SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho hàm số
. Hàm số
Bất phương trình
A.
Gọi
và
của
A. 1.
Mã đề 123
có bảng biến thiên như sau:
đúng với mọi
B.
Câu 2. Cho hàm số
Số báo
danh: .............
khi và chỉ khi
C.
liên tục trên đoạn
D.
và có đồ thị như hình vẽ:
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
bằng
B. 5.
C. 0.
D. 4.
Câu 3. Đồ thị hàm số
A. 4.
B. 0.
cắt trục hoành tại mấy điểm?
C. 2.
. Giá trị
D. 3.
Câu 4. Xét các số phức thỏa mãn
là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu
diễn của là một đường trịn, tâm của đường trịn đó có tọa độ là
A.
.
Câu 5. Cho hình chóp
vng cân tại
và
Mã đề 123
B.
.
C.
.
có
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình):
D.
,
.
, tam giác
Trang 1/
Góc giữa đường thẳng
A.
.
Câu 6. Cho hàm số
A.
và mặt phẳng
B.
.
có
.
bằng
C.
.
Câu 8. Trong khơng gian
C.
.
bằng
D.
bằng
C. 7.
trên
B.
và đường thẳng
có phương trình là
C.
thì
.
D. 1.
, cho mặt phẳng
Hình chiếu vng góc của
, nếu đặt
.
Khi đó
Câu 7. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A. 3.
B. 2.
Câu 9. Xét
D.
và
B.
A.
.
D.
bằng
A. .
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 10. Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày
vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng
ơng ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 2,20 triệu đồng.
B. 2,22 triệu đồng.
C. 3,03 triệu đồng.
D. 2,25 triệu đồng.
Câu 11. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình?
A.
.
Câu 12. Với
B.
.
là số thực dương tùy ý,
C.
.
.
Câu 14. Cho hàm số
cho
A. 1.
Mã đề 123
B.
.
(
.
bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 13. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
A.
D.
C.
là tham số thực). Gọi
. Số phần tử của
B. 4.
là
C. 2.
.
là
D.
D.
.
.
là tập hợp tất cả các giá trị của
sao
D. 6.
Trang 2/
Câu 15. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thuộc đoạn
A. 7.
của phương trình
B. 6.
C. 4.
Câu 16. Trong khơng gian
, cho điểm
phẳng đi qua
và vng góc với có phương trình là
là
D. 5.
và đường thẳng
A.
.
B.
.
C.
Câu 17. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
Câu 18. Cho hàm số
B.
.
liên tục trên
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
C.
.
. Mặt
.
D.
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ:
để phương trình
có nghiệm thuộc khoảng
là
A.
.
B.
.
C.
Câu 19. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. 2.
B. 0.
Câu 20. Trong không gian
độ là
A.
.
Câu 21. Cho các khối đa diện
Mã đề 123
.
D.
và trục hoành là
C. 1.
, cho mặt cầu
B.
.
.
D. 3.
. Tâm của
C.
.
D.
có tọa
.
như hình vẽ:
Trang 3/
Mệnh đề nào dưới đây không đúng?
A. Khối đa diện
là khối chóp tứ giác.
B. Cả 4 khối đa diện
đều là khối đa diện lồi.
C. Khối đa diện
là khối đa diện lồi.
D. Khối đa diện
là khối đa diện lồi.
Câu 22. Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 23. Cho hàm số
(
) có đồ thị như hình vẽ:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
và
.
B.
và
Câu 24. Cho hai số phức
A. -1.
B.
.
và
.
C.
Mã đề 123
.
B.
và
.
. Phần ảo của số phức
C. .
Câu 25. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.
.
.
D.
.
D.
và
.
bằng
D. 4.
là điểm nào dưới đây?
C.
.
D.
.
Trang 4/
Câu 26. Hàm số
có đạo hàm
A.
. B.
.
C.
. D.
.
Câu 27. Cho hàm số
Giá trị của
A. 1.
có đồ thị như hình vẽ:
là
B. 3.
C. 4.
Câu 28. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
cho bằng
A.
.
B.
