SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho
A. -3.
và
Câu 2. Với
và
, khi đó
B. -8.
.
B.
bằng
C. 12.
là hai số thực dương tùy ý,
A.
Số báo
danh: .............
.
D. 1.
bằng
.
C.
.
Câu 3. Diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
bởi công thức nào dưới đây?
A.
Mã đề 117
B.
.
,
D.
,
C.
.
.
và
được tính
D.
.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
là
B.
.
C.
Câu 5. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
cho bằng
A.
.
B.
Câu 6. Cho hàm số
.
A. vô số.
B. 3.
.
Câu 8. Cho hàm số
thuộc khoảng
A.
.
Mã đề 117
.
D.
B.
để đường thẳng
D. 2.
là
.
C.
thỏa mãn
khi và chỉ khi
B.
.
là đường cong trong hình vẽ và đường thẳng
C. 1.
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
.
. Thể tích của khối nón đã
(với
là tham số). Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
tại ba điểm phân biệt?
cắt đồ thị
A.
D.
và bán kính đáy bằng
C.
có đồ thị
.
.
D.
. Bất phương trình
.
C.
.
.
có nghiệm
D.
.
Trang 1/
Câu 9. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trên ?
A. 3.
B. 2.
Câu 10. Đặt
, khi đó
sao cho hàm số
C. 4.
đồng biến
D. 5.
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 11. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
D.
.
A. 8.
B.
.
C.
.
Câu 12. Số đỉnh, số cạnh và số mặt của một khối mười hai mặt đều lần lượt là
D.
.
A. 6, 12, 8.
B. 8, 12, 6.
C. 12, 30, 20.
Câu 13. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng
A.
.
Câu 14. Cho hàm số
B.
.
(
C.
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
.
D.
.
D.
và
) có đồ thị như hình vẽ:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
và
.
B.
và
.
C.
và
.
Câu 15. Mỗi đỉnh của một đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
Mã đề 117
D. 20, 30, 12.
.
Trang 2/
A. Năm mặt.
B. Ba mặt.
Câu 16. Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
A.
C. Bốn mặt.
, cho mặt phẳng
. Vectơ nào dưới đây là một
?
.
B.
.
C.
.
Câu 17. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh
A.
.
B.
.
C.
Câu 18. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. -22.
B. -23.
Câu 19. Trong không gian
A.
D. Hai mặt.
B.
D.
C.
, cho điểm
.
D.
và mặt cầu
.
.
Câu 24. Cho hàm số
.
B.
Câu 25. Cho hàm số
D.
C.
.
.
D.
.
là
.
C.
.
.
D.
C.
có bảng xét dấu của
.
C. 3.
Câu 26. Họ nguyên hàm của hàm số
là
.
B.
.
D.
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2.
B. 0.
Mã đề 108
.
là
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
và chiều cao
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số
A.
tại hai
là
B.
Câu 23. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
và cắt
D.
C.
Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
, nằm trong
C.
B.
.
, mặt phẳng
B.
.
.
D. -7.
Câu 21. Cơng thức tính thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
A.
bằng
.
Gọi là đường thẳng đi qua
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là
A.
.
có phương trình là
.
Câu 20. Trong khơng gian
và bán kính
C. 2.
, mặt phẳng
.
D.
C.
D. 1.
.
D.
Trang 1/
Câu 27. Trong không gian
và đi qua
là
, cho hai điểm
A.
và
.
C.
B.
.
.
B.
.
.
C.
B.
.
Câu 31. Cho hình hộp
Câu 33. Với
A.
và
B. 36.
Câu 34. Cho hàm số
Gọi
và
của
A. 4.
.
D.
.
?
D. 4.
B.
B.
,
bằng
và
và
. Thể tích của khối đa diện
C. 18.
D. 27.
.
C.
.
D.
.
bằng
.
liên tục trên đoạn
C.
.
D.
liên tục trên đoạn
.
và có đồ thị như hình vẽ:
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
bằng
B. 0.
C. 5.
D. 1.
Câu 35. Cho hàm số
Mã đề 108
. Mặt
là
là số thực dương tùy ý,
.
.
và đường thẳng
và
C. 3.
,
Câu 32. Tập xác định của hàm số
.
D.
có chiều cao bằng 8 và diện tích đáy bằng 9. Gọi
lần lượt là tâm của các mặt bên
A.
.
C.
Câu 30. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 1.
B. 2.
lồi có đỉnh là các điểm
A. 30.
.
là
Câu 29. Trong khơng gian
, cho điểm
phẳng đi qua
và vng góc với có phương trình là
A.
