Tải bản đầy đủ (.docx) (31 trang)

Đề thi thử thpt toán (2)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.89 MB, 31 trang )

SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH

KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có ___ trang)

Số báo
danh: .............

Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Trong không gian

Mã đề 116

, khoảng cách giữa hai mặt phẳng



bằng
A.

.

B.

Câu 2. Cho hàm số



.

C. 3.

D.

.

có đồ thị như hình vẽ:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

Câu 3. Cho hàm số

A. 2.

B.

.

.

Câu 6. Cho hàm số bậc bốn

D.


.

. Số điểm cực trị của hàm số đã cho

B. 1.

C. 5.

D. 3.

có đồ thị như hình vẽ:

Giá trị của

A. 4.
B. 1.
Câu 5. Cho mặt cầu có bán kính

Mã đề 116

.

có đạo hàm

Câu 4. Cho hàm số

A.

C.


B.

C. -2.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
.

C.

.

D. 3.

D.

.

có đồ thị trong hình:

Trang 1/


Số nghiệm của phương trình
A. 3.
B. 4.



C. 2.

D. 1.


Câu 7. Diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
bởi cơng thức nào dưới đây?
A.

.

B.

.
Câu 8. Cho hình chóp

.

đến mặt phẳng

B.

,

C.



.

được tính

D.


BAD=60° ,
,^

có đáy là hình thoi cạnh

mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ
A.

.

,



vng góc với

bằng

.

C.

Câu 9. Cơng thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy

.

D.

và chiều cao


.



A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 10. Để quảng bá cho sản phẩm A, một công ty dự định tổ chức quảng cáo theo hình thức quảng cáo
trên truyền hình. Nghiên cứu của cơng ty cho thấy: nếu sau lần quảng cáo được phát thì tỉ lệ người xem
quảng cáo đó mua sản phẩm A tuân theo công thức
lần quảng cáo để tỉ lệ người xem mua sản phẩm đạt trên 30%?
A. 207.
B. 203.
C. 206.
Câu 11. Cho hình chóp
cách từ trọng tâm
A.
Câu 12. Cho hàm số

có đáy là hình vng cạnh

của tam giác
B.


đến

. Hỏi cần phát ít nhất bao nhiêu
D. 202.


vng góc với

. Khoảng


C.

D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực của phương trình

A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Câu 13. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có ba ghế. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 nam và 3
nữ, ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh nam
đều ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
Mã đề 116


Trang 2/


A.

.

B.

Câu 14. Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
A.

.

.

C.

.

D.

, cho mặt phẳng

.

. Vectơ nào dưới đây là một

?

B.

.

C.

.

D.

Câu 15. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A. 7.
B. 3.

C. 1.

Câu 16. Cho hàm số

là đường cong trong hình vẽ và đường thẳng

cắt đồ thị

B. 1.

Câu 17. Cho hàm số
.

C. 3.



B.



Khi đó

.

C.

Thể tích của khối hộp chữ nhật trên là
A. 90 cm3.
B. 80 cm3.

.

A.
.
B.
.
Câu 21. Số cạnh của một khối chóp tam giác là
A. 4.
B. 7.

bằng
D.

C. 75 cm3.

Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức


Câu 22. Tập nghiệm của bất phương trình

để đường thẳng

D. vơ số.

Câu 18. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
sao cho hàm số
biến trên ?
A. 2.
B. 4.
C. 3.
Câu 19. Cho khối hộp chữ nhật có kích thước như hình vẽ:

Mã đề 116

D. 2.

(với
là tham số). Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
tại ba điểm phân biệt?

A. 2.

A.

có đồ thị

bằng


.

.
đồng

D. 5.

D. 45 cm3.
là điểm nào dưới đây?

C.
C. 6.

.

D.

.

D. 5.


Trang 3/


A.

.


B.

Câu 23. Cho hàm số

C.

của phương trình
B. 4.

Câu 24. Trong khơng gian
.

C. 6.

, mặt phẳng
B.

.

.

B.

.



C.

.


D. 5.
.

D.

và bán kính đáy bằng

.

C.

Câu 26. Tập xác định của hàm số
A.

D.

có phương trình là

Câu 25. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
cho bằng
A.

.

