SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho hàm số
Tổng các giá trị
liên tục trên đoạn
có hai nghiệm phân biệt trên đoạn
B. -75.
Câu 2. Cho hàm số bậc bốn
C. -297.
là
C. 2.
Câu 3. Cơng thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy
.
Câu 5. Cho hàm số
A. 2.
Mã đề 102
D. -294.
có đồ thị trong hình:
Số nghiệm của phương trình
A. 3.
B. 4.
Câu 4. Xét các số thực
A.
.
Mã đề 102
và có bảng biến thiên như sau:
sao cho phương trình
bằng
A. -72.
A.
Số báo
danh: .............
B.
và
.
thỏa mãn
B.
(
C.
và chiều cao
.
là
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
.
D.
.
là tham số thực). Gọi
. Số phần tử của
B. 6.
D. 1.
là
C. 4.
là tập hợp tất cả các giá trị của
.
.
sao cho
D. 1.
Trang 1/33
Câu 6. Cho hàm số
thuộc khoảng
A.
thỏa mãn
khi và chỉ khi
B.
.
Câu 7. Trong khơng gian
pháp tuyến của
A.
. Bất phương trình
.
C.
, cho mặt phẳng
.
B.
.
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ
.
có đồ thị như hình vẽ:
Giá trị của
A. 3.
B. -2.
là
Câu 9. Cho hàm số
Xét
Câu 11. Cho cấp số cộng
A. 12.
Câu 12. Cho hàm số
.
C. 1.
của phương trình
B. 6.
Câu 10. Trong khơng gian
A. 145.
C.
D.
.
D. 4.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thuộc đoạn
A. 5.
Mã đề 102
D.
?
Câu 8. Cho hàm số
Hàm số
.
có nghiệm
C. 4.
là
, cho hai điểm
D. 7.
,
là điểm thay đổi thuộc
, giá trị nhỏ nhất của
B. 108.
C. 105.
với
B. 6.
và
và mặt phẳng
D. 135.
bằng
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
C. 3.
D.
.
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Trang 2/33
A.
B.
Câu 13. Hàm số
C.
là một nguyên hàm của hàm số
.
D.
trên khoảng
nếu
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 14. Xét các số phức thỏa mãn
là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu
diễn của là một đường trịn, tâm của đường trịn đó có tọa độ là
A.
.
B.
Câu 15. Nếu
A. 8.
.
B.
Câu 18. Cho hàm số
A. 1.
.
D.
C. 4.
.
D. 16.
bằng
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A. 4.
B. 3.
và
bằng
bằng
là số thực dương tùy ý,
Câu 17. Cho hàm số
Gọi
C.
thì
B. 2.
Câu 16. Với
A.
.
là
liên tục trên đoạn
C. 2.
D. 1.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
Câu 19. Cho hai số phức
A. 4.
Mã đề 102
B. 0.
và
B. -1.
C. 4.
. Phần ảo của số phức
C. .
. Giá trị của
D. 5.
bằng
D.
.
Trang 3/33
Câu 20. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 21. Cho
A. 1.
và
.
C.
, khi đó
B. -3.
.
bằng
C. -8.
Câu 22. Cơng thức tính thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
A.
.
B.
Câu 23. Cho hình chóp
cách từ trọng tâm
A.
.
đến
B.
.
.
B.
C.
.
.
B.
.
.
thức
Mã đề 102
D.
.
C.
.
.
D.
.
.
D.
.
là
C.
.
D.
có chiều cao bằng 8 và diện tích đáy bằng 9. Gọi
và
,
,
và
. Thể tích của khối đa diện lồi
và
B. 27.
Câu 30. Xét các số thực dương
.
C.
.
Câu 28. Cho hình hộp
lần lượt là tâm của các mặt bên
Câu 29. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
B.
. Khoảng
là
B.
có đỉnh là các điểm
A. 18.
vng góc với
D.
C.
Câu 27. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
.
.
là
Câu 26. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
A.
