Tải bản đầy đủ (.docx) (16 trang)

200 câu ôn tập hk2 (tách de) (1)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.73 MB, 16 trang )

ÔN TẬP HỌC KỲ II

1. GIỚI HẠN DÃY SỐ
Câu 1. Trong các mệnh đề dưới đây, mệnh đề nào sai?.
A. Nếu



thì

B. Nếu



C. Nếu



.

thì

.

thì

.

D. Nếu



với mọi thì
Câu 2. Trong các khẳng định dưới đây có bao nhiêu khẳng định đúng?
(I)

với

(II)

nguyên dương.

nếu

.

(III)
nếu
A. .
B. .
Câu 3. Phát biểu nào sau đây là sai?

C. .

A.
(
là hằng số). B.
Câu 4. Dãy số nào sau đây có giới hạn khác
A.
Câu 5.
Câu 6.


.

Câu 7.

B.

.
Tính

.

Câu 8.
Câu 9.

B.

D.

. C.

.

C.
A.

.

D.
B.


.

C.

.

B.

Câu 10. Tính

A.

. B.

Câu 11. Tính giá trị của

A.

B.

A. .

B.

Câu 13. Kết quả của
Câu 14.
Câu 15.

bằng:
bằng

bằng

.

C. .

D.

A.

D.

B.

. B.

bằng

.

.

A.

Câu 12. Giá trị của

.

.


?

A.

Tính giới hạn

D.

.

A.

bằng:

.

?

.

bằng
Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng

A.

.

.

A.

A. .

.

.

C.
.

D.

C.

.

. C.
.

.

D.
.

D.

C.

. D.

C.


D.

C.

.

D.

B.

.

C.

.

D. .

B.

.

C.

.

D.

B.


.

C.

.

.

D.

.
.

.

.
.


Câu 16. Tính giới hạn

.

A.

.

B.


.

C.

Câu 17. Tìm
.
2. GIỚI HẠN CỦA HÀM SỐ.

A.

.

B.

.

C. .

D.

Câu 18.

A. 2

B. 1

C. -1

D. -2


A.

B. 0

C.

D.

A. -3

B.

C. 1

D.

A.

B.

C.

A.

B.

C.

D.


bằng

Câu 19.

bằng

Câu 20.

bằng

Câu 21.

bằng

D.

Câu 22.

Cho

. Giá trị của

Câu 23.

Cho

. Giá trị của

bằng


A.

B.

C.

D.

Câu 24.

Cho

. Giá trị của

bằng

A.

B.

C.

D.

Câu 25.

Cho

. Giá trị của


A.

B.

C.

D.

Câu 26. Ta có
A. 4.

B. 2.

Câu 27. Ta có
A. 4.

B. 2.

Câu 28. Ta có
A. 4.

B. 2.

Câu 29. Ta có
A. 8.
Câu 30.

B. 2.

bằng


.

bằng
với


tối giản. Khi đó, giá trị của
C. 3.
D. -1.

tối giản. Khi đó, giá trị của
C. 3.
D. 1.

là:

với


tối giản. Khi đó, giá trị của
C. 3.
D. 1.

là:

với


tối giản. Khi đó, giá trị của

C. 3.
D. 1.

là:

là:

A.

.

B.

.

C.

.

Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên của
A. 21.
B. 22.

để
C. 18.

D. 41.

Câu 32. Cho a, b là các số thực thỏa mãn
A. 3.

B. 5.

C. 0.

. Khi đó 3a+8b bằng:
D. -1.

Câu 33. Cho a,b, c là các số thực khác 0. Tìm hệ thức liên giữa a, b, c để
A.
.
3. HÀM LIÊN TỤC

B.

.

C.

.

D.

là:

là:
D.

.

D.


là:

với

Giá trị của m để

.

.

.


Câu 34.

Hàm số nào liệt kê dưới đây liên tục trên

?

A.
Câu 35.

.
B.
.
Hàm số nào liệt kê dưới đây liên tục trên

?


