SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Trong không gian
A.
, cho đường thẳng
.
Câu 2. Cho hàm số
B.
.
C.
, cho hai điểm
A.
.
C.
.
D.
.
.
Câu 5. Cho hàm số bậc bốn
D.
.
. Phương trình của mặt cầu có tâm
.
D.
, mặt phẳng
B.
và
.
B.
.
Câu 4. Trong khơng gian
.
.
có phương trình là
C.
.
D.
.
có đồ thị trong hình:
Số nghiệm của phương trình
A. 2.
B. 4.
Mã đề 108
C.
?
có bảng biến thiên như sau:
Câu 3. Trong không gian
và đi qua
là
Câu 6. Cho hàm số
Mã đề 108
. Điểm nào dưới đây thuộc
.
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
.
B.
A.
Số báo
danh: .............
là
liên tục trên đoạn
C. 1.
D. 3.
và có đồ thị như hình vẽ:
Trang 1/33
Gọi
và
của
A. 1.
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
bằng
B. 4.
C. 5.
D. 0.
Câu 7. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. -23.
B. -22.
C. 2.
D. -7.
Câu 8. Cho khối lăng trụ
có thể tích bằng 1. Gọi
thẳng
cắt đường thẳng
và
tại
. Đường thẳng
Thể tích của khối đa diện lồi
A.
lần lượt là trung điểm của các đoạn
tại
đường thẳng
C.
với
và
cắt đường thẳng
bằng
B. 1.
Câu 9. Cho cấp số cộng
. Giá trị
D.
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A. 6.
B. .
C. 3.
D. 12.
Câu 10. Có 6 chiếc ghế được kê thành một hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 học sinh lớp A,
2 học sinh lớp B và 1 học sinh lớp C, ngồi vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh. Xác
suất để học sinh lớp C chỉ ngồi cạnh học sinh lớp B bằng
A.
.
B.
Câu 11. Trong không gian
A. 145.
Câu 12. Cho hàm số
Số nghiệm thuộc đoạn
A. 6.
Mã đề 108
Xét
.
C.
.
, cho hai điểm
D.
,
là điểm thay đổi thuộc
, giá trị nhỏ nhất của
B. 105.
C. 108.
.
và mặt phẳng
D. 135.
bằng
có bảng biến thiên như sau:
của phương trình
B. 7.
C. 5.
là
D. 4.
Trang 2/33
Câu 13. Trong không gian, cho tam giác
vuông tại
xung quanh cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
quanh của hình nón đó bằng
,
và
. Khi quay tam giác
tạo thành một hình nón. Diện tích xung
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 14. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 15. Trong không gian
.
C.
.
, đường thẳng
B.
.
có đáy
và
A.
.
Câu 20. Trong khơng gian
trình tham số là
Mã đề 108
.
.
, cho hai điểm
.
D.
.
D. 5.
D. 90 cm3.
và chiều cao
là
C.
.
D.
là hình thang vng tại
và
. Thể tích khối chóp
B.
D.
C. 75 cm3.
Câu 18. Cơng thức tính thể tích của khối chóp có diện tích đáy
A.
.
Câu 19. Cho khối chóp
.
đi qua điểm nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
Câu 16. Có bao nhiêu loại khối đa diện đều?
A. 20.
B. 12.
C. 3.
Câu 17. Cho khối hộp chữ nhật có kích thước như hình vẽ:
Thể tích của khối hộp chữ nhật trên là
A. 45 cm3.
B. 80 cm3.
D.
C.
và
.
.
, thỏa mãn
là
D.
. Đường thẳng
.
có phương
Trang 3/33
A.
.
B.
.
C.
.
D.
Câu 21. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức
?
A. .
B. .
C.
.
Câu 22. Đồ thị (đường màu xanh) nào sau đây biểu diễn một hàm số?
A.
.
D.
.
B.
C.
D.
Câu 23. Hàm số
có đạo hàm
A.
.
B.
. C.
. D.
.
Câu 24. Tập nghiệm của bất phương trình
A.
Câu 25. Với
A.
Mã đề 108
.
B.
và
là
.
C.
là hai số thực dương tùy ý,
.
B.
.
.
D.
.
bằng
C.
.
D.
.
