Tải bản đầy đủ (.pdf) (391 trang)

Đánh giá thực trạng năng lực chăm sóc giáo dục trẻ em của các gia đình khu vực nông thôn phía bắc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.84 MB, 391 trang )


Bộ văn hóa-thể thao và du lịch
Vụ gia đình





đề tài: đánh giá thực trạng năng lực
chăm sóc, giáo dục trẻ em của các
gia đình khu vực nông thôn phía bắc

chủ nhiệm đề tài: ngô thị ngọc anh

Phần phụ lục

Phụ lục 4
Tổng hợp kết quả điều tra
về giáo dục trẻ em











7145-8


24/02/2009



Hà Nội 2008












phô lôc

tæng hîp kÕt qu¶ ®iÒu tra,
kh¶o s¸t vÒ vÊn ®Ò
gi¸o dôc trÎ em




















Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

1
1. Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

E1A Thời gian trung bình cha nên dánh để dạy bảo con cái
Z03 Mã ngời trả lời


Cha mẹ có con
dới 6 tuổi
Cha mẹ có con
từ 6 đến 16 tuổi

Total
N 2 8 10Không có
thời gian
% .8% 2.7% 1.8%
N 46 144 190Dới 30

phút
% 17.3% 49.0% 33.9%
N 142 114 256Từ 30 đến
60 phút
% 53.4% 38.8% 45.7%
N 24 20 44Từ 61 đến
90 phút
% 9.0% 6.8% 7.9%
N16 0 16Từ 91 đến
120 phút
% 6.0% .0% 2.9%
N36 8 44
E1A Thời gian trung bình
cha nên dánh để dạy bảo
con cái
Trên 120
phút
% 13.5% 2.7% 7.9%
N 266 294 560Total
% 100.0% 100.0% 100.0%

E1B Thời gian trung bình mẹ nên dánh để dạy bảo con cái
Z03 Mã ngời trả lời


Cha mẹ có con
dới 6 tuổi
Cha mẹ có con
từ 6 đến 16 tuổi


Total
N0 2 2Không có
thời gian
% .0% .7% .4%
N 22 76 98Dới 30
phút
% 8.2% 25.5% 17.3%
N 84 132 216Từ 30 đến
60 phút
% 31.3% 44.3% 38.2%
N 58 62 120Từ 61 đến
90 phút
% 21.6% 20.8% 21.2%
N 26 16 42Từ 91 đến
120 phút
% 9.7% 5.4% 7.4%
N 78 10 88
E1B Thời gian trung bình
mẹ nên dánh để dạy bảo
con cái
Trên 120
phút
% 29.1% 3.4% 15.5%
N 268 298 566Total
% 100.0% 100.0% 100.0%

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

2


Mã ngời trả lời



Cha mẹ có
con dới 6
tuổi
Cha mẹ có con
từ 6 đến 16 tuổi

Total
N 272 298 570Thời gian học ở
trờng
% 95.8 96.8 96.3
N 276 306 582Thời gian học ở
nhà
% 97.2 99.4 98.3
N 274 302 576Kết quả học tập
% 96.5 98.1 97.3
N 250 286 536Bạn thân của con
% 88.0 92.9 90.5
N 248 272 520Nơi con cái
thờng hay đến
chơi
% 87.3 88.3 87.8
N 254 288 542Sở thích của con
cái
% 89.4 93.5 91.6
N 222 254 476
Những hoạt động cha mẹ

cho rằng nên biết về con
cái
Điều mà con cái
sợ nhất
% 78.2 82.5 80.4
N 284 308 592Total
% 100.0 100.0 100.0


E3A Hớng dẫn con cách chào hỏi, lễ phép với mọi ngời
Z03 Mã ngời trả lời


Cha mẹ có con
dới 6 tuổi
Cha mẹ có con
từ 6 đến 16 tuổi

Total
N 288 308 596Đồng ý
% 100.0% 99.4% 99.7%
N0 2 2
E3A Hớng dẫn con cách
chào hỏi, lễ phép với mọi
ngời
Đồng ý
một phần
% .0% .6% .3%
N 288 310 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0%


E3B Nếu thấy con nói không lễ phép thì mới phải bảo ban
Z03 Mã ngời trả lời


Cha mẹ có
con dới 6
tuổi
Cha mẹ có con
từ 6 đến 16 tuổi

Total
N 122 80 202Đồng ý
% 42.4% 25.8% 33.8%
N 38 34 72Đồng ý một
phần
% 13.2% 11.0% 12.0%
N 126 190 316Không đồng ý
% 43.8% 61.3% 52.8%
N2 6 8
E3B Nếu thấy con nói
không lễ phép thì mới
phải bảo ban
Không
biết/không trả
lời
% .7% 1.9% 1.3%
N 288 310 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0%
Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ


3

E3C Tự con phải nhìn ngời khác mà điều chỉnh
Cha mẹ có con dới 6
tuổi
Cha mẹ có con từ 6 đến 16
tuổi

N38 5492Đồng ý
% 13.2% 17.4% 15.4%
N 68 60 128Đồng ý một phần
% 23.6% 19.4% 21.4%
N 172 190 362Không đồng ý
% 59.7% 61.3% 60.5%
N10 616

Không biết/không trả
lời
% 3.5% 1.9% 2.7%
Total N 288 310 598

E4A Hớng dẫn con làm từng việc nhỏ nh rót nớc, quét nhà
Cha mẹ có con dới 6
tuổi
Cha mẹ có con từ 6 đến 16
tuổi

N 276 300 576Đồng ý
% 95.8% 96.8% 96.3%

N8 412Đồng ý một phần
% 2.8% 1.3% 2.0%
N4 48Không đồng ý
% 1.4% 1.3% 1.3%
N0 22

Không biết/không trả
lời
% .0% .6% .3%
Total N 288 310 598

E4BTR con không cần làm gì
Cha mẹ có con dới 6
tuổi
Cha mẹ có con từ 6 đến 16
tuổi