A.
Câu 36.

.
B.
.
Hàm số nào liệt kê dưới đây liên tục trên

A.
Câu 37.

.
B.
.
C.
Hàm số nào trong các hàm số dưới đây liên tục trên

Câu 38. Hàm số
A.11
Câu 39. Hàm số
A.11
Câu 40. Hàm số
A.-4
Câu 41. Hàm số
A.0

Câu 42. Để hàm số
A. 3

Câu 43.

A.

Câu 45.

: Khi đó

B.7

Câu 46. Cho hàm số

C.

.

D.

.

.

D.

.

?

: Khi đó

B.-3


D.

C.-1

: Khi đó

B.-3

C.-2

C.-2

bằng:

D. -13

bằng:

D. -13

bằng:

D. 2

bằng:

D. 2

liên tục tại x = 1 thì giá trị của m bằng:
C. 1

D. 2

B. 4

. Giá trị

để hàm số liên tục tại
C.


D.

Tìm điều kiện của tham số m để hàm số trên liên
B.

Cho

A.

.

C.-1

: Khi đó

B.

Câu 44. Cho hàm số
tục tại điểm
A.


D.

C.

B.7

Cho

.

?

B.

A.

C.

C.

. Giá trị
B.

để hàm số liên tục tại
C.

D.



D.

.Tìm m để h/số có giới hạn tại x = -1


A. m = 2

B.

Câu 47. Để hàm số
A. -4

Câu 48.
A.

Cho hàm số

Câu 49.

Cho hàm số

C.

liên tục tại x = 1 thì giá trị của a bằng:
C. -1
D. 1

B. 4

A.


D. Khơng có m

. Giá trị của

B.

liên tục trên
C.

bằng
D.

. Giá trị của

B.

liên tục trên
C.

bằng
D.

4. ĐỊNH NGHĨA VÀ Ý NGHĨA ĐẠO HÀM
Câu 50.
A.

Số gia của hàm số
.


B.

Câu 51. Số gia của hàm số
A.
.

B.

Câu 52. Tính số gia
A.

.

ứng với số gia
.
ứng với

A.



.

C.

của hàm số
.

ứng với


B.

.

.

.

B.

Câu 55. Cho hàm số
A.

.

với giả thiết

C.

.

A.

.

C.

.

.


B.

là số gia của đối số tại
D.

.
.

.

. Giá trị của biểu thức
D.

thỏa mãn

.

.

D.

C.

xác định trên

.

tại điểm có hồnh độ bằng


có đạo hàm thỏa mãn
B.

Câu 56. Cho hàm số

.

.

D.

Câu 54. Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.

.

D.

ứng với số gia
C.

của hàm số

D.

bằng bao nhiêu?
.

tại điểm


B.

Câu 53. Tìm số gia

của đối số là:
C.
.

bằng
.

. Kết quả đúng là

C.

.

D.

.

Câu 57. Một vật chuyển động theo quy luật
, (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt
đầu chuyển động, (mét) là quãng đường vật chuyển động trong giây. Tính vận tốc tức thời của vật tại
thời điểm
(giây).
A.

.


B.

Câu 58. Cho hàm số
A.

.

.

C.

.

D.

. Tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có tung độ bằng
B.

.

C.

.

D.

.

.



Câu 59. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
A.

.

B.

Câu 60. Tính số gia
.

C.

theo

B.

Câu 61. Cho hàm số
A.

.

của hàm số

A.

tại điểm có hồnh độ

tại




.

D.

.

.

D.

.

D.

.

.

.

C.

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?

.

B.


.

C.

Câu 62. Cho hàm số
. Chọn khẳng định sai?
A. Hàm số có đạo hàm tại
.
C. Hàm số liên tục tại
.

.

B. Hàm số liên tục tại
.
D. Hàm số có đạo hàm tại

.

Câu 63. Một chất điểm chuyển động theo phương trình
trong đó tính bằng mét, tính
bằng giây. Thời gian để vận tốc của chất điểm đạt giá trị lớn nhất (tính từ thời điểm ban đầu) là
A.

