AccNet®ERP 2004
ACCNET2004
Trang 1/38
AccNet®ERP 2004
I.
:.....................................................................................................................................3
: .................................................................................................................3
: ....................................................................................................3
: ......................................................................................................................4
a.
: .......................................................................................................................4
b.
: ....................................................................................................................5
4.
): ................................................................................................5
5.
: ...........................................................................................7
6.
xử
ú
ù : ..........................................................................................8
a.
P
ạ
vụ
ó
ù ...........................................................8
b.
về
ù
ê
a ồ
ờ ớ ề m và ề ử
à
...............................................................................................................................................9
c.
về
ù
ê
a
m a
à
v ư a
a ằ
ề m
ề ử
à .................................................................................9
d.
về
ù
ê
a
a
ề ạm
m a v ư .10
e.
về
ù
ê
a
ấ d
vụ
ề
a .........10
1.
2.
3.
II.
:...........................................................................................10
ề : ..........................................................................................................................10
P
(CR): ....................................................................................................................10
P
(CP):.....................................................................................................................13
: ..................................................................................................................14
a à
a (PI): .........................................................................................................14
a à
(PI): ...................................................................................................16
d
vụ (PS): ..............................................................................................................17
P
í mua à :..................................................................................................17
à
ấ (CP): ..................................................................................................21
ù
(PT): ..............................................................................................21
: .................................................................................................................23
óa
à (SI): .......................................................................................................23
d
vụ (SS): .........................................................................................................25
à
a
(CR): ..............................................................................................26
ù
P
(ST): .............................................................................................27
à
ồ
: ...........................................................................................................................29
ề
à
ồ
: .....................................................................................................29
ề
v ư: .............................................................................................................30
:.....................................................................................................................32
ú
: .......................................................................................................32
ú
: ....................................................................................................33
ú
: ...............................................................................................33
ằ
1.
a.
b.
2.
a.
b.
c.
d.
e.
f.
3.
a.
b.
c.
d.
4.
a.
b.
5.
a.
b.
c.
III.
1.
2.
3.
í
ạ
: ..........................................................................................................34
: .......................................................................................................................34
v x ấ
:........................................................................................35
ú
..........................................................................................................37
Trang 2/38
AccNet®ERP 2004
4.
5.
I.
ạ
ú
................................................................................................................37
............................................................................................................................38
m
:
1.
:
.
.
M
B
)
2.
:
:
Trang 3/38
AccNet®ERP 2004
P –
à
a
P –
d
vụ
–
d
–
vụ
à
P – ù
– ù
P–P
–
–P
ề
–
ồ
hu
ề
ồ
- ú
.
3.
:
a.
:
Ch ng t
L
a
c ch ng t
S nh t
chung
i ài
S
n
i ài
o
ok
S ,
n ài
k
n chi ti t
ng t ng h p chi ti t
n
ính
Ghi
ú
Ghi àng
ày nh p t
Ghi àng
ày t
i chi u t
àn
ím
ng xử
ng
Trang 4/38
AccNet®ERP 2004
b.
:
Ch ng t
Ch ng t ghi s
S
ă
S ,
k
n chi ti t
ch ng t ghi
s
i ài
S
n
i ài
ng t ng h p chi ti t
n
Ghi
Ghi àng
ú
ày nh p t
àn
ím
Ghi cu i
o
4. Q
ok
n ài
ính
i chi u, ki m tra
):
sau:
Trang 5/38
AccNetđERP 2004
.
:
ã
ã
ã
ã
.
9
7
.
: YYYY/MM
M
:
STT
1
CP
Cash Payment
P
2
CR
Cash Receipt
P
3
GJ
General Journal
4
IA
Inventory Adjustment
5
IT
Inventory Transfer
6
PI
Purchase Item
7
PS
Purchase Service
8
PT
Purchase Settle Credit
9
SI
Sales Item
10
SS
Sales Service
11
ST
Sales Settle Debit
ù
:
:
•
:
:
ồ
ồ
a à
d
vụ
ù
à
Ho
d
vụ
:
)
:
Trang 6/38
AccNet®ERP 2004
.
.
.
:
8
hay
,c
1/2008
1/2008
1/2008
1/2008
ắ
5.