D.
là
Câu 25. Tập xác định của hàm số
A.
và
là
là
Câu 24. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
.
D. 12.
và chiều cao
C.
có đáy là hình vng cạnh
của tam giác
D.
.
bằng
C. 36.
và bán kính đáy
C.
thỏa mãn
D. 30.
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
D.
.
và
. Giá trị nhỏ nhất của biểu
thuộc tập hợp nào dưới đây?
Trang 4/33
A.
.
B.
.
Câu 31. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 4.
B. 36.
Câu 32. Cho cấp số cộng
A. 17.
C.
và chiều cao
C. 6.
có số hạng đầu
B. 250.
Câu 33. Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ
chiều cao tương ứng là
thỏa mãn
.
D.
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
D. 12.
và cơng sai
C. 12.
,
. Giá trị của
,
(tham khảo hình vẽ):
là hai nghiệm phức của phương trình
A. 3.
B.
.
.
Câu 36. Xét
.
D. 24 cm3.
.
bằng
D. 10.
là
B.
, nếu đặt
bằng
. Giá trị của
C.
Câu 35. Tập xác định của hàm số
A.
bằng
D. 22.
xếp chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và
Biết rằng thể tích của tồn bộ khối đồ chơi bằng 30 cm3, thể tích khối trụ
A. 10 cm3.
B. 15 cm3.
C. 20 cm3.
Câu 34. Cho
.
.
thì
C.
.
D.
bằng
A.
.
B.
.
C. .
.
D.
.
Câu 37. Để quảng bá cho sản phẩm A, một công ty dự định tổ chức quảng cáo theo hình thức quảng cáo
trên truyền hình. Nghiên cứu của công ty cho thấy: nếu sau lần quảng cáo được phát thì tỉ lệ người xem
quảng cáo đó mua sản phẩm A tn theo cơng thức
lần quảng cáo để tỉ lệ người xem mua sản phẩm đạt trên 30%?
A. 206.
B. 203.
C. 207.
Câu 38. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Mã đề 102
. Hỏi cần phát ít nhất bao nhiêu
D. 202.
Trang 5/33
A.
.
B.
.
C.
Câu 39. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
biến trên khoảng
A.
D.
.
B.
.
để hàm số
C.
nghịch
.
B.
.
.
đồng biến
C. 5.
D. 3.
là
.
C.
Câu 42. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. 2.
B. 0.
và trục hồnh là
C. 3.
Câu 43. Cho hàm số
như sau:
có bảng xét dấu của
D.
sao cho hàm số
Câu 41. Họ nguyên hàm của hàm số
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0.
B. 1.
C. 3.
Câu 44. Đồ thị (đường màu xanh) nào sau đây biểu diễn một hàm số?
Mã đề 102
.
là
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trên ?
A. 4.
B. 2.
A.
.
.
D.
.
D. 1.
D. 2.
Trang 6/33
A.
B.
C.
D.
Câu 45. Trong không gian
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
và
bằng
A.
.
Câu 46. Cho hàm số
B.
. Hàm số
Bất phương trình
A.
.
đúng với mọi
B.
C.
.
D. 3.
có bảng biến thiên như sau:
khi và chỉ khi
C.
D.
Câu 47. Với giá trị nào của
thì đồ thị hàm số
khơng có tiệm cận đứng?
A.
hoặc
.
B.
hoặc
.
C.
D.
.
Câu 48. Mỗi đỉnh của một đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
A. Hai mặt.
B. Ba mặt.
C. Năm mặt.
D. Bốn mặt.
Câu 49. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 1.
B. 3.
C. 2.
Mã đề 102
D. 4.
Trang 7/33
Câu 50. Trong không gian
A.
.
, cho hai điểm
B.
và
.
C.
Câu 51. Thể tích của khối lập phương cạnh
A.
.
B.
. Vectơ
có tọa độ là
.
D.
.
bằng
.
C.
.
D.
.
Câu 52. Cho hình trụ có chiều cao bằng
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng
, thiết diện thu được là một hình vng. Thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
.
