Tải bản đầy đủ (.pdf) (25 trang)

Trắc nghiệm gdcd 12 học kì 1 kèm đáp án

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (535.9 KB, 25 trang )

Bài 1: PHÁP LUẬT VÀ ĐỜI SỐNG
Tổng số: 30 CÂU
u 1:
u t : vcx
hệ th ng c c v n n và ngh đ nh do c c c p an hành và th c hiện
nh ng u t và đi u u t cụ th do ngư i d n n u ra trong th c t đ i s ng.
hệ th ng c c qu t c s
chung do nhà nư c an hành
hệ th ng c c qu t c s
h nh thành theo đi u kiện cụ th của t ng đ a
phương
u 2: N
u

u t
:
c chu n m c thu c v đ i s ng tinh thần t nh c m của con ngư i
u đ nh c c hành vi được àm ph i àm không được àm
u đ nh c c n ph n của công d n v qu n và ngh a vụ
c qu t c
s chung việc được àm ph i àm không được àm
Câu 3: M t tr
ữ đặ đ ể để
ệt
u t vớ quy ạ đạ đứ là:
A. Ph p u t có tính qu n c t u c chung
B. Ph p u t có tính qu n c không t u c chung
C. Ph p u t có tính t u c chung.
D. Ph p u t có tính qu phạm ph i n
Câu 4:
u t


ư
t ệ để
ướ :
u n ý công d n
u n ý ãh i
o vệ c c công d n
o vệ c c giai c p
Câu 5:
u t ướ
ò xã

ĩ V ệt N
t ể ệ ý í ủ :
Nh n d n ao đ ng.
B. Giai c p nông d n
C. Giai c p công nh n và nh n d n ao đ ng
D. T t c mọi ngư i trong ã h i
Câu 6:
u t
ư
t ệ để ô
:
A. S ng t do d n chủ công ằng và v n minh.
B. Th c hiện và o vệ qu n ợi ích hợp ph p của m nh
C. u n con ngư i được tôn trọng và o vệ trư c nhà nư c.
D. Công dân được tạo đi u kiện đ ph t tri n toàn diện
u 7:
đặ trư

u t:

t ngu n t th c tiễn đ i s ng mang tính t u c chung tính qu phạm ph
i n
s ph t tri n của ã h i mang tính t u c chung tính qu phạm ph i n
Tính qu phạm ph i n tính qu n c t u c chung tính c đ nh ch t ch
v m t h nh th c
Mang n ch t giai c p và n ch t ã h i mang tính t u c chung mang
tính qu phạm ph i n
u 8:
t xã

u tt ể ệ :
Ph p u t được an hành v s ph t tri n của ã h i
Trang 1


Ph p u t ph n nh nh ng nhu cầu ợi ích của c c tầng p trong ã h i
Ph p u t o vệ qu n t do d n chủ r ng rãi cho nh n d n ao đ ng
Ph p u t t ngu n t ã h i do c c thành vi n của ã h i th c hiện v s ph t
tri n ã h i
Câu 9: M t tr
ữ đặ đ ể để
ệt
u t vớ quy ạ đạ đứ :
A. Ph p u t có tính qu n c t u c chung
B. Ph p u t có tính qu n
c
C. Ph p u t có tính t u c chung
D. Ph p u t có tính qu
phạm.
Câu 10: Nếu khơng có pháp u t xã

sẽ khơng:
n chủ và hạnh phúc
B. Tr t t và n đ nh
Hòa nh và d n chủ
S c mạnh và qu n c
Câu 11: Trong hàng ọ t quy
ạ Pháp u t luôn t ể hiệ các quan ệ
về................ ó tính
t ổ ế , phù ợ vớ sự phát tr ể và t ế

:
A. Đạo đ c
Gi o dục
Khoa học
n
hóa
u 12: Hãy
t ệ
u t s u:
“ Bảy xin …….. ban hành
Trăm điều phải có thần linh pháp quyền”(sgk - GDCD12 - Tr04)
Ph p u t
Đạo u t
Hi n ph p
Đi u
u t
u 13: K ẳ đị
s uđ y s :
Ph p u t à c c n i dung cơ n v c c đư ng i chủ trương của đ ng
Ph p u t à qu đ nh v c c hành vi được àm ph i àm không được àm

Ph p u t à c c qu đ nh c c n ph n của công d n v qu n và ngh a vụ
Ph p u t à c c qu t c
s chung việc được àm ph i àm không được
àm
u 14: T e e N
ướ ù
ô

để qu
ý xã
:
ph p u t
c ượng công an
c ượng qu n đ i
m chính qu n c c c p
Câu 15: E
ãy
t ệ k ẳ đị s u: “ háp lu t l h th ng quy t c x s
m ng t nh ..................... o .................. n h nh v ảo đảm th c hi n th hi n
....................... c gi i c p th ng tr v ph thu c v o các điều ki n .................. l
nh n t điều ch nh các qu n h x h i”
t u c – qu c h i – ý chí – chính tr
t u c chung – nhà nư c – ý tư ng – chính tr
t u c – qu c h i – ý tư ng – kinh t ã h i
t u c chung – nhà nư c – ý chí – kinh t ã h i
u 16:
u t
qu quyề ự
:
u ch i

Nhà nư c
Tòa n
iện ki m
sát
u 17: ọ
u tr ờ đú
t tr
u s u:
Trang 2


Ph p u t à khuôn mẫu ri ng cho c ch
s của mọi ngư i trong hoàn c nh
đi u kiện như nhau.
Ph p u t à c ch th c ri ng cho c ch s của mọi ngư i trong hoàn c nh đi u kiện
như nhau.
C. Pháp lu t à khuôn mẫu chung cho c ch
s của mọi ngư i trong hoàn c nh
đi u kiện như nhau.
Ph p u t à c ch th c chung cho c ch
s của mọi ngư i trong hoàn c nh
đi u kiện như nhau.
Câu 18: K ẳ đị nào sau đ y là đú
t:
A. Pháp luật là phương tiện duy nhất để nhà nước quản lí nhân
dân.
B. Pháp luật là phương tiện duy nhất để nhà nước quản lí xã hội.
C. Pháp luật là phương tiện chủ yếu để nhà nước quản lí xã
hội.
D. Pháp luật là phương tiện chủ yếu để nhà nước quản lí nhân

dân.
u 19: K ẳ đị
s u đ y đú
t:
Đ ng ãnh đạo nhà nư c thông qua đư ng i chủ trương chính s ch của đ ng
trong t ng th i k
Đ ng ãnh đạo nhà nư c thông qua c c cơ quan qu n c nhà nư c
m
chính qu n t ng đ a phương
Đ ng ãnh đạo nhà nư c ằng c ch đào tạo và gi i thiệu nh ng Đ ng vi n ưu tú
vào cơ quan nhà nư c
Đ ng ãnh đạo nhà nư c thông qua hệ th ng ph p u t và v n n u t c c qu
đ nh v u t
u 20: Từ k t
ướ V ệt N

ò ( y
ướ
ị xã

ĩ V ệt N )
đế
y, ướ t ó
y
ế
, đó

ế
(H )
?

