Tải bản đầy đủ (.docx) (31 trang)

Đề thi thử thpt toán (21)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.89 MB, 31 trang )

SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH

KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)

-------------------(Đề thi có ___ trang)
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Tập xác định của hàm số
A.

.

Số báo
danh: .............

Mã đề 110



B.

.

C.

.


D.

.
Câu 2. Đồ thị (đường màu xanh) nào sau đây biểu diễn một hàm số?

A.

B.

C.

D.
Câu 3. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.

.

Câu 4. Cho hàm số

Mã đề 110

B.

.

liên tục trên đoạn


C.

.

D.

.

và có bảng biến thiên như sau:

Trang 1/


Tổng các giá trị

sao cho phương trình

bằng
A. -72.

có hai nghiệm phân biệt trên đoạn

B. -75.

C. -294.

D. -297.

Câu 5. Số giao điểm của đồ thị hàm số

và trục hoành là
A. 0.
B. 3.
C. 2.
Câu 6. Số cạnh của một khối chóp tam giác là
A. 7.
B. 5.
C. 4.
Câu 7. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A.
Câu 8. Gọi

.

B.

.

C.

D. 1.
D. 6.

.

D.

là tập hợp tất cả các giá trị của tham số
đúng với mọi


bằng

để bất phương trình

. Tổng giá trị của tất cả các phần tử thuộc

A.
B.
C.
Câu 9. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào dưới đây?

A.

.

Câu 10. Cho hình chóp
vng cân tại


Góc giữa đường thẳng
Mã đề 110

B.

.

C.



vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình):

và mặt phẳng

.

.

D. 1.

D.
,

.
, tam giác

bằng
Trang 2/


A.

.

B.

Câu 11. Cho hàm số

.


C.

.

D.

có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:

Hàm số

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

A.

B.

Câu 12. Trong khơng gian
A.

.

.

C.

, mặt phẳng
B.

D.


có phương trình là

.

C.

Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình

.

Thể tích của khối hộp chữ nhật trên là
A. 80 cm3.
B. 90 cm3.

.

B.

Câu 16. Hàm số
A.

.

Câu 18. Cho cấp số cộng

Mã đề 110

và bán kính đáy bằng


C.

B.

.

. C.

.
Câu 17. Thể tích của khối lập phương cạnh 2 bằng
A. 4.
B. 8.

Câu 19. Cho hàm số

.

D.

.

D. 75 cm3.
. Thể tích của khối nón đã

D.

.

có đạo hàm
.


.

.

C. 45 cm3.

Câu 15. Cho khối nón có độ dài đường sinh bằng
cho bằng
A.

D.



A.
.
B.
.
C.
Câu 14. Cho khối hộp chữ nhật có kích thước như hình vẽ:

A.

.

với
B. 3.




C. 2.

. D.

D. 6.

. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
C. 6.

D. 12.

có bảng biến thiên như sau:

Trang 3/


Trong các số
A. 0.



có bao nhiêu số dương?
B. 2.

C. 3.

Câu 20. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
A.


.

B.

D. 1.



.

C.

.

D.

.
Câu 21. Cho hình lập phương
bằng
A.
.
B.
Câu 22. Với



A.

. Góc giữa hai mặt phẳng
.


C.

là hai số thực dương tùy ý,
.

B.

.

.

B.

.

C.

C.

Câu 24. Cho hàm số bậc bốn

có đồ thị trong hình:

Số nghiệm của phương trình
A. 4.
B. 1.




Câu 25. Cho hàm số

. Hàm số

Bất phương trình
A.
Câu 26. Cho hàm số

đúng với mọi
B.
có bảng xét dấu của

Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 0.
B. 1.
Mã đề 110

D.

.

bằng

Câu 23. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh
A.

.




.
và bán kính
.

C. 2.

D.

.

bằng
D.

.

D. 3.

có bảng biến thiên như sau:

khi và chỉ khi
C.

D.

như sau:

C. 3.

D. 2.
Trang 4/



Câu 27. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
A.

.

B.

.

Câu 28. Cho khối nón có chiều cao
A.
.
B.
Câu 29. Cho hàm số
cho là
A. 2.