N20 828Đồng ý
% 6.9% 2.6% 4.7%
N36 1652Đồng ý một phần
% 12.5% 5.2% 8.7%
N 228 282 510Không đồng ý
% 79.2% 91.0% 85.3%
N4 48

Không biết/không trả
lời
% 1.4% 1.3% 1.3%
Total N 288 310 598


E4C Chúng thích làm gì thì làm, không cần phải dạy
Cha mẹ có con dới 6
tuổi
Cha mẹ có con từ 6 đến 16
tuổi

N12 416Đồng ý
% 4.2% 1.3% 2.7%
N10 010Đồng ý một phần
% 3.5% .0% 1.7%
N 262 302 564Không đồng ý
% 91.0% 97.4% 94.3%
N4 48

Không biết/không trả
lời
% 1.4% 1.3% 1.3%
Total N 288 310 598

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

4
2. Tơng quan tỉnh của cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ
E1A Thời gian trung bình cha nên dánh để dạy bảo con cái
Z04 Tỉnh



Tây
Hòa

Bình
Thái
Bình
Total
N0 6 410Không có
thời gian
% .0% 3.1% 2.0% 1.8%
N 34 78 78 190Dới 30 phút
% 20.0% 40.6% 39.4% 33.9%
N 84 84 88 256Từ 30 đến 60
phút
% 49.4% 43.8% 44.4% 45.7%
N 24 8 12 44Từ 61 đến 90
phút
% 14.1% 4.2% 6.1% 7.9%
N6 6 416Từ 91 đến
120 phút
% 3.5% 3.1% 2.0% 2.9%
N 22 10 12 44
E1A Thời gian trung bình cha
nên dánh để dạy bảo con cái
Trên 120
phút
% 12.9% 5.2% 6.1% 7.9%
Total N 170 192 198 560

E1B Thời gian trung bình mẹ nên dánh để dạy bảo con cái
Z04 Tỉnh




Tây
Hòa
Bình
Thái
Bình
Total
N0 2 02Không có
thời gian
% .0% 1.0% .0% .4%
N 32 36 30 98Dới 30 phút
% 18.2% 18.8% 15.2% 17.3%
N 50 76 90 216Từ 30 đến 60
phút
% 28.4% 39.6% 45.5% 38.2%
N 46 34 40 120Từ 61 đến 90
phút
% 26.1% 17.7% 20.2% 21.2%
N 16 14 12 42Từ 91 đến
120 phút
% 9.1% 7.3% 6.1% 7.4%
N 32 30 26 88
E1B Thời gian trung bình mẹ
nên dánh để dạy bảo con cái
Trên 120
phút
% 18.2% 15.6% 13.1% 15.5%
Total N 176 192 198 566

Tỉnh





Tây
Hòa
Bình
Thái
Bình
Total
N 192 186 192 570Thời gian học ở
trờng
% 99.0 92.1 98.0 96.3
N 192 196 194 582Thời gian học ở
nhà
% 99.0 97.0 99.0 98.3
N 190 194 192 576Kết quả học tập
% 97.9 96.0 98.0 97.3
N 184 180 172 536Bạn thân của con
% 94.8 89.1 87.8 90.5
N 176 170 174 520Nơi con cái thờng
hay đến chơi
% 90.7 84.2 88.8 87.8
N 184 176 182 542
Những hoạt động cha mẹ cho
rằng nên biết về con cái
Sở thích của con
cái
% 94.8 87.1 92.9 91.6
Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ


5
N 166 152 158 476
Điều mà con cái sợ
nhất
% 85.6 75.2 80.6 80.4
N 194 202 196 592Total
% 100.0 100.0 100.0 100.0

E3A Hớng dẫn con cách chào hỏi, lễ phép với mọi ngời
Z04 Tỉnh


Hà Tây Hòa
Bình
Thái
Bình

Total
N 198 202 196 596Đồng ý
% 100.0% 100.0% 99.0% 99.7%
N 0 0 2 2
E3A Hớng dẫn con cách chào
hỏi, lễ phép với mọi ngời
Đồng ý
một phần
% .0% .0% 1.0% .3%
N 198 202 198 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%


E3B Nếu thấy con nói không lễ phép thì mới phải bảo ban
Z04 Tỉnh


Hà Tây Hòa
Bình
Thái
Bình

Total
N 58 74 70 202Đồng ý
% 29.3% 36.6% 35.4% 33.8%
N 18 26 28 72Đồng ý một
phần
% 9.1% 12.9% 14.1% 12.0%
N 120 100 96 316Không đồng ý
% 60.6% 49.5% 48.5% 52.8%
N 2 2 4 8
E3B Nếu thấy con nói
không lễ phép thì mới phải
bảo ban
Không
biết/không trả
lời
% 1.0% 1.0% 2.0% 1.3%
N 198 202 198 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%


E3C Tự con phải nhìn ngời khác mà điều chỉnh

Z04 Tỉnh


Hà Tây Hòa
Bình
Thái
Bình

Total
N 24 42 26 92Đồng ý
% 12.1% 20.8% 13.1% 15.4%
N 48 52 28 128Đồng ý một
phần
% 24.2% 25.7% 14.1% 21.4%
N 122 102 138 362Không đồng ý
% 61.6% 50.5% 69.7% 60.5%
N 4 6 6 16
E3C Tự con phải nhìn
ngời khác mà điều chỉnh
Không
biết/không trả lời
% 2.0% 3.0% 3.0% 2.7%
N 198 202 198 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