Câu 53. Trong khơng gian
C.
B.
Câu 54. Tìm các số thực
và
D.
, cho mặt phẳng
Hình chiếu vng góc của
A.
.
trên
và đường thẳng
có phương trình là
C.
D.
thỏa mãn
với
là đơn vị ảo.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 55. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A. 20.
B. 3.
C. 12.
BAD=60° ,
Câu 56. Cho hình chóp
có đáy là hình thoi cạnh , ^
mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ
đến mặt phẳng
A.
.
B.
.
Câu 57. Thể tích của khối cầu bán kính
A.
.
Câu 58. Đồ thị hàm số
A. 2.
B.
bằng
.
.
Câu 60. Cho hàm số
Mã đề 102
B.
.
liên tục trên
.
D. 5.
và
vng góc với
bằng
C.
.
D.
C.
.
D.
Câu 59. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức
A.
D.
cắt trục hoành tại mấy điểm?
C. 0.
B. 3.
.
C.
.
.
.
D. 4.
?
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ:
Trang 8/33
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
để phương trình
có nghiệm thuộc khoảng
là
A.
.
B.
.
C.
Câu 61. Cho các khối đa diện
.
D.
.
như hình vẽ:
Mệnh đề nào dưới đây khơng đúng?
A. Khối đa diện
là khối đa diện lồi.
B. Cả 4 khối đa diện
đều là khối đa diện lồi.
C. Khối đa diện
là khối chóp tứ giác.
D. Khối đa diện
là khối đa diện lồi.
Câu 62. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có ba ghế. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 nam và 3
nữ, ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh nam
đều ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 63. Trong không gian
, cho điểm
phẳng đi qua
và vng góc với có phương trình là
A.
Mã đề 102
.
B.
.
.
D.
và đường thẳng
C.
.
. Mặt
.
D.
.
Trang 9/33
Câu 64. Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
.
B.
.
C.
Câu 65. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng
A.
.
B.
Câu 66. Trong khơng gian
trình tham số là
A.
.
.
.
D.
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
C.
, cho hai điểm
B.
.
D.
và
.
.
B.
C.
Câu 69. Cho hình lập phương
bằng
A.
.
B.
Câu 70. Cho
A. -1.
.
.
C.
với
B. 2.
A.
.
B.
C.
thẳng
và
tại
A. 1.
. Đường thẳng
Mã đề 102
B.
tại
C.
.
.
bằng
. Thể tích của khối nón đã
.
đường thẳng
cắt đường
bằng
B.
.
.
lần lượt là trung điểm của các
cắt đường thẳng
Thể tích của khối đa diện lồi
D. 1.
D.
có thể tích bằng 1. Gọi
Câu 73. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
.
?
và
.
và bán kính đáy bằng
.
Câu 72. Cho khối lăng trụ
đoạn thẳng
D.
là các số hữu tỉ. Giá trị của
C. -2.
Câu 71. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
cho bằng
.
D. 3.
.
C.
có phương
D.
. Góc giữa hai mặt phẳng
.
.
. Đường thẳng
Câu 67. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
A. Vô số.
B. 2.
C. 1.
Câu 68. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
D.
là
C.
.
D.
.
Trang 10/33
Câu 74. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 75. Ơng A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ông bắt đầu hoàn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày
vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng
ơng ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 2,25 triệu đồng.
B. 3,03 triệu đồng.
C. 2,20 triệu đồng.
D. 2,22 triệu đồng.
Câu 76. Cho hình chóp
vng cân tại
và
Góc giữa đường thẳng
A.
.
có
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình):
và mặt phẳng
B.
.
,
, tam giác
bằng
Câu 77. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 4.
B. 2.
C.
.
và
C. 1.
D.
.
?
D. 3.
Câu 78. Số giá trị nguyên của
để hàm số
nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là
A. 4.
B. 2.
C. 3.
D. 1.
Câu 79. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 6.