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thuộc đoạn
A. 7.
A.


.

.

. Thể tích của khối nón đã

.

D.

.



B.

.

C.

.

D.

.
Câu 27. Cho cấp số cộng
A. 6.

với




. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng

B. 12.

C. 3.

Câu 28. Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ
chiều cao tương ứng là

thỏa mãn

,

D.

xếp chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và
,

(tham khảo hình vẽ):

Biết rằng thể tích của tồn bộ khối đồ chơi bằng 30 cm3, thể tích khối trụ
A. 15 cm3.
B. 24 cm3.
C. 20 cm3.
Câu 29. Trong không gian, cho tam giác
vuông tại
xung quanh cạnh góc vng

thì đường gấp khúc
quanh của hình nón đó bằng
A.
Mã đề 116

.

B.

.

.

C.

,

bằng

D. 10 cm3.


. Khi quay tam giác
tạo thành một hình nón. Diện tích xung
.

D.

.
Trang 4/



Câu 30. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh lớp
A, 2 học sinh lớp B và 1 học sinh lớp C, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh.
Xác suất để học sinh lớp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng
A.

.

B.

Câu 31. Cho hàm số

.

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.


B.

.

C.

.

D.

.

Câu 32. Xét các số phức
thỏa mãn
là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm
biểu diễn của là một đường trịn, tâm của đường trịn đó có tọa độ là
A.

.

B.

Câu 33. Trong khơng gian
tọa độ là

.

C.

.


D.

, hình chiếu vng góc của điểm

.

trên mặt phẳng



A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Ơng A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày
vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng
ơng ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 2,22 triệu đồng.
B. 2,20 triệu đồng.
C. 3,03 triệu đồng.
D. 2,25 triệu đồng.
Câu 35. Thể tích của khối cầu bán kính bằng
A.


.

B.

Câu 36. Cho hàm số

(

cho
A. 4.
Câu 37. Gọi

.

D.

D. 1.
để bất phương trình

C. 1.

D.

có chiều cao bằng 8 và diện tích đáy bằng 9. Gọi

lần lượt là tâm của các mặt bên
B. 18.
thỏa mãn


,


,
bằng

sao

. Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc

B.

lồi có đỉnh là các điểm
A. 36.

.

là tập hợp tất cả các giá trị của

C. 2.

đúng với mọi

Câu 38. Cho hình hộp

Mã đề 116



.


là tập hợp tất cả các giá trị của tham số

A.

thuộc khoảng

là tham số thực). Gọi

. Số phần tử của
B. 6.

bằng

Câu 39. Cho hàm số

C.





. Thể tích của khối đa diện

C. 30.

D. 27.
. Bất phương trình

có nghiệm


khi và chỉ khi
Trang 5/


A.

.

B.

Câu 40. Họ nguyên hàm của hàm số

.

C.

.

.



A.
.
B.
.
C.
.
Câu 41. Mỗi đỉnh của một đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?


Mã đề 116

D.
D.

.

Trang 6/


A. Hai mặt.

B. Bốn mặt.

C. Ba mặt.

Câu 42. Tập nghiệm của phương trình
A.

.

B.

D. Năm mặt.


.

C.


Câu 43. Trong khơng gian
, cho điểm
phẳng đi qua
và vng góc với có phương trình là

.

D.

và đường thẳng

. Mặt

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 44. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?

D.

A.
.
B.
.
C.
.

Câu 45. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình?

D. 8.

A.

.

Câu 46. Cho hàm số

B.

.

liên tục trên

Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số

.

C.

.

.

D.

.


và có đồ thị như hình vẽ:

để phương trình

có nghiệm thuộc khoảng


A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 47. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo cơng thức nào dưới đây?

A.
.
Câu 48. Cho khối chóp

Mã đề 108

B.

.
có đáy

C.
.

D.
là hình thang vng tại


. Thể tích khối chóp

.
, thỏa mãn


Trang 1/


A.

.

B.

.

C.

Câu 49. Trong không gian

.



(


Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.

.
B.



Câu 55. Cho hình lập phương
bằng
A.
.
B.

Tổng các giá trị
bằng
A. -297.
Câu 57. Cho
Mã đề 108

. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
D. 6.

C. 5.

D. 3.
với

.


