Tải bản đầy đủ (.pdf) (303 trang)

Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía bắc tổng hợp kết quả điều tra về chăm sóc trẻ em

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.23 MB, 303 trang )

Bộ văn hóa-thể thao và du lịch

Vụ gia đình

đánh giá thực trạng năng lực
chăm sóc, giáo dục trẻ em của các
gia đình khu vực nông thôn phía bắc

đề tài:

chủ nhiệm đề tài: ngô thị ngọc anh

Phần phụ lục
Phụ lục 3

Tổng hợp kết quả điều tra
về chăm sóc trẻ em

7145-7
24/02/2009

Hà Nội – 2008


phụ lục
tổng hợp kết quả điều tra,
khảo sát về vấn đề
chăm sóc trẻ em


Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức về chăm sóc trẻ



1. Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức về chăm sóc trẻ
D1 Con của ông/bà sinh có đủ tháng không?
Z03 MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con
Cha mẹ cã con tõ
D−íi 6 ti
6 ®Õn 16 ti
D1 Con cđa ông/bà sinh
có đủ tháng không?


Không
Không
nhớ

Total

N
%
N
%
N
%
N
%

268
92.4%
16

5.5%
6
2.1%
290
100.0%

298
566
96.1% 94.3%
12
28
3.9%
4.7%
0
6
.0%
1.0%
310
600
100.0% 100.0%

D2 Khi sinh, cháu cân nặng bao nhiêu?
Z03 MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con
Cha mĐ cã con tõ 6
D−íi 6 ti
®Õn 16 ti
D2 Khi sinh, cháu cân
nặng bao nhiêu?


Total

Dới
2,5kg
Trên
2,5Kg
Không
nhớ

N
%
N
%
N
%
N
%

18
6.2%
268
92.4%
4
1.4%
290
100.0%

Total

Total


22
40
7.1%
6.7%
250
518
80.6% 86.3%
38
42
12.3%
7.0%
310
600
100.0% 100.0%

D3 Sau khi sinh, con của ông/bà đợc bú bằng sữa mẹ hay
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Total
Cha mĐ cã
Cha mĐ cã con
con D−íi 6
tõ 6 ®Õn 16 ti
ti
D3 Sau khi sinh, con cđa Sữa mẹ hoàn N
214
268
482
ông/bà đợc bú bằng sữa toàn
%

73.8%
87.0% 80.6%
mẹ hay
Sữa ngoài
N
0
2
2
hoàn toàn
%
.0%
.6%
.3%
Kết hợp sữa
N
76
38
114
mẹ với sữa
%
26.2%
12.3% 19.1%
ngoài
Total
N
290
308
598
%
100.0%

100.0% 100.0%

1


Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức về chăm sóc trẻ

D4 Ông/bà có tủ thuốc hoặc dự phòng một sè thc
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Cha mĐ cã con Cha mẹ có con từ
Dới 6 tuổi
6 đến 16 tuổi
D4 Ông/bà có tủ thuốc
hoặc dự phòng một số
thuốc


Không
Không
biết

Total

N
%
N
%
N
%
N

%

264
91.0%
24
8.3%
2
.7%
290
100.0%

278
542
89.7% 90.3%
28
52
9.0%
8.7%
4
6
1.3%
1.0%
310
600
100.0% 100.0%

MÃ ngời tr¶ lêi
Cha mĐ cã con Cha mĐ cã con tõ
D−íi 6 tuổi
6 đến 16 tuổi

Những loại thuốc có
trong gia đình

Total

Dầu gió

N
%
Băng gạc
N
%
oxy già/thuốc đỏ N
%
Thuốc nhỏ mũi, N
nhỏ mắt
%
Thuốc cảm cúm N
%
Thuốc tiêu chảy N
%
Thuốc kháng
N
sinh
%
N
%

256
97.0

154
58.3
176
66.7
226
85.6
234
88.6
202
76.5
168
63.6
264
100.0

Total



N
%
Không N
%
N
%

278
95.9%
12
4.1%

290
100.0%

Total

274
530
97.2 97.1
142
296
50.4 54.2
178
354
63.1 64.8
242
468
85.8 85.7
226
460
80.1 84.2
210
412
74.5 75.5
162
330
57.4 60.4
282
546
100.0 100.0


D6 Ông/bà có thờng xuyên theo dõi sự phát triển...
Z03 MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con
Cha mĐ cã con tõ
D−íi 6 ti
6 ®Õn 16 ti
D6 Ông/bà có thờng
xuyên theo dõi sự phát
triển...

Total

Total

264
542
85.2% 90.3%
46
58
14.8%
9.7%
310
600
100.0% 100.0%

2


Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức về chăm sóc trẻ


D8 Ông/bà cho biết một năm trẻ đợc cân mấy lần
Z03 MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con Cha mẹ có con từ
Dới 6 tuổi
6 đến 16 tuổi
D8 Ông/bà cho biết một
năm trẻ đợc cân mấy lần

Một lần
Hai lần
Bà lần
Bốn lần
Năm
lần
Sáu lần
Bảy lần
Trên
bày lần

Total

N
%
N
%
N
%
N
%
N

%
N
%
N
%
N
%
N
%

10
3.4%
44
15.2%
18
6.2%
42
14.5%
6
2.1%
10
3.4%
14
4.8%
146
50.3%
290
100.0%

22

32
8.0%
5.7%
42
86
15.3% 15.2%
26
44
9.5%
7.8%
90
132
32.8% 23.4%
10
16
3.6%
2.8%
10
20
3.6%
3.5%
4
18
1.5%
3.2%
70
216
25.5% 38.3%
274
564

100.0% 100.0%

D9 Ông/bà có thờng xuyên tắm rửa cho trẻ không?
Z03 MÃ ngời tr¶ lêi
Cha mĐ cã con
Cha mĐ cã con tõ 6
D−íi 6 tuổi
đến 16 tuổi
D9 Ông/bà có thờng xuyên
tắm rửa cho trẻ không?
Total