B. 8.
C. 2.
D. 4.
Câu 80. Số đỉnh, số cạnh và số mặt của một khối mười hai mặt đều lần lượt là
A. 12, 30, 20.
Câu 81. Hàm số
Mã đề 102
B. 8, 12, 6.
C. 6, 12, 8.
D. 20, 30, 12.
có đạo hàm
Trang 11/33
A.
. B.
.
C.
. D.
.
Câu 82. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
là
.
C.
Câu 83. Tập nghiệm của bất phương trình
C.
B.
.
Câu 86. Trong khơng gian
.
,
và
. Khi quay tam giác
tạo thành một hình nón. Diện tích xung
C.
, cho điểm
.
D.
Câu 88. Cho hàm số
là
A. 2.
Câu 89. Trong khơng gian
và đi qua
là
A.
C.
Mã đề 102
B.
.
C.
có đạo hàm
B. 1.
và mặt cầu
, nằm trong
.
.
và cắt
D.
D.
.
và
D. 3.
. Phương trình của mặt cầu có tâm
B.
.
tại hai
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
C. 5.
, cho hai điểm
.
, mặt phẳng
A.
B.
C.
Câu 87. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
.
.
D. 6.
Gọi là đường thẳng đi qua
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là
A.
.
D.
C. 5.
Câu 85. Trong không gian, cho tam giác
vuông tại
xung quanh cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
quanh của hình nón đó bằng
.
D.
là
A.
.
B.
.
Câu 84. Số cạnh của một khối chóp tam giác là
A. 4.
B. 7.
A.
.
D.
.
.
Trang 12/33
Câu 90. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
A. 8.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 91. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
B. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lập phương có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Câu 92. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 93. Cho hình chóp
vng góc với
A.
.
có đáy
và
.
C.
là hình thoi tâm
. Khoảng cách từ
B.
Câu 94. Trong khơng gian
.
, mặt phẳng
, cạnh
đến
.
D.
BAD=60° , cạnh
,^
.
là
C.
.
D.
.
có phương trình là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 95. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh lớp A,
2 học sinh lớp B và 1 học sinh lớp C, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh. Xác
suất để học sinh lớp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng
A.
.
Câu 96. Cho hàm số
B.
.
C.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị đã cho là
A. 4.
B. 1.
C. 3.
Câu 97. Phép vị tự tỉ số
biến khối chóp có thể tích
giữa
và
được biểu diễn qua cơng thức nào dưới đây?
Mã đề 102
.
D. 2.
thành khối chóp có thể tích
. Quan hệ
Trang 13/33
A.
.
B.
Câu 98. Gọi
.
C.
đúng với mọi
A. 1.
Câu 99. Cho hàm số
.
là
B.
và
D. 4.
.
C.
.
D.
có bảng biến thiên như sau:
có bao nhiêu số dương?
B. 1.
Câu 102. Cho hàm số
và
C. 2.
là
Câu 101. Cho hàm số
A.
D.
có bảng biến thiên như sau:
Câu 100. Họ nguyên hàm của hàm số
Xác định giá trị
để bất phương trình
C.
Số nghiệm thực của phương trình
A. 1.
B. 3.
Trong các số
A. 2.
.
. Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc
B.
A.
D.
là tập hợp tất cả các giá trị của tham số
bằng
.
.
C. 3.
xác định, liên tục trên
và
D. 0.
và có bảng biến thiên như sau:
của hàm số đã cho.
.
B.
và
.
C.
và
.
D.
và
.
Mã đề 102
Trang 14/33
Câu 103. Cho khối chóp
có đáy
là hình thang vng tại
và
A.
. Thể tích khối chóp
.
B.
Câu 104. Đặt
, khi đó
A.
.
.
C.
.
C.
B.
Câu 106. Cho hàm số
A.
.
.
.
D.
.
và
Câu 109. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
B.
.
D.
.
.
C.
và
.
D.
có thể tích
bằng
.
C.
.
. Trên đáy
.
.
C. -7.
.
C.
D.
và
.
lấy điểm
D.
bất kì.
