Sở giáo dục & đào tạo ..
Trờng THPT
Đề thi .
Khối : .
Thời gian thi : .
Ngày thi : .
Đ thi môn Toán 12 - PT và bất PT
(Đ 1)
Câu 1 : Cho hệ phơng trình:
x 2 2 xy 5 x m 0
x y sin x sin y
Giải hệ phơng trình với m = 2
2
2
) vµ ( ,1)
3
3
C. (0, ) vµ ( ,0 )
A. (1,
Câu 2 :
B. (1,1) và (
2 2
, )
3 3
D. (0,0) vµ ( , )
Cho hµm sè:
y kx 4 ( k 1) x 2 1 2k
Xác định giá trị của tham số k để hàm số chỉ có một điểm cực trị.
A. k ( 1,1)
B. k 0,1
C. k ,0 1,D.
Câu 3 : Giải bất phơng tr×nh sau:
32 x 3 2 x
0
4x 2
A. x 0
B.
Câu 4 : Giải bất phơng trình sau:
1
2
2
k , 1 1,
1
2
C. x 2
D. 0 x
C. 0 < x < 2
D. x > 2
C. x 4
D. 1 x 3
x log 2 x 1
A. x > 0
B. x > 1
Câu 5 : Giải bất phơng trình:
x2 2x 3
x 2 6 x 11 3 x
A. x -2
C©u 6 : Cho phơng trình:
3x
2
2 ax 4 a 3
2
x 1
B. 2 < x 3
a 2
xa
Giải phơng trình víi a = 0
A. x = 2
B. x = 0 vµ x = 1
C. x = 1 vµ x = 2
D. x = 0 và x = -2
Câu 7 : Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số:
y x 3 3x 2 9 x 5
A. 2x-y+1=0
B. x-8y+18=0
Câu 8 : Giải phơng trình sau:
C. x-2y+1=0
D. 8x-y+18=0
C. x = 1 vµ x = 3
D. x =
4log 3 x 2log 3 x 2
A. x =
1
vµ x = 1
3
B. x = -1 và x = 9
Câu 9 : Cho hµm sè:
m 1 x 2 2mx m3 m 2 2
y
x m
Tìm m để hàm số có cực đại, cực tiểu trong khoảng (0,2).
A. m>1
B. m<3
C. 0
Câu 10 : Giải phơng trình sau:
1
và x = 9
3
D. V« nghiƯm.
3log 4 x 5log 4 x 2 x
A. x = 0 vµ x = 4
B. x = 0 vµ x =
1
4
C. x = 1 vµ x = 4
D. x = 1 và x =
1
4
Câu 11 : Giải phơng tr×nh sau:
x 3log 4 x x 1
1
A. x = 1 vµ x =
1
4
B. x =
C. x = 1 và x = 4
Câu 12 : Giải hệ bất phơng trình sau:
1
và x = 16
6
D. x = 3 vµ x = 16
log 2
log 2 x 2 0
2 x
x3
3x 2 5 x 9 0
3
A. 0 < x < 1
C©u 13 : Cho hµm sè:
y
B. 1 < x < 4
C. x > 4
D. x < 0
x 2 mx 2
mx 1
Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ dơng.
A. 0
B. -2
C. m>2
Câu 14 : Giải bất phơng trình sau:
D. 0
4 2 x 1 x 2 x 1 x 3 6 x 2 15 x 14
A. x = 1
B. Mọi x
C. Vô nghiệm.
D. x > 6
Câu 15 : Cho hµm sè:
mx 2 m 2 1 x 4m 3 m
y
xm
Xác định m để đờng thẳng đi qua điểm cực đại và cực tiểu của hàm số tiếp xúc với đờng tròn
x 1 2 y 1 2 5
A. m=0
C©u 16 : Cho hàm số:
y
B. m=1
C. Vô nghiệm.
D. m=-1
x 2 mx 2
mx 1
Xác định m để hàm số có cực đại, cực tiểu với hoành độ thoả mÃn x1+x2=4x1x2
5
3
3
1
A. m=
B. m=
C. m=
D. m=
2
2
2
2
Câu 17 : Lập phơng trình đờng thẳng đi qua các điểm cực đại và cực tiểu của đồ thị hàm số:
1
y x3 x 2 x 3
3
A. 3x+4y-8=0
Câu 18 : Cho hàm sè:
y
B. 3x-y+1=0
C. x-3y+2=0
D. 4x+3y-8=0
x2 2x 4
x 1
LËp ph¬ng trình parabol (P) đi qua điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số và tiếp xúc với đờng th¼ng (d): 6x-y-1 = 0
1
3
A. (P1): y x 2 4 x 2 vµ (P2): y x 2
1
3
2
x 1
3
2
3
B. (P1): y x 2 4 x vµ (P2): y x 2 x 1
4
3
14
2
x
3
3
4
14
2
D. (P1): y x 2 4 x vµ (P2): y x 2 x
3
3
3
C. (P1): y x 2 4 x 2 vµ (P2): y x 2
Câu 19 : Cho hệ phơng tr×nh:
ln x ln y y x
2
2
x y 6mx 2my 6 0
X¸c định m để hệ có hai cặp nghiệm phân biệt.
