Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

ĐIỂM TỔNG KẾT LỚP 7B NĂM 08-09

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (80.38 KB, 2 trang )

im tng kt lp 7B (nm hc 2008-2009)
(XL=1,Gii; =2, Khỏ; =3,Tbỡnh; = 4, Yu; = 5, Kộm; =LL lờn lp; =OL li; =TL, Thi Li)
STT
Họ Và Tên
Toán Lý Sinh CN Văn Sử Địa NN Gdcd Tduc nhac Mt Tdục HL HK KQ
1.
Nguyễn Đức Anh
5.4 6.5 5.3 5.4 5.5 5.8 5.6 5.8 5.2 7.4 6.7 6.7 5.9 3 2 LL
2.
Trần Đình Công
7.5 7.9 6.6 8.1 6.1 7.8 7.8 7.0 7.1 8.0 7.7 8.4 7.4 2 1 LL
3.
Nguyễn Văn Cng
5.5 5.8 5.8 5.6 5.0 6.3 5.1 5.5 5.4 7.9 6.4 6.4 5.8 3 2 LL
4.
Nguyễn Quốc Cng
6.5 6.5 6.9 6.4 5.9 7.3 6.9 5.0 6.8 8.4 6.7 7.7 6.7 2 2 LL
5.
Nguyễn Quang Dũng
6.0 6.5 7.8 7.7 5.7 8.0 7.8 6.4 7.1 8.3 7.2 7.4 7.0 3 2 LL
6.
Lê Công Đại
6.5 7.4 5.9 6.5 5.6 7.0 6.0 6.7 6.6 8.2 7.0 7.3 6.6 2 2 LL
7.
Nguyễn Thành Hậu
8.4 8.6 6.6 7.6 7.0 7.5 8.3 7.7 6.5 8.5 7.6 8.0 7.7 2 1 LL
8.
Nguyễn Công Hng
5.1 5.2 5.6 5.3 4.4 4.7 5.1 5.8 5.6 7.3 6.6 6.5 5.5 3 2 LL
9.
Trần Nam Lanh


6.8 7.0 6.8 7.1 7.0 7.2 7.5 6.3 7.2 7.8 7.6 7.4 7.1 2 1 LL
10.
Phan Thị Nhật Linh
7.1 7.1 6.8 8.2 6.7 7.5 6.8 5.8 7.5 8.0 8.6 7.7 7.3 2 1 LL
11.
Nguyễn Thị Linh
7.1 7.7 6.5 8.1 6.2 7.3 7.7 7.1 6.9 7.5 8.0 7.2 7.2 2 1 LL
12.
Nguyễn Khơng Nhật
6.6 6.9 5.6 6.9 6.0 7.0 7.2 5.8 6.7 8.2 8.5 7.0 6.8 2 1 LL
13.
Nguyễn Thị Hoài Nhi
5.1 6.1 5.0 7.0 5.1 7.0 5.1 4.8 6.2 7.9 7.0 7.6 6.0 3 2 LL
14.
Nguyễn Thị Nhi
7.0 6.8 6.9 7.1 7.0 8.4 6.9 5.7 7.5 7.8 7.3 7.1 7.1 2 2 LL
15.
Trơng Thị Nhi
6.2 6.9 7.0 7.4 6.4 7.3 6.3 7.4 7.7 7.0 8.4 7.5 7.0 3 1 LL
16.
Nguyễn Thị Hằng Ny
6.1 7.1 7.2 7.6 6.5 6.6 6.6 5.8 6.7 7.6 8.3 6.9 6.8 2 2 LL
17.
Lê Thị Hồng Ny
6.4 1.9 2.1 7.2 2.1 2.3 2.0 2.2 2.1 6.9 8.3 7.6 4.3 5 0 OL
18.
Nguyễn Văn Phc
7.5 5.4 6.5 6.9 5.4 5.5 5.8 6.0 6.8 8.0 7.7 6.5 6.5 2 2 LL
19.
Nguyễn Thị Quyên

7.6 8.3 8.1 8.6 7.5 8.1 8.0 7.3 7.6 8.4 9.0 7.9 8.0 2 1 LL
20.
Hồ Nghị Quyết
5.2 4.2 5.0 5.3 4.6 4.8 4.8 5.0 5.0 7.3 5.9 5.3 5.2 3 2 LL
21.
Nguyễn Thị Nh Quỳnh
5.4 6.5 5.6 7.0 5.6 6.9 6.2 5.4 6.6 7.3 6.8 7.5 6.3 3 2 LL
22.
Đoàn Thanh Quý
6.5 7.7 7.3 7.9 6.0 8.3 8.9 5.9 6.8 8.7 7.1 6.9 7.2 2 1 LL
23.
Lê Xuân Sang
4.5 5.5 5.0 5.0 5.3 5.8 5.2 4.0 6.2 6.4 6.8 6.5 5.4 3 2 LL
24.
Lê Minh Tâm
5.1 6.9 1.7 1.7 5.0 1.9 5.7 4.3 3.7 6.9 5.6 5.6 4.6 5 0 OL
25.
Nguyễn Thanh Tâm
5.5 6.3 5.8 6.4 6.7 6.9 6.6 6.2 6.4 8.2 6.9 7.1 6.5 2 2 LL
26.
Lê Bá Tân
5.2 5.5 5.4 5.7 4.8 5.9 5.1 4.9 5.1 7.8 6.8 6.2 5.6 3 2 LL
27.
Nguyễn Nhật Thành
7.6 8.2 6.8 7.1 6.4 7.7 7.7 8.1 7.4 8.6 7.4 8.0 7.5 2 1 LL
28.
Nguyễn Thị Thắm
8.1 8.3 8.3 8.9 7.6 8.3 8.6 7.6 8.4 8.2 8.0 8.8 8.2 1 1 LL
29.
Lê Thị Thuý

6.2 6.9 6.7 7.6 5.8 7.2 6.8 6.0 6.7 7.2 7.5 8.0 6.8 3 2 LL
30.
Lê Ngọc Thuỷ
5.1 6.1 6.3 5.6 4.8 6.8 6.3 4.7 5.0 7.9 7.4 6.3 5.9 3 2 LL
31.
Trơng Minh Tiến
6.6 7.0 5.4 6.7 4.9 7.0 6.8 5.8 5.4 8.2 7.7 7.1 6.4 3 2 LL
32.
Trần Thị Đoan Trang
7.6 7.3 8.5 8.8 7.2 7.1 8.5 8.0 7.6 8.0 8.8 7.6 7.8 2 1 LL
33.
Phan Thị Mai Trang
7.6 8.1 6.8 8.0 6.8 7.3 8.0 8.3 7.5 7.6 8.6 7.4 7.6 2 1 LL
34.
Nguyễn Thị Mai Trâm
6.7 7.1 5.8 7.4 6.0 6.7 6.6 6.6 6.3 8.1 7.4 6.3 6.7 2 1 LL
35.
Nguyễn Thị Kiều Trinh
7.0 6.5 7.3 7.9 5.9 7.8 7.2 9.1 6.3 7.4 8.3 7.5 7.2 2 1 LL
36.
Lª V¨n TrÝ
5.8 5.6 5.1 4.9 5.3 6.7 6.1 5.3 5.9 7.7 8.0 5.9 6.0 3 2 LL
37.
Hå ThÞ Vui
5.4 7.0 6.6 7.7 6.0 6.6 5.7 6.5 6.8 8.1 8.4 6.9 6.7 3 2 LL

×