Tải bản đầy đủ (.pdf) (10 trang)

Đề cương lý thuyết cơ chế di truyền và biến dị Sinh học 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (133.69 KB, 10 trang )


Phát tri n b iể ở : Nguy n Tu n Vi tễ ấ ệ
CH NG I C CH DI TRUY N VÀ BI N DƯƠ Ơ Ế Ề Ế Ị
BÀI 1 GEN, MÃ DI TRUY N VÀ QUÁ TRÌNH NHÂN ĐÔI ADNỀ
I.Gen
1. Khái ni mệ
Gen là m t đo n c a phân t ADN mang thông tin mã hoá 1 chu i pôlipeptit hay 1 phân t A RNộ ạ ủ ử ỗ ử
2.C u trúc chung c a gen c u trúcấ ủ ấ
* Gen c u trúc có 3 vùng :ấ
- Vùng đi u hoà đ u gen : mang tín hi u kh i đ ngề ầ ệ ở ộ
- Vùng mã hoá : mang thông tin mã hoá a.a
- Vùng k t thúc :n m cu i gen mang tín hi u k t thúc phiên mãế ằ ở ố ệ ế
II. Mã di truy nề
1. Khái ni mệ
* Mã di truy n là trình t các nuclêôtit trong gen quy đ nh trình t các a.a trong phân t prôtêinề ự ị ự ử
2. Đ c đi m :ặ ể
- Mã di truy n là mã b ba : nghĩa là c 3 nu đ ng k ti p nhau mã hoá cho 1 a.a ho c làm nhi m về ộ ứ ứ ế ế ặ ệ ụ
k t thúc chu i pôlipeptitế ỗ
- Mã di truy n đ c đ c theo 1 chi u 5’ 3’ề ượ ọ ề
- Mã di truy n đ c đ c liên t c theo t ng c m 3 nu, các b ba không g i lên nhauề ượ ọ ụ ừ ụ ộ ố
-Mã di truy n là đ c hi u , không 1 b ba nào mã hoá đ ng th i 2 ho c 1 s a.a khác nhauề ặ ệ ộ ồ ờ ặ ố
- Mã di truy n có tính thoái hoá : m i a.a đ c mã hoá b i 1 s b ba khác nhauề ỗ ượ ở ố ộ
- Mã di truy n có tính ph bi n : các loài sinh v t đ u đ c mã hoá theo 1 nguyên t c chung ( t cácề ổ ế ậ ề ượ ắ ừ
mã gi ng nhau )ố
III. Quá trình nhân đôi c aADNủ
* Th i đi m : trong nhân t bào , t i các NST, kì trung gian gi a 2 l n phân bàoờ ể ế ạ ở ữ ầ
*Nguyên t c: nhân đôi theo nguyên t c b sung và bán b o toànắ ắ ổ ả
* Di n bi n : ễ ế
+ D i tác đông c a E ADN-polimeraza và 1 s E khác, ADN du i xo n, 2 m ch đ n tách t đ uướ ủ ố ỗ ắ ạ ơ ừ ầ
đ n cu iế ố
+ C 2 m ch đ u làm m ch g cả ạ ề ạ ố


+ M i nu trong m ch g c liên k t v i 1 nu t do theo nguyên t c b sung :ỗ ạ ố ế ớ ự ắ ổ
A
g c ố
= T
môi tr ngườ
T
g cố
= A
môi tr ngườ
G
g cố
= X
môi tr ngườ
X
gôc
= G
môi tr òngư
* K t qu : 1 pt ADN m ế ả ẹ
1l n t saoầ ự
→ 2 ADN con
*Ý nghĩa : - Là c s cho NST t nhân đôi , giúp b NST c a loài gi tính đ c tr ng và n đ nhơ ở ự ộ ủ ữ ặ ư ổ ị
BÀI 2 PHIÊN MÃ VÀ D CH MÃỊ
I. Phiên mã
1. C u trúc và ch c năng c a các lo i ARNấ ứ ủ ạ
(N i dung PHT)ộ
2. C ch phiên mãơ ế
* Th i đi m: x y ra tr c khi t bào t ng h p prôtêinờ ể ả ướ ế ổ ợ
* Di n bi n: d i tác d ng c a enzim ARN-pol, 1 đo n pt ADN du i xo n và 2 m ch đ n tách nhauễ ế ướ ụ ủ ạ ỗ ắ ạ ơ
ra
+ Ch có 1 m ch làm m ch g cỉ ạ ạ ố

+ M i nu trong m i m ch g c k t h p v i 1 Ri nu t do theo NTBSỗ ỗ ạ ố ế ợ ớ ự
A
g cố
- U
môi tr ng ườ
T
g cố
- A
môi tr ng ườ
G
g cố
– X
môi tr ng ườ
X
g c ố
– G
môi tr ng ườ
→ chu i poli ribonucleotit có c u trúc b c 1. n u là tARN , rARN thì ti p t c hình thành c u trúc koỗ ấ ậ ế ế ụ ấ
gian b c cao h nậ ơ
+ sau khi hình thành ARN chuy n qua màng nhân t i t bào ch t, ADN xo n l i nh cũể ớ ế ấ ắ ạ ư
* K t qu : m t đo n pt ADN→ 1 Pt ARNế ả ộ ạ
* Ý nghĩa : hình thanh ARN tr c ti p tham gia vào qt sinh t ng h p prôtêin quy đ nh tính tr ngự ế ổ ợ ị ạ
1

Phát tri n b iể ở : Nguy n Tu n Vi tễ ấ ệ
II. D ch mãị
1. Ho t hoá a.aạ
- D i tác đ ng c a 1 s E các a.a t do trong mt n i bào dc ho t hoá nh g n v i h p ch t ATPướ ộ ủ ố ự ộ ạ ờ ắ ớ ợ ấ
- Nh tác d ng c a E đ c hi u, a.a dc ho t hoá liên k t v i tARN t ng ng → ph c h p a.a - tARNờ ụ ủ ặ ệ ạ ế ớ ươ ứ ứ ợ
2. T ng h p chu i pôlipeptitổ ợ ỗ

