SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Số báo
danh: .............
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Họ nguyên hàm của hàm số
A.
.
B.
Mã đề 104
là
.
C.
.
D.
.
Câu 2. Cho hình trụ có chiều cao bằng
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng
, thiết diện thu được là một hình vng. Thể tích của khối
trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng
A.
.
B.
Câu 3. Cho mặt cầu có bán kính
.
C.
.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 4. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
Câu 5. Cho hàm số
Gọi
A. 1.
và
bằng
B.
.
liên tục trên đoạn
C.
D.
D.
lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
B. 0.
.
.
.
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
C. 5.
Câu 6. Phép vị tự tỉ số
biến khối chóp có thể tích
giữa
và
được biểu diễn qua cơng thức nào dưới đây?
Mã đề 104
.
D.
. Giá trị của
D. 4.
thành khối chóp có thể tích
. Quan hệ
Trang 1/
A.
.
B.
.
Câu 7. Cho cấp số cộng
A. 12.
có số hạng đầu
B. 22.
Câu 8. Cho hàm số
liên tục trên
Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
C.
.
D.
và công sai
C. 250.
. Giá trị của
.
bằng
D. 17.
và có đồ thị như hình vẽ:
để phương trình
có nghiệm thuộc khoảng
là
A.
.
B.
.
C.
Câu 9. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh
A.
.
B.
.
C.
Câu 10. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. -7.
B. 2.
Câu 11. Cho hình chóp
vng góc với
A.
.
.
D.
.
C.
B.
, cạnh
.
C.
.
bằng
.
đến
Câu 12. Diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
bởi công thức nào dưới đây?
A.
và bán kính
là hình thoi tâm
. Khoảng cách từ
B.
D.
C. -23.
có đáy
và
.
.
D. -22.
^
, BAD=60° , cạnh
là
.
D.
,
,
.
và
.
được tính
D.
.
Câu 13. Cho hàm số
cho là
A. 2.
Câu 14. Cho hàm số
có đạo hàm
B. 1.
C. 3.
D. 5.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
Mã đề 104
. Số điểm cực trị của hàm số đã
là
Trang 2/
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Câu 15. Số giá trị nguyên của
để hàm số
A. 1.
B. 3.
nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là
C. 2.
D. 4.
Câu 16. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 4.
B. 2.
và
C. 3.
Câu 17. Cho cấp số cộng
với
và
?
D. 1.
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 12.
B. 3.
C. 6.
Câu 18. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
A.
.
Câu 19. Cho hàm số
B. 8.
C.
là
C. 4.
. Hàm số
Bất phương trình
A.
Câu 22. Cho hàm số bậc bốn
Mã đề 104
.
D. 3.
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị đã cho là
A. 3.
B. 2.
C. 1.
Câu 21. Cho hàm số
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
A. 1.
B. 2.
Câu 20. Cho hàm số
.
D.
có bảng biến thiên như sau:
đúng với mọi
B.
D. 4.
khi và chỉ khi
C.
D.
có đồ thị trong hình:
Trang 3/
Số nghiệm của phương trình
A. 2.
B. 3.
là
C. 1.
Câu 23. Cho khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng
A.
.
B.
Câu 24. Trong khơng gian
vectơ pháp tuyến của
A.
.
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
C.
.
D.
, cho mặt phẳng
.
. Vectơ nào dưới đây là một
?
.
B.
.
C.
Câu 25. Tập nghiệm của phương trình
A.
D. 4.
.
B.
.
D.
.
là
.
C.
Câu 26. Số phức liên hợp của số phức
A.
.
B.
.
D.
.
là
.
C.
.
Câu 27. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
D.
.
là điểm nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 28. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh lớp
A, 2 học sinh lớp B và 1 học sinh lớp C, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh.
Xác suất để học sinh lớp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng
A.
.
B.
Câu 29. Trong không gian
A.
.
.
C.
.
D.
, đường thẳng
B.
đi qua điểm nào dưới đây?
.
C.
Câu 30. Công thức tính thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
A.
.
