BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
1.20171.MA3003.L01.A
Năm học/Học kỳ: 2017 - 2018 / 1
Nhóm - Tổ: L01-A
CBGD: 003508 - Trần Văn Khải
Môn học: MA3003 - Nhiễuxạ tiaX vàcác ppncvl
STT
MSSV
HỌ VÀ TÊN
K.Tra
20%
B.Tập BTL/ĐA
0%
0%
TNg
30%
Thi
50%
Điểm tổng kết
Số
Chữ
1
1510020
Nguyễn Văn
An
4.50
9.50
6.85
7.00
Bảy chẵn
2
1410082
Nguyễn Cao Thảo
Anh
6.50
7.50
7.10
7.00
Bảy chẵn
3 V1200070 Nguyễn Hải
Anh
13.00
13.00
13.00
13.00
Vắng thi
4
1510094
Phạm Thị Quế
Anh
1.00
9.50
4.90
5.50
Năm rưỡi
5
1510282
Nguyễn Thị Ngọc
Châu
6.50
9.50
8.40
8.50
Tám rưỡi
6
1510373
Nguyễn Quốc
Cường
6.00
8.00
7.30
7.50
Bảy rưỡi
7 V1300530 Huỳnh Bảo
Du
6.00
8.00
4.80
6.00
Sáu chẵn
8
1510610
Trần Văn
Dương
6.50
9.00
8.05
8.00
Tám chẵn
9
1510636
Lại Đình
Đại
6.00
7.00
4.05
5.50
Năm rưỡi
10
1510862
Bùi Hữu
Hà
6.00
9.00
7.70
8.00
Tám chẵn
11
1510878
Nơng Thu
Hà
1.00
9.00
4.15
5.00
Năm chẵn
12
1510938
Bùi Thị
Hảo
2.00
9.00
1.85
2.00
Hai chẵn
13
1511142
Phạm Đinh Nguyễn
Hoàng
4.00
8.50
4.65
5.50
Năm rưỡi
14
1511352
Nguyễn Hữu
Hùng
6.00
7.00
5.60
6.00
Sáu chẵn
15
1511226
La Thanh
Huy
6.00
9.50
8.35
8.00
Tám chẵn
16
1511427
Trần Hồ Minh
Hương
4.50
8.50
6.60
7.00
Bảy chẵn
17 V1201551 Nguyễn Ngọc Thiện
Hữu
13.00
13.00
13.00
13.00
Vắng thi
18
1511690
Nguyễn Ngọc
Lãm
5.50
9.00
4.40
6.00
Sáu chẵn
19
1511762
Nguyễn Nhật Khánh
Linh
7.00
9.50
6.95
7.50
Bảy rưỡi
20
1511890
Nguyễn Duy
Luân
4.50
9.00
6.40
7.00
Bảy chẵn
21
1512066
Lê Hoài
Nam
4.00
8.50
3.80
5.50
Năm rưỡi
22
1512092
Nguyễn Trung
Nam
4.50
9.00
2.35
2.50
Hai rưỡi
23
1512113
Võ Thị Thúy
Nga
4.00
8.50
5.35
6.00
Sáu chẵn
24
1512119
Đỗ Nguyễn Quỳnh
Ngân
4.50
8.00
5.85
6.00
Sáu chẵn
25
1635019
Đồng Đức
Ngọc
5.50
8.00
3.05
5.00
Năm chẵn
B
N
Ả
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký)
P
Á
H
N
Ghi chú
Danh sách này có: 25 sinh viên.
CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký)
Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 19/1/2018
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...