Câu 29. Cho hai số phức
A. 3.
Câu 30. Cho hàm số
Xác định giá trị
A.
.
B.
B.
và
và
bằng
D. 4.
và có bảng biến thiên như sau:
.
.
C.
C.
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
.
Câu 34. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
Mã đề 123
.
và
.
D.
và
bằng
A.
.
B.
Câu 33. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A. 20.
B. 12.
biến trên khoảng
D.
của hàm số đã cho.
.
Câu 32. Với
. Thể tích của khối nón đã
.
. Phần thực của số phức
C. 1.
.
Câu 31. Thể tích của khối cầu bán kính
A.
C.
xác định, liên tục trên
và
và
và bán kính đáy bằng
.
và
B. -2.
D. -2.
.
D.
.
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
C. 3.
để hàm số
.
D.
.
D. 5.
nghịch
là
Trang 5/
A.
.
B.
.
C.
Câu 35. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
biến trên ?
A. 3.
B. 5.
Câu 36. Cho cấp số cộng
A. 12.
có số hạng đầu
B. 22.
.
.
Câu 38. Hàm số
B.
D. 2.
và cơng sai
C. 250.
.
. Giá trị của
và chiều cao
C.
.
C.
trên khoảng
D.
B.
.
nếu
.
D.
Câu 40. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
Câu 41. Cho hàm số
là
.
.
Câu 39. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
A. 3.
B. 1.
C. 2.
.
bằng
D. 17.
B.
.
A.
đồng
C. 4.
là một nguyên hàm của hàm số
A.
.
sao cho hàm số
Câu 37. Cơng thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy
A.
D.
?
D. Vơ số.
là
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 42. Trong khơng gian
A.
.
.
C.
, mặt phẳng
B.
.
A.
.
B.
bằng
.
có thể tích
C.
Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
Mã đề 123
.
B.
C.
.
.
.
D.
. Trên đáy
.ss
.
lấy điểm
D.
bất kì.
.
là
Câu 45. Phép vị tự tỉ số
biến khối chóp có thể tích
giữa
và
được biểu diễn qua cơng thức nào dưới đây?
A.
D.
có phương trình là
C.
Câu 43. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
.
C.
.
D.
thành khối chóp có thể tích
.
D.
.
. Quan hệ
.
Trang 6/
Câu 46. Trong không gian
, cho điểm
, mặt phẳng
và mặt cầu
Gọi là đường thẳng đi qua
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là
A.
B.
Câu 47. Xét các số thực
A.
.
và
thẳng
và
tại
.
C.
cắt đường thẳng
Thể tích của khối đa diện lồi
lần lượt là trung điểm của các
tại
đường thẳng
C.
Câu 49. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
D. 1.
là
.
Câu 50. Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ
thỏa mãn
C.
,
.
Tổng các giá trị
liên tục trên đoạn
,
Câu 52. Trong không gian
Mã đề 123
B. -72.
, cho hai điểm
.
(tham khảo hình vẽ):
bằng
D. 20 cm3.
và có bảng biến thiên như sau:
sao cho phương trình
bằng
A. -75.
D.
xếp chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và
Biết rằng thể tích của tồn bộ khối đồ chơi bằng 30 cm3, thể tích khối trụ
A. 10 cm3.
B. 24 cm3.
C. 15 cm3.
Câu 51. Cho hàm số
cắt đường
bằng
B.
chiều cao tương ứng là
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
.
có thể tích bằng 1. Gọi
. Đường thẳng
tại hai
D.
thỏa mãn
B.
A.
và cắt
C.
Câu 48. Cho khối lăng trụ
đoạn thẳng
, nằm trong
có hai nghiệm phân biệt trên đoạn
C. -297.
và
D. -294.
. Vectơ
có tọa độ là
Trang 7/
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 53. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
A.
.
B.
Câu 54. Cho hình chóp
mặt phẳng đáy và
Gọi
.
C. 8.
có đáy là tam giác vng tại
(minh họa như hình):
là trung điểm của
B.
.
,
,
,
và
bằng
C.
.
D.
là hình thang vng tại
và
có đáy
và
A.
