LÀMTHẾNÀOĐỂTHITỐTMÔNHÓAHỌC?
Sharevềwallđểhọcdầnnhé
*GHINHỚ1:LÝTHUYẾT
Cầnchuẩnbịđầyđủkiếnthứctừ
Chương1:Este–lipit
Chương2:Cacbohidrat
Chương3:Amin,aminoaxit
Chương4:Polime
Chương5:Đạicươngkimloại
Chương6:KimloạikiềmkiềmthổNhôm
Chương7:Sắt–Crom
Chương8:Nhậnbiết
Chương9:Hóahọcvớimôitrường
A.PHẦNHỮUCƠ
Cầnhệthốngkiếnthứctheotừngchủđề
I.CáckháiniệmcầnnhớĐồngphân,danhpháp
II.Tínhchấtvậtlí:Trạngthái,sosánhnhiệtđộsôi,tínhtanvàứngdụng
III.Tínhchấthóahọc(giớihạntrongchươngtrìnhlớp12)
1.NhữngchấtphảnứngvớiNa(K)giảiphóngH2là:Ancol,phenol,axit,H2O
2.NhữngchấtphảnứngdungdịchNaOH(KOH)là:phenol,axit,muốiamôni,aminoaxit
3.NhữngchấtphảnứngvớidungdịchNaOH(KOH)khiđunnóng:làeste;dẫnxuất
4.NhữngchấtphảnứngvớiCaCO3,NaHCO3giảiphóngCO2là:axitRCOOH
5.NhữngchấtphảnứngvớidungdịchaxitHCl,HBrlà:ancol,amin,anilin,aminoaxit,muốiamoniRCOONH4,
muốicủaaminRNH3Cl
6.NhữngchấtcóphảnứngvớidungdịchAgNO3/ddNH3:khiđunnóngcókếttủaAg:(phảnứngtrángbạc):
cácchấtcónhóm–CHO:RCHO,HCOOH,HCOOR,HCOONH4,glucozơ,fructozơ,mantozơ.
7.NhữngchấtcóphảnứngvớiCu(OH)2/NaOH
Tạothànhmuối,nước:làaxit
Tạothànhdungdịchcómàuxanhlam:cácchấtcónhiềunhómOHkếcận:nhưetilenglycol;glixerol,glucozơ
;Fructozơ;Mantozơ;Saccarozơ.
KhiđunnóngtạothànhkếttủacómàuđỏgạchCu2Olà:cácchấtcónhóm–CHO
8.Nhữngchấtcóphảnứngdungdịchnướcbrôm:
làmmấtmàudungdịchnướcbrôm:cácchấtkhôngnocóliênkếtpi(=;≡);andehitRCHObịoxihóabớiddBr2
tạokếttủatrắng:phenol;anilin
9.NhữngchấtcóphảnứngcộngH2(Ni):cácchấtcóliênkếtpi:(=;≡);benzen;nhómchứcandehitRCHO;
NhómchứcXetonRCOR;tạpchức:glucozơ,fructozơ.
10.Cácchấtcóphảnứngthủyphân:Tinhbột;xenlulozơ;mantozơ;saccarozơ,peptit;protein,este,chấtbéo
11.Cácchấtcóphảnứngtrùnghợp:nhữngchấtcóliênkếtđôi(C=C)hayvòngkhôngbền
12.Nhữngchấtcóphảnứngtrùngngưnglà:Cácchấtcónhiềunhómchức.
13.Polimethiênnhiên:caosuthiênnhiên,tơtằm,bông,xenlulozo,tinhbột
14.Polimenhântạo(bántổnghợp):tơVisco,tơaxetat,xenlulozotrinitrat
15.Polimetổnghợp(điềuchếtừphảnứngtrùnghợphaytrùngngưng):cácpolimecònlại:PE,PVC….
