Tải bản đầy đủ (.docx) (17 trang)

Từ vựng tiếng anh lớp 10 full

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (114.34 KB, 17 trang )

UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF…































daily routine /ˈdeɪli ruːˈtiːn/ (n): thói quen hằng ngày, cơng việc hằng ngày
bank /bæηk/ (n): bờηk/ (n): bờk/ (n): bờ
boil /bɔil/ (v): luộc, đun sơi (nước)
plough /plau/ (v): cày (ruộng)
harrow /’hỉηk/ (n): bờrou/ (v): bừa (ruộng)
plot of land (exp): thửa ruộng
fellow peasant /ˈfeləʊ ˈpeznt/ (exp): bạn nông dân
lead /led/ (v): dẫn, dắt (trâu)
buffalo /’bʌfəlou/ (n): con trâu
field /fi:ld/ (n): đồng ruộng, cánh đồng
pump /pʌmp/ (v): bơm (nước)
chat /t∫æηk/ (n): bờt/ (v) = talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
crop /krɔp/ (n): vụ, mùa
do the transplanting /træηk/ (n): bờns’plɑ:ntin/ (exp): cấy (lúa)
be contented with /kən’tentid/ (exp)= be satisfied with /’sæηk/ (n): bờtisfaid/ (exp): hài lòng
go off =ring (v): reo leo, reng lên (chuông)
get ready /get ‘redi/= prepare /pri’peə/ (v): chuẩn bị
be disappointed with /disə’pɔint/ (exp): thất vọng
be interested in /’intristid/ (exp): thích thú, quan tâm
local tobacco /’loukəl tə’bỉηk/ (n): bờkou/ (n): thuốc lào
cue /kju:/ (n): sự gợi ý, lời ám chỉ
alarm /ə’lɑ:m/ (n) = alarm clock: đồng hồ báo thức
break /breik/ (n): sự nghỉ
take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
take a short rest (exp): nghỉ ngơi ngắn
neighbor /’neibə/ (n): người láng giềng
option /’ɔp∫n/ (n):sự chọn lựa, quyền lựa chọn
go and see (exp) = visit /’vizit/ (v): viếng thăm
occupation /,ɒkjʊ’pei∫n/ (n) = job /dʒɔb/ (n): nghề nghiệp, công việc


UNIT 2: SCHOOL TALKS













international /ˌɪntəˈnæηk/ (n): bờʃnəl/ (a): thuộc về quốc tế
semester /sɪˈmestə(r)/ (n): học kỳ
flat /flæηk/ (n): bờt/ (n): căn hộ
narrow /ˈnæηk/ (n): bờrəʊ/ (a): chật chội
occasion /əˈkeɪʒn/ (n): dịp
corner shop /ˈkɔːnə ʃɒp/ (n.phr): cửa hàng ở góc phố
marital status /ˌmỉηk/ (n): bờrɪtl ˈsteɪtəs/ (n.phr): tình trạng hơn nhân
stuck /stʌk/ (a): bị tắt, bị kẹt
occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/ (n): nghề nghiệp
attitude /ˈæηk/ (n): bờtɪtjuːd/ (n): thái độ
applicable /əˈplɪkəbl/ (a): có thể áp dụng
opinion /əˈpɪnjən/ (n): ý kiến















profession /prəˈfeʃn/ (n): nghề nghiệp
marvellous /ˈmɑːvələs/ (a): kỳ lạ, kỳ diệu
nervous /ˈnɜːvəs/ (a): lo lắng
awful /ˈɔːfl/ (a): dễ sợ, khủng khiếp
improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện, cải tiến
headache /ˈhedeɪk/ (n): đau đầu
consider /kənˈsɪdə(r)/ (v): xem xét
backache /ˈbæηk/ (n): bờkeɪk/ (n): đau lưng
threaten /ˈθretn/ (v): sợ hãiretn/ (v): sợ hãi
toothache /ˈtuːθretn/ (v): sợ hãieɪk/ (n): đau răng
situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n): tình huống, hồn cảnh

UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND



































training /’treiniηk/ (n): bờ/ (n): đào tạo
general education /’dʒenərəl ,edju:’kei∫n/ (n): giáo dục phổ thông
strong-willed/’strɔηk/ (n): bờ’wild/ (a): ý chí mạnh mẽ

ambitious /ỉηk/ (n): bờm’bi∫əs/ (a): khát vọng lớn
intelligent /in’telidʒənt/ (a): thông minh
brilliant /’briljənt/ (a): sáng láng
humane /hju:’mein/ (a): nhân đạo
mature /mə’tjuə/ (a): chín chắn, trưởng thành
harbour /’hɑ:bə/ (v): ni dưỡng (trong tâm trí)
background /’bỉηk/ (n): bờkgraund/ (n): bối cảnh
career /kə’riə/ (n): sự nghiệp
abroad /ə’brɔ:d/ (adv): nước ngoài
appearance /ə’piərəns/ (n): vẻ bên ngoài
private tutor /’praivit ‘tju:tə/ (n): gia sư
interrupt /,intə’rʌpt/ (v): gián đọan
primary school (n): trường tiểu học (từ lớp 1 – 5)
realise /’riəlaiz/ (v): nhận ra
secondary school (n): trường trung học (từ lớp 6 – 12)
schoolwork /ˈskuːlwɜːk/ (n): công việc ở trường
a degree /di’gri/ in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
favorite /’feivərit/ (a): ưa thích
with flying /’flaiiηk/ (n): bờ/ colours: xuất sắc, hạng ưu
foreign /’fɔrin/ language (n): ngoại ngữ
architecture /’ɑ:kitekt∫ə/ (n): kiến trúc
from then on: từ đó trở đi
a PhD /,pi: eit∫ ‘di:/ (n): bằng tiến sĩ
tragic /’træηk/ (n): bờdʒik/ (a): bi thảm
take up /teik/ (v): tiếp nhận
office worker /’ɔfis ‘wə:k/ (n): nhân viên văn phòng
obtain /əb’tein/ (v): giành được, nhận
professor /prə’fesə/ (n): giáo sư
education /,edju:’kei∫n/ (n): sự giáo dục
to be awarded /ə,wɔ:’did/: được trao giải

