Trang 4/33
Câu 26. Cho hàm số
hình vẽ:
Tập nghiệm của phương trình
Mã đề 108
Hàm số
có đồ thị như
có số phần tử là
Trang 5/33
Câu 1 (NB): Cho
là số thực dương,
Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
là các số thực dương và
Câu 4 (NB): Bất phương trình
là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là
Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
Câu 7 (TH): Cho
Câu 8 (TH): Cho
. Tính
theo a được kết quả là
là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số
ta được
là
. Khi đó
bằng
Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho
là hai nghiệm của phương trình
thuộc khoảng nào sau
. Khi đó tổng
có giá trị là
Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là
Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn
, cho mặt phẳng
để phương trình
có đúng 1
. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 6 / 33
Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là
Câu 4 (NB): Biết
và
, khi đó
Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình
bằng
là
Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức
và bán kính đáy
là
Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số
là
và chiều cao
là
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng
, hình chiếu vng góc của điểm
với
và
Thuvienhoclieu.vn
có tọa độ là
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?
trên
, cho đường thẳng
là
. Vectơ nào dưới đây là
Trang 7 / 33
Câu 14 (NB): Với
là số thực dương tùy ý,
Câu 15 (NB): Cho hàm số
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 16 (TH): Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
là
Câu 17 (TH): Cho hai số phức
và
. Trên mặt phẳng
, điểm biểu diễn số phức
có tọa độ là
Câu 18 (TH): Hàm số
có đạo hàm là
Câu 19 (VD): Giá trị lớn nhất của hàm số
Câu 20 (VD): Cho hàm số
là
Câu 21 (TH): Cho
trên đoạn
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
là hai số thực dương thỏa mãn
Câu 22 (VD): Cho hình chóp
vng cân tại
và
có
bằng
. Giá trị của
vng góc với mặt phẳng
bằng
,
, tam giác
.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 8 / 33
Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
Câu 23 (TH): Một cơ sở sản xt có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt
bằng 1 m và 1,8 m. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích
bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết quả nào
dưới đây?
Câu 24 (TH): Nghiệm của phương trình
là
Câu 25 (TH): Cho khối lăng trụ đứng
có đáy là tam giác đều cạnh
họa như hình vẽ dưới đây). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
và
Câu 26 (VD): Trong không gian
cầu đã cho bằng
, cho mặt cầu
. Bán kính của mặt
Câu 27 (TH): Trong khơng gian
đoạn thẳng
có phương trình là
, cho hai điểm
Câu 28 (TH): Cho hàm số
và
(minh
. Mặt phẳng trung trực của
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
Thuvienhoclieu.vn
Trang 9 / 33
Câu 29 (TH): Cho hàm số
liên tục trên
. Gọi
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
như hình vẽ dưới đây:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 30 (TH): Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 31 (TH): Trong khơng gian
Đường thẳng đi qua
Câu 33 (VD): Cho hàm số
Hàm số
, cho các điểm
,
và vng góc với mặt phẳng
Câu 32 (VD): Cho số phức
. Giá trị của
,
bằng
,
.
có phương trình là
thỏa mãn
. Mô đun của
, bảng xét dấu của
bằng
như sau:
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 34 (VD): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 35 (VD): Cho hàm số
. Biết
trên khoảng
và
, khi đó
Câu 36 (VD): Cho phương trình
giá trị ngun của
để phương trình đã cho có nghiệm?
Câu 37 (VD): Cho hình trụ có chiều cao bằng
(
bằng
là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu
. Cắt hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và
cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng
trụ đã cho bằng
Thuvienhoclieu.vn
là
. Diện tích xung quanh của hình
Trang 10 / 33
Câu 38 (VDC): Cho hàm số
Bất phương trình
, hàm số
(
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
là tham số thực) nghiệm đúng với mọi
khi và chỉ khi
Câu 39 (VD): Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh , mặt bên
là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ dưới đây):
Khoảng cách từ
đến mặt phẳng
bằng
Câu 40 (VD): Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 21 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được
hai số có tổng là một số chẵn bằng
Câu 41 (VDC): Cho đường thẳng
và parabol
(
là tham số thực dương). Gọi
lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây:
Khi
thì
thuộc khoảng nào dưới đây?
Thuvienhoclieu.vn
Trang 11 / 33
và
Câu 42 (VD): Trong không gian
, cho điểm
. Xét đường thẳng thay đổi, song song với
trục
và cách trục
một khoảng bằng 2. Khi khoảng cách từ
đến nhỏ nhất, đi qua điểm nào
dưới đây?