Câu 54. Cho hàm số

D.

và chiều cao
C. 36.

C.

Câu 53. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. 2.
B. 0.

Câu 56. Cho hàm số

có phương trình là

thỏa mãn

B.

.
và đường thẳng

C.

Câu 50. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 4.
B. 12.

Câu 51. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A. 20.
B. 12.

A.

trên

B.

Câu 52. Tìm các số thực

D.

, cho mặt phẳng

Hình chiếu vng góc của
A.

.

là đơn vị ảo.
.

D.

và trục hồnh là
C. 3.

.


D. 1.

) có đồ thị như hình vẽ:

.

C.



.

D.

. Góc giữa hai mặt phẳng
.

C.

liên tục trên đoạn


D.

.

có hai nghiệm phân biệt trên đoạn
C. -75.


với

.

và có bảng biến thiên như sau:

sao cho phương trình
B. -72.

.



là các số hữu tỉ. Giá trị của

D. -294.
bằng
Trang 2/


A. 1.
B. -2.
C. -1.
Câu 58. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
A.

.

B.


.

C.

Câu 59. Cho khối lăng trụ
đoạn thẳng



thẳng

tại

B.

tại

đường thẳng

.

B.

Câu 62. Trong không gian
A.

.




.

C.

.

C.

, cho hai điểm
B.

.

.

D.

Câu 63. Số giá trị nguyên của
để hàm số
A. 4.
B. 2.
biểu thức
A.

.

D.




. Vectơ

.

D.

.

nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là
C. 3.
D. 1.


. Giá trị nhỏ nhất của

.

.

C.

.

D.

, đường thẳng
B.

.


A.

.

B.

C.

.

C.

B.

Câu 68. Trong không gian
độ là
.

.

C.

.

D.

và chiều cao




.

Câu 67. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh
.

Câu 69. Có bao nhiêu số nguyên

.

.

D.

và bán kính
.

.

bằng
D.

, cho mặt cầu
B.

.

đi qua điểm nào dưới đây?

Câu 66. Cơng thức tính thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy


Mã đề 108

có tọa độ là

.

thỏa mãn

B.

A.

A.

.

thuộc tập hợp nào dưới đây?

Câu 65. Trong không gian

A.

.

?

C.

Câu 64. Xét các số thực dương


cắt đường

D.

Câu 61. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức

A.

.

lần lượt là trung điểm của các

C.

Câu 60. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
.

D.

bằng

B.

A.

.

cắt đường thẳng

Thể tích của khối đa diện lồi


A. 1.



có thể tích bằng 1. Gọi

. Đường thẳng

D. 2.

.

. Tâm của
C.

sao cho tồn tại số thực

.
thỏa mãn

D.

có tọa
.
?
Trang 3/


A. Vô số.


B. 3.

Câu 70. Trong không gian

C. 2.

, cho điểm

, mặt phẳng

Gọi là đường thẳng đi qua
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là

A.

B.

Câu 71. Với
A.



Câu 72. Cho hàm số

Gọi

của
A. 5.


A. 5.


bằng

.

liên tục trên đoạn

và cắt

liên tục trên đoạn

B. 0.
xác định, liên tục trên

tại hai

D.

bằng
C.

.

D.

.

và có đồ thị như hình vẽ:


. Giá trị

và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:

lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn

Câu 74. Cho hàm số

Mã đề 108

, nằm trong

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
bằng
B. 0.
C. 4.
D. 1.

Câu 73. Cho hàm số

Gọi

B.

và mặt cầu

C.

là hai số thực dương tùy ý,

.

D. 1.

C. 1.

. Giá trị của

D. 4.

và có bảng biến thiên như sau:

Trang 4/


Xác định giá trị
A.





của hàm số đã cho.
.

B.



.


C.



. D.



.
Câu 75. Tập nghiệm của bất phương trình
A.

.

B.

Câu 76. Trong khơng gian
và đi qua




.

C.

, cho hai điểm




.

D.

.

. Phương trình của mặt cầu có tâm

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 77. Cho hàm số

có bảng biến thiến như sau:

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng

A. 2.
B. 1.
Câu 78. Cho hàm số

C. 0.

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực của phương trình
A. 3.
B. 1.



