SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Số báo
danh: .............
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ:
Giá trị của
là
A. -2.
B. 3.
Câu 2. Thể tích của khối cầu bán kính
A.
.
B.
Câu 3. Trong không gian
pháp tuyến của
C. 1.
bằng
.
C.
D. 4.
.
D.
, cho mặt phẳng
.
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
?
A.
.
B.
Câu 4. Cho hình lập phương
A.
.
B.
Câu 5. Cho khối chóp
.
.
có đáy
và
A.
Mã đề 115
.
C.
.
. Góc giữa hai mặt phẳng
C.
.
là hình thang vng tại
. Thể tích khối chóp
B.
D.
.
C.
.
.
và
bằng
D.
.
và
, thỏa mãn
là
D.
.
Câu 6. Cho khối chóp có diện tích đáy
và chiều cao
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 4.
B. 6.
C. 12.
D. 36.
Câu 7. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 6.
B. 2.
C. 8.
D. 4.
Câu 8. Cho hàm số
có bảng xét dấu của
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0.
B. 3.
Câu 9. Trong khơng gian
C. 2.
, cho mặt phẳng
Hình chiếu vng góc của
Mã đề 115
trên
D. 1.
và đường thẳng
có phương trình là
Trang 1/
A.
B.
C.
Câu 10. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 11. Cho hàm số
D.
là
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 12. Cho hàm số
C.
liên tục trên đoạn
Tổng các giá trị
và
Câu 14. Cho hàm số
Xác định giá trị
C. -294.
, khi đó
C. -8.
xác định, liên tục trên
và
và
B. -3.
D.
.
có hai nghiệm phân biệt trên đoạn
B. -297.
Câu 13. Cho
A. 12.
.
và có bảng biến thiên như sau:
sao cho phương trình
bằng
A. -75.
A.
.
D. -72.
bằng
D. 1.
và có bảng biến thiên như sau:
của hàm số đã cho.
. B.
và
.
C.
và
.
D.
và
.
Câu 15. Với
A.
Mã đề 115
và
là hai số thực dương tùy ý,
.
B.
.
bằng
C.
.
D.
.
Trang 2/
Câu 16. Cho hai số phức
A. .
Câu 17. Cho cấp số cộng
A. 12.
và
B. -1.
với
B.
Câu 18. Cho hàm số
. Phần ảo của số phức
C. 4.
và
bằng
D.
.
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
.
C. 6.
D. 3.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A. 4.
B. 1.
Câu 19. Trong khơng gian
là
C. 3.
D. 2.
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
và
bằng
A. .
B. 3.
C. .
Câu 20. Mỗi đỉnh của một đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
Mã đề 115
D.
.
Trang 3/
A. Năm mặt.
B. Ba mặt.
C. Hai mặt.
Câu 21. Công thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy
A.
.
B.
Câu 22. Cho hình chóp
vng góc với
A.
.
có đáy
và
.
B.
Câu 23. Hàm số
.
là hình thoi tâm
.
là
C.
.
D.
trên khoảng
.
.
nếu
B.
.
C.
.
D.
Câu 24. Đồ thị (đường màu xanh) nào sau đây biểu diễn một hàm số?
A.
là
D.
.
BAD=60° , cạnh
,^
, cạnh
đến
là một nguyên hàm của hàm số
A.
và chiều cao
C.
. Khoảng cách từ
D. Bốn mặt.
.
B.
C.
D.
Câu 25. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
A. 2.
B. 3.
C. 1.
Câu 26. Cho hình hộp
?
D. Vơ số.
có chiều cao bằng 8 và diện tích đáy bằng 9. Gọi
lần lượt là tâm của các mặt bên
,
,
và
và
. Thể tích của khối đa diện
lồi có đỉnh là các điểm
và bằng
A. 18.
B. 27.
C. 30.
D. 36.
Câu 27. Để quảng bá cho sản phẩm A, một cơng ty dự định tổ chức quảng cáo theo hình thức quảng cáo
trên truyền hình. Nghiên cứu của cơng ty cho thấy: nếu sau lần quảng cáo được phát thì tỉ lệ người xem
quảng cáo đó mua sản phẩm A tuân theo công thức
lần quảng cáo để tỉ lệ người xem mua sản phẩm đạt trên 30%?