determine /di’tə:min/ (v): xác định
experience /iks’piəriəns/ (n): điều đã trải qua
ease /i:z/ (v): giảm nhẹ, vơi bớt
founding /’faundliηk/ (n): bờ/ (n): sự thành lập
humanitarian /hju:,mæηk/ (n): bờni’teəriən/ (a): nhân đạo
C.V (n): bản sơ yếu lí lịch
attend /ə’tend/ (v): tham dự, có mặt
previous /’pri:viəs/ (a): trước đây
tourist guide /ˈtʊərɪst ɡaɪd/ (n): hướng dẫn viên du lịch
telephonist /ti’lefənist/ (n): người trực điện thoại
cue /kju:/ (n): gợi ý
travel agency /’træηk/ (n): bờvl’eidʒənsi/ (n): văn phòng du lịch
unemployed /,ʌnim’plɔid/ (a): thất nghiệp


UNIT 4: SPECIAL EDUCATION

































list /list/ (n): danh sách
blind /blaind/ (n): mù
deaf /def/ (n): điếc
mute /mju:t/ (n): câm
alphabet /’æηk/ (n): bờlfəbit/ (n): bảng chữ cái
work out /wə:k, aut/ (v): tìm ra
message /’mesidʒ/ (n): thơng điệp
doubt /daut/ (n): sự nghi ngờ
special /’spe∫l/ (a): đặc biệt
disabled /dis’eibld/ (a): tàn tật
dumb /dʌm/ (a): câm
mentally /’mentəli/ (adv): về mặt tinh thần
retarded /ri’tɑ:did/ (a): chậm phát triển
prevent sb from doing sth (exp): ngăn cản ai làm gì
proper /’prɔpə/ (a): thích đáng
schooling /’sku:liηk/ (n): bờ/ (n): sự giáo dục ở nhà trường
opposition /,ɔpə’zi∫n/ (n): sự phản đối
gradually /’græηk/ (n): bờdʒuəli/ (adv): từ từ
arrive /ə’raiv/ (v): đến
make great efforts to do sth /greit , ‘efət/ (exp): nỗ lực rất nhiều để làm gì
time – comsuming /’taim kən’sju:miηk/ (n): bờ/ (a): tốn thời gian
raise /reiz/ (v): nâng, giơ
open up /’oupən, ʌp/ (v): mở ra
demonstration /,deməns’trei∫n/ (n): sự biểu hiện
add /æηk/ (n): bờd/ (v): cộng
subtract /səb’træηk/ (n): bờkt/ (v): trừ
be proud of sth /praud/ (exp) : tự hào về điều gì đó

be different from sth /’difrənt/ (exp): khơng giống cái gì
Braille /breil/ (n): hệ thống chữ nổi cho người mù
infer sth to sth /in’fə:/ (exp): suy ra
protest /’proutest/ (v): phản đối


UNIT 5. TECHNOLOGY AND YOU














































illustration /,iləs’trei∫n/ (n): ví dụ minh họa
central processing /’prousesiηk/ (n): bờ/ unit (CPU) (n): thiết bị xử lí trung tâm
keyboard /’ki:bɔ:d/ (n): bàn phím
visual display unit (VDU) (n)/’vi∫uəl, dis’plei, ‘ju:nit/: thiết bị hiển thị
computer screen /skri:n/ (n): màn hình máy tính
floppy /’flɔpi/ disk (n): đĩa mềm
speaker /’spi:kə/ (n): loa
scenic /’si:nik/ (a): thuộc cảnh vật

