Số tín chỉ
Thang điểm
stt
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
MSSV
V1000020
V1000117
V1000043
V1000316
V1000318
V1000565
V1000720
V1000806
V1000845
V1000990
V1000938
V1000989
V1000957
V1001014
V1001073
V1001291
V1001314
V1001379
V1001590
V1001646
V1001702
V1001801
V1001884
V1001984
V1002070
V1002143
V1002191
V1002461
V1002518
V1003062
V1003077
V1003269
V1003425
V1003947
V1003944
V1004055
V1004052
V1004053
V0403193
V1000220
V1000299
V1000334
V1000390
V1000592
V1000687
ĐiỂM TỔNG KẾT - NHĨM L01 - 01 - TRUYỀN NHIỆT VÀ THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT
2
BẢNG GHI ĐIỂM TỔNG KẾT - 100%
CBGD chính Phan Thành Nhân
10/10
Họ
Phạm Thanh
Trần Tuấn
Hồng Tuấn
Nguyễn Văn
Hồng Văn
Nguyễn Sỹ
Bùi Anh
Nguyễn Thị Vũ
Lê Thanh
Phạm Thảo Thanh
Đỗ Trung
Phạm Ngọc
Lê Tuấn
Nguyễn Văn
Lại Đình
Đinh Nữ Thanh
Lê Quang
Lê Tồn
Võ Ngun
Huỳnh Duy
Cao Hồng
Ngơ Tấn
Trần Thị Trúc Trâm
Trần Trọng
Huỳnh Thị
Nguyễn Lin
Trần Thị Thu
Nguyễn Hồng
Lê Thị Hồng
Trương Ngọc
Lê Châu
Dương Cơng
Trần Trung
Nguyễn Thị Thùy
Ngơ Thị Hồng
Khưu Nguyễn Anh
Huỳnh Hồng
Huỳnh Lê
Lê Hồi
Ngơ Thanh
Trịnh Duy
Hồ Bá Tiến
Đặng Cơng
Lâm Quang
Đỗ Thị Ngọc
Tên
An
Anh
Anh
Chuẩn
Chung
Dương
Đức
Hà
Hải
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiếu
Hiền
Hồi
Huyền
Hùng
Hưng
Khơi
Lam
Linh
Lộc
Ly
Minh
Nga
Ngọc
Nguyệt
Phúc
Phương
Thạnh
Thắng
Thống
Tín
Vân
Vân
Vũ
Vũ
Vũ
Vũ
Bình
Chiến
Cơng
Danh
Đại
Điệp
điểm trắc điểm thi
giữa kỳ
nghiệm
20%
lần 1: 15%
15/100
3
10
11
11
14
11
9
10
13
15
11
13
7
11
14
8
10
9
0
14
14
14
0
13
14
13
9
9
10
13
4
7
15
12
7
11
13
13
0
8
5
11
10
10
11
điểm 10
1
3.5
5.5
3
3.5
8.5
2
7.5
9
8
3.5
6
2
3.5
10
3
3
2
0
3
8.5
5
0
3.5
10
9
8.5
3
1.5
3.5
2.5
2
6.5
8.5
4
4
8.5
4
3.5
8.5
3
6
3.5
6
6
điểm
trắc
nghiệm
lần 2:
15%
15/100
4
13
9
4
13
13
13
13
14
14
13
15
9
11
13
11
11
7
0
12
13
12
0
0
15
15
14
10
12
15
0
4
14
13
12
10
14
9
7
10
10
10
10
15
10
điểm thi
cuối kỳ
50%
Tổng kết
điểm cộng điểm cộng
100% (cuối
Bài tập lần bài tập lần
cùng)
2
1
điểm 10
điểm 10/10
2
8
8.5
3
6.5
8
5.5
9
9.5
9
4.5
7
4.5
6.5
9
4
7.5
5
0
7.5
9.5
6.5
0
3
10
7.5
8
5.5
5.5
7.5
2
4
10
8.5
5.5
4
8
6.5
2.5
5
5.5
6
5.5
8
8.5
1
9
9
1
5
6
4.5
9
9
7.5
2
4.5
4
5.5
7.5
2
8
5
0
7.5
8.5
4.5
0
1
9
5
6.5
4.5
5
6.5
0
4
10
7.5
4.5
1.5
5.5
5.5
2
2
5.5
4.5
5
7.5
9
3
3
3
0
3
3
3
3
3
3
3
3
0
3
3
0
3
3
0
3
3
3
0
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
3
0
3
3
0
3
3
0
0
3
3
0
2
2
0
2
2
2
2
2
2
0
2
2
2
2
2
2
0
0
2
2
0
0
0
2
0
2
2
2
2
0
2
2
2
2
2
2
2
0
2
2
0
2
2
2
Số tín chỉ
Thang điểm
stt