:
:
STT
+
1
P
ề m
2
P
ề
a
3
4
P
5
P
ử
BCO -
a
BNO Đ
a à
8
P
P
Pm a à
9
a à
10
d
11
à
vụ
d
12
13
ư
ề
vụ
ồ
ồ
ử
à
ử
ề m a à
Đ
001)
0801001
0801001
8
0801001
0801001
8
0801001
8
0801001
8
0801001
8
0801001
XSD -
ấ
0801001
XSX -
ấ
ử dụ
x ấ
a
0801001
m
0801001
DCH
0801001
NCK -
0801001
16
CE
ăm
1
0801001
ề
15
14
3
2008
0801001
ề m
à
2
0801001
PBO
2
Đ
MNK – m a
2
Đ
MDV – m a d
vụ
2
Đ
PXK – P
x ấ
2
Đ
BDV –
d
vụ
NTP ề
ó ề
ấ
CMH 2
PNK –
2
0801001
ề
CTM ử
6
7
ấ
TBH -
tề m
ề
ề m
TTM -
CE200801XX
.
Trang 7/38
AccNet®ERP 2004
xử
6.
ú
ù
ạ
a.
:
ó
ù
ộ
ộ
N
ộ
:
:
N
:
N
B:
B
N
ằ
N
ằ
:
:
ị
ỉ
N
é
:
C
C
ặ
ờ
ặ
Nộ
R
ữ
M
B
ằ
ặ
M
B
ằ
ằ
C
C
ấ d
)
Trang 8/38
AccNet®ERP 2004
b. Q
ề
ề
ù
ê
ồ
ờ ớ
ề
ử
ơ
ỉ
2004
ỉ
ặ
-
ộ
:
N
ữ
)
)
ọ
ờ
ờ
Nghiệp vụ
Chứng từ 1
Chứng từ 2
Mua ngoại tệ của
ngân hàng
Mua tiền mặt n.tệ
Bán ngoại tệ cho
ngân hàng
Bán tiền mặt n.tệ
Giấy báo nợ tiền VNĐ
của ngân hàng
Phiếu chi tiền VNĐ
Giấy báo nợ tiền n.tệ
của ngân hàng
Phiếu chi tiền n.tệ
Giấy báo có tiền n.tệ của
ngân hàng
Phiếu thu tiền n.tệ
Giấy báo có tiền VNĐ
của ngân hàng
Phiếu thu tiền VNĐ
Nộp tiền mặt vào
ngân hàng
Rút tiền gửi ngân
hàng về quỹ TM
Chuyển tiền giữa
02 ngân hàng
Phiếu chi tiền mặt
Giấy báo có của ngân
hàng
Phiếu thu tiền mặt
Phiếu chi tiền mặt
Giấy báo có của ngân
hàng B
Phiếu chi tiền gửi (Giấy
báo nợ của ngân hàng A)
Giấy
ngân
Giấy
ngân
báo nợ
hàng
báo nợ
hàng A
của
của
ơ
Chứng từ
AccNet2004
Phiếu thu tiền n.tệ
Phiếu thu tiền n.tệ
Phiếu chi tiền n.tệ
Phiếu chi tiền n.tệ
Phiếu thu tiền mặt
-
N
- 113 c. Q
ề
ù
ằ
ơ
:C
ề
ê
ề
ử
-
ễ
Trang 9/38
AccNet®ERP 2004
d. Q
ề
ù
ê
ề
ạ
:
ơ
C ỉ
ấ
) ị
e. Q
ề
.
ề
ù
ê
ấ d
)
:
P
ơ
C
qua
II.
:
ằ
1.
Quy
ề :
:
Nhập số hứng từ => Tìm và Chọn số lơ ó sẵn hoặ thêm mới =>Nhập ngày hứng từ =>
Chọn mã TK tiền => Chọn mã lý do thu => Nhập số tiền nguyên tệ (nếu mã nguyên tệ
khá VND sẽ nhập thêm tỷ giá) => Tìm và họn mã đối tượng nếu ần => Sử lại họ tên
người nhận tiền nếu ần => Sử lại Diễn giải nếu ần => Chọn TK đối ứng với TK tiền và
nhập á hi tiết như Mã số thuế , Đối tượng ông nợ …
a.
(CR):
M
ỉ
u chi
N
)
Trang 10/38
AccNet®ERP 2004
-
-
:
Trang 11/38
AccNet®ERP 2004
ịê
T
N
N
C
t
ộ
ộ
ố
ấ
F3
T
,
ỏ
T
ẵ
T
).
ê
ã
T
ị ê
b
ã
.
: Ta
b
:
Trang 12/38
AccNet®ERP 2004
B
ộ
ã
ã
1
b
b
b
b.
...)
ự
.
ự
ự
ê
= 0.
(CP):
1
Chi
mua ...
ộ
ị
(
.
Trang 13/38
AccNet®ERP 2004
ộ
GTGT
...
ố
Ta
N
.
ộ
ị
N ,
...
ị
M
ị
c
.
T
:
T
T T
ê
T T
b
b
T
.
