Tải bản đầy đủ (.doc) (78 trang)

PTTK quản lý MUA bán LAPTOP ở SIÊU THỊ điện máy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (558.8 KB, 78 trang )

Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngơn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
QUẢN LÝ MUA BÁN LAPTOP Ở SIÊU THỊ ĐIỆN MÁY
III. PHÂN TÍCH HỆ THỐNG
A. Mô hình thực thể ERD :
a. Phát hiện thực thể :
1. Thực thể : LAPTOP
-Mỗi thực thể tượng trưng cho laptop mà khách hàng có nhu cầu mua
-Các thuộc tính : malt , tenlt , tgbh, lkien ,dtinh (Đặc tính )
2. Thực thể : NHOM
-Mỗi thực thể tượng trưng cho cho 1 nhóm các sản phẩm laptop cùng loại . Vd nhóm
các laptop INNOPEN T2250 , các laptop ARDORY T5500 , ….
-Các thuộc tính :
+ Mã nhóm ( manhom ) : Thuộc tính khóa để phân biệt Nhóm laptop này với nhóm
laptop khác
+ Tên nhóm ( tennhom ) : Tên của nhóm laptop
3. Thực thể : HANG
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một hãng sản xuất laptop , vd : TOSIBA , VOPEN ,
COMPAQ-HP ,….
-Các thuộc tính :
+ Mã hãng ( mahg ) : Thuộc tính khố để phân biệt Hãng này với hãng khác
+ Tên hãng ( tenhg )
4. Thực thể : NHACC
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một nhà cung cấp : nhà sản xuất , cơng ty trong và
ngồi nước cung cấp các loại laptop cho siêu thị điện máy
-Các thuộc tính :
+ Mã nhà cung cấp ( mancc ) : Thuộc tính khố để phân biệt nhà cung cấp này
với nhà cung cấp khác
+ Tên nhà cung cấp ( tenncc ) : Mơ tả tên nhà cung cấp


+ Địa chỉ (dchincc ) : Địa chỉ của nhà cung cấp
+ Số điện thoại của nhà cung cấp ( sdtncc )
+ Địa chỉ email ( email )
+ Số fax ( fax )
5. Thực thể : NUOCSX
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một quốc gia sản xuất ra các loại laptop cho siêu thị
điện máy
-Các thuộc tính :
+ Mã quốc gia ( maqg ) : Thuộc tính khoá để phân biệt quốc gia này với quốc gia
khác
+ Tên quốc gia ( tenqg )
6. Thực thể : HOADON
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một hoá đơn trong quá trình mua bán laptop được lập
ra
-Các thuộc tính :
+ Mã hoá đơn ( mahd ) : Thuộc tính khoá
+ Số tiền phải trả ( stpt )
+ Ngày hợp đồng ( ngayhd ) : ngày lập nên hoá đơn
+ Người lập hoá đơn ( nglhd )
7. Thực thể : HOADON-1
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một hoá đơn được trả duy nhất một lần trong quá trình
mua bán laptop
-Các thuộc tính :
+ Tiền đã thanh toán ( tiendtt )
8. Thực thể : HOADON-n
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một hoá đơn trả nhiều lần trong quá trình mua bán

laptop
-Các thuộc tính :
+ Tiền đã thanh toán ( tiendtt )
9. Thực thể : NHANVIEN
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một nhân viên làm việc trong siêu thị điện máy
-Các thuộc tính :
+ Mã nhân viên (manv ) : Thuộc tính khoá để phân biệt nhân viên này với nhân
viên khác
+ Tên nhân viên ( tennv )
+ Số điện thoại nhân viên ( sdtnv )
+ Địa chỉ nhân viên (dchinv )
+ Giới tính ( gtinh )
+ Ngày sinh ( ngsinh )
+ Chức vụ ( chvu )
10. Thực thể : PHIEUTHANHTOAN
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một phiếu trả cho khách hàng khi mua laptop trả góp
-Các thuộc tính :
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
+ Mã phiếu thanh toán ( maptt ) : Thuộc tính khoá để phân biệt các phiếu thanh
toán vơi nhau
+ Ngày trả (ngtra )
+ Số tiền (stien )
+ Người nhận (ngnhan )
11. Thực thể : PHONGBAN
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một phòng ban nơi làm việc của các nhân viên
-Các thuộc tính :
+ Mã phòng ban (mapb ) : Thuộc tính khoá để phân biệt phòng ban này với phòng