Câu 31. Cho hình chóp
B.
mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ
A.
.
B.
Câu 32. Trong không gian
A.
.
đến mặt phẳng
.
Câu 33. Cho hàm số
Trong các số
A. 0.
Mã đề 104
và
D.
và chiều cao
là
D.
và
.
.
vng góc với
bằng
C.
, cho hai điểm
B.
.
.
C.
.
BAD=60° ,
có đáy là hình thoi cạnh , ^
.
.
.
D.
và
C.
. Vectơ
.
.
có tọa độ là
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
có bao nhiêu số dương?
B. 3.
C. 1.
D. 2.
Trang 4/
Câu 34. Cho hàm số
thuộc khoảng
A.
.
thỏa mãn
khi và chỉ khi
B.
Câu 35. Cho
A. -1.
.
với
B. 2.
Câu 36. Trong không gian
. Bất phương trình
, cho điểm
C.
.
B.
Câu 37. Đồ thị hàm số
A. 2.
D.
là các số hữu tỉ. Giá trị của
C. 1.
, nằm trong
cắt trục hồnh tại mấy điểm?
C. 3.
Câu 41. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức
B.
.
C.
Câu 42. Xét các số thực dương
biểu thức
A.
Mã đề 104
thỏa mãn
tại hai
D. 0.
D. 3.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 40. Mỗi đỉnh của một đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
A. Hai mặt.
B. Ba mặt.
C. Bốn mặt.
.
và cắt
D.
Câu 38. Số giao điểm của đồ thị hàm số
và trục hoành là
A. 1.
B. 0.
C. 2.
Câu 39. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
D. -2.
bằng
và mặt cầu
C.
B. 4.
.
, mặt phẳng
Gọi là đường thẳng đi qua
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là
A.
có nghiệm
.
D.
D. Năm mặt.
?
D.
và
.
.
. Giá trị nhỏ nhất của
thuộc tập hợp nào dưới đây?
.
B.
.
C.
.
D.
.
Trang 5/
Câu 43. Cho khối chóp
có đáy
là hình thang vng tại
và
A.
. Thể tích khối chóp
.
B.
.
C.
Câu 44. Cho hàm số
(
) có đồ thị như hình vẽ:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
và
.
B.
và
Câu 45. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Câu 46. Trong khơng gian
trình tham số là
A.
.
.
và
.
.
C.
, cho hai điểm
B.
.
B.
và
A.
C.
.
và chiều cao
C. 12.
Câu 51. Cho
A.
A.
C.
.
B. 3.
.
Câu 53. Trong khơng gian
.
D.
là
D.
C.
.
.
.
D.
. Giá trị của
.
C.
.
bằng
D. 10.
, hình chiếu vng góc của điểm
.
có phương
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
B.
.
D.
.
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 52. Trong khơng gian
tọa độ là
.
là
.
B.
.
và
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
D. 6.
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
.
D.
. Đường thẳng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 49. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng
Câu 50. Với
.
D.
và
.
Câu 48. Tập nghiệm của bất phương trình
.
D.
là
Câu 47. Cho khối chóp có diện tích đáy
A. 36.
B. 4.
A.
, thỏa mãn
là
.
C.
và
trên mặt phẳng
.
D.
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
có
.
và
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 54. Cơng thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy
Mã đề 104
.
D. 3.
và chiều cao
là
Trang 6/
A.
.
B.
Câu 55. Cho hai số phức
A. .
.
và
B. -1.
Câu 56. Hàm số
C.
.
. Phần ảo của số phức
C. .
D.
.
bằng
D. 4.
có đạo hàm
A.
.
B.
. C.
. D.
.
Câu 57. Cho hàm số
Xác định giá trị
A.
xác định, liên tục trên
và
và có bảng biến thiên như sau:
của hàm số đã cho.
và
.
B.
và
.
C.
và
C.
.
. D.
và
.
Câu 58. Tập xác định của hàm số
A.
.
là
B.
.
D.
.