.

B.

.


C.

Câu 64. Cho hàm số
A.

B.

.

C.

Câu 65. Một vật chuyển động với phương trình
lúc vật bắt đầu di chuyển,

.

D. Khơng tồn tại.

C.

.

Câu 67. Cho hàm số

B.

.

có đạo hàm tại điểm


A.

.

Câu 68. Cho hàm số
đường thẳng

B. 0.

C.

.

. Tính
C.

có đồ thị

B.

Câu 69. Khi d cắt (C) tại hai điểm
để

A.
.
B.
5. QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM

D.


.

.
.

D.

, biết tiếp tuyến của đồ thị

.

tại điểm có hồnh độ



bằng?

.

C.
,

.

.

. Giá trị của

.


giây. Tính gia tốc

D.

. Tính
.

. Tìm

.

, trong đó (giây) là khoảng thời gian tính từ

.

Câu 66. Cho hàm số



là kết quả nào sau đây?

.

B.

A.

.

(mét) là quảng đường vậy chuyển động được trong


của vật tại thời điểm vận tốc bằng

A.

D.

. Khi đó

.

A.

.

.

D.

.

phân biệt. Gọi k 1 , k 2 lần lượt là hệ số góc của tiếp tuyến của
đạt giá trị nhỏ nhất.
.

C.

.

D.


.

tại


Câu 70. Tính đạo hàm của hàm số

.

A.
.
B.
Câu 71. Khẳng định nào sau đây sai
A.

.

.

B.

.

Câu 72. Hàm số

.

D.


C.

.

D.

C.

.

D.

.
.

có đạo hàm là

A.

. B.

.

Câu 73. Đạo hàm của hàm số
.

A.

A.


B.

.

C.

. Đạo hàm

.

C.

B.

.

Câu 76. Đạo hàm của hàm số

D.

.

.

D.

.

bằng
.B.


.

Câu 77. Đạo hàm của hàm số

C.

.D.

bằng biểu thức nào sau đây?
B.

.

C.

.

D.

.

C.

.

D.

.


C.

Câu 78. Tính đạo hàm của hàm số
.

.



A.

A.

D.

. C.

Câu 75. Đạo hàm của hàm số

.

.

của hàm số là

. B.

A.

.




Câu 74. Cho hàm số

A.

C.

B.

.

.
.

Câu 79. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

B.

Câu 80. Đạo hàm của hàm số
A.

(
. B.

.


Câu 81. Hàm số nào sau đây có đạo hàm bằng
A.

.

B.

Câu 82. Tính đạo hàm của hàm số

.

D.

.

là hằng số) bằng.
C.

.

D.

.

?

.

C.

.

.

D.

.


A.

.

B.

Câu 83. Cho hàm số

.

. Khi đó

bằng

Câu 84. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

C.
A.


tại

B.

.

.

.

.

B.

.

C.

.

.

C.
tại điểm

B.

.
.


B. 7.

C. 6.

Câu 89. Cho hàm số

. Tính

A.

. Tính

B.

.

.

B.

D.

.

.

D.

(với


là tham số) bằng
. D.

C.

.
.

.

C.

.

D.

.

.

C.

.

là:

B.

.


. Tính giá trị biểu thức

.

.

Mệnh đề nào dưới đây đúng?
D. 5.

. Tính

Câu 91. Cho hàm số
A.

D.

.

C.

Câu 88. Cho
A. 4.

Câu 90. Cho hàm số

D. .

là:
C.


Câu 87. Đạo hàm của hàm số
A.
. B.

A. Không tồn tại.

C. .

tại điểm

Câu 86. Tính đạo hàm của hàm số
A.

.

.

ta được:

Câu 85. Tính đạo hàm của hàm số
A.

B.

D.

D.

.


.
.

D. .

Câu 92. Cho hàm số

là tham số. Số các giá trị nguyên

để


A.

.