ban khác
+ Tên phòng ban ( tenpb )
12. Thực thể : CHUCVU
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một chức vụ của nhân viên làm việc trong siêu thị
-Các thuộc tính :
+ Mã chức vụ ( macv ) : Thuộc tính khoá để phân biệt chức vụ này với chức vụ
khác
+ Tên chức vụ (tencv )
13. Thực thể : HANGKHUYENMAI
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một loại hàng khuyến mãi khi khách hàng mua laptop
trả một lần khách hàng được hưởng
-Các thuộc tính :
+ Mã hàng khuyến mãi ( mahkm ) : Thuộc tính khoá để phân biệt các hàng
khuyến mãi với nhau
+ Tên hàng khuyến mãi ( tenhkm )
14. Thực thể : PHIEUBH
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một phiếu bảo hành của một chiếc laptop
-Các thuộc tính :
+ Mã phiếu bảo hành ( mapbh ) : Thuộc tính khoá để phân biệt phiếu bảo hành
này với phiếu bảo hành khác
+ Ngày kết thúc ( ngaykt ) : Ngày hết hạn bảo hành
+ Mã số laptop (malt )
15. Thực thể : PHIEUNX
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một phiếu nhận xét mà khi mua laptop khách hàng
được nhận
-Các thuộc tính :
+ Mã phiếu nhận xét ( mapnx ) : Thuộc tính khoá để phân biệt phiếu nhận xét này
với phiếu nhận xét khác
+ Lý do bảo hành ( lydobh )
Email:

SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
+ Lý do lổi (lydoloi )
+ Giá tiền (giatien )
+ Linh kiện ( linhkien )
16. Thực thể : KHACHHANG
-Mỗi thực thể tượng trưng cho một khách hàng mua laptop tại siêu thị
-Các thuộc tính :
+ Mã khách hàng (makh ) : Thuộc tính khoá để phân biệt các khách hàng với
nhau
+ Tên khách hàng (tenkh)
+ Địa chỉ khách hàng (dchikh )
+ Số điện thoại khách hàng ( sdtkh )
b. Moâ hình ERD :
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
mapnx
lydobh
lydoloi
giatien
linhkien
HANGKHUYENMAIPHIEUNX
HOADON

LAPTOP
NHANVIEN
NHACC
HANG
NHOM
PHIEUBH
HOADONN
PHONGBANCHUCVU
PHIEUTHANHTOAN
mapbh
ngaybd
ngaykt
malt
manhom
tennhom
mahkm
tenhkm
macv
tencv
mapb
tenpb
mahd
ngayhd
sotienpt
nguoilaphd
manv
tennv
sdtnv
dchinv
ngaysinh

gtinh
chvu
malt
tenlt
tgbh
lkien
dtinh
tiendtt tiendtt
maptt
ngtra
stien
ngnhan
mancc
tenncc
sdtncc
dchincc
fax
email
coù
coù
coù
coù
thuoäc
ccap
sxuat
thuoäc
laäp
laäp
thuoäc
coù

HOADON1
coù
-soluong
-dongia
-soluong
-dongia
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngơn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
B.Chuyển mô hình ERD thành mô hình quan hệ :
LAPTOP ( malt , tenlt , tgbh , lkien , dtinh ,mancc, maqg, mahkm )
NHOM ( manhom ,tennhom , mahg)
HANG ( mahg , tenhg )
NHACC ( mancc , tenncc ,sdtncc , dchincc ,fax , email )
CUNGCAP ( mancc , malt , soluong , dongia )
NUOCSX ( maqg , tenqg )
HOADON ( mahd , ngayhd , stpt , nglhd ,manv , makh )
HOADON-1 ( mahd , tiendtt )
HOADON-n ( mahd , tiendtt )
SOLUONG ( malt , mahd , soluong , dongia )
NHANVIEN ( manv , tennv , sdtnv ,dchinv , ngsinh , gtinh , macv )
PHIEUTHANHTOAN ( maptt , ngtra , stien , ngnhan , manv , mahd )
PHONGBAN ( mapb , tenpb )
NV-PB ( manv , mapb )
CHUCVU ( macv , tencv ,
HANGKHUYENMAI ( mahkm , tenhkm )
PHIEUBH ( mapbh , ngaykt , malt )
PHIEUNX ( mapnx , linhkien , lydobh , giatien , mapbh )
KHACHHANG ( makh , tenkh , dchikh , sdtkh )