.
D.
Câu 28. Tập nghiệm của phương trình
A.
. Phương trình của mặt cầu có tâm
. Giá trị
và có bảng biến thiên như sau:
Trang 2/
Tổng các giá trị
sao cho phương trình
bằng
A. -75.
có hai nghiệm phân biệt trên đoạn
B. -294.
C. -297.
Câu 36. Tập xác định của hàm số
A.
.
D. -72.
là
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 37. Với giá trị nào của
thì đồ thị hàm số
khơng có tiệm cận đứng?
A.
.
B.
hoặc
.
C.
hoặc
.
D.
Câu 38. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình?
A.
.
B.
.
Câu 39. Xét các số thực dương
biểu thức
A.
C.
thỏa mãn
.
và
D.
.
. Giá trị nhỏ nhất của
thuộc tập hợp nào dưới đây?
.
Câu 40. Cho hàm số
B.
.
C.
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 41. Đồ thị (đường màu xanh) nào sau đây biểu diễn một hàm số?
Mã đề 108
D.
.
Trang 3/
A.
B.
C.
D.
Câu 42. Hàm số
là một nguyên hàm của hàm số
A.
.
C.
A.
.
Giá trị của
A. -2.
là
Câu 45. Cho hàm số
Mã đề 108
.
D.
có
B.
Câu 44. Cho hàm số
nếu
B.
.
Câu 43. Cho hàm số
trên khoảng
.
và
.
Khi đó
C.
.
bằng
D.
.
có đồ thị như hình vẽ:
B. 4.
liên tục trên đoạn
C. 1.
D. 3.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Trang 4/
Gọi
A. 4.
và
bằng
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
B. 1.
C. 0.
D. 5.
Câu 46. Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là
như hình vẽ:
đồng/m2 và phần cịn lại là
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết
hình chữ nhật có
A.
đồng.
. Giá trị của
m,
đồng/m2. Hỏi số tiền để
m và tứ giác
là
m?
B.
đồng.
C.
Câu 47. Trong không gian, cho tam giác
vuông tại
xung quanh cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
quanh của hình nón đó bằng
đồng.
,
D.
đồng.
và
. Khi quay tam giác
tạo thành một hình nón. Diện tích xung
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 48. Ơng A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày
vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng
ông ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 2,25 triệu đồng.
B. 3,03 triệu đồng.
C. 2,22 triệu đồng.
D. 2,20 triệu đồng.
Câu 49. Cho cấp số cộng
A. 250.
có số hạng đầu
B. 22.
Câu 50. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
và cơng sai
C. 12.
. Giá trị của
bằng
D. 17.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 51. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo công thức nào dưới đây?
Mã đề 108
Trang 5/
A.
.
B.
.
Câu 52. Trong không gian
Xét
A. 105.
Câu 53. Cho hàm số
A.
D.
,
.
và mặt phẳng
là điểm thay đổi thuộc
, giá trị nhỏ nhất của
B. 145.
C. 135.
D. 108.
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Câu 54. Đồ thị hàm số
A. 3.
và
.
, cho hai điểm
Số nghiệm thực của phương trình
A. 2.
B. 4.
Câu 55. Với
C.
là
C. 3.
cắt trục hồnh tại mấy điểm?
C. 4.
B. 2.
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
.
D. 1.
B.
.
D. 0.
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
.
D.
.
Câu 56. Xét các số phức
thỏa mãn
là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm
biểu diễn của là một đường trịn, tâm của đường trịn đó có tọa độ là
A.
.
B.
Câu 57. Trong khơng gian
trình tham số là
A.
.
Câu 58. Cho các khối đa diện
Mã đề 108
.
C.
, cho hai điểm
B.
.
.
D.
và
C.
. Đường thẳng
.
D.
.
có phương
.
như hình vẽ:
Trang 6/
Mệnh đề nào dưới đây không đúng?
A. Khối đa diện
là khối đa diện lồi.
B. Khối đa diện
là khối chóp tứ giác.
C. Cả 4 khối đa diện
D. Khối đa diện
đều là khối đa diện lồi.
là khối đa diện lồi.
Câu 59. Số giá trị nguyên của
để hàm số
nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là
A. 4.
B. 2.
C. 1.
D. 3.
Câu 60. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 61. Cho khối hộp chữ nhật có kích thước như hình vẽ:
Thể tích của khối hộp chữ nhật trên là
A. 80 cm3.
B. 45 cm3.
Mã đề 108
C. 75 cm3.
.
D.
.