A. 5 (HP 1946, HP 1959, HP 1980, HP 1992, HP 2013).
B. 4 (HP 1945, HP 1959, HP 1980, HP 1992).
C. 4 (HP 1946, HP 1959, HP 1980, HP 1992).
D. 5 (HP 1945, HP 1959, HP 1980, HP 1991, HP 2013).
u 21:
ế
ớ đượ Quố
ướ
ị xã

ĩ V ệt
Nam thơng qua ngày 28/11/2013 (H 2013) ó ệu ự ă
?
A. 2015
B. 2013
C. 2016
D. 2014
Câu 22: K ẳ đị
s u đ y đú
t:
Mọi công d n đ u có qu n nh đẳng trư c tịa n
Mọi cơng d n đ u có qu n nh đẳng trư c ph p u t
Mọi công d n đ u có qu n nh đẳng v qu n ợi chính đ ng
Mọi cơng d n đ u có qu n nh đẳng v ngh a vụ
Trang 3


u 23: ủ tị
ướ
ườ ……………N

ướ , t y ặt ướ


ĩ V ệt N
về đố
v đố
ạ:
ãnh đạo
đ ng đầu
chủ tr
tha
m t
Câu 24: Trong các vă
quy ạ pháp u t sau, em hãy cho ết vă
nào
có ệu ự pháp lí cao
t?
A. Hi n pháp
Ngh qu t
Ph p ệnh
Lu t
u 25: ủ tị
ướ
Quố
ầu tr
số đạ ểu:
A. H i đ ng nhân dân các c p
B. Ủy ban nhân các c p
Nhà nư c
D. Qu c h i

Câu 25s: Tài ệu đượ
y tạ F
e Luyệ t t t quố
– tài ệu ô đạ
ọ . ạ đã ke ư
A. R i.
B. S ủng h
C. Chưa
D. G z tr i
Câu 26: S vớ k u vự v t ế ớ , ề
í trị ướ t :
Ln uôn đe doạ
B. Ti m n ngu cơ t n cao
C. Ổn đ nh
D. t n
u 27: H ế
u t

ướ ó ệu ự
í
t ê :
N i dung của t t c c c v n n đ u ph i phù hợp không được tr i u t đ nh
N i dung của t t c c c v n n đ u ph i phù hợp không được tr i qu đ nh
N i dung của t t c c c v n n đ u ph i phù hợp không được s a đ i
D. N i dung của t t c c c v n n đ u ph i phù hợp không được tr i Hi n ph p.
Câu 28: T e e
ướ t
é
ườ
ó quyề t

ó ýv
ựt
u t, đ ều đó t ể ệ
ủ tr
ĩ vự nào?
Kinh t
B. Ph p u t
C. hính tr
D.
n ho Tinh thần
u 29: ằ k ế t ứ ủ
ì về
u te
ãy
ết quố
ướ
HXH N V ệt N
ó
ệ kỳ
y ă ?
A. 4 n m
B. 5 n m
C. 6 n m
3n m
Câu 30: Vă
u t bao
:
A. Hi n pháp, Lu t Ngh qu t của qu c h i
Lu t
u t

Hi n ph p Lu t
u t
Hi n ph p Lu t
Bài 2: THỰC HIỆN PHÁP LUẬT
Tổng số: 50 CÂU
u1:
tổ ứ
ủđ
t ự
ệ quyề ( ữ v ệ đượ
S dụng ph p u t
Thi hành ph p u t
Tu n thủ ph p u t
p dụng ph p u t
u2:
tổ ứ
ủđ
t ự

ĩ vụ ( ữ v ệ

)

:
)

:
S dụng ph p u t
Tu n thủ ph p u t


Thi hành ph p u t
p dụng ph p u t
Trang 4


u3:
tổ ứ
k ô
ữ vệ ị
:
S dụng ph p u t
Thi hành ph p u t
Tu n thủ ph p u t
p dụng ph p u t
u 4: N ườ
ịu tr

í
ọ v

í
ì
y r t e quy đị

u t ó đ tuổ :
T đủ 18 tu i tr n
T 18 tu i tr n
T đủ 16 tu i tr n
T đủ 14 tu i tr n
u 5: V


sự
v v

u t, x
ạ tớ :
c c qu t c qu n ý nhà nư c
c c quan hệ tài s n và quan hệ nh n th n
c c quan hệ ao đ ng công vụ nhà nư c
D. các qu t c kỉ u t ao đ ng
u 6 : N ườ
ịu tr

ì sự về ọ t

ì
yr óđ
tuổ t e quy đị

u t :
T đủ 14 tu i tr n
T đủ 16 tu i tr n
T 18 tu i tr n
T đủ 18 tu i tr n
u 7: V

ì sự :
hành vi r t ngu hi m cho ã h i
hành vi ngu hi m cho ã h i
hành vi tương đ i ngu hi m cho ã h i

hành vi đ c iệt ngu hi m cho ã h i
u 8. V

í
v x

:
qu t c qu n ý nhà nư c
qu t c kỉ u t ao đ ng
qu t c qu n ý ã h i
ngu n t c qu n ý hành chính
Câu 9: T ự

u t :
đưa ph p u t vào đ i s ng của t ng công d n
àm cho nh ng qu đ nh của ph p u t đi vào đ i s ng
àm cho c c qui đ nh của ph p u t tr thành c c hành vi hợp ph p của c nh n
t ch c
p dụng ph p u t đ
ý c c hành vi vi phạm ph p u t
u 10: T ự

u t
qu trì
ạt đ
ó……..,
ữ ……… ủ
u tđ v
u số , trở t


v ……… ủ
, tổ ứ :
ý th c/qu phạm/hợp ph p
ý th c/ qu đ nh/ chu n m c
mục đích/ qu đ nh/ chu n m c
mục đích/ qu đ nh/ hợp ph p
Câu 11: N ữ
v x
ạ đế
qu

đ
, qu
ệ ô vụ
ướ …
u t
đ
quy đị ,
u t
í
vệ đượ ọ
v
ạ :
A. Hành chính
B. Ph p u t hành chính
Kỉ u t
Ph p u t ao đ ng
Câu 12: Cá n
tổ ứ t
u t tứ

t ự
ệ đầy đủ ữ
ĩ
vụ ủ đ

ì
u t:
Trang 5


qu đ nh àm
qu đ nh ph i àm
C. cho phép làm
khơng c m
Câu 13: V

u t
v tr
u t, ó ỗ ,
ườ ó ă

………… t ự
ệ ,x
ạ đế
qu
ệ xã
đượ
u t
vệ:
tr ch nhiệm

hi u i t
tr ch nhiệm ph p í
ngh a vụ ph p í
Câu 14:
, tổ ứ tu t ủ
u t tứ
k ô
ữ đ ều
ph
u t:
A. cho phép làm.
c m
không c m
không đ ng ý
u 15: Tr