B. Có vơ số giá trị ngun

Câu 93. Cho hàm số
A. .

với
Câu 94. Cho hàm số
trị nguyên?
A. .
Câu 95. Cho
A.
.


. C.

với

B.

.

C.

B.

.

.

. Tính
C.

để

D. .

của phương trình
C.

.

D.


là tham số thực. Số giá trị ngun của

. Tìm tập nghiệm
B.

.

.

có bao nhiêu giá
D.

.

.

D. .


6. ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC
Câu 96.

Tìm giới hạn

.

A.

Câu 97.


Tìm giới hạn

.

A.

Câu 98.

Tính đạo hàm của hàm số

A.
Câu 99.

B.

.
.

B.

.

C.

.

D. 0.

B.


.

C.

.

D. 0.

C.

D.

C.

D.

C.

D.

C.

D.

Tính đạo hàm của hàm số

A.

B.


Câu 100. Tính đạo hàm của hàm số
A.

B.

Câu 101. Tính đạo hàm của hàm số
A.

B.

Câu 102. Cho

. Tính

Câu 103. Cho

.

. Tính

Câu 104. Cho

. Tính

Câu 105. Cho

. Tính

Câu 106. Tìm giới hạn


.
.

.

Câu 107. Cho hàm số
A.

.

A.

B.

C.

D.

A.

B.

C.

D.

A.

B.


C.

D.

A.

B.

C.

D.

C. 8.

D. 4.

A.

.

B.

.

. Tính y’.
B.

Câu 108. Tính đạo hàm của hàm số
A.


D.

C.

D.

C.

D.

.

B.

Câu 109. Đạo hàm của hàm số

C.

là:

B.
A.
¿

Tính f ( 0 ) .

Câu 110. Cho

A. 4.


B.

C. -

D. -4.

Câu 111. Tính đạo hàm của hàm số
A.

B.

Câu 112. Tính đạo hàm của hàm số
A.
Câu 113. Cho hàm số
A.

B.

C.

D.

thì kết quả đúng là
.C.

.

D.

. Tính

B.

C.

D.

.


Câu 114. Cho

Giá trị

A.4.

bằng:

B.

C.

Câu 115. Hàm số

có đạo hàm là:

A.

B.

Câu 116. Hàm số


C.

. B.

Câu 117. Hàm số

. C.

. D.

C.

D.

C.

D.

có đạo hàm là:

A.

B.

Câu 118. Hàm số

có đạo hàm là:

A.


B.

Câu 119. Tính đạo hàm của hàm số sau:

.

A.

B.

C.

D.

Câu 120. Cho hàm số

. Giá trị của

A.

B.

B.

Câu 122. Giải phương trình
A.
7. VI PHÂN
A.


.

.
D. Đáp án khác

với

được nghiệm là:
C.

Câu 123. Vi phân của hàm số



D.




B.

. C.

.

A.

Câu 125. Tính vi phân của hàm số
Câu 126. Cho hàm số


D.

C.

B.

.

là:

. Giải phương trình



Câu 124. Tính

để
C.

Câu 121. Cho hàm số

A.

D.

có đạo hàm là:

A.

A.


D.

B.

.
.

D.

B.

. C.

.

D.

.
.

D.

.
.

C.

. Khẳng định nào là đúng?


.

.


A.

.

C.

B.
.

Câu 127.

.

D.

.

là vi phân của hàm số nào dưới đây?

A.

.

Câu 128. Cho hàm số
A.


B.

.

C.

.

D.

C.

.

D.

.

. Vi phân của hàm số là
.

B.

Câu 129. Hàm số

.

.


có vi phân là

A.

B.

.

C.

Câu 130. Tìm vi phân của hàm số:
A.
.

. D.

.

.

B.

C.

D.

8. ĐẠO HÀM CÂP HAI
Câu 131. Cho hàm số

với


A.

. Đạo hàm

. B.

.

Câu 132. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số
A.

.

B.

Câu 133. Cho hàm số
A.

B.

Câu 134. Cho hàm số
A.
.