6

E4A Hớng dẫn con làm từng việc nhỏ nh rót nớc, quét nhà

Z04 Tỉnh


Hà Tây Hòa
Bình
Thái
Bình

Total
N 194 188 194 576Đồng ý
% 98.0% 93.1% 98.0% 96.3%
N 2 6 4 12Đồng ý một
phần
% 1.0% 3.0% 2.0% 2.0%
N 2 6 0 8Không đồng ý
% 1.0% 3.0% .0% 1.3%
N 0 2 0 2
E4A Hớng dẫn con làm
từng việc nhỏ nh rót nớc,
quét nhà
Không
biết/không trả
lời
% .0% 1.0% .0% .3%
N 198 202 198 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E4BTR con không cần làm gì
Z04 Tỉnh



Hà Tây Hòa
Bình
Thái
Bình

Total
N 0 12 16 28Đồng ý
% .0% 5.9% 8.1% 4.7%
N 24 16 12 52Đồng ý một phần
% 12.1% 7.9% 6.1% 8.7%
N 172 174 164 510Không đồng ý
% 86.9% 86.1% 82.8% 85.3%
N 2 0 6 8
E4BTR con không
cần làm gì
Không biết/không
trả lời
% 1.0% .0% 3.0% 1.3%
N 198 202 198 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%


E4C Chúng thích làm gì thì làm, không cần phải dạy
Z04 Tỉnh



Tây
Hòa

Bình
Thái
Bình
Total
N0 8 816Đồng ý
% .0% 4.0% 4.0% 2.7%
N8 2 010Đồng ý một phần
% 4.0% 1.0% .0% 1.7%
N 188 190 186 564Không đồng ý
% 94.9% 94.1% 93.9% 94.3%
N2 2 48
E4C Chúng thích làm gì thì
làm, không cần phải dạy
Không
biết/không trả lời
% 1.0% 1.0% 2.0% 1.3%
Total N 198 202 198 598

T−¬ng quan nhãm cha mÑ víi kiÕn thøc chung vÒ gi¸o dôc trÎ

7
3. T−¬ng quan nhãm tuæi cña cha mÑ víi kiÕn thøc chung vÒ gi¸o dôc trÎ

E1A Thêi gian trung b×nh cha nªn d¸nh ®Ó d¹y b¶o con c¸i
Nhãm tuæi


D−íi
30
Tõ 30 ®Õn

50 tuæi
Trªn 50
tuæi
Total
N0 8 210Kh«ng cã
thêi gian
% .0% 1.8% 11.1% 1.8%
N 14 172 4 190D−íi 30
phót
% 14.0% 38.9% 22.2% 33.9%
N 52 196 8 256Tõ 30 ®Õn
60 phót
% 52.0% 44.3% 44.4% 45.7%
N 14 26 4 44Tõ 61 ®Õn
90 phót
% 14.0% 5.9% 22.2% 7.9%
N 6 10 0 16Tõ 91 ®Õn
120 phót
% 6.0% 2.3% .0% 2.9%
N 14 30 0 44
E1A Thêi gian trung b×nh
cha nªn d¸nh ®Ó d¹y b¶o con
c¸i
Trªn 120
phót
% 14.0% 6.8% .0% 7.9%
Total N 100 442 18 560

E1B Thêi gian trung b×nh mÑ nªn d¸nh ®Ó d¹y b¶o con c¸i
Nhãm tuæi



D−íi
30
Tõ 30 ®Õn
50 tuæi
Trªn 50
tuæi
Total
N0 2 02Kh«ng cã
thêi gian
% .0% .5% .0% .4%
N 8 84 6 98D−íi 30
phót
% 8.0% 18.9% 30.0% 17.4%
N 22 184 8 214Tõ 30 ®Õn
60 phót
% 22.0% 41.4% 40.0% 37.9%
N 28 90 2 120Tõ 61 ®Õn
90 phót
% 28.0% 20.3% 10.0% 21.3%
N 10 28 4 42Tõ 91 ®Õn
120 phót
% 10.0% 6.3% 20.0% 7.4%
N 32 56 0 88
E1B Thêi gian trung b×nh mÑ
nªn d¸nh ®Ó d¹y b¶o con c¸i
Trªn 120
phót
% 32.0% 12.6% .0% 15.6%

Total N 100 444 20 564

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

8

Nhóm tuổi



Dới
30
Từ 30 đến
50 tuổi
Trên 50
tuổi
Total
N 104 446 18 568Thời gian học ở
trờng
% 96.3 96.5 90.0 96.3
N 104 456 20 580Thời gian học ở
nhà
% 96.3 98.7 100.0 98.3
N 102 452 20 574Kết quả học tập
% 94.4 97.8 100.0 97.3
N 98 418 18 534Bạn thân của con
% 90.7 90.5 90.0 90.5
N 94 404 20 518Nơi con cái
thờng hay đến
chơi

% 87.0 87.4 100.0 87.8
N 102 418 20 540Sở thích của con
cái
% 94.4 90.5 100.0 91.5
N 88 368 18 474
Những hoạt động cha mẹ
cho rằng nên biết về con
cái
Điều mà con cái
sợ nhất
% 81.5 79.7 90.0 80.3
N 108 462 20 590Total
% 100.0 100.0 100.0 100.0

E3A Hớng dẫn con cách chào hỏi, lễ phép với mọi ngời
Nhóm tuổi


Dới
30
Từ 30 đến
50 tuổi
Trên 50
tuổi
Total
N 110 464 20 594Đồng ý
% 100.0% 99.6% 100.0% 99.7%
N 0 2 0 2
E3A Hớng dẫn con cách
chào hỏi, lễ phép với mọi

ngời
Đồng ý
một phần
% .0% .4% .0% .3%
N 110 466 20 596Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E3B Nếu thấy con nói không lễ phép thì mới phải bảo ban
Nhóm tuổi