2.
:
a.
(PI):
:
Nhập số hứng từ
Tìm và Chọn số lơ ó sẵn hoặ thêm mới
Nhập ngày hứng từ
Chọn nhà ung p
Chọn mã nguyên tệ (mặ đ nh là VND, nếu mã nguyên tệ khá VND sẽ nhập thêm
tỷ giá)
Chọn lý do nhập kho
Nhập Diễn giải
Nhập thông tin thuế T T
K h hu t vào ô Mã vật tư và Nh n 3 đ hi n th Tiện h tìm kiếm vật tư Tìm và
họn vật tư đượ mu .
Nhập số lượng, đ n giá hoặ thành tiền nguyên tệ (Nhập tiền USD nếu mã nguyên
tệ là USD) .
Mã thuế t đ ng th o vật tư và t nh lại số tiền thuế nếu t th y đ i mã thuế.
Trang 14/38
AccNet®ERP 2004
Ngh
b
Trang 15/38
AccNet®ERP 2004
b.
(PI):
b
T
T
T T
.
:
ị
–
T
T
T
,
T T
Trang 16/38
AccNet®ERP 2004
c.
d
(PS):
ị
ã ị
ê
ã ị
.
í mua
d.
:
b
N
ê
ộ
CP mua
M
P
PM
Trang 17/38
AccNet®ERP 2004
:
ã T
.
b
:
P
.
Trang 18/38
AccNet®ERP 2004
Hay
b
ã
.
ọ
ơ
.
Trang 19/38
AccNet®ERP 2004
N
sau:
.
Trang 20/38
AccNet®ERP 2004
ấ (CP):
e.
ộ
ằ
ằ
ữ
...
:
chi. T
b
b
f.
.
,
ị
ù
T .
(PT):
T
(
)
Mu
N
.
.
.
Trang 21/38
AccNet®ERP 2004
M
)
.
N
.
:
Nhập số hứng từ
Tìm và Chọn số lơ ó sẵn hoặ thêm mới
Nhập ngày hứng từ
Chọn nhà ung p
TK nợ phải t ả
Số hứng từ dư ên Nợ là số hứng từ
hó đ n mu hàng ó số tiền m ( t ả
lại hàng ho NCC).
Số hứng từ đượ
ù t ừ là số hứng từ
hó đ n mua hàng mà
t ả lại h y
giảm giá
Số tiền phải ù t ừ = T ng số tiền th
ù t ừ.
Trang 22/38
AccNet®ERP 2004
3.
:
a.
ó
(SI):
:
Nhập số hứng từ
Tìm và Chọn số lơ ó sẵn hoặ thêm mới
Nhập ngày hứng từ
Chọn mã khá h hàng
Chọn mã nguyên tệ (mặ đ nh là VND, nếu mã nguyên tệ khá VND sẽ nhập thêm
tỷ giá)
Chọn lý do u t kho
Nhập Diễn giải
Nhập thông tin thuế T T
K h hu t vào ô Mã vật tư và Nh n 3 đ hi n th Tiện h tìm kiếm vật tư Tìm và
họn vật tư.
Nhập số lượng, đ n giá hoặ thành tiền nguyên tệ (Nhập tiền USD nếu mã nguyên
tệ là USD) .
Mã thuế t đ ng th o vật tư và t nh lại số tiền thuế nếu t th y đ i mã thuế.
Nếu là hó đ n án hàng u t kh u thì nhập thêm
thuế u t kh u
Trang 23/38
AccNet®ERP 2004
:
ã
TT60:
ị
6418).
Trang 24/38
AccNet®ERP 2004
Sau khi
ộ
, AccNet2
ễ
:
b.
d
(SS):
:
Nhập số hứng từ
Tìm và Chọn số lơ ó sẵn hoặ thêm mới
Nhập ngày hứng từ
Chọn mã khá h hàng
Chọn mã nguyên tệ (mặ đ nh là VND, nếu mã nguyên tệ khá VND sẽ nhập thêm
tỷ giá)
Chọn lý do u t án d h vụ
Nhập Diễn giải
Nhập thông tin thuế T T
K h hu t vào ô Mã vật tư và Nh n 3 đ hi n th Tiện h tìm kiếm vật tư Tìm và
họn d h vụ. Nếu hư ó thì phải vào từ đi n vật tư thêm mới d h vụ.
Nhập số lượng, đ n giá hoặ thành tiền nguyên tệ (Nhập tiền USD nếu mã nguyên
tệ là USD) .
Mã thuế t đ ng th o vật tư và t nh lại số tiền thuế nếu t th y đ i mã thuế.
Trang 25/38