scenic beauty /’bju:ti/ (n): danh lam thắng cảnh
miraculous /mi’rỉηk/ (n): bờkjuləs/ (a): kì lạ
device /di’vais/ (n): thiết bị
appropriate /ə’proupriət/ (a): thích hợp
hardware /’hɑ:dweə/ (n): phần cứng
software /’sɔftweə/ (n): phần mềm
be capable of doing /ˈkeɪpəbl/ (sth)(exp): có khả năng làm (cái gì)
calculate /’kỉηk/ (n): bờlkjuleit/ (v): tính tóan
speed up /’spi:d’ʌp/ (v): tăng tốc
calculation /,kỉηk/ (n): bờlkju’lei∫n/ (n): sự tính tóan, phép tính
multiply /’mʌltiplai/ (n): nhân
divide /di’vaid/ (v): chia
with lightning speed /’laitniηk/ (n): bờ, spi:d/ (exp): với tốc độ chớp nhóang
perfect /’pə:fikt/ (a): hồn hảo
accuracy /’ỉηk/ (n): bờkjurəsi/ (n): độ chính xác
electronic /,ilek’trɔnik/ (a): thuộc về điện tử
storage /’stɔ:ridʒ/ (n): sự lưu giữ
data /’deitə/ (n): dữ liệu
magical /’mỉηk/ (n): bờdʒikəl/ (a): kì diệu
typewriter /’taip,raitə/ (n): máy đánh chữ
memo /’memou/ (n): bản ghi nhớ
request /ri’kwest/ for leave (exp): đơn xin nghỉ
communicator /kə’mju:nikeitə/ (n): người/ vật truyền tin
interact /,intər’æηk/ (n): bờkt/ (v): tiếp xúc
entertainment /,entə’teinmənt/ (n): sự giải trí
link /liηk/ (n): bờk/ (v): kết nối
act on /ỉηk/ (n): bờkt, ɔn/ (v): ảnh hưởng
mysterious (a) /mis’tiəriəs/: bí ẩn
physical /’fizikl/ (a): thuộc về vật chất
invention /in’ven∫n/ (n): sự phát minh

provide /prə’vaid/ (v): cung cấp
personal /’pə:sənl/ (a): cá nhân
material /mə’tiəriəl/ (n): tài liệu
search for /sə:t∫, fɔ:/ (v): tìm kiếm
scholarship /’skɔlə∫ip/ (n): học bổng
surf /sə:f/ on the net (exp): lang thang trên mạng

































effective /i’fektiv/ (a): hiệu quả
capable /’keipəbl/ (a): có năng lực, giỏi
transmit /træηk/ (n): bờnz’mit/ (v): truyền
distance /’distəns/ (n): khoảng cách
participant /pɑ:’tisipənt/ (n): người tham gia
rank /ræηk/ (n): bờηk/ (n): bờk/ (v): xếp hạng
foreign language /’fɔrin, ‘læηk/ (n): bờηk/ (n): bờgwidʒ/ (n): ngoại ngữ
electric cooker /i’lektrik, ‘kukə/ (n): nồi cơm điện
air-conditioner /’eəkən’di∫ənə/ (n): máy điều hòa nhiệt độ
in vain /in, vein/ (exp): vơ ích
instruction /in’strʌk∫n/ (n): lời chỉ dẫn
public telephone /’pʌblik, ‘telifoun/ (n): điện thọai công cộng
make a call /kɔ:l/ (exp): gọi điện
operate /’ɔpəreit/ (v): vận hành
receiver /ri’si:və/ (n): ống nghe
dial tone /’daiəl, toun/ (n): tiếng chuông điện thọai
insert /’insə:t/ (v): nhét vào
slot /slɔt/ (n): khe, rãnh
press /pres/ (v): nhấn
require /ri’kwaiə/ (v): yêu cầu
emergency /i’mə:dʒensi/ (n): sự khẩn cấp
fire service /’faiə, ‘sə:vis/ (n): dịch vụ cứu hỏa

ambulance /’æηk/ (n): bờmbjuləns/ (n): xe cứu thương
remote control /ri’mout,kən’troul/ (n): điều khiển từ xa
adjust /ə’dʒʌst/ (v): điều chỉnh
cord /kɔ:d/ (n): ổ điện
plug in /plʌg, in/ (v): cắm vào
dial /’daiəl/ (v): quay số
make sure /∫uə/ of sth/ that (exp): đảm bảo

UNIT 6. AN EXCURSION
















in the shape /∫eip/ of : có hình dáng
lotus /’loutəs/ (n): hoa sen
picturesque /,pikt∫ə’resk/ (a): đẹp như tranh vẽ
wonder /’wʌndə/ (n): kỳ quan
altitude /’æηk/ (n): bờltitju:d/ (n): độ cao

excursion /iks’kə:∫n/ (n): chuyến tham quan, du ngoạn
pine /pain/ (n): cây thông
forest /’fɔrist/ (n): rừng
waterfall /’wɔ:təfɔ:l/ (n): thác nước
valley /’væηk/ (n): bờli/ of love (n): thung lũng tình yêu
come to an end : kết thúc
have a day off /ɔ:f/: có một ngày nghỉ
occasion /ə’keiʒn/ (n): dịp
cave /keiv/ (n): hang động
formation /fɔ:’mei∫n/ (n): hình thành, kiến tạo








































besides /bi’saidz/ (adv): bên cạnh đó, với lại
instead /in’sted/ (adv): thay vào đó
sunshine /’sʌn∫ain/ (n): ánh nắng ( mặt trời)
get someone’s permission /pə’mi∫n/: xin phép ai đó
stay the night away from home : xa nhà một đêm
persuade /pə’sweid/ (v): thuyết phục
destination /,desti’nei∫n/ (n): điểm đến
prefer /pri’fə:(r)/ sth to sth else (v): thích một điều gì hơn một điều gì khác.
anxious /’æηk/ (n): bờηk/ (n): bờk∫əs/ (a): bồn chồn, lo lắng
boat /bout/ trip (n): chuyến đi bằng tàu thủy
sundeck /’sʌndek/ (n): boang tàu