C.
và bán kính đáy
C.

.

B. 1.

.

. Thể tích của khối nón đã cho bằng

.
D.
.

C. 5.



D. 3.

C. 4.

.

trên mặt phẳng

C.

xác định, liên tục trên



D. 1.

, hình chiếu vng góc của điểm
B.

Câu 32. Cho hàm số




.

có bảng biến thiên như sau:

Câu 31. Trong không gian
tọa độ là

A.

D.

. Số điểm cực trị của hàm số đã

Số nghiệm thực của phương trình
A. 3.
B. 2.

Xác định giá trị

.

có đạo hàm

Câu 30. Cho hàm số

A.

là điểm nào dưới đây?


.

D.



.

và có bảng biến thiên như sau:

của hàm số đã cho.
. B.



.

C.



.

D.



.
Câu 33. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
A.


.

B.

.


C.

.

D.

.

Câu 34. Cho khối chóp có diện tích đáy
và chiều cao
. Thể tích của khối chóp đã cho bằng
A. 36.
B. 6.
C. 12.
D. 4.
Câu 35. Cho mặt cầu có bán kính
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
A.

.

Câu 36. Trong không gian


B.

.
, cho điểm

C.

.

.

, mặt phẳng

Gọi là đường thẳng đi qua
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là

Mã đề 110

D.

và mặt cầu
, nằm trong

và cắt

tại hai

Trang 5/



A.

B.

Câu 37. Cho hàm số

C.
(

cho
A. 6.

là tham số thực). Gọi

. Số phần tử của
B. 2.

Câu 38. Tập xác định của hàm số
A.

.



C. 4.

B.

.


C.

.

.

B.

Câu 41. Cho hàm số

D.

C. 10.

.

C.

,


. Khi quay tam giác
tạo thành một hình nón. Diện tích xung
.

D.

.


D. 1.

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực của phương trình
A. 4.
B. 3.
Câu 43. Trong không gian
Xét



C. 1.

, cho hai điểm

D. 2.
,

là điểm thay đổi thuộc
, giá trị nhỏ nhất của
B. 105.
C. 145.

Câu 44. Tập nghiệm của bất phương trình

B. 2.

và mặt phẳng
D. 108.


bằng



A.
.
B.
.
C.
.
Câu 45. Mỗi đỉnh của một đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
A. Ba mặt.
B. Hai mặt.
C. Bốn mặt.

Mã đề 110

.

có bảng biến thiên như sau:

Câu 42. Cho hàm số

Câu 46. Đồ thị hàm số
A. 0.

bằng
D.


Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị đã cho là
A. 4.
B. 3.
C. 2.

A. 135.

.

. Giá trị của

Câu 40. Trong không gian, cho tam giác
vuông tại
xung quanh cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
quanh của hình nón đó bằng
.

sao

D. 1.

là hai nghiệm phức của phương trình

A. 3.

A.

là tập hợp tất cả các giá trị của




B.

Câu 39. Cho

D.

cắt trục hoành tại mấy điểm?
C. 4.

D.

.

D. Năm mặt.

D. 3.
Trang 6/


Câu 47. Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thuộc đoạn
A. 6.
Câu 48. Cho hàm số

của phương trình

B. 5.

.

Câu 49. Cho hàm số

C.
có đồ thị

A. 1.
B. vơ số.
Câu 50. Thể tích của khối cầu bán kính
.

B.

bằng

.

D.

biến trên khoảng
A.

C. 2.

B.



D. 3.

.

D.

.

để hàm số

.

nghịch

C.
, khi đó

B. -3.

B.

.

.
bằng

C. 1.

Câu 53. Phép vị tự tỉ số
biến khối chóp có thể tích

giữa

được biểu diễn qua công thức nào dưới đây?
.

để đường thẳng


.

Câu 52. Cho
A. 12.

.

là đường cong trong hình vẽ và đường thẳng

C.

Câu 51. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số

Mã đề 110

.

(với
là tham số). Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
tại ba điểm phân biệt?

cắt đồ thị


A.

D. 4.

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
.
B.

A.