- mARN ti p xúc v i ri v trí mã đ u (AUG), tARN mang a.a m đ u (Met) → Ri, đ i mã c a nóế ớ ở ị ầ ở ầ ố ủ
kh p v i mã c a a.a m đ u.mARN theo NTBSớ ớ ủ ở ầ
- a.a
1
- tARN→ t i v trí bên c nh, đ i mã c a nó kh p v i mã c a a.a ớ ị ạ ố ủ ớ ớ ủ
1
.mARN theo NTBS, liên k tế
peptit dc hình thành gi a a.a m đ u và a.a ữ ở ầ
1
- Ri d ch chuy n 1 b ba. mARNlàmcho tARN ban đ u r i kh i ri, a.aị ể ộ ầ ờ ỏ
2
-tARN →Ri, đ i mã c a nóố ủ
kh p v i mã c a a.aớ ớ ủ
2
.mARN theo NTBS, liên k t peptit dc hình thàn gi a a.aế ữ
1
và a.a
2
- S chuy n v l i x y ra đ n khi Ri ti p xúc v i mã k t thúc.mARN thì tARN cu i cùng r i kh iự ể ị ạ ả ế ế ớ ế ố ờ ỏ
ri→ chu i polipeptit dc gi i phóngỗ ả
- Nh tác d ng c a E đ c hi u, a.a m đ u tách kh i chu i poli, ti p t c hình thành c u trúc b c caoờ ụ ủ ặ ệ ở ầ ỏ ỗ ế ụ ấ ậ
h n→ pt prôtêin hoàn ch nhơ ỉ
*L u ý : mARN dc s d ng đ t ng h p vài ch c chu i poli cùng lo i r i t hu , còn riboxôm đ cư ử ụ ể ổ ợ ụ ỗ ạ ồ ự ỷ ượ
s d ng nhi u l n.ử ụ ề ầ
BÀI 3: ĐI U HOÀ HO T Đ NG C A GENỀ Ạ Ộ Ủ
I. Khái quát v đi u hoà ho t đ ng c a genề ề ạ ộ ủ
- Đi u hoà ho t đ ng c a gen chính là đi u hoà l ng s n ph m c a gen dc t o ra trong t bào nh mề ạ ộ ủ ề ượ ả ẩ ủ ạ ế ằ
đ m b o cho ho t đ ng s ng c a t bào phù h p v i đi u ki n môi tr ng cũng nh s phát tri n bìnhả ả ạ ộ ố ủ ế ợ ớ ề ệ ườ ư ự ể
th ng c a c th .ườ ủ ơ ể
- sinh v t nhân s , đi u hoà ho t đ ng gen gen ch y u đ c ti n hành c p đ phiên mã.Ở ậ ơ ề ạ ộ ủ ế ượ ế ở ấ ộ

- sinh v t nhân th c, s đi u hoà ph c t p h n nhi u c p đ t m c ADN (tr c phiên mã),Ở ậ ự ự ề ứ ạ ơ ở ề ấ ộ ừ ứ ướ
đ n m c phiên mã, d ch mã và sau d ch mã.ế ứ ị ị
II. Đi u hoà ho t đ ng c a gen sinh v t nhân sề ạ ộ ủ ở ậ ơ
1. Mô hình c u trúc ope ron Lacấ
- các gen có c u trúc liên quan v ch c năng th ng dc phân b li n nhau thành t ng c m và cóấ ề ứ ườ ố ề ừ ụ
chung 1 c ch đi u hoà g i chung la ôpe ronơ ế ề ọ
- c u trúc c a 1 ôperon g m :ấ ủ ồ
+ Z,Y,A : các gen c u trúcấ
+ O (operator) : vùng v n hànhậ
+ P (prômoter) : vùng kh i đ ngở ộ
+ R: gen đi u hoàề
2. S đi u hoà ho t đ ng c a ôperon lacự ề ạ ộ ủ
* Khi môi tr ng không có lactôz : gen đi u hoµ R t ng h p prôtêin c ch , prôtêin c ch g nườ ơ ề ổ ợ ứ ế ứ ế ắ
vào gen v n hành O làm c ch phiên mã c a gen c u trúc (các gen c u trúc không bi u hiên)ậ ứ ế ủ ấ ấ ể
* Khi môi tr ng có lactôz : gen đi u hoà R t ng h p prôtêin c ch , lactôz nh là ch t c m ngườ ơ ề ổ ợ ư ế ơ ư ấ ả ứ
g n vào và làm thay đ i c u hình prôtêin c ch , prôtêin c ch b b t ho t không găn dc vào gen v nắ ổ ấ ứ ế ứ ế ị ấ ạ ậ
hành O nên gen đ c t do v n hành ho t đ ng c a các gen c u trúc A,B,C giúp chúng phiên mã và d chượ ự ậ ạ ộ ủ ấ ị
mã (bi u hi n).ể ệ
BÀI 4: Đ T BI N GENỘ Ế
I. Đ t biên genộ
1. Khái ni m ệ
- Là nh ng bi n đ i nh trong c u c a gen liên quan đ n 1 (đ t bi n đi m ) ho c m t s c p nuữ ế ổ ỏ ấ ủ ế ộ ế ể ặ ộ ố ặ
- Đa s đ t bi n gen là có h i, m t s có l i ho c trung tínhố ộ ế ạ ộ ố ợ ặ
* Th đ t bi n: là nh ng cá th mang đ t bi n đã bi u hi n ra ki u hình c a c thể ộ ế ữ ể ộ ế ể ệ ể ủ ơ ể
2. Các d ng đ t bi n gen ( ch đ c p đ n đ t bi n đi m)ạ ộ ế ỉ ề ậ ế ộ ế ể
- Thay thê m t c p nuộ ặ
- Thêm ho c m t m t c p nuặ ấ ộ ặ
II. Nguyên nhân và c ch ph t sinh đ t bi n genơ ế ỏ ộ ế
1 Nguyên nhân - Tia t ngo i, Tia phóng x , Ch t hoá h c, S c nhi tử ạ ạ ấ ọ ố ệ
- R i lo n qt sinh lí sinh hoá trong c th , M t s vi rút ố ạ ơ ể ộ ố

2

Phát tri n b iể ở : Nguy n Tu n Vi tễ ấ ệ
2. C ch phát sinh đ t bi n genơ ế ộ ế
a. S k t c p không đúng trong nhân đôi ADNự ế ặ
* C ch : baz ni thu c d ng hi m , có nh ng v trí liên k t hidro b thay đ i khi n chúng k t c pơ ế ơ ơ ộ ạ ế ữ ị ế ị ổ ế ế ặ
không đúng khi tái b nả
b. Tác đ ng c a các nhân t đ t bi nộ ủ ố ộ ế
- Tác nhân v t lí (tia t ngo i)ậ ử ạ
- Tác nhân hoá h c( 5BU): thay th c p A-T b ng G-Xọ ế ặ ằ
- Tác nhân sinh h c (1 s virut): đ t bi n genọ ố ộ ế
III. H u qu và ý nghĩa c a đ t bi n genậ ả ủ ộ ế
1. H u qu c a đôt bi n genậ ả ủ ế
- Đ t bi n gen làm bi n đ i c u trúc mARN bi n đ i c u trúc prôtêin thay đ i đ t ng t v 1 hay 1 sộ ế ế ổ ấ ế ổ ấ ổ ộ ộ ề ố
tính tr ng.ạ
- Đa s có h i, gi m s c s n, gen đ t bi n làm r i lo n qt sinh t ng h p prôtêinố ạ ả ứ ố ộ ế ố ạ ổ ợ
- M t s có l i ho c trung tínhộ ố ợ ặ
2. Vai trò và ý nghĩa c a đ t bi n genủ ộ ế
a. Đ i v i ti n hoáố ớ ế
- Làm xu t hi n alen m iấ ệ ớ
- Cung c p nguyên li u cho ti n hoá và ch n gi ng.ấ ệ ế ọ ố
b. Đ i v i th c ti nố ớ ự ễ
BÀI 5: NHI M S C TH VÀ Đ T BI N C U TRÚC NSTỄ Ắ Ể Ộ Ế Ấ
I. Nhi m s c thễ ắ ể
1. Hình thái và c u trúc hi n vi c a NSTấ ể ủ
(SGK)
2. C u trúc siêu hi n viấ ể
Thành ph n : ADN và prôtêin hi stonầ
* Các m c c u trúc:ứ ấ
+ S i c b n( m c xo n 1)ợ ơ ả ứ ắ