ý …....................
ặ tổ ứ
ịu u qu
t ợ từ
v v

u t ủ
ì :
ngh a vụ
tr ch nhiệm
việc làm
th i đ
Câu 16: Đố tượ
s uđ yk ơ

ị xử ạt
í ?
A. Ngư i t đủ 14 tu i đ n dư i 16 tu i
B. Ngư i t đủ 12 tu i đ n dư i 16 tu i
C. Ngư i t đủ 12 tu i đ n dư i 14 tu i
D. Ngư i t dư i 16 tu i
u 17: ă ứ v đ u để x đị t
ạ :
Tính ch t và m c đ ngu hi m cho ã h i
Th i đ và tinh thần của hành vi vi phạm
Trạng th i và th i đ của chủ th
Nh n th c và s c khỏe của đ i tượng
u 18: N ườ
s uđ y
ườ k ơ
ó ă
ự tr

í?
Sa rượu
ép u c
ệnh t m thần
dụ dỗ
u 19: N ườ ị
t

ếu:
i phạm hành chính
i phạm h nh s
i phạm kỷ u t

i phạm d n s
Câu 20: Tr
quyề
sự ủ ô
, quyề
qu trọ
t?
A. Tài s n
B. Nhân thân
C. S h u
D. Đ nh đoạt
Câu 21: Để t
tố tụ
sự ườ
ư t
ê
:
A. có n ng c tr ch nhiệm h nh s
B. có ngư i đỡ đầu
C. có ngư i đại diện ph p u t
D. có
mẹ đại diện
Câu 22: Đ ể k
u
ữ v

í v v

ì sự ?
A. Hành vi vi phạm

iện ph p
í
C. M c đ vi phạm
D. hủ th vi phạm
Câu 23: S vớ

xử í, ưỡ
ếk
tr
u t D sự, u t Hành
í t ì ì
ạt ủ u t ì sự :
A. iện ph p cưỡng ch nghi m kh c nh t của nhà nư c
B. iện ph p c ng r n nh t của nhà nư c
Trang 6


C. iện ph p cưỡng ch c ng r n nh t của nhà nư c
D. iện ph p nghi m kh c nh t của nhà nư c
Câu 24: K ơ

ì
ạt tử ì , tù u t
đố vớ
A. ngư i dư i 16 tu i
B. ngư i chưa thành ni n
C. ngư i t đủ 14 tu i tr n nhưng chưa đủ 16 tu i
D. ngư i t đủ 12 tu i tr n nhưng chưa đủ 16 tu i
Câu 25: N ườ
ịu tr


ì sự về ọ t
ạ r t
ê trọ
ốý ặ t
ạ đặ ệt
ê trọ
ó đ tuổ t e quy đị

u t :
T đủ 14 tu i đ n dư i 16 tu i
T 18 tu i tr n
C T đủ 16 tu i tr n
T đủ 18 tu i tr n
Câu 26: N ườ t ự
ệ t

:
A. có n ng c tr ch nhiệm h nh s
B. đi u khi n được hành vi của m nh
C. có nh n th c và su ngh
khơng m c ệnh t m thần
Câu 27: Nă
ự ủ
ủt ể
:
A. N ng c pháp lu t và n ng c hành vi.
B. N ng c pháp lu t và n ng c công dân
C. N ng c hành vi và n ng c nh n th c
D. N ng c ph p u t và n ng c nh n th c

Câu 28: N ườ ư t
ê , t e qu đị
u t V ệt N
ườ ư đủ:
18 tu i
16 tu i
15 tu i
17 tu i
u 29: Hì t ứ

u t
ì t ứ t ự

u t:
do mọi c nh n cơ quan t ch c th c hiện
do cơ quan công ch c th c hiện
do cơ quan công ch c nhà nư c có th m qu n th c hiện
do cơ quan c nh n có qu n th c hiện
Câu 30: N ườ ó
v tr

ịu tr

ý y tr

đạ đứ ?
tr ch nhiệm ph p ý và tr ch nhiệm đạo đ c
hỉ ch u tr ch nhiệm đạo đ c n u tr m c p tài s n có gi tr nhỏ
Khơng ph i ch u tr ch nhiệm nào c
Tr ch nhiệm ph p ý

u 31: Ơ A
ườ ó t u
, ằ
ă ơ A ủđ
đế
qu
t uế để
t uế t u
. Tr
trườ

y ô A đã:
s dụng ph p u t
tu n thủ ph p u t
thi hành ph p u t
p dụng ph p u t
Câu 32: Chị k ô đ
ũ
ể k đ xe
y trê đườ . Tr
trườ

y ị đã:
không s dụng ph p u t
không tu n thủ ph p u t
không thi hành ph p u t
không p dụng ph p u t
Trang 7



Câu 33: Công dâ A k ô t

,t
trữ v sử ụ
t
túy. Tr
trườ

y, ô
A đã:
s dụng ph p u t
tu n thủ ph p u t
không tu n thủ ph p u t
p dụng ph p u t
u 34: Ô K ừ
ịH ằ
ượ ủ
ị 10 ượ v
ư đế
y
ẹ ô K đã k ô
ịu tr
ị H số v
trê . ị H đã
đ kệ ơ K
r tị . V ệ
ịHkệ ơ K
v:
s dụng ph p u t
tu n thủ ph p u t

thi hành ph p u t
p dụng ph p u t
Câu 35: ủ tị Ủy
uyệ đã trự t ế
quyết đ t ư k ếu ạ , tố

t số ô
. Tr
trườ

y, ủ tị Ủy
uyệ đã:
s dụng ph p u t
tu n thủ ph p u t
thi hành ph p u t
p dụng ph p u t
Câu 36: N uyễ Vă
ị ắt vì t vu k ố v t

ườ k . Tr
trườ

y, N uyễ Vă
sẽ
ịu:
tr ch nhiệm kỉ u t
tr ch nhiệm d n s
tr ch nhiệm h nh s
D. trách nhiệm hành chính
u 37: A M đ ỏ

ếu ầu đạ ểu Quố
. Tr
trườ

y
M đã:
s dụng ph p u t
tu n thủ ph p u t
thi hành ph p u t
p dụng ph p u t
Câu 38: N ườ
tuy ó đ ều k ệ
k ơ
ứu ú
ườ đ
ở tì trạ
uy ể đế tí
ạ ,
đế
u qu
ườ đó ết t ì:
i phạm ph p u t hành chính
i phạm ph p u t h nh s
phạt vi phạm hành chính
D. i phạm kỷ u t
u 39: ê
u k ô tr t ề đầy đủ v đú t ờ ạ , đú
ư
t ứ
ư