A. 203.
B. 207.
C. 202.
Câu 28. Trong không gian
A.
Mã đề 108
.
, đường thẳng
B.
.
. Hỏi cần phát ít nhất bao nhiêu
D. 206.
đi qua điểm nào dưới đây?
C.
.
D.
.
Trang 1/
Câu 29. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
A.
.
B.
Câu 30. Cho hình chóp
mặt phẳng đáy và
Gọi
A.
có thể tích
bằng
.ss
. Trên đáy
C.
.
có đáy là tam giác vng tại
(minh họa như hình):
,
là trung điểm của
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
.
B.
.
C.
Câu 31. Cho hàm số
(
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
và
.
B.
và
Câu 32. Cho khối lăng trụ
đoạn thẳng
thẳng
và
tại
.
D.
.
,
,
vng góc với
và
bằng
.
D.
C.
và
.
có thể tích bằng 1. Gọi
. Đường thẳng
B.
Câu 33. Cho hàm số
bất kì.
.
) có đồ thị như hình vẽ:
cắt đường thẳng
Thể tích của khối đa diện lồi
A.
lấy điểm
liên tục trên
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
D.
và
.
lần lượt là trung điểm của các
tại
đường thẳng
cắt đường
bằng
C.
D. 1.
và có đồ thị như hình vẽ:
để phương trình
có nghiệm thuộc khoảng
là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 34. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
Mã đề 108
là
D.
.
Trang 2/
A.
.
B.
Câu 35. Cho hàm số
.
C.
.
D.
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị đã cho là
A. 4.
B. 1.
C. 3.
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
.
B.
Câu 37. Cho hàm số
D. 2.
là
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 38. Diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
bởi cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
.
,
,
C.
và
.
.
được tính
D.
.
Câu 39. Hàm số
có đạo hàm
A.
. B.
. C.
.
D.
.
Câu 40. Tập xác định của hàm số
A.
.
B.
là
.
C.
.
D.
.
Câu 41. Với giá trị nào của
thì đồ thị hàm số
khơng có tiệm cận đứng?
A.
hoặc
.
B.
C.
hoặc
.
D.
.
Câu 42. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Mã đề 108
Trang 3/
A.
.
B.
.
Câu 43. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 44. Cho hàm số
C.
.
D.
.
là
.
C.
.
D.
.
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
D.
.
C.
D.
có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 45. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
Câu 46. Cho hàm số
B.
.
liên tục trên đoạn
.
.
và có đồ thị như hình vẽ:
Gọi
và
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
. Giá trị
của
bằng
A. 4.
B. 1.
C. 5.
D. 0.
Câu 47. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh lớp
A, 2 học sinh lớp B và 1 học sinh lớp C, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh.
Xác suất để học sinh lớp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng
A.
.
Câu 48. Cho hàm số
Mã đề 108
B.
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Trang 4/
Số nghiệm thực của phương trình
A. 3.
B. 1.
Câu 49. Cho hàm số
là
C. 2.
D. 4.
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
Câu 50. Số cạnh của một khối chóp tam giác là
A. 7.
B. 4.
Câu 51. Cho hình chóp
cách từ trọng tâm
C.
D.
C. 5.
có đáy là hình vng cạnh
của tam giác
.
đến
D. 6.
và
vng góc với
. Khoảng
là
A.
B.
C.
.
D.
Câu 52. Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ơng ta muốn hồn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày
vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng
ông ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 2,22 triệu đồng.
