SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho hàm số
.
C.
Câu 2. Số giá trị nguyên của
để hàm số
A. 2.
B. 3.
B.
.
với
C.
B. 2.
Câu 5. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Câu 7. Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ
thỏa mãn
.
là các số hữu tỉ. Giá trị của
C. -1.
Số nghiệm thực của phương trình
là
A. 4.
B. 1.
Câu 6. Số cạnh của một khối chóp tam giác là
A. 5.
B. 4.
Mã đề 122
D.
.
là
Câu 4. Cho
A. 1.
chiều cao tương ứng là
.
nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là
C. 1.
D. 4.
Câu 3. Họ nguyên hàm của hàm số
.
Mã đề 122
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
.
B.
A.
Số báo
danh: .............
,
D.
.
bằng
D. -2.
C. 2.
D. 3.
C. 6.
D. 7.
xếp chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và
,
(tham khảo hình vẽ):
Trang 1/
Biết rằng thể tích của tồn bộ khối đồ chơi bằng 30 cm3, thể tích khối trụ
A. 20 cm3.
B. 24 cm3.
C. 10 cm3.
Câu 8. Trong không gian
bằng
D. 15 cm3.
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
và
bằng
A.
.
B.
Câu 9. Trong không gian
độ là
A.
.
B.
.
.
.
D. 3.
trên mặt phẳng
C.
.
.
C.
.
.
B.
.
Câu 13. Với
C.
B.
.
.
D.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
và
.
C.
Câu 16. Cho hàm số
D.
.
.
D.
.
có chiều cao bằng 8 và diện tích đáy bằng 9. Gọi
,
và
B. 36.
,
bằng
và
B.
.
C.
và
. Thể tích của khối đa diện
C. 27.
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
.
.
là
bằng
lần lượt là tâm của các mặt bên
lồi có đỉnh là các điểm
A. 18.
và chiều cao
C.
Câu 14. Cho hình hộp
Mã đề 122
D.
?
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
A.
.
. Điểm nào dưới đây thuộc
Câu 12. Cơng thức tính thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 15. Với
có tọa
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số
A.
D.
, cho đường thẳng
B.
Câu 11. Cho hàm số
A.
C.
, hình chiếu vng góc của điểm
Câu 10. Trong không gian
A.
.
D. 30.
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
.
có đồ thị như hình vẽ:
Trang 2/
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 17. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
Câu 18. Trong khơng gian
trình tham số là
C.
.
D.
.
là
.
C.
, cho hai điểm
.
và
D.
.
. Đường thẳng
có phương
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 19. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai khối lập phương có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
B. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Câu 20. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
A. 8.
B.
.
C.
Câu 21. Tập xác định của hàm số
A.
.
.
D.
.
là
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 22. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
bằng
A. 1.
B. 7.
C. 3.
D. 2.
Câu 23. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có ba ghế. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 nam và 3
nữ, ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh nam
đều ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
A.
.
B.
.
Câu 24. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
C.
.
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 25. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Mã đề 122
D.
D.
.
Trang 3/
A.
.
B.
.
Câu 26. Trong khơng gian
C.
D.
, cho mặt phẳng
Hình chiếu vng góc của
A.
.
trên
B.
.
và đường thẳng
có phương trình là
C.
D.
Câu 27. Để quảng bá cho sản phẩm A, một công ty dự định tổ chức quảng cáo theo hình thức quảng cáo
trên truyền hình. Nghiên cứu của cơng ty cho thấy: nếu sau lần quảng cáo được phát thì tỉ lệ người xem
quảng cáo đó mua sản phẩm A tn theo cơng thức
. Hỏi cần phát ít nhất bao nhiêu
lần quảng cáo để tỉ lệ người xem mua sản phẩm đạt trên 30%?
A. 202.
B. 206.
C. 203.
D. 207.
Câu 28. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 29. Nếu
A. 4.
thì
B. 8.
.
C.
bằng
.
B.
D.
C. 2.
Câu 30. Trong khơng gian
, cho điểm
phẳng đi qua
và vng góc với có phương trình là
A.
.
.
.