B.

Câu 135. Cho
A. .


. Phương trình

Câu 136. Đạo hàm cấp hai của hàm số

Câu 138. Cho hàm số
A.
Câu 139. Cho hàm số

D.

.

D.

.

có nghiệm.
.

D.

.

.

D. Đáp án khác.

D.




B.

B.

.

C.
.

. Khi đó
.

.



Câu 137. Đạo hàm cấp hai của hàm số
.

C.
.
C.

B.

A.

.


.

C.

, tính giá trị biểu thức
B. .

A.

D.

.
.

.

.

C.

. Tính

.

C.
tại điểm

.

của hàm số là


C.

.

D.

C.

.

D.

.

bằng
.

Đạo hàm cấp hai của hàm số là

.


A.

B.

Câu 140. Cho hàm số
A. .


B.

C.
, giá trị của

.

Câu 141. Cho hàm số

D.

bằng
C. .

.

B.

Câu 142. Cho hàm số
A.
.

.

C.

. Giá trị của biểu thức
B. .

Câu 143. Cho hàm số


. Tính

A.

B.

Câu 144. Cho hàm số

.

.

là kết quả nào sau đây?
D.
.

.

.

C.

D.

.

. Hãy tìm câu đúng.

A.

Câu 146. Cho hình hộp

. B.

A.

D.

lần lượt là trung điểm của

. B.

.

có cạnh bằng
B.

Câu 150. Cho tứ diện đều

.

A.

A.

.

. Ta có

.

.

bằng?

.

D.

C.
, M là trung điểm của

B.

Câu 152. Cho lăng trụ tam giác

D.

.

bằng?

B.

Câu 151. Cho hình lăng trụ
Khẳng định nào sau đây đúng?

. Khẳng định nào

. D.


C.

. Tích vơ hướng

.



. C.

Câu 149. Cho hình lập phương

.

.D.

B.
.
C.
.
. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?

A.

.

. Khi đó

C.
. Gọi


A.
.
Câu 148. Cho tứ diện

.

. C.
. D.
. Đẳng thức nào sau đây là đẳng thức đúng?

.B.

Câu 147. Cho hình hộp
dưới đây là đúng?

A.

D.

C. .

A.
.
B.
.
C.
9. VECTƠ TRONG KHÔNG GIAN
Câu 145. Cho tứ diện
. Gọi

là trọng tâm tam giác

véc tơ

.

. Khẳng định nào dưới đây đúng?

A.

A.

D.

.

D.
. Đặt

,

C.



.

,

.


D.

. Hãy phân tích véc tơ

.
qua các

.
.

Câu 153. Cho tứ diện
thức nào sau đây là đúng?

B.
. Gọi

.

C.

là trung điểm của đoạn thẳng

.
. Đặt

D.

.
. Đẳng



A.

. B.

. C.

.

D.

.
Câu 154. Cho tứ diện
khẳng định nào sai?

. Gọi

A. Các vectơ

,

lần lượt là trung điểm của

,

,

đồng phẳng.


C. Các vectơ
,
Câu 155. Cho tứ diện

,

đồng phẳng.
. Trên các cạnh

. Gọi

,

B. Các vectơ

,

C. Các vectơ

,

,

A.



đồng phẳng.
đồng phẳng.


Câu 156. Cho hình hộp

,

. Trong các khẳng định sau,
đồng phẳng.

D. Các vectơ
,

lần lượt lấy

lần lượt là trung điểm của

A. Các vectơ

,

,

không đồng phẳng.
sao cho

,

,

. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
B. Các vectơ


,

,

đồng phẳng.

D. Các vectơ

,

,

đồng phẳng.

. Bộ 3 vectơ không đồng phẳng là:
.

B.

.

C.

.

D.

.

