SỞ GD&ĐT TP. ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG THPT PHAN CHÂU TRINH
KIỂM TRA HỌC KỲ I
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: __________________
Thời gian làm bài: ___ phút
(khơng kể thời gian phát đề)
-------------------(Đề thi có ___ trang)
Số báo
danh: .............
Họ và tên: ............................................................................
Câu 1. Cho khối lăng trụ tam giác
Thể tích khối chóp
tính theo
A.
.
B.
Câu 2. Cho hàm số
có thể tích
bằng
.ss
Mã đề 111
. Trên đáy
C.
lấy điểm
.
D.
Câu 3. Cho hàm số
là
A. 3.
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
B. 1.
C. 2.
, cho hai điểm
.
B.
Câu 5. Cho hàm số
D. 5.
và
.
(
. Vectơ
C.
là
B.
Câu 7. Cho cấp số cộng
A. 12.
C. 4.
Câu 8. Xét các số thực
A.
.
.
C.
có số hạng đầu
B. 22.
và
thỏa mãn
B.
. Giá trị của
.
bằng
D. 250.
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
C.
.
D.
thẳng
cắt đường thẳng
tại
Thể tích của khối đa diện lồi
Mã đề 111
D.
và cơng sai
C. 17.
.
sao cho
?
.
có thể tích bằng 1. Gọi
. Đường thẳng
.
D. 1.
Câu 9. Cho khối lăng trụ
và
D.
là tập hợp tất cả các giá trị của
Câu 6. Điểm nào trong hình vẽ dưới đây là điểm biểu diễn số phức
.
có tọa độ là
.
là tham số thực). Gọi
. Số phần tử của
B. 2.
A. 6.
D. 3.
có đạo hàm
Câu 4. Trong khơng gian
A.
.
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị đã cho là
A. 4.
B. 2.
C. 1.
A.
bất kì.
.
lần lượt là trung điểm của các đoạn
tại
đường thẳng
cắt đường thẳng
bằng
Trang 1/
A.
B.
C. 1.
Câu 10. Trong không gian, cho tam giác
vuông tại
xung quanh cạnh góc vng
thì đường gấp khúc
quanh của hình nón đó bằng
A.
.
B.
Câu 11. Cho hình chóp
cách từ trọng tâm
A.
,
C.
có đáy là hình vng cạnh
của tam giác
.
.
D.
đến
B.
Câu 13. Cho hàm số
Giá trị của
A. 1.
là
.
C.
.
.
vng góc với
. Khoảng
D.
thành khối chóp có thể tích
.
. Quan hệ
D.
.
có đồ thị như hình vẽ:
B. 4.
C. -2.
Câu 14. Tập xác định của hàm số
A.
và
D.
C.
Câu 12. Phép vị tự tỉ số
biến khối chóp có thể tích
giữa
và
được biểu diễn qua công thức nào dưới đây?
.
.
là
B.
A.
và
. Khi quay tam giác
tạo thành một hình nón. Diện tích xung
B.
D. 3.
là
.
C.
.
D.
.
Câu 15. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
là
A.
.
B.
.
C.
.
Câu 16. Số đỉnh, số cạnh và số mặt của một khối mười hai mặt đều lần lượt là
A. 8, 12, 6.
Mã đề 111
B. 20, 30, 12.
C. 12, 30, 20.
D.
.
D. 6, 12, 8.
Trang 2/
Câu 17. Cho hai số phức
A. 3.
Câu 18. Cho hàm số
B. 4.
. Hàm số
Bất phương trình
A.
và
đúng với mọi
B.
. Phần thực của số phức
C. 1.
có bảng biến thiên như sau:
khi và chỉ khi
C.
Câu 19. Có bao nhiêu số nguyên sao cho tồn tại số thực thỏa mãn
A. Vô số.
B. 2.
C. 1.
Câu 20. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
bằng
A. 3.
B. 1.
C. 2.
Câu 21. Mỗi đỉnh của một đa diện là đỉnh chung của ít nhất bao nhiêu mặt?
Mã đề 111
bằng
D. -2.
D.
D. 3.
?
D. 7.
Trang 3/
A. Năm mặt.
B. Bốn mặt.
Câu 22. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. -23.