D.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
A. .
Câu 55. Cho khối chóp
. Thể tích khối chóp
.
B.
.
Câu 56. Trong khơng gian
D.
C.
.
.
.
vng góc với
.
, thỏa mãn
là
D.
.
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
và
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 57. Cho hàm số
cắt đồ thị
có đồ thị
D. 3.
là đường cong trong hình vẽ và đường thẳng
(với
là tham số). Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
tại ba điểm phân biệt?
A. 3.
Câu 58. Cho hàm số
B. 2.
C. 1.
để đường thẳng
D. vơ số.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
.
B.
Mã đề 123
.
.
C.
.
D.
.
Trang 8/
Câu 59. Số đỉnh, số cạnh và số mặt của một khối mười hai mặt đều lần lượt là
A. 12, 30, 20.
B. 8, 12, 6.
Câu 60. Nếu
A. 4.
thì
B. 16.
Câu 61. Cho hàm số
thuộc khoảng
A.
.
bằng
D. 20, 30, 12.
C. 2.
D. 8.
thỏa mãn
. Bất phương trình
khi và chỉ khi
B.
Câu 62. Cho cấp số cộng
A. 6.
.
với
C.
và
Câu 63. Cho hình chóp
.
C.
D.
.
có đáy là hình vng cạnh
của tam giác
đến
và
vng góc với
và chiều cao
C. 36.
Câu 66. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng
B.
Câu 67. Cho hình hộp
.
lồi có đỉnh là các điểm
A. 27.
B. 36.
Câu 68. Trong không gian
Xét
A. 108.
Mã đề 123
D. Bốn mặt.
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
D. 12.
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
C.
,
,
và
.
D.
.
bằng
và
.
D. 18.
,
và mặt phẳng
là điểm thay đổi thuộc
, giá trị nhỏ nhất của
B. 145.
C. 135.
B.
và
. Thể tích của khối đa diện
C. 30.
, cho hai điểm
Câu 69. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
D.
có chiều cao bằng 8 và diện tích đáy bằng 9. Gọi
lần lượt là tâm của các mặt bên
.
. Khoảng
là
Câu 65. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 4.
B. 6.
.
.
D. 12.
A.
B.
C.
.
Câu 64. Mỗi đỉnh của một đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
A. Hai mặt.
B. Năm mặt.
C. Ba mặt.
A.
có nghiệm
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
B. 3.
cách từ trọng tâm
C. 6, 12, 8.
D. 105.
bằng
là
.
C.
.
D.
Trang 9/
Câu 70. Cho hình trụ có chiều cao bằng
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng
, thiết diện thu được là một hình vng. Thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 71. Tìm các số thực
và
.
C.
thỏa mãn
.
D.
với
.
là đơn vị ảo.
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 72. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 8.
B. 6.
C. 4.
D. 2.
Câu 73. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai khối lập phương có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
B. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Câu 74. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
Câu 75. Với giá trị nào của
A.
.
.
B.
.
thì đồ thị hàm số
B.
là
C.
.
.
khơng có tiệm cận đứng?
hoặc
.
D.
hoặc
C.
Câu 76. Nghiệm của phương trình
là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 77. Đồ thị (đường màu xanh) nào sau đây biểu diễn một hàm số?
A.
D.
D.
.
B.
C.
D.
Câu 78. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 2.
B. -7.
C. -22.
Câu 79. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
Mã đề 123
B.
.
D. -23.
là
C.
.
D.
.
Trang 10/
Câu 80. Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
A.
, cho mặt phẳng
. Vectơ nào dưới đây là một
?
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 81. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức
A.
.
B.
.
C.
Câu 82. Tập xác định của hàm số
.
?
.
D.
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 83. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có ba ghế. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 nam và 3
nữ, ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh nam
đều ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
A. .
B.
.
C. .
D.
.
Câu 84. Để quảng bá cho sản phẩm A, một công ty dự định tổ chức quảng cáo theo hình thức quảng cáo
trên truyền hình. Nghiên cứu của công ty cho thấy: nếu sau lần quảng cáo được phát thì tỉ lệ người xem
quảng cáo đó mua sản phẩm A tn theo cơng thức
lần quảng cáo để tỉ lệ người xem mua sản phẩm đạt trên 30%?
