SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Số báo
danh: .............
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho hàm số
là
A. 3.
có đạo hàm
Mã đề 103
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
B. 1.
C. 2.
Câu 2. Trong không gian
D. 5.
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
và
bằng
A. 3.
B.
Câu 3. Trong khơng gian
đi qua
và vng góc với
A.
.
.
Câu 5. Hàm số
A.
C.
, cho điểm
có phương trình là
B.
Câu 4. Trong khơng gian
A.
.
.
D.
và đường thẳng
.
. Mặt phẳng
C.
.
, cho đường thẳng
B.
.
.
C.
.
trên khoảng
.
Câu 8. Cho hàm số
Mã đề 103
B.
.
C.
?
.
nếu
.
C. 8.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
.
.
D.
B.
C.
.
D.
Câu 6. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
A.
D.
. Điểm nào dưới đây thuộc
là một nguyên hàm của hàm số
A.
.
B.
Câu 7. Cho mặt cầu có bán kính
.
.
.
D.
D.
.
.
có đồ thị như hình vẽ:
Trang 1/33
Giá trị của
A. -2.
là
B. 1.
Câu 9. Cho hàm số
C. 3.
D. 4.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thuộc đoạn
A. 7.
của phương trình
B. 4.
Câu 10. Hàm số
C. 5.
là
D. 6.
có đạo hàm
A.
. B.
. C.
.
D.
.
Câu 11. Cho hình chóp
cách từ trọng tâm
A.
có đáy là hình vng cạnh
của tam giác
.
đến
C.
(
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
và
.
B.
và
có đỉnh là các điểm
A. 36.
Mã đề 103
B. 30.
D.
.
C.
và
.
D.
và
.
là
B.
Câu 14. Cho hình hộp
lần lượt là tâm của các mặt bên
. Khoảng
) có đồ thị như hình vẽ:
Câu 13. Họ ngun hàm của hàm số
.
vng góc với
là
B.
Câu 12. Cho hàm số
A.
và
.
C.
.
D.
.
có chiều cao bằng 8 và diện tích đáy bằng 9. Gọi
và
,
,
và
. Thể tích của khối đa diện lồi
và
bằng
C. 18.
D. 27.
Trang 2/33
Câu 15. Đồ thị hàm số
A. 0.
B. 3.
Câu 16. Cho khối lăng trụ
đoạn thẳng
thẳng
và
tại
cắt trục hồnh tại mấy điểm?
C. 4.
có thể tích bằng 1. Gọi
. Đường thẳng
C.
đường thẳng
cắt đường
D.
có bảng biến thiến như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 5.
B. 2.
Câu 18. Cho hàm số
tại
bằng
B. 1.
Câu 17. Cho hàm số
lần lượt là trung điểm của các
cắt đường thẳng
Thể tích của khối đa diện lồi
A.
D. 2.
C. 1.
liên tục trên
D. 0.
và có đồ thị như hình vẽ:
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
để phương trình
có nghiệm thuộc khoảng
là
A.
.
B.
.
Câu 19. Thể tích của khối cầu bán kính
bằng
A.
.
B.
.
Câu 20. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A. 20.
B. 5.
Câu 21. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. 0.
B. 3.
Câu 22. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A. 7.
B. 3.
C.
C.
.
.
C. 12.
.
D.
.
D. 3.
và trục hồnh là
C. 2.
C. 1.
D.
bằng
D. 1.
D. 2.
Câu 23. Xét các số phức thỏa mãn
là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu
diễn của là một đường tròn, tâm của đường trịn đó có tọa độ là
Mã đề 103
Trang 3/33
A.
.
B.
.
Câu 24. Trong không gian
C.
, cho điểm
.
D.
, mặt phẳng
Gọi là đường thẳng đi qua
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là
và mặt cầu
, nằm trong
A.
B.
C.