D. 16.
và đường thẳng
. Mặt
C.
.
D.
.
Câu 31. Diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
bởi cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
,
,
.
và
được tính
D.
.
Câu 32. Đồ thị (đường màu xanh) nào sau đây biểu diễn một hàm số?
Mã đề 122
Trang 4/
A.
B.
C.
D.
Câu 33. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
A. 2.
B. Vô số.
C. 3.
Câu 34. Cho hàm số
?
D. 1.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 35. Cho hình trụ có chiều cao bằng
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng
, thiết diện thu được là một hình vng. Thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 36. Tìm các số thực
A.
.
và
.
C.
thỏa mãn
B.
.
Câu 38. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
.
B.
.
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị ngun của tham số
biến trên ?
A. 5.
B. 3.
.
là đơn vị ảo.
C.
.
D.
và
C. 1.
.
?
D. 3.
là
C.
.
D.
sao cho hàm số
.
đồng
C. 4.
Câu 40. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức
Mã đề 122
D.
với
Câu 37. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 2.
B. 4.
A.
.
D. 2.
?
Trang 5/
A.
.
B.
Câu 41. Gọi
.
C.
.
D.
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
.
. Mơđun của số phức
bằng
A.
.
Câu 42. Cho
B. 2.
C.
.
D. 10.
là hai nghiệm phức của phương trình
A. 3.
B. 10.
Câu 43. Cho hình chóp
vng góc với
C.
có đáy
và
. Giá trị của
.
là hình thoi tâm
. Khoảng cách từ
đến
, cạnh
bằng
D.
.
BAD=60° , cạnh
,^
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 44. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh lớp
A, 2 học sinh lớp B và 1 học sinh lớp C, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh.
Xác suất để học sinh lớp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng
A.
.
B.
Câu 45. Cho hàm số
Mã đề 122
B.
và
D.
.
khi và chỉ khi
C.
thỏa mãn
B.
.
có bảng biến thiên như sau:
đúng với mọi
A.
Câu 47. Cho hàm số
hình vẽ:
C.
. Hàm số
Bất phương trình
Câu 46. Xét các số thực
A.
.
.
.
C.
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
.
Hàm số
có đồ thị như
Trang 6/
Tập nghiệm của phương trình
Mã đề 122
có số phần tử là
Trang 7/
Câu 1 (NB): Cho
là số thực dương,
Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
là các số thực dương và
Câu 4 (NB): Bất phương trình
là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là
Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
Câu 7 (TH): Cho
Câu 8 (TH): Cho
. Tính
theo a được kết quả là
là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số
ta được
là
. Khi đó
bằng
Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho
là hai nghiệm của phương trình
thuộc khoảng nào sau
. Khi đó tổng
có giá trị là
Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là
Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn
, cho mặt phẳng
để phương trình
có đúng 1
. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 8 / 34
Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là
Câu 4 (NB): Biết
và
, khi đó
Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình
bằng
là
Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức
và bán kính đáy
là
Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số
là
và chiều cao
là
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng
, hình chiếu vng góc của điểm
với
và
Thuvienhoclieu.vn
có tọa độ là
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?
trên
, cho đường thẳng
là
. Vectơ nào dưới đây là
Trang 9 / 34
Câu 14 (NB): Với
là số thực dương tùy ý,
Câu 15 (NB): Cho hàm số
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 16 (TH): Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
là
Câu 17 (TH): Cho hai số phức
và
. Trên mặt phẳng
, điểm biểu diễn số phức
có tọa độ là
Câu 18 (TH): Hàm số
có đạo hàm là
Câu 19 (VD): Giá trị lớn nhất của hàm số
Câu 20 (VD): Cho hàm số
là
Câu 21 (TH): Cho
trên đoạn
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
là hai số thực dương thỏa mãn
Câu 22 (VD): Cho hình chóp
vng cân tại
và
có
bằng
. Giá trị của
vng góc với mặt phẳng
bằng
,
, tam giác
.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 10 / 34
Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
Câu 23 (TH): Một cơ sở sản xt có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt
bằng 1 m và 1,8 m. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích
bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết quả nào
dưới đây?