đã t ỏ t u vớ ê
, k đó ê
u đã ó
v v
ạ :
kỷ u t
d ns
h nh s
D. hành chính
Câu 40: H
v đ ều k ể
ư
tệ
t ô vượt đè đỏ, ở ườ tr
quy đị , k ô đ
ũ

v:
vi phạm d n s
vi phạm h nh s
vi phạm hành chính
vi phạm kỉ u t
u 41: H
v uô
túy
v v

u tv
ịu:
tr ch nhiệm d n s

vi phạm h nh s
tr ch nhiệm h nh s
vi phạm hành chính
u 42: A
đ ều k ể xe ơ tơ ưu t ô trê đườ
k ô đ
ũ
ể . Tr
trườ

y,
đã v
ạ :
kỉ u t
d ns
C. hành chính
h nh s
Câu 43 : ố ý
xe y t

ê trọ
ườ k
v v
ạ :
Kỷ u t
ns
H nh s
D. Hành chính
Trang 8



u 44: N
ô
từ 18 đế 25 tuổ
t ự

ĩ vụ qu sự, t u
ì t ứ t ự

u t
?
Thi hành ph p u t
S dụng ph p u t
Tu n thủ ph p u t
p dụng ph p u t
Câu 45: Tr
v s u đ y,
v
ịu tr
ệ kỉ u t?
ư p gi t d chu n túi ch ngư i đi đư ng
h t cành tỉa c mà không đ t i n áo
a ti n d dưa không tr
D. Xây nhà trái phép
u 46: N ườ
s uđ y ầ
ó ườ đạ ệ t y ặt tr
tố tụ để
đ
quyề v

ĩ vụ ủ ọ tr
qu trì
quyết vụ
sự:
Ngư i t đủ 14 tu i nhưng chưa đủ 18 tu i
Ngư i t dư i 16 tu i
Ngư i t đủ 16 tu i nhưng dư i 18 tu i
Ngư i t dư i 18 tu i
Câu 47: G
ụ tạ xã, ườ , t ị tr

xử í:
A. hành chính
B. h nh s
C. ao đ ng
d ns
Câu 48 : Họ s
sử ụ t
ệu k k ể tr
ữ kỳ
v v
ạ :
d ns
h nh s
kỷ u t
D. hành chính
Câu 49: Tr
v s u đ y,
v
ịu tr

ệ về ặt ì sự?
ượt đèn đỏ
Đi ngược chi u
h ngư i qu qu đ nh
Lạng ch g tai nạn ch t ngư i
Câu 50 : ê
u k ô tr t ề đầy đủ v đú t ờ ạ , đú
ư
t ứ
ư
đã t ỏ t u vớ ê
, k đó ê
u đã ó
v v
ạ :
kỷ u t
d ns
h nh s
D. hành chính
BÀI 3: CƠNG DÂN BÌNH ĐẲNG TRƯỚC PHÁP LUẬT.
Tổng số: 20 CÂU
u 1: ơ
ì đẳ về quyề v
ĩ vụ ó
ĩ
ọ ơ
:
Đ u có qu n và ngh a vụ gi ng nhau
Đ u có qu n như nhau
Đ u có ngh a vụ như nhau

Đ u nh đẳng v qu n và àm ngh a vụ theo qu đ nh của ph p u t
u 2: Quyề v
ĩ vụ ô
k ô

ệt ở
t , ớ tí , tơn
,
u
è ,t
ầ v đị vị xã
u
ủ ì đẳ :
ngh a vụ và tr ch nhiệm
qu n và ngh a vụ
tr ch nhiệm ph p í
c c thành phần d n

Trang 9


u 3: Mọ
ườ v

u t đều
ị xử ý t e quy đị

u t
t ể ệ ì đẳ về:
Tr ch nhiệm ph p ý

Ngh a vụ và tr ch nhiệm
u n và ngh a vụ
Tr ch nhiệm
u 4: t kì ơ
v

u t đều
ịu tr
ệ về
v v


ì v ị xử í t e quy đị

u t, t ể ệ ơ
ì đẳ về:
Tr ch nhiệm kinh t
Tr ch nhiệm ph p
lí.
Tr ch nhiệm ã h i
Tr ch nhiệm chính
tr
u 5: V ệ đ
quyề ì đẳ
ủ ô
trướ
u t tr

ủ :
Nhà nư c

Nhà nư c và ã h i
Nhà nư c và ph p u t
Nhà nư c và công d n
u 6: Đ ề v
ỗ trố : “ ơ
............... ó
ĩ
ì đẳ về ưở
quyề v
ĩ vụ trướ N
ướ v xã
t e quy đị

u t.
Quyề ủ ô
k ô t
rờ
ĩ vụ ủ ô
.”
Được hư ng qu n và ngh a vụ
nh đẳng v qu n và ngh a vụ
ó qu n nh dẳng và t do v qu n và ngh a vụ
ó qu n và ngh a vụ ngang nhau
u 7:
ó : “ Hễ
ơ
t ì đều ó quyề đ ầu ử, k ô
,
tr ,
u

è , tô
, ị ố ,

”.
u ó ủ
H
ã
ơ
ì đẳ về:
Tr ch nhiệm v i đ t nư c
u n của công d n
u n và ngh a vụ
D. T rách nhiệm ph p í
u 8: Tr

ý
ĩ vụ
, tổ ứ
ịu
u qu
t ợ từ
v
ướ đ y ủ
ì ?
Khơng c n th n .
i phạm ph p u t
Thi u su ngh
Thi u k hoạch
u 9: đượ tạ
ã ọ

ũ vì đ
ọ đạ ọ , ị Q t ì
ũ
ụ vụ qu đ , ư
v
ì đẳ vớ
u. V y đó
ì đẳ
ướ đ y?
nh đẳng v qu n và ngh a vụ
nh đẳng v th c hiện tr ch nhiệm ph p ý
nh đẳng v tr ch nhiệm v i t qu c
nh đẳng v tr ch nhiệm v i ã h i
u 10: ì đẳ trướ
u t
t tr
ữ ......... ủ ơ
:
qu n chính đ ng
qu n thi ng i ng
qu n cơ n
qu n hợp ph p
u 11: Quyề v
ĩ vụ ủ ô
k ô

ệt ở :
Trang 10



d n t c gi i tính tơn gi o
thu nh p tu i t c đ a v
d n t c đ a v gi i tính tơn gi o
d n t c đ tu i gi i tính
u 12: Quyề v
ĩ vụ ơ
k ơ

ệt ở
t , ớ tí , tô
,
u,
è ,t
ầ , đị vị xã
,t ể ệ ở:
công d n nh đẳng v qu n
công d n nh đẳng v ngh a vụ
công d n nh đẳng v tr ch nhiệm ph p ý
công d n nh đẳng v qu n và ngh a vụ
u 13: Tr

í đượ


ụ đí
ướ đ y?
A. Tr ng tr nghiêm kh c nh t đ i v i ngư i vi phạm pháp lu t.
B. Bu c chủ th vi phạm pháp lu t ch m d t hành vi trái pháp lu t.
C. X c đ nh được ngư i x u và ngư i t t.
D. ch i ngư i vi phạm v i nh ng ngư i xung quanh.