B. -22.
Câu 23. Cho hai số phức
A. -1.
và
C. Ba mặt.
D. Hai mặt.
C. 2.
D. -7.
. Phần ảo của số phức
C. .
B. 4.
Câu 24. Có bao nhiêu số phức thỏa mãn
A. 1.
B. 3.
bằng
D.
và
C. 2.
.
?
D. 4.
Câu 25. Số giao điểm của đồ thị hàm số
và trục hoành là
A. 0.
B. 3.
C. 2.
D. 1.
Câu 26. Diện tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ được tính theo cơng thức nào dưới đây?
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 27. Cho hàm số
Gọi
và
của
A. 5.
và có đồ thị như hình vẽ:
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn
bằng
B. 1.
C. 0.
D. 4.
Câu 28. Cho hàm số
hình vẽ:
Mã đề 108
liên tục trên đoạn
Hàm số
. Giá trị
có đồ thị như
Trang 1/
Tập nghiệm của phương trình
Mã đề 108
có số phần tử là
Trang 2/
Câu 1 (NB): Cho
là số thực dương,
Câu 2 (NB): Biểu thức
Câu 3 (NB): Với
tùy ý. Phát biểu nào sau đây là phát biểu không đúng?
được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là
là các số thực dương và
Câu 4 (NB): Bất phương trình
là các số nguyên, mệnh đề nào sau đây khơng đúng?
có nghiệm là
Câu 5 (NB): Hàm số
có tập xác định là
Câu 6 (TH): Đồ thị sau là của hàm số nào dưới đây?
Câu 7 (TH): Cho
Câu 8 (TH): Cho
. Tính
theo a được kết quả là
là hai số thực dương. Rút gọn biểu thức
Câu 9 (TH): Giá trị của biểu thức
Câu 10 (TH): Cho hàm số
ta được
là
. Khi đó
bằng
Câu 11 (VD): Nghiệm nguyên dương lớn nhất của bất phương trình
đây?
Câu 12 (VD): Cho
là hai nghiệm của phương trình
thuộc khoảng nào sau
. Khi đó tổng
có giá trị là
Câu 13 (VD): Cho hàm số
. Khi đó biểu thức
có giá trị là
Câu 14 (VD): Để chuẩn bị tiền sau 3 năm nữa cho con lựa chọn học nghề với các gói học phí như sau: gói
1: 150 triệu đồng, gói 2: 200 triệu đồng, gói 3: 250 triệu đồng, gói 4: 300 triệu đồng , ông A đã gửi số tiền
là 1 tỉ đồng vào một ngân hàng với lãi suất 8% một năm . Hỏi sau 3 năm với số tiền lãi của ông A lĩnh
được, con ông A có thể chọn được tối đa bao nhiêu nguyện vọng phù hợp với các gói học phí đã nêu?
Câu 15 (VDC): Tập hợp các giá trị của tham số thực
nghiệm là
Câu 1 (NB): Trong không gian
vectơ pháp tuyến của
?
Thuvienhoclieu.vn
, cho mặt phẳng
để phương trình
có đúng 1
. Vectơ nào dưới đây là một
Trang 3 / 34
Câu 2 (NB): Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới?
Câu 3 (NB): Số cách chọn 2 học sinh từ 6 học sinh là
Câu 4 (NB): Biết
và
, khi đó
Câu 5 (NB): Nghiệm của phương trình
bằng
là
Câu 6 (NB): Thể tích của khối nón có chiều cao
Câu 7 (NB): Số phức liên hợp của số phức
và bán kính đáy
là
Câu 8 (NB): Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy
Câu 9 (NB): Cho hàm số
là
và chiều cao
là
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
Câu 10 (TH): Trong khơng gian
Câu 11 (NB): Cho cấp số cộng
, hình chiếu vng góc của điểm
với
và
Thuvienhoclieu.vn
có tọa độ là
. Cơng sai của cấp số cộng đã cho bằng
Câu 12 (TH): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 13 (NB): Trong không gian
một vectơ chỉ phương của ?