Có N
%
N
%

290
100.0%
290
100.0%

Total

1 ngày/lần

N
%
2 ngày/lần
N

%
Trên 2
N
ngày/lần
%
Ngày tắm 2
N
lần
%
Ngày tắm trên N
2 lần
%
N
%

204
70.3%
24
8.3%
8
2.8%
34
11.7%
20
6.9%
290
100.0%

Total


310
600
100.0% 100.0%
310
600
100.0% 100.0%

D10A Số lần tắm vào mùa hè
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Cha mĐ cã con
Cha mĐ cã con từ 6
Dới 6 tuổi
đến 16 tuổi
D10A Số lần tắm
vào mùa hÌ

Total

Total

204
408
66.2% 68.2%
26
50
8.4%
8.4%
6
14
1.9%

2.3%
60
94
19.5% 15.7%
12
32
3.9%
5.4%
308
598
100.0% 100.0%
3


Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức về chăm sóc trẻ

D10B Số lần tắm vào mùa đông
Z03 MÃ ngời tr¶ lêi
Cha mĐ cã con
Cha mĐ cã con tõ 6
D−íi 6 tuổi
đến 16 tuổi
D10B Số lần tắm
vào mùa đông

1 ngày/lần
2 ngày/lần
Trên 2
ngày/lần
Ngày tắm 2

lần

Total

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

86
29.9%
160
55.6%
42
14.6%
0
.0%
288
100.0%

98
184
32.5% 31.2%
176

336
58.3% 56.9%
26
68
8.6% 11.5%
2
2
.7%
.3%
302
590
100.0% 100.0%

D11 Ông / bà cho trẻ ngủ chung hay ngủ riêng với bố mĐ?
Z03 M· ng−êi tr¶ lêi
Cha mĐ cã con Cha mĐ có con từ
Dới 6 tuổi
6 đến 16 tuổi
D11 Ông / bà cho trẻ ngủ
chung hay ngủ riêng với bố
mẹ?

Ngủ
chung
ngủ
riêng

N
%
N

%
N
%

Total

270
93.1%
20
6.9%
290
100.0%

Dùng
chung
Dùng
riêng

N
%
N
%
N
%

Total

56
20.1%
222

79.9%
278
100.0%

Total



N
%
Không N
%
N
%

282
97.2%
8
2.8%
290
100.0%

Total

28
84
12.3% 16.6%
200
422
87.7% 83.4%

228
506
100.0% 100.0%

D13 Ông/bà, có biết cách nhận biết trẻ bị suy dinh dỡng không
Z03 MÃ ngời trả lời
Cha mẹ cã con
Cha mĐ cã con
D−íi 6 ti
tõ 6 ®Õn 16 tuổi
D13 Ông/bà, có biết cách
nhận biết trẻ bị suy dinh
dỡng không

Total

150
420
48.4% 70.0%
160
180
51.6% 30.0%
310
600
100.0% 100.0%

D12 Có bố trí chăn gối riêng cho trẻ không
Z03 MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con Cha mĐ cã con tõ 6
D−íi 6 ti

®Õn 16 ti
D12 Có bố trí chăn gối
riêng cho trẻ không

Total

Total

266
548
85.8% 91.3%
44
52
14.2%
8.7%
310
600
100.0% 100.0%
4


Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức về chăm sóc trẻ

D14 Nếu có thì dựa vào những tiêu chí nào ?
Z03 MÃ ngời trả lời
Total
Cha mẹ có con Cha mĐ cã con tõ
D−íi 6 ti
6 ®Õn 16 ti
D14 NÕu có thì dựa vào Cân nặng

N
54
26
80
những tiêu chí nào ?
theo tuổi
%
19.1%
9.8% 14.6%
Chiều cao
N
0
8
8
theo tuổi
%
.0%
3.0%
1.5%
Cả hai
N
228
232
460
%
80.9%
87.2% 83.9%
Total
N
282

266
548
%
100.0%
100.0% 100.0%
D15 Ông/bà, có biết cách nhận biết trẻ bị béo phì?
Z03 MÃ ngời trả lêi
Total
Cha mĐ cã con
Cha mĐ cã con tõ
D−íi 6 ti
6 đến 16 tuổi
D15 Ông/bà, có biết cách

N
244
232
476
nhận biết trẻ bị béo phì?
%
84.7%
74.8% 79.6%
44
78
122
Không N
%
15.3%
25.2% 20.4%
Total

N
288
310
598
%
100.0%
100.0% 100.0%

Ngời trẻ lời cho rằng
tiêu chí xác định trẻ
béo phì

Total

Một số bệnh ngời
trả lời biết

Total

Cân nặng

N
%
Lớp mỡ Dới da
N
dầy
%
Xét nghiệm thấy mỡ N
trong máu tăng cao %
N


Bệnh tiêu chảy N
%
Bệnh viêm
N
taiũi, họng
%
Bệnh mụn
N
nhọt
%
Bệnh đau mắt N
%
Bệnh đau răng N
%
N

Total
MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có
Cha mẹ cã con
con D−íi 6
tõ 6 ®Õn 16
ti
ti
192
196 388
78.7
83.1 80.8
88

98 186
36.1
41.5 38.8
126
108 234
51.6
45.8 48.8
244
236 480

M· ng−êi tr¶ lêi
Total
Cha mĐ cã con
Cha mĐ cã con tõ 6
D−íi 6 ti
®Õn 16 ti
284
302 586
99.3
99.3 99.3
264
272 536
92.3
89.5 90.8
282
292 574
98.6
96.1 97.3
276
272 548

96.5
89.5 92.9
246
252 498
86.0
82.9 84.4
286
304 590
5


Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức về chăm sóc trẻ

MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con Cha mẹ có con từ 6
Dới 6 tuổi
đến 16 tuổi
Những dấu hiệu của
bệnh tiêu chảy