Dới
30
Từ 30 đến
50 tuổi
Trên 50
tuổi
Total
N 40 158 4 202Đồng ý
% 36.4% 33.9% 20.0% 33.9%
N 18 50 4 72Đồng ý một
phần
% 16.4% 10.7% 20.0% 12.1%
N 50 252 12 314Không đồng ý
% 45.5% 54.1% 60.0% 52.7%
N 2 6 0 8
E3B Nếu thấy con nói
không lễ phép thì mới
phải bảo ban
Không

biết/không trả
lời
% 1.8% 1.3% .0% 1.3%
N 110 466 20 596Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

9

E3C Tự con phải nhìn ngời khác mà điều chỉnh
Nhóm tuổi


Dới
30
Từ 30 đến
50 tuổi
Trên 50
tuổi
Total
N 14 72 6 92Đồng ý
% 12.7% 15.5% 30.0% 15.4%
N 28 100 0 128Đồng ý một
phần
% 25.5% 21.5% .0% 21.5%
N 66 280 14 360Không đồng ý
% 60.0% 60.1% 70.0% 60.4%
N 2 14 0 16
E3C Tự con phải nhìn

ngời khác mà điều
chỉnh
Không
biết/không trả
lời
% 1.8% 3.0% .0% 2.7%
N 110 466 20 596Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E4A Hớng dẫn con làm từng việc nhỏ nh rót nớc, quét nhà
Nhóm tuổi


Dới
30
Từ 30 đến
50 tuổi
Trên 50
tuổi

Total
N 104 450 20 574Đồng ý
% 94.5% 96.6% 100.0% 96.3%
N 4 8 0 12Đồng ý một
phần
% 3.6% 1.7% .0% 2.0%
N 2 6 0 8Không đồng ý
% 1.8% 1.3% .0% 1.3%
N 0 2 0 2
E4A Hớng dẫn con

làm từng việc nhỏ nh rót
nớc, quét nhà
Không
biết/không trả
lời
% .0% .4% .0% .3%
N 110 466 20 596Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E4BTR con không cần làm gì
Nhóm tuổi


Dới
30
Từ 30 đến
50 tuổi
Trên 50
tuổi

Total
N 4 24 0 28Đồng ý
% 3.6% 5.2% .0% 4.7%
N 16 32 2 50Đồng ý một phần
% 14.5% 6.9% 10.0% 8.4%
N 88 404 18 510Không đồng ý
% 80.0% 86.7% 90.0% 85.6%
N 2 6 0 8
E4BTR con không
cần làm gì

Không
biết/không trả lời
% 1.8% 1.3% .0% 1.3%
N 110 466 20 596Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

10

E4C Chúng thích làm gì thì làm, không cần phải dạy
Nhóm tuổi


Dới
30
Từ 30 đến
50 tuổi
Trên 50
tuổi
Total
N 0 16 0 16Đồng ý
% .0% 3.4% .0% 2.7%
N 8 2 0 10Đồng ý một
phần
% 7.3% .4% .0% 1.7%
N 100 442 20 562Không đồng ý
% 90.9% 94.8% 100.0% 94.3%
N 2 6 0 8
E4C Chúng thích làm

gì thì làm, không cần
phải dạy
Không
biết/không trả
lời
% 1.8% 1.3% .0% 1.3%
N 110 466 20 596Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%


Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

11
4. Tơng quan giới tính của cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

E1A Thời gian trung bình cha nên dánh để dạy bảo con cái
Nam Nữ Total
N 0 10 10 Không có thời gian
% .0% 3.4% 1.8%
N 88 102 190 Dới 30 phút
% 32.6% 35.2% 33.9%
N 136 120 256 Từ 30 đến 60 phút
% 50.4% 41.4% 45.7%
N 16 28 44 Từ 61 đến 90 phút
% 5.9% 9.7% 7.9%
N 6 10 16 Từ 91 đến 120 phút
% 2.2% 3.4% 2.9%
N 24 20 44 Trên 120 phút
% 8.9% 6.9% 7.9%
Total N 270 290 560

E1B Thời gian trung bình mẹ nên dánh để dạy bảo con cái
Nam Nữ
N022 Không có thời gian
% .0% .6% .4%
N524698 Dới 30 phút
% 20.8% 14.6% 17.3%
N 92 124 216 Từ 30 đến 60 phút
% 36.8% 39.2% 38.2%
N 60 60 120 Từ 61 đến 90 phút
% 24.0% 19.0% 21.2%
N142842 Từ 91 đến 120 phút
% 5.6% 8.9% 7.4%
N325688

Trên 120 phút
% 12.8% 17.7% 15.5%
Total N 250 316 566
Những hoạt động cha mẹ cho rằng nên biết về con cái
Nam Nữ
N 256 314 570 Thời gian học ở trờng
% 93.4 98.7 96.3
N 268 314 582 Thời gian học ở nhà
% 97.8 98.7 98.3
N 264 312 576 Kết quả học tập
% 96.4 98.1 97.3
N 248 288 536 Bạn thân của con
% 90.5 90.6 90.5
N 242 278 520 Nơi con cái thờng hay đến chơi
% 88.3 87.4 87.8
N 248 294 542 Sở thích của con cái

% 90.5 92.5 91.6
N 218 258 476 Điều mà con cái sợ nhất
% 79.6 81.1 80.4
N 274 318 592

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

12

E3A Hớng dẫn con cách chào hỏi, lễ phép với mọi ngời
A2 Giới tính


Nam Nữ
Total
N 272 324 596Đồng ý
% 99.3% 100.0% 99.7%
N2 0 2
E3A Hớng dẫn con cách chào hỏi, lễ
phép với mọi ngời
Đồng ý một
phần
% .7% .0% .3%
N 274 324 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0%

