Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

TRƯỜNG ĐIỆN TỪ Em k2012 score a07 03 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (555.27 KB, 3 trang )

TRƯỜNG ĐIỆN TỪ - HK 1 /13-14 - A07
STT

MSSV

Họ

1

41200012 Lê Thành

2

Quiz (60%)

Tên

In-Class (40%)

2.0

4.0

10.0

41100232 Nguyễn Trần Quốc Bảo

6.0

4.0


10.0

3

41200625 Trần Anh

Dũng

10.0

5.0

5.5

4

41100666 Nguyễn Đức

Dương

7.0

7.0

4.0

5

41200939 Cao Văn


Hải

5.0

4.0

10.0

6

41200992 Phan Hồng

Hảo

5.0

7.0

6.0

7

40903436 Trần Đức

Hảo

1.0

5.0


5.0

8

41201039 Lê Nguyễn Cơng

Hậu

3.0

9

41201044 Nguyễn Cơng

Hậu

5.0

4.0

4.0

10

41201557 Hồng Hữu

Kha

5.5


5.0

6.0

11

41204774 Trần Hồng

Khang

5.0

5.0

4.5

12

41201595 Trần Ngun

Khang

10.0

5.0

4.0

13


41201630 Nguyễn Cơng

Khánh

4.0

5.0

5.5

14

40901162 Nguyễn Lý Duy

Khanh

5.0

7.0

4.0

15

41201645 Nguyễn Tri

Khánh

10.0


4.0

10.0

16

41201727 Võ Đăng

Khoa

5.0

17

41201743 Nguyễn Phúc

Khôi

10.0

18

40701209 Võ Văn

Kiệt

7.0

19


41202018 Trần

Lộc

2.0

7.0

6.0

20

41202077 Đinh Tiến

Lữ

9.0

5.0

10.0

21

40901567 Nguyễn Ngọc

Minh

5.0


7.0

4.0

22

41202172 Trần Hoàng

Minh

6.0

7.0

23

41202187 Vũ Học

Minh

10.0

5.0

5.5

24

41102221 Nguyễn Đình


Nghĩa

7.0

4.5

25

41204763 Nguyễn Hữu

Ngun

1.0

4.0

26

41202676 Lưu Thoại

Phát

4.0

5.0

27

41202803 Nguyễn Hồng


Phúc

5.0

7.0

28

41204765 Nguyễn Thanh

Phúc

2.0

5.0

29

41202932 Nguyễn Đình

Quang

10.0

5.0

30

41203097 Lê Thanh


Sang

4.0

5.0

10.0

31

41203293 Nguyễn Lê Thành

Tân

4.0

5.0

5.0

32

41203501 Lê Hồng

Thắng

33

41203416 Nguyễn Xuân


Thành

5.0

7.0

9.5

34

41204766 Đặng Văn

Thao

4.0

7.0

35

41203538 Nguyễn Hữu Thanh Thi

5.0

5.0

9.0

36


41203542 Trần Công

Thi

7.0

7.5

9.5

37

41203587 Phan Lê

Thiện

38

41204767 Hồ Đức

Thịnh

6.0

4.0

5.0

39


41203640 Võ Đình

Thịnh

4.0

7.0

9.5

40

41203742 Nguyễn Tuấn

Thư

4.0

5.0

4.0

41

41203697 Hồ Đắc

Thuận

5.0


7.0

4.0

42

41203789 Lương Bảo

Thy

5.0

5.0

9.0

An

10.0

4.0
5.0

10.0
9.0

5.5
5.5

Mid



TRƯỜNG ĐIỆN TỪ - HK 1 /13-14 - A07
STT

MSSV

Họ

Quiz (60%)

Tên

In-Class (40%)