Phát hiện các ràng buộc
1. Nếu hố đơn thanh tốn theo kiểu trả góp thì thời hạn trả tối đa là 3 năm
(mỗi tháng trả 1 lần)
2. Khách hàng mua laptop ở siêu thị sẽ được bảo hành tại siêu thị và tại nhà
phân phối của hãng
3. Nếu khách hành mua theo kiểu trả một lần sẽ được nhận theo hàng khuyến
mãi , còn những khách hàng mua theo kiểu trả góp sẽ khơng nhận được
hàng khuyến mãi
- Kiểu dữ liệu :
+ S : số
+C : chuổi
+N : ngày tháng
NUOCSX
mahg
tenhg
maqg
tenqg
mancc
tenncc
sdtncc
dchincc
fax
email
KHACHHANG
makh
tenkh
dchikh
sdtkh

Email:

SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
+ L : logic
+H : hình ảnh
+A : âm thanh
- Loại dữ liệu :
+B : buộc
+K : không
+Đ : có điều kiện
1. Tên quan hệ :
LAPTOP ( malt , tenlt , tgbh , lkien , dtinh ,mancc, maqg, mahkm )

Tên quan hệ : LAPTOP
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 malt Mã số của laptop C B 10 PK
2 tenlt Tên laptop C B 30
3 tgbh Thời gian bảo hành N B 10
4 lkien Linh kiện C B 10
5 dtinh Đặc tính C B 30
6 mancc Mã nhà cung cấp C B 5 FK
7 maqg Mã quốc gia C B 5 FK
8 mahkm Mã hành khuyến mãi C B 10 FK
Tổng số 110

Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 5000
Số dònh tối đa : 10000
Kích thước tối thiểu : 5000x110(Byte) = 550 KB
Kích thước tối đa : 10000x110 (Byte)= 1100 KB
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
2. Tên quan hệ :
NHOM ( manhom ,tennhom , mahg)
Tên quan hệ : NHOM
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 manhom Mã số của nhóm C B 10 PK
2 tennhom Tên của nhóm C B 30
3 mahg Mã của hãng C B 10 FK
Toång coäng
50

Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 1000
Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x50 = 50 KB
Kích thước tối đa : 2000x50 = 100 KB

3. . Tên quan hệ :
HANG ( mahg , tenhg )
Tên quan hệ :HANG
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 mahg Mã số của hãng C B 10 PK
2 tenhg Tên của hãng C B 30
Toång coäng
40
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 1000
Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x40 = 40KB
Kích thước tối đa : 2000x40 = 80KB
4. Tên quan hệ :
NHACC ( mancc , tenncc ,sdtncc , dchincc ,fax , email )
Tên quan hệ : NHACC
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL

MGT Số
byte
Ghi chú
1 mancc Mã số nhà cung cấp C B 10 PK
2 tenncc Tên nhà cung cấp C B 30
3 sdtncc Số điện thoại nhà
cung cấp
S B 10
4 dchincc Địa chỉ nhà cung cấp C K 30
5 fax Số fax của nhà cung
cấp
C K 10
6 email Địa chỉ email của
nhà cung cấp
C K 10
Toång coäng
100

Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 1000
Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x100 = 100KB
Kích thước tối đa : 2000x100 = 200KB
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
5. Tên quan hệ :
CUNGCAP ( mancc , malt , soluong , dongia )
Tên quan hệ : CUNGCAP

Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 malt Mã số của laptop C B 10 PK
2 mahd Mã số của hoá đơn C B 10
3 soluong Số lượng laptop được
cung cấp
S B 10
4 dongia Đơn giá S B 10
Toång coäng
40
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 1000
Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x40 = 40KB
Kích thước tối đa : 2000x40 = 80KB
6. Tên quan hệ :
NUOCSX ( maqg , tenqg )
Tên quan hệ : NUOCSX
Stt Tên thuộc Diễn giải Kiểu DL Loại MGT Số Ghi chú
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
tính DL byte
1 maqg Mã số của quốc gia C B 10 PK

