Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

Chỉ số giá tiêu dùng chỉ số giá vàng,giá đô la Mỹ cả nước

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.96 KB, 7 trang )

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CẢ NƯỚC

Tháng 07 năm 2011

Đơn vị tính: %



CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 07 NĂM 2011 SO VỚI
Bình quân 7
tháng năm
2011 so với
7 tháng
năm 2010

Kỳ
gốc năm
2009
Tháng 07
năm 2010
Tháng 12
năm 2010
Tháng 06
năm 2011



CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 133,39 122,16 114,61 101,17 116,89


I, Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 146,16 132,63 121,20 102,12 123,81

1- Lương thực 138,77 127,88 109,80 99,12 121,65

2- Thực phẩm 150,23 136,83 126,12 103,20 126,09

3- Ăn uống ngoài gia đình 140,88 124,29 118,37 101,78 118,93

II, Đồ uống và thuốc lá 123,82 112,57 108,28 100,63 111,35

III, May mặc, mũ nón, giầy dép 121,62 113,01 108,65 100,74 110,99

IV, Nhà ở và vật liệu xây dựng
(*)
143,84 122,75 115,14 100,36 118,70

V, Thiết bị và đồ dùng gia đình 115,35 109,49 106,48 100,61 108,11

VI, Thuốc và dịch vụ y tế 109,26 106,46 104,32 100,40 105,29

VII, Giao thông 135,96 121,70 119,05 100,26 113,20

VIII, Bưu chính viễn thông 88,55 93,61 98,26 99,98 94,53

IX, Giáo dục 131,48 125,43 106,08 100,26 124,32

X, Văn hoá, giải trí và du lịch 114,05 108,35 106,36 100,44 106,91

XI, Hàng hoá và dịch vụ khác 127,50 112,37 108,51 100,49 111,01




CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 196,68 134,62 106,10 100,87 137,54

CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 119,11 108,88 100,06 99,82 110,10



(*)
Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG
CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔLA MỸ CẢ NƯỚC
KHU VỰC THÀNH THỊ
Tháng 07 năm 2011
Đơn vị tính: %


CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 07 NĂM 2011 SO VỚI
Bình quân 7
tháng năm
2011 so với
7 tháng
năm 2010
Kỳ
gốc năm
2009
Tháng 07
năm 2010
Tháng 12

năm 2010
Tháng 06
năm 2011

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 132,90 121,50 114,26 101,19 116,54
I, Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 146,42 131,57 120,55 102,06 123,59
1- Lương thực 138,75 127,00 110,13 99,34 121,03
2- Thực phẩm 150,24 135,89 125,01 102,92 126,33
3- Ăn uống ngoài gia đình 143,54 125,30 119,06 102,14 119,40
II, Đồ uống và thuốc lá 124,19 112,72 108,38 100,64 111,34
III, May mặc, mũ nón, giầy dép 121,35 113,68 108,94 100,96 111,45
IV, Nhà ở và vật liệu xây dựng
(*)
146,31 123,17 114,79 100,31 119,78
V, Thiết bị và đồ dùng gia đình 114,45 109,83 106,64 100,75 108,11
VI, Thuốc và dịch vụ y tế 109,36 107,08 104,91 100,39 105,45
VII, Giao thông 136,76 122,61 119,92 100,33 113,74
VIII, Bưu chính viễn thông 87,90 93,63 98,28 99,95 94,53
IX, Giáo dục 126,30 122,43 105,09 100,29 121,30
X, Văn hoá, giải trí và du lịch 116,68 109,36 106,44 100,39 108,26
XI, Hàng hoá và dịch vụ khác 129,01 113,30 108,83 100,58 111,93

CHỈ SỐ GIÁ VÀNG 196,68 134,62 106,10 100,87 137,54
CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ 119,11 108,88 100,06 99,82 110,10

(*)
Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CẢ NƯỚC
KHU VỰC NÔNG THÔN