trên
, cho đường thẳng
là
. Vectơ nào dưới đây là
Trang 4 / 34
Câu 14 (NB): Với
là số thực dương tùy ý,
Câu 15 (NB): Cho hàm số
bằng
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 16 (TH): Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
là
Câu 17 (TH): Cho hai số phức
và
. Trên mặt phẳng
, điểm biểu diễn số phức
có tọa độ là
Câu 18 (TH): Hàm số
có đạo hàm là
Câu 19 (VD): Giá trị lớn nhất của hàm số
Câu 20 (VD): Cho hàm số
là
Câu 21 (TH): Cho
trên đoạn
có đạo hàm
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho
là hai số thực dương thỏa mãn
Câu 22 (VD): Cho hình chóp
vng cân tại
và
có
bằng
. Giá trị của
vng góc với mặt phẳng
bằng
,
, tam giác
.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 5 / 34
Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
Câu 23 (TH): Một cơ sở sản xt có hai bể nước hình trụ có chiều cao bằng nhau, bán kính đáy lần lượt
bằng 1 m và 1,8 m. Chủ cơ sở dự định làm một bể nước mới, hình trụ, có cùng chiều cao và có thể tích
bằng tổng thể tích của hai bể nước trên. Bán kính đáy của bể nước dự định làm gần nhất với kết quả nào
dưới đây?
Câu 24 (TH): Nghiệm của phương trình
là
Câu 25 (TH): Cho khối lăng trụ đứng
có đáy là tam giác đều cạnh
họa như hình vẽ dưới đây). Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng
và
Câu 26 (VD): Trong không gian
cầu đã cho bằng
, cho mặt cầu
. Bán kính của mặt
Câu 27 (TH): Trong khơng gian
đoạn thẳng
có phương trình là
, cho hai điểm
Câu 28 (TH): Cho hàm số
và
(minh
. Mặt phẳng trung trực của
có bảng biến thiên như sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là
Thuvienhoclieu.vn
Trang 6 / 34
Câu 29 (TH): Cho hàm số
liên tục trên
. Gọi
là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
như hình vẽ dưới đây:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Câu 30 (TH): Gọi
là hai nghiệm phức của phương trình
Câu 31 (TH): Trong khơng gian
Đường thẳng đi qua
Câu 33 (VD): Cho hàm số
Hàm số
, cho các điểm
,
và vng góc với mặt phẳng
Câu 32 (VD): Cho số phức
. Giá trị của
,
bằng
,
.
có phương trình là
thỏa mãn
. Mô đun của
, bảng xét dấu của
bằng
như sau:
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
Câu 34 (VD): Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
Câu 35 (VD): Cho hàm số
. Biết
trên khoảng
và
, khi đó
Câu 36 (VD): Cho phương trình
giá trị ngun của
để phương trình đã cho có nghiệm?
Câu 37 (VD): Cho hình trụ có chiều cao bằng
(
bằng
là tham số thực). Có tất cả bao nhiêu
. Cắt hình trụ bởi mặt phẳng song song với trục và
cách trục một khoảng bằng 1, thiết diện thu được có diện tích bằng
trụ đã cho bằng
Thuvienhoclieu.vn
là
. Diện tích xung quanh của hình
Trang 7 / 34
Câu 38 (VDC): Cho hàm số
Bất phương trình
, hàm số
(
liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
là tham số thực) nghiệm đúng với mọi
khi và chỉ khi
Câu 39 (VD): Cho hình chóp
có đáy là hình vng cạnh , mặt bên
là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vng góc với mặt phẳng đáy (minh họa như hình vẽ dưới đây):
Khoảng cách từ
đến mặt phẳng
bằng
Câu 40 (VD): Chọn ngẫu nhiên hai số khác nhau từ 21 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được
hai số có tổng là một số chẵn bằng
Câu 41 (VDC): Cho đường thẳng
và parabol
(
là tham số thực dương). Gọi
lần lượt là diện tích của hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ dưới đây:
Khi
thì
thuộc khoảng nào dưới đây?
Thuvienhoclieu.vn
Trang 8 / 34
và
Câu 42 (VD): Trong không gian
, cho điểm
. Xét đường thẳng thay đổi, song song với
trục
và cách trục
một khoảng bằng 2. Khi khoảng cách từ
đến nhỏ nhất, đi qua điểm nào
dưới đây?
Câu 43 (VD): Cho số phức
của số phức
thỏa mãn
thỏa mãn
. Trên mặt phẳng tọa độ
, tập hợp các điểm biểu diễn
là một đường trịn có bán kính bằng
Câu 44 (VDC): Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
. Biết
và
, khi đó
bằng
Câu 45 (VDC): Cho hàm số bậc ba
có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Số nghiệm của phương trình
là
Câu 46 (VDC): Cho phương trình
( là tham số thực). Có tất cả bao
nhiêu giá trị nguyên dương của
để phương trình đã cho có đúng hai nghiệm phân biệt?
