Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Ma trận phân tích điểm mạnh và điểm yếu kinh doanh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (113.68 KB, 4 trang )

Ma trận phân tích điểm mạnh và điểm yếu
Đánh giá
Tiêu chí
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Vị thế thị trường
• Thị phần
• Khả năng thay đổi thị phần
• Hình ảnh công ty
• Tỷ suất lợi nhuận
Phối thức thị trường
• Phạm vi chủng loại sản phẩm
• Sự phong phú trong nhóm sản
phẩm
• Chất lượng sản phẩm
• Giá
• Các dịch vụ bổ sung
• Tốc độ xử lý đơn đặt hàng
Nguồn lực
• Đất và nhà
• Tài sản
• Sức mạnh tài chính
• Cấu trúc và qua trình
• Quyền sáng chế và giấy phép
• Tên công ty và nhãn hiệu
• Năng lực tiếp thị và bán hàng
• Năng lực sản xuất
• Nguồn nguyên liệu
• Nghiên cứu và phát triển
• Kiểm soát chi phí và chất
lượng
• Năng lực quản lý


• Sự linh hoạt và khả năng thay
đổi
Danh mục các điểm mạnh và điểm yếu của hai nhà sản xuất
sản phẩm chăm sóc tóc tầm hoạt động quốc tế
Đánh giá
Tiêu chí
1 2 3 4 5 6 7 8 9
Vị thế thị trường
• Thị phần
• Thay đổi thị phần
• Hình ảnh công ty
• Tỷ suất lợi nhuận
Phối thức thị trường
• Các loại màu sắc và các kiểu sản
phẩm phong phú
• Độ bóng mờ của màu
• Các loại giá linh hoạt
• Hiệu quả của sản phẩm
• Tính nhất quán của sản phẩm
• Mùi hương của các kiểu sản phẩm
• Thiết kế sản phẩm và bao bì
• Giá dành cho thợ hớt tóc
• Giá cho người bán lẻ
• Hậu mãi
• Các khoá huấn luyện cho thợ hớt
tóc
• Các khoá tập huấn liên quan đến
sản phẩm
• Tốc độ xử lý đơn đặt hàng
Nguồn lực

• Đất và nhà
• Sức mạnh tài chính
• Cấu trúc và qui trình
• Quyền sáng chế và giấy phép
• Tên công ty và nhãn hiệu
• Năng lực tiếp thị và bán hàng
• Năng lực sản xuất
• Nguồn nguyên liệu
• Nghiên cứu và phát triển
• Kiểm soát chi phí và chất lượng
• Năng lực quản lý
• Sự linh hoạt và khả năng thay đổi
Ghi chú: 1 = Rất yếu 3 = Yếu 5 = Trung bình 7 = Mạnh 9 = Rất mạnh
Các tiềm lực thành công của A Các tiềm lực thành công của B
Các tiềm lực thành công Mức độ
quan
trọng
Công ty A Công ty B
Phân
loại
Điểm Phân
loại
Điểm
Vị thế thị trường
• Thị phần
2 2 4 8 16
• Thay đổi thị phần 3 2 6 7 21
• Hình ảnh công ty 3 3 9 7 21
• Khả năng thu lợi 3 4 12 6 18
Phối thức thị trường

