Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (84.05 KB, 4 trang )
Các cặp từ dễ bị nhầm lẫn trong tiếng Anh
1. BESIDE / BESIDES
- Beside /bɪˈsaɪd/: Là giới từ có nghĩa là “bên cạnh”, “phía bên”
Examples:
I sit beside John in class.
(Tôi ngồi cạnh John trong lớp học).
Could you get me that book? It's beside the lamp.
(Bạn có thể lấy hộ mình quyển sách được không? Nó ở bên cạnh chiếc đèn).
- Besides /bɪˈsaɪdz/: + Trạng từ: với nghĩa “cũng”, “nữa”.
+ Giới từ: với nghĩ “ngoài ra”, “thêm vào đó”.
Examples:
(Trạng từ) He's responsible for sales, and a lot more besides.
(Anh ta chịu trách nhiệm bên kinh doanh và rất nhiều công việc khác nữa).
(Giới từ) Besides tennis, I play soccer and basketball.
(Ngoài chơi bong tennis, tôi chơi bong đá và bong rổ).
2. CLOTHES / CLOTHS
- Clothes /kləʊðz/: Những thứ bạn mặc trên người – quần jeans, áo sơ mi,…
Examples:
Just a moment, let me change my clothes.
(Đợi một lát, để tôi thay quần áo).
Tommy, get your clothes on!
(Tommy, mặc quần áo vào!).
- Cloths /klɔːθ/: Loại chất liệu mà được sử dụng cho việc lau dọn hoặc các mục đích khác).
Examples:
There are some cloths in the closet. Use those to clean the kitchen.
(Có một ít vải ở trong nhà kho. Hãy dung chúng để lau nhà bếp).
I have a few pieces of cloth that I use.
(Tôi có một vài mảnh vải để tôi dùng).
3. EXPERIENCE / EXPERIMENT
- Experience / ɪkˈspɪriəns/: Kinh nghiệm, trải nghiệm.
Examples: