Tải bản đầy đủ (.pptx) (30 trang)

English 11Unit 15Reading

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.88 MB, 30 trang )

WELCOME



Before you read


Work with a partner
1. Who is the first man to fly into space?
2. Can you name the first humans to set foot
on the moon?
3. Who is the first Vietnamese to fly into
space?


1. Who is the first human to fly into
space?

The first human to fly into space is
Yuri Alekseyevich Gagarin.


2. Can you name the first humans to
set foot on the moon?

The first human to set foot on the
moon are Neil Armstrong and Buzz
Aldrin.


3. Who is the first Vietnamese to fly into space?



The first Vietnamese to fly into space is
Pham Tuan


Vocabulary


-

Space

/speɪs/

(n)

Vũ trụ


Cosmonaut (n) /'kɔzmənɔ:t/
= astronaut /'æstrənɔ:t/


-

Conquest(n) /ˈkɒŋkwest/:

Chinh phục



-

Lift-off /ˈlift-ɒf/

Phóng
lên

(v)


-

Orbit

Quỹ đạo

/ˈɔːbɪt/ (n)


- Weightlessness /ˈweɪtləsnəs/
(n)

Không trọng lực


Gravity (n)/ 'græviti/


• Certain / ˈsɜːtn/ (a): chắc chắn
• Certainty /ˈsɜːtnti/ (n): sự chắc chắn

• Uncertain / ʌnˈsɜːtn/ (a) khơng chắc chắn

• Uncertainty /ʌnˈsɜːtnti/ (n) sự
không chắc chắn


- Psychological /saikəˈlɒdʒikl
(a)

Thuộc về tâm lý


Venture /ˈventʃə/
(n) = risk
Rủi ro, sự mạo hiểm

-

Feat

/fiːt/

(n)

Chiến công, chiến tích


-

Crash


/kræʃ/ (n)

Vụ rơi, va chạm

A plane crash


Vocabulary

• Space
/speɪs/ (n)
• Conquest
/ˈkɒŋkwest/ (n)
• Lift off
/ˈlift-ɒf/ (v)
• Orbit
/ˈɔːbɪt/ (n)
• Cosmonaut
/ˈkɒzmənɔːt/ (n)
• Weightlessness /ˈweɪtləsnəs/ (n)
• Uncertainty
/ʌnˈsɜːtnti/ (n)
• Psychological /saikəˈlɒdʒikl/(a)
• Venture
/ˈventʃə(r)/ (n) = risk
• Feat
/fiːt/ (n)
• Crash
/krỉʃ/ (n)




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×