E3B Nếu thấy con nói không lễ phép thì mới phải bảo ban
A2 Giới tính



Nam Nữ
Total
N 72 130 202Đồng ý
% 26.3% 40.1% 33.8%
N 44 28 72Đồng ý một phần
% 16.1% 8.6% 12.0%
N 156 160 316Không đồng ý
% 56.9% 49.4% 52.8%
N2 6 8
E3B Nếu thấy con nói không lễ
phép thì mới phải bảo ban
Không biết/không
trả lời
% .7% 1.9% 1.3%
N 274 324 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0%

E3C Tự con phải nhìn ngời khác mà điều chỉnh
A2 Giới tính


Nam Nữ
Total
N 38 54 92Đồng ý
% 13.9% 16.7% 15.4%
N 68 60 128Đồng ý một phần
% 24.8% 18.5% 21.4%
N 160 202 362Không đồng ý
% 58.4% 62.3% 60.5%
N 8 8 16

E3C Tự con phải nhìn ngời khác
mà điều chỉnh
Không biết/không
trả lời
% 2.9% 2.5% 2.7%
N 274 324 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0%

E4A Hớng dẫn con làm từng việc nhỏ nh rót nớc, quét nhà
A2 Giới tính


Nam Nữ
Total
N 262 314 576Đồng ý
% 95.6% 96.9% 96.3%
N6 612Đồng ý một phần
% 2.2% 1.9% 2.0%
N4 48Không đồng ý
% 1.5% 1.2% 1.3%
N2 02
E4A Hớng dẫn con làm từng việc nhỏ
nh rót nớc, quét nhà
Không biết/không
trả lời
% .7% .0% .3%
Total N 274 324 598

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ


13
E4BTR con không cần làm gì
A2 Giới tính


Nam Nữ
Total
N 20 8 28Đồng ý
% 7.3% 2.5% 4.7%
N 30 22 52Đồng ý một phần
% 10.9% 6.8% 8.7%
N 222 288 510Không đồng ý
% 81.0% 88.9% 85.3%
N2 6 8
E4BTR con không cần làm gì
Không biết/không trả lời
% .7% 1.9% 1.3%
N 274 324 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0%

E4C Chúng thích làm gì thì làm, không cần phải dạy
A2 Giới tính


Nam Nữ
Total
N 12 4 16Đồng ý
% 4.4% 1.2% 2.7%
N 4 6 10Đồng ý một phần
% 1.5% 1.9% 1.7%

N 256 308 564Không đồng ý
% 93.4% 95.1% 94.3%
N2 6 8
E4C Chúng thích làm gì thì làm,
không cần phải dạy
Không biết/không
trả lời
% .7% 1.9% 1.3%
N 274 324 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0%

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

14
5. Tơng quan dân tộc của cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

E1A Thời gian trung bình cha nên dánh để dạy bảo con cái
Dân tộc


Kinh Mờng Nùng
Total
N 4 6 0 10Không có
thời gian
% .9% 4.5% .0% 1.8%
N 140 48 2 190Dới 30 phút
% 32.9% 36.4% 100.0% 33.9%
N 190 66 0 256Từ 30 đến
60 phút
% 44.6% 50.0% .0% 45.7%

N 40 4 0 44Từ 61 đến
90 phút
% 9.4% 3.0% .0% 7.9%
N 12 4 0 16Từ 91 đến
120 phút
% 2.8% 3.0% .0% 2.9%
N 40 4 0 44
E1A Thời gian trung bình cha
nên dánh để dạy bảo con cái
Trên 120
phút
% 9.4% 3.0% .0% 7.9%
N 426 132 2 560Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E1B Thời gian trung bình mẹ nên dánh để dạy bảo con cái
Dân tộc


Kinh Mờng Nùng
Total
N0 2 02Không có
thời gian
% .0% 1.5% .0% .4%
N 64 34 0 98Dới 30 phút
% 14.7% 26.2% .0% 17.3%
N 170 44 2 216Từ 30 đến 60
phút
% 39.2% 33.8% 100.0% 38.2%
N 98 22 0 120Từ 61 đến 90

phút
% 22.6% 16.9% .0% 21.2%
N 32 10 0 42Từ 91 đến
120 phút
% 7.4% 7.7% .0% 7.4%
N 70 18 0 88
E1B Thời gian trung bình mẹ nên
dánh để dạy bảo con cái
Trên 120
phút
% 16.1% 13.8% .0% 15.5%
Total N 434 130 2 566

Dân tộc



Kinh Mờng Nùng
Total
N 440 130 570Thời gian học ở
trờng
% 97.8 92.9 96.3
N 446 134 2 582Thời gian học ở nhà
% 99.1 95.7 100.0 98.3
N 442 132 2 576Kết quả học tập
% 98.2 94.3 100.0 97.3
N 414 120 2 536Bạn thân của con
% 92.0 85.7 100.0 90.5
N 402 118 520Nơi con cái thờng
hay đến chơi

% 89.3 84.3 87.8
N 422 118 2 542
Những hoạt động cha mẹ cho
rằng nên biết về con cái
Sở thích của con cái
% 93.8 84.3 100.0 91.6
Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

15
N 372 104 476
Điều mà con cái sợ
nhất
% 82.7 74.3 80.4
N 450 140 2 592Total
% 100.0 100.0 100.0 100.0

E3A Hớng dẫn con cách chào hỏi, lễ phép với mọi ngời
Dân tộc


Kinh Mờng Nùng

Total
N 454 140 2 596Đồng ý
% 99.6% 100.0% 100.0% 99.7%
N 2 0 0 2
E3A Hớng dẫn con cách chào
hỏi, lễ phép với mọi ngời
Đồng ý
một phần

% .4% .0% .0% .3%
N 456 140 2 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E3B Nếu thấy con nói không lễ phép thì mới phải bảo ban
Dân tộc