+ S i ch t nhi m s c( m c xo n 2)ợ ấ ễ ắ ứ ắ
+ Crômatit ( m c xoăn 3)ứ
* M i NST có 3 b ph n ch y uỗ ộ ậ ủ ế
+ Tâm đ ng:ộ
+Đ u mútầ
+Trình t kh i đ u nhân đôi ADNự ở ầ
3. Ch c năng c a NST ứ ủ
-L u gi , b o qu n và truy n đ t thông tin di truy nư ữ ả ả ề ạ ề
II. Đ t bi n c u trúc NSTộ ế ấ
1. Khái ni mệ
Là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a NST, có th làm thay đ i hình d ng và c u trúc NSTữ ế ổ ấ ủ ể ổ ạ ấ
2. Các d ng đ t bi n c u trúc NST và h u qu c a chúngạ ộ ế ấ ậ ả ủ
* Nguyên nhân:
- Tác nhân v t lí, hoá h c , sinh h cậ ọ ọ
d ng đ tạ ộ
bi nế
Khái ni mệ H u quậ ả Ví dụ
1. m tấ
đo nạ
S r i r ng t ng đo n NST,làmự ơ ụ ừ ạ
gi m s l ng gen trên đóả ố ưọ
Th ng gây ch t, m t đo nườ ế ấ ạ
nh không nh h ngỏ ả ưở
M t đo n NST 22 ấ ạ ở
ng i gây ung th máuườ ư
2. l p đo nặ ạ 1 đo n NST b l p l i 1 l n hayạ ị ặ ạ ầ
nhi u l n làm tăng s l ng genề ầ ố ưọ
trên đó
Làm tăng ho c gi m c ng đặ ả ườ ộ
bi u hi n c a tính tr ngể ệ ủ ạ

L p đo n ru i gi mặ ạ ở ồ ấ
gây hi n t ng m tệ ượ ắ
l i , m t d tồ ắ ẹ
3. đ oả
đo nạ
1 đo n NST b đ t ra r i quayạ ị ứ ồ
ng c 180ượ
0
làm thay đ i trình tổ ự
gen trên đó
Có th nh h ng ho c khôngể ả ưở ặ
nh h ng đ n s c s ngả ưở ế ứ ố
ru i gi m th y có 12ở ồ ấ ấ
d ng đ o đo n liênạ ả ạ
quan đ n kh năngế ả
thích ng nhi t đ khácứ ệ ộ
nhau c a môi tr ngủ ườ
4. chuy nể Là s trao đ i đo n gi a các NSTự ổ ạ ữ - Chuy n đo n l n th ng gâyể ạ ớ ườ
3

Phát tri n b iể ở : Nguy n Tu n Vi tễ ấ ệ
đo nạ không t ng đ ng ( s chuy n đ iươ ồ ự ể ổ
gen gi a các nhóm liên k t )ữ ế
ch t ho c m t kh năng sinhế ặ ấ ả
s n. đôi khi có s h p nh t cácả ự ợ ấ
NST làm gi m s l ng NSTả ố ượ
c a loài, là c ch quan tr ngủ ơ ế ọ
hình thành loài m iớ
- chuy n đo n nh ko nhể ạ ỏ ả
h ng gìưở

BÀI 6
Đ T BI N S L NG NHI M S C THỘ Ế Ố ƯỢ Ễ Ắ Ể
Là s thay đ i v s l ng NST trong t bào : l ch b i, t đa b i , d đa b iự ổ ề ố ượ ế ệ ộ ự ộ ị ộ
I. Đ t bi n l ch b iộ ế ệ ộ
1. Khái ni m:ệ Là đ t bi n làm bi n đ i s l ng NST ch x y ra 1 hay 1 s c o NST t ng đ ngộ ế ế ổ ố ượ ỉ ả ở ố ặ ươ ồ
G m : + Th không nhi mồ ể ễ
+ Th m t nhi mể ộ ễ
+ Th m t nhi m képể ộ ễ
+ Th ba nhi mể ễ
+ Th b n nhi mể ố ễ
+ Th b n nhi m képể ố ễ
2. C ch phát sinhơ ế
* Trong gi m phân: m t hay vài c p ST nào đó không phân li t o giao t th a ho c thi u m t vàiả ộ ặ ạ ử ừ ặ ế ộ
NST . các giao t này k t h p v i giao t bình th ng s t o các th l ch b iử ế ợ ớ ử ườ ẽ ạ ể ệ ộ
* Trong nguyên phân ( t bào sinh d ng ) : m t ph n c th mang đ t bi n l ch b i và hình thànhế ưỡ ộ ầ ơ ể ộ ế ệ ộ
th kh mể ả
3. H u quậ ả
M t cân b ng toàn b h gen ,th ng gi m s c s ng ,gi m kh năng sinh s n ho c ch tấ ằ ộ ệ ườ ả ứ ố ả ả ả ặ ế
4. Ý nghĩa
Cung c p nguyên li u cho ti n hoáấ ệ ế
-s d ng l ch b i đ đ a các NST theo ý mu n vào 1 gi ng cây tr ng nào đóử ụ ệ ộ ể ư ố ố ồ
II. Đ t bi n đa b iộ ế ộ
1. T đa b iự ộ
a. Khái ni mệ
là s tăng s NST đ n b i c a cùng 1 loài lên m t s nguyên l nự ố ơ ộ ủ ộ ố ầ
- Đa b i ch n : 4n ,6n, 8nộ ẵ
1. Đa b i l :3n ,5n, 7nộ ẻ
b. C ch phát sinhơ ế
- th tam b i: s k t h p c a giao t nvà giao t 2n trong th tinhể ộ ự ế ợ ủ ử ử ụ
- th t b i: s k t h p gi a 2 giao t 2n ho c c b NST không phân li trong l n nguyên phân đ uể ứ ộ ự ế ợ ữ ư ặ ả ộ ầ ầ