u 14: Qu k ể tr v ệ

đì tr
t ị tr , đ qu
ýt ị
trườ
uyệ M đã
ê
xử ạt
t số
k
k
ều ặt
k ơ
ó tr
y é . Hì t ứ xử í v
ạ đượ

t ể ệ đ ều ì ướ đ y?
A. ơng d n nh đẳng v ngh a vụ
B. ông d n nh đẳng v tr ch nhiệm ph p í
C. ơng d n nh đẳng v ngh a vụ và tr ch nhiệm
D. Mọi ngư i nh đẳng trư c tòa n
u 15:
qu t uế xử ạt
í

t uế, tr
đó ó
t


ướ v
t
ệ tư
. Đ ều y t ể ệ
quyề ì đẳ
ướ đ y?
nh đẳng v qu n và ngh a vụ
nh đẳng trư c ph p
u t
nh đẳng v tr ch nhiệm ph p í
nh đẳng trong kinh
doanh.
u 16: v
đượ
qu
ít s
ủ N
ướ
ư đã ợ ụ
vị trí ơ t , t
ơ
ụ tỉ đ
.
đều ị tò
xử ạt tù. Quyết
đị xử ạt ủ Tò
ểu ệ ô
ì đẳ về ĩ vự
ướ

đ y?
ngh a vụ c nh n
tr ch nhiệm
cơng vụ
tr ch nhiệm ph p í
ngh a vụ qu n í
u 17: ì đẳ trướ
u t
t tr
ữ ......... ủ ơ
:
u n chính đ ng
u n thi ng i ng
u n cơ n
u n hợp ph p
u 18: ô
ó quyề
s u đ y:
u n ầu c
ng c
u n t ch c t đ
u n ôi kéo úi giục
u n tham gia t ch c ph n
đ ng
Trang 11


u 19:
ủ tị A ủ
t xã sẽ ịu tr


ìk ă ố ,
quyề ợ tr
qu :
Phạt ti n
Gi ng ch c
ãi nhiệm miễn nhiệm
ãi nhiệm miễn nhiệm gi
u 20: T e quy đị

u t V ệt N , ườ
ư t
ê
là bao nhiêu?
hưa đủ 14 tu i
hưa đủ 16 tu
hưa đủ 18 tu i
hưa đủ 20 tu

tổ t

t

ng ch c
ó đ tuổ
i
i

Bài 4: QUYỀN BÌNH ĐẲNG CỦA CƠNG DÂN TRONG MỘT SỐ
Tổng số: 40 CÂU

u 1: ì đẳ tr
ơ
v
đì đượ
ểu :
nh đẳng v qu n và ngh a vụ gi a vợ và ch ng
nh đẳng v việc hư ng qu n gi a c c thành vi n trong gia đ nh
nh đẳng v việc hư ng qu n và th c hiện ngh a vụ gi a c c thành vi n trong
gia đ nh
nh đẳng v qu n và ngh a vụ gi a vợ ch ng và gi a c c thành vi n trong
gia đ nh
u 2: Mố qu
ệ tr
đì

ố qu

?
uan hệ vợ ch ng và quan hệ gi a vợ ch ng v i họ hàng n n i n ngoại
B. Quan hệ hôn nhân và quan hệ hu t th ng
uan hệ gia đ nh và quan hệ ã h i
uan hệ nh n th n và quan hệ tài s n
Câu 3: N dung nào sau đ y t ể ệ sự bình đẳ
ữ anh ị em trong gia
đì :
A. Đùm ọc ni dưỡng nhau trong trư ng hợp khơng cịn cha mẹ.
Khơng ph n iệt đ i
gi a c c anh ch em
Y u q kính trọng ơng à cha mẹ
S ng mẫu m c và noi gương t t cho nhau

Câu 4: N
u
s u đ y t ể ệ quyề ì đẳ tr
ĩ vự ơ
v
đì ?
A. T do kinh doanh theo kh n ng và nh ng ngành ng mà pháp u t khơng c m
ó qu n a chọn ngh nghiệp được tôn trong v nh n ph m danh d
Th c hiện đúng c c giao k t hợp đ ng ao đ ng tr n ngu n t c t ngu ện nh
đẳng
Đ m o qu n ợi hợp ph p của ngư i ao đ ng
u 5: T e quy đị

Lu t
đ
, ườ
đ
ít
t
đủ……:
14 tu i
B. 15 tu i
16 tu i
18 tu i
u 6: N
u
ủ ì đẳ tr
đ
:
Trang 12



nh đẳng trong việc th c hiện qu n ao đ ng trong giao k t hợp đ ng ao
đ ng
nh đẳng trong giao k t hợp đ ng ao đ ng gi a ngư i ao đ ng và ngư i s
dụng ao đ ng
nh đẳng gi a ao đ ng nam và ao đ ng n trong giao k t hợp đ ng ao đ ng
nh đẳng trong việc th c hiện qu n ao đ ng trong giao k t hợp đ ng ao
đ ng gi a ao đ ng nam và ao đ ng n
u 7: T e H ế
ă 2013 ủ ướ
ò xã

ĩ V ệt N ,
đố vớ ơ
ó………………..
đ
:
Ngh a vụ
n ph n
u n ợi
D. u n và ngh a
vụ
Câu 8: Lao đ
ữ đượ quan tâm
lao đ
nam vì:
A.Lao đ ng n
u hơn lao đ ng nam
Lao đ ng n trong c c doanh nghiệp đông hơn ao đơng nam

Lao đ ng n có đ c đi m v cơ th và th c hiện ch c n ng àm mẹ
Lao đ ng n khéo éo dẻo dai hơn ao đ ng nam
u 9. Mụ đí qu trọ
t ủ
ạt đ
k
:
Ti u thụ s n ph m
B. Tạo ra ợi nhu n
N ng cao ch t ượng s n ph m
Gi m gi thành s n ph m
u 10: Quyề tự
k
ủ ô
đượ t ể ệ tr

u t
?
Hi n Ph p
Lu t oanh nghiệp
Hi p ph p và c c v n n qu phạm ph p u t kh c có i n quan
Hi n ph p và Lu t oanh nghiệp
Câu 11: Quyề ì đẳ tr
k
ó
êu
u ?
n n i dung
N m n i dung
S u n i dung

n i dung
u 12. Tr
qu trì k
, ọ ơ
t ự

ĩ vụ ì đố
vớ
ướ :
o vệ qu n ợi của ngư i ao đ ng
Đóng thu thu nh p c nh n
Đóng thu nhà đ t và thu thu nh p c nh n
Đóng thu và nh ng qu đ nh kh c của ph p u t đ i v i ngư i kinh doanh
Câu 13. Vợ,
ó quyề
u đố vớ t s
u
ó
ĩ
:
Nh ng tài s n hai ngư i có được sau khi k t hơn
Nh ng tài s n có trong gia đ nh họ hàng hai n n i ngoại
Nh ng tài s n hai ngư i có được sau khi k t hơn và tài s n ri ng của vợ ho c
ch ng có trư c khi k t hôn song không nh p vào tài s n chung của gia đ nh
Nh ng tài s n được th a k của cha mẹ sau khi k t hôn không nh p vào tài s n
chung.
u 14: ểu ệ ủ ì đẳ tr
ơ
:
Trang 13



