Tải bản đầy đủ (.doc) (8 trang)

36 cau hoi trac nghiem phuong trinh va bat phuong trinh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (244.68 KB, 8 trang )

Sở giáo dục & đào tạo ..
Trờng THPT

Đề thi .
Khối : .
Thời gian thi : .
Ngày thi : .

Đ thi môn Toán 12 - PT và bất PT
(Đ 1)
Câu 1 : Cho hệ phơng trình:
x 2 2 xy  5 x  m 0

 x  y sin x sin y

Giải hệ phơng trình với m = 2
2
2
) vµ ( ,1)
3
3
C. (0,  ) vµ ( ,0 )

A. (1,
Câu 2 :

B. (1,1) và (

2 2
, )
3 3



D. (0,0) vµ (  ,  )

Cho hµm sè:
y kx 4  ( k  1) x 2 1 2k

Xác định giá trị của tham số k để hàm số chỉ có một điểm cực trị.
A. k  ( 1,1)
B. k   0,1
C. k  ,0 1,D.
Câu 3 : Giải bất phơng tr×nh sau:
32  x  3  2 x
0
4x  2
A. x 0
B.
Câu 4 : Giải bất phơng trình sau:

1
2

2

k    , 1  1,

1
2

C. x  2


D. 0  x 

C. 0 < x < 2

D. x > 2

C. x  4

D. 1  x  3

x  log 2 x  1

A. x > 0
B. x > 1
Câu 5 : Giải bất phơng trình:
x2 2x  3 

x 2  6 x  11  3  x 

A. x  -2
C©u 6 : Cho phơng trình:
3x

2

2 ax 4 a 3

2


x 1

B. 2 < x 3
a 2
xa

Giải phơng trình víi a = 0
A. x = 2
B. x = 0 vµ x = 1
C. x = 1 vµ x = 2
D. x = 0 và x = -2
Câu 7 : Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số:
y x 3  3x 2  9 x  5

A. 2x-y+1=0
B. x-8y+18=0
Câu 8 : Giải phơng trình sau:

C. x-2y+1=0

D. 8x-y+18=0

C. x = 1 vµ x = 3

D. x =

4log 3 x  2log 3 x 2
A. x =

1

vµ x = 1
3

B. x = -1 và x = 9

Câu 9 : Cho hµm sè:
 m 1 x 2  2mx  m3 m 2 2
y
x m
Tìm m để hàm số có cực đại, cực tiểu trong khoảng (0,2).
A. m>1
B. m<3
C. 0Câu 10 : Giải phơng trình sau:

1
và x = 9
3

D. V« nghiƯm.

3log 4 x  5log 4 x 2 x
A. x = 0 vµ x = 4

B. x = 0 vµ x =

1
4

C. x = 1 vµ x = 4


D. x = 1 và x =

1
4

Câu 11 : Giải phơng tr×nh sau:
x  3log 4 x  x  1
1


A. x = 1 vµ x =

1
4

B. x =

C. x = 1 và x = 4
Câu 12 : Giải hệ bất phơng trình sau:

1
và x = 16
6

D. x = 3 vµ x = 16

log 2
log 2 x 2  0
2 x 


 x3
 3x 2  5 x  9  0

 3

A. 0 < x < 1
C©u 13 : Cho hµm sè:
y

B. 1 < x < 4

C. x > 4

D. x < 0

x 2  mx  2
mx  1

Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ dơng.
A. 0B. -2C. m>2
Câu 14 : Giải bất phơng trình sau:



D. 0



4 2 x 1 x 2  x  1  x 3  6 x 2  15 x  14

A. x = 1
B. Mọi x
C. Vô nghiệm.
D. x > 6
Câu 15 : Cho hµm sè:
mx 2  m 2  1 x 4m 3 m
y
xm
Xác định m để đờng thẳng đi qua điểm cực đại và cực tiểu của hàm số tiếp xúc với đờng tròn

x 1 2   y  1 2 5
A. m=0
C©u 16 : Cho hàm số:
y

B. m=1

C. Vô nghiệm.

D. m=-1

x 2 mx 2
mx 1

Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ thoả mÃn x1+x2=4x1x2
5
3

3
1
A. m=
B. m=
C. m=
D. m=
2
2
2
2
Câu 17 : Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số:
1
y x3 x 2 x 3
3

A. 3x+4y-8=0
Câu 18 : Cho hàm sè:
y

B. 3x-y+1=0

C. x-3y+2=0

D. 4x+3y-8=0

x2  2x  4
x 1

LËp ph¬ng trình parabol (P) đi qua điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp xúc với đờng th¼ng (d): 6x-y-1 = 0
1

3

A. (P1): y  x 2  4 x  2 vµ (P2): y  x 2 
1
3

2
x 1
3

2
3

B. (P1): y  x 2  4 x vµ (P2): y  x 2  x  1
4
3

14
2
x
3
3
4
14
2
D. (P1): y  x 2  4 x vµ (P2): y  x 2  x 
3
3
3


C. (P1): y  x 2  4 x  2 vµ (P2): y x 2

Câu 19 : Cho hệ phơng tr×nh:
ln x  ln y  y  x

 2
2
 x  y  6mx  2my  6 0

X¸c định m để hệ có hai cặp nghiệm phân biệt.
A. m >

3
2

B.