Câu 25. Cho khối hộp chữ nhật có kích thước như hình vẽ:
Thể tích của khối hộp chữ nhật trên là
A. 80 cm3.
B. 90 cm3.
Câu 26. Cho hàm số bậc bốn
có đồ thị trong hình:
Số nghiệm của phương trình
A. 1.
B. 2.
Câu 27. Cho khối chóp
là
và
A.
.
Câu 28. Trong khơng gian
tọa độ là
A.
.
Câu 29. Cho hình chóp
C.
.
, hình chiếu vng góc của điểm
B.
mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ
Mã đề 103
.
.
C.
có đáy là hình thoi cạnh
đến mặt phẳng
tại hai
D. 75 cm3.
C. 4.
D. 3.
là hình thang vng tại
và
. Thể tích khối chóp
B.
và cắt
D.
C. 45 cm3.
có đáy
.
.
^
, BAD=60° ,
, thỏa mãn
là
D.
.
trên mặt phẳng
D.
và
có
.
vng góc với
bằng
Trang 4/33
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 30. Cơng thức tính thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
A.
.
B.
Câu 31. Cho
A. -1.
.
C.
với
B. 1.
Câu 32. Trong khơng gian
.
trên
.
Câu 34. Thể tích của khối lập phương cạnh
A.
.
B.
D. -2.
bằng
và đường thẳng
C.
B.
.
có phương trình là
Câu 33. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng
.
D.
, cho mặt phẳng
B.
A.
là
là các số hữu tỉ. Giá trị của
C. 2.
Hình chiếu vng góc của
A.
và chiều cao
.
D.
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
C.
.
D.
.
bằng
.
C.
.
D.
.
Câu 35. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 2.
B. 3.
và
C. 1.
Câu 36. Cho hàm số
là đường cong trong hình vẽ và đường thẳng
cắt đồ thị
A. vơ số.
có đồ thị
?
D. 4.
(với
là tham số). Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
tại ba điểm phân biệt?
B. 2.
C. 1.
Câu 37. Cơng thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy
D. 3.
và chiều cao
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 38. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Mã đề 103
để đường thẳng
.
Trang 5/33
B. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối lập phương có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Câu 39. Cho hình chóp
mặt phẳng đáy và
Gọi
A.
có đáy là tam giác vng tại
(minh họa như hình):
,
là trung điểm của
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
.
B.
.
Câu 40. Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ
chiều cao tương ứng là
thỏa mãn
C.
,
,
,
và
bằng
.
D.
vng góc với
.
xếp chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và
,
(tham khảo hình vẽ):
Biết rằng thể tích của tồn bộ khối đồ chơi bằng 30 cm3, thể tích khối trụ
bằng
A. 15 cm3.
B. 24 cm3.
C. 20 cm3.
D. 10 cm3.
Câu 41. Số đỉnh, số cạnh và số mặt của một khối mười hai mặt đều lần lượt là
A. 6, 12, 8.
Mã đề 103
B. 12, 30, 20.
C. 8, 12, 6.
D. 20, 30, 12.
Trang 6/33
Câu 42. Trong khơng gian
A.
.
, mặt phẳng
B.
có phương trình là
.
C.
.
Câu 43. Phép vị tự tỉ số
biến khối chóp có thể tích
giữa
và
được biểu diễn qua cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 44. Cho hàm số
.
.
. Quan hệ
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
là
Câu 45. Xét các số thực dương
C. 2.
thỏa mãn
D. 1.
và
. Giá trị nhỏ nhất của biểu
thuộc tập hợp nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 46. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
A.
.
thành khối chóp có thể tích
C.
Số nghiệm thực của phương trình
A. 4.
B. 3.
thức
D.
.
B.
Câu 47. Cho hàm số
C.
bằng
.
có thể tích
C.
.
D.
. Trên đáy
.ss
Câu 49. Cho hàm số
Mã đề 103
bất kì.
.
có bảng biến thiên như sau:
Câu 48. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
cho bằng
.
lấy điểm
D.