get sunburnt /’sʌnbə:nt/ (v): bị cháy nắng
car -sickness /kɑ:,’siknis/ (n): say xe
plenty /’plenti/ of (pronoun): nhiều
by one’s self : một mình
suitable /’su:təbl/ for sb (a): phù hợp với ai đó
refreshments /ri’fre∫mənts/ (n): bữa ăn nhẹ và đồ uống
occupied (a) /’ɒkjʊpaied/: đã có người ( sử dụng)
stream /stri:m/ (n): dịng suối
sacred /’seikrid/ (a): thiêng liêng
surface /’sə:fis/ (n): bề mặt
associated /ə’sou∫iit/ (a): kết hợp
impressive /im’presiv/ (a): hùng vĩ, gợi cảm
Botanical /bə’tæηk/ (n): bờnikəl/ garden (n): Vườn Bách Thảo
glorious /’glɔ:riəs/ (a): rực rỡ
merrily /’merili/ (adv): say sưa
spacious /’spei∫əs/ (a): rộng rãi
grassland /’gra:slæηk/ (n): bờnd/ (n): bãi cỏ
bring along /ə’lɔηk/ (n): bờ/ (v): mang theo
delicious /di’li∫əs/ (a): ngon lành
sleep /sli:p/ soundly (v): ngủ say
pack /pỉηk/ (n): bờk/ up (v): gói ghém
left-overs /’left’ouvəz/ (n): những thứ còn thừa lại
peaceful /’pi:sfl/ (a): yên tĩnh
assemble /ə’sembl/ (v): tập hợp lại
confirmation /,kɔnfə’mei∫n/ (n): xác nhận

UNIT 7. THE MASS MEDIA










mass /mæηk/ (n): bờs/ (n): số nhiều
medium /’mi:diəm/ (s.n): phương tiện truyền thông
mass media (n): phương tiện thông tin đại chúng
channel /’t∫ỉηk/ (n): bờnl/ (n): kênh truyền hình
Population and Development /,pɔpju’lei∫n/ /di’veləpmənt/: dân số và phát triển
TV series /’siəri:z/ (n): phim truyền hình dài tập
folk songs /fouk/ (n): dân ca
new headlines /’hedlain/ (n): điểm tin chính



















































weather forecast /’fɔ:kæηk/ (n): bờ:st/ (n): dự báo thời tiết
quiz show /kwiz/ (n): trị chơi truyền hình
portrait of life /’pɔ:trit/ (n): chân dung cuộc sống
documentary /,dɔkju’mentri/ (n): phim tài liệu
wildlife world /’waildlaif/ (n): thế giới động vật hoang dã
around the world: vòng quanh thế giới
adventure /əd’vent∫ə(r)/ (n): cuộc phiêu lưu
Road of life: Đường đời
punishment /’pʌni∫mənt/ (n): sự trừng phạt
People’s Army (n) /’a:mi/: Quân đội nhân dân
drama /’dra:mə/ (n): kịch
culture /’kʌlt∫ə/ (n): văn hóa
education /,edju’kei∫n/ (n): sự giáo dục
comment /’kɔment/ (n): lời bình luận
comedy /’kɔmidi/ (n): hài kịch
cartoon /ka:’tu:n/ (n): hoạt hình
provide /prə’vaid/ (v): cung cấp
orally /’ɔ:rəli/ (adv): bằng lời, bằng miệng
aurally /’ɔ:rəli/ (adv): bằng tai
visually /’viʒuəli/ (adv): bằng mắt
deliver /di’livə/ (v): phát biểu, bày tỏ
feature /’fi:t∫ə/ (n): điểm đặc trưng
distinctive /dis’tiηk/ (n): bờktiv/ (a): đặc biệt
advantage /əd’vantidʒ/ (n): sự thuận lợi
disadvantage /,disəd’va:ntidʒ/ (n): điều bất lợi
memorable /’memərəbl/ (a): đáng ghi nhớ
present /’preznt/ (v): trình bày

effective /’ifektiv/ (a): hiệu quả
entertain /,entə’tein/ (v): giải trí
enjoyable /in’dʒɔiəbl/ (a): vui thích
increase /in’kri:s/ (v): tăng thêm
popularity /,pɔpju’læηk/ (n): bờrəti/ (n): sự phổ biến
aware ( + of ) /ə’weə/ (a): nhận thấy
global /’gləubl/ (a): toàn cầu
responsibility /ris,pɔnsə’biləti/ (n): trách nhiệm
passive /’pæηk/ (n): bờsiv/ (a): thụ động
brain /brein/ (n): não
encourage /in’kʌridʒ/ (v): khuyến khích
violent /’vaiələnt/ (a): hung tợn, bạo lực
interfere /,intə’fiə/ (v): can thiệp vào, xen vào
communication /kə,mju:ni’kei∫n/ (n): sự giao tiếp
destroy /dis’trɔi/ (v): phá hủy
quarrel /’kwɔrəl/ (v): cãi nhau
cancel /’kæηk/ (n): bờnsəl/ (v): hủy bỏ
appointment /ə’pɔintmənt/ (n): cuộc họp, cuộc hẹn
manage /’mỉηk/ (n): bờnidʒ/ (v): trơng nom, quản lý






council /’kaunsl/ (n): hội đồng
demolish /di’mɔli∫/ (v): phá hủy
shortage /’∫ɔ:tidʒ/ (n): sự thiếu hụt