1
m2
2

C. m >

1
2

D.

0 m 1


Câu 20 : Xác định giá trị của tham số m để các hàm sè sau cã cùc trÞ:
y

x 2  2mx  m
, víi m lµ tham sè.
xm

A. m < 0
B. 0 < m < 1
Câu 21 : Cho hệ phơng trình:

C. m > 2

D. -1 < m < 0

2


ln x  ln y  y  x

 2
2
 x  y  6mx  2my  6 0

Gi¶i hệ phơng trình với m = 1
A. (1,1) và (3,3)
B. (1,3) và (3,1)
Câu 22 : Cho hàm số:

C. (1,3) và (3,3)


D. (1,1) vµ (3,1)

1
1
y  x 4  x 3 mx 2
2
3

Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu.
A. m < -

1
27

B. 0 < m <

1
2

C. -

Câu 23 : Giải phơng trình sau
Log 4 5 x 2  2 x  3 2 log 2 x 2  2 x  4
A. x = 4 vµ x = -2
B. x = 1 vµ x = -2
Câu 24 : Giải hệ bất phơng trình sau:








1
m0
27

D. m >

1
2



C. x = 1

D. x = 4 vµ x = -1

C. x = 16

D. x = 1

C. x = 0

D. Vô nghiệm

C. 1
D.


C. x = 0 và x = 1

D. x = -2 vµ x = 1

C. (0,1)

D. (1,4)

C. x < 2

D. 1 < x < 2

1

x  4 x

log 2 x
log 6
4


16
 sin
1

x
x

 1  cos

x

4
cos

16






A. x = 81
B. x = 27
Câu 25 : Giải phơng trình sau:
2

x 2 1

x

3  1

A. x = -1
C©u 26 : Cho hµm sè:
y

B. x = 1

x 2  mx  2

mx 1

Xác định m để hàm số có cực trị
A. m 2
B. -2Câu 27 : Giải phơng trình sau:

m 1

3x  5 x 2.4 x

A. x = 0 vµ x = 2
B. x = 2
Câu 28 : Giải hệ phơng trình:
x 1 y 1 x 3

 x  1 4  y


A. (1,0)
B. (4,1)
C©u 29 : Giải bất phơng trình sau:
x3 x 2 3x  2  6 x  7  0

A. x > 2
B. x > 1
Câu 30 : GiảI hệ phơng trình:
log 2 x 3 1 log3 y




log 2 y  3 1  log3 x
A. (1,1)

B.

 11 
,1

 4 

C.

11 

 1,

4 


D.

 11 11 
,


4
 4

C©u 31 : GiảI hệ phơng trình:

2 x 2 x 3  y
 y
2  2 y 3  x

A. (1,1)
Câu 32 : Cho phơng trình:
3x

2

2 ax 4 a  3

 2

B. (3,1)

C. (1,3)

D. (3,3)

a 2
xa

H·y t×m a sao cho phơng trình trên có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [-4,0].
A. a 1,3 \ 2
B. a   3,7  \  4
C. a   0,1   3,7
D. a    ,1 3,
Câu 33 : Giải phơng trình sau:
3cos x  2cos x cos x


A.

x k , k  Z

B.

x



 2k vµ x   2k , k  Z
3
4

3


C.

x


 2k vµ x 2k , k  Z
2

D.


x 2k và x 2k , k Z

6

Câu 34 : Giải hệ bất phơng trình sau:
x y

1
x

x y

x 

x 

y

 2 0

A. (x,-x) víi x  1
C. (x,-x) với x 1
Câu 35 : Giải các phơng tr×nh:
log3



B. (x,2) víi x  -2
D. (2,y) víi y  -2

 1
x  3x  2  2   

 5
2

A. X= 3  5
2



3x x2  1

2

B. X=1 và x=2

C. X=4 và x=8

D. X=

5
4
và X=
2
5

Câu 36 : Cho hệ phơng trình:
x 2 2 xy 5 x  m 0

 x  y sin x  sin y

Tìm m để hệ có hai nghiệm với tung ®é tr¸i dÊu.

A. m > 1

B. m < 0

C. m 

1
2

D. V« nghiƯm.

4


Môn Toán 12 - PT và bất PT (Đ số 1)
Lu ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mà đề thi trớc khi làm bài. Cách tô sai:

- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả lời.
Cách tô đúng :
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11

12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27

28
29
30
31
32
33
34
35
36

5



phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo)
Môn : Toán 12 - PT và bất PT
Đ số : 1
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27


28
29
30
31
32
33
34
35
36

6


7


Dap an mon: Toán 12 - PT và bất PT
De so : 1
Cau
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36

Dap an dung
B
C

B
B
B
A
D
C
D
C
C
B
D
B
D
D
D
D
A
D
A
C
A
C
C
D
C
A
B
A
A
A

C
B
A
B

8



×