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị đã cho là
A. 4.
B. 2.
C. 3.
A.
.
B.
.
. Hàm số
D. 1.
và bán kính đáy bằng
C.
.
. Thể tích của khối nón đã
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Trang 7/33
Bất phương trình
đúng với mọi
khi và chỉ khi
A.
B.
C.
Câu 50. Mỗi đỉnh của một đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
A. Hai mặt.
B. Bốn mặt.
C. Ba mặt.
Câu 51. Cho hàm số
liên tục trên đoạn
Tổng các giá trị
D.
D. Năm mặt.
và có bảng biến thiên như sau:
sao cho phương trình
có hai nghiệm phân biệt trên đoạn
bằng
A. -72.
B. -75.
C. -297.
D. -294.
Câu 52. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 53. Cho hàm số
Xác định giá trị
Mã đề 103
.
xác định, liên tục trên
và
C.
.
D.
.
và có bảng biến thiên như sau:
của hàm số đã cho.
Trang 8/33
A.
và
.
B.
và
.
C.
và
.
D.
và
.
Câu 54. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
B.
và bán kính đáy
C.
.
Câu 55. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 56. Trong khơng gian
vectơ pháp tuyến của
A.
là
.
C.
B.
A. 6.
.
C.
với
Câu 60. Cho hình chóp
và
.
.
Câu 62. Cho hàm số
D. 3.
D. 5.
.
là hình thoi tâm
.
, cho hai điểm
và
.
, cạnh
đến
C.
C.
D. 3.
^
, BAD=60° , cạnh
là
.
D.
. Vectơ
.
.
có tọa độ là
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A. 1.
B. 2.
Câu 63. Trong không gian
và đi qua
là
.
bằng
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
. Khoảng cách từ
B.
.
. Giá trị của
C.
B.
D.
C. 4.
và
có đáy
Câu 61. Trong khơng gian
A.
.
C.
B. 12.
vng góc với
.
. Vectơ nào dưới đây là một
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 59. Cho cấp số cộng
A.
D.
, cho mặt phẳng
A. 10.
B.
.
Câu 58. Số cạnh của một khối chóp tam giác là
A. 7.
B. 6.
A.
.
?
.
Câu 57. Cho
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
D.
.
là
, cho hai điểm
.
C.
C. 3.
và
B.
.
D.
D. 4.
. Phương trình của mặt cầu có tâm
.
.
Câu 64. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
Mã đề 103
Trang 9/33
A. -7.
B. 2.
C. -23.
Câu 65. Đồ thị (đường màu xanh) nào sau đây biểu diễn một hàm số?
A.
D. -22.
B.
C.
D.
Câu 66. Với
là số thực dương tùy ý,
A.
.
B.
Câu 67. Đặt
A.
bằng
.
, khi đó
.
B.
C.
.
D.
.
bằng
.
C.
.
D.
.
Câu 68. Cho hình trụ có chiều cao bằng
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng
, thiết diện thu được là một hình vng. Thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 69. Với
và
A.
.
C.
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
.
B.
Câu 70. Cho hình lập phương
bằng
A.
.
B.
.
.
.
C.
B.
Mã đề 103
.
.
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
. Góc giữa hai mặt phẳng
Câu 72. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 4.
B. 12.
Câu 73. Cho hàm số
D.
C.
Câu 71. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.
.
.
.
và
D.
.
là điểm nào dưới đây?
C.
và chiều cao
C. 36.
.
D.
.
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
D. 6.
có bảng biến thiên như sau:
Trang 10/33
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
.
B.
Câu 74. Cho các khối đa diện
.
C.
.
D.
.
như hình vẽ:
Mệnh đề nào dưới đây không đúng?
Mã đề 103
Trang 11/33
A. Khối đa diện
là khối đa diện lồi.
B. Khối đa diện
là khối chóp tứ giác.
C. Cả 4 khối đa diện
D. Khối đa diện
đều là khối đa diện lồi.
là khối đa diện lồi.