UNIT 8. THE STORY OF MY VILLAGE












































crop /krɔp/ (n): vụ mùa
produce /prə’dju:s/ (v): làm , sản xuất
harvest /’hɑ:vist/ (v): thu họach
rice field /’rais’fi:ld/ (n): cánh đồng lúa
make ends meet (v): kiếm đủ tiền để sống
to be in need of (a): thiếu cái gì
straw /strɔ:/ (n): rơm
mud /mʌd/ (n): bùn
brick /brik/ (n): gạch
shortage /’∫ɔ:tidʒ/ (n): túng thiếu
manage /’mæηk/ (n): bờnidʒ/ to do sth (v): giải quyết , xoay sở.
villager /’vilidʒə/ (n): dân làng
techical high school (n): trường trung học kĩ thuật
result in /ri’zʌlt/ (v): đưa đến, dẫn đến.
introduce /,intrə’dju:s/ (v): giới thiệu
farming method /fɑ:miηk/ (n): bờ, ‘meθretn/ (v): sợ hãiəd/ (n): phương pháp canh tác
bumper crop (n): mùa màng bội thu
cash crop /’kæηk/ (n): bờ∫krɒp/ (n): vụ mùa trồng để bán

export /’ekspɔ:t/ (v): xuất khẩu
thanks to (conj): nhờ vào
knowledge /’nɔlidʒ/ (n): kiến thức
bring home /briηk/ (n): bờ, houm/ (n): mang về
lifestyle /laifstail/ (n): lối sống
better /’betə/ (v): cải thiện, làm cho tốt hơn.
science /’saiəns/ (n): khoa học
medical centre /’medikl,’sentə/ (n): trung tâm y tế
canal /kə’næηk/ (n): bờl/ (n): kênh
lorry /’lɔri/ (n): xe tải
resurface /,ri:’sə:fis/ (v): trải lại, thảm lại (mặt đường)
muddy /’mʌdi/ (a): lầy lội
flooded /flʌded/ (a): bị ngập lụt
cart /kɑ:t/ (v): chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
loads /’loudz/ of (n): nhiều
suburbs /’sʌbə:bz/ (n): khu vực ngọai ô
pull down /pul, daun/ (v): phá bỏ
cut down /kʌt, daun/ (v): chặt bỏ
atmosphere /’æηk/ (n): bờtməsfiə/ (n): bầu khơng khí
peaceful /’pi:sfl/ (a): n tĩnh
enclose /in’klouz/ (v): gửi kèm
entrance /’entrəns/ (n): lối vào, cổng vào
go straight /streit/ ahead (exp): đi thẳng về phía trước




crossroads /’krɔsroudz/ (n): giao lộ, bùng binh

UNIT 9. UNDERSEA WORLD













































undersea /’ʌndəsi:/ (a): dưới mặt biển
ocean /’əʊ∫n/ (n): đại dương, biển
Pacific Ocean /pə’sifik’ou∫n/ (n): Thái Bình Dương
Atlantic Ocean /ət’lỉηk/ (n): bờntik’ou∫n/ (n): Đại Tây Dương
Indian Ocean /’indjən’ou∫n/ (n): Ấn Độ Dương
Antarctic /æηk/ (n): bờn’tɑ:ktik/(a) (thuộc): Nam Cực
Arctic /’ɑ:ktik/(adj) (thuộc): Bắc Cực
gulf /gʌlf/ (n): vịnh
altogether /,ɔ:ltə’geđə/ (adv): hoàn toàn, đầy đủ
percent /pə’sent/ (n): phần trăm
percentage /pə’sentidʒ/ (n): tỷ lệ
surface /’sə:fis/ (n): bề mặt
century /’sent∫əri/ (n): thời kỳ 100 năm; thế kỷ
mystery /’mistəri/ (n): điều huyền bí, điều thần bí
beneath/bi’ni:θretn/ (v): sợ hãi/ (prep): ở dưới, thấp kém
overcome /,ouvə’kʌm/ – overcame – overcome (v): vượt qua
depth /depθretn/ (v): sợ hãi/ (n): chiều sâu, bề sâu

submarine /,sʌbmə’ri:n/ (n): (hàng hải) tàu ngầm
investigate /in’vestigeit/ (v) : khám phá
seabed /’si:’bed/ (n): đáy biển
-sample /’sɑ:mpl/ (n): mẫu; vật mẫu
marine /mə’ri:n/ (adj): (thuộc) biển; gần biển
range /reindʒ/ (n): loại
include /in’klu:d/ (v) = to involve: bao gồm, gồm có
temperature /’temprət∫ə/ (n): (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể,
phòng, nước..)
population /,pɔpju’lei∫n/ (n): dân số
exist /ig’zist/ (v): tồn tại
precious /’pre∫əs/ (adj): quý, quý giá, quý báu.
fall into…(v): rơi vào
bottom /’bɔtəm/ (n): phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
starfish /’stɑ:fi∫/ (n): (số nhiều: starfish) sao biển
shark /∫ɑ:k/ (n): cá mập
independently /,indi’pendəntli/ (adv): độc lập
current /’kʌrənt/ (n): dòng (nước)
organism /’ɔ:gənizm/ (n): cơ thể; sinh vật
carry along (v): cuốn theo
jellyfish /’dʒelifi∫/ (n): con sứa
oversized /’ouvəsaizd/ (adj): quá khổ, ngoại khổ
contribute /kən’tribju:t/ (v): đóng góp, góp phần
biodiversity /,baioui dai’və:siti/ (n): đa dạng sinh học
maintain /mein’tein/ (v): duy trì
at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ








refer /ri’fə:/ to (v): ám chỉ
balanced /’bæηk/ (n): bờlənst/ (adj): cân bằng, ổn định
analyse /’æηk/ (n): bờnəlaiz/ : analyze /’æηk/ (n): bờnəlaiz/ (v): phân tích
experiment /iks’periment/ (n): cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm

UNIT 10: CONSERVATION









































protect /prə’tekt/ (v): bảo vệ
leopard /’lepəd/ (n): con báo
flexible /’fleksəbl/ (a): linh họat, dễ sai khiến
loss /lɔs/ (n): mất
destroy /di’strɔi/ (v): phá hủy
variety /və’raiəti/ (n): sự đa dạng
species /’spi:∫i:z/ (n): lòai
eliminate /i’limineit/ (v): hủy diệt
medicine /’medsn; ‘medisn/ (n): thuốc
cancer /’kæηk/ (n): bờnsə/ (n): ung thư
constant /’kɔnstənt/ (a): thường xuyên

supply /sə’plai/ (n): nguồn cung cấp
crop /krɔp/ (n): cây trồng, vụ mùa
hydroelectric /,haidroui’lektrik/ (a): thủy điện
dam /dæηk/ (n): bờm/ (n): đập (nước)
play (v) an important /im’pɔ:tənt/ part: giữ một vai trò quan trọng
circulation /,sə:kju’lei∫n/ (n): sự tuần hòan
conserve /kən’sə:v/ (v): giữ lại
run /rʌn/ off (v): chảy đi mất
take away /’teik ə’wei/ (v): mang theo
valuable /’væηk/ (n): bờljuəbl/ (a): quý giá
soil /sɔil/ (n): đất
frequent /’fri:kwənt/ (a): thường xuyên
flood /flʌd/ (n): lũ, lụt
damage /’dæηk/ (n): bờmidʒ/ (n): sự tàn phá, sự thiệt hại
threaten /’θretn/ (v): sợ hãiretn/ (v): đe dọa
polluted /pə’lu:təd/ (a): bị ô nhiễm
disappearance /,disə’piərəns/ (n): sự biến mất
worsen /’wə:sn/ (v): làm tồi tệ đi
pass /pɑ:s/ a law (exp): thông qua một đạo luật.
in someone’s defence/ in something‘s defence /di’fens/: để bảo vệ ai đó / để bảo
vệ cái gì
in nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên
concern /kən’sə:n/ (v): liên quan đến
power of falling /’fɔ:liηk/ (n): bờ/ water : năng lượng dòng chảy
electricity /i,lek’trisiti/ (n): điện
remove /ri’mu:v/ (v): hủy đi, bỏ đi
get rid of (exp): bỏ đi
completely /kəm’pli:tli/ (adv): tòan bộ, hòan tòan
liquid /’likwid/ (n): chất lỏng


























flow /flou/ off (v): chảy đi mất
treat /tri:t/ (v): chữa trị
vegetation /,vedʒi’tei∫n/ (n): thực vật
do harm /hɑ:m/ to (exp): gây hại tới
erosion /i’rouʒn/ (n): sự xói mịn
consequence /’kɔnsikwəns/ (n): hậu qủa, kết quả

planet /’plæηk/ (n): bờnit/ (n): hành tinh
destruction /dis’trʌk∫n/ (n): sự phá hủy
feature /’fi:t∫ə/ (n): đặc điểm
sensitive /’sensətiv/ (a): nhạy cảm
imprision /im’prizn/ (v): giam giữ
endangered species /in’deindʒəd/ (a): những lịai có nguy cơ bị tuyệt chủng
reconstruct /’ri:kən’strʌkt/ (v): tái tạo
breed /bri:d/ (v): nhân giống
policy /’pɔləsi/ (n): chính sách
at times /’taimz/: có những lúc
risky /’riski/ (a): rủi ro
injure /’indʒə/ (v): làm bị thưong
suffer /’sʌfə/ from (v): chịu đựng
dangerous /’deindʒrəs/ (a): nguy hiểm
develop /di’veləp/ (v): phát triển
disease /di’zi:z/ (n): bệnh tật, tệ nạn

UNIT 11: NATIONAL PARKS
























national /’næηk/ (n): bờ∫nəl/ park (n): công viên quốc gia
locate /lou’keit/ (v): xác định, nằm ở
establish /is’tæηk/ (n): bờbli∫/ (v): lập, thành lập
rainforest /rein,’fɔrist/ (n): rừng mưa nhiệt đới
butterfly /’bʌtəflai/ (n): con bướm
cave /keiv/ (n): hang động
hike /haik/ (v): đi bộ đường dài
dependent upon /di’pendənt, ə’pɔn/ (a): phụ thuộc vào
survival /sə’vaivl/ (n): sự sống sót, tồn tại
release /ri’li:s/ (v): phóng thích, thả
orphan /’ɔ:fən/ (v): (làm cho) mồ cơi
orphanage /’ɔ:fənidʒ/ (n): trại mồ cơi
abandon /ə’bỉηk/ (n): bờndən/ (v): bỏ rơi, từ bỏ
take care /keə/ of (v): chăm sóc
sub-tropical /sʌb, ‘trɔpikl/ (a): bán nhiệt đới
recognise /’rekəgnaiz/ (v): nhận ra
habit /’hỉηk/ (n): bờbit/ (n): thói quen
temperate /’tempərət/ (a): ơn hịa
toxic /’tɔksik/ (a): độc