tiên c a h p tủ ợ ử
2. D đa b iị ộ
a. Khái ni mệ
là hi n t ng làm gia tăng s b NST đ n b i c a 2 loài khác nhau trong m t t bàoệ ượ ố ộ ơ ộ ủ ộ ế
b. C chơ ế
Phát sinh con lai khác loài ( lai xa)ở
C th lai xa b t thơ ể ấ ụ
1 s loài th c v t các c th lai b t th t o dc các giao t l õng b i do s không phân li c a NSTỞ ố ự ậ ơ ể ấ ụ ạ ử ư ộ ự ủ
không t ng đ ng, giao t này có th k t h p v i nhau t o ra th t b i h u thươ ồ ử ể ế ợ ớ ạ ể ứ ộ ữ ụ
3. H u qu và vai trò c a đa b i thậ ả ủ ộ ể
- T bào to, c quan sinh d ng l n, phát tri n kho , ch ng ch u t tế ơ ưỡ ớ ể ẻ ố ị ố
- Các th t đa b i l không sinh giao t bình th ngể ự ộ ẻ ử ườ
- Khá ph bi n th c v t, ít g p đ ng v tổ ế ở ự ậ ặ ở ộ ậ
CH NG II ƯƠ
TÍNH QUY LU T C A HI N T NG DI TRUY NẬ Ủ Ệ ƯỢ Ề
BÀI 8
QUY LU T MENĐEN : QUY LU T PHÂN LIẬ Ậ
4

Phát tri n b iể ở : Nguy n Tu n Vi tễ ấ ệ
I.Ph ng pháp nghiên c u di truy n h c c a Menđenươ ứ ề ọ ủ
1. T o dòng thu n ch n v nhi u th hạ ầ ủ ề ề ế ệ
2. Lai các dòng thu n ch ng khác bi t v 1 ho c 2 tính tr ng r i phân tích k t qu lai F1, F2, F3ầ ủ ệ ề ặ ạ ồ ế ả ở
3.S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu lai sau đó đ a ra gi thuy t đ gi i thích k t quử ụ ấ ể ế ả ư ả ế ể ả ế ả
4. Ti n hành thí nghi m ch ng minh cho gi thuy tế ệ ứ ả ế
II. Hình thành gi thuy tả ế
1. N i dung gi thuy t ộ ả ế
a. M i tính tr ng đ u do m t c p nhân t di truy n quy đ nh . trong t bào nhân t di truy n khôngỗ ạ ề ộ ặ ố ề ị ế ố ề
hoà tr n vào nhauộ
b. B ( m ) ch truy n cho con ( qua giao t ) 1 trong 2 thành viên c a c p nhân t di truy nố ẹ ỉ ề ử ủ ặ ố ề

c. Khi th tinh các giao t k t h p v i nhau m t cách ng u nhiên t o nên các h p tụ ử ế ợ ớ ộ ẫ ạ ợ ử
2. Ki m tra gi thuy tể ả ế
B ng phép lai phân tích ( lai ki m nghi m ) đ u cho t l ki u hinhf x p x 1:1 nh d đoán c aằ ể ệ ề ỉ ệ ể ấ ỉ ư ự ủ
Međen
3. N i dung c a quy lu t: Sgkộ ủ ậ
III. C s t bào h c c a quy lu t phân liơ ở ế ọ ủ ậ
- Trong t bào sinh d ng, các gen và các NST luôn t n t i thành t ng c p , các gen n m trên cácế ưỡ ồ ạ ừ ặ ằ
NST
-Khi gi m phân t o giao t , các NST t ng đ ng phân li đ ng đ u v giao t , kéo theo s phân liả ạ ử ươ ồ ồ ề ề ử ự
đ ng đ u c a các alen trên nóồ ề ủ
BÀI 9
QUY LU T MEĐEN –QUY LU T PHÂN LI Đ C L PẬ Ậ Ộ Ậ
I.Thí nghi m lai hai tính tr ngệ ạ
1. Thí nghi mệ
Lai 2 th đ u Hà Lan thu n ch ngứ ậ ầ ủ
P t.c: vàng ,tr n xanh, nhănơ
F1 : 100% vàng ,tr nơ
Cho 15 cây F1 ,t th ph n ho c giao ph nự ụ ấ ặ ấ
F2 : 315 vàng ,tr nơ
101 vàng ,nhăn
108 xanh ,tr nơ
32 xanh, nhăn
- Xét riêng t ng c p tính tr ngừ ặ ạ
+ màu s c: vàng.xanh = 3.1ắ
+ hình d ng: tr n.nhăn = 3.1ạ ơ
2. Nh n xét k t qu thí nghi mậ ế ả ệ
- T l phân li KH chung F2 : 9:9:3:1ỉ ệ ở
- T l phân li KH n u xét riêng t ng c p tính tr ng đ u = 3: 1ỉ ệ ế ừ ặ ạ ề
- M i quan h gi a các ki u hình chung va riêng : t l KH chung đ c tính b ng tích các t l KHố ệ ữ ể ỉ ệ ượ ằ ỉ ệ
riêng ( quy lu t nhân xác su t )ậ ấ

3.N i dung đ nh lu t: SGKộ ị ậ
II. C s t bào h cơ ở ế ọ
1. Các gen quy đ nh các tính tr ng khác nhau n m trên các c p NST t ng đ ng khác nhau. khi gi mị ạ ằ ặ ươ ồ ả
phân các c p NST t ng đ ng phân li v các giao t m t cách đ c l p và t h p t do v i NST khácặ ươ ồ ề ử ộ ộ ậ ổ ợ ự ớ
c p→ kéo theo s phân li đ c l p và t h p t do c a các gen trên nóặ ự ộ ậ ổ ợ ự ủ
2. S phân li c a NST theo 2 tr ng h p v i xác su t ngang nhau nên t o 4 lo i gt v i t l ngangự ủ ườ ợ ớ ấ ạ ạ ử ớ ỉ ệ
nhau
3. S k t h p ng u nhiên c a các lo i giao t trong qt th tinh làm xu t hi n nhi u t h p gen khácự ế ợ ẫ ủ ạ ử ụ ấ ệ ề ổ ợ
nhau
III. Ý nghĩa c a các quy lu t Menđenủ ậ
- D đoán đ c k t qu phân li đ i sauự ượ ế ả ở ờ
- T o ngu n bi n d t h p, gi i thích đ c s đa dang c a sinh gi iạ ồ ế ị ổ ợ ả ượ ự ủ ớ
BÀI 10
T NG TÁC GEN VÀ TÁC Đ NG ĐA HI U C A GENƯƠ Ộ Ệ Ủ
5