D. 90 cm3.
Trang 7/
Câu 62. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh lớp
A, 2 học sinh lớp B và 1 học sinh lớp C, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh.
Xác suất để học sinh lớp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng
A.
.
B. .
Câu 63. Thể tích của khối cầu bán kính
A.
.
B.
Câu 64. Cho hàm số
Xác định giá trị
A.
C.
bằng
.
C.
xác định, liên tục trên
và
và
.
D.
.
D.
.
.
và có bảng biến thiên như sau:
của hàm số đã cho.
. B.
và
.
C.
và
.
D.
và
.
Câu 65. Cho hai số phức
A. 4.
và
B. -2.
Câu 66. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
. Phần thực của số phức
C. 3.
có thể tích
bằng
bằng
D. 1.
. Trên đáy
lấy điểm
bất kì.
A.
.
B. .
C. .
D.
.ss
Câu 67. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
B. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lập phương có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Câu 68. Gọi
là tập hợp tất cả các giá trị của tham số
đúng với mọi
bằng
A.
cách từ trọng tâm
A.
C.
có đáy là hình vng cạnh
của tam giác
đến
B.
Câu 70. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. 1.
B. 2.
Câu 71. Cho hàm số
Mã đề 108
. Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc
B. 1.
Câu 69. Cho hình chóp
liên tục trên
để bất phương trình
D.
và
vng góc với
. Khoảng
là
C.
và trục hồnh là
C. 0.
D.
.
D. 3.
và có đồ thị như hình vẽ:
Trang 8/
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
để phương trình
có nghiệm thuộc khoảng
là
A.
.
Câu 72. Gọi
B.
.
C.
.
D.
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
.
. Mơđun của số phức
bằng
A. 10.
B. 2.
C.
Câu 73. Cho hàm số
hình vẽ:
Tập nghiệm của phương trình
Mã đề 108
.
D.
Hàm số
.
có đồ thị như
có số phần tử là
Trang 9/
Câu 1 (NB): Cho
là số thực dương,
Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
là các số thực dương và
Câu 4 (NB): Bất phương trình
là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là
Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
Câu 7 (TH): Cho
Câu 8 (TH): Cho
. Tính
theo a được kết quả là
là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số
ta được
là
. Khi đó
bằng
Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho
là hai nghiệm của phương trình
thuộc khoảng nào sau
. Khi đó tổng
có giá trị là
Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là
Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn
, cho mặt phẳng
để phương trình
có đúng 1
. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 10 / 32
Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là
Câu 4 (NB): Biết
và
, khi đó
Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình
bằng
là
Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức
và bán kính đáy
là
Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số
là
và chiều cao
là
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng
, hình chiếu vng góc của điểm
với
và
Thuvienhoclieu.vn
có tọa độ là
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?
trên
, cho đường thẳng
là
. Vectơ nào dưới đây là
Trang 11 / 32
Câu 14 (NB): Với
là số thực dương tùy ý,
Câu 15 (NB): Cho hàm số
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 16 (TH): Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
là
Câu 17 (TH): Cho hai số phức
và
. Trên mặt phẳng
, điểm biểu diễn số phức
có tọa độ là
Câu 18 (TH): Hàm số
có đạo hàm là
Câu 19 (VD): Giá trị lớn nhất của hàm số
Câu 20 (VD): Cho hàm số
là
Câu 21 (TH): Cho
trên đoạn
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
là hai số thực dương thỏa mãn
Câu 22 (VD): Cho hình chóp
vng cân tại
và
có
bằng
. Giá trị của
vng góc với mặt phẳng
bằng
,
, tam giác
.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 12 / 32
Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
Câu 23 (TH): Một cơ sở sản xt có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt
bằng 1 m và 1,8 m. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích
bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết quả nào
dưới đây?
Câu 24 (TH): Nghiệm của phương trình
là
Câu 25 (TH): Cho khối lăng trụ đứng
có đáy là tam giác đều cạnh
họa như hình vẽ dưới đây). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
và
Câu 26 (VD): Trong không gian
cầu đã cho bằng
, cho mặt cầu
. Bán kính của mặt
Câu 27 (TH): Trong khơng gian
đoạn thẳng
có phương trình là
, cho hai điểm
Câu 28 (TH): Cho hàm số
và
(minh
. Mặt phẳng trung trực của
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
Thuvienhoclieu.vn
Trang 13 / 32
Câu 29 (TH): Cho hàm số
liên tục trên
. Gọi
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
như hình vẽ dưới đây:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 30 (TH): Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 31 (TH): Trong khơng gian
Đường thẳng đi qua
Câu 33 (VD): Cho hàm số
Hàm số
, cho các điểm
,
và vng góc với mặt phẳng
Câu 32 (VD): Cho số phức
. Giá trị của
,
bằng
,
.
có phương trình là
thỏa mãn
. Mô đun của
, bảng xét dấu của
bằng
như sau:
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 34 (VD): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 35 (VD): Cho hàm số
. Biết
trên khoảng
và
, khi đó
Câu 36 (VD): Cho phương trình
giá trị ngun của
để phương trình đã cho có nghiệm?