Total

Những dấu hiệu của
bệnh viêm tai mũi họng

Trẻ đau bụng N
%
Đi ngoài
N
phân lỏng

%
Mệt mỏi
N
%
Thở ra chất
N
khí
%
Sốt cao
N
%
Sng đau tai N
%
Biếng ăn
N
%
Nhiều nốt đỏ N
%
Sng tấy, có N
mủ
%
Mắt đỏ
N
%
Mắt có nhử
N
%
Nhức răng
N
%

Đau răng
N
%
Có lấm tấm
N
đen trê
%
N
%

Trẻ đau bụng N
%
Đi ngoài
N
phân lỏng
%
Mệt mỏi
N
%
Thở ra chất
N
khíó mùi
%
Sốt cao
N
%
Sng đau tai, N
%
Biếng ¨n
N

%

Total

282
97.2
286
98.6
222
76.6
26
9.0
46
15.9
2
.7
82
28.3
6
2.1
2
.7
2
.7

286
92.9
302
98.1
226

73.4
32
10.4
34
11.0
12
3.9
122
39.6
12
3.9
10
3.2
8
2.6
4
1.3

568
95.0
588
98.3
448
74.9
58
9.7
80
13.4
14
2.3

204
34.1
18
3.0
12
2.0
10
1.7
4
.7

2
.7

2
.6

4
.7

290
100.0

308
598
100.0 100.0

Total
M· ng−êi tr¶ lêi
Cha mĐ cã con Cha mĐ cã con tõ

D−íi 6 ti
6 ®Õn 16 ti
10
4
14
3.5
1.4
2.4
2
2
.7
.3
52
68
120
18.2
23.0 20.6
154
164
318
53.8
55.4 54.6
196
210
406
68.5
70.9 69.8
254
264
518

88.8
89.2 89.0
114
106
220
39.9
35.8 37.8
6


Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức về chăm sóc trẻ

Nhiều nốt đỏ
Sng tấy, có
mủ
Mắt đỏ
Mắt có nhử
Nhức răng
Đau răng

Total

Có lấm tấm
đen trê
N
%

N
%
N

%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

12
4.2
20
7.0
2
.7
2
.7
2
.7
2
.7

286
100.0

18
30

6.1
5.2
14
34
4.7
5.8
6
8
2.0
1.4
6
8
2.0
1.4
6
8
2.0
1.4
6
8
2.0
1.4
4
4
1.4
.7
296
582
100.0 100.0


MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con
Cha mẹ có con từ
Dới 6 tuổi
6 đến 16 tuổi
Những dấu hiệu nhận
biết bệnh đau mắt

Trẻ đau
bụng
Đi ngoài
phân lỏng
Mệt mỏi
Thở ra chất
khí
Sốt cao
Sng đau
tai,
Biếng ăn
Nhiều nốt
đỏ
Sng tấy, có
mủ
Mắt đỏ
Mắt có nhử
Nhức răng
Đau răng

Total


Có lấm tấm
đen trê
N
%

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N

%
N
%

Total

6
2.1

2
.7

8
1.4

10
3.5
4
1.4
48
16.9
10
3.5
30
10.6
254
89.4
254
89.4


16
5.4
2
.7
46
15.5
6
2.0
30
10.1
246
83.1
274
92.6
8
2.7
2
.7

26
4.5
6
1.0
94
16.2
16
2.8
60
10.3
500

86.2
528
91.0
8
1.4
4
.7

2
.7

2
.7
2
.7
284
100.0

2
4
.7
.7
4
6
1.4
1.0
296
580
100.0 100.0
7



Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức về chăm sóc trẻ

MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con
Cha mẹ có con từ 6
Dới 6 tuổi
đến 16 tuổi
Những dấu hiệu của
bệnh đau mắt

Total

Trẻ đau bụng N
%
Đi ngoài
N
phân lỏng
%
Mệt mỏi
N
%
Thở ra chất
N
khí
%
Sốt cao
N
%

Sng đau tai N
%
Biếng ăn
N
%
Nhiều nốt đỏ N
%
Sng tấy, có N
mủ
%
Mắt đỏ
N
%
Mắt có nhử
N
%
Nhức răng
N
%
Đau răng
N
%
Có lấm tấm
N
đen trê
%
N
%

4

1.4

6
2.1
2
.7
12
4.2
2
.7
14
4.9

8
2.8
270
95.1
256
90.1
2
.7
4
1.4

284
100.0

2
.7
2

.7
14
4.7

6
2.0
2
.7
18
6.1
4
1.4
8
2.7
276
93.2
260
87.8
6
2.0
4
1.4
2
.7
296
100.0

Total

6

1.0
2
.3
20
3.4
2
.3
18
3.1
4
.7
32
5.5
4
.7
16
2.8
546
94.1
516
89.0
8
1.4
8
1.4
2
.3
580
100.0


8


Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức về chăm sóc trẻ

Những dấu hiệu của
bệnh sâu răng

Total

Trẻ đau bụng N
%
Đi ngoài
N
phân lỏng
%
Mệt mỏi
N
%
Thở ra chất
N
khí
%
Sốt cao
N
%
Sng đau tai N
%
Biếng ăn
N

%
Nhiều nốt đỏ N
%
Sng tấy, có N
mủ
%
Mắt đỏ
N
%
Mắt có nhử
N
%
Nhức răng
N
%
Đau răng
N
%
Có lấm tấm
N
đen trê
%
N
%

Total
MÃ ngời trả lời
Cha mẹ có con Cha mĐ cã con tõ 6
D−íi 6 ti
®Õn 16 ti

4
6
10
1.4
2.0
1.7
2
2
.7
.3
14
16
30
4.9
5.3
5.1
72
90
162
25.2
30.0 27.6
38
50
88
13.3
16.7 15.0
6
14
20
2.1

4.7
3.4
94
122
216
32.9
40.7 36.9
2
6
8
.7
2.0
1.4
6
8
14
2.1
2.7
2.4

16
5.6
270
94.4
266
93.0
260
90.9
286
100.0


10
26
3.3
4.4
280
550
93.3 93.9
270
536
90.0 91.5
230
490
76.7 83.6
300
586
100.0 100.0

9


2. T−¬ng quan nhãm cha mĐ víi kiÕn thøc vỊ chăm sóc trẻ

2. Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức về chăm sóc trẻ
D1 Con của ông/bà sinh có đủ tháng không?
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
D1 Con của ông/bà sinh có đủ

tháng không?