16.Polimeđượcđiềuchếtừphảnứngtrùngngưng:Nilon6,Nilon7,Nilon6,6,tơlapsan,nhựaPPF
17.Polimeđượcđiềuchếtừphảnứngtrùnghợp:(cònlại):PE,PVC,Caosubuna,CaosubunaS,tơnitron….
18.Tơcónguồngốcxenlulozo:sợibông,tơVisco,tơaxetat
19.Tơpoliamit:Nilon6,Nilon7,Nilon6,6
20.Tripeptit….polipeptit,proteinlòngtrắngtrứng:cóphảnứngmàubiure(phảnứngCu(OH)2cómàutím
IV.Sosánhlựcbazcủacácamin(aminno>NH3>Aminthơm)
V.Môitrườngcủadungdịch,PH(chúýphenol,anilin,Glixin
khônglàmquỳtímđổimàu)
AxitRCOOH:quỳtímhóađỏ.Aminno:quỳtímhóaxanh.aminoaxit(tùyvàosốnhómchức)
Muốicủaaxitmạnhbazyếuquỳhóađỏ.Muốicủaaxityếubazmạnhquỳhóaxanh.
VI.Nhậnbiếtcácchấthữucơ
Nếuchỉdùng1hoáchấtnhậnbiếthợpchấthữucơthìhoàchấtthườngsửdụnglà:
•Quỳtím(nếuthấycóamin,axit…)*Cu(OH)2(NếuthấycóGlucozo,Glixerol,andehit )
•Dungdịchbrom(NếuthấycóPhenol,anilin,hợpchấtkhôngno
PhânbiệtgiữaGlucozơvàFructozơdùngdungdịchbrom
PhânbiệtgiữadipeptitvàcácpolipeptitkhácdùngCu(OH)2(phảnứngmàubiore)
Nhậnbiếtprotein(lòngtrắngtrứng…):dùngCu(OH)2:cómàutímxuấthiệnhoặcdùngHNO3:cómàuvàng
VII.Điềuchế
Este(từphảnứngestehóa:axitphảnứngvớiancol)chúýcácesteđặcbiệt:vinylaxetat,phenylaxetat(điều
chếriêng)
Glucozo(từtinhbột,xenlulozo,mantozo)
Ancoletylic(từglucozobằngphươngpháplênmen)
Anlin(từnitrobenzen)
Cácpolimeđiềuchếtừphảnứngtrùngngưng:(nilon6,nilon7,nilon6,6,tơlapsannhựaPPF)
Cácpolimeđiềuchếtừphảnứngtrùnghợp:(PE,PVC,PVA,caosubuna,tơnitron….)
B.PHẦNKIMLOẠI
1.HọcthuộcCấuhìnhe
Na(z=11)[Ne]3s1;Mg(z=12)[Ne]3s2;Al(z=13)[Ne]3s2,3p1;Fe(z=26)[Ar]3d6,4s2;Cr(z=24)[Ar]3d5,
4s1vàsuyravịtrítrongbảngtuầnhoàn.
2.NhớquiluậtbiếnđổitínhchấttrongnhómA(từtrênxuống:tínhkimloạităng,bánkínhnguyêntửtăng,năng
lượngionhóagiảm,độâmđiệngiảm)
Nhớquiluậtbiếnđổitínhchấttrongchukì(từtráisangphải:tínhkimloạigiảm,bánkínhnguyêntửgiảm,năng
lượngionhóatăng,độâmđiệntăng,tínhphikimtăng)
3.TínhchấtVậtlíchungcủakimloại
Tínhdẻo,tínhdẫnđiện,tínhdẫnnhiệt,ánhkim.Cáctínhchấtvậtlíchungnàylàdocácelectrontựdotrongkim
loạigâyra.