Kinh Mờng Nùng

Total
N 142 60 0 202Đồng ý
% 31.1% 42.9% .0% 33.8%
N 56 16 0 72Đồng ý một
phần
% 12.3% 11.4% .0% 12.0%
N 252 62 2 316Không đồng ý
% 55.3% 44.3% 100.0% 52.8%
N 6 2 0 8
E3B Nếu thấy con nói
không lễ phép thì mới phải
bảo ban
Không
biết/không trả
lời
% 1.3% 1.4% .0% 1.3%
N 456 140 2 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E3C Tự con phải nhìn ngời khác mà điều chỉnh

Dân tộc


Kinh Mờng Nùng

Total
N 54 38 0 92Đồng ý
% 11.8% 27.1% .0% 15.4%
N 92 34 2 128Đồng ý một phần
% 20.2% 24.3% 100.0% 21.4%
N 298 64 0 362Không đồng ý
% 65.4% 45.7% .0% 60.5%
N 12 4 0 16
E3C Tự con phải nhìn
ngời khác mà điều chỉnh
Không
biết/không trả lời
% 2.6% 2.9% .0% 2.7%
N 456 140 2 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

16

E4A Hớng dẫn con làm từng việc nhỏ nh rót nớc, quét nhà
Dân tộc


Kinh Mờng Nùng


Total
N 444 130 2 576Đồng ý
% 97.4% 92.9% 100.0% 96.3%
N 8 4 0 12Đồng ý một
phần
% 1.8% 2.9% .0% 2.0%
N 4 4 0 8Không đồng ý
% .9% 2.9% .0% 1.3%
N 0 2 0 2
E4A Hớng dẫn con làm
từng việc nhỏ nh rót nớc,
quét nhà
Không
biết/không trả
lời
% .0% 1.4% .0% .3%
N 456 140 2 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E4BTR con không cần làm gì
Dân tộc


Kinh Mờng Nùng

Total
N 16 12 0 28Đồng ý
% 3.5% 8.6% .0% 4.7%
N 44 8 0 52Đồng ý một phần

% 9.6% 5.7% .0% 8.7%
N 388 120 2 510Không đồng ý
% 85.1% 85.7% 100.0% 85.3%
N 8 0 0 8
E4BTR con không cần
làm gì
Không biết/không
trả lời
% 1.8% .0% .0% 1.3%
N 456 140 2 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E4C Chúng thích làm gì thì làm, không cần phải dạy
Dân tộc


Kinh Mờng Nùng

Total
N 8 8 0 16Đồng ý
% 1.8% 5.7% .0% 2.7%
N 8 2 0 10Đồng ý một
phần
% 1.8% 1.4% .0% 1.7%
N 434 128 2 564Không đồng ý
% 95.2% 91.4% 100.0% 94.3%
N 6 2 0 8
E4C Chúng thích làm gì thì
làm, không cần phải dạy
Không

biết/không trả
lời
% 1.3% 1.4% .0% 1.3%
N 456 140 2 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

17
6. Tơng quan tôn giáo của cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ
E1A Thời gian trung bình cha nên dánh để dạy bảo con cái
A4 Tôn giáo


Phật
giáo
Phật
giáo
hòa hảo
Cao đài Thiên
chúa
giáo
Tin
lành
Không
theo tôn
giáo
nào
Total
N 0 0 0 0 0 10 10Không

có thời
gian
% .0% .0% .0% .0% .0% 2.6% 1.8%
N 58 2 0 8 0 122 190Dới
30
phút
% 37.7% 25.0% .0% 50.0% .0% 32.3% 33.9%
N 58 4 2 4 2 186 256Từ 30
đến 60
phút
% 37.7% 50.0% 100.0% 25.0% 100.0% 49.2% 45.7%
N 22 0 0 2 0 20 44Từ 61
đến 90
phút
% 14.3% .0% .0% 12.5% .0% 5.3% 7.9%
N 4 0 0 0 0 12 16Từ 91
đến
120
phút
% 2.6% .0% .0% .0% .0% 3.2% 2.9%
N 12 2 0 2 0 28 44
E1A
Thời
gian
trung
bình
cha
nên
dánh
để dạy

bảo
con
cái
Trên
120
phút
% 7.8% 25.0% .0% 12.5% .0% 7.4% 7.9%
N 154 8 2 16 2 378 560Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%


E1B Thời gian trung bình mẹ nên dánh để dạy bảo con cái
A4 Tôn giáo


Phật
giáo
Phật
giáo
hòa hảo
Cao đài Thiên
chúa
giáo
Tin
lành
Không
theo tôn
giáo
nào
Total

N 0 0 0 0 0 2 2Không
có thời
gian
% .0% .0% .0% .0% .0% .5% .4%
N 28 2 0 2 0 66 98Dới
30
phút
% 17.7% 25.0% .0% 12.5% .0% 17.4% 17.3%
N 62 2 0 10 2 140 216Từ 30
đến 60
phút
% 39.2% 25.0% .0% 62.5% 100.0% 36.8% 38.2%
N 28 2 0 2 0 88 120Từ 61
đến 90
phút
% 17.7% 25.0% .0% 12.5% .0% 23.2% 21.2%
N 20 0 0 0 0 22 42Từ 91
đến
120
phút
% 12.7% .0% .0% .0% .0% 5.8% 7.4%
E1B
Thời
gian
trung
bình
mẹ
nên
dánh
để dạy

bảo
con
cái
Trên N 20 2 2 2 0 62 88
Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

18
120
phút
% 12.7% 25.0% 100.0% 12.5% .0% 16.3% 15.5%
N 158 8 2 16 2 380 566Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Tôn giáo