hỉ có ngư i vợ m i có ngh a vụ k hoạch hóa gia đ nh ch m sóc và gi o dục
con cái.
hỉ có ngư i ch ng có qu n a chọn nơi cư trú qu t đ nh s con và th i
gian sinh con.
ợ ch ng nh đẳng v i nhau có qu n và ngh a vụ ngang nhau v mọi m t
trong gia đ nh
Ngư i ch ng ph i gi vai trò chính trong đóng góp v kinh t và qu t đ nh
công việc n trong gia đ nh
u 15: Đ ể k
u
tr
qu
ệt s
ữ vợ
tr
đ ạ

y v tr
t ờ
kế
y xư t ể ệ :
hỉ có ngư i ch ng m i có qu n s h u mọi tài s n trong nhà
Ngư i vợ được qu n n m tài chính trong nhà và s dụng ngu n tài chính do
ch ng àm ra
ợ ch ng nh đẳng trong quan hệ s h u tài s n
Ngư i ch ng được qu n s h u tài s n khi à ao đ ng có thu nh p cịn ngư i
vợ à ao đ ng trong gia đ nh
Câu 16: Đ ều

s uđ yk ơ
ụ đí
ủ ơ
:
X d ng gia đ nh hạnh phúc
ủng c t nh u a đôi
T ch c đ i s ng v t ch t của gia đ nh
D. Th c hiện đúng ngh a vụ của công dân đ i v i đ t nư c
u 17: Quyề ì đẳ

v ữ tr
đ
t ể ệ :
Nam và n
nh đẳng v tu n dụng s dụng n ng c ương và tr công ao
đ ng trong t t c c c ngành ngh
Ngư i s dụng ao đ ng ưu ti n nh n n vào àm việc khi ao đ ng nam có đủ
ti u chu n àm công việc mà doanh nghiệp đang cần
Lao đ ng n được hư ng ch đ kh m thai nghỉ h u s n h t th i gian nghỉ
h u s n khi tr ại àm việc ao đ ng n vẫn được o đ m chỗ àm việc không
sa th i n u đang nuôi con nhỏ dư i 12 th ng
Trong qu tr nh ao đ ng ao đ ng n được đi mu n hơn và v s m hơn đ o
công việc gia đ nh
Câu 18: Ý
s uđ yk ô t ể ệ
uyê tắ k
kết ợ đ
đ
?
T do t ngu ện nh đẳng

Không tr i v i ph p u t và thỏa ư c ao đ ng t p th
Giao k t tr c ti p gi a ngư i ao đ ng và ngư i s dụng ao đ ng
D. Th c hiện t t qu n và ngh a vụ của mình sau khi giao k t hợp đ ng lao đ ng
u 19: ủ t ể ủ ợ đ
đ
:
Ngư i ao đ ng và đại diện ngư i ao đ ng
B. Ngư i lao đ ng và ngư i s dụng lao đ ng
Đại diện ngư i ao đ ng và ngư i s dụng ao đ ng.
Đại diện ngư i ao đ ng và đại diện ngư i s dụng ao đ ng
Trang 14


u 20: N
u
s u đ y t ể ệ ì đẳ tr
t ự
ệ quyề
đ
ủ ô
:
Nhà nư c an hành chủ trương chính s ch tạo ra nhi u việc àm cho ngư i ao
đ ng
Ngư i ao đ ng n u đủ tu i th có th àm t c việc g đ tạo ra thu nh p
Nh ng ngư i ao đ ng có tr nh đ chu n môn kỹ thu t cao được nhà nư c và
ngư i s dụng ao đ ng ưu đãi
Nh ng ngư i ao đ ng có tr nh đ chu n môn kỹ thu t cao cũng được hư ng
nh ng đi u kiện như ngư i ao đ ng nh thư ng
Câu 21: Quyề tự k
ủ ô

đượ
ểu :
Mọi công d n đ u có qu n th c hiện hoạt đ ng kinh doanh
ơng d n có th kinh doanh t kỳ ngành ngh
a chọn h nh th c t ch c
quy mô kinh doanh th c hiện qu n và ngh a vụ kinh doanh theo qu đ nh của
ph p u t
ơng d n có qu n qu t đ nh qu mô và h nh th c kinh doanh
Mọi cơng d n đ u có qu n th c hiện hoạt đ ng kinh doanh theo kh n ng và
s thích của m nh
u 22: Để t ú đẩy k
t tr ể ầ :
Tạo ra môi trư ng kinh doanh t do
Tạo ra môi trư ng kinh doanh t do nh đẳng tr n cơ s của ph p u t
Nhà nư c cần hỗ trợ v n đ i v i c c doanh nghiệp
hú trọng hợp t c v i nư c ngoài
u 23: Ý
s u đ y k ô t ể ệ quyề tự k
ủ ơ
Mọi cơng d n đ u có qu n th c hiện hoạt đ ng kinh doanh
ông d n có th kinh doanh t kỳ ngành ngh nào theo s thích của m nh
ơng d n có qu n qu t đ nh qu mô và h nh th c kinh doanh
D. Công dân ph i n p thu theo quy đ nh của nhà nư c
u 24: N
u
s uđ yk ơ
sự ì đẳ tr
k
A. T do a chọn ngành ngh đ a đi m kinh doanh.
Th c hiện qu n và ngh a vụ trong s n u t

hủ đ ng m r ng ngành ngh kinh doanh.
Xúc ti n c c hoạt đ ng thương mại
u 25: Đ ều 29, Lu t Hơ
đì
ă 2014
: Vợ,
ì
đẳ vớ
u về quyề ,
ĩ vụ tr
v ệ tạ
, sở ữu t s
u ;k ơ
ệt ữ
đ
tr
đì v
đ
ót u
, đ ều y t ể ệ
ì đẳ về:
uan hệ gi a vợ và ch ng
uan hệ nh n th n
uan hệ tài s n
uan hệ tài s n gi a tài s n chung và tài s n ri ng
Câu 25s: F
e Luyệ t t t quố
– tài l ệu ơ đạ ọ u
t
ệu


í ạ đã ết ư
Trang 15


A. R i.
B. S ủng h
C. Chưa
D. G z tr i
u 26: K v ệ kết ô tr
u t ị ủy t ì 2 ê
, ữ
......qu

ư vợ
:
A. Duy trì
B. h m d t
Tạm hoãn
Tạm d ng
u 27: S u k kết ơ ,
u
ịA
t e tơ

ì .Vệ

đã v

u

ì đẳ :
nh đẳng trong hôn nh n và gia đ nh
nh đẳng trong quan hệ gi a vợ và ch ng
nh đẳng gi a c c tôn gi o
nh đẳng v qu n t do cơ n
u 28:
ịA ót u
về k
tế ê tr
u số

y ị t ườ
ó ữ
ờ ẽ t ếu tơ trọ , xú

.H
đ

ị A đã v
ạ :
nh đẳng gi a c c thành vi n trong gia đ nh
nh đẳng gi a vợ và ch ng trong quan hệ tài s n
nh đẳng gi a vợ và ch ng trong quan hệ nh n th n
nh đẳng trong hôn nh n và gia đ nh
u 29: Đố vớ
đ
ữ, ườ sử ụ
đ
ót ểđ
ư