B. 2,25 triệu đồng.
C. 2,20 triệu đồng.
D. 3,03 triệu đồng.
Câu 53. Trong không gian
, cho điểm
, mặt phẳng
Gọi là đường thẳng đi qua
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là
A.
B.
Câu 54. Cho hàm số
và mặt cầu
, nằm trong
C.
thỏa mãn
. Bất phương trình
A.
.
Câu 56. Cho hai số phức
A. 3.
Mã đề 108
đến mặt phẳng
B.
B. 4.
.
và
tại hai
D.
thuộc khoảng
khi và chỉ khi
A.
.
B.
.
C.
.
^
Câu 55. Cho hình chóp
có đáy là hình thoi cạnh , BAD=60° ,
mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ
và cắt
có nghiệm
D.
và
.
vng góc với
bằng
C.
.
. Phần thực của số phức
C. 1.
D.
.
bằng
D. -2.
Trang 5/
Câu 57. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
biến trên khoảng
A.
B.
.
C.
Câu 58. Họ nguyên hàm của hàm số
.
A.
B.
.
.
.
.
, mặt phẳng
B.
C.
.
Câu 62. Cho hàm số
.
.
D.
.
.
.
D.
thành khối chóp có thể tích
C.
.
D.
.
. Quan hệ
.
có bảng biến thiến như sau:
Câu 63. Trong không gian
.
D.
C.
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2.
B. 0.
A.
.
có phương trình là
.
B.
.
C.
Câu 61. Phép vị tự tỉ số
biến khối chóp có thể tích
giữa
và
được biểu diễn qua công thức nào dưới đây?
A.
D.
là
B.
Câu 60. Trong không gian
.
là
Câu 59. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
nghịch
là
.
A.
để hàm số
C. 5.
D. 1.
, cho đường thẳng
B.
.
Câu 64. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
B.
.
. Điểm nào dưới đây thuộc
C.
và bán kính đáy
C.
.
D.
?
.
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
D.
.
Câu 65. Cho hình trụ có chiều cao bằng
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng
, thiết diện thu được là một hình vng. Thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 66. Trong khơng gian
trình tham số là
A.
.
.
C.
, cho hai điểm
B.
.
D.
và
C.
Câu 67. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức
Mã đề 108
.
. Đường thẳng
.
D.
.
có phương
.
?
Trang 6/
A.
.
B. .
C. .
Câu 68. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 69. Đồ thị hàm số
A. 2.
Câu 70. Gọi
.
A. 1.
B.
Xét
Câu 72. Cho cấp số cộng
A. 12.
.
Câu 76. Cho hàm số bậc bốn
Mã đề 108
và mặt phẳng
có số hạng đầu
B. 22.
bằng
D. 17.
B.
B.
.
,
D. 145.
Câu 75. Trong không gian
tọa độ là
A.
D.
là điểm thay đổi thuộc
, giá trị nhỏ nhất của
B. 108.
C. 135.
và công sai
C. 250.
C.
.
. Giá trị của
.
D.
C.
.
.
bằng
.
D.
, hình chiếu vng góc của điểm
B.
bằng
là
.
Câu 74. Thể tích của khối lập phương cạnh
A.
để bất phương trình
. Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc
, cho hai điểm
Câu 73. Tập nghiệm của bất phương trình
.
.
D. 4.
C.
Câu 71. Trong không gian
.
D.
là tập hợp tất cả các giá trị của tham số
đúng với mọi
A.
.
cắt trục hoành tại mấy điểm?
C. 0.
B. 3.
bằng
A. 105.
C.
D.
C.
.
trên mặt phẳng
.
D.
có
.
có đồ thị trong hình:
Trang 7/
Số nghiệm của phương trình
A. 1.
B. 3.
là
C. 4.
Câu 77. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
là
C.
Câu 78. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 79. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A. 3.
B. 2.
Câu 80. Cho hàm số
A.
có
.
B.
Câu 81. Tìm các số thực
và
D. 2.
.
D.
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
.
D.
bằng
C. 1.
và
.