Phật
giáo
Phật
giáo
hòa
hảo
Cao
đài
Thiên
chúa
giáo
Tin
lành

Không
theo tôn
giáo nào
Total
N 152 8 2 16 2 390 570Thời gian
học ở
trờng
% 95.0 100.0 100.0 100.0 100.0 96.5 96.3
N 158 8 2 16 2 396 582Thời gian
học ở nhà
% 98.8 100.0 100.0 100.0 100.0 98.0 98.3
N 156 8 2 16 2 392 576Kết quả
học tập
% 97.5 100.0 100.0 100.0 100.0 97.0 97.3
N 152 8 2 16 2 356 536Bạn thân
của con
% 95.0 100.0 100.0 100.0 100.0 88.1 90.5
N 148 8 16 348 520Nơi con
cái
thờng
hay đến
chơi
% 92.5 100.0 100.0 86.1 87.8
N 152 8 2 16 2 362 542Sở thích
của con
cái
% 95.0 100.0 100.0 100.0 100.0 89.6 91.6
N 130 8 2 14 322 476
Những hoạt
động cha

mẹ cho rằng
nên biết về
con cái
Điều mà
con cái sợ
nhất
% 81.3 100.0 100.0 87.5 79.7 80.4
N 160 8 2 16 2 404 592Total
% 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

19

E3A Hớng dẫn con cách chào hỏi, lễ phép với mọi ngời
A4 Tôn giáo


Phật
giáo
Phật
giáo
hòa hảo
Cao đài Thiên
chúa
giáo
Tin
lành
Không
theo tôn

giáo
nào
Total
N 164 8 2 16 2 404 596Đồng
ý
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 99.5% 99.7%
N 0 0 0 0 0 2 2
E3A
Hớng
dẫn con
cách
chào
hỏi, lễ
phép
với mọi
ngời
Đồng
ý một
phần
% .0% .0% .0% .0% .0% .5% .3%
N 164 8 2 16 2 406 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E3B Nếu thấy con nói không lễ phép thì mới phải bảo ban
A4 Tôn giáo


Phật
giáo
Phật

giáo
hòa
hảo
Cao đài Thiên
chúa
giáo
Tin
lành
Không
theo
tôn
giáo
nào

Total
N 54 6 2 4 0 136 202Đồng ý
% 32.9% 75.0% 100.0% 25.0% .0% 33.5% 33.8%
N 14 0 0 0 0 58 72Đồng ý
một phần
% 8.5% .0% .0% .0% .0% 14.3% 12.0%
N 96 0 0 12 2 206 316Không
đồng ý
% 58.5% .0% .0% 75.0% 100.0% 50.7% 52.8%
N 02000 68
E3B
Nếu
thấy
con
nói
không

lễ
phép
thì
mới
phải
bảo
ban
Không
biết/không
trả lời
% .0% 25.0% .0% .0% .0% 1.5% 1.3%
N 164 8 2 16 2 406 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

20

E3C Tự con phải nhìn ngời khác mà điều chỉnh
A4 Tôn giáo


Phật
giáo
Phật
giáo
hòa
hảo
Cao đài Thiên
chúa

giáo
Tin
lành
Không
theo
tôn
giáo
nào
Total
N 142000 7692Đồng ý
% 8.5% 25.0% .0% .0% .0% 18.7% 15.4%
N 38 2 0 0 0 88 128Đồng ý
một phần
% 23.2% 25.0% .0% .0% .0% 21.7% 21.4%
N 108 4 2 16 2 230 362Không
đồng ý
% 65.9% 50.0% 100.0% 100.0% 100.0% 56.7% 60.5%
N 40000 1216
E3C
Tự
con
phải
nhìn
ngời
khác

điều
chỉnh
Không
biết/không

trả lời
% 2.4% .0% .0% .0% .0% 3.0% 2.7%
N 164 8 2 16 2 406 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E4A Hớng dẫn con làm từng việc nhỏ nh rót nớc, quét nhà
A4 Tôn giáo


Phật
giáo
Phật
giáo
hòa
hảo
Cao đài Thiên
chúa
giáo
Tin
lành
Không
theo
tôn
giáo
nào
Total
N 158 6 2 16 2 392 576Đồng ý
% 96.3% 75.0% 100.0% 100.0% 100.0% 96.6% 96.3%
N 6 0 0 0 0 6 12Đồng ý
một phần

% 3.7% .0% .0% .0% .0% 1.5% 2.0%
N 0 0 0 0 0 8 8Không
đồng ý
% .0% .0% .0% .0% .0% 2.0% 1.3%
N 0 2 0 0 0 0 2
E4A
Hớng
dẫn con
làm
từng
việc
nhỏ
nh rót
nớc,
quét
nhà
Không
biết/không
trả lời
% .0% 25.0% .0% .0% .0% .0% .3%
Total N 164 8 2 16 2 406 598

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

21

E4BTR con không cần làm gì
A4 Tôn giáo



Phật
giáo
Phật
giáo
hòa
hảo
Cao đài Thiên
chúa
giáo
Tin
lành
Không
theo
tôn
giáo
nào
Total
N 82000 1828Đồng ý
% 4.9% 25.0% .0% .0% .0% 4.4% 4.7%
N 162000 3452Đồng ý
một phần
% 9.8% 25.0% .0% .0% .0% 8.4% 8.7%
N 138 4 2 16 2 348 510Không
đồng ý
% 84.1% 50.0% 100.0% 100.0% 100.0% 85.7% 85.3%
N 20000 68
E4BTR
con
không
cần

làm gì
Không
biết/không
trả lời
% 1.2% .0% .0% .0% .0% 1.5% 1.3%
N 164 8 2 16 2 406 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E4C Chúng thích làm gì thì làm, không cần phải dạy
A4 Tôn giáo