Câu 59. Trong không gian
và đi qua
là
, cho hai điểm
và
. Phương trình của mặt cầu có tâm
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 60. Cho hàm số
có bảng biến thiến như sau:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 2.
B. 5.
Câu 61. Cho hàm số
Mã đề 104
C. 1.
D. 0.
có bảng biến thiên như sau:
Trang 7/
Số nghiệm thuộc đoạn
A. 4.
của phương trình
B. 7.
C. 5.
Câu 62. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số
biến trên khoảng
A.
để hàm số
B.
.
nghịch
C.
Câu 63. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A. 2.
B. 3.
.
B.
.
.
,
D. 1.
.
D.
,
,
lồi có đỉnh là các điểm
và
A. 18.
B. 27.
Câu 66. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A. 20.
B. 3.
Câu 67. Cho hình chóp
vng cân tại
và
Góc giữa đường thẳng
A.
.
bằng
và
D. 36.
C. 12.
D. 5.
có
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình):
và mặt phẳng
B.
.
,
, tam giác
bằng
C.
.
D.
trên khoảng
.
B.
.
C.
.
D.
.
, cho đường thẳng
B.
.
A.
Câu 71. Với
Mã đề 104
.
B.
là số thực dương tùy ý,
. Điểm nào dưới đây thuộc
C.
Câu 70. Tập nghiệm của bất phương trình
.
nếu
A.
Câu 69. Trong khơng gian
và
. Thể tích của khối đa diện
C. 30.
là một nguyên hàm của hàm số
.
.
có chiều cao bằng 8 và diện tích đáy bằng 9. Gọi
lần lượt là tâm của các mặt bên
A.
.
và
. Khi quay tam giác
tạo thành một hình nón. Diện tích xung
C.
Câu 65. Cho hình hộp
D.
bằng
C. 7.
Câu 64. Trong khơng gian, cho tam giác
vng tại
xung quanh cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
quanh của hình nón đó bằng
Câu 68. Hàm số
D. 6.
là
.
A.
là
.
D.
?
.
là
.
C.
.
D.
.
bằng
Trang 8/
A.
.
B.
.
C.
Câu 72. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
biến trên ?
A. 2.
B. 4.
Câu 73. Thể tích của khối cầu bán kính bằng
A.
.
B.
chiều cao tương ứng là
,
D. 5.
.
D.
A.
.
,
(tham khảo hình vẽ):
, cho mặt cầu
B.
.
Câu 76. Tập xác định của hàm số
A.
.
Câu 77. Cho hàm số
B.
Mã đề 104
bằng
D. 15 cm3.
. Tâm của
C.
.
có tọa
D.
.
là
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 3.
B. 2.
C. 1.
Câu 78. Cho hàm số
.
xếp chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và
Biết rằng thể tích của tồn bộ khối đồ chơi bằng 30 cm3, thể tích khối trụ
A. 24 cm3.
B. 20 cm3.
C. 10 cm3.
Câu 75. Trong không gian
độ là
.
đồng
C. 3.
C.
thỏa mãn
D.
sao cho hàm số
.
Câu 74. Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ
.
D. 4.
có đồ thị như hình vẽ:
Trang 9/
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 79. Cho hai số phức
A. 3.
B. 1.
.
và
C.
. Phần thực của số phức
C. -2.
Câu 80. Xét các số thực và thỏa mãn
A.
.
B.
.
C.
Câu 81. Cho khối hộp chữ nhật có kích thước như hình vẽ:
Thể tích của khối hộp chữ nhật trên là
A. 90 cm3.
B. 75 cm3.
Câu 82. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 8.
B. 4.
Câu 83. Cho hình lập phương
bằng
A.
.
B.
Câu 84. Cho hàm số
cắt đồ thị
.
bằng
D. 4.
C. 45 cm3.
D. 80 cm3.
C. 2.
D. 6.
. Góc giữa hai mặt phẳng
.
C.
có đồ thị
.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
.
.
và
D.
.
là đường cong trong hình vẽ và đường thẳng
(với
là tham số). Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
tại ba điểm phân biệt?
