Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Điểm qlsx cho ks các nhóm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.95 KB, 5 trang )

Điểm mơn Quản lý sản xuất cho Kỹ sư nhóm A06

STT

MSSV

Ma
NH

ĐIỂM THÀNH
PHẦN
KT
Thi
(30%)
(70%)

ĐIỂM
TỔNG KẾT
(100%)

1

41200141

A06

7.7

5.8

6.5



2

41100230

A06

0.0

0.0

0.0

3

31200251

A06

3.8

3.6

3.5

4

41200371

A06


6.0

5.8

6.0

5

21200731

A06

7.0

5.2

5.5

6

41100863

A06

7.3

4.6

5.5


7

41100947

A06

0.0

0.0

0.0

8

21200985

A06

4.8

5.4

5.0

9

21201026

A06


6.0

6.4

6.5

10

21201046

A06

8.3

6.0

6.5

11

61101261

A06

6.8

7.0

7.0


12

41101442

A06

4.0

3.4

3.5

13

21101472

A06

4.3

4.8

4.5

14

61201508

A06


8.3

7.4

7.5

15

21201624

A06

8.2

6.4

7.0

16

61101891

A06

8.0

5.4

6.0


17

21202044

A06

8.2

3.8

5.0

18

21202108

A06

4.7

5.0

5.0

19

21202153

A06


7.2

5.0

5.5

20

21001990

A06

6.7

4.0

5.0

21

41202306

A06

5.8

5.4

5.5


22

61202319

A06

3.5

6.4

5.5

23

61202363

A06

9.3

6.4

7.5

24

61102470

A06


1.8

3.8

3.0

25

61202675

A06

8.7

6.2

7.0

26

61002426

A06

8.7

6.6

7.0


27

61102612

A06

5.7

5.8

6.0

28

21202851

A06

5.8

5.2

5.5

29

21202927

A06


8.0

8.2

8.0

30

V1202942

A06

7.2

5.4

6.0

31

61202976

A06

8.3

8.4

8.5


32

61103120

A06

6.2

5.6

6.0

33

61103229

A06

8.7

6.8

7.5

34

V1203662

A06


7.5

4.4

5.5

35

61103477

A06

9.0

6.8

7.5

36

61103731

A06

5.3

4.4

4.5


37

K0904741

A06

5.0

4.0

4.5

38

51304688

A06

8.3

6.8

7.5

39

31204453

A06


7.8

7.8

8.0


Điểm mơn Quản lý sản xuất cho Kỹ sư nhóm A04

STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19

20
21
22
23
24
25
26
27
28
29

MSSV

Ma
NH

41200019
61200056
610T0008
41300208
41200211
21100433
61100847
61101045
41001091
41201411
21201693
41101689
41202018
21202231

31202569
61102814
81102876
61103021
61103566
21103838
V1204212
61204386
61204392
61204457
21004018
61104309
61204682
61204698
61104392

A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04

A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04
A04

ĐIỂM THÀNH
PHẦN
KT
Thi
(30%)
(70%)
6.3
9.0
2.8
7.3
5.7
3.7
7.0
8.2

7.7
6.5
2.7
6.0
2.8
3.5
2.0
9.0
5.0
7.7
9.3
1.7
6.8
6.8
4.8
4.5
5.8
8.0
6.3
4.5
7.2

7.6
6.6
4.2
6.8
5.4
3.4
6.2
7.4

6.6
6.0
0.0
4.4
5.6
3.4
0.0
6.2
3.0
5.8
9.0
2.2
6.2
6.8
6.4
6.2
4.2
6.0
6.8
3.8
6.0

ĐIỂM
TỔNG
KẾT
(100%)
7.0
7.5
4.0
7.0

5.5
3.5
6.5
7.5
7.0
6.0
0.0
5.0
5.0
3.5
0.0
7.0
3.5
6.5
9.0
2.0
6.5
7.0
6.0
5.5
4.5
6.5
6.5
4.0
6.5

Các bạn xem điểm theo MSSV
Số điểm GK = (cột điểm GK)x6 là số điểm trên 60 mà tôi đã thông báo trên lớp.
Số điểm CK = (cột điểm CK)x10 là số điểm trên 100 các bạn vừa thi xong (trắc nghiệm + bài toán)



Điểm mơn Quản lý sản xuất cho Kỹ sư nhóm A03B

STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26

27
28
29
30
31
32
33
34
35

MSSV
61100462
K1200512
61000631
61200851
61201048
61101145
61101192
61201391
61201407
61101842
61201917
K1202220
61202387
81102255
61102321
61202495
61202499
61102355
61002455

61202855
K1202863
61202909
K1203033
61104436
61203732
61203970
61204055
61103807
61103833
61204184
60903170
61204317
K1204479
V1004106
61204685

Ma NH
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B

A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B
A03 B

ĐIỂM THÀNH
PHẦN
KT
Thi
(30%)
(70%)

2.8
7.2
3.5
8.5
8.8
4.3
2.8
8.3
1.0
5.5
6.2
4.7
9.0
5.2
7.0
2.8
7.7
8.0
0.3
7.7
4.7
8.7
3.8
5.5
6.0
6.7
9.0
6.0
8.0
8.0