10. HAI ĐƯỜNG THẲNG VNG GĨC

Câu 157. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Góc giữa hai đường thẳng và bằng góc giữa hai đường thẳng và thì song song với .
B. Góc giữa hai đường thẳng bằng góc giữa hai véctơ chỉ phương của hai đường thẳng đó.
C. Góc giữa hai đường thẳng là góc nhọn.
D. Góc giữa hai đường thẳng và bằng góc giữa hai đường thẳng và khi song song hoặc trùng
với .
Câu 158. Góc giữa hai đường thẳng bất kì trong khơng gian là góc giữa
A. Hai đường thẳng cắt nhau và không song song với chúng.
B. Hai đường thẳng lần lượt vng góc với chúng.
C. Hai đường thẳng cùng đi qua một điểm và lần lượt song song với chúng.
D. Hai đường thẳng cắt nhau và lần lượt vng góc với chúng.
Câu 159. Trong các mệnh đề dưới đây mệnh đề đúng là?
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với đường thẳng thứ ba thì vng góc với nhau.
B. Cho hai đường thẳng song song, đường thẳng nào vng góc với đường thẳng thứ nhất thì cũng vng
góc với đường thẳng thứ hai.
C. Trong không gian, hai đường thẳng phân biệt cùng vng góc với đường thẳng thứ ba thì song song
với nhau.
D. Hai đường thẳng phân biệt vng góc với nhau thì chúng cắt nhau.
Câu 160. Trong khơng gian cho ba đường thẳng phân biệt
A. Nếu



cùng nằm trong

B. Nếu



cùng vng góc với


C. Nếu



Khẳng định nào sau đây sai?

thì góc giữa



bằng góc giữa



.

thì

thì

D. Nếu góc giữa và bằng góc giữa
Câu 161. Cho hình chóp tứ giác đều
,
bằng
A.
.
B.
.
Câu 162. Cho hình lập phương


C.

.

có cạnh bằng

. Góc giữa hai đường thẳng
A.
.
B.
Câu 163. Cho hình lập phương
A.
.
B.

và thì
.
có tất cả các cạnh đều bằng


.
.

. Số đo góc giữa hai đường thẳng
D.

. Gọi

.


lần lượt là trung điểm của


C.
.
. Góc giữa hai đường thẳng
C.
.

D.

.

bằng
D.
.


Câu 164. Cho hình chóp


lần lượt là trung điểm của
A.

.

A.
.
Câu 166. Cho tứ diện đều

của
.
A.


B.

Câu 165. Cho tứ diện
góc tạo bởi hai đường thẳng

.

, trong đó

.

.

C.
vng góc với

. Tính cơsin của

D.


.

.
, với


D.
song song với



lần lượt

là hình gì?
B. Hình chữ nhật.
D. Hình thang.


.

,

. Điểm

nằm trên đường thẳng
tại điểm . Khoảng cách
C.

B.

.

C.

B.


Câu 171. Cho hình chóp
có đáy
điểm
,
.Mệnh đề nào sau đây đúng?

là trung điểm

, hai đỉnh
bằng
D.



nằm

,



. Khẳng

D.

Câu 170. Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vng,
nào sai ?
A.

là trung điểm


.

11. ĐƯỜNG VNG GĨC VỚI MẶT PHẲNG
Câu 169. Cho hình chóp tam giác
có đáy là hình bình hành tâm O,
định nào sau đây ĐÚNG?
A.

. Gọi

.

;
.

. Mặt phẳng

có hai đỉnh

và cắt đường thẳng
B.

D.

C. .
. Tính cosin góc giữa hai đường thẳng

Câu 168. Cho hình hộp chữ nhật


A.

.

;
;
là trọng tâm tam giác

tại
. Tứ giác
A. Hình bình hành.
C. Tứ giác khơng phải là hình thang.

cạnh
. Một tứ diện đều
trên đường thẳng đi qua điểm

và các cạnh bên đều bằng

bằng
C.

B. .
cạnh



cạnh

. Số đo góc


.




B.

Câu 167. Cho tứ diện
cắt

có đáy là hình vng

. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề

C.

