ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023
Điện thoại: 0946798489
MỖI NGÀY 1 ĐỀ THI - PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 2023
• ĐỀ SỐ 19 - Fanpage| Nguyễn Bảo Vương - />
Câu 1.
Câu 2.
Câu 3.
PHẦN 1. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 5-6 ĐIỂM
Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của f x như sau
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A. 2.
B. 4.
C. 3.
D. 1.
3x 1
Cho hàm số y
. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số có phương trình là
x 3
1
A. y 3 .
B. x 3 .
C. y .
D. y 3.
3
x 1
Cho hàm số y
. Tìm khẳng định đúng?
x4
A. Hàm số đồng biến trên ; 4 và 4; . B. Hàm số đồng biến trên \ 4 .
C. Hàm số đồng biến trên ; 4 4; .
Câu 4.
Câu 5.
Câu 6.
Câu 7.
Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới đây.
Hàm số đó là hàm số nào?
A. x 4 2 x 2 1 .
B. x 4 2 x 2 1 .
C. x3 3x 2 3 .
A. N 1; 2 .
C. Q 1;1 .
D. P 1; 1 .
2
C. .
3
D.
D. x 3 3x 2 1 .
3x 2
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y
trên đoạn 0 ; 1 .
x1
Khi đó giá trị của M 2 m 2 là
41
31
11
61
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
4
2
2
4
Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số y x 3 3x 2 2?
Giá trị của log a
3
A. .
2
Câu 8.
D. Hàm số đồng biến trên .
B. M 1; 0 .
1
a3
với a 0 và a 1 bằng
B.
3
.
2
2
.
3
Nghiệm của phương trình log 2 x 1 3 là'
Facebook Nguyễn Vương Trang 1
Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
A. x log3 2 1 .
Câu 9.
C. x 10 .
B. x log 2 3 1 .
D. x 9 .
2
Tính đạo hàm của hàm số y log9 x 1 .
A . y
2ln3
2x
x
1
. B . y 2
.C . y 2
. D . y 2
.
x 1
x 1
x 1 ln3
x 1 ln9
2
Lời giải
Chọn A
Ta có: y
x
x
2
2
1
1 ln 9
x
.
x 1 ln3
2
Câu 10. Tập xác định D của hàm số y 9 x 2
A. D 3; .
B. D .
C. D \ 3; 3 .
D. D 3;3 .
2
Câu 11. Bất phương trình
3
3
A. x 5 x 2 0 .
x3 3 x
2
3
là
x 1
9
tương đương với bất phương trình nào sau đây?
4
B. x3 5 x 2 0 .
C. x3 x 2 0 .
D. x 3 x 2 0 .
10
10
Câu 12. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;10 và
f x dx 7 và
0
f x dx 3 . Tính
2
2
P f x dx .
0
B. P 10 .
A. P 4 .
2
3
f x dx 3
f x 4x dx
C. P 7 .
D. P 4 .
3
Câu 13. Nếu 1
thì 1
bằng
A. 18 .
B. 12 .
C. 20 .
D. 10 .
Câu 14. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. cos x d x sin x x C .
B. cos xdx sin x C .
1
D. cos2 xdx sin 2 x C .
2
Câu 15. Họ nguyên hàm của hàm số f x 4 x cos 2 x là
C. sin xdx cos x C .
sin 2 x
4x
sin 2 x
x
C.
C . B. 4 ln x
2
ln 4
2
sin 2 x
4x
sin 2 x
C. 4 x ln x
C . D.
C.
2
ln 4
2
Câu 16. Số phức liên hợp của số phức z 3 5i là
A. z 3 5i .
B. z 3 5i .
C. z 3 5i .
A.
D. z 3 5i .
Câu 17. Cho số phức z 1 2i . Điểm nào biểu diễn số phức w z iz trên mặt phẳng toạ độ?
A. P 3;3 .
B. Q 3; 2 .
C. N 2;3 .
D. M 3;3
Câu 18. Cho số phức z 1 3i . Tìm phần ảo của số phức z .
A. 3 .
B. 3 .
C. 1 .
D. 1.
Câu 19. Tính thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều ABC. A B C có tất cả các cạnh bằng a .
a3 3
a3 3
A. V a 3 .
B. V
.
C. V
.
D. V 3a 3 .
4
2
Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương />
Điện thoại: 0946798489
ĐỀ ƠN THI THPTQG 2023
Câu 20. Tính thể tích V của khối chóp tứ giác đều S . ABCD biết SBD là tam giác vuông cân tại S và
SB a 2.
a3 2
3 3
2 2a 3
2a 3
a .
A. V
.
B. V
C. V
.
D. V
.
6
3
3
3
Câu 21. Cho khối trụ có bán kính đáy R 4 và độ dài đường sinh l 3 .Thể tích khối trụ đã cho bằng
A. 48 .
B. 2 4 .
C. 19 .
D. 12 .
Câu 22. Cho khối cầu S có bán kính bằng 2a . Tính thể tích khối cầu S .