3.5
4.2
4.3
4.2
8.5

5.0
8.4
0.0
7.6
7.0
6.4
4.0
7.0
0.0
6.2
6.4
4.0
4.6
2.8
6.2
3.4
5.4
6.2
0.0
6.8
5.4
7.6
5.8
4.4

5.4
4.2
5.8
5.0
7.4
8.4
0.0
4.8
4.8
4.0
6.8

ĐIỂM
TỔNG
KẾT
(100%)
4.5
8.0
0.0
8.0
7.5
6.0
3.5
7.5
0.0
6.0
6.5
4.0
6.0
3.0

6.5
3.0
6.0
6.5
0.0
7.0
5.0
8.0
5.0
4.5
5.5
5.0
7.0
5.5
7.5
8.5
0.0
4.5
4.5
4.0
7.5

Các bạn xem điểm theo MSSV
Số điểm GK = (cột điểm GK)x6 là số điểm trên 60 mà tôi đã thông báo trên lớp.
Số điểm CK = (cột điểm CK)x10 là số điểm trên 100 các bạn vừa thi xong (trắc nghiệm + bài toán)


Điểm mơn Quản lý sản xuất cho Kỹ sư nhóm A03A

STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30

31
32
33
34
35
36
37
38
39
40

MSSV

Ma
NH

21200149
21100246
41100315
21100375
41100438
41100508
21100681
31200821
31201296
21201304
41201470
21201512
41201550
21201583

21201691
21202127
21202196
21202299
21202561
41102578
41102803
41203036
21203123
21203188
41203196
21002819
21103097
41103165
41103313
21203588
41203785
41203845
41203856
41203909
41204028
21204082
21204275
41204387
21003965
20903343

A03 A
A03 A
A03 A

A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A

A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A
A03 A

ĐIỂM THÀNH
PHẦN
KT
Thi
(30%)
(70%)
8.0
3.7
5.0
6.8
7.0
0.0
3.8
0.0
2.8
6.0
3.8
5.2
6.2
3.8
7.2
4.8

8.7
2.0
6.5
3.8
4.8
6.8
6.0
7.3
6.7
4.5
5.3
1.3
0.0
0.0
7.2
8.0
0.0
6.7
6.7
4.8
5.8
2.0
5.3
0.0

7.0
3.2
4.8
3.8
8.4

0.0
5.4
0.0
5.4
5.4
4.8
4.0
3.4
3.8
7.2
5.2
6.0
4.6
5.0
3.4
5.0
5.2
4.8
4.8
4.8
3.6
6.6
4.0
0.0
0.0
6.4
4.4
0.0
4.8
6.2

3.4
4.0
4.0
5.0
0.0

ĐIỂM
TỔNG
KẾT
(100%)
7.5
3.5
5.0
4.5
8.0
0.0
5.0
0.0
4.5
5.5
4.5
4.5
4.0
4.0
7.0
5.0
7.0
4.0
5.5
3.5

5.0
5.5
5.0
5.5
5.5
4.0
6.0
3.0
0.0
0.0
6.5
5.5
0.0
5.5
6.5
4.0
4.5
3.5
5.0
0.0


Điểm mơn Quản lý sản xuất cho Kỹ sư nhóm A01
ĐIỂM THÀNH
PHẦN
KT
Thi
(30%)
(70%)


ĐIỂM
TỔNG
KẾT
(100%)

MSSV

Ma
NH

1

61100080

A01

1.3

3.8

3.0

2

61200544

A01

7.3


6.2

6.5

3

61200665

A01

7.7

6.2

6.5

4

41307706

A01

8.5

5.8

6.5

5


61201143

A01

6.0

5.6

5.5

6

41001060

A01

8.3

6.0

6.5

7

21201213

A01

3.5


5.6

5.0

8

21101591

A01

6.7

5.4

6.0

9

61101756

A01

5.0

4.4

4.5

10


40901406

A01

0.0

0.0

0.0

11

61202053

A01

1.7

3.4

3.0

12

21102061

A01

0.0


0.0

0.0

13

31202289

A01

0.0

0.0

0.0

14

21002288

A01

0.0

0.0

0.0

15


21002294

A01

2.0

3.6

3.0

16

21102589

A01

6.2

6.2

6.0

17

21202928

A01

8.0


8.2

8.0

18

21003059

A01

5.8

5.0

5.5

19

41203642

A01

6.7

5.2

5.5

20


61003310

A01

2.5

2.4

2.5

21

61103598

A01

0.0

0.0

0.0

22

21203870

A01

6.0


8.6

8.0

23

61203958

A01

5.0

5.0

5.0

24

61203963

A01

5.7

6.6

6.5

25


K1003546

A01

0.0

0.0

0.0

26

41204770

A01

6.0

5.2

5.5

27

21003690

A01

0.0


0.0

0.0

28

41204661

A01

0.0

0.0

0.0

29

61104385

A01

8.3

7.6

8.0

STT


Các bạn xem điểm theo MSSV
Số điểm GK = (cột điểm GK)x6 là số điểm trên 60 mà tôi đã thông báo trên lớp.
Số điểm CK = (cột điểm CK)x10 là số điểm trên 100 các bạn vừa thi xong (trắc nghiệm + bài toán)



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×