15 V1001807 Nguyễn Thành
Lộc
14
4.5
16 V1001919 Nguyễn Khoa Hãi
Mi
9
3
17 V1002114 Nguyễn Tiến
Nghĩa
14
6
18 V1002549 Trương Nguyễn Thế
Phương
12
3
19 V1002585 Nguyễn Đăng
Quang
6
5
20 V1002700 Nguyễn Lưu Thái
San
13
5
21 V1002776 Thái Hồng
Sơn
15
10
22 V1002889 Lê Minh
Tân
15
6
23 V1002878 Bùi Hoàng
Tân
12
3
24 V1002964 Nguyễn Hữu
Thái
13
6
25 V1003014 Phạm Tấn
Thành
8
2
26 V1003322 Đinh Nguyễn Quỳnh
Thư
8
5
27 V1003438 Nguyễn Văn
Tình
12
4.5
28 V1003490 Bùi Thị Phương
Trang
9
2.5
29 V1003544 Ung Phạm
Triết
10
5
30 V1003585 Nguyễn Đình Minh
Trí
11
5.5
31 V1003621 Nguyễn Đại
Trọng
12
5
32 V1003631 Châu Quang
Trung
14
5
33 V1003692 Vũ Hoàng Hải
Trung
14
10
34 V1003747 Hồ Quốc
Tuấn
15
4
35 V1003805 Trần Quốc
Tuấn
14
5
36 V1003993 Trần Quốc
Việt
12
3
37 V1003968 Đặng Ngơ Anh
Việt
15
8.5
38 V1004106 Trần Ngọc
Vũ
10
3.5
39 V1000033 Bùi Phương
Anh
15
5
40 V1000219 Lý
Bình
10
5
41 V1000415 Nguyễn Thị Kiều
Diễm
15
6.5
42 V1000468 Nguyễn Hữu
Duy
14
10
15/100
điểm 10
9
15
13
6
5
13
11
10
13
11
3
15
12
10
10
4
14
12
0
14
8
15
11
6
7
9
0
9
10
11
15
12
12
5
14
5
15
11
12
10
13
15
4
6.5
7.5
4
6
7.5
7.5
7
7
6
1
10
7
4
6
4.5
6
6
1
4.5
5.5
9
6
4
2
8
6.5
8
3
3.5
6
5.5
6
6
7.5
8
3.5
1
6.5
9
9.5
3
2
điểm 10/10
5.5
3
0
7.5
3
2
8
0
2
4
3
0
6
3
0
8
0
2
7.5
3
2
8.5
3
2
7.5
3
0
8
3
2
4.5
3
2
10
0
2
6.5
3
2
5.5
3
0
7
0
0
4.5
3
2
7.5
3
2
6.5
0
0
2.5
0
0
6
3
0
7.5
3
0
9
3
2
6.5
3
2
6
0
2
3.5
3
2
7.5
0
0
5.5
3
2
7
3
2
5
0
0
5.5
0
2
4
3
2
7.5
3
2
8
3
0
6.5
3
2
7.5
3
2
7
3
2
9.5
3
2
5.5
3
0
5
0
0
6.5
3
2
9.5
3
2
10
Số tín chỉ
Thang điểm
stt
MSSV
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
V1000770
V1000791
V1001029
V1001065
V1001142
V1001238
V1001449
V1001440
V1001468
V1001600
V1001656
V1004169
V1002019
V1002226
V1002243
V0904475
V1002471
V1002586
V1002722
V1002729
V1002834
V1002884
V1002924
V1003032
V1003049
V1003241
V1003254
V1003277
V1003311
V1003426
V1003487
V1003540
V1003567
V1003697
V0900228
V0600644
V0901717
V0904443
V0602658
V0904805
V0603108
ĐiỂM TỔNG KẾT - NHĨM L02 - 02 - TRUYỀN NHIỆT VÀ THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT
2
BẢNG GHI ĐIỂM TỔNG KẾT - 100%
CBGD chính Phan Thành Nhân
10/10
Họ
Trương Trí
Nguyễn Lê Bích
Phan Minh
Lê Hồng Mỹ
Võ Huy
Nguyễn Hữu
Nguyễn Duy
Châu Minh
Võ Đăng
Đặng Thành
Hồ Nguyễn Thiện
Hồ Song Nhật
Lương Hồi
Lê Nghĩa
Nguyễn Trọng
Nguyễn Văn
Phạm Hồng
Nguyễn Đăng
Đỗ Minh
Phùng Thanh
Dương Thiết
Hà Minh
Vũ Thị Thanh
Lê Quang
Lê Vũ
Nguyễn Văn
Nguyễn Bá
Trương Đình
Đồn Thị Thanh
Trần Văn
Phạm Văn
Lê Trần Minh
Cao Minh
Nguyễn Thị Thanh
Huỳnh Đặng Lệ
Nguyễn Thị Hồng
Huỳnh Bảo
Nguyễn Trung
Trần Thành
Lê Ngọc
Nguyễn Th
Tên
điểm trắc
điểm trắc
điểm thi
nghiệm
nghiệm
giữa kỳ
lần 1:
lần 2:
20%
15%
15%
Đức
Giao
Hiển
Hoa
Hồng
Huy
Khang
Khang
Khanh
Khương
Lâm
Minh
Nam
Nhân
Nhân
Phi
Phúc
Quang
Sáng
Sen
Tâm
Tân
Tấm
Thảo
Thạch
Thọ
Thơng
Thuấn
Thủy
Tín
Tới
Triết
Trí
Trúc
Chi
Hạnh
Ngọc
Nhân
Trí
Vũ
Vy
0
15/100
12
13
15
15
10
15
13
11
12
8
10
9
13
13
10
0
13
14
8
0
10
12
7
8
14
15
13
8
9
9
12
13
12
13
9
9
15
6
7
15
điểm 10
6.5
4.5
3
7
5
7.5
6.5
3.5
4
3
4
5
8.5
3.5
4.5
0
3.5
10
3
0
3
8.5
5
1
6
5
6.5
7.5
4
2
3
5.5
6.5
6.5
3.5
5.5
10
5.5
3.5
5
0
điểm thi
cuối kỳ
50%
15/100
điểm 10
11
12
11
13
6
13
10
14
11
6
3
7
12
8
12
0
12
11
5
0
7
12
12
9
14
12
13
11
9
10
14
13
11
15
11
5
11
9
6
11
6.5
8
5.5
8
6.5
9
9.5
6
4
9
3.5
3
7
5.5
1.5
0
4
6.5
2
0
5
5.5
8
1
8
10
2
8
5
3
9
9
9
10
4.5
9
6.5
4.5
4.5
4.5
0
Tổng kết
điểm cộng điểm cộng
100% (cuối
Bài tập lần bài tập lần
cùng)
1
2
0
3
3
3
3
3
3
3
3
3
0
3
0
3
3
3
0
3
3
3
0
0
0
3
0
3
3
3
3
3
0
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
0
2
2
2
2
2
2
2
0
2
0
2
0
0
2
2
0
2
2
0
0
2
0
0
0
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
2
0
điểm 10/10
7.5
8
6.5
9
6.5
9.5
9
6.5
6
6.5
4.5
4.5
8
6.5
4.5
0
6
8.5
3.5
0
5
7
7.5
2.5
8.5
9.5
5.5
8
6
4
8.5
9
9
10
5.5
7.5
8.5
5.5
5
6.5
0