Phát tri n b iể ở : Nguy n Tu n Vi tễ ấ ệ
I.T ng tác genươ
* Là s tác đ ng qua l i gi a các gen trong quá trình hình thành ki u hìnhự ộ ạ ữ ể
*Th c ch t là s t ng tác gi a các s n ph m c a chúng ( prôtêin) đ t o KHự ấ ự ươ ữ ả ẩ ủ ể ạ
1. T ng tác b sungươ ổ
* Thí nghi mệ
Lai các cây thu c 2 dòng thu n hoa tr ng→ F1 toàn cây hoa độ ầ ắ ỏ
F1 t th ph n đ c F2 có t l KH 9 đ :7 tr ngự ụ ấ ượ ỷ ệ ỏ ắ
* Nh n xétậ
- F2 có 16 ki u t h p , ch ng t F1 cho 4 loaih giao t → F1 ch a 2 c p gen d h p quy đ nh 1 tínhể ổ ợ ứ ỏ ử ứ ặ ị ợ ị
tr ng→ có hi n t ng t ngạ ệ ượ ươ tác gen
* Gi i thích:ả
- S có m t c a 2 alen tr i n m trên 2 NST khác nhau quy đ nh hoa đ (-A-B)ự ặ ủ ộ ằ ị ỏ
- Khi ch có 1 trong 2 gen tr i ho c không có gen tr i nào quy đ nh hoa màu tr ng ( A-bb, aaB-, aabb )ỉ ộ ặ ộ ị ắ

* Vi t s đ laiế ơ ồ
2. T ng tác c ng g pươ ộ ộ
* Khái niêm:Khi các alen tr i thu c 2 hay nhi u lôcut gen t ng tác v i nhau theo ki u m i alen tr i (ộ ộ ề ươ ớ ể ỗ ộ
b t k lôcut nào) đ u làm tăng s bi u hi n c a ki u hình lên m t chútấ ể ề ự ể ệ ủ ể ộ
* Ví d :ụ
Tác đ ng c ng g p c a 3 gen tr i quy đ nh t ng h p s c t mêlanin ng i. KG càng có nhi u genộ ộ ộ ủ ộ ị ổ ợ ắ ố ở ườ ề
tr i thì kh năng t ng h p s c t mêlanin càng cao ,da càng đen, ko có gen tr i nào da tr ng nh tộ ả ổ ợ ắ ố ộ ắ ấ
* Tính tr ng càng do nhi u gen t ng tác quy đ nh thí s sai khác v KH gi a cac KG càng nh vàạ ề ươ ị ự ề ữ ỏ
càng khó nh n bi t đ c các KH đ c thù cho t ng KGậ ế ượ ặ ừ
* Nh ng tính tr ng s l ng th ng do nhi u gen quy đ nh, ch u nh h ng nhi u c a môi tr ng:ữ ạ ố ượ ườ ề ị ị ả ưở ề ủ ườ
s n l ng s a. kh i l ng , s l ng tr ngả ượ ữ ố ượ ố ượ ứ
II. Tác đ ng đa hi u c genộ ệ ủ
* Khái ni m:ệ
Là hi n t ng 1 gen tác đ ng đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng khác nhauệ ượ ộ ế ự ể ệ ủ ề ạ
*Ví d :ụ
Alen A quy đ nh qu tròn, v ng tị ả ị ọ
Alen a quy đ nh q a b u, v chuaị ủ ầ ị
* Các gen trong 1 t bào không ho t đ ng đ c l p, các t bào trong 1 c th cũng có tác đ ng qua l iế ạ ộ ộ ậ ế ơ ể ộ ạ
v i nhau vì c th là 1 b máy th ng nhâtớ ơ ể ộ ố
BÀI 11
LIÊN K T GEN VÀ HOÁN V GENẾ Ị
I. Liên k t genế
1. Bài toán
SGK
2. Nh n xét :ậ n u gen quy đ nh màu thân và hình d ng cách phân li theo Menđen thì t l phân ly KHế ị ạ ỷ ệ
là 1:1:1:1
3. Gi i thích :ả
S ki u t h p gi m, s ki u hình gi m,do các gen trên cùng 1 NST luôn đi cùng nhau trong quáố ể ổ ợ ả ố ể ả
trình sinh giao t , h n ch s t h p t do c a các genử ạ ế ự ổ ợ ự ủ
4. K t lu nế ậ

- Các gen trên cùng m t NST luôn di truy n cùng nhau đ c g i là m t nhóm gen liên k t. s l ngộ ề ượ ọ ộ ế ố ượ
nhóm gen liên k t c a m t loài th ng b ng s l ng NST trong b NST đ n b iế ủ ộ ườ ằ ố ượ ộ ơ ộ
II. Hoán v genị
1. Thí nghi m c a Moogan và hi n t ng hoán v genệ ủ ệ ượ ị
* TN : sgk
* Nh n xét: khác nhau là đem lai phân tích ru i đ c ho c ru i cái F1ậ ồ ự ặ ồ
- K t qu khác v i thí nghi m phát hi n ra hi n t ng LKG và hi n t ng PLĐL c a Menđenế ả ớ ệ ệ ệ ượ ệ ượ ủ
2. C s t bào h c c a hi n t ng hoán v genơ ở ế ọ ủ ệ ượ ị
- Cho r ng gen quy đ nh hình d ng cánh và m u săc thân cùng n m trên 1 NST, khi gi m phân chún diằ ị ạ ầ ằ ả
cùng nhau nên ph n l n con gi ng b ho c mầ ớ ố ố ặ ẹ
6

Phát tri n b iể ở : Nguy n Tu n Vi tễ ấ ệ
- m t s t bào c th cái khi gi m phân x y ra TĐC gi a các NST t ng đ ng khi chúng ti p h pỞ ộ ố ế ơ ể ả ả ữ ươ ồ ế ợ
d n đ n đ i v trí các gen xu t hi n t h p gen m i ( HVG)ẫ ế ổ ị ấ ệ ổ ợ ớ
* Cách tinh t n s HVGầ ố
- B ng t l ph n trăm s cá th có ki u hình tái t h p trên t ng s cá th đ i conằ ỷ ệ ầ ố ể ể ổ ợ ổ ố ể ở ờ
- T n s HVG nh h n ho c b ng 50% không v t quáầ ố ỏ ơ ặ ằ ượ
III. Ý nghĩa c a hi n t ng LKG và HVGủ ệ ượ
1. Ý nghĩa c a LKGủ
- Duy trì s n đ nh c a loàiự ổ ị ủ
- Nhi u gen t t đ c t p h p và l u gi trên 1NSTề ố ượ ậ ợ ư ữ
- đ m b o s di truy n b n v ng c a nhóm gen quý có ý nghĩa tr ng ch n gi ngả ả ự ề ề ữ ủ ọ ọ ố
2. Ý nghĩ c a HVGủ
-T o ngu n bi n d t h p , nguyên li u cho ti n hoá và ch n gi ngạ ồ ế ị ổ ợ ệ ế ọ ố
- các gen quý có c h i đ c t h p l i trong 1 genơ ộ ượ ổ ợ ạ
- thi t l p đ c kho ng cách t ng đ i c a các gen trên NST. đ n v đo kho ng cách đ c tính b ngế ậ ượ ả ươ ố ủ ơ ị ả ượ ằ
1% HVG hay 1CM
- Bi t b n đ gen có th d đoán tr c t n s các t h p gen m i trong các phép lai, có ý nghĩa trongế ả ồ ể ự ướ ầ ố ổ ợ ớ
ch n gi ng( gi m th i gian ch n đôi giao ph i m t cách mò m m ) và nghiên c u khoa h cọ ố ả ờ ọ ố ộ ẫ ứ ọ