Câu 47 (VDC): Trong không gian
qua
, cho mặt cầu
(
là các số nguyên) thuộc mặt phẳng
và hai tiếp tuyến đó vng góc với nhau?
Câu 48 (VDC): Cho hàm số
. Có tất cả bao nhiêu điểm
sao cho có ít nhất hai tiếp tuyến của
, bảng biến thiên của hàm số
Số điểm cực trị của hàm số
Thuvienhoclieu.vn
như sau:
là
Trang 9 / 34
đi
Câu 49 (VDC): Cho lăng trụ
có chiều cao bằng 6 và đáy là tam giác đều cạnh bằng 4. Gọi
lần lượt là tâm của các mặt bên
đỉnh là các điểm
. Thể tích của khối đa diện lồi có các
bằng
Câu 50 (VDC): Cho hai hàm số
có đồ thị lần lượt là
điểm phân biệt là
A.
.
Q.
.
V.
W.
.
X. 7.
Y.
.
Z.
A.
.
B.
C.
.
D. -4.
.
.
.
.
.
F. 8.
.
.
K.
.
M.
.
T.
U. 2.
G.
.
R.
.
E.
.
P.
S.
O.
.
N. -36.
O. 2,8 m.
I.
.
L.
.
cắt nhau tại đúng bốn
.
H.
J. 3.
.
là tham số thực)
.
F.
M.
và
D.
.
K.
để
B.
.
G.
I. 6.
(
. Tập hợp tất cả các giá trị của
.
C.
E.
và
và
.
.
H.
.
J.
.
L.
.
N.
.
P.
Thuvienhoclieu.vn
.
Trang 10 / 34
Q. -18.
S.
R.
.
U.
.
T.
.
V.
.
W.
.
X.
Y.
.
Z. 10.
.
A. 0.
B.
C.
.
F.
G. 2.
H.
I.
.
L.
M. 4.
N.
.
.
.
.
.
P.
.
.
R.
S. 4.
T.
U. 2.
V.
W.
.
Y.
X.
.
A.
C. -2.
Z.
.
.
.
.
.
.
B. .
D. 8.
E.
.
F.
G.
.
H.
I.
.
J. 2.
K. 2.
O.
.
D.
E. 1.
Q.
.
.
K. 5.
J.
L.
Thuvienhoclieu.vn
.
.
.
.
Trang 11 / 34
M.
.
O.
N.
.
P.
Q.
.
S.
.
Y.
.
.
.
Z.
.
B. 26.
D.
E. -4.
F.
G.
.
.
.
.
H.
.
.
L. 125.
.
N.
O. 3.
.
P.
Q.
.
.
Y.
.
R. 16.
T.
U.
W. 123.
.
.
Z.
B.
C. 124.
D.
.
.
V.
X. 1.
A. 8.
E.
.
J.
K.
S.
.
X.
C. 20.
M.
.
V.
.
I.
.
T.
U.
A.
.
R.
.
W.
.
.
.
.
.
F. 16.
Thuvienhoclieu.vn
Trang 12 / 34
G. 2.
H.
I. 3.
J.
K.
M. 8.
.
.
L.
N. 0.
O. 4.
P.
Q.
S.
.
.
.
.
R. 2,1 m.
.
T. 2.
U.
.
W.
V. 2,3 m.
.
X. 9.
Y. 8.
Z.
A.
.
.
B.
.
C. 12.
D.
.
E. 4.
F.
G.
.
H.
I.
.
K. 7.
J.
L. 24.
M. 4.
N.
O.
Q.
S. 1.
.
P.
.
.
V.
W.
.
X.
Y.
.
.
.
.
.
.
.
Z.
.
.
B.
C. 1.
E.
.
R.
T. Vô số.
U.
A.
.
D.
.
Thuvienhoclieu.vn
F.
.
.
.
Trang 13 / 34
G. 4.
H.
I.
.
K.
.
J.
.
.
L.
M. .
.
N.
O.
.
.
P.
Q. 1.
.
R.
S.
.
.