Không
Không
nhớ

Total

N
186
% 93.0%
N
10
%
5.0%
N
4
%
2.0%
N
200
% 100.0%

192
95.0%
8
4.0%
2
1.0%

202
100.0%

D2 Khi sinh, cháu cân nặng bao nhiêu?
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
D2 Khi sinh, cháu cân nặng
bao nhiêu?

Dới
2,5kg
Trên
2,5Kg
Không
nhớ

Total

N
8
%
4.0%
N
186
% 93.0%
N
6
%

3.0%
N
200
% 100.0%

20
9.9%
158
78.2%
24
11.9%
202
100.0%

Total
Thái
Bình
188
566
94.9% 94.3%
10
28
5.1%
4.7%
0
6
.0%
1.0%
198
600

100.0% 100.0%

Total
Thái
Bình
12
40
6.1%
6.7%
174
518
87.9% 86.3%
12
42
6.1%
7.0%
198
600
100.0% 100.0%

D3 Sau khi sinh, con của ông/bà đợc bú bằng sữa mẹ hay
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Thái
Bình
Bình
D3 Sau khi sinh, con của
ông/bà đợc bú bằng sữa
mẹ hay


Total

Sữa mẹ hoàn
toàn
Sữa ngoài hoàn
toàn
Kết hợp sữa
mẹ với sữa
ngoài

N
%
N
%
N
%

158
79.0%
2
1.0%
40
20.0%

160
80.0%
0
.0%
40

20.0%

N
200
% 100.0%

200
100.0%

164
82.8%
0
.0%
34
17.2%

Total

482
80.6%
2
.3%
114
19.1%

198
598
100.0% 100.0%

10



2. T−¬ng quan nhãm cha mĐ víi kiÕn thøc vỊ chăm sóc trẻ

D4 Ông/bà có tủ thuốc hoặc dự phòng một số thuốc
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
D4 Ông/bà có tủ thuốc hoặc dự
phòng một số thuốc


Không
Không
biết

Total

N
192
% 96.0%
N
8
%
4.0%
N
0
%
.0%

N
200
% 100.0%


Tây
Những loại thuốc có trong
gia đình

Dầu gió
Băng gạc
oxy già/thuốc đỏ
Thuốc nhỏ mũi,
nhỏ mắt
Thuốc cảm cúm
Thuốc tiêu chảy
Thuốc kháng sinh

Total

N
%

N
%
N
%
N
%
N

%
N
%
N
%
N
%

186
96.9
138
71.9
162
84.4
182
94.8
168
87.5
162
84.4
134
69.8
192
100.0

168
83.2%
30
14.9%
4

2.0%
202
100.0%
Tỉnh
Hòa
Bình
162
96.4
84
50.0
110
65.5
122
72.6
150
89.3
118
70.2
94
56.0
168
100.0

D6 Ông/bà có thờng xuyên theo dõi sự phát triển...
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
D6 Ông/bà có thờng xuyên theo
dõi sự phát triển...


Total



N
198
% 99.0%
2
Không N
%
1.0%
N
200
% 100.0%

162
80.2%
40
19.8%
202
100.0%

Total
Thái
Bình
182
542
91.9% 90.3%
14

52
7.1%
8.7%
2
6
1.0%
1.0%
198
600
100.0% 100.0%
Total
Thái
Bình
182
530
97.8 97.1
74
296
39.8 54.2
82
354
44.1 64.8
164
468
88.2 85.7
142
460
76.3 84.2
132
412

71.0 75.5
102
330
54.8 60.4
186
546
100.0 100.0

Total
Thái
Bình
182
542
91.9% 90.3%
16
58
8.1%
9.7%
198
600
100.0% 100.0%

11


2. T−¬ng quan nhãm cha mĐ víi kiÕn thøc vỊ chăm sóc trẻ

D8 Ông/bà cho biết một năm trẻ đợc cân mấy lần
Z04 Tỉnh
Hà Tây

Hòa
Bình
D8 Ông/bà cho biết một năm trẻ
đợc cân mấy lần

Một lần
Hai lần
Bà lần
Bốn lần
Năm lần
Sáu lần
Bảy lần
Trên bày
lần

Total

N
10
%
5.1%
N
48
% 24.2%
N
14
%
7.1%
N
46

% 23.2%
N
4
%
2.0%
N
8
%
4.0%
N
2
%
1.0%
N
66
% 33.3%
N
198
% 100.0%

6
3.5%
16
9.3%
12
7.0%
42
24.4%
0
.0%

4
2.3%
2
1.2%
90
52.3%
172
100.0%

Total
Thái
Bình
16
32
8.2%
5.7%
22
86
11.3% 15.2%
18
44
9.3%
7.8%
44
132
22.7% 23.4%
12
16
6.2%
2.8%

8
20
4.1%
3.5%
14
18
7.2%
3.2%
60
216
30.9% 38.3%
194
564
100.0% 100.0%

D9 Ông/bà có thờng xuyên tắm rửa cho trẻ không?
Z04 Tỉnh
Total
Hà Tây
Hòa
Thái
Bình
Bình
D9 Ông/bà có thờng xuyên tắm rửa
Có N
200
202
198
600
cho trẻ không?