chemical /’kemikl/ (n): chất hóa học
contamination /kən,tỉηk/ (n): bờmi’nei∫n/ (n): sự ô nhiễm
organization /,ɔ:gənai’zei∫n/ (n): sự tổ chức

















intend /in’tend/ (v): dự định
exist /ig’zist/ (v): tồn tại
pollute /pə’lu:t/ (v): làm ơ nhiễm
suitable /’su:təbl/ for sb/ sth (a): thích hợp
affect /ə’fekt/ (v): ảnh hưởng đến
disaster /di’zɑ:stə/ (n): tai họa, thảm họa
unfortunately /ʌn’fɔ:t∫ənitli/ (adv): không may
turn out /tə:n, aut/ (v): thành ra, hóa ra
combine kɔm’bain/ (v): kết hợp
get a fine (exp): bị phạt tiền

raincoat /’reinkout/ (n): áo mưa
accept /ək’sept/ (v): chấp nhận
refuse /ri’fju:z/ (v): từ chối
invitation /,invi’tei∫n/ (n): lời mời

UNIT 12: MUSIC































classical /’klæηk/ (n): bờsikəl/ music (n): nhạc cổ điển
folk /fouk/ music (n): nhạc dân gian
rock /rɔk/ ‘n’ roll /’roul/ (n): nhạc rock and roll
-country /’kʌntri/ music (n): nhạc đồng quê
serious /’siəriəs/ (a): nghiêm túc, đứng đắn
beat /bi:t/ (n): nhịp (âm nhạc)
human /’hju:mən/ (n): lòai người
emotion /i’mou∫n/ (n): cảm xúc
especially /is’pe∫əli/ (adv): đặc biệt là
communicate /kə’mju:nikeit/ (v): giao tiếp
express /iks’pres/ (v): thể hiện
anger /’æηk/ (n): bờηk/ (n): bờgə/ (n): sự tức giận
integral /’intigrəl/ (a): gắn liền
set the tone /toun/ for (v): tạo nên khơng khí ( vui, buồn)
joyfulness /’dʒɔifulnis/ (n): sự vui nhộn
atmosphere /’ỉηk/ (n): bờtməsfiə/ (n): bầu khơng khí
funeral /’fju:nərəl/ (n): đám tang
solemn /’sɔləm/ (a): trang nghiêm
mournful /’mɔ:nful/ (a): tang thương
lull /lʌl/ (v): ru ngủ
above /ə’bʌv/ all (adv): trên hết
uplift /’ʌplift/ (a): hưng phấn, bay bổng
delight /di’lait/ (v): làm thích thú, làm say mê
– a billion /’biljən/ – dollar industry /’indəstri/: ngành công nghiệp tỉ đô (mang lại

lợi nhuận cao)
– fairy tale /’feəriteil/ (n): chuyện cổ tích
criticise /’kritisaiz/ (v): chỉ trích
convey /kən’vei/ (v): truyền đạt, biểu lộ, thể hiện
serene /si’ri:n/ (a): thanh bình, tĩnh lặng
cheer /t∫iə/ somebody up (v): làm ai cảm thấy vui vẻ




















all the time (adv): mọi lúc
hometown /’houmwəd/ (n): quê quán
birthplace /’bə:θretn/ (v): sợ hãipleis/ (n): nơi sinh
music composer /kəm’pouzə/ (n): nhà sọan nhạc

compose (v) /kəm’pouz/: soạn nhạc, sáng tác nhạc
sweet /swi:t/ and gentle /’dʒentl/ (a): ngọt ngào và dịu dàng
rousing /’rauziηk/ (n): bờ/ (a): hào hứng, sôi nổi
lyrical /’lirikəl/ (a): trữ tình
of all time (adv): của mọi thời đại
author /’ɔ:θretn/ (v): sợ hãiə/ (n): tác giả
national anthem /’næηk/ (n): bờ∫nəl, ‘æηk/ (n): bờnθretn/ (v): sợ hãiəm/ (n): quốc ca
rural /’ruərəl/ (a): nông thôn, làng quê
except /ik’sept/ for (conj): trừ, chỉ trừ
appropriate /ə’proupriitli/ (a): thích hợp,thích đáng
tune /tju:n/ (n): giai điệu
mixture /’mikst∫ə/ (n): sự pha trộn, sự hòa quyện
appreciate /ə’pri:∫ieit/ (v): coi trọng, đánh giá cao