Câu 79. Với

bằng

A.

là số thực dương tùy ý,
.

Câu 80. Cho hai số phức
A. .
Câu 81. Cho hàm số

B.

.



B. 4.

C. 2.

C.

D. 4.

.

. Phần ảo của số phức
C. -1.

D.

.

bằng
D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Trong các số
và có bao nhiêu số dương?
A. 0.
B. 1.

Câu 82. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 8.
B. 2.
Mã đề 108

D. 5.

C. 2.

D. 3.

C. 6.

D. 4.
Trang 5/


Câu 83. Cho hàm số

. Hàm số

Bất phương trình
A.

đúng với mọi
B.

.

khi và chỉ khi

C.

Câu 84. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
A.

có bảng biến thiên như sau:

B.

bằng

.

D.

có thể tích

C.

. Trên đáy

.

D.

Câu 85. Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh

Biết chi phí để sơn phần tô đậm là


B. 20, 30, 12.

Câu 87. Trong không gian
trình tham số là

m,

A.
Mã đề 108

.

C. 8, 12, 6.

, cho hai điểm

B.

.

m và tứ giác



D.

đồng.

D. 12, 30, 20.




C.

.ss

đồng/m2. Hỏi số tiền để

hình chữ nhật có
m?
A.
đồng.
B.
đồng.
C.
đồng.
Câu 86. Số đỉnh, số cạnh và số mặt của một khối mười hai mặt đều lần lượt là

A. 6, 12, 8.

bất kì.

như hình vẽ:

đồng/m2 và phần còn lại là

sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết

lấy điểm


. Đường thẳng

.

D.

có phương

.
Trang 6/


Câu 88. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.


.

C.

Câu 89. Phép vị tự tỉ số
biến khối chóp có thể tích
giữa

được biểu diễn qua công thức nào dưới đây?
A.


.

B.

.

Câu 92. Đồ thị hàm số
A. 3.

Xét

biến trên khoảng
A.

D. 2.
,

và mặt phẳng
bằng

D. 105.

để hàm số

nghịch


.

B.


.

Câu 96. Xét các số thực
A.
.

B.


.

C.

Câu 98. Cho hàm số

.

D.

.

bằng

.

C.

thỏa mãn
B.


Câu 97. Cho cấp số cộng
A. 17.

.

có số hạng đầu
B. 12.

C.

.

D.

.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
.

và công sai
C. 22.

. Giá trị của

bằng
D. 250.


có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
.
B.
Câu 99. Cho các khối đa diện

Mã đề 108

.

. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
D.
.

là điểm thay đổi thuộc
, giá trị nhỏ nhất của
B. 135.
C. 145.

Câu 95. Thể tích của khối lập phương cạnh
A.

. Quan hệ

?
D. 3.


, cho hai điểm

Câu 94. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số

.

D.

cắt trục hoành tại mấy điểm?
C. 4.

B. 0.

Câu 93. Trong không gian
A. 108.

.


C. 2.

và bán kính đáy
C.

.

D.

thành khối chóp có thể tích


C.

Câu 90. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 4.
B. 1.
Câu 91. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
B.

.

.

C.

.

D.

.

như hình vẽ:

Trang 7/


Mệnh đề nào dưới đây không đúng?
A. Khối đa diện


là khối chóp tứ giác.

B. Cả 4 khối đa diện

đều là khối đa diện lồi.

C. Khối đa diện

là khối đa diện lồi.

D. Khối đa diện

là khối đa diện lồi.

Câu 100. Gọi

là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình

. Mơđun của số phức

bằng
A.

.

B. 2.

Câu 101. Cho

C. 10.


D.

là hai nghiệm phức của phương trình

A. 3.

B.

.

C.

Câu 102. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.

. Giá trị của
.

D. 10.

.

C.

.

D.


B.

Câu 105. Trong không gian
?
A.
Mã đề 108

.

.

C.

.

, cho đường thẳng
B.

.

.

. Thể tích của khối chóp đã cho bằng

A.
.
B.
.
C.

.
Câu 104. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

.

bằng



Câu 103. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng

A.

.

D.

D.

.

.

. Điểm nào dưới đây thuộc
C.

.

D.