2 tenqg Tên quốc gia C B 30
Toång coäng
40
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 1000
Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x40 = 40 KB
Kích thước tối đa : 2000x40 = 80 KB
7. Tên quan hệ :

HOADON ( mahd , ngayhd , stpt , nglhd ,manv , makh )
Tên quan hệ : HOADON
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 mahd Mã số của hợp đồng C B 10 PK
2 ngayhd Ngày hợp đồng N B 10
3 stpt Số tiền phải trả S B 10
4 nglhd Người lập hoá đơn C B 10
5 manv Mã nhân viên C B 10 FK
6 makh Mã khách hàng C B 10 FK
7 malt Mã LAPTOP C B 10 FK
Toång coäng
70
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 5000

Số dònh tối đa : 10000
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
Kích thước tối thiểu : 5000x70 = 350 KB
Kích thước tối đa : 10000x70 = 700KB
8. Tên quan hệ :

HOADON-1 ( mahd , tiendtt )
Tên quan hệ : HOADON-1
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 mahd Mã số hoá đơn của
hoá đơn trả một lần
C B 10 PK
2 tiendtt Số tiền phải trả S Đ 10
Toång coäng
20
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 5000
Số dònh tối đa : 10000
Kích thước tối thiểu : 5000x20 = 100KB
Kích thước tối đa : 10000x20 =200KB
9. Tên quan hệ :

HOADON-n ( mahd , tiendtt )
Tên quan hệ : HOADON-n
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 mahd Mã hoá đơn của hoá C B 10 PK
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
đơn trả nhiều lần
2 tiendtt Số tiền phải trả S Đ 10
Toång coäng
20
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 5000
Số dònh tối đa : 10000
Kích thước tối thiểu : 5000x20 = 100KB
Kích thước tối đa : 10000x20= 200KB
10. Tên quan hệ :
SOLUONG ( malt , mahd , soluong , dongia )
Tên quan hệ : SOLUONG
Stt Tên
thuộc
tính
Diễn giải Kiểu

DL
Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 malt Mã số của
laptop
C B 10 PK, FK (LAPTOP)
2 mahd Mã sổ của hoá
đơn
C B 10 PK,FK(HOADON)
3 soluong Số lượng bán
được
S B 10
4 dongia Đơn giá S B 10
Toång coäng
40
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 5000
Số dònh tối đa : 10000
Kích thước tối thiểu : 5000x40 = 200KB
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
Kích thước tối đa : 10000x40= 400KB
11. Tên quan hệ :
NHANVIEN ( manv , tennv , sdtnv ,dchinv , ngsinh , gtinh , macv )
Tên quan hệ : NHANVIEN

Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 manv Mã số của nhân viên C B 10 PK
2 tennv Tên nhân viên C B 30
3 sdtnv Số điện thoại của
nhân viên
S K 10
4 dchinv Địa chỉ nhân viên C B 10
5 ngsinh Ngày sinh của nhân
viên
N K 10
6 gtinh Giới tính L Đ , S 10
7 macv Mã số chức vụ của
nhân viên
C B FK
Toång coäng
80
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 5000
Số dònh tối đa : 10000
Kích thước tối thiểu : 5000x80 = 400KB
Kích thước tối đa : 1000x80 = 800KB
12. Tên quan hệ :

PHIEUTHANHTOAN ( maptt , ngtra , stien , ngnhan , manv , mahd )

Tên quan hệ : PHIEUTHANHTOAN
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
1 maptt Mã số của phiếu
thanh toán
C B 10 PK
2 ngtra Ngày trả N B 10
3 stien Số tiền S B 10
4 ngnhan Người nhận C B 10
5 manv Mã số của nhân viên C B 10 FK
6 mahd Mã số của hoá đơn C B 10 FK
Toång coäng
60
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 1000
Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x60 = 60KB
Kích thước tối đa : 2000x60 = 120KB
13. Tên quan hệ :
PHONGBAN ( mapb , tenpb )
Tên quan hệ :PHONGBAN

Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 mapb Mã số của phòng ban C B 10 PK
2 tenpb Tên của phòng ban C B 30
Toång coäng
40
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 1000
Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x40 = 40 KB
Kích thước tối đa : 2000x40 = 80 KB
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
14. Tên quan hệ :