Khi đó
C.
thỏa mãn
B. 12, 30, 20.
Câu 83. Xét các số thực dương
biểu thức
A.
.
D. 7.
.
với
và
.
là đơn vị ảo.
C. 20, 30, 12.
thỏa mãn
bằng
D.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 82. Số đỉnh, số cạnh và số mặt của một khối mười hai mặt đều lần lượt là
A. 6, 12, 8.
.
D.
.
D. 8, 12, 6.
. Giá trị nhỏ nhất của
thuộc tập hợp nào dưới đây?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 84. Xét các số phức
thỏa mãn
là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm
biểu diễn của là một đường tròn, tâm của đường tròn đó có tọa độ là
A.
.
Câu 85. Xét các số thực
A.
.
Mã đề 108
B.
và
.
thỏa mãn
B.
.
C.
C.
.
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
.
.
Trang 8/
Câu 86. Với
là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
Câu 87. Trong khơng gian
A.
bằng
.
.
C.
, cho hai điểm
B.
Góc giữa đường thẳng
A.
.
.
.
.
C.
, tam giác
.
D.
và
C. 3.
.
?
D. 4.
là
.
B.
.
,
bằng
C.
.
.
B.
.
D.
.
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
Câu 93. Trong khơng gian
, cho điểm
phẳng đi qua
và vng góc với có phương trình là
A.
.
D. -23.
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
A.
D.
có
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình):
và mặt phẳng
B.
.
.
có tọa độ là
C. -22.
Câu 91. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
và
. Vectơ
C.
Câu 90. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 1.
B. 2.
Câu 92. Với
D.
và
Câu 88. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. -7.
B. 2.
Câu 89. Cho hình chóp
vng cân tại
và
.
.
D.
.
và đường thẳng
C.
. Mặt
.
D.
.
Câu 94. Đặt
A.
, khi đó
.
B.
bằng
.
C.
Câu 95. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
biến trên ?
A. 3.
B. 2.
.
Câu 97. Trong không gian
độ là
Mã đề 108
B.
.
, cho mặt cầu
D.
.
sao cho hàm số
C. 5.
Câu 96. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.
.
đồng
D. 4.
là điểm nào dưới đây?
C.
.
D.
. Tâm của
.
có tọa
Trang 9/
A.
.
B.
Câu 98. Cho
A. 2.
.
C.
với
B. -1.
Câu 99. Trong không gian
và đi qua
là
.
D.
là các số hữu tỉ. Giá trị của
C. -2.
, cho hai điểm
và
.
bằng
D. 1.
. Phương trình của mặt cầu có tâm
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 100. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. 2.
B. 1.
Câu 101. Xét
A.
, nếu đặt
.
B.
thì
và trục hồnh là
C. 3.
D. 0.
C.
D. .
bằng
.
Câu 102. Số giá trị nguyên của
để hàm số
là
A. 4.
B. 2.
Câu 103. Cho các khối đa diện
.
.
nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó
C. 3.
D. 1.
như hình vẽ:
Mệnh đề nào dưới đây khơng đúng?
A. Khối đa diện
là khối chóp tứ giác.
B. Khối đa diện
là khối đa diện lồi.
C. Cả 4 khối đa diện
D. Khối đa diện
đều là khối đa diện lồi.
là khối đa diện lồi.
Câu 104. Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh
Mã đề 108
như hình vẽ:
Trang 10/
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là
đồng/m2 và phần còn lại là
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết
hình chữ nhật có
A.
đồng.
Câu 105. Gọi
đồng/m2. Hỏi số tiền để
m,
m và tứ giác
là
m?
B.
đồng.
C.
đồng.
D.
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
đồng.
. Mơđun của số phức
bằng
A.
.
B. 10.
C.
.
Câu 106. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
A.
.
B.
.
D. 2.
C. 8.
Câu 107. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
cho bằng
D.
và bán kính đáy bằng
.