Tháng 07 năm 2011
Đơn vị tính: %


CHỈ SỐ GIÁ THÁNG 07 NĂM 2011 SO VỚI
Bình quân 7
tháng năm
2011 so với
7 tháng
năm 2010
Kỳ
gốc năm
2009
Tháng 07
năm 2010
Tháng 12
năm 2010
Tháng 06
năm 2011

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 133,57 122,38 114,69 101,13 117,00
I, Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 145,83 133,10 121,47 102,15 123,85
1- Lương thực 138,78 128,75 109,92 98,95 121,91
2- Thực phẩm 150,00 136,92 126,46 103,29 125,81
3- Ăn uống ngoài gia đình 137,29 122,79 117,32 101,28 118,30
II, Đồ uống và thuốc lá 123,19 112,28 108,08 100,61 111,29
III, May mặc, mũ nón, giầy dép 121,65 112,42 108,36 100,56 110,58
IV, Nhà ở và vật liệu xây dựng (*) 141,74 122,36 115,26 100,37 117,76
V, Thiết bị và đồ dùng gia đình 115,88 109,15 106,31 100,48 108,04
VI, Thuốc và dịch vụ y tế 109,25 105,97 103,90 100,41 105,16

VII, Giao thông 135,47 120,96 118,35 100,19 112,71
VIII, Bưu chính viễn thông 89,18 93,51 98,21 100,00 94,48
IX, Giáo dục 135,57 127,43 106,71 100,21 126,39
X, Văn hoá, giải trí và du lịch 111,58 107,36 106,33 100,49 105,52
XI, Hàng hoá và dịch vụ khác 126,13 111,57 108,19 100,42 110,18


(*) Nhóm này bao gồm: tiền thuê nhà ở, điện, nước, chất đốt và vật liệu xây dựng

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG CHỈ SỐ GIÁ VÀNG VÀ CHỈ SỐ GIÁ ĐÔ LA MỸ CÁC VÙNG KINH TẾ
THÁNG 07 NĂM 2011 (THÁNG TRƯỚC =100)
Đơn vị tính: %

Vùng Đồng
bằng sông
Hồng
Vùng Đông
bắc
Vùng Tây
bắc
Vùng Bắc
Trung bộ
Vùng
Duyên hải
Miền Trung
Vùng Tây
Nguyên
Vùng
ĐôngNam bộ
Vùng Đồng

bằng sông
Cửu long

CHỈ SỐ GIÁ TIÊU DÙNG 101,42 101,33 101,09 101,11 100,92 100,94 101,08 101,07
I, Hàng ăn và dịch vụ ăn uống 102,93 102,66 102,33 102,08 101,74 101,35 101,86 101,81
1- Lương thực 97,17 98,77 97,88 95,61 100,43 100,52 100,53 100,14
2- Thực phẩm 104,47 103,96 104,05 104,53 102,43 101,91 102,13 102,69
3- Ăn uống ngoài gia đình 102,06 102,35 101,52 102,01 100,81 100,36 102,21 100,97
II, Đồ uống và thuốc lá 100,69 100,81 100,43 100,45 100,71 102,19 100,34 100,56
III, May mặc, mũ nón, giầy dép 100,49 100,45 100,10 100,40 100,77 101,07 101,08 100,82
IV, Nhà ở và vật liệu xây dựng
(*)
100,32 100,17 100,39 100,74 100,16 100,11 100,36 100,42
V, Thiết bị và đồ dùng gia đình 100,30 100,52 100,16 100,65 100,45 100,73 100,87 100,64
VI, Thuốc và dịch vụ y tế 100,43 100,33 100,78 100,05 100,58 100,30 100,44 100,46
VII, Giao thông 100,01 99,99 99,73 100,33 100,15 100,33 100,42 100,42
VIII, Bưu chính viễn thông 100,10 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 99,91 100,01
IX, Giáo dục 100,05 100,22 100,07 100,26 100,24 100,96 100,24 100,33
X, Văn hoá, giải trí và du lịch 100,70 100,41 100,48 101,04 100,33 100,28 100,33 100,34
XI, Hàng hoá và dịch vụ khác 100,35 100,52 100,03 100,22 100,48 100,38 100,71 100,51

×