D.

là hình thoi và

. Gọi

,

lần lượt là trung

A.
.
B.

.
C.
.
D.
.
Câu 172. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thoi, cạnh bên SA vng góc với đáy. Khẳng định nào sau đây
là đúng?
A.

.

B.

Câu 173. Cho hình chóp
. Góc giữa

.
, đáy



C.

.

là hình vng cạnh bằng

D.



.
. Biết

bằng

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 174. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh bằng 2. Cạnh bên SA vng góc với đáy

. Tính góc giữa cạnh bên SB và mặt phẳng đáy (ABCD).
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 175. Cho hình chóp
có đáy
là hình vng,
vng góc với mặt đáy. Góc giữa đường
thẳng


và mặt phẳng




A.

.

B.

Câu 176. Cho hình chóp

.

C.

, đáy

.

là hình vng cạnh

giữa

bằng:
A.
.
B.
.

C.
Câu 177. Cho hình chóp

vng góc với đáy.
các cạnh
. Góc giữa SB và (ABC) bằng
B.
C.
A.
Câu 178. Cho hình chóp
các cạnh



D.

.

.



,

D.
.
là tam giác vng cân tại

. Góc


. Cho độ dài

D.

vng góc với đáy.

là tam giác vng cân tại

. Cho độ dài

,. Góc giữa SB và (ABC) bằng

,

B.
C.
D.
A.
Câu 179. Cho hình chóp
có đáy
là tam giác vng cạnh huyền
. Hình chiếu vng góc
của S lên (ABC) trùng với trung BC. Biết
. Tính số đo của góc giữa SA và (ABC) bằng
B.
C.
D.
A.
Câu 180. Cho hình chóp
có đáy

là tam giác đều cạnh . Hình chiếu vng góc của S lên
(ABC) trùng với trung H của BC. Biết tam giác SBC đều. Tính số đo của góc giữa SA và (ABC) bằng
B.
C.
D.
A.
Câu 181. Cho hình chóp tứ giác đều
có tất cả các cạnh đều bằng nhau. Gọi M, N lần lượt là trung
điểm của các cạnh BC, SA và
là góc tạo bởi đường thẳng MN và (SBD).Tính
A.
B.
Câu 182. Cho hình chóp tứ giác đều

C.
D.
có cạnh đáy bằng a, tâm O. Gọi M, N lần lượt là trung điểm của

các cạnh SA và BC. Biết rằng góc giữa MN và (ABCD) bằng
(SBD).

.Tính cosin giữa MN và mặt phẳng

A.
B.
C.
D.
Câu 183. Cho hình chóp
có đáy ABCD là hình vng cạnh .Tam giác SAB đều và nằm trong mặt
phẳng vng góc với đáy. Gọi H, K lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và AD. Tính sin của góc tạo

bởi giữa đường thẳng SA và mặt phẳng (SHK).
B.

A.
Câu 184. Cho hình chóp

C.
có đáy

góc với mặt phẳng
bằng:

. Đặt

D.

là hình chữ nhật,
là góc giữa đường thẳng

,

,

và mặt phẳng

và SA vng
. Giá trị

A.
B.

C.
D.
12. HAI MẶT PHẲNG VNG GĨC
Câu 185. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau?
A. Hai mặt phẳng vng góc thì chúng cắt nhau.
B. Hai mặt phẳng cắt nhau thì khơng vng góc.
C. Hai mặt phẳng vng góc thì góc giữa chúng bằng
D. Hai mặt phẳng có góc giữa chúng bằng
Câu 186. Cho hình chóp
có đáy
phẳng
A.


.

.

thì chúng vng góc.
là hình chữ nhật,
vng góc với đáy. Góc giữa hai mặt

là:
B.

.

C.

D.



Câu 187. Cho hình chóp
phẳng



có đáy
B.
.
Cho hình chóp

vng góc với

A.

vng góc với đáy. Góc giữa hai mặt

là:

A.
.
Câu 188.
đáy,

là hình chữ nhật,

.

C.

có đáy

. Góc giữa hai mặt phẳng
B.