T. 8.
U. 13.
V.
W.
.
.
X.
Y.
.
A. 18.
.
Z. Vô số.
B.
C.
.
E.
G. 3.
.
D.
.
.
F.
H. 2.
I. 16.
J.
.
.
K.
.
L.
M.
.
N.
O.
.
P.
Q.
.
.
.
R.
.
S.
.
T. 3.
U.
.
V.
W.
.
Y.
.
A.
C. 4.
E.
.
X.
.
Z.
.
.
B. 2.
D.
.
F.
Thuvienhoclieu.vn
.
.
.
Trang 14 / 34
G.
I.
.
.
J. -8.
K.
M.
H. 6.
.
L.
.
N.
O.
.
Q.
X. 2,6 m.
.
Z. 3.
A. 4.
B.
C.
.
.
D. 3.
Câu 29. Cho hình chóp
mặt phẳng đáy và
A.
.
T. 5.
V. 3.
.
Y.
.
R.
.
W.
.
P.
.
S.
U. 5.
Gọi
.
có đáy là tam giác vng tại
(minh họa như hình):
là trung điểm của
.
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
B.
Câu 30. Trong không gian
và đi qua
là
,
.
, cho hai điểm
A.
.
C.
và
.
,
và
bằng
vng góc với
D.
.
. Phương trình của mặt cầu có tâm
B.
.
Thuvienhoclieu.vn
C.
,
D.
.
.
Trang 15 / 34
Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
trên ?
A. 5.
B. 4.
sao cho hàm số
Câu 32. Cho
A. -2.
là các số hữu tỉ. Giá trị của
C. 2.
với
B. 1.
Câu 33. Cho hàm số
C. 2.
D. 3.
D. -1.
bằng
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
C.
Câu 34. Tập nghiệm của phương trình
A.
.
B.
.
C.
có đồ thị trong hình:
Số nghiệm của phương trình
A. 2.
B. 1.
Câu 36. Cho mặt cầu có bán kính
là
.
.
.
, cho điểm
C.
.
Câu 38. Với
B.
và
.
, mặt phẳng
C.
là hai số nguyên dương tùy ý thỏa mãn
Thuvienhoclieu.vn
.
D. 4.
D.
Gọi là đường thẳng đi qua
điểm có khoảng cách nhỏ nhất. Phương trình của là
A.
.
D.
C. 3.
. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng
B.
Câu 37. Trong không gian
D.
là
Câu 35. Cho hàm số bậc bốn
A.
đồng biến
và mặt cầu
, nằm trong
và cắt
tại hai
D.
, mệnh đề nào dưới đây đúng?
Trang 16 / 34
A.
.
Câu 39. Cho hình chóp
vng cân tại
và
B.
.
C.
có
vng góc với mặt phẳng
(minh họa như hình):
Góc giữa đường thẳng
và mặt phẳng
bằng
A.
.
B.
.
C.
Câu 40. Cho khối hộp chữ nhật có kích thước như hình vẽ:
Thể tích của khối hộp chữ nhật trên là
A. 75 cm3.
B. 45 cm3.
.
B.
D.
,
.
.
, tam giác
D.
C. 90 cm3.
Câu 41. Tập hợp nghiệm của bất phương trình
A.
.
.
D. 80 cm3.
là
.
Câu 42. Họ nguyên hàm của hàm số
C.
.
D.
.
là
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 43. Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng. Ông ta muốn hoàn nợ cho ngân hàng
theo cách: Sau đúng một tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hoàn nợ liên tiếp cách nhau
đúng một tháng, số tiền hoàn nợ ở mỗi tháng là như nhau và ông A trả hết nợ sau đúng 5 năm kể từ ngày
vay. Biết rằng mỗi tháng ngân hàng chỉ tính lãi trên số dư nợ thực tế của tháng đó. Hỏi số tiền mỗi tháng
ông ta cần trả cho ngân hàng gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A. 3,03 triệu đồng.
B. 2,25 triệu đồng.
C. 2,22 triệu đồng.
D. 2,20 triệu đồng.
Câu 44. Cho
là hai nghiệm phức của phương trình
A. 3.
B.
.
Câu 45. Số cạnh của một khối chóp tam giác là
Thuvienhoclieu.vn
. Giá trị của
C.
.
bằng
D. 10.
Trang 17 / 34