C. 7.



C.

D.

D. -8.

thành khối chóp có thể tích

.

.


D.

. Quan hệ

.
Trang 7/


Câu 54. Có bao nhiêu cách chọn hai học sinh từ một nhóm gồm 10 học sinh?
A.

.

Câu 55. Cho hàm số

B. 8.

C.

.

D.

.

có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. 1.
B. 2.

C. 4.
Câu 56. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
A. 3.
B. 2.
Câu 57. Cho các khối đa diện

C. 1.

D. 3.
bằng

D. 7.

như hình vẽ:

Mệnh đề nào dưới đây không đúng?

Mã đề 110

Trang 8/


A. Cả 4 khối đa diện

đều là khối đa diện lồi.

B. Khối đa diện

là khối đa diện lồi.


C. Khối đa diện

là khối đa diện lồi.

D. Khối đa diện

là khối chóp tứ giác.

Câu 58. Diện tích
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
bởi công thức nào dưới đây?
A.

.

B.

.

Câu 59. Trong không gian

,

,

C.

.




được tính

D.

.

, khoảng cách giữa hai mặt phẳng



bằng
A.

.

B.

Câu 60. Trong không gian
A.

.

C.

, đường thẳng

.

B.


Câu 61. Trong không gian
và đi qua


, cho hai điểm
.

C.

có số hạng đầu
B. 17.

Câu 63. Với giá trị nào của
A.
.
.

thì đồ thị hàm số
B.

Gọi

của
A. 1.

D.

.


. Phương trình của mặt cầu có tâm
.

.

liên tục trên đoạn

.

và cơng sai
C. 12.

bằng
D. 22.

khơng có tiệm cận đứng?
hoặc
.
D.

C.

C.

. Giá trị của

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
.
D.


hoặc

.

và có đồ thị như hình vẽ:

lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
bằng
B. 4.
C. 5.
D. 0.

Câu 66. Cho hình chóp
mặt phẳng đáy và
Mã đề 108



thỏa mãn
B.

.

D.

Câu 62. Cho cấp số cộng
A. 250.

Câu 65. Cho hàm số


C.

B.

.



D. 3.
đi qua điểm nào dưới đây?

.

A.

Câu 64. Xét các số thực
A.
.

.

có đáy là tam giác vng tại
(minh họa như hình):

,

,

,


. Giá trị

vng góc với

Trang 1/


Gọi

là trung điểm của

A.

.

B.

Câu 67. Xét
A.

. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

, nếu đặt
.

.

C.

thì


B.

Câu 70. Cho hàm số

D.

.

.

C. .

.

D.

.

nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó là
C. 4.
D. 3.

có chiều cao bằng 8 và diện tích đáy bằng 9. Gọi

lần lượt là tâm của các mặt bên
lồi có đỉnh là các điểm
A. 36.

.


bằng

bằng

Câu 68. Số giá trị nguyên của
để hàm số
A. 1.
B. 2.
Câu 69. Cho hình hộp



B. 27.

,


,
bằng





. Thể tích của khối đa diện

C. 30.

D. 18.


có bảng biến thiến như sau:

Giá trị cực đại của hàm số đã cho bằng
A. 1.
B. 2.
C. 0.
D. 5.
Câu 71. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo cơng thức nào dưới đây?

A.

.

B.

.

C.

.

D.

.
Mã đề 108

Trang 2/



Câu 72. Trong không gian
A.

.

, cho đường thẳng
B.

Câu 73. Cho hàm số

. Điểm nào dưới đây thuộc

.

liên tục trên

Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số

C.

.

D.

?

.

và có đồ thị như hình vẽ:


để phương trình

có nghiệm thuộc khoảng


A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 74. Có hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy có ba ghế. Xếp ngẫu nhiên 6 học sinh, gồm 3 nam và 3
nữ, ngồi vào hai dãy ghế đó sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh ngồi. Xác suất để mỗi học sinh nam
đều ngồi đối diện với một học sinh nữ bằng
A.

.

B.

.

C.

Câu 75. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
A.


.ss

B.

Câu 76. Cho hình chóp
vng góc với
A.