17 3
32 3
14 3
a .
a .
a .
B.
C. 8a 3 .
D.
3
3
3
Câu 23. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x y 2 z 3 0 không đi qua điểm nào dưới đây?
A.
A. M 1;0;1 .
B. M 2;1;1 .
C. M 4;1;0 .
D. M 0;3;0 .
x 3 y 1 z 5
Câu 24. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d :
có một vecto chỉ phương là:
2
3
3
A. u2 3; 3; 2 .
B. u3 2; 3;3 .
C. u4 2;3;3 .
D. u1 3; 1;5 .
2
2
Câu 25. Trong không gian Oxyz , mặt cầu S : x 1 y 2 z 3 16 có bán kính bằng:
A. 16 .
B. 4 .
C. 32 .
D. 9 .
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho đoạn thẳng AB với A 1;2;1 ; B 3; 2;3 . Toạ độ trung điểm của AB
là
A. 1;0;1 .
B. 2;2;2 .
C. 2;0; 2 .
D. 2;0; 1 .
Câu 27. Cho cấp số cộng un với u1 2023 và công sai d 7 . Giá trị của u6 bằng
A. 2043 .
B. 2064 .
C. 2050 .
D. 2058 .
Câu 28. Số cách chọn 2 học sinh bất kỳ từ 6 học sinh là
A. A62 .
B. C62 .
C. 62 .
D. 26 .
PHẦN 2. NHĨM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 7-8 ĐIỂM
Câu 29. Cho hình chóp S . ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I và J lần lượt là trung điểm của
SC và BC . Góc giữa hai đường thẳng IJ và SC bằng
A. 60 .
B. 45 .
C. 90 .
D. 30 .
Câu 30. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vng cạnh a . Đường thẳng SA vng góc với
mặt phẳng đáy, SA a . Gọi E là trung điểm của CD (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ E
đến mặt phẳng SAB bằng
Facebook Nguyễn Vương 3
Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
A.
a 2
.
2
B. a .
C. a 2 .
D. 2a .
Câu 31. Cho hàm số y ax 4 bx 2 1 có đồ thị như hình vẽ bên
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a 0, b 0 .
B. a 0, b 0 .
C. a 0, b 0 .
D. a 0, b 0 .
Câu 32. Cho hàm số bậc ba y f x có bảng bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số f f x có bao nhiêu điểm cực trị ?
A. 7 .
B. 6 .
Câu 33. Cho hàm số f x có đồ thị như hình vẽ sau:
C. 5 .
D. 4 .
Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương />
Điện thoại: 0946798489
ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023
Đặt g x f f x . Tìm số nghiệm của phương trình g x 0 .
A. 8 .
Câu 34. Phương trình
A. 3 .
B. 10 .
36
10 4 có số nghiệm là
2x 2
B. 1 .
Câu 35. Cho phương trình log
C. 11 .
D. 9 .
C. 0 .
D. 2 .
x
2
5 2
x
2
mx m 7 log
phương trình có nghiệm duy nhất là
A. 3 .
B. 5 .
x 0 . Số giá trị nguyên m thuộc 10;9 để
5 2
C. 4 .
D. 2 .
3 2 x khi x 1
Câu 36. Cho hàm số f x
. Tích phân
khi x 1
5
A. 9 .
B. 1 .
2
f sin x 1 cos xdx bằng
2
C. 9 .
D. 1 .
Câu 37. Cho đường thẳng y x a ( a là tham số thực dương) và đồ thị hàm số y x . Gọi S1 , S2 lần
5
lượt là diện tích hai hình phẳng được gạch chéo trong hình vẽ bên dưới. Khi S1 S 2 thì a thuộc
3
khoảng nào dưới đây?
5 8
A. ; .
2 3
3 9
B. ; .
2 5
9 5
C. ; .
5 2
2 3
D. ; .
3 2
Câu 38. Cho số phức z 1 i . Số giá trị nguyên m để số phức z1 mz 1 có mơđun nhỏ hơn 5 là
A. 5 .
B. 6 .
C. 2 .
D. 9 .
Câu 39. Cho số phức z thoả mãn z
z
5 1
i . Tổng bình phương phần thực và phần ảo của số phức
1 i 2 2
z bằng
A. 19 .
B. 25 .
C. 7 .
D. 5 .
Câu 40. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều, hình chiếu vng góc của đỉnh S trên mặt
a 3
đáy là trung điểm H của cạnh AB . Biết SH
và mặt phẳng SAC vng góc với mặt
2
phẳng SBC . Thể tích khối chóp S. ABC bằng.
a3
3a 3
.
D.
.
2
8
x2 y2 z 3
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :
và điểm A 1; 2;3 . Mặt
1
1
2
phẳng đi qua A và vng góc với đường thẳng d có phương trình là.
A. x 2 y 3 z 14 0 . B. x y 2 z 9 0 .
A.
a3
.
4
C. x y 2 z 9 0
B.
a3
.
16
C.
D. x 2 y 3 z 9 0 .
Facebook Nguyễn Vương 5
Blog: Nguyễn Bảo Vương: />
x y 1 z 2
, mặt phẳng P : 2 x z 4 0 và
1
1
1
mặt phẳng Q : x 2 y 2 0 . Mặt cầu S có tâm thuộc đường thẳng d , tiếp xúc với hai mặt
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :
phẳng P và Q . Bán kính của mặt cầu S bằng
A.
3.
B. 5 .
C. 3 .
D.
5.
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1; 2;3 , B 3; 4;5 và mặt phẳng
P : x 2 y 3z 14 0. Gọi
là một đường thẳng thay đổi nằm trong mặt phẳng P . Gọi
H , K lần lượt là hình chiếu vng góc của A, B trên . Biết rằng khi AH BK thì trung điểm
của HK luôn thuộc một đường thẳng d cố định, phương trình của đường thẳng d là
x 4 t
x 4 t
x 4 t
x 4 t
A. y 5 2t .
B. y 5 2t .
C. y 5 2t .
D. y 5 2t .
z 1
z t
z t
z 1
Câu 44. Cho hình nón N đỉnh S có bán kính đáy bằng a và diện tích xung quanh S xq 2 a 2 . Tính
thể tích V của khối chóp tứ giác đều S . ABCD có đáy ABCD nội tiếp đường trịn đáy của hình
nón N .
2a 3 3
2a 3 5
2a 3 2
.
B.
.
C.
.
D. 2a 3 3 .
3
3
3
Câu 45. Một hộp chứa 11 quả cầu gồm 5 quả cầu màu xanh và 6 quả cầu màu đỏ. Chọn ngẫu nhiên đồng
thời 2 quả cầu tư hộp đó. Xác suất để 2 quả cầu chọn ra cùng màu bằng
8
5
5
6
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
11
11
22
11
A.
PHẦN 3. NHÓM CÂU HỎI DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG ƠN THI 9-10 ĐIỂM
Câu 46. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trong khoảng (;10) để hàm số y
biến trên khoảng (1; ) ?
A. 9.
B. 8.
mx 4
đồng
xm3
C. 0.
D. 10.
x 3 2y
Câu 47. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương ( x, y ) thỏa mãn 2 y 2 log 2 ( x 3)
và x 1000 ?
2
A. 4998.
B. 5004.
C. 5010.
D. 5998.
Câu 48. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(2;1;0), B(4; 4; 3), C (2;3; 2) và đường thẳng
x 1 y 1 z 1
d:
.Gọi ( ) là mặt phẳng chứa d sao cho A, B, C ở cùng phía đối với mặt
1
2
1
phẳng ( ) . Gọi d1 , d 2 , d3 lần lượt là khoảng cách từ A, B, C đến ( ) . Tìm giá trị lớn nhất của
T d1 2d 2 3d3 .
A. Tmax 6 14
B. Tmax 203
C. Tmax 2 21
D. Tmax 14
Câu 49. Cho hai số phức z , w thỏa mãn | w i |
203
3 21
3
3
và 10w (3 i)( z 3) . Giá trị nhỏ nhất của biểu
10
thức P | z 2 i | | z 6 i | bằng
A. 3 10 .
B. 2 58 .
C. 3 10 .
D. 2 53
4
Câu 50. Tổng tất cả các giá trị nguyên của tham số a để
log
0
a
(1 tan x)dx
16
bằng
Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương />
Điện thoại: 0946798489
ĐỀ ÔN THI THPTQG 2023
A. 9.
1C
16A
31A
46B
2A
17D
32B
47C
3A
18A
33D
48A
B. 10.
4C
19B
34B
49D
5A
20D
35B
50A
6B
21A
36C
C. 5.
7C
22B
37C
8D
23D
38B
9A
24B
39B
10D
25B
40A
D. 14.
11C
26B
41C
12A
27D
42D
13A
28B
43C
14A
29A
44A
15D
30B
45D
NẾU TRONG Q TRÌNH GIẢI TỐN, CÁC BẠN GẶP CÂU SAI ĐÁP ÁN, HOẶC LỜI GIẢI SAI
VUI LÒNG GỬI PHẢN HỒI VỀ
Fanpage: />Xin cám ơn ạ!
Theo dõi Fanpage: Nguyễn Bảo Vương />Hoặc Facebook: Nguyễn Vương />Tham gia ngay: Nhóm Nguyễn Bào Vương (TÀI LIỆU TỐN) />
Ấn sub kênh Youtube: Nguyễn Vương
/>Tải nhiều tài liệu hơn tại: />
Facebook Nguyễn Vương 7