% 100.0% 100.0%
100.0% 100.0%
Total
N
200
202
198
600
% 100.0% 100.0%
100.0% 100.0%

D10A Số lần tắm vào mùa hè
Hà Tây
D10A Số lần tắm vào
mùa hè

1 ngày/lần
2 ngày/lần
Trên 2 ngày/lần
Ngày tắm 2 lần
Ngày tắm trên 2
lần

Total

N
142
% 71.7%
N
16

%
8.1%
N
4
%
2.0%
N
32
% 16.2%
N
4
%
2.0%
N
198
% 100.0%

Z04 Tỉnh
Hòa
Bình
108
53.5%
20
9.9%
8
4.0%
46
22.8%
20
9.9%

202
100.0%

Total
Thái
Bình
158
408
79.8% 68.2%
14
50
7.1%
8.4%
2
14
1.0%
2.3%
16
94
8.1% 15.7%
8
32
4.0%
5.4%
198
598
100.0% 100.0%
12



2. T−¬ng quan nhãm cha mĐ víi kiÕn thøc vỊ chăm sóc trẻ

D10B Số lần tắm vào mùa
đông

Total

D10B Số lần tắm vào mùa đông
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
1 ngày/lần
N
50
94
% 25.8%
47.5%
2 ngày/lần
N
130
80
% 67.0%
40.4%
Trên 2
N
14
24
ngày/lần
%

7.2%
12.1%
Ngày tắm 2
N
0
0
lần
%
.0%
.0%
N
194
198
% 100.0% 100.0%

Total
Thái
Bình
40
184
20.2% 31.2%
126
336
63.6% 56.9%
30
68
15.2% 11.5%
2
2
1.0%

.3%
198
590
100.0% 100.0%

D11 Ông / bà cho trẻ ngủ chung hay ngủ riêng với bố mẹ?
Z04 Tỉnh
Total
Hà Tây
Hòa
Thái
Bình
Bình
D11 Ông / bà cho trẻ ngủ chung
Ngđ
N
128
158
134
420
hay ngđ riªng víi bè mĐ?
chung
% 64.0%
78.2%
67.7% 70.0%
N
72
44
64
180

ngđ
riªng
% 36.0%
21.8%
32.3% 30.0%
Total
N
200
202
198
600
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

D12 Có bố trí chăn gối riêng cho trẻ không
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Bình
D12 Có bố trí chăn gối riêng
Dùng
N
22
22
cho trẻ không
chung
% 11.8%
13.9%
Dùng
N
164

136
riêng
% 88.2%
86.1%
Total
N
186
158
% 100.0% 100.0%

Total
Thái
Bình
40
84
24.7% 16.6%
122
422
75.3% 83.4%
162
506
100.0% 100.0%

D13 Ông/bà, có biết cách nhận biết trẻ bị suy dinh dỡng không
Z04 Tỉnh
Hà Tây
Hòa
Thái
Bình
Bình

D13 Ông/bà, có biết cách nhận biết
trẻ bị suy dinh dỡng không

Total



N
196
% 98.0%
4
Không N
%
2.0%
N
200
% 100.0%

170
84.2%
32
15.8%
202
100.0%

Total

182
548
91.9% 91.3%

16
52
8.1%
8.7%
198
600
100.0% 100.0%

13


2. T−¬ng quan nhãm cha mĐ víi kiÕn thøc vỊ chăm sóc trẻ

D14 Nếu có thì dựa vào những tiêu chí nào ?
Z04 Tỉnh

Hòa
Tây
Bình
D14 Nếu có thì dựa vào những Cân nặng theo N
26
22
tiêu chí nào ?
tuổi
% 13.3%
12.9%
Chiều cao
N
0
4

theo tuổi
%
.0%
2.4%
Cả hai
N
170
144
% 86.7%
84.7%
Total
N
196
170
D15 Ông/bà, có biết cách nhận biết trẻ bị béo phì?
Z04 Tỉnh

Hòa
Tây
Bình
D15 Ông/bà, có biết cách nhận biết

N
180
140
trẻ bị béo phì?
% 90.9%
69.3%
Không N
18

62
%
9.1%
30.7%
Total
N
198
202

Ngời trẻ lời cho rằng tiêu
chí xác định trẻ béo phì

Cân nặng

N
%
N
%
N
%

Lớp mỡ Dới da dầy
Xét nghiệm thấy mỡ
trong máu tăng cao
N

Total

Một số bệnh ngời trả
lời biết


Bệnh tiêu chảy
Bệnh viêm tai, mũi,
họng
Bệnh mụn nhọt
Bệnh đau mắt
Bệnh đau răng

Total

N

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%


Tây
158
86.8
58
31.9
72

39.6
182


Tây
200
100.0
190
95.0
198
99.0
194
97.0
182
91.0
200

Tỉnh
Hòa
Bình
106
75.7
76
54.3
86
61.4
140
Tỉnh
Hòa
Bình

188
97.9
162
84.4
182
94.8
168
87.5
148
77.1
192

Total
Thái
Bình
32
80
17.6% 14.6%
4
8
2.2% 1.5%
146
460
80.2% 83.9%
182
548

Total
Thái
Bình

156
476
78.8% 79.6%
42
122
21.2% 20.4%
198
598

Total
Thái
Bình
124
78.5
52
32.9
76
48.1
158

388
80.8
186
38.8
234
48.8
480
Total

Thái

Bình
198
100.0
184
92.9
194
98.0
186
93.9
168
84.8
198

586
99.3
536
90.8
574
97.3
548
92.9
498
84.4
590

14


2. T−¬ng quan nhãm cha mĐ víi kiÕn thøc vỊ chăm sóc trẻ



Tây
Những dấu hiệu của bệnh
tiêu chảy

Trẻ đau bụng
Đi ngoài phân
lỏng
Mệt mỏi
Thở ra chất khí
c
Sốt cao
Sng đau tai, m
Biếng ăn
Nhiều nốt đỏ
Sng tấy, có mủ
Mắt đỏ
Mắt có nhử
Nhức răng
Đau răng

N
%
N
%
N
%
N
%
N

%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

198
99.0
194
97.0
146
73.0
20
10.0
14
7.0


68
34.0
2
1.0

2
1.0

Tỉnh
Hòa
Bình
188
94.0
196
98.0
156
78.0
24
12.0
36
18.0
10
5.0
64
32.0
6
3.0
6
3.0

6
3.0
2
1.0

Total
Thái
Bình
182
91.9
198
100.0
146
73.7
14
7.1
30
15.2
4
2.0
72
36.4
10
5.1
6
3.0
2
1.0
2
1.0