Giá trị của
A. 1.



Câu 78. Cho hàm số

Mã đề 108

C.

.

D.
. Trên đáy

.

là hình thoi tâm

. Khoảng cách từ

B.

Câu 77. Cho hàm số

có thể tích

.
có đáy



.

bằng

.

, cạnh

đến
C.

.

lấy điểm

bất kì.

D. .
^

, BAD=60°
, cạnh


.

D.

.

có đồ thị như hình vẽ:

B. -2.
liên tục trên đoạn

C. 3.

D. 4.

và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:

Trang 3/


Gọi
A. 0.


bằng


lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
B. 5.

C. 4.

D. 1.

Câu 79. Nghiệm của phương trình

A.
.
B.
.
C.
.
Câu 80. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình?

D.

A.
.
Câu 81. Cho hình chóp

D.


B.

.
C.

.
BAD=60° ,
có đáy là hình thoi cạnh , ^

mặt phẳng đáy. Khoảng cách từ
A.

.

đến mặt phẳng

B.

.

Câu 83. Cho khối lăng trụ
đoạn thẳng
thẳng


tại

Câu 86. Trong không gian
vectơ pháp tuyến của

tại

đường thẳng

cắt đường


bằng
D. 1.

. Phần thực của số phức
C. -2.



. Phần ảo của số phức
C. -1.

bằng
D. 1.
bằng
D.

, cho mặt phẳng

.

. Vectơ nào dưới đây là một

?

.

Câu 87. Trong không gian
Mã đề 108


lần lượt là trung điểm của các



B. 4.

.

?
D. 1.

C.

B. 4.

Câu 85. Cho hai số phức
A. .

A.

cắt đường thẳng

B.

Câu 84. Cho hai số phức
A. 3.

.
vng góc với


D.

có thể tích bằng 1. Gọi

Thể tích của khối đa diện lồi

A.

.


C. 3.

. Đường thẳng

.

bằng
C.

Câu 82. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 4.
B. 2.

. Giá trị của

B.

.
, cho hai điểm


C.


.
. Vectơ

D.

.

có tọa độ là
Trang 4/


A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 88. Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ơng ta muốn hồn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hồn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày
vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng
ông ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3,03 triệu đồng.
B. 2,25 triệu đồng.

C. 2,20 triệu đồng.
D. 2,22 triệu đồng.
Câu 89. Một khối đồ chơi gồm hai khối trụ
chiều cao tương ứng là

thỏa mãn

,

xếp chồng lên nhau, lần lượt có bán kính đáy và
,

(tham khảo hình vẽ):

Biết rằng thể tích của tồn bộ khối đồ chơi bằng 30 cm3, thể tích khối trụ
A. 24 cm3.
B. 20 cm3.
C. 15 cm3.

bằng

D. 10 cm3.

Câu 90. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
A. 2.
B. Vô số.
C. 1.

D. 3.


Câu 91. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. 2.
B. -7.

C. -22.

D. -23.

C. 4.

D. 16.

Câu 92. Nếu
A. 2.

thì
B. 8.

Câu 93. Hàm số

bằng

là một ngun hàm của hàm số

trên khoảng

nếu

A.


.

B.

.

C.

.

D.

.

Câu 94. Trong khơng gian
trình tham số là

A.

.

Câu 95. Cho hàm số
A.

Mã đề 108

.

, cho hai điểm


B.

.





B.

.



?

. Đường thẳng

C.

.

có phương

D.

.

Khi đó
C.


.

bằng
D.

.

Trang 5/


Câu 96. Cho hàm số
hình vẽ:

Tập nghiệm của phương trình

Mã đề 108

Hàm số

có đồ thị như

có số phần tử là

Trang 6/


Câu 1 (NB): Cho

là số thực dương,


Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với

tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là

là các số thực dương và

Câu 4 (NB): Bất phương trình

là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là

Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?

Câu 7 (TH): Cho

Câu 8 (TH): Cho

. Tính

theo a được kết quả là

là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức

Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số


ta được


. Khi đó

bằng

Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho

là hai nghiệm của phương trình

thuộc khoảng nào sau

. Khi đó tổng

có giá trị là

Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là


Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn

, cho mặt phẳng

để phương trình

có đúng 1

. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 7 / 31


Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?

Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là

Câu 4 (NB): Biết



, khi đó

Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình

bằng




Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức

và bán kính đáy


Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số



và chiều cao



có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng

, hình chiếu vng góc của điểm
với



Thuvienhoclieu.vn

có tọa độ là


. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng

Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?

trên

, cho đường thẳng



. Vectơ nào dưới đây là

Trang 8 / 31


Câu 14 (NB): Với

là số thực dương tùy ý,

Câu 15 (NB): Cho hàm số

bằng

có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

Câu 16 (TH): Cho hàm số

có bảng biến thiên như sau:

Số nghiệm thực của phương trình



Câu 17 (TH): Cho hai số phức



. Trên mặt phẳng

, điểm biểu diễn số phức

có tọa độ là
Câu 18 (TH): Hàm số

có đạo hàm là

Câu 19 (VD): Giá trị lớn nhất của hàm số
Câu 20 (VD): Cho hàm số

Câu 21 (TH): Cho

trên đoạn

có đạo hàm


. Số điểm cực trị của hàm số đã cho

là hai số thực dương thỏa mãn

Câu 22 (VD): Cho hình chóp
vng cân tại




bằng

. Giá trị của

vng góc với mặt phẳng

bằng
,

, tam giác

.

Thuvienhoclieu.vn

Trang 9 / 31


Góc giữa đường thẳng


và mặt phẳng

bằng

Câu 23 (TH): Một cơ sở sản xt có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt
bằng 1 m và 1,8 m. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích
bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết quả nào
dưới đây?
Câu 24 (TH): Nghiệm của phương trình



Câu 25 (TH): Cho khối lăng trụ đứng
có đáy là tam giác đều cạnh
họa như hình vẽ dưới đây). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng



Câu 26 (VD): Trong không gian
cầu đã cho bằng

, cho mặt cầu

. Bán kính của mặt

Câu 27 (TH): Trong khơng gian
đoạn thẳng
có phương trình là

, cho hai điểm


Câu 28 (TH): Cho hàm số



(minh

. Mặt phẳng trung trực của

có bảng biến thiên như sau:

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
Thuvienhoclieu.vn

Trang 10 / 31


Câu 29 (TH): Cho hàm số

liên tục trên

. Gọi

là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường

như hình vẽ dưới đây:

Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 30 (TH): Gọi


là hai nghiệm phức của phương trình

Câu 31 (TH): Trong khơng gian
Đường thẳng đi qua

Câu 33 (VD): Cho hàm số

Hàm số

, cho các điểm

,

và vng góc với mặt phẳng

Câu 32 (VD): Cho số phức

. Giá trị của
,

bằng
,

.

có phương trình là

thỏa mãn

. Mô đun của


, bảng xét dấu của

bằng

như sau:

đồng biến trên khoảng nào dưới đây?

Câu 34 (VD): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số

Câu 35 (VD): Cho hàm số

. Biết

trên khoảng



, khi đó

Câu 36 (VD): Cho phương trình
giá trị ngun của
để phương trình đã cho có nghiệm?
Câu 37 (VD): Cho hình trụ có chiều cao bằng

(

bằng


là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu

. Cắt hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và

cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng
trụ đã cho bằng
Thuvienhoclieu.vn



. Diện tích xung quanh của hình

Trang 11 / 31


Câu 38 (VDC): Cho hàm số

Bất phương trình

, hàm số

(

liên tục trên

và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:

là tham số thực) nghiệm đúng với mọi

khi và chỉ khi


Câu 39 (VD): Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh , mặt bên
là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ dưới đây):

Khoảng cách từ

đến mặt phẳng

bằng

Câu 40 (VD): Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 21 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được
hai số có tổng là một số chẵn bằng
Câu 41 (VDC): Cho đường thẳng

và parabol

(

là tham số thực dương). Gọi

lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây:

Khi

thì

thuộc khoảng nào dưới đây?


Thuvienhoclieu.vn

Trang 12 / 31





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×