A. m >
3
2
B.
1
m2
2
C. m >
1
2
D.
0 m 1
Câu 20 : Xác định giá trị của tham số m để các hàm sè sau cã cùc trÞ:
y
x 2 2mx m
, víi m lµ tham sè.
xm
A. m < 0
B. 0 < m < 1
Câu 21 : Cho hệ phơng trình:
C. m > 2
D. -1 < m < 0
2
ln x ln y y x
2
2
x y 6mx 2my 6 0
Gi¶i hệ phơng trình với m = 1
A. (1,1) và (3,3)
B. (1,3) và (3,1)
Câu 22 : Cho hàm số:
C. (1,3) và (3,3)
D. (1,1) vµ (3,1)
1
1
y x 4 x 3 mx 2
2
3
Tìm m để đồ thị hàm số có cực đại, cực tiểu.
A. m < -
1
27
B. 0 < m <
1
2
C. -
Câu 23 : Giải phơng trình sau
Log 4 5 x 2 2 x 3 2 log 2 x 2 2 x 4
A. x = 4 vµ x = -2
B. x = 1 vµ x = -2
Câu 24 : Giải hệ bất phơng trình sau:
1
m0
27
D. m >
1
2
C. x = 1
D. x = 4 vµ x = -1
C. x = 16
D. x = 1
C. x = 0
D. Vô nghiệm
C. 1
D.
C. x = 0 và x = 1
D. x = -2 vµ x = 1
C. (0,1)
D. (1,4)
C. x < 2
D. 1 < x < 2
1
x 4 x
log 2 x
log 6
4
16
sin
1
x
x
1 cos
x
4
cos
16
A. x = 81
B. x = 27
Câu 25 : Giải phơng trình sau:
2
x 2 1
x
3 1
A. x = -1
C©u 26 : Cho hµm sè:
y
B. x = 1
x 2 mx 2
mx 1
Xác định m để hàm số có cực trị
A. m 2
B. -2
Câu 27 : Giải phơng trình sau:
m 1
3x 5 x 2.4 x
A. x = 0 vµ x = 2
B. x = 2
Câu 28 : Giải hệ phơng trình:
x 1 y 1 x 3
x 1 4 y
A. (1,0)
B. (4,1)
C©u 29 : Giải bất phơng trình sau:
x3 x 2 3x 2 6 x 7 0
A. x > 2
B. x > 1
Câu 30 : GiảI hệ phơng trình:
log 2 x 3 1 log3 y
log 2 y 3 1 log3 x
A. (1,1)
B.
11
,1
4
C.
11
1,
4
D.
11 11
,
4
4
C©u 31 : GiảI hệ phơng trình:
2 x 2 x 3 y
y
2 2 y 3 x
A. (1,1)
Câu 32 : Cho phơng trình:
3x
2
2 ax 4 a 3
2
B. (3,1)
C. (1,3)
D. (3,3)
a 2
xa
H·y t×m a sao cho phơng trình trên có đúng hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn [-4,0].
A. a 1,3 \ 2
B. a 3,7 \ 4
C. a 0,1 3,7
D. a ,1 3,
Câu 33 : Giải phơng trình sau:
3cos x 2cos x cos x
A.
x k , k Z
B.
x
2k vµ x 2k , k Z
3
4
3
C.
x
2k vµ x 2k , k Z
2
D.
x 2k và x 2k , k Z
6
Câu 34 : Giải hệ bất phơng trình sau:
x y
1
x
x y
x
x
y
2 0
A. (x,-x) víi x 1
C. (x,-x) với x 1
Câu 35 : Giải các phơng tr×nh:
log3
B. (x,2) víi x -2
D. (2,y) víi y -2
1
x 3x 2 2
5
2
A. X= 3 5
2
3x x2 1
2
B. X=1 và x=2
C. X=4 và x=8
D. X=
5
4
và X=
2
5
Câu 36 : Cho hệ phơng trình:
x 2 2 xy 5 x m 0
x y sin x sin y
Tìm m để hệ có hai nghiệm với tung ®é tr¸i dÊu.
A. m > 1
B. m < 0
C. m
1
2
D. V« nghiƯm.
4
Môn Toán 12 - PT và bất PT (Đ số 1)
Lu ý: - Thí sinh dùng bút tô kín các ô tròn trong mục số báo danh và mà đề thi trớc khi làm bài. Cách tô sai:
- Đối với mỗi câu trắc nghiệm, thí sinh đợc chọn và tô kín một ô tròn tơng ứng với phơng án trả lời.
Cách tô đúng :
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
5
phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo)
Môn : Toán 12 - PT và bất PT
Đ số : 1
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
6
7
Dap an mon: Toán 12 - PT và bất PT
De so : 1
Cau
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
Dap an dung
B
C
B
B
B
A
D
C
D
C
C
B
D
B
D
D
D
D
A
D
A
C
A
C
C
D
C
A
B
A
A
A
C
B
A
B
8