A. 203.
B. 206.
C. 207.
Câu 85. Xét các số thực dương
biểu thức
A.
thỏa mãn
.
B.
.
B.
Câu 87. Gọi
.
C.
. Giá trị nhỏ nhất của
.
D.
.
C.
B.
Câu 88. Trong không gian
.
.
D.
Câu 89. Cho hàm số
.
để bất phương trình
. Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc
C.
D.
, đường thẳng
B.
.
là
đúng với mọi
A. 1.
Mã đề 123
và
là tập hợp tất cả các giá trị của tham số
bằng
A.
D. 202.
thuộc tập hợp nào dưới đây?
Câu 86. Tập xác định của hàm số
A.
. Hỏi cần phát ít nhất bao nhiêu
đi qua điểm nào dưới đây?
.
liên tục trên đoạn
C.
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Trang 11/
Gọi
A. 5.
và
bằng
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
B. 1.
Câu 90. Đặt
A.
, khi đó
.
Câu 91. Gọi
C. 4.
B.
. Giá trị của
D. 0.
bằng
.
C.
.
D.
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
.
. Mơđun của số phức
bằng
A. 10.
B.
.
C.
.
D. 2.
Câu 92. Cho khối nón có chiều cao
và bán kính đáy
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 93. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh lớp
A, 2 học sinh lớp B và 1 học sinh lớp C, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh.
Xác suất để học sinh lớp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng
A.
.
B.
.
C. .
D. .
Câu 94. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 95. Cho khối hộp chữ nhật có kích thước như hình vẽ:
Mã đề 123
Trang 12/
Thể tích của khối hộp chữ nhật trên là
A. 90 cm3.
B. 75 cm3.
Câu 96. Cho
C. 80 cm3.
là hai nghiệm phức của phương trình
A. 3.
B. 10.
. Giá trị của
C.
Câu 97. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
Câu 98. Cho hàm số
D. 45 cm3.
.
D.
C.
.
D.
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là
là
C. 1.
D. 3.
như hình vẽ:
đồng/m2 và phần cịn lại là
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết
Mã đề 123
.
có bảng biến thiên như sau:
Câu 99. Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh
Câu 100. Cho hàm số
.
là
.
Số nghiệm thực của phương trình
A. 2.
B. 4.
hình chữ nhật có
A.
đồng.
bằng
đồng/m2. Hỏi số tiền để
m,
m và tứ giác
là
m?
B.
đồng.
C.
đồng.
D.
đồng.
có bảng biến thiên như sau:
Trang 13/
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 1.
B. 2.
C. 4.
Câu 101. Cho hàm số
có bảng xét dấu của
như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 3.
B. 1.
Câu 102. Cho hình chóp
vng góc với
A.
C. 2.
có đáy
và
.
là hình thoi tâm
. Khoảng cách từ
B.
Câu 103. Cho hàm số
D. 3.
.
, cạnh
đến
là
C.
.
D.
D. 3.
Câu 104. Trong không gian, cho tam giác
vuông tại
xung quanh cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
quanh của hình nón đó bằng
,
A.
.
Câu 105. Cho hình chóp
.
^
, BAD=60° ,
B.
mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ
.
B.
.
C.
có đáy là hình thoi cạnh
đến mặt phẳng
.
và
Mã đề 123
.
D.
và
.
vng góc với
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
có bao nhiêu số dương?
B. 1.
Câu 107. Trong khơng gian
trình tham số là
A.
và
. Khi quay tam giác
tạo thành một hình nón. Diện tích xung
bằng
C.
Câu 106. Cho hàm số
Trong các số
A. 2.
.
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị đã cho là
A. 4.
B. 1.
C. 2.
A.
D. 0.
^
, BAD=60° , cạnh
C. 3.
D. 0.
và
. Đường thẳng
, cho hai điểm
B.
.
C.
.
D.
có phương
.
Trang 14/
Câu 108. Diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
bởi cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
.