43

41204768 Lê Văn

Tín

7.5

6.5

8.0

44

41203872 Nguyễn Tấn


Tín

5.0

4.0

10.0

45

41203895 Hồng Hữu

Tình

46

41203920 Nguyễn Phú

Tồn

10.0

5.0

9.0

47

41203940 Võ Hữu


Tồn

7.0

5.0

4.0

48

41203987 Trần Ngọc Phương Trâm

3.0

5.0

9.0

49

41204032 Cơng Đức Minh

Trí

10.0

4.0

4.0


50

41204034 Hồ Quốc

Trí

3.0

51

41204058 Nguyễn Minh

Trí

5.0

5.0

9.5

52

41204053 Nguyễn Đức

Trí

5.0

4.0


10.0

53

41204004 Hồng Minh

Triết

6.0

5.0

5.5

54

41204090 Nguyễn Hồng

Trong

5.0

7.5

4.0

55

41204110 Trương Quang


Trọng

10.0

7.0

10.0

56

41204238 Dương Nguyên

Trực

5.0

5.0

10.0

57

41204118 Đàm Thế

Trung

58

41204231 Huỳnh


Trưởng

1.0

5.0

5.0

59

41204232 Nguyễn Quang

Trưởng

5.0

7.0

5.0

60

41204219 Nguyễn Thế

Trường

10.0

6.5


8.0

61

41204195 Tô Hữu

Trương

7.5

4.0

4.0

62

41204225 Trần Văn

Trường

10.0

7.5

10.0

63

41204431 Trần Văn


Tứ

5.0

5.0

10.0

64

41204252 Dương Danh

Tuấn

6.5

5.0

65

41204268 Lê Anh

Tuấn

10.0

5.0

5.0


66

41204295 Nguyễn Trọng

Tuấn

10.0

5.0

10.0

67

41204296 Nguyễn Văn

Tuấn

7.0

5.0

10.0

68

41204310 Tạ Thanh

Tuấn


7.0

5.0

5.0

69

41204322 Nguyễn Văn

Tuất

10.0

5.0

5.5

70

41204398 Nguyễn Tấn

Tùng

7.0

7.0

4.0


71

41204396 Nguyễn Đồn QuangTùng

6.0

5.0

4.0

72

41204418 Võ Thanh

Tùng

5.0

8.5

4.5

73

41204437 Nguyễn Minh

Tựu

5.0


5.0

7.0

74

41204441 Nguyễn Hiển

Uy

5.0

5.0

4.5

75

41204455 Hồng Cơng

Văn

76

41204771 Nguyễn Phú

Văn

2.0


8.5

4.0

77

41204462 Phạm Quốc

Văn

2.0

5.0

6.0

78

41204486 Bạch Quốc

Việt

5.0

5.0

10.0

79


41204503 Nguyễn Viết

Việt

6.0

80

41204507 Phạm Quốc

Việt

2.0

4.0

8.0

81

41204510 Trần Ngọc

Việt

82

41204516 Nguyễn Thái

Vin


5.0

5.0

10.0

83

41204579 Nguyễn Duy

Vĩnh

10.0

5.0

7.0

84

41204772 Nguyễn Quốc

Vĩnh

5.5

4.0

4.0


5.0

Mid


TRƯỜNG ĐIỆN TỪ - HK 1 /13-14 - A07
STT

MSSV

Họ

Quiz (60%)

Tên

In-Class (40%)

85

41204558 Phạm Thế

Vinh

5.0

86

41204560 Phạm Trung


Vinh

3.0

6.5

5.0

87

41204586 Liêu Khắc

Vủ

10.0

5.0

7.0

88

41204620 Nguyễn Ngọc



7.0

6.5


4.0

89

41204621 Nguyễn Tấn



5.0

7.0

10.0

90

41204625 Nguyễn Thái Hồng Vũ

2.0

91

41204624 Nguyễn Thanh



1.0

7.0


4.0

92

41204616 Nguyễn Đơn



10.0

7.0

10.0

93

41204635 Phạm Hữu



10.0

7.0

4.0

94

41204645 Trần Văn




2.0

7.0

4.0

95

41204595 Đồn Huỳnh Nhật



3.0

7.5

4.0

96

41204657 Dương Cơng

Vương

5.0

8.5


4.0

97

41204660 Huỳnh Ngọc

Vương

3.0

8.5

98

41204707 Trần Thanh

Xuân

2.0

7.0

99

41200769 Vũ Hải

Đăng

3.0


100

8.0

7.0
10.0

Mid



×