568
95.0
588
98.3
448
74.9
58
9.7
80
13.4
14
2.3
204
34.1
18
3.0
12
2.0
10
1.7
4
.7

Những dấu hiệu của bệnh viêm
tai mũi họng

Trẻ đau bụng
Đi ngoài phân
lỏng

Mệt mỏi
Thở ra chất
khí c
Sốt cao
Sng đau tai, m

4
.7

200
100.0

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

2
1.0

200
100.0


198
598
100.0 100.0


Tây

Total

Có lấm tấm đen
trê
N
%

2
1.0

Tỉnh
Hòa
Bình
4
2.1

46
23.2
102
51.5
142
71.7

188
94.9

34
18.1
94
50.0
122
64.9
160
85.1

Total
Thái
Bình
10
5.1
2
1.0
40
20.4
122
62.2
142
72.4
170
86.7

14
2.4

2
.3
120
20.6
318
54.6
406
69.8
518
89.0
15


2. T−¬ng quan nhãm cha mĐ víi kiÕn thøc vỊ chăm sóc trẻ

Biếng ăn

Total

N
%
Nhiều nốt đỏ
N
%
Sng tấy, có mủ N
%
Mắt đỏ
N
%
Mắt có nhử

N
%
Nhức răng
N
%
Đau răng
N
%
Có lấm tấm
N
đen trê
%
N
%

82
41.4
10
5.1
14
7.1
4
2.0
2
1.0
4
2.0
4
2.0


198
100.0


Tây
Những dấu hiệu nhận biết bệnh Trẻ đau bụng
đau mắt
Đi ngoài phân
lỏng
Mệt mỏi

Total

N
%
N
%
N
%
Thở ra chất khí N
c
%
Sốt cao
N
%
Sng đau tai, m
N
%
Biếng ăn
N

%
Nhiều nốt đỏ
N
%
Sng tấy, có mủ N
%
Mắt đỏ
N
%
Mắt có nhử
N
%
Nhức răng
N
%
Đau răng
N
%
Có lấm tấm đen N
trê
%
N

60
31.9
4
2.1
6
3.2
4

2.1
4
2.1

2
1.1
2
1.1
188
100.0

Tỉnh
Hòa
Bình
2
1.1

78
39.8
16
8.2
14
7.1

2
1.0
4
2.0
2
1.0

2
1.0
196
100.0

220
37.8
30
5.2
34
5.8
8
1.4
8
1.4
8
1.4
8
1.4
4
.7
582
100.0

Total
Thái
Bình

38
19.4


12
6.1
162
82.7
184
93.9
4
2.0

196

8
1.4

2
1.1

6
3.1

6
3.1

4
2.0
2
1.0
24
12.2

4
2.0
26
13.3
162
82.7
174
88.8
4
2.0
2
1.0

26
4.5
6
1.0
94
16.2
16
2.8
60
10.3
500
86.2
528
91.0
8
1.4
4

.7

2
1.1
2
1.1
188

2
1.0
4
2.0
196

4
.7
6
1.0
580

16
8.5
4
2.1
32
17.0
12
6.4
22
11.7

176
93.6
170
90.4

16


2. T−¬ng quan nhãm cha mĐ víi kiÕn thøc vỊ chăm sóc trẻ


Tây
Những dấu hiệu của bệnh
đau mắt

Trẻ đau bụng
Đi ngoài phân
lỏng
Mệt mỏi
Thở ra chất khí
Sốt cao
Sng đau tai,
Biếng ăn
Nhiều nốt đỏ
Sng tấy, có mủ
Mắt đỏ
Mắt có nhử
Nhức răng
Đau răng


Total

Có lấm tấm đen
trê
N
%

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N

%
N
%
N
%

6
3.1
2
1.0
4
2.1

8
4.1
2
1.0
4
2.1
184
94.8
192
99.0

194
100.0

Tỉnh
Hòa
Bình

2
1.0

12
6.2

4
2.1

12
6.2
2
1.0
6
3.1
182
93.8
160
82.5
6
3.1
8
4.1

194
100.0

Total
Thái
Bình

4
2.1
2
1.0
2
1.0

10
5.2
4
2.1
12
6.3

6
3.1
180
93.8
164
85.4
2
1.0

2
1.0
192
100.0

6
1.0

2
.3
20
3.4
2
.3
18
3.1
4
.7
32
5.5
4
.7
16
2.8
546
94.1
516
89.0
8
1.4
8
1.4
2
.3
580
100.0

17



2. T−¬ng quan nhãm cha mĐ víi kiÕn thøc vỊ chăm sóc trẻ


Tây
Những dấu hiệu của bệnh sâu Trẻ đau bụng
răng
Đi ngoài phân
lỏng
Mệt mỏi
Thở ra chất khí
c
Sốt cao
Sng đau tai, m
Biếng ăn
Nhiều nốt đỏ
Sng tấy, có mủ
Mắt đỏ
Mắt có nhử
Nhức răng
Đau răng

Total

Có lấm tấm đen
trê
N

N

%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

Tỉnh
Hòa

Bình
4
2.1

Total
Thái
Bình

8
4.0

14
7.3
76
39.6
30
15.6
4
2.1
86
44.8
2
1.0
2
1.0

6
3.1
2
1.0

12
6.1
38
19.4
28
14.3
12
6.1
64
32.7
6
3.1
4
2.0

10
1.7
2
.3
30
5.1
162
27.6
88
15.0
20
3.4
216
36.9
8

1.4
14
2.4

4
2.0
186
93.9
184
92.9
170
85.9
198

12
6.3
178
92.7
166
86.5
166
86.5
192

10
5.1
186
94.9
186
94.9

154
78.6
196

26
4.4
550
93.9
536
91.5
490
83.6
586

4
2.0
48
24.2
30
15.2
4
2.0
66
33.3

18


T−¬ng quan nhãm ti cđa cha mĐ víi kiÕn thøc chăm sóc trẻ


3. Tơng quan nhóm tuổi của cha mẹ với kiến thức chăm sóc trẻ
D1 Con của ông/bà sinh có đủ tháng không?
Nhóm tuổi
Dới Từ 30 đến 50
30
tuổi
D1 Con của ông/bà sinh có
đủ tháng không?