Câu 75. Cho hàm số
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
Câu 76. Cho cấp số cộng
A. 22.
C.
có số hạng đầu
B. 12.
và công sai
C. 17.
Câu 77. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
A.
.
Câu 78. Cho hàm số
Gọi
A. 4.
và
bằng
B.
. Giá trị của
.
bằng
D. 250.
là
.
C.
liên tục trên đoạn
.
D.
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
B. 5.
C. 1.
Câu 79. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
D.
.
B.
. Giá trị của
D. 0.
là
.
C.
.
D.
.
Câu 80. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
A. 3.
B. 2.
C. Vô số.
D. 1.
Câu 81. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
D.
là
.
C.
Câu 82. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức
Thuvienhoclieu.vn
?
.
.
?
Trang 12 / 33
A.
.
B.
Câu 83. Cho hàm số
.
C.
.
D.
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 1.
B. 2.
C. 4.
Câu 84. Cho hàm số
Trong các số
A. 2.
và
Câu 85. Cho hàm số
Gọi
và
của
A. 5.
.
D. 3.
có bảng biến thiên như sau:
có bao nhiêu số dương?
B. 0.
liên tục trên đoạn
C. 1.
D. 3.
và có đồ thị như hình vẽ:
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
bằng
B. 4.
C. 1.
D. 0.
Câu 86. Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh
Thuvienhoclieu.vn
. Giá trị
như hình vẽ:
Trang 13 / 33
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là
đồng/m2 và phần còn lại là
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết
hình chữ nhật có
A.
đồng.
m,
B.
.
đồng.
B.
Câu 88. Trong không gian
độ là
A.
Câu 89. Với
A.
.
C.
.
.
B.
Câu 90. Cho hàm số
cho
A. 2.
,
đồng.
và
.
được tính
D.
.
.
D.
có tọa
.
bằng
.
(
D.
,
C.
C.
C.
là tham số thực). Gọi
. Số phần tử của
B. 4.
Câu 91. Cho hàm số
là
. Tâm của
là hai số thực dương tùy ý,
.
đồng.
, cho mặt cầu
B.
và
m và tứ giác
m?
Câu 87. Diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
bởi công thức nào dưới đây?
A.
đồng/m2. Hỏi số tiền để
là
C. 1.
.
D.
.
là tập hợp tất cả các giá trị của
D. 6.
có đồ thị như hình vẽ:
Thuvienhoclieu.vn
Trang 14 / 33
sao
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 92. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh
A.
.
B.
Câu 93. Trong khơng gian
trình tham số là
.
C.
, cho hai điểm
A.
.
Câu 96. Xét
A.
.
Góc giữa đường thẳng
A.
.
.
.
. Đường thẳng
.
có phương
D.
.
D. 8.
thì
C.
.
D.
.
bằng
.
C.
.
có
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình):
và mặt phẳng
B.
.
B.
Câu 99. Cho hàm số
D.
C. 4.
D.
,
.
, tam giác
bằng
C.
Câu 98. Trong khơng gian, cho tam giác
vng tại
xung quanh cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
quanh của hình nón đó bằng
A.
bằng
.
C.
.
B. .
Câu 97. Cho hình chóp
vng cân tại
và
.
là
B.
, nếu đặt
và bán kính
và
A.
.
B.
.
Câu 94. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 6.
B. 2.
Câu 95. Họ nguyên hàm của hàm số
D.
.
C.
.
,
D.
.
và
. Khi quay tam giác
tạo thành một hình nón. Diện tích xung
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Thuvienhoclieu.vn
Trang 15 / 33
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 100. Cho hai số phức
và
. Phần ảo của số phức
bằng
A. .
B. 4.
C. -1.
D. .
Câu 101. Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân
hàng theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách
nhau đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ
ngày vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi
tháng ơng ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 2,20 triệu đồng.