Phật
giáo
Phật
giáo
hòa
hảo
Cao đài Thiên
chúa
giáo
Tin
lành
Không
theo
tôn
giáo
nào
Total
N 4 0 0 0 0 12 16Đồng ý

% 2.4% .0% .0% .0% .0% 3.0% 2.7%
N 0 0 0 0 0 10 10Đồng ý
một phần
% .0% .0% .0% .0% .0% 2.5% 1.7%
N 158 8 2 16 2 378 564Không
đồng ý
% 96.3% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 93.1% 94.3%
N 20000 68
E4C
Chúng
thích
làm gì
thì
làm,
không
cần
phải
dạy
Không
biết/không
trả lời
% 1.2% .0% .0% .0% .0% 1.5% 1.3%
N 164 8 2 16 2 406 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

22
7. Tơng quan học vấn của cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ
E1A Thời gian trung bình cha nên dánh để dạy bảo con cái

A5 Học vấn ngời trả lời


Tiều
học
Trung
học cơ
sở
Phổ
thông
trung
học
Trung
cấp/cao
đẳng
Đại
học
Total
N 2 8 0 0 0 10Không
có thời
gian
% 5.9% 2.6% .0% .0% .0% 1.8%
N 12 118 48 12 0 190Dới 30
phút
% 35.3% 38.6% 28.6% 25.0% .0% 33.9%
N 16 128 88 22 2 256Từ 30
đến 60
phút
% 47.1% 41.8% 52.4% 45.8% 50.0% 45.7%
N 0 22 16 4 2 44Từ 61

đến 90
phút
% .0% 7.2% 9.5% 8.3% 50.0% 7.9%
N 2 12 0 2 0 16Từ 91
đến 120
phút
% 5.9% 3.9% .0% 4.2% .0% 2.9%
N 2 18 16 8 0 44
E1A Thời
gian trung
bình cha
nên dánh để
dạy bảo con
cái
Trên
120
phút
% 5.9% 5.9% 9.5% 16.7% .0% 7.9%
N 34 306 168 48 4 560Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E1B Thời gian trung bình mẹ nên dánh để dạy bảo con cái
A5 Học vấn ngời trả lời


Tiều
học
Trung
học cơ
sở

Phổ
thông
trung
học
Trung
cấp/cao
đẳng
Đại
học
Total
N 0 2 0 0 0 2Không
có thời
gian
% .0% .6% .0% .0% .0% .4%
N 12 54 26 6 0 98Dới 30
phút
% 35.3% 17.3% 15.7% 12.0% .0% 17.3%
N 8 122 66 20 0 216Từ 30
đến 60
phút
% 23.5% 39.1% 39.8% 40.0% .0% 38.2%
N 4 72 40 4 0 120Từ 61
đến 90
phút
% 11.8% 23.1% 24.1% 8.0% .0% 21.2%
N 6 20 12 4 0 42Từ 91
đến 120
phút
% 17.6% 6.4% 7.2% 8.0% .0% 7.4%
N 4 42 22 16 4 88

E1B Thời
gian trung
bình mẹ
nên dánh để
dạy bảo con
cái
Trên
120
phút
% 11.8% 13.5% 13.3% 32.0% 100.0% 15.5%
N 34 312 166 50 4 566Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

Tơng quan nhóm cha mẹ với kiến thức chung về giáo dục trẻ

23
Học vấn ngời trả lời



Tiều
học
Trung
học cơ sở
Phổ thông
trung học
Trung
cấp/cao
đẳng
Đại

học

Total
N 30 312 172 52 4 570Thời gian học
ở trờng
% 83.3 96.9 98.9 92.9 100.0 96.3
N 36 318 168 56 4 582Thời gian học
ở nhà
% 100.0 98.8 96.6 100.0 100.0 98.3
N 36 312 168 56 4 576Kết quả học
tập
% 100.0 96.9 96.6 100.0 100.0 97.3
N 26 290 162 54 4 536Bạn thân của
con
% 72.2 90.1 93.1 96.4 100.0 90.5
N 28 282 154 52 4 520Nơi con cái
thờng hay đến
chơi
% 77.8 87.6 88.5 92.9 100.0 87.8
N 30 286 170 52 4 542Sở thích của
con cái
% 83.3 88.8 97.7 92.9 100.0 91.6
N 26 240 156 50 4 476

Điều mà con
cái sợ nhất
% 72.2 74.5 89.7 89.3 100.0 80.4
N 36 322 174 56 4 592Total
% 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0 100.0


E3A Hớng dẫn con cách chào hỏi, lễ phép với mọi ngời
A5 Học vấn ngời trả lời


Tiều
học
Trung học
cơ sở
Phổ thông
trung học
Trung
cấp/cao
đẳng
Đại
học
Total
N 36 322 176 58 4 596Đồng ý
% 100.0% 99.4% 100.0% 100.0% 100.0% 99.7%
N 0 2 0 0 0 2

Đồng ý
một phần
% .0% .6% .0% .0% .0% .3%
N 36 324 176 58 4 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%

E3B Nếu thấy con nói không lễ phép thì mới phải bảo ban
A5 Học vấn ngời trả lời



Tiều
học
Trung
học cơ sở
Phổ thông
trung học
Trung
cấp/cao
đẳng
Đại
học

Total
N 14 126 48 14 0 202Đồng ý
% 38.9% 38.9% 27.3% 24.1% .0% 33.8%
N 6 38 24 4 0 72Đồng ý một
phần
% 16.7% 11.7% 13.6% 6.9% .0% 12.0%
N 14 156 104 38 4 316Không đồng ý
% 38.9% 48.1% 59.1% 65.5% 100.0% 52.8%
N 2 4 0 2 0 8

Không
biết/không trả
lời
% 5.6% 1.2% .0% 3.4% .0% 1.3%
N 36 324 176 58 4 598Total
% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0% 100.0%


×