ứt
ợ đ
đ
k
ườ
đ
ữ:
K t hơn
B. Nghỉ việc khơng lí do
Ni con dư i 12 th ng tu i
D. Có thai
u 30: S u k xe xét
s ủ
ườ
đ
,
đố
ệ A đã
u
t số ô
ỉ v ệ vớ ý

ườ
t t ểu số. V ệ
ủ vị
đố
ệ đã v
ạ :
u n nh đẳng trong giao k t hợp đ ng ao đ ng
u n nh đẳng gi a c c d n t c

nh đẳng gi a ao đ ng nam và ao đ ng n
u n nh đẳng trong việc th c hiện qu n ao đ ng
u 31: Tr
qu trì tổ ứ k
, ơ đã đã ù vớ ạ è ủ
ì
ó vố để ở ơ ty ổ ầ . V ệ
ủ ô At ể ệ
u
tr ng
ì đẳ về k
?
T do m r ng qu mơ và ngành ngh kinh doanh
T do a chọn h nh th c t ch c kinh doanh
T chủ đ ng ký kinh doanh trong nh ng ngành ngh mà ph p u t không c m
T chủ kinh doanh đ n ng cao hiệu qu cạnh tranh
Câu 32: N
ướ t ừ

ướ ữ v trò ủ đạ , t
tạ v
t tr ể tr
ĩ vự t e
ốt ủ ề k
tế ằ :
Đ đi u ti t có hiệu qu n n kinh t và đ nh hư ng ã h i chủ ngh a trong n n
kinh t
Th hiện vai trò to n của nhà nư c
Thúc đ n n kinh t ph t tri n nhi u thành phần nư c ta
Trang 16



Đ đ nh hư ng ã h i chủ ngh a trong n n kinh t nhi u thành phần
u 33: Tì trạ
ạ ự
đì ở ướ t

yr t ổ ế

t ườ
ụ ữ v trẻ e . Nếu r v
y e sẽ ọ
xử ý
s u đ y:
Im ng ch u đ ng
T m c ch t t như nhi u trư ng hợp đã
ra
Nh s can thiệp giúp đỡ của họ hàng c c đồn th chính qu n đ a phương
L n mạng ã h i t c o
u 34: ạ ự
đì đượ
ểu

v:
A. Là hành vi c ý của thành vi n gia đ nh g t n hại ho c có kh n ng g t n
hại v th ch t tinh thần kinh t đ i v i thành vi n kh c trong gia đ nh
B. Là hành vi vô ý của thành vi n gia đ nh g t n hại ho c có kh n ng g t n
hại v th ch t tinh thần đ i v i thành vi n kh c trong gia đ nh
Là hành vi của thành vi n gia đ nh g t n hại ho c có kh n ng g t n hại v
th ch t tinh thần v i thành vi n kh c trong gia đ nh

D. Là hành vi của thành vi n gia đ nh g t n hại ho c có kh n ng g t n hại v
th ch t tinh thần v i thành vi n kh c trong gia đ nh và ngoài ã h i
u 35: T y


k ô
, t ườ xuyê ó ó
ườ ớ
ê
đã ắ

. T y t ế,
tứ
qu t: “ ơ
ẹ kế t ì
k ơ đượ

ở ạy
tơ ”.
ứ : “ tơ ó t ì tơ ũ
ó quyề v
ĩ vụ ư
”. T e e , tr
trườ

y
u t quy đị
ưt ế
?
ha dượng mẹ k khơng có qu n dạ dỗ con ri ng của ch ng vợ

B. ha dượng mẹ k cũng có qu n và ngh a vụ như cha mẹ ru t
ha dượng mẹ k chỉ có ngh a vụ ni dưỡng con ri ng của ch ng vợ
D. ha dượng mẹ k khơng có qu n và ngh a vụ đ i v i con ri ng của ch ng vợ
Câu 36:
ịA
ô
đ
v ệ tạ
t ô ty
y xu t k ẩu từ
y
1/3/2012 t e
ếđ ợ đ
đ
t ờ ạ 3 ă .T
8/2014, ị A

s
6t
t e quy đị . Đầu t
2/2015, ị A trở ạ
vệ s ut ờ
ỉs ,
y 15/2/2015 ị đượ G
đố ô ty t ô
ô ty sẽ r
quyết đị
ứt ợ đ
đ
v

y 1/3/2015 v
quyết
quyề
ợ đố vớ
ị t e quy đị

u t. T e
Lu t
đ
,G
đố ô
ty đã v
ạ về
u ?
nh đẳng trong việc th c hiện qu n ao đ ng
nh đẳng trong việc giao k t hợp đ ng ao đ ng
nh đẳng gi a ao đ ng nam và ao đ ng n
nh đẳng ngư i ao đ ng và ngư i s dụng ao đ ng
Câu 37:
ịA
ợ đ
đ
vớ ô ty X tr
t ờ ạ 5 ă .S u
k
v ệ đượ 2 ă , ị K kết ô vớ
Mv
t ,G
đố ô ty
X đã r quyết đị

ứt ợ đ
đ
vớ
ị A.
ịA
ă ứv
đ u để
vệ quyề ợ ủ
ì .
n c vào hợp đ ng ao đ ng
Trang 17


n c vào hợp đ ng ao đ ng và
Lu t ao đ ng n m 2012
n c vào nh ng qu đ nh của công t X
n c vào qu n ợi của ngư i ao đ ng trong hợp đ ng ao đ ng
Câu 38: V ệ đư r
ữ quy đị r ê t ể ệ sự qu t
đố vớ
đ
ữ ó
ầ t ự
ệ tốt í s
ì ủ Đ
t ?
Đại đồn k t d n t c
B. Bình đẳng gi i
Ti n ương
n sinh ã h i

u 39: A t
sự vớ : “S u y ếu ó đ ều k ệ k
ì
ỉ uố
t
v t
ầ k
tế
ướ vì đượ qu t
đầu tư v đượ
u t
”.
rằ , ý k ế ủ A
ư
í x vì t e
ư t t
t
ầ k
tế ủ ướ t đều đượ ì đẳ trướ
u t v đượ
u t
.T e e ,ýkế ủ ạ
đú ?
Ý ki n của đúng
Ý ki n của đúng
Ý ki n của c
và đ u đúng
Ý ki n của c
và đ u sai
u 40: N ô T ó ử

s xu t đ ỗ
ă
y
t đạt. Vì v y,
ô
uố
ở ô ty tư
s xu t đ
ĩ
ệ. Tuy
ê ,s uk
đầy đủ
s t e quy đị để x t
ô ty tư
qu
ướ ,
s ủ ô k ô đượ
vớ ý
k ô đủ đ ều k ệ . Tr
k đó
qu
y ạ
é
ơ ty ó quy ô tư
tự
ô T. Hỏ trong
trườ

y ểu ệ v
ạ quyề ì đẳ tr

ĩ vự :
Trong kinh doanh
Trong th c hiện qu n ao đ ng
Trong kinh t
Trong giao k t hợp đ ng ao đ ng