Kimloạidẻonhấtlà:AuKimloạidẫnđiệntốtnhấtlà:Ag
Kimloạinhẹnhấtlà:Li(D=0,5g/cm3)Kimloạinặngnhất:Os(D=22,6g/cm3)
Kimloạicứngnhất:Cr(độcứng=9/10)Kimloạimềmnhất:Cs(độcứng=0,2)
Kimloạicónhiệtđộnóngchảycaonhấtlà:W(34100c)thấpnhấtlà:Hg(390c)
4.Nhớdãyđiệnhóacủakimloạivàápdụng:(kiếnthứctrọngtâm)đặcbiệtchúýcặpFe3+/Fe2+
KimloạitrướccặpFe3+/Fe2+phảnứngvớiFe3+
vídụ:Cu+2FeCl3>CuCl2+2FeCl2
VídụFe+2FeCl3>3FeCl2
5.Tínhchấthóahọcchungcủakimloại:Tínhkhử:(dỄbịoxihóa)
Kimloạiphảnứngvớioxi:(trừAg,Pt,Au)
KimloạiphảnứngvớiHClvàH2SO4loãng:(trừPb,Cu,Ag,Hg,Pt,Au)
KimloạiphảnứngvớiHNO3vàH2SO4đặc:(trừPt,Au)
KimloạiphảnứngvớiHNO3đặcnguộivàH2SO4đặcnguội:(trừAl,Fe,Cr,Pt,Au)
Kimloạiphảnứngvớinướcởđkthường:(có:nhómIA,Ca,Sr,Ba)
Kimloạiphảnứngdungdịchkiềm(NaOH,KOH,Ba(OH)2)nhớnhất:Al,Zn
KimloạitrướccặpFe3+/Fe2+phảnứngvớiFe3+vídụ:Cu+2FeCl3CuCl2+2FeCl2
6.Điềuchếkimloại
Nguyêntắc:khửionkimloạitrongcáchợpchấtthànhkimloạitựdo:Mn++neM
Phươngpháp:điệnphânnóngchảy:dùngđiềuchếkimloạinhómIA,IIA,Al
điệnphândungdịchmuối:dùngđiềuchếkimloạisaunhôm
Nhiệtluyện:dùngđiềuchếcáckimloại:(Zn,Cr,Fe………)
Thủyluyện:thườngnhấtdùngđiềuchếcáckimloại:(Cu,Ag………)
7.Sựănmònkimloại
Cầnphânbiệtgiữa2loạiănmòn
Ănmònhóahọc(khônglàmphátsinhdòngđiện)
Ănmònđiệnhóa(chúýgợiýcủađề:có2kimloại,hợpkimgang,thépđểtrongdungdịchchấtđiệnliHCl,dd
muối,khôngkhíẩm…)Chúýkimloạicótínhkhửmạnhhơnthìđóngvaitròcựcâm(anod)bịănmòn.Ởcựcâm
xãyraquátrìnhoxihóa.Dòngelectrondichuyểntừcựcâmsangcựcdươngtạonêndòngđiện)
VídụhợpkimZnCuđểtrongdungdịchHClloãngbịănmònđiệnhóa(Znlàmcựcâmvàbịănmòn)
8.Họcthuôchailoạihợpkimcủasắt:Gangvàthép
a.Gang:làhợpkimcủasắtvàC(%C:25%)vàmộtsốcácnguyêntố:Si,S,Mn,P
Nguyêntắcsảnsuất:Dùngthancốc(CO)khửsắtoxitởnhiệtđộcao.
Nguyênliệu:quặngsắt,thancốc,chấtchảy(CaCO3haySiO2)
b.Thép:làhợpkimcủasắtvàC(%C:0,012%)vàmộtlượngrấtnhỏcácnguyêntố:Si,S,Mn,P
Nguyêntắcsảnsuất:OxihóaC,Si,S,Pcótronggangđểlàmgiảmhàmlượngcủacácnguyêntốnày.