Không
Không
nhớ

Total

N
96
% 85.7%
N
14
% 12.5%
N
2
%
1.8%
N
112
% 100.0%


448
96.1%
14
3.0%
4
.9%
466
100.0%

D2 Khi sinh, cháu cân nặng bao nhiêu?
Nhóm tuổi
Dới
Từ 30 đến 50
30
tuổi
D2 Khi sinh, cháu cân
nặng bao nhiêu?

Dới
2,5kg
Trên
2,5Kg
Không
nhớ

Total

N
6
%

5.4%
N
104
% 92.9%
N
2
%
1.8%
N
112
% 100.0%

30
6.4%
396
85.0%
40
8.6%
466
100.0%

Total
Trên 50
tuổi
20
564
100.0% 94.3%
0
28
.0%

4.7%
0
6
.0%
1.0%
20
598
100.0% 100.0%

Total
Trên 50
tuổi
4
40
20.0%
6.7%
16
516
80.0% 86.3%
0
42
.0%
7.0%
20
598
100.0% 100.0%

D3 Sau khi sinh, con của ông/bà đợcbú bằng sữa mẹ hay
Nhóm tuổi
Dới

Từ 30 đến Trên 50
30
50 tuổi
tuổi
D3 Sau khi sinh, con của
ông/bà đợcbú bằng sữa
mẹ hay

Total

Sữa mẹ hoàn
toàn
Sữa ngoài
hoàn toàn
Kết hợp sữa
mẹ với sữa
ngoài

N
%
N
%
N
%

86
76.8%
0
.0%
26

23.2%

378
81.5%
2
.4%
84
18.1%

N
112
% 100.0%

464
100.0%

16
80.0%
0
.0%
4
20.0%

Total

480
80.5%
2
.3%
114

19.1%

20
596
100.0% 100.0%

19


T−¬ng quan nhãm ti cđa cha mĐ víi kiÕn thøc chăm sóc trẻ

D4 Ông/bà có tủ thuốc hoặc dự phòng một số thuốc
Nhóm tuổi
Dới
Từ 30 đến
Trên 50
30
50 tuổi
tuổi
D4 Ông/bà có tủ thuốc hoặc
dự phòng một số thuốc


Không
Không
biết

Total

N

102
% 91.1%
N
10
%
8.9%
N
0
%
.0%
N
112
% 100.0%

Dới
30
Những loại thuốc có
trong gia đình

Dầu gió
Băng gạc
oxy già/thuốc đỏ
Thuốc nhỏ mũi,
nhỏ mắt
Thuốc cảm cúm
Thuốc tiêu chảy
Thuốc kháng sinh

Total


N
%

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

98
96.1
48
47.1
60
58.8
80
78.4
92
90.2
76
74.5

62
60.8
102
100.0

422
90.6%
40
8.6%
4
.9%
466
100.0%
Nhóm tuổi
Từ 30 đến
50 ti
412
97.2
236
55.7
282
66.5
368
86.8
350
82.5
318
75.0
254
59.9

424
100.0

16
540
80.0% 90.3%
2
52
10.0%
8.7%
2
6
10.0%
1.0%
20
598
100.0% 100.0%
Total
Trªn 50
ti
18
528
100.0 97.1
10
294
55.6 54.0
10
352
55.6 64.7
18

466
100.0 85.7
16
458
88.9 84.2
16
410
88.9 75.4
12
328
66.7 60.3
18
544
100.0 100.0

D6 Ông/bà có thờng xuyên theo dõi sự phát triển...
Nhóm tuổi
Dới
Từ 30 đến
Trên 50
30
50 tuổi
tuổi
D6 Ông/bà có thờng xuyên
theo dõi sự phát triển...

Total




N
108
% 96.4%
4
Không N
%
3.6%
N
112
% 100.0%

416
89.3%
50
10.7%
466
100.0%

Total

Total

16
540
80.0% 90.3%
4
58
20.0%
9.7%
20

598
100.0% 100.0%

20


T−¬ng quan nhãm ti cđa cha mĐ víi kiÕn thøc chăm sóc trẻ

D8 Ông/bà cho biết một năm trẻ đợc cân mấy lần
Nhóm tuổi
Dới
Từ 30 đến
Trên 50
30
50 tuổi
tuổi
D8 Ông/bà cho biết một
năm trẻ đợccân mấy lần

Total

Một lần

N
2
%
1.8%
Hai lần N
14
% 12.5%

Bà lần
N
6
%
5.4%
Bốn lần N
20
% 17.9%
Năm lần N
4
%
3.6%
Sáu lần N
4
%
3.6%
Bảy lần N
4
%
3.6%
Trên
N
58
bày lần % 51.8%
N
112
% 100.0%

28
6.5%

68
15.8%
36
8.4%
108
25.1%
12
2.8%
14
3.3%
14
3.3%
150
34.9%
430
100.0%

2
32
10.0%
5.7%
2
84
10.0% 14.9%
2
44
10.0%
7.8%
4
132

20.0% 23.5%
0
16
.0%
2.8%
2
20
10.0%
3.6%
0
18
.0%
3.2%
8
216
40.0% 38.4%
20
562
100.0% 100.0%

D9 Ông/bà có thờng xuyên tắm rửa cho trẻ không?
Nhóm tuổi
Dới
Từ 30 đến 50 Trên 50
30
tuổi
tuổi
D9 Ông/bà có thờng xuyên tắm
rửa cho trẻ không?
Total


Có N
112
% 100.0%
N
112
% 100.0%

466
100.0%
466
100.0%

D10A Số lần tắm vào mùa hè
Nhóm tuổi
Dới
Từ 30 đến 50
30
tuổi
D10A Số lần tắm
vào mùa hè