MSSV
ĐiỂM TỔNG KẾT - NHĨM L01 - 02 - TRUYỀN NHIỆT VÀ THIẾT BỊ TRAO ĐỔI NHIỆT
2
BẢNG GHI ĐIỂM TỔNG KẾT - 100%
CBGD chính Phan Thành Nhân
10/10
Họ
Tên
điểm trắc
điểm trắc
điểm thi
nghiệm
nghiệm
giữa kỳ
lần 2:
lần 1:
20%
15%
15%
Đô
15/100
11
điểm 10
3.5
2 V1000803 Lương Thị
Hà
11
3
3 V1000967 Nguyễn Hồng
Hiếu
12
9
4 V1001067 Đồn Ngọc
Hoan
10
3.5
5 V1001163 Nguyễn Trần
Hịa
12
3.5
6 V1001176 Đinh Thị
Hồng
11
5.5
7 V1001184 Ngơ Quang Minh
Hn
9
6.5
8 V1001311 Lê
Hùng
9
3
9 V1001367 Đỗ Hoàng Tân
Hưng
8
10
10 V1001450 Nguyễn Mạnh
Khang
8
3
1 V1000704 Nguyễn Trường
11 V1001605 Nguyễn Minh
Khương
13
5
12 V1001742 Võ Hồng
Lĩnh
15
10
13 V1002249 Phạm Chân
Nhân
14
6.5
14 V1002450 Lê Thành
Phúc
0
0
15 V1002484 Từ Hoàn
Phúc
9
7
16 V1002545 Trần Minh
Phương
4
1
17 V1002755 Lê Quang
Sơn
11
5.5
18 V1002876 Vũ Minh
Tâm
13
5.5
19 V1002865 Phạm Minh
Tâm
11
5
20 V1002888 Huỳnh Nhựt
Tân
7
2
21 V1002944 Phan Thị Phương
Thanh
11
3.5
22 V1002968 Phạm Văn
Thái
9
4
23 V1003034 Ngơ Thị Yến
Thảo
10
3
24 V1003036 Nguyễn Thị Phương
Thảo
8
4
25 V1003125 Bùi Ka
Thi
2
2.5
26 V1003275 Nguyễn Trần Hồi
Thu
14
8.5
27 V1003454 Lê Bá Khánh
Tồn
10
3
28 V1003529 Phạm Hồng Quế
Trân
11
3
29 V1003551 Nguyễn Thị Hải
Triều
11
3
30 V1003584 Nguyễn Dũng
Trí
8
4
31 V1004045 Hồng Điệp
Vũ
4
2
32 V1004084 Nguyễn Thanh
Vũ
6
3.5
33 V0900561 Nguyễn Trí
Đăng
10
10
34 V0904242 Hồng Quốc
Huy
7
2
35 V0904281 Phạm Đức
Khanh
9
5.5
36 V0901292 Hồ Nhật
Khương
14
5.5
37 V1001770 Nguyễn Thành
Long
13
9
38 V1002391 Lê Thành
Phong
13
3
39 V1002637 Lê Minh
Quí
11
6.5
40 V0602003 Lương Thanh
Sang
11
5.5
41 V0902313 Mai Hữu
Tài
11
4
42 V1003159 Nguyễn Chí
Thiện
9
5
43 V1003328 Phan Thị Anh
Thư
15
7
44 V1003373 Huỳnh Đức
Tiến
9
6.5
45 V1003590 Nguyễn Nhất
Trí
10
3
46 V0704631 Ngơ Trường Bảo
n
0
0
47 V1004168 Trần Thị Hồng
ý
9
3
điểm thi
cuối kỳ
50%
15/100
điểm 10
11
12
15
15
15
11
14
12
10
5
8
14
9
0
14
8
15
14
14
7
13
3
8
9
13
15
14
12
6
12
7
7
13
6
10
9
14
13
11
5
12
14
11
11
13
0
8
8.5
3.5
4.5
10
5
7
5
4.5
9.5
1
7.5
9
1.5
0
8.5
4.5
9
6
10
1
5
7
6
5.5
9
6
5.5
5.5
3.5
6
2.5
1
9
3.5
6
9
6
6.5
3.5
1.5
6
6.5
9
4.5
6
0
1.5
Tổng kết
điểm cộng điểm cộng
100% (cuối
Bài tập bài tập lần
cùng)
lần 1
2
0
2
điểm 10/10
7.5
3
2
5.5
3
0
7.5
0
2
8.5
0
2
6.5
0
2
7
3
2
7
0
0
5
3
2
9.5
3
2
3
3
2
7.5
3
2
10
3
2
5
0
0
0
3
2
8.5
3
0
4
3
2
9
3
2
7.5
3
2
9
3
2
3
3
0
6
3
2
6
3
2
6
3
2
6
3
2
7
3
2
8.5
3
2
6.5
3
2
6.5
3
2
5
3
2
6.5
3
0
3.5
3
0
3
3
2
9.5
3
0
4
0
0
6
3
0
8.5
3
2
8
3
2
7
3
2
6
0
2
4
0
2
6.5
3
2
7.5
3
2
9
3
2
6.5
3
2
6.5
0
0
0
3
2
4