Nguyênliệu:gangtrắng,khôngkhí,chấtchảy(CaCO3haySiO2)
9.Côngthứcmộtsốchấtcầnnhớvàứngdụng
ChứaCa,Mg:CaCO3.MgCO3:đolomit;
CaSO4.2H2Othạchcaosống;CaSO4.H2OthạchcaonungCaSO4.thạchcaokhan;CaCO3:đávôi
ChứaAl:Al203.2H2Oboxit;Na3AlF6:criolit;K2SO4.Al2(SO4)3.24H2O:phènchua
ChứaFe:Fe2O3;hematit;Fe3O4;manhetit;FeCO3xiderit;FeS2pirit
10.Nướccứngnướcmềmvàcácphươngpháplàmmềmnướccứng
NướccứnglànướcchứanhiểuionCa2+hayMg2+
NướcmềmlànướcchứarấtíthaykhôngchứaionCa2+,Mg2+
Nguyêntắclàmmềmnước:LàmgiảmnồngđộcácionCa2+,Mg2+trongnướccứngbằngcáchchuyểncácion
nàythànhcácchấtkhôngtan.
Đểlàmmềmnướccứngtạmthờicóthểdùng:đunsôi,ddNaOH,Ca(OH)2vừađủ,Na2CO3,Na3PO4
Đểlàmmềmnướccứngvỉnhcữuhaytoànphầndùng:Na2CO3,hayNa3PO4
11.ThuộctênKimloạikiềm
NhómIA:Li,Na,,Rb,Cs,Fr:(làkimloạinhẹ,mềm,dễnóngchảy,phảnứngđượcvớiH2Otạodungdịchkiềm
,oxit,hidroxittantrongnướctạodungdịchkiềmlàbazmạnh)
12.ThuộctênKimloạikiềmthổ:NhómIIA:Be,Mg,Ca,Sr,Ba,Ra:(chúýCa,Ba,Srphảnứngvớinướctạo
dungdịchkiềm.CaO,BaO,SrO,Ca(OH)2,Ba(OH)2,Sr(OH)2tantrongnướctạodungdịchkiềm
13.PhảnứngđặttrưngnhấtbàiAllàphảnứngvớidungdịchkiềm
Al+NaOH+H2O>NaAlO2=3/2H2
Al2O3,Al(OH)3tantrongdungdịchkiềmvàdungdịchaxitmạnh
Cầnnhớphảnứngnhiệtnhôm:
vídụ:2Al+Fe2O3Al2O3+2Fe(ứngdụngđểhànkimloại)
2Al+Cr2O3Al2O3+2Cr(ứngdụngđểsảnxuấtcrom)
ChúýhiệntượngkhichotừtừdungdịchNaOHvàodungdịchmuốiAlCl3(cókếttủatrắng,dưNaOHkếttủatan
dần)
14.Sắt
Chúý:
CáctrườnghợpSắtphảnứngtạohợpchấtsắt(II):sắtphảnứngvớiHCl,H2SO4loãng,S,dungdịchmuối
CáctrườnghợpSắtphảnứngtạohợpchấtsắt(III):sắtphảnứngvớiHNO3dư,H2SO4đặcnóngdư,Cl2,Br2,
dungdịchAgNO3dư
TínhchấthóahọccủahợpchấtSắt(III)Fe2O3,FeCl3….:làtínhoxihóa
HợpchấtSắt(II)FeO,FeCl2:cóthểlàchấtkhửhayoxihóa(tùyphảnứng)
Cácoxitsắt,hidroxitsắtlàbazơ.
15.AndreAndreCrom
Chúý
CáctrườnghợpCromphảnứngtạohợpchấtcrom(II):cromphảnứngvớiHCl,H2SO4loãng
Cáctrườnghợpcromphảnứngtạohợpchấtcrom(III):cromphảnứngvớiHNO3dư,H2SO4đặcnóngdư,Cl2,
Br2,O2,S
Tínhchấthóahọccủahợpchấtcrom(IV)CrO3,K2Cr2O7….:làtínhoxihóa
HợpchấtCrom(III)Cr2O3,CrCl3:cóthểlàchấtkhửhayoxihóa(tùyphảnứng)
CácoxitCrO,hidroxitCr(OH)2làbazơ.