BẢNG GHI ĐIỂM HỌC KỲ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
1.20171.MA3003.L01.B
Năm học/Học kỳ: 2017 - 2018 / 1
Nhóm - Tổ: L01-B
CBGD: 003508 - Trần Văn Khải
Môn học: MA3003 - Nhiễuxạ tiaX vàcác ppncvl
STT
1
MSSV
1510023
HỌ VÀ TÊN
Phạm Lê Trường
K.Tra
20%
B.Tập BTL/ĐA
0%
0%
TNg
30%
Thi
50%
Điểm tổng kết
Số
Chữ
An
6.00
7.00
5.40
6.00
Sáu chẵn
2 V1300228 Lê Chí
Bảo
4.50
9.00
5.65
6.50
Sáu rưỡi
3
1410481
Trần Văn
Cường
6.50
7.50
3.65
5.50
Năm rưỡi
4
1510520
Vũ Nguyễn Hoàng
Duy
6.50
7.00
2.55
2.50
Hai rưỡi
5
1510736
Nguyễn Hoàng Nhật
Đăng
6.00
7.00
2.85
3.00
Ba chẵn
6 V1201206 Lê Thị
Hoàng
4.00
7.50
1.90
2.00
Hai chẵn
7
1511439
Nguyễn Quốc
Hữu
5.50
7.00
4.85
5.50
Năm rưỡi
8
1511867
Võ Hoàng
Lộc
5.50
8.50
4.80
6.00
Sáu chẵn
9
1512273
Phạm Văn Khiêm
Nhân
4.50
9.00
8.40
8.00
Tám chẵn
10
1512277
Trần Hữu
Nhân
5.50
9.50
8.10
8.00
Tám chẵn
11
1512354
Nguyễn Cao Quỳnh
Như
5.50
9.00
8.50
8.00
Tám chẵn
12
1512412
Phạm Đức
Phát
5.50
9.00
6.25
7.00
Bảy chẵn
13
1512454
Phan Văn
Phong
6.00
9.50
4.45
6.50
Sáu rưỡi
14
1413101
Nguyễn Văn
Quang
5.00
8.50
4.30
5.50
Năm rưỡi
15
1512658
Trần Duy
Quang
5.50
8.00
5.30
6.00
Sáu chẵn
16
1512703
Trương Cầu
Quí
6.00
9.00
7.40
7.50
Bảy rưỡi
17
1512740
Thịng Hữu
Quyền
6.00
9.00
5.25
6.50
Sáu rưỡi
18
1512787
Nguyễn Anh
Sang
5.00
8.00
3.35
5.00
Năm chẵn
19
1513178
Nguyễn Ân
Thiên
6.50
7.00
4.30
5.50
Năm rưỡi
20
1513548
Trang Cảnh
Tồn
3.50
8.50
2.55
2.50
Hai rưỡi
21
1513557
Nguyễn Cơng
Tơn
5.00
8.00
4.35
5.50
Năm rưỡi
22
1513581
Phạm Thùy
Trang
6.00
9.00
6.40
7.00
Bảy chẵn
23
1513669
Nguyễn Quốc
Trí
5.50
9.50
5.85
7.00
Bảy chẵn
24
1513698
Lê Quang Thái
Trọng
5.00
8.00
6.60
6.50
Sáu rưỡi
25
1513777
Lưu Nguyễn Xuân
Trường
5.00
9.50
8.55
8.00
Tám chẵn
26
1414374
Đồn Ngọc
Tuấn
5.50
7.50
4.60
5.50
Năm rưỡi
27
1513949
Hà Sỹ
Tùng
5.50
9.00
5.15
6.50
Sáu rưỡi
28
1513908
Lê Thị Thanh
Tuyền
6.00
8.00
13.00
13.00
Vắng thi
29
1514048
Đinh Cơng
Vinh
4.50
8.00
4.30
5.50
Năm rưỡi
30
1514156
Trần Nguyên
Vỹ
13.00
13.00
1.80
0.00
Không
B
N
Ả
Xác nhận BM/Khoa: (Họ tên và chữ ký)
P
Á
H
N
Ghi chú
Danh sách này có: 30 sinh viên.
CB chấm thi: (Họ tên và chữ ký)
Trang 1/1
Ngày ghi điểm: 19/1/2018
Ngày nộp: ... .../... .../... ... ... ...