.ss
D. -23.
, hình chiếu vng góc của điểm
B.
bằng
) có đồ thị như hình vẽ:
Câu 112. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
Mã đề 102
.
C.
Câu 110. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 2.
B. -22.
Câu 111. Trong không gian
tọa độ là
.
đi qua điểm nào dưới đây?
.
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
và
.
B.
A.
D.
, đường thẳng
(
.
.
C.
B.
.
Khi đó
.
Câu 108. Cho hàm số
A.
.
là điểm nào dưới đây?
và
B.
A.
D.
C.
có
Câu 107. Trong không gian
là
.
Câu 105. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
.
, thỏa mãn
bằng
B.
A.
và
trên mặt phẳng
.
D.
có
.
là
C.
.
D.
.
Trang 15/33
Câu 113. Diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
bởi công thức nào dưới đây?
.
A.
.
Câu 114. Với
A.
và
B.
B.
Câu 115. Trong không gian
?
.
Câu 116. Gọi
.
,
C.
.
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
.
A.
.
,
C.
.
được tính
D.
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
, cho đường thẳng
B.
và
D.
.
. Điểm nào dưới đây thuộc
C.
.
D.
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
.
. Mơđun của số phức
bằng
A. 10.
B.
Câu 117. Cho hai số phức
A. 3.
Câu 118. Với
A.
và
B. 1.
.
C.
và
B.
D. 2.
. Phần thực của số phức
C. 4.
là hai số thực dương tùy ý,
.
.
.
bằng
C.
.
Câu 119. Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh
Biết chi phí để sơn phần tô đậm là
Câu 120. Cho hàm số
cắt đồ thị
Mã đề 102
D.
.
như hình vẽ:
đồng/m2 và phần cịn lại là
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết
hình chữ nhật có
A.
đồng.
bằng
D. -2.
m,
đồng/m2. Hỏi số tiền để
m và tứ giác
là
m?
B.
đồng.
có đồ thị
C.
đồng.
D.
đồng.
là đường cong trong hình vẽ và đường thẳng
(với
là tham số). Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
tại ba điểm phân biệt?
để đường thẳng
Trang 16/33
A. 3.
B. 2.
C. vô số.
Câu 121. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình?
A.
.
B.
.
C.
Câu 122. Cho hình chóp
có đáy là tam giác vng tại
mặt phẳng đáy và
(minh họa như hình):
Gọi
là trung điểm của
A.
.
Câu 123. Cho hàm số
.
,
.
C.
D.
,
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
B.
D. 1.
.
và
.
,
vng góc với
bằng
D.
.
có đồ thị như hình vẽ:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 124. Cho khối hộp chữ nhật có kích thước như hình vẽ:
Mã đề 102
.
D.
.
Trang 17/33
Thể tích của khối hộp chữ nhật trên là
A. 75 cm3.
B. 45 cm3.
Câu 125. Cho hàm số
hình vẽ:
Tập nghiệm của phương trình
Mã đề 102
C. 90 cm3.
D. 80 cm3.
Hàm số
có đồ thị như
có số phần tử là
Trang 18/33
Câu 1 (NB): Cho
là số thực dương,
Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
là các số thực dương và
Câu 4 (NB): Bất phương trình
là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là
Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
Câu 7 (TH): Cho
Câu 8 (TH): Cho
. Tính
theo a được kết quả là
là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số
ta được
là
. Khi đó
bằng
Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho
là hai nghiệm của phương trình
thuộc khoảng nào sau
. Khi đó tổng
có giá trị là
Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là
Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn
, cho mặt phẳng
để phương trình
có đúng 1
. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 19 / 33
Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là
Câu 4 (NB): Biết
và
, khi đó
Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình
bằng
là
Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức
và bán kính đáy
là
Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số
là
và chiều cao
là
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng
, hình chiếu vng góc của điểm
với
và
Thuvienhoclieu.vn
có tọa độ là
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?
trên
, cho đường thẳng
là
. Vectơ nào dưới đây là
Trang 20 / 33