Câu 43 (VD): Cho số phức
của số phức
thỏa mãn
thỏa mãn
. Trên mặt phẳng tọa độ
, tập hợp các điểm biểu diễn
là một đường trịn có bán kính bằng
Câu 44 (VDC): Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
. Biết
và
, khi đó
bằng
Câu 45 (VDC): Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Số nghiệm của phương trình
là
Câu 46 (VDC): Cho phương trình
( là tham số thực). Có tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên dương của
để phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân biệt?
Câu 47 (VDC): Trong không gian
qua
, cho mặt cầu
(
là các số nguyên) thuộc mặt phẳng
và hai tiếp tuyến đó vng góc với nhau?
Câu 48 (VDC): Cho hàm số
. Có tất cả bao nhiêu điểm
sao cho có ít nhất hai tiếp tuyến của
, bảng biến thiên của hàm số
Số điểm cực trị của hàm số
Thuvienhoclieu.vn
như sau:
là
Trang 12 / 33
đi
Câu 49 (VDC): Cho lăng trụ
có chiều cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi
lần lượt là tâm của các mặt bên
đỉnh là các điểm
. Thể tích của khối đa diện lồi có các
bằng
Câu 50 (VDC): Cho hai hàm số
có đồ thị lần lượt là
điểm phân biệt là
và
A.
và
. Tập hợp tất cả các giá trị của
.
C.
B.
.
E.
để
.
I.
.
H.
.
.
J.
K. 5.
.
L.
M.
.
.
N. 7.
O. 5.
P.
Q.
.
S.
.
R.
.
U.
.
.
T.
.
V.
.
W.
.
X. 125.
Y.
.
Z.
.
A.
.
B. 2.
C.
E. 2.
.
D. 24.
F. 2,8 m.
G.
I.
K.
cắt nhau tại đúng bốn
.
F.
G.
và
là tham số thực)
.
D.
.
(
.
.
H. -36.
J. 2,6 m.
.
L.
Thuvienhoclieu.vn
.
Trang 13 / 33
M.
.
N.
O.
.
P.
Q.
.
S.
.
V. Vô số.
.
A.
C. 7.
F.
G. 2.
H.
I.
.
.
P.
Q.
R.
.
.
.
V.
W.
.
.
.
T.
.
.
.
.
X.
.
Z.
A.
.
L.
.
N. 26.
O. 2,3 m.
S.
.
J.
K.
M. 0.
.
.
.
B.
C. 10.
D.
.
.
.
F.
G. 4.
I.
.
B.
D. 8.
.
E.
.
Z.
.
Y.
.
X.
Y.
U.
.
T.
W. -18.
E.
.
R.
.
U.
.
H.
.
Thuvienhoclieu.vn
J.
.
.
.
Trang 14 / 33
K.
.
L.
M.
.
N. 16.
O. 4.
P.
Q.
S. 4.
.
.
.
A.
.
X. -4.
Y.
Z. -2.
.
B.
C. -4.
.
D.
.
.
F.
G.
.
H.
I.
K. 0.
.
J.
L. 3.
M. -8.
.
.
.
N.
O.
.
P.
Q.
.
.
T.
U.
.
V.
W.
.
.
.
Z.
A.
.
B. 6.
D.
.
Thuvienhoclieu.vn
.
.
.
X. 8.
Y.
.
.
R.
S.
E.
.
V.
W.
C.
.
R.
T. 8.
U. 8.
E.
.
.
.
F. 124.
Trang 15 / 33
G.
.
H.
I.
.
J.
.
L.
.
K.
.
M.
.
N.
O.
.
R.
S. 1.
U. Vô số.
T.
V. 1.
C.
.
.
.
.
X.
Z. 6.
.
B.
.
D.
.
.
A.
.
P.
Q. 3.
W.
Y.
.
.
E.
.
.
F. 123.
G. 3.
H.
.
I. 2,1 m.
J.
.
K. 16.
L.
M.
.
O.
N. 3.
.
P.
Q. 2.
R.
S. 2.
T.
U.
.
.
.
.
V.
W.
.
Y.
X.
.
A. 9.
C.
.
.
.
.
Z.
.
B.
.
D. 20.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 16 / 33
E.
.
G.
.
H.
I.
.
K.
M.
.
L. 1.
.
N.
.
.
P.