.

D.
là hình chữ nhật,


C.

D.

Câu 189. Cho hình chóp SABC có đáy là tam giác đều cạnh a,
(ABC) bằng
Câu 190.
phẳng



đáy

có đáy
bằng

A.
Câu 191.


, góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và

. Tính diện tích S của tam giác SBC. A.

Cho hình chóp

. Diện tích tam giác

C.

D.
. Góc giữa hai mặt

bằng:

C.

Cho lăng trụ đứng
góc

B.

là hình vng cạnh a,

B.

vng góc với

D.


cóđáy là tam giác đều cạnh bằng a, mặt phẳng

. Gọi S là diện tích tam giác

tạo với

, giá trị của S là

A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
Câu 192. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O và SB = SD. Khẳng định nào sau đây đúng
A.
B.
C.
D.
Câu 193.

Cho hình chóp

có đáy

, cho

là hình chữ nhật,


vng góc với

A.
.
B.
.
Câu 194. Cho hình chóp tam giác đều
Câu 195. Cho hình hộp
thì hình hộp là
A. Hình hộp đứng.
Câu 196. Cho hình chóp

. Tính góc giữa hai mặt phẳng

C.
có cạnh đáy bằng

đo góc hợp bởi cạnh bên và mặt đáy.

A.



,

và đường cao
.

,




D.
B.

.

bằng cạnh đáy. Tính số
C.

.

D.

.

. Nếu

B. Hình lập phương.
C. Hình hộp thoi.
có đáy
là hình thang vng tại

, với

vng góc với đáy, với

. Tính góc giữa hai mặt phẳng


D. Hình hộp chữ nhật
và ,
vng góc với đáy


A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
13. KHOẢNG CÁCH
Câu 197. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.EFGH. Khoảng cách giữa đường thẳng AB và mặt phẳng (CDHG)
bằng:
A. AB.
B. AC.
C. AD.
D. BD.
Câu 198. Cho hình lập phương ABCD.EFGH cạnh
A.
Câu 199.

B.

. Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và GH bằng:
C. a

D.


Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’. Khoảng cách giữa hai mặt phẳng (ABC) và (A’B’C’) bằng:

A. BA’.
Câu 200. Cho tứ diện đều
(BCD) bằng:

B. AA’.
C. CA’.
D. AB.
Gọi G là trọng tâm của tam giác BCD. Khoảng cách từ A đến mặt phẳng
A. AB.
B. AC.
C. AD.
D. AG.


Câu 201. Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có tất cả các cạnh đều bằng 2a. Khoảng cách giữa hai đường thẳng

BC và AA’ bằng:
Câu 202.

A.

Cho hình chóp

có đáy

B.


.

B.

.

Câu 203. Cho hình chóp
góc giữa

và đáy bằng

A.



D.

. Tính khoảng cách từ điểm

,

C.

D.

Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng (SBD) bằng: A.

B.

, SA =


=
C.

D.

có đáy
là hình vng cạnh
tâm

là trung điểm của đoạn
Tính khoảng cách từ điểm

thẳng
Câu 206. Cho hình chóp

A.
B.
, đáy là hình chữ nhật tâm I, cóp. Gọi

góc với mặt phẳng đáy và tam giác

vng tại

Câu 207. Cho hình chóp

có đáy

và đáy bằng


,

B.

C.
là trung điểm

. Tính khoảng cách từ
B.

A.

,

đến mặt phẳng

Câu 204. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng 2a,

góc giữa

.

là hình chữ nhật, với

B.

Câu 205. Cho hình chóp
là trung điểm của

,


bằng:

C.

có đáy

D.

là hình chữ nhật có cạnh

. Khoảng cách giữa hai đường thẳng chéo nhau
A.

C.

C.

C.

D.
. Biết

đến mặt phẳng

vng
.A.

D.


là hình chữ nhật, với

là trung điểm của

Gọi
đến đường

,

. Tính khoảng cách từ điểm

D.

,
đến mặt phẳng



×