Câu 24 (TH): Nghiệm của phương trình
là
Câu 25 (TH): Cho khối lăng trụ đứng
có đáy là tam giác đều cạnh
họa như hình vẽ dưới đây). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
và
Câu 26 (VD): Trong không gian
cầu đã cho bằng
, cho mặt cầu
. Bán kính của mặt
Câu 27 (TH): Trong khơng gian
đoạn thẳng
có phương trình là
, cho hai điểm
Câu 28 (TH): Cho hàm số
và
(minh
. Mặt phẳng trung trực của
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
Thuvienhoclieu.vn
Trang 11 / 34
Câu 29 (TH): Cho hàm số
liên tục trên
. Gọi
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
như hình vẽ dưới đây:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 30 (TH): Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 31 (TH): Trong khơng gian
Đường thẳng đi qua
Câu 33 (VD): Cho hàm số
Hàm số
, cho các điểm
,
và vng góc với mặt phẳng
Câu 32 (VD): Cho số phức
. Giá trị của
,
bằng
,
.
có phương trình là
thỏa mãn
. Mô đun của
, bảng xét dấu của
bằng
như sau:
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 34 (VD): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 35 (VD): Cho hàm số
. Biết
trên khoảng
và
, khi đó
Câu 36 (VD): Cho phương trình
giá trị ngun của
để phương trình đã cho có nghiệm?
Câu 37 (VD): Cho hình trụ có chiều cao bằng
(
bằng
là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu
. Cắt hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và
cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng
trụ đã cho bằng
Thuvienhoclieu.vn
là
. Diện tích xung quanh của hình
Trang 12 / 34
Câu 38 (VDC): Cho hàm số
Bất phương trình
, hàm số
(
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
là tham số thực) nghiệm đúng với mọi
khi và chỉ khi
Câu 39 (VD): Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh , mặt bên
là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ dưới đây):
Khoảng cách từ
đến mặt phẳng
bằng
Câu 40 (VD): Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 21 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được
hai số có tổng là một số chẵn bằng
Câu 41 (VDC): Cho đường thẳng
và parabol
(
là tham số thực dương). Gọi
lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây:
Khi
thì
thuộc khoảng nào dưới đây?
Thuvienhoclieu.vn
Trang 13 / 34
và
Câu 42 (VD): Trong không gian
, cho điểm
. Xét đường thẳng thay đổi, song song với
trục
và cách trục
một khoảng bằng 2. Khi khoảng cách từ
đến nhỏ nhất, đi qua điểm nào
dưới đây?
Câu 43 (VD): Cho số phức
của số phức
thỏa mãn
thỏa mãn
. Trên mặt phẳng tọa độ
, tập hợp các điểm biểu diễn
là một đường trịn có bán kính bằng
Câu 44 (VDC): Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
. Biết
và
, khi đó
bằng
Câu 45 (VDC): Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Số nghiệm của phương trình
là
Câu 46 (VDC): Cho phương trình
( là tham số thực). Có tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên dương của
để phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân biệt?
Câu 47 (VDC): Trong không gian
qua
, cho mặt cầu
(
là các số nguyên) thuộc mặt phẳng
và hai tiếp tuyến đó vng góc với nhau?
Câu 48 (VDC): Cho hàm số
. Có tất cả bao nhiêu điểm
sao cho có ít nhất hai tiếp tuyến của
, bảng biến thiên của hàm số
Số điểm cực trị của hàm số
Thuvienhoclieu.vn
như sau:
là
Trang 14 / 34
đi
Câu 49 (VDC): Cho lăng trụ
có chiều cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi
lần lượt là tâm của các mặt bên
đỉnh là các điểm
. Thể tích của khối đa diện lồi có các
bằng
Câu 50 (VDC): Cho hai hàm số
có đồ thị lần lượt là
điểm phân biệt là
A.
và
và
. Tập hợp tất cả các giá trị của
.
.
.
D.
H.
I. 2.
J.
K.
.
M.
.
O.
.
L.
.
.
.
T.
.
.
V.
W.
.
.
.
X.
Z.