Total

1 ngày/lần

N
80
% 71.4%
2 ngày/lần

N
8
%
7.1%
Trên 2
N
2
ngày/lần
%
1.8%
Ngày tắm 2 lần N
16
% 14.3%
Ngày tắm trên N
6
2 lần
%
5.4%
N
112
% 100.0%

314
67.7%
42
9.1%
12
2.6%
72
15.5%

24
5.2%
464
100.0%

Total

Total

20
598
100.0% 100.0%
20
598
100.0% 100.0%

Total
Trên 50
tuổi
14
408
70.0% 68.5%
0
50
.0%
8.4%
0
14
.0%
2.3%

4
92
20.0% 15.4%
2
32
10.0%
5.4%
20
596
100.0% 100.0%
21


T−¬ng quan nhãm ti cđa cha mĐ víi kiÕn thøc chăm sóc trẻ

D10B Số lần tắm vào mùa đông
Nhóm tuổi
Dới
Từ 30 đến 50
30
tuổi
D10B Số lần tắm vào
mùa đông

1 ngày/lần
2 ngày/lần
Trên 2
ngày/lần
Ngày tắm 2
lần


Total

N
32
% 29.1%
N
60
% 54.5%
N
18
% 16.4%
N
0
%
.0%
N
110
% 100.0%

146
31.9%
262
57.2%
48
10.5%
2
.4%
458
100.0%


Total
Trên 50
tuổi
4
182
20.0% 31.0%
14
336
70.0% 57.1%
2
68
10.0% 11.6%
0
2
.0%
.3%
20
588
100.0% 100.0%

D11 Ông / bà cho trẻ ngủ chung hay ngủ riêng với bố mẹ?
Nhóm tuổi
Dới
Từ 30 đến
Trên 50
30
50 tuổi
tuổi
D11 Ông / bà cho trẻ ngủ

chung hay ngủ riêng với bố
mẹ?

Ngủ
chung
ngủ
riêng

Total

N
104
% 92.9%
N
8
%
7.1%
N
112
% 100.0%

302
64.8%
164
35.2%
466
100.0%

D12 Có bố trí chăn gối riêng cho trẻ không
Nhóm tuổi

Dới
Từ 30 đến 50
30
tuổi
D12 Có bố trí chăn gối
riêng cho trẻ không

Dùng
chung
Dùng
riêng

Total

N
24
% 22.6%
N
82
% 77.4%
N
106
% 100.0%

60
15.6%
324
84.4%
384
100.0%


12
418
60.0% 69.9%
8
180
40.0% 30.1%
20
598
100.0% 100.0%

Total
Trên 50
tuổi
0
84
.0% 16.7%
14
420
100.0% 83.3%
14
504
100.0% 100.0%

D13 Ông/bà, có biết cách nhận biết trẻ bị suy dinh dỡng không
Nhóm tuổi
Dới
Từ 30 đến
Trên 50
30

50 tuổi
tuổi
D13 Ông/bà, có biết cách nhận
biết trẻ bị suy dinh d−ìng
kh«ng
Total



N
110
% 98.2%
Kh«ng N
2
%
1.8%
N
112
% 100.0%

420
90.1%
46
9.9%
466
100.0%

Total

Total


16
546
80.0% 91.3%
4
52
20.0%
8.7%
20
598
100.0% 100.0%
22


T−¬ng quan nhãm ti cđa cha mĐ víi kiÕn thøc chăm sóc trẻ

D14 Nếu có thì dựa vào những tiêu chí nào ?
Nhóm tuổi
Dới
Từ 30 đến
30
50 tuổi
D14 Nếu có thì dựa vào
Cân nặng
N
14
66
những tiêu chí nào ?
theo tuổi
% 12.5%

15.8%
Chiều cao
N
0
8
theo tuổi
%
.0%
1.9%
Cả hai
N
98
344
% 87.5%
82.3%
Total
N
112
418
% 100.0%
100.0%

Total
Trên 50
tuổi
0
80
.0% 14.7%
0
8

.0%
1.5%
16
458
100.0% 83.9%
16
546
100.0% 100.0%

D15 Ông/bà, có biết cách nhận biết trẻ bị béo phì?
Nhóm tuổi
Total
Dới
Từ 30 đến
Trên 50
30
50 tuổi
tuổi
D15 Ông/bà, có biết cách

N
94
366
14
474
nhận biết trẻ bị béo phì?
% 83.9%
78.9%
70.0% 79.5%
18

98
6
122
Không N
% 16.1%
21.1%
30.0% 20.5%
Total
N
112
464
20
596
% 100.0%
100.0%
100.0% 100.0%

Ngời trẻ lời cho rằng
tiêu chí xác định trẻ
béo phì

Cân nặng
Lớp mỡ Dới da dầy
Xét nghiệm thấy mỡ
trong máu tăng cao
N
%

Total


Một số bệnh ngời
trả lời biết

Bệnh tiêu chảy
Bệnh viêm tai,
mũi, họng
Bệnh mụn nhọt
Bệnh đau mắt
Bệnh đau răng

Total

N
%

N
%
N
%
N
%
N
%
N
%

N
%
N
%

N
%

Dới
30
76
79.2
26
27.1
42
43.8
96
100.0

Total
Nhóm tuổi
Từ 30 đến Trên 50
50 tuổi
tuổi
296
14
386
80.4
100.0 80.8
156
4
186
42.4
28.6 38.9
184

6
232
50.0
42.9 48.5
368
14
478
100.0
100.0 100.0

Nhóm tuổi
Dới Từ 30 đến 50
30
tuổi
112
452
100.0
99.1
100
420
89.3
92.1
112
444
100.0
97.4
106
422
94.6
92.5

94
386
83.9
84.6
112
456
100.0
100.0

Total
Trên 50
tuæi
20
584
100.0 99.3
14
534
70.0 90.8
16
572
80.0 97.3
18
546
90.0 92.9
16
496
80.0 84.4
20
588
100.0 100.0

23


×