.
Trang 8/


Câu 106. Cho hình chóp
vng cân tại


Góc giữa đường thẳng
A.
.
Câu 107. Cho hàm số


vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình):

và mặt phẳng
B.
.

, tam giác

bằng
C.

.

D.


.

có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

Hàm số

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

B.

C.

Câu 108. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng tại
mặt phẳng đáy và
(minh họa như hình):

Gọi

,

là trung điểm của

A.

.

Câu 109. Cho hàm số


.
,

. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
B.

.

C.

D.
,



,

bằng

.

có bảng xét dấu của

.

D. 1.

như sau:


Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 1.
B. 0.
C. 3.
Câu 111. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Mã đề 108

D.

có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 4.
B. 3.
C. 2.
Câu 110. Cho hàm số

vng góc với

D. 2.
Trang 9/


A.

.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 112. Cho hình trụ có chiều cao bằng
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng
, thiết diện thu được là một hình vng. Thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng
A.

.

Câu 113. Xét
A.

B.

.

, nếu đặt
.

thì


B.

Câu 114. Cho hàm số

C.

.

.

C. .

.

Câu 116. Cho
A. 12.



B. 4.

B. -3.

.

, khi đó

.
có đáy




C. 1.
C.

.

Câu 119. Tập hợp nghiệm của bất phương trình

.

là hình thoi tâm

. Khoảng cách từ
B.

bằng

bằng
D. 3.

D. -8.



B.

Câu 118. Cho hình chóp

.


.

D. 4.

. Phần thực của số phức
C. 1.

Câu 117. Tập xác định của hàm số

A.

D.

có bảng biến thiên như sau:

Câu 115. Cho hai số phức
A. -2.

vng góc với

.

bằng

Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị đã cho là
A. 2.
B. 3.
C. 1.


A.

D.

, cạnh

đến

D.
.
^
, BAD=60° , cạnh



C.

.

D.

.



A.
.
B.
.
C.

.
D.
.
Câu 120. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai khối lập phương có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
B. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Mã đề 108

Trang 10/


D. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Câu 121. Với



A.

là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
.

B.

.

Câu 122. Hàm số

, mệnh đề nào dưới đây đúng?


C.

.

D.

.

có đạo hàm

A.

. B.

.

C.

. D.

.
Câu 123. Nếu
A. 16.

thì
B. 8.

bằng

Câu 124. Họ nguyên hàm của hàm số

A.

.

Câu 125. Hàm số
A.

B.

C. 2.

D. 4.


.

C.

là một nguyên hàm của hàm số
.

.
trên khoảng

D.
nếu

B.

.


C.
.
D.
Câu 126. Đồ thị (đường màu xanh) nào sau đây biểu diễn một hàm số?

A.

.

.

B.

C.

D.
Câu 127. Với giá trị nào của
thì đồ thị hàm số
A.
B.
hoặc
.
.
Câu 128. Đặt
A.

.

Mã đề 108


, khi đó
B.

khơng có tiệm cận đứng?
.
D.
hoặc

C.

bằng
.

C.

.

D.

.
Trang 11/


Câu 129. Cho hàm số
như hình vẽ:

Tập nghiệm của phương trình

Mã đề 108


Hàm số

có đồ thị

có số phần tử là

Trang 12/


Câu 1 (NB): Cho

là số thực dương,

Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với

tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là

là các số thực dương và

Câu 4 (NB): Bất phương trình

là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là

Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?


Câu 7 (TH): Cho

Câu 8 (TH): Cho

. Tính

theo a được kết quả là

là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức

Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số

ta được


. Khi đó

bằng

Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho

là hai nghiệm của phương trình

thuộc khoảng nào sau

. Khi đó tổng


có giá trị là

Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là

Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn

, cho mặt phẳng

để phương trình

có đúng 1

. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 13 / 31


Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?


Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là

Câu 4 (NB): Biết



, khi đó

Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình

bằng



Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức

và bán kính đáy


Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số



và chiều cao



có bảng biến thiên như sau:


Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng

, hình chiếu vng góc của điểm
với



Thuvienhoclieu.vn

có tọa độ là

. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng

Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?

trên

, cho đường thẳng



. Vectơ nào dưới đây là

Trang 14 / 31




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×