Câu 37 (VD): Cho hình trụ có chiều cao bằng
(
bằng
là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu
. Cắt hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và
cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng
trụ đã cho bằng
Thuvienhoclieu.vn
là
. Diện tích xung quanh của hình
Trang 14 / 32
Câu 38 (VDC): Cho hàm số
Bất phương trình
, hàm số
(
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
là tham số thực) nghiệm đúng với mọi
khi và chỉ khi
Câu 39 (VD): Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh , mặt bên
là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ dưới đây):
Khoảng cách từ
đến mặt phẳng
bằng
Câu 40 (VD): Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 21 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được
hai số có tổng là một số chẵn bằng
Câu 41 (VDC): Cho đường thẳng
và parabol
(
là tham số thực dương). Gọi
lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây:
Khi
thì
thuộc khoảng nào dưới đây?
Thuvienhoclieu.vn
Trang 15 / 32
và
Câu 42 (VD): Trong không gian
, cho điểm
. Xét đường thẳng thay đổi, song song với
trục
và cách trục
một khoảng bằng 2. Khi khoảng cách từ
đến nhỏ nhất, đi qua điểm nào
dưới đây?
Câu 43 (VD): Cho số phức
của số phức
thỏa mãn
thỏa mãn
. Trên mặt phẳng tọa độ
, tập hợp các điểm biểu diễn
là một đường trịn có bán kính bằng
Câu 44 (VDC): Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
. Biết
và
, khi đó
bằng
Câu 45 (VDC): Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Số nghiệm của phương trình
là
Câu 46 (VDC): Cho phương trình
( là tham số thực). Có tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên dương của
để phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân biệt?
Câu 47 (VDC): Trong không gian
qua
, cho mặt cầu
(
là các số nguyên) thuộc mặt phẳng
và hai tiếp tuyến đó vng góc với nhau?
Câu 48 (VDC): Cho hàm số
. Có tất cả bao nhiêu điểm
sao cho có ít nhất hai tiếp tuyến của
, bảng biến thiên của hàm số
Số điểm cực trị của hàm số
Thuvienhoclieu.vn
như sau:
là
Trang 16 / 32
đi
Câu 49 (VDC): Cho lăng trụ
có chiều cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi
lần lượt là tâm của các mặt bên
đỉnh là các điểm
. Thể tích của khối đa diện lồi có các
bằng
Câu 50 (VDC): Cho hai hàm số
có đồ thị lần lượt là
điểm phân biệt là
A.
và
và
. Tập hợp tất cả các giá trị của
.
để
B.
C. 3.
D.
E. 124.
F.
G. 3.
I. 3.
H.
J. 2.
K.
L.
.
.
.
.
N.
.
O.
.
P.
.
S.
U.
R.
.
.
W.
.
Y.
A.
.
.
M.
.
V.
.
X. 8.
.
D.
.
.
.
F.
.
H.
I. 123.
K.
T.
B.
E.
G.
.
Z. 4.
.
C.
cắt nhau tại đúng bốn
.
.
.
và
là tham số thực)
.
M.
Q.
(
.
J.
.
L.
.
N.
Thuvienhoclieu.vn
.
.
.
Trang 17 / 32
O.
Q.
.
P. 2.
R. 3.
.
S.
.
T. 2,1 m.
U.
.
V.
W. 24.
X.
Y. 20.
Z.
A. 26.
B.
C.
.
F.
G. 4.
H.
I. 3.
J.
.
.
.
.
.
.
.
P.
Q. 2.
.
R.
S.
.
U.
.
V.
.
.
.
X.
.
.
.
G.
.
B.
C.
.
D.
F.
.
I.
.
Z.
A.
E.
.
T. 6.
W.
.
.
H. 4.
.
J. 125.
.
L. -18.
M. 8.
O.
.
Q.
S.
.
N.
O.
K.
.
L. -4.
M. 4.
Y.
.
D.
E. 8.
K.
.
.
.
N.
.
P.
.
R.
.
T. 2.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 18 / 32