. Thể tích của khối nón đã
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 108. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có ba ghế. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 nam và 3
nữ, ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh nam
đều ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
A. .
B.
.
C.
.
Câu 109. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình?
A.
.
Câu 110. Cho hàm số
như hình vẽ:
Mã đề 108
B.
.
C.
.
D.
D.
Hàm số
.
.
có đồ thị
Trang 11/
Tập nghiệm của phương trình
Mã đề 108
có số phần tử là
Trang 12/
Câu 1 (NB): Cho
là số thực dương,
Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
là các số thực dương và
Câu 4 (NB): Bất phương trình
là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là
Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
Câu 7 (TH): Cho
Câu 8 (TH): Cho
. Tính
theo a được kết quả là
là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số
ta được
là
. Khi đó
bằng
Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho
là hai nghiệm của phương trình
thuộc khoảng nào sau
. Khi đó tổng
có giá trị là
Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là
Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn
, cho mặt phẳng
để phương trình
có đúng 1
. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 13 / 33
Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là
Câu 4 (NB): Biết
và
, khi đó
Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình
bằng
là
Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức
và bán kính đáy
là
Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số
là
và chiều cao
là
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng
, hình chiếu vng góc của điểm
với
và
Thuvienhoclieu.vn
có tọa độ là
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?
trên
, cho đường thẳng
là
. Vectơ nào dưới đây là
Trang 14 / 33
Câu 14 (NB): Với
là số thực dương tùy ý,
Câu 15 (NB): Cho hàm số
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 16 (TH): Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
là
Câu 17 (TH): Cho hai số phức
và
. Trên mặt phẳng
, điểm biểu diễn số phức
có tọa độ là
Câu 18 (TH): Hàm số
có đạo hàm là
Câu 19 (VD): Giá trị lớn nhất của hàm số
Câu 20 (VD): Cho hàm số
là
Câu 21 (TH): Cho
trên đoạn
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
là hai số thực dương thỏa mãn
Câu 22 (VD): Cho hình chóp
vng cân tại
và
có
bằng
. Giá trị của
vng góc với mặt phẳng
bằng
,
, tam giác
.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 15 / 33
Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
Câu 23 (TH): Một cơ sở sản xt có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt
bằng 1 m và 1,8 m. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích
bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết quả nào
dưới đây?
Câu 24 (TH): Nghiệm của phương trình
là
Câu 25 (TH): Cho khối lăng trụ đứng
có đáy là tam giác đều cạnh
họa như hình vẽ dưới đây). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
và
Câu 26 (VD): Trong không gian
cầu đã cho bằng
, cho mặt cầu
. Bán kính của mặt
Câu 27 (TH): Trong khơng gian
đoạn thẳng
có phương trình là
, cho hai điểm
Câu 28 (TH): Cho hàm số
và
(minh
. Mặt phẳng trung trực của
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
Thuvienhoclieu.vn
Trang 16 / 33
Câu 29 (TH): Cho hàm số
liên tục trên
. Gọi
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
như hình vẽ dưới đây:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 30 (TH): Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 31 (TH): Trong khơng gian
Đường thẳng đi qua
Câu 33 (VD): Cho hàm số
Hàm số
, cho các điểm
,
và vng góc với mặt phẳng
Câu 32 (VD): Cho số phức
. Giá trị của
,
bằng
,
.
có phương trình là
thỏa mãn
. Mô đun của
, bảng xét dấu của
bằng
như sau:
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 34 (VD): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 35 (VD): Cho hàm số
. Biết
trên khoảng
và
, khi đó
Câu 36 (VD): Cho phương trình
giá trị ngun của
để phương trình đã cho có nghiệm?
Câu 37 (VD): Cho hình trụ có chiều cao bằng
(
bằng
là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu
. Cắt hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và
cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng
trụ đã cho bằng
Thuvienhoclieu.vn
là
. Diện tích xung quanh của hình
Trang 17 / 33