Q. 8.
S. 1.
.
R.
T. 4.
U.
.
X.
.
A. 4.
.
Z.
.
B.
C.
.
F.
G.
.
.
.
H. 3.
.
K. 2.
M.
.
D.
.
I.
.
J.
.
L.
.
N. 5.
O.
.
Q.
S. 2.
.
P.
R.
T. 8.
U.
.
V.
W.
Y. 4.
.
X.
Z. 1.
A.
.
V. 12.
.
Y.
E.
.
J.
.
O.
W.
F. 2.
.
.
.
.
.
B. 16.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 17 / 33
C. 3.
D.
E. 13.
F.
G.
.
.
M.
.
O.
.
L.
.
.
P.
.
U. 3.
W.
.
Y.
.
J.
N.
.
Q.
S. 4.
.
H.
I. 3.
K.
.
.
V.
.
.
Z. 2.
.
B.
C. 18.
.
D.
Câu 27. Cho hai số phức
A. .
Câu 28. Cho hai số phức
A. -2.
và
B. 3.
Câu 30. Cho hàm số
.
. Phần ảo của số phức
C. .
B. 4.
và
Câu 29. Nghiệm của phương trình
A.
.
B.
Tổng các giá trị
R.
T. 4.
X.
.
A.
.
bằng
D. -1.
. Phần thực của số phức
C. 1.
bằng
D. 4.
là
.
liên tục trên đoạn
sao cho phương trình
C.
.
D.
.
và có bảng biến thiên như sau:
có hai nghiệm phân biệt trên đoạn
bằng
Thuvienhoclieu.vn
Trang 18 / 33
A. -75.
Câu 31. Với
A.
B. -294.
C. -72.
là số thực dương tùy ý,
.
B.
bằng
.
C.
Câu 32. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 4.
B. 2.
Câu 33. Trong không gian
độ là
D. -297.
.
D.
và
C. 3.
.
?
D. 1.
, cho mặt cầu
. Tâm của
có tọa
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 34. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
Câu 35. Cho cấp số cộng
A. 17.
Câu 36. Xét các số thực
A.
.
.
có số hạng đầu
B. 12.
và
B.
.
.
B.
Câu 38. Cho hàm số
bằng
C.
.
C.
có bảng xét dấu của
A. 10.
Thuvienhoclieu.vn
. Trên đáy
.
bằng
D. 250.
lấy điểm
D.
C. 2.
.
.
.
bất kì.
.ss
như sau:
là hai nghiệm phức của phương trình
B.
. Giá trị của
D.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.
có thể tích
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 1.
B. 3.
Câu 39. Cho
.
và công sai
C. 22.
thỏa mãn
Câu 37. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
A.
C.
D. 0.
. Giá trị của
C. 3.
bằng
D.
.
Trang 19 / 33
Câu 40. Số cạnh của một khối chóp tam giác là
A. 4.
B. 6.
C. 5.
D. 7.
Câu 41. Một biển quảng cáo có dạng hình elip với bốn đỉnh
Biết chi phí để sơn phần tơ đậm là
như hình vẽ:
đồng/m2 và phần cịn lại là
sơn theo cách trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết
hình chữ nhật có
A.
đồng.
đồng/m2. Hỏi số tiền để
m,
m và tứ giác
là
m?
B.
đồng.
C.
Câu 42. Số giao điểm của đồ thị hàm số
A. 0.
B. 2.
Câu 43. Trong không gian
đồng.
và trục hoành là
C. 3.
D.
đồng.
D. 1.
, khoảng cách giữa hai mặt phẳng
và
bằng
A.
.
B.
Câu 44. Trong không gian
tọa độ là
A.
.
.
C.
.
C.
Câu 45. Họ nguyên hàm của hàm số
.
Câu 46. Đồ thị hàm số
A. 4.
D. 3.
, hình chiếu vng góc của điểm
B.
A.
.
.
D.
.
C.
.
cắt trục hồnh tại mấy điểm?
C. 2.
Câu 47. Số giá trị nguyên của
để hàm số
A. 4.
B. 3.
.
D.
.
D. 3.
nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là
C. 1.
D. 2.
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
A. 3.
B. 1.
C. 2.
Câu 49. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
Thuvienhoclieu.vn
có
là
B.
B. 0.
trên mặt phẳng
D. Vô số.
?
Trang 20 / 33