A. vô số.
B. 1.
C. 2.
Câu 85. Đồ thị (đường màu xanh) nào sau đây biểu diễn một hàm số?
Mã đề 104
D.
để đường thẳng
D. 3.
Trang 10/
A.
B.
C.
D.
Câu 86. Cho các khối đa diện
như hình vẽ:
Mệnh đề nào dưới đây không đúng?
A. Khối đa diện
là khối đa diện lồi.
B. Khối đa diện
là khối đa diện lồi.
C. Khối đa diện
là khối chóp tứ giác.
D. Cả 4 khối đa diện
đều là khối đa diện lồi.
Câu 87. Trong không gian
, cho điểm
phẳng đi qua
và vng góc với có phương trình là
A.
.
B.
.
và đường thẳng
C.
. Mặt
.
D.
.
Câu 88. Cho hàm số
Mã đề 104
có bảng xét dấu của
như sau:
Trang 11/
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2.
B. 0.
C. 3.
D. 1.
Câu 89. Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày
vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng
ông ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 2,25 triệu đồng.
B. 2,22 triệu đồng.
C. 2,20 triệu đồng.
D. 3,03 triệu đồng.
Câu 90. Cho khối lăng trụ
đoạn thẳng
và
thẳng
tại
có thể tích bằng 1. Gọi
. Đường thẳng
cắt đường thẳng
Thể tích của khối đa diện lồi
A. 1.
A.
A.
.
Câu 93. Gọi
thì
B.
Câu 92. Trong khơng gian
đường thẳng
C.
, nếu đặt
.
tại
D.
bằng
.
C.
, mặt phẳng
B.
cắt đường
bằng
B.
Câu 91. Xét
lần lượt là trung điểm của các
.
D. .
.
có phương trình là
.
C.
.
D.
là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
.
. Mơđun của số phức
bằng
A.
.
B. 2.
C. 10.
D.
.
Câu 94. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 95. Trong không gian
A. 108.
Câu 96. Đặt
A.
.
Câu 97. Cho hình chóp
mặt phẳng đáy và
Mã đề 104
Xét
C.
.
, cho hai điểm
,
B.
.
và mặt phẳng
là điểm thay đổi thuộc
, giá trị nhỏ nhất của
B. 105.
C. 145.
, khi đó
D.
D. 135.
bằng
bằng
.
C.
.
có đáy là tam giác vng tại
(minh họa như hình):
,
D.
,
,
.
vng góc với
Trang 12/
Gọi
là trung điểm của
A.
.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
B.
.
Câu 98. Thể tích của khối lập phương cạnh
A.
.
B.
Câu 99. Cho hàm số
A.
.
Câu 100. Tìm các số thực
.
có
B.
và
thỏa mãn
bằng
C.
.
D.
C.
.
D.
.
Khi đó
C.
.
với
bằng
D.
.
là đơn vị ảo.
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 101. Số đỉnh, số cạnh và số mặt của một khối mười hai mặt đều lần lượt là
Mã đề 104
.
bằng
và
.
và
D.
.
Trang 13/
A. 6, 12, 8.
B. 8, 12, 6.
Câu 102. Cho hình chóp
cách từ trọng tâm
có đáy là hình vng cạnh
của tam giác
A.
đến
.
B.
D. 12, 30, 20.
và
vng góc với
C.
bằng
.
có thể tích
C.
D.
. Trên đáy
.ss
hình chữ nhật có
A.
đồng.
bất kì.
.
như hình vẽ:
đồng/m2 và phần cịn lại là
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết
.
lấy điểm
D.
Câu 104. Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh
Biết chi phí để sơn phần tô đậm là
. Khoảng
là
B.
Câu 103. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
A.
C. 20, 30, 12.
m,
đồng/m2. Hỏi số tiền để
m và tứ giác
là
m?
B.
đồng.
Câu 105. Họ nguyên hàm của hàm số
C.
đồng.
D.
đồng.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 106. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?