NV-PB ( manv , mapb )
Tên quan hệ : NV-PB
Stt Tên
thuộc
tính
Diễn giải Kiểu
DL
Loại

DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 manv Mã số của
nhân viên
C B 10 PK ,
FK(NHANVIEN)
2 mapb Mã số của
phòng ban
C B 10 PK,FK(PHONGBAN)
Toång coäng
20
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 1000
Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x20 = 20KB
Kích thước tối đa : 2000x20 = 40KB
15. Tên quan hệ :
CHUCVU ( macv , tencv )
Tên quan hệ : CHUCVU
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số

byte
Ghi chú
1 macv Mã số của chức vụ C B 10 PK
2 tencv Tên của chức vụ C B 10
Toång coäng
20
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 1000
Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x20 = 20KB
Kích thước tối đa : 2000x20 = 40KB
16. Tên quan hệ :
HANGKHUYENMAI ( mahkm , tenhkm )
Tên quan hệ : HANGKHUYENMAI
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 mahkm Mã số hàng khuyến
mãi
C B 10 PK
2 tenhkm Tên hàng khuyến
mãi
C B 10
Toång coäng
20
Khối lượng :

Số dòng tối thiểu : 1000
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x20 = 20KB
Kích thước tối đa : 2000x20= 40KB
17. Tên quan hệ :
PHIEUBH ( mapbh , ngaykt , malt )
Tên quan hệ : PHIEUBH
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 mapbh Mã số phiếu bảo hành C B 10 PK
2 ngaybd Ngày bắt đầu bảo
hành
N B 10
3 ngaykt Ngày kết thúc việc
bảo hành
N B 10
4 malt Mã số của laptop C B 10 FK
Toång coäng
40
Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 1000

Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x40 = 40KB
Kích thước tối đa : 2000x40 = 80KB
18. Tên quan hệ :
PHIEUNX ( mapnx , linhkien , lydobh , giatien , mapbh )
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
Tên quan hệ : PHIEUNX
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 mapnx C B 10 PK
2 lkien C B 10
3 lydobh C B 10
4 mapbh C B 10 FK
Toång coäng
40

Khối lượng :
Số dòng tối thiểu : 1000
Số dònh tối đa : 2000
Kích thước tối thiểu : 1000x40 = 40KB
Kích thước tối đa : 2000x40= 80KB
19. Tên quan hệ :

KHACHHANG ( makh , tenkh , dchikh , sdtkh )
Tên quan hệ : KHACHHANG
Stt Tên thuộc
tính
Diễn giải Kiểu DL Loại
DL
MGT Số
byte
Ghi chú
1 makh Mã số của khách
hàng
C B 10 PK
2 tenkh Tên của khách hàng C B 30
3 dchikh Địa chỉ của khách
hàng
C K 10
4 sdtkh Số điện thoại của
khách hàng
S K 10
Toång coäng
60
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngụn ng v ti, pttk-ht, ti liu
liờn quan ! "n.)
Khi lng :
S dũng ti thiu : 1000
S dũnh ti a : 2000
Kớch thc ti thiu : 1000x60 = 60KB
Kớch thc ti a : 2000x60 = 120KB


I.V.THIET KE GIAO DIEN
A. Caực Menu chớnh cuỷa giao dieọn
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngơn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
1.Menu Đăng Nhập Hệ Thống :
Trong menu có : Đăng Nhập , Thoát .
Trong Phần Đăng Nhập có :
- Quản Trò : Dành cho những người có quyền Admin .
- Nhân Viên : Dành cho Nhân Viên bình thường .
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngơn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
2. Menu Danh Sách Quản Lý : Quản lý các Danh sách Nhà Cung Cấp , Khách
Hàng , Nhân Viên , Laptop .
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngơn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
3.Menu Bán Hàng :
- Hoá Đơn , Phiếu Bảo Hành , Phiếu Nhận Xét
Email:
SDT : 01698485499
Facebook: /> (share free source code mi ngôn ng v đ ti, pttk-ht, ti liu
liên quan đ! "n….)
Trong Hoaù Ñôn coù : Hoaù Ñôn -1 , Hoaù Ñôn – N , Phieáu Thanh Toaùn

×