• Các loại màu sắc và các kiểu sản phẩm
phong phú
3 4 12 6 18
• Độ bóng mờ của màu 2 5 10 5 10
• Các loại giá linh hoạt 3 3 9 4 12
• Hiệu quả của sản phẩm 3 5 15 5 15
• Tính nhất quán của sản phẩm 3 8 24 6 18
• Mùi hương của các kiểu sản phẩm 3 8 24 6 18
• Thiết kế sản phẩm và bao bì 3 6 18 4 14
• Giá dành cho thợ hớt tóc 2 7 14 2 4
• Giá cho người bán lẻ 2 4 8 6 12
• Hậu mãi 2 1 2 7 14
• Các khoá huấn luyện cho thợ hớt tóc 2 5 10 6 12
• Các khoá tập huấn liên quan đến sản
phẩm
2 5 10 6 12
• Tốc độ xử lý đơn đặt hàng 2 4 8 8 16
Nguồn lực
• Đất và nhà
2 6 12 6 12
• Sức mạnh tài chính 2 5 10 8 16
• Cấu trúc và qui trình 2 4 8 8 16
• Quyền sáng chế và giấy phép 3 4 12 7 21
• Tên công ty và nhãn hiệu 3 2 6 8 24
• Năng lực tiếp thị và bán hàng 2 2 4 8 16
• Năng lực sản xuất 3 3 9 7 21
• Nguồn nguyên liệu 3 6 18 6 18
• Nghiên cứu và phát triển 3 8 24 4 12
• Kiểm soát chi phí và chất lượng 3 5 15 5 15
• Năng lực quản lý 3 5 15 5 15

• Sự linh hoạt và khả năng thay đổi 2 4 8 8 16
Tổng cộng 74 130 336 179 453
Ghi chú: 130/179 = 0.72 336/453 = 0.74
Mức độ quan trọng đối với ngành: 1 = Thấp; 2 = Trung bình; 3 = Cao
Các tiềm lực thành công Hệ số
quan
trọng
Công ty A Công ty B
Phân
loại
Điểm
có hệ số
Phân
loại
Điểm
có hệ số
Vị thế thị trường
• Thị phần 0.03 2 0.05 8 0.22
• Thay đổi thị phần 0.04 2 0.08 7 0.28
• Hình ảnh công ty 0.04 3 0.12 7 0.28
• Khả năng thu lợi 0.04 4 0.16 6 0.24
Phối thức thị trường
• Các loại màu sắc và các kiểu sản phẩm
phong phú 0.04 4 0.16 6 0.24
• Độ bóng mờ của màu 0.03 5 0.14 5 0.14
• Các loại giá linh hoạt 0.04 3 0.12 4 0.16
• Hiệu quả của sản phẩm 0.04 5 0.20 5 0.20
• Tính nhất quán của sản phẩm 0.04 8 0.32 6 0.24
• Mùi hương của các kiểu sản phẩm 0.04 8 0.32 6 0.24
• Thiết kế sản phẩm và bao bì 0.04 6 0.24 4 0.16

• Giá dành cho thợ hớt tóc 0.03 7 0.19 2 0.05
• Giá cho người bán lẻ 0.03 4 0.11 6 0.16
• Hậu mãi 0.03 1 0.03 7 0.19
• Các khoá huấn luyện cho thợ hớt tóc 0.03 5 0.14 6 0.16
• Các khoá tập huấn liên quan đến sản
phẩm 0.03 5 0.14 6 0.16
• Tốc độ xử lý đơn đặt hàng 0.03 4 0.11 8 0.22
Nguồn lực
• Đất và nhà 0.03 6 0.16 6 0.16
• Sức mạnh tài chính 0.03 5 0.14 8 0.22
• Cấu trúc và qui trình 0.03 4 0.11 8 0.22
• Quyền sáng chế và giấy phép 0.04 4 0.16 7 0.28
• Tên công ty và nhãn hiệu 0.04 2 0.08 8 0.32
• Năng lực tiếp thị và bán hàng 0.03 2 0.05 8 0.22
• Năng lực sản xuất 0.04 3 0.12 7 0.28
• Nguồn nguyên liệu 0.04 6 0.24 6 0.24
• Nghiên cứu và phát triển 0.04 8 0.32 4 0.16
• Kiểm soát chi phí và chất lượng 0.04 5 0.20 5 0.20
• Năng lực quản lý 0.04 5 0.20 5 0.20
• Sự linh hoạt và khả năng thay đổi 0.03 4 0.11 8 0.22
Tổng cộng 1.00 130 4.54 179 6.09

×