B. 3,03 triệu đồng.
C. 2,22 triệu đồng.
D. 2,25 triệu đồng.
Câu 102. Gọi
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
. Mơđun của số phức
bằng
A. 10.
B.
.
C. 2.
D.
.
Câu 103. Số giá trị nguyên của
để hàm số
A. 1.
B. 4.
nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là
C. 2.
D. 3.
Câu 104. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
để hàm số
biến trên khoảng
A.
nghịch
là
.
B.
Câu 105. Xét các số thực
A.
.
.
và thỏa mãn
B.
.
Câu 106. Trong không gian
Xét
C.
C.
, cho hai điểm
.
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
,
là điểm thay đổi thuộc
, giá trị nhỏ nhất của
A. 105.
B. 135.
C. 108.
Câu 107. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
Thuvienhoclieu.vn
.
.
và mặt phẳng
D. 145.
bằng
Trang 16 / 33
A.
.
Câu 108. Gọi
B.
.
.
D.
là tập hợp tất cả các giá trị của tham số
đúng với mọi
bằng
A.
B. 1.
Câu 109. Cho hàm số
có bảng xét dấu của
Câu 110. Trong không gian
.
D.
C. 3.
.
Câu 111. Với giá trị nào của
thì đồ thị hàm số
A.
B.
.
để bất phương trình
như sau:
, đường thẳng
B.
.
. Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc
C.
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2.
B. 0.
A.
C.
D. 1.
đi qua điểm nào dưới đây?
C.
C.
.
D.
.
khơng có tiệm cận đứng?
hoặc
.
D.
hoặc
.
Câu 112. Cho
và
, khi đó
bằng
A. 1.
B. 12.
C. -3.
D. -8.
Câu 113. Để quảng bá cho sản phẩm A, một công ty dự định tổ chức quảng cáo theo hình thức quảng cáo
trên truyền hình. Nghiên cứu của công ty cho thấy: nếu sau lần quảng cáo được phát thì tỉ lệ người xem
quảng cáo đó mua sản phẩm A tuân theo công thức
. Hỏi cần phát ít nhất bao nhiêu
lần quảng cáo để tỉ lệ người xem mua sản phẩm đạt trên 30%?
A. 207.
B. 202.
C. 206.
D. 203.
Câu 114. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 115. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình?
Thuvienhoclieu.vn
D.
.
Trang 17 / 33
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 116. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có ba ghế. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 nam và 3
nữ, ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh nam
đều ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 117. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
.
B.
.
.
B.
Câu 119. Cho hai số phức
A. -2.
C.
.
và
.
B.
.
.
bằng
D. 4.
.
D.
.
là
.
C.
thỏa mãn
B.
.
Thuvienhoclieu.vn
.
D.
C.
và
Câu 124. Cho hàm số
hình vẽ:
.
. Phần thực của số phức
C. 1.
Câu 122. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
biến trên ?
A. 5.
B. 3.
A.
D.
là
Câu 121. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 123. Tìm các số thực
.
C.
Câu 120. Tập xác định của hàm số
A.
.
là
.
B. 3.
D.
là
Câu 118. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
.
D.
.
sao cho hàm số
đồng
C. 2.
D. 4.
với
C.
là đơn vị ảo.
.
D.
Hàm số
.
có đồ thị như
Trang 18 / 33
Tập nghiệm của phương trình
Thuvienhoclieu.vn
có số phần tử là
Trang 19 / 33
Câu 1 (NB): Cho
là số thực dương,
Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
là các số thực dương và
Câu 4 (NB): Bất phương trình
là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là
Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
Câu 7 (TH): Cho
Câu 8 (TH): Cho
. Tính
theo a được kết quả là
là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số
ta được
là
. Khi đó
bằng
Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho
là hai nghiệm của phương trình
thuộc khoảng nào sau
. Khi đó tổng
có giá trị là
Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là
Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn
, cho mặt phẳng
để phương trình
có đúng 1
. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 20 / 33