A. Hai khối lập phương có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
B. Hai khối chóp có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
C. Hai khối lăng trụ có diện tích đáy và chiều cao tương ứng bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
D. Hai khối hộp chữ nhật có diện tích tồn phần bằng nhau thì có thể tích bằng nhau.
Câu 107. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
cho bằng
và bán kính đáy bằng
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 108. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình?
Thuvienhoclieu.vn
. Thể tích của khối nón đã
D.
.
Trang 14 / 31
A.
.
B.
.
Câu 109. Trong khơng gian
trên
B.
Câu 110. Nếu
A. 16.
.
thì
B. 2.
bằng
Gọi
và
của
A. 4.
liên tục trên đoạn
.
và đường thẳng
có phương trình là
C.
D.
C. 8.
D. 4.
Câu 111. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
A. 3.
B. 1.
C. 2.
Câu 112. Cho hàm số
D.
, cho mặt phẳng
Hình chiếu vng góc của
A.
C.
D. Vơ số.
?
và có đồ thị như hình vẽ:
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
bằng
B. 5.
C. 0.
D. 1.
. Giá trị
Câu 113. Xét các số phức
thỏa mãn
là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm
biểu diễn của là một đường trịn, tâm của đường trịn đó có tọa độ là
A.
.
B.
Câu 114. Cho hàm số
.
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Thuvienhoclieu.vn
Trang 15 / 31
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
.
Câu 115. Cho hàm số
cho
A. 4.
(
C.
là tham số thực). Gọi
. Số phần tử của
B. 6.
Câu 116. Cho
A. -3.
và
B. 12.
Câu 117. Gọi
là
, khi đó
D.
bằng
B.
Câu 118. Cho hàm số
.
là tập hợp tất cả các giá trị của
C. 1.
sao
D. 2.
bằng
C. -8.
là tập hợp tất cả các giá trị của tham số
đúng với mọi
A.
.
D. 1.
để bất phương trình
. Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc
C. 1.
D.
có đồ thị như hình vẽ:
Giá trị của
là
A. 3.
B. -2.
C. 1.
D. 4.
Câu 119. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có ba ghế. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 nam và 3
nữ, ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh nam
đều ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
A.
.
B.
Câu 120. Cho hàm số
.
C.
.
D.
.
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Thuvienhoclieu.vn
Trang 16 / 31
Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
.
B.
C.
Câu 121. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.
.
B.
Câu 123. Với
và
A.
là
.
Câu 122. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
B.
.
C.
B.
.
Câu 124. Với giá trị nào của
thì đồ thị hàm số
A.
.
B.
hoặc
.
.
Câu 126. Cho hàm số
B.
.
D.
.
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
.
D.
.
bằng
C.
.
D.
.
khơng có tiệm cận đứng?
D.
hoặc
C.
Câu 125. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
A.
.
và bán kính đáy
C.
là hai số thực dương tùy ý,
.
D.
.
là
C.
.
D.
.
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
.
B.
.
Câu 127. Cho hàm số
hình vẽ:
Tập nghiệm của phương trình
Thuvienhoclieu.vn
C.
.
D.
Hàm số
có số phần tử là
.
có đồ thị như
Trang 17 / 31
Thuvienhoclieu.vn
Trang 18 / 31
Câu 1 (NB): Cho
là số thực dương,
Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
là các số thực dương và
Câu 4 (NB): Bất phương trình
là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là
Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
Câu 7 (TH): Cho
Câu 8 (TH): Cho
. Tính
theo a được kết quả là
là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số
ta được
là
. Khi đó
bằng
Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho
là hai nghiệm của phương trình
thuộc khoảng nào sau
. Khi đó tổng
có giá trị là
Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là
Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn
, cho mặt phẳng
để phương trình
có đúng 1
. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 19 / 31
Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là
Câu 4 (NB): Biết
và
, khi đó
Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình
bằng
là
Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức
và bán kính đáy
là
Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số
là
và chiều cao
là
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng
, hình chiếu vng góc của điểm
với
và
Thuvienhoclieu.vn
có tọa độ là
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?
trên
, cho đường thẳng
là
. Vectơ nào dưới đây là
Trang 20 / 31