BÀI 12 DI TRUY N LIÊN K T V I GI I TÍNH Ề Ế Ớ Ớ
VÀ DI TRUY N NGOÀI NHÂNỀ
I.Di truy n liên k t v i gi i tínhề ế ớ ớ
1. NST gi i tính và c ch t bào h c xác đ nh gi i tính b ng NSTớ ơ ế ế ọ ị ớ ằ
a) NST gi i tínhớ
- là lo i NST có ch a gen quy đ nh gi i tính ( có th ch a các gen khác)ạ ứ ị ớ ể ứ
- c p NST gi i tính XX g m 2 chi c t ng đ ng, c P XY có vùng t ng đ ng ,có vùng ko t ngặ ớ ồ ế ươ ồ ặ ươ ồ ươ
đ ngồ
b) m t s c ch TB h c xác đinh gi i tính b ng NSTộ ố ở ế ọ ớ ằ
* Ki u XX, XYể
- Con cái XX, con đ c XY: đ ng v t có vú,,,,, ru i gi m, ng iự ộ ậ ồ ấ ườ
- Con cái XY, con đ c XX : chim, b mc, cá, ch nháiự ươ ế
* Ki u XX, XO:ể
- Con cái XX, con đ c XO: châu ch u ,r p, b xitự ấ ệ ọ
- Con cái XO, con đ c XX : b nh yự ọ ậ
2. Di truy n liên k t v i gi i tínhề ế ớ ớ
a. gen trên NST X
* Thí nghi m: SGKệ
* Nh n xét : K t qu c a 2 phép lai thu n ngh ch c a Moocgan là khác nhau và khác k t qu c aậ ế ả ủ ậ ị ủ ế ả ủ
phép lai thu n ngh ch c a Menđenậ ị ủ
* Gi i thích :ả
Gen quy đ nh tính tr ng màu m t ch có trên NST X mà không có trên Y→ vì v y cá th đ c ( XY)ị ạ ắ ỉ ậ ể ự
ch c n 1 gen l n n m trên NST X đã bi u hi n ra KHỉ ầ ặ ằ ể ệ
* Đ c đi m di truy n c a gen trên NST X: Di truy n chéoặ ể ề ủ ề
b) gen trên NST Y
VD : ng i b có túm lông tai s truy n đ c đi m này cho t t c các con trai mà con gái thì ko b t tườ ố ẽ ề ặ ể ấ ả ị ậ
này
* Gi i thích : gen quy đ nh tính tr ng n m trên NST Y, ko có alen t ng ng trên X→ Di truy n choả ị ạ ằ ươ ứ ề
t t c cá th mang ki u gen XY trong dòng hấ ả ể ể ọ
* đ c đi m : di truy n th ngặ ể ề ẳ

c) Khái ni mệ
di truy n liên k t v i gi i tính là hi n t ng di truy n các tính tr ng mà các gen xác đ nh chúng n mề ế ớ ớ ệ ượ ề ạ ị ằ
trên NST gi i tínhớ
d) Ý nghĩa c a hi n t ng di truy n liên k t v i gi i tínhủ ệ ượ ề ế ớ ớ
- Đi u khi n t l đ c cái theo ý mu n trong chăn nuôi tr ng tr tề ể ỉ ệ ự ố ồ ọ
- Nh n d ng đ c đ c cái t nh đ phân lo i ti n cho vi c chăn nuôiậ ạ ượ ự ừ ỏ ẻ ạ ệ ệ
7

Phát tri n b iể ở : Nguy n Tu n Vi tễ ấ ệ
- Phát hi n đ c b nh do r i lo n c ch phân li, t h p c a c o NST gi i tínhệ ượ ệ ố ạ ơ ế ổ ợ ủ ặ ớ
II. Di truy n ngoài nhânề
1. Hi n t ngệ ượ
- Thí nghi m c a co ren 1909 v i 2 phép lai thu n ngh ch trên đ i t ng cây hoa b n giệ ủ ớ ậ ị ố ượ ố ờ
- F1 luôn có KH gi ng b mố ố ẹ
* Gi i thích:ả
- Khi th tinh, giao t đ c ch truy n nhân mà ko truy n TBC cho tr ng, do v y các gen n m trong tụ ử ự ỉ ề ề ứ ậ ằ ế
bào ch t (trong ty th ho c l c l p) ch đ c m truy n cho qua t bào ch t c a tr ngấ ể ặ ụ ạ ỉ ượ ẹ ề ế ấ ủ ứ
* Đ c đi m dt ngoài nhânặ ể
- Các tính tr ng di truy n qua t bào ch t dc di truy n theo dòng mạ ề ế ấ ề ẹ
- Các tính tr ng di truy n qua t bào ch t không tuân theo các đ nh lu t ch t ch nh s di truy n quaạ ề ế ấ ị ậ ặ ẽ ư ự ề
nhân
* Ph ng pháp phát hi n quy lu t di truy nươ ệ ậ ề
1. DT liên k t v i gi i tính: k t q a 2 phép lai thu n ngh ch khác nhauế ớ ớ ế ủ ậ ị
2. DT qua TBC : k t qu 2 phép lai thu n ngh ch khác nhau và con luôn có KH gi ng mế ả ậ ị ố ẹ
DT phân li đ c l p: k t qu 2 phép lai thuân ngh ch gi ng nhauộ ậ ế ả ị ố
BÀI 13 NH H NG C A MÔI TR NG Ả ƯỞ Ủ ƯỜ
LÊN S BI U HI N C A GENỰ Ể Ệ Ủ
I. Con đ ng t gen t i tính tr ngườ ừ ớ ạ
Gen ( ADN) → mARN →Prôtêin → tính tr ngạ
- Qúa trình bi u hi n c a gen qua nhi u b c nên có th b nhi u y u t môi tr ng bên trong cũngể ệ ủ ề ướ ể ị ề ế ố ườ