CácoxitCr2O3,hidroxitCr(OH)3lưỡngtính
CrO3,H2CrO4,H2Cr2O7:làaxit
16.Cácchấtlưỡngtínhcầnnhớ
Aminoaxit,RCOONH4,muốiHCO3_,Al2O3,ZnO,BeO,Cr2O3,Al(OH)3,Zn(OH)2,Be(OH)2,Cr(OH)3
17.Biếtphânbiệtcácchấtvôcơvàcáchiệntượngxãyratrongthínghiệm
18.Đọcsơbàihóahọcvàmôitrườngliênhệcáckiếnthứctrongđờisống
19.ghinhớđiềukiệnphảnứngtraođổiiontrongdungdịch(sảnphẩmcó:kếttủa,haychấtkhí,haychấtđiệnli
yếu)
*GHINHỚ2:BÀITẬP
1Cầnđọckỹđề
NhìncácđápánA,B,C,D(loạisuy),phánđoánxemcóthểsửdụngcácphươngpháptínhnhanh(hayápdụng
cácđịnhluậtbảotoànkhốilượng,bảotoàne,bảotoànnguêntố,bảotoànđiệntích,phươngpháptrungbình,qui
tắcđườngchéo,sửdụngsơđồ,sửdụngphươngtrìnhionrútgọn)
2Ghinhớcáccôngthứcvềsốmol,nồngđộmol/lit,nồngđộphầntrăm,khốilươngriêng,tỉkhốihơidA/B;tính%
khốilượng;tínhhiệusuấtphảnứngh%;côngthứcfaradaym=AIt:nF.
3Cácbàitoánđơngiản(trongthiTNnênviếtphươngtrìnhđểgiải)
4CácbàitậptìmtênKimloại(tìmM)nếuchưabiếthóatrị(đặthóatrịn=1,2,3)
5CácbàitậptìmcôngthứcFexOy(tìmnFe:nO)
6Bàitậpnhiệtnhôm(chúýsảnphẩmphảnứngddNaOHcóH2kếtluậnnhômdư)
7BàitậpdungdịchNaOHvàodungdịchmuốiAlCl3hayAl2(SO4)3:chúýcóthểtạorakếttủarồikếttủatan(
khidưNaOH)côngthứctínhnhanh:nAl(OH)3=4nAl3+nOH
8BàitậpnhiệtphânFe(OH)2hayFe(OH)3:nungtrongkhôngkhítạoraFe2O3
9Bàitậpkimloạivớidungdịchmuối:chúýđộtăngkhốilượngcủathanhkimloại(mbám–mtan)
Chúýđộgiảmkhốilượngcủathanhkimloại(mtan–mbám)(phươngpháptănggiàm)
10BàitậphữucơcầntìmMchấthữucơcôngthứcphântử
Este(M=60>C2H4O2:HCOOCH3)
Cacbohidrat(M=180:C6H12O6:GlucozohayFructozo)
Amin(M=31>CH5N:CH3NH2metylamin)
Aminoaxit(M=75>C2H5O2N:H2NCH2COOH:glixin)
Nếucầntìm:nC:nH:nO:nN>côngthứcđơngiản>CTPT
Haytừ%N>M;%O>M>CTPT
*GHINHỚ3:LÀMBÀI
Đọcsơtoànbộđề
Chọnlíthuyếtlàmtrước(câuthuộclàmtrước,câuphânvânlàmsau)
Giảibàitậpquenthuộctrước(bàitậpkhóthìnhìnkỉđápánsẽcógợiý)
Nếuchưahiểuthìviếtphươngtrìnhnhớcânbằng,chúýcáctừcôcạn,chấtrắnthuđược,làmbayhơi…
Còn3phúttrướckhihếtgiờnhớtôluôncảnhữngcâukhôngbiếtlàmnênchọntheoxácsuất50/50.
Bìnhtĩnhtựtin:Ghiragiấynhápdãyđiệnhóavàcáccôngthứccầnnhớ
Chỉđượcchọn(1trong2phầntựchọnkhôngđượclàmcả