Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66.19 KB, 2 trang )
Các câu nói tiếng Anh khi đi khám nha khoa
At the reception - Tại quầy lễ tân
• can I make an appointment to see the ? tôi có thể xin lịch hẹn gặp … được không?
- dentist nha sĩ
- hygienist chuyên viên vệ sinh răng
• I'd like a check-up tôi muốn khám răng
• please take a seat xin mời ngồi
• would you like to come through? mời anh/chị vào phòng khám
Having your teeth examined - Khám răng
• when did you last visit the dentist? lần cuối cùng anh/chị đi khám răng là khi nào?
• have you had any problems? răng anh/chị có vấn đề gì không?
• I've got toothache tôi bị đau răng
• one of my fillings has come out một trong những chỗ hàn của tôi bị bong ra
• I've chipped a tooth tôi bị sứt một cái răng
• I'd like a clean and polish, please tôi muốn làm sạch và tráng bóng răng
• can you open your mouth, please? anh/chị há miệng ra được không?
• a little wider, please mở rộng thêm chút nữa
• I'm going to give you an x-ray tôi sẽ chụp x-quang cho anh/chị
• you've got a bit of decay in this one chiếc răng này của anh/chị hơi bị sâu
• you've got an abscess anh/chị bị áp xe
Dental treatment - Điều trị răng
• you need two fillings anh/chị cần hàn hai chỗ
• I'm going to have to take this tooth out tôi sẽ nhổ chiếc răng này
• do you want to have a crown fitted? anh/chị có muốn đặt một cái thân răng giả bên
ngoài chiếc răng hỏng không?
• I'm going to give you an injection tôi sẽ tiêm cho anh/chị một mũi
• let me know if you feel any pain nếu anh/chị thấy đau thì cho tôi biết
• would you like to rinse your mouth out? anh/chị có mốn súc miệng không?
• you should make an appointment with the hygienist anh/chị nên hẹn gặp chuyên viên vệ
sinh răng