nh bên ngoài chi ph iư ố
II. S t ng tác gi a KG và MTự ươ ữ
* Hi n t ng:ệ ượ
- th : + T i v trí đ u mút c th ( tai, bàn chân, đuôi, mõm) có lông màu đenỞ ỏ ạ ị ầ ở ể
+ nh ng v trí khác lông tr ng mu tỞ ữ ị ắ ố
* Gi i thích:ả
- T i các t bào đ u mút c th có nhi t đ th p h n nên có kh năng t ng h p đ c s c tạ ế ở ầ ơ ể ệ ộ ấ ơ ả ổ ợ ượ ắ ố
mêlanin làm cho lông màu đen
- Các vùng khác có nhi t đ cao h n không t ng h p mêlanin nên lông màu tr ng → làm gi m nhi tệ ộ ơ ổ ợ ắ ả ệ
đ thì vùng lông tr ng s chuy n sang màu đenộ ắ ẽ ể
* K t lu n :ế ậ
- Môi tr ng có th nh h ng đ n s bi u hi n c a KGườ ể ả ưở ế ự ể ệ ủ
III. M c ph n ng c a KGứ ả ứ ủ
1. Khái ni mệ
T p h p các ki u hình c a cùng 1 KG t ng ng v i các môi tr nghác nhau g i là m c ph n ngậ ợ ể ủ ươ ứ ớ ườ ọ ứ ả ứ
cua 1 KG
VD:Con t c kè hoaắ
Trên lá cây: da có hoa văn màu xanh c a lá câyủ
Trên đá: màu hoa rêu c a đáủ
Trên thân cây: da màu hoa nâu
2. Đ c đi m:ặ ể
- M c ph n ng do gen quy đ nh, trong cùng 1 KG m i gen có m c ph n ng riêngứ ả ứ ị ỗ ứ ả ứ
- Có 2 lo i m c ph n ng: m c ph n ng r ng và m c ph n ng h p, m c ph n ng càng r ng sinhạ ứ ả ứ ứ ả ứ ộ ứ ả ứ ẹ ứ ả ứ ộ
v t càng d thích nghiậ ễ
- Di truy n đ c vì do KG quy đ nhề ượ ị
- Thay đ i theo t ng lo i tính tr ngổ ừ ạ ạ
3.PP xác đ nh m c ph n ngị ứ ả ứ
( * Đ xác đ nh m c ph n ng c a 1KG c n ph i t o ra các cá th svcó cùng 1 KG , v i cây sinh s nể ị ứ ả ứ ủ ầ ả ạ ể ớ ả
sinh d ng có th xác đinh MPU b ng cách c t đ ng lo t cành c a cùng 1 cây đem tr ng và theo dõi đ cưỡ ể ằ ắ ồ ạ ủ ồ ặ
đi m c a chúng )ể ủ

4. S m m d o v ki u hìnhự ề ẻ ề ể
8

Phát tri n b iể ở : Nguy n Tu n Vi tễ ấ ệ
* Hi n t ng m t KG có th thay đ i KH tr c nh ng đi u ki n MT khác nhau g i là s m m d oệ ượ ộ ể ổ ướ ữ ề ệ ọ ự ề ẻ
v KHề
- Do s t đi u ch nh v sinh lí giúp sv thích nghi v i nh ng thay đ i c a MTự ự ề ỉ ề ớ ữ ổ ủ
- M c đ m m d o v ki u hình ph thu c vào KGứ ộ ề ẻ ề ể ụ ộ
- M i KG ch có th đi u ch nh ki u hình c a mình trong 1 ph m vi nh t đ nhỗ ỉ ể ề ỉ ể ủ ạ ấ ị
CH NG IIIƯƠ DI TRUYÊN H C QU N THỌ Ầ Ể
BAI 16: ̀ CÂU TRUC DI TRUYÊN CUA QU N TH́ ́ ̀ ̉ Ầ Ể
I. Cac đăc tr ng di truyên cua quân thế ̣ ư ̀ ̉ ̀ ̉
1. Đinh nghia quân thệ ̃ ̀ ̉
Quân thê la môt tô ch c cua cac ca thê cung loai, sông trong cung môt khoang không gian xac đinh, ̀ ̉ ̀ ̣ ̉ ứ ̉ ́ ́ ̉ ̀ ̀ ́ ̀ ̣ ̉ ́ ̣ ở
vao môt th i điêm xac đinh va co kha năng sinh ra cac thê hê con cai đê duy tri noi giông.̀ ̣ ờ ̉ ́ ̣ ̀ ́ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̉ ̀ ̀ ́
2. Đăc tr ng di truyên cua quân thệ ư ̀ ̉ ̀ ̉
* v n gen : t p h p t t c các alen có trong qu n th m t th i đi m xác đ nh, các đ c đi m c aố ậ ợ ấ ả ầ ể ở ộ ờ ể ị ặ ể ủ
v n gen th hi n thông qua các thông s là t n s alen và t n s ki u genố ể ệ ố ầ ố ầ ố ể
* Tân sô alen:̀ ́
- Ti lê gi a sô l ng alen đo trên tông sô alen cua cac loai alen khac nhau cua gen đo trong quân thê taỉ ̣ ữ ́ ượ ́ ̉ ́ ̉ ́ ̣ ́ ̉ ́ ̀ ̉ ̣
môt th i điêm xac đinh.̣ ờ ̉ ́ ̣
Tông sô alen A = (500 x 2) + 200 = 1200.̉ ́
Tông sô alen A va a la: 1000 x 2 = 2000.̉ ́ ̀ ̀
Vây tân sô alen A trong quân thê la: 1200 . 2000 = 0.6̣ ̀ ́ ̀ ̉ ̀
* Tân sô kiêu gen cua quân thê:̀ ́ ̉ ̉ ̀ ̉
Tân sô cua môt loai kiêu gen nao đo trong quân thê đ c tinh băng ti lê gi a sô ca thê co kiêu gen đò ́ ̉ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ̀ ̉ ượ ́ ̀ ̉ ̣ ữ ́ ́ ̉ ́ ̉ ́
trên tông sô ca thê co trong quân thê.̉ ́ ́ ̉ ́ ̀ ̉
Tân sô KG AA trong quân thê la 500 . 1000 = 0.5̀ ́ ̀ ̉ ̀
Chu y:́ ́ Tuy theo hinh th c sinh san cua t ng loai ma cac đăc tr ng cua vôn gen cung nh cac yêu tô lam̀ ̀ ứ ̉ ̉ ừ ̀ ̀ ́ ̣ ư ̉ ́ ̃ ư ́ ́ ́ ̀
biên đôi vôn gen cua quân thê môi loai co khac nhau.́ ̉ ́ ̉ ̀ ̉ ở ̃ ̀ ́ ́

II. Câu truc di truyên cua quân thê t thu phân va giao phôi gân.́ ́ ̀ ̉ ̀ ̉ ự ̣ ́ ̀ ́ ̀
1. Quân thê t thu phân.̀ ̉ ự ̣ ́
* Công th c tông quat cho tân sô kiêu gen thê hê th n c a qu n th t th ph n là:ứ ̉ ́ ̀ ́ ̉ ở ́ ̣ ứ ủ ầ ể ự ụ ấ
T n s KG AA=(ầ ố
1
1
2
n
 

 
 
).2
T n s KG Aa = ầ ố
1
2
n
 
 
 
T n s KG aa = (ầ ố
1
1
2
n
 

 
 
).2

* Kêt luân: ́ ̣
Thanh phân kiêu gen cua quân thê cây t thu phân qua cac thê hê se thay đôi theo h ng tăng dân tân sồ ̀ ̉ ̉ ̀ ̉ ự ̣ ́ ́ ́ ̣ ̃ ̉ ướ ̀ ̀ ́
kiêu gen đông h p t va giam dân tân sô kiêu gen di h p t .̉ ̀ ợ ử ̀ ̉ ̀ ̀ ́ ̉ ̣ ợ ử
2. Quân thê giao phôi gâǹ ̉ ́ ̀
* Khai niêm:́ ̣
Đôi v i cac loai đông vât, hiên t ng cac ca thê co cung quan hê huyêt thông giao phôi v i nhau thí ớ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ượ ́ ́ ̉ ́ ̀ ̣ ́ ́ ́ ớ ̀
đ c goi la giao phôi gân.ượ ̣ ̀ ́ ̀
9

Phát tri n b iể ở : Nguy n Tu n Vi tễ ấ ệ
- Câu truc di truyên cua quân thê giao phôi gân se biên đôi theo h ng tăng tân sô kiêu gen đông h p t́ ́ ̀ ̉ ̀ ̉ ́ ̀ ̃ ́ ̉ ướ ̀ ́ ̉ ̀ ợ ử
va giam ti lê kiêu gen di h p t .̀ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ ợ ử
III. C u trúc di truy n c a qu n th ng u ph iấ ề ủ ầ ể ẫ ố
1. Qu n th ng u ph iầ ể ẫ ố
- Qu n th đ c g i là ng u ph i khi các cá th trong qu n th l a ch n b n tình đ giao ph i m tầ ể ượ ọ ẫ ố ể ầ ể ự ọ ạ ể ố ộ
cách hoàn toàn ng u nhiênẫ
* Đ c đi m di truy n c a qu n th ng u ph i :ặ ể ề ủ ầ ể ẫ ố
- Trong QT ng u ph i các cá th có ki u gen khác nhau k t đôi v i nhau 1 cách ng u nhiên t o nên 1ẫ ố ể ể ế ớ ẫ ạ
l ng bi n d di truy n r t l n trong QT làm ngu n nguyên li u cho ti n hoá và ch n gi ngượ ế ị ề ấ ớ ồ ệ ế ọ ố
- Duy trì đ c s đa d ng di truy n c a qu n thượ ự ạ ề ủ ầ ể
2. Tr ng thái cân b ng di truy n c a qu n thạ ằ ề ủ ầ ể
* M t qu n th đ c g i là đang tr ng thái cân b ng di truy n khi t l các ki u gen (thành ph nộ ầ ể ượ ọ ở ạ ằ ề ỉ ệ ể ầ
ki u gen ) c a qu n th tuân theo công th c sau:ể ủ ầ ể ứ
P
2
+ 2pq + q
2
= 1
2 Đ nh lu t hacđi vanbecị ậ
* N i dungộ : trong 1 qu n th l n , ng u ph i ,n u không có các y u t làm thay đ i t n s alen thìầ ể ớ ẫ ố ế ế ố ổ ầ ố

thành ph n ki u gen c a qu n th s duy trì không đ i t th h này sang th h khác theo công th c :ầ ể ủ ầ ể ẽ ổ ừ ế ệ ế ệ ứ
P
2
+ 2pq +q
2
=1
* Bài toán :
N u trong 1 QT, lôcut gen A ch có 2 alen Avà a n m trên NST th ngế ỉ ằ ườ
G i t n s alen A là p, a là qọ ấ ố
- T ng p và q =1ổ
- Các ki u gen có th có : Aa, AA, aaể ể
- Gi s TP gen c a qu n th ban đ u là :0.64 AA : 0,32 Aa : 0,04 aaả ử ủ ầ ể ầ
- Tính dc p=0.8, q=0.2
→ Công th c t ng quát v thành ph n KG : pứ ố ề ầ
2
AA + 2pqAa + q
2
aa
- Nh n xét : t n s alen và thành ph n KG không đ i qua các th hậ ầ ố ầ ổ ế ệ
* Đi u ki n nghi m đúng:ề ệ ệ
- Qu n th ph i có kích th c l nầ ể ả ướ ớ
- Các cá th trong qu n th ph i có s c s ng và kh năng sinh s n nh nhau( ko có ch n l c t nhiênể ầ ể ả ứ ố ả ả ư ọ ọ ự
)
- Không x y ra đ t bi n ,n u có thì t n s đ t bi n thu n b ng t n s đ t bi n ngh ch ả ộ ế ế ầ ố ộ ế ậ ằ ầ ố ộ ế ị
- Không có s di - nh p genự ậ
CH NG IVƯƠ NG D NG DI TRUY N H CỨ Ụ Ề Ọ
BÀI 18 CH N GI NG V T NUÔI VÀ CÂY TR NGỌ Ố Ậ Ồ
D A TRÊN NGU N BI N D T H PỰ Ồ Ế Ị Ổ Ợ
I.T o gi ng thu n d a trên ngu n bi n d t h pạ ố ầ ự ồ ế ị ổ ợ
- Các gen n m trên các NST khác nhau s phân li đ c l p v i nhau nên câc t h p gen m i luôn đ cằ ẽ ộ ậ ớ ổ ợ ớ ượ

hình thành trong sinh s n h u tínhả ữ
- Ch n l c ra nh ng t h p gen mong mu nọ ọ ữ ổ ợ ố
- T th ph n ho c giao ph i c n huy t s t o ra t h p gen mong mu n ( dòng thu n )ự ụ ấ ặ ố ậ ế ẽ ạ ổ ợ ố ầ
II.T o gi ng lai có u th lai caoạ ố ư ế
1.Khái ni mệ
Là hi n t ng con lai có năng su t, s c ch ng ch u ,kh năng sinh tr ng phát tri n cao v t tr i soệ ượ ấ ứ ố ị ả ưở ể ượ ộ
v i các d ng b mớ ạ ố ẹ
2. C s di truy n c a hi n t ng u th laiơ ở ề ủ ệ ượ ư ế
- Gi thuy t siêu tr i:ả ế ộ
ki u gen AaBbCc có ki u hình v t tr i so v i AABBCC, aabbcc ,AAbbCC, AABBccể ể ượ ộ ớ
- S tác đ ng gi a 2 gen khác nhau v ch c ph n c a cùng 1 lôcut→ b tr m r ng ph m vi b uự ộ ữ ề ứ ậ ủ ổ ợ ở ộ ạ ể
hi n c a tính tr ngệ ủ ạ
3. Ph ng pháp t o u th laiươ ạ ư ế
- T o dòng thu n : cho t th ph n qua 5-7 th hạ ầ ự ụ ấ ế ệ
10

×