,
C.
,
.
và
được tính
D.
.
Câu 109. Cho hàm số
có bảng biến thiến như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 1.
B. 2.
Câu 110. Cho hàm số
cho là
A. 2.
C. 0.
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã
B. 5.
C. 3.
Câu 111. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 4.
B. 2.
Câu 112. Cho hàm số
D. 5.
C. 3.
D. 1.
và
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
Câu 113. Cho
A. 2.
C.
với
B. 1.
Câu 114. Số giá trị nguyên của
để hàm số
là
A. 2.
B. 1.
D.
là các số hữu tỉ. Giá trị của
C. -2.
.
B.
Câu 116. Cho hàm số bậc bốn
Mã đề 123
.
D. -1.
.
bằng
nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó
C. 4.
D. 3.
Câu 115. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh
A.
?
D. 1.
C.
.
và bán kính
bằng
D.
.
có đồ thị trong hình:
Trang 15/
Số nghiệm của phương trình
A. 1.
B. 4.
là
C. 2.
D. 3.
Câu 117. Cho
và
, khi đó
bằng
A. -3.
B. 12.
C. -8.
Câu 118. Số cạnh của một khối chóp tam giác là
A. 6.
B. 5.
C. 7.
Câu 119. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 120. Cơng thức tính thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
A.
.
B.
.
Câu 121. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
A.
.
A.
.
B.
.
.
B.
, cho hai điểm
.
C.
.
D.
C.
.
D.
Câu 127. Cho hàm số
như hình vẽ:
B.
.
trên mặt phẳng
.
D.
C.
.
có
.
và
D.
.
. Phương trình của mặt cầu có tâm
.
D.
.
bằng
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
.
.
. Điểm nào dưới đây thuộc
là hai số thực dương tùy ý,
.
Mã đề 123
.
B.
A.
.
B.
Câu 126. Cho mặt cầu có bán kính
A.
.
là
C.
C.
.
A.
và
và chiều cao
, cho đường thẳng
Câu 124. Trong khơng gian
và đi qua
là
Câu 125. Với
D.
, hình chiếu vng góc của điểm
Câu 123. Trong không gian
?
D. 4.
là
B.
Câu 122. Trong không gian
tọa độ là
D. 1.
C.
.
D.
D.
Hàm số
.
.
có đồ thị
Trang 16/
Tập nghiệm của phương trình
Mã đề 123
có số phần tử là
Trang 17/
Câu 1 (NB): Cho
là số thực dương,
Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
là các số thực dương và
Câu 4 (NB): Bất phương trình
là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là
Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
Câu 7 (TH): Cho
Câu 8 (TH): Cho
. Tính
theo a được kết quả là
là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số
ta được
là
. Khi đó
bằng
Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho
là hai nghiệm của phương trình
thuộc khoảng nào sau
. Khi đó tổng
có giá trị là
Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là
Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn
, cho mặt phẳng
để phương trình
có đúng 1
. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 18 / 31
Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là
Câu 4 (NB): Biết
và
, khi đó
Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình
bằng
là
Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức
và bán kính đáy
là
Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số
là
và chiều cao
là
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng
, hình chiếu vng góc của điểm
với
và
Thuvienhoclieu.vn
có tọa độ là
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?
trên
, cho đường thẳng
là
. Vectơ nào dưới đây là
Trang 19 / 31
Câu 14 (NB): Với
là số thực dương tùy ý,
Câu 15 (NB): Cho hàm số
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 16 (TH): Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
là
Câu 17 (TH): Cho hai số phức
và
. Trên mặt phẳng
, điểm biểu diễn số phức
có tọa độ là
Câu 18 (TH): Hàm số
có đạo hàm là
Câu 19 (VD): Giá trị lớn nhất của hàm số
Câu 20 (VD): Cho hàm số
là
Câu 21 (TH): Cho
trên đoạn
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
là hai số thực dương thỏa mãn
Câu 22 (VD): Cho hình chóp
vng cân tại
và
có
bằng
. Giá trị của
vng góc với mặt phẳng
bằng
,
, tam giác
.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 20 / 31