Bài 5: QUYỀN BÌNH ĐẲNG GIỮA CÁC DÂN TỘC VÀ TÔN GIÁO
Tổng số: 40 câu
u 1: D t đượ
ểu t e
ĩ :
M t d n t c ít ngư i
M t d n t c thi u s
M t ph n d n cư của m t qu c gia
M t c ng đ ng có chung ãnh th
u 2: Quyề ì đẳ

t đượ
ểu :
Là c c d n t c được nhà nư c và ph p u t tôn trọng và o vệ
Là c c d n t c được nhà nư c và ph p u t tôn trọng o vệ và tạo đi u kiện ph t
tri n
C. Là các dân t c được nhà nư c o đ m qu n nh đẳng
Là c c d n t c thi u s được tạo đi u kiện ph t tri n
u 3: Quyề ì đẳ

t
:
nh đẳng v kinh t chính tr
Trang 18



nh đẳng v chính tr v n hóa gi o dục
nh đẳng v kinh t chính tr gi o dục
nh đẳng v chính tr kinh t v n hóa-gi o dục
u 4: T ự
ệ ì đẳ

t
sở ủ …………… ữ
v ……………..t
t :
Đoàn k t/đại đoàn k t
Đoàn k t/ph t hu s c mạnh
nh đẳng/đoàn k t
Đại đoàn k t/ ph t hu s c mạnh
u 5: Tr
ĩ vự k
tế, quyề ì đẳ

t đượ
ểu :
Nhà nư c ph i o đ m đ công d n của t t c c c d n t c đ u có m c s ng như
nhau
Đ ng và Nhà nư c có chính s ch ph t tri n kinh t
nh đẳng không có s ph n
iệt gi a d n t c thi u s và d n t c đa s
Mỗi d n t c đ u ph i t ph t tri n theo kh n ng của m nh
Nhà nư c ph i o đ m đ khơng có s ch n ệch v tr nh đ ph t tri n kinh t
gi a c c vùng mi n gi a c c d n t c

u 6: Tr
ĩ vự
í trị, quyề ì đẳ

t đượ t ể ệ ở:
u n tham gia qu n í nhà nư c và ã h i
X d ng qu ư c hương ư c của thôn n
u n được gi g n c c phong tục t p qu n của đ a phương
u n được gi g n tru n th ng t t đẹp của d n t c
u 7: Tr
ĩ vự
ụ , quyề ì đẳ

t đượ t ể ệ :
Ngư i d n t c Kinh được quan t m ph t tri n v mọi m t
ông d n thu c c c d n t c kh c nhau
iệt Nam đ u được nhà nư c tạo mọi đi u
kiện đ được nh đẳng v cơ h i học t p
Ngư i thành ph và th ã được quan t m hơn
Tru n th ng phong tục của d n t c thi u s cần ph i oại ỏ
u 8: Quyề ì đẳ


đượ
ểu :
c tơn gi o đ u có th hoạt đ ng theo ý mu n của m nh
c tơn gi o đ u có qu n hoạt đ ng trong khuôn kh ph p u t
c tôn gi o được nhà nư c đ i
kh c nhau tù theo qu mô hoạt đ ng và nh
hư ng của m nh

Nhà nư c ph i đ p ng u cầu của c c tôn gi o
u 9: Ở V ệt N

đượ
Quố
?
Đạo Ph t
Đạo Thi n húa
Đạo Ph t và Đạo Thi n húa
Khơng có tơn gi o nào
u 10: ì
đẳ


sở ủ k ố ………t
t , tạ
t
………..tổ
ợ ủ
t tr
ơ
u x y ự đ t ướ .
Đồn k t/đại đoàn k t
Đoàn k t/ s c mạnh
Đoàn k t/ ph n
Đại đoàn k t/ s c mạnh
u 11: K ẩu ệu
s uđ y
k ơ đú tr


ủ ơ
ó tí
ưỡ , tơ
đố vớ đạ
v đ t ướ ?
Kính chúa u nư c
uôn thần n th nh
Trang 19


T t đ i đẹp đạo
Đạo ph p d n t c
u 12: V ệt N
quố
ó:
ó m t tơn gi o hoạt đ ng
Đa tơn gi o
Khơng có tơn gi o nào hoạt đ ng
hỉ có Đạo Ph t và Thi n
Chúa giáo
u 13:
t số trê ã t ổ V ệt N
đều ó đạ ểu ủ
ì tr
ệt ố
qu
ướ
ểu ệ ì đẳ về:
nh đẳng v chính tr
nh đẳng trư c ph p u t

nh đẳng v v n hóa
nh đẳng v gi o dục
Câu 14:
t đều ó quyề ù t ế
ó , ữ v ệt ủ
ì
ù tế
ổt ơ
ểu ệ ì đẳ về:
nh đẳng v chính tr
nh đẳng v kinh t
nh đẳng v v n hóa
nh đẳng v gi o dục
u 16: Quyề t
qu
ý
ướ v xã

t đượ t ự
ệ t ơ qu
ì t ứ
?
Thông qua đại i u của d n t c m nh
Tr c ti p ph n nh ý ki n ngu ện vọng của m nh đ n chính qu n cơ s và thơng
qua đại i u của d n t c m nh
Thông qua h nh th c d n chủ tr c ti p và gi n ti p
Thông qua c c phương tiện thông tin đại chúng
u 16: N
ướ qu t
đầu tư

t tr ể k
tế đố vớ vù s u vù x
vù đ
t t ểu số
ểu ệ ì đẳ về:
nh đẳng gi a c c d n t c v kinh t
B. Bình đẳng v ao đ ng việc àm
nh đẳng v kinh t
nh đẳng gi a c c d n t c v kinh t - ã h i
u 17: N
u
s u đ y t ể ệ quyề ì đẳ

t về
ụ ?
X d ng m t ã h i học t p
M mang hệ th ng trư ng p
d ng cơ s v t ch t cho gi o dục
Miễn học phí và ch đ học c tu n đại học đ i v i học sinh ngư i d n t c thi u
s
p học ng đ i v i nh ng học sinh sinh vi n giỏi
u 18: N uyê tắ qu trọ
đầu tr
ợ t
ưu ữ
t :
c n cùng có ợi
nh đẳng
Đoàn k t gi a c c d n t c
Tơn trọng ợi ích của c c d n t c thi u s

u 19:

ở V ệt N
ạt đ
trê
sở
?
Tr n tinh thần tôn trọng ph p u t
Tr n tinh thần tôn trọng gi o u t giáo lý
Tr n tinh thần tôn trọng ph p u t ph t hu gi tr v n hóa của d n t c
Tôn trọng t ch c và gi o u t tôn gi o ph t hu gi tr v n hóa của d n t c
u 20: Tơ
r đờ tạ V ệt N ?
Trang 20



×