.
.
.
B.
C.
G.
.
R. 8.
S. -36.
E.
.
P.
Q.
A.
cắt nhau tại đúng bốn
.
N.
.
Y.
và
F. 4.
G. 16.
U.
để
là tham số thực)
B. 3.
C.
E.
(
.
.
D.
.
.
F. 123.
.
H.
Thuvienhoclieu.vn
.
Trang 15 / 34
I.
.
J.
K.
.
M.
L.
.
.
P.
Q. 2,8 m.
.
R.
S.
.
.
W. 1.
Y.
.
N. 2.
O.
U.
.
.
T.
.
V.
.
X.
.
.
B.
C.
.
.
D.
E. 0.
.
F.
G.
I. 5.
.
H.
J. 3.
K.
.
L. 16.
.
.
.
N.
O.
.
Q. 3.
S.
U.
.
Z.
A.
M.
.
.
.
.
P.
.
R.
.
T. 8.
V.
.
W. 8.
X.
.
Y. 124.
Z.
.
A.
.
Thuvienhoclieu.vn
B.
.
Trang 16 / 34
C.
E.
G. 3.
.
D.
.
F.
H. 24.
I.
.
J.
K. 4.
L.
M.
.
O.
R.
S.
.
U. 26.
T.
V. 2.
.
.
.
.
.
.
X. -4.
Y. 20.
Z.
A. 8.
C. -2.
B.
D. 4.
E.
.
.
.
F.
G. 1.
.
H.
.
.
J. 2,6 m.
K.
.
M. .
O.
.
P.
Q. 3.
I.
.
N.
.
W.
.
L.
.
N.
.
Q.
.
P.
.
.
R.
.
S. 16.
T.
.
U. 8.
V.
.
X.
.
.
W.
.
Y.
.
Z.
A.
.
B.
.
D.
.
C.
.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 17 / 34
E.
.
F.
G.
.
H. 0.
I.
.
J. 10.
K.
.
L.
M.
O. Vô số.
Q.
.
R.
S.
.
U. -18.
.
X.
Y.
.
A.
.
.
.
Z.
.
B.
.
D.
.
.
F.
G.
.
I.
H.
.
.
M.
.
O.
.
.
J.
K.
.
L. 1.
N.
.
.
P.
Q. 12.
R.
S. 4.
T.
U. 3.
W. 6.
V.
X. 4.
Y.
.
T. 2.
V. 3.
W.
E.
.
N.
.
P. .
.
C.
.
.
Z.
Thuvienhoclieu.vn
.
.
.
.
.
Trang 18 / 34
A.
.
B. 2.
C.
.
D.
E.
.
F. 4.
G.
I.
.
.
.
.
L. -8.
M. 2.
O. 125.
N.
P. 18.
.
.
R.
.
T. 8.
.
U.
.
V.
W. 6.
Y. 7.
A.
.
J.
K.
Q.
S.
H.
.
.
X.
Z. 9.
.
.
B.
C.
.
E. Vô số.
G.
.
D. 3.
F. 1.
.
H.
I.
K. 2.
.
J. -4.
L. 13.
M.
.
N.
O.
.
P.
.
Q.
S.
.
.
U. 7.
W.
Y.
.
.
Thuvienhoclieu.vn
.
.
R.
.
T.
.
V.
.
X.
.
Z.
.
Trang 19 / 34
A.
.
B.
C. 5.
D.
E.
G.
.
.
H. 2,3 m.
.
K.
J.
.
N.
.
R.
S. 5.
T.
U.
.
W.
A.
.
.
P. 4.
Q. 1.
Y.
.
L.
.
O.
.
F. 2,1 m.
I.
M.
.
.
.
V.
.
X.
.
.
.
Z. 2.
.
B. 2.
C.
.
D. 4.
Câu 48. Thể tích của khối lập phương cạnh
bằng
A.
.
B.
.
C. .
Câu 49. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình?
A.
.
B.
Câu 50. Cho các khối đa diện
Thuvienhoclieu.vn
.
C.
.
D.
D.
.
.
như hình vẽ:
Trang 20 / 34