UNIT 13: FILMS AND CINEMA





























action /’æηk/ (n): bờk∫n/ film (n): phim hành động
cartoon /kɑ:’tu:n/ (n): phim hoạt hình
detective /di’tektiv/ film (n): phim trinh thám
horror /’hɔrə/ film (n): phim kinh dị
romantic /rou’mæηk/ (n): bờntik/ film (n): phim lãng mạn
science fiction /’saiəns’fik∫n/ film (n): phim khoa học viễn tưởng
silent /’sailənt/ film (n): phim câm
war /wɔ:/ film (n): phim chiến tranh
vivid /’vivid/ (a): sôi nổi
terrifying /’terifaing/ = frightening (a): khiếp sợ
violent /’vaiələnt/ (a): bạo lực
disgusting /dis’gʌstiηk/ (n): bờ/ (a): đáng khinh miệt
mournful /’mɔ:nful/ (a): tang thương
thriller /’θretn/ (v): sợ hãirilə/ (n): phim giật gân
century /’sent∫əri/ (n): thế kỉ (100 năm)
sequence /’si:kwəns/ (n): trình tự, chuỗi
still /stil/ picture (n): hình ảnh tĩnh

motion /’mou∫n/ (n): sự chuyển động
movement /’mu:vmənt/ (n): sự chuyển động
decade /’dekeid/ (n): thập kỉ (10 năm)
scene /si:n/ (n): cảnh
position /pə’zi∫n/ (n): vị trí
cast /kɑ:st/ (n): đội ngũ diễn viên
character /’kæηk/ (n): bờriktə/ (n): nhân vật
part /pɑ:t/ (n): vai diễn (trong phim)
audience /’ɔ:djəns/ (n): khán giả
film marker /film,’mɑ:kə/ (n): nhà làm phim

























spread /spred/ (v): lan rộng
musical cinema /’mju:zikəl,’sinimə/ (n): phim ca nhạc
discover /dis’kʌvə/ (v): khám phá
tragic /’træηk/ (n): bờdʒik/ (a): bi thảm
sink /siηk/ (n): bờk/ (v): chìm
luxury /’lʌk∫əri/ (n): sự sang trọng
liner /’lainə/ (n): tàu lớn
voyage /’vɔiidʒ/ (n): chuyến đi du lịch xa trên biển
be based on: được dựa trên
disaster /di’zɑ:stə/ (n): thảm họa
occur /ə’kɜ:(r)/ (v): xảy ra, xuất hiện
generous /’dʒenərəs/ (a): hào phóng
adventurer /əd’vent∫ərə/ (n): người thích phiêu lưu mạo hiểm
be on board /bɔ:d/ (exp): trên tàu
fall in love (with someone): u ai
be engaged /in’geidʒd/ (exp): đã đính hơn
iceberg /’aisbə:g/ (n): tảng băng
the content /’kɔntent/ of the film: nội dung chính của phim
the setting /’setiηk/ (n): bờ/ of the film: bối cảnh phim
description /dis’krip∫n/ (n): sự mô tả
rescue /’reskju:/ (v): cứu nguy

UNIT 14. THE WORLD CUP

























champion /’t∫æηk/ (n): bờmpjən/ (n): nhà vơ địch
runner-up /,rʌnər’ʌp/ (n): đội về nhì
tournament /’tɔ:nəmənt/ (n): vòng đấu, giải đấu
consider /kən’sidə/ (v): đánh giá, coi (là)
popular /’pɔpjulə/ (a): được ưa thích
sporting event /’spɔ:tiηk/ (n): bờ,i’vent/ (n): sự kiện thể thao
passionate /’pæηk/ (n): bờ∫ənət/ (a): say mê
globe /gloub/ (n): tồn cầu
attract /ə’trỉηk/ (n): bờkt/ (v): thu hút

billion /’biljən/ (n): 1 tỉ
viewer /’vju:ə/ (n): người xem
governing body /’gʌvəniηk/ (n): bờ,’bɔdi/ (n): cơ quan quản lí
set /set/ up (v): thành lập
world championship /wə:ld,t∫ỉηk/ (n): bờmpjən∫ip/ (n): giải vơ địch thế giới
take part /pɑ:t/ in (v): tham dự
host /houst/ (n): chủ nhà
final /’fainl/ (n): trận chung kết, vòng chung kết
witness /’witnis/ (v): chứng kiến
compete /kəm’pi:t/ (v): cạnh tranh
elimination /i,limi’nei∫n/ games (n): các trận đấu loại
finalist /’fainəlist/ (n): đội vào vòng chung kết
jointly /’dʒɔintli/ (adv): phối hợp, liên kết
trophy /’troufi/ (n): cúp vô địch



























honoured /’ɔnəd/ (a): vinh dự
title /’taitl/ (n): danh hiệu
competition /,kɔmpi’ti∫n/ (n): cuộc cạnh tranh, thi đấu
a series /’siəri:z/ of (n): một loạt
involve /in’vɔlv/ (v): liên quan
prize /praiz/ (n): giải thưởng
provide /prə’vaid/ (v): cung cấp
facility /fə’siliti/ (n): thiết bị
FIFA : /’fi:fə/: liên đồn bóng đá quốc tế
penalty shoot-out /’penlti, ‘∫u:t’aut/ (n): cú đá phạt đền
defeat /di’fi:t/ (v): đánh bại
goal – scorer /goul,kɔ:rə/ (n): cầu thủ ghi bàn
ambassasdor /æηk/ (n): bờm’bæηk/ (n): bờsədə/ (n): đại sứ
promote /prə’mout/ (v): thúc đẩy
peace /pi:s/ (n): hịa bình
championship /’t∫ỉηk/ (n): bờmpjən∫ip/ (n): chức vơ địch
committee /kə’miti/ (n): ủy ban
announce /ə’nauns/ (v): thơng báo
postpone /pə’spoun/ (v): hỗn lại
severe /si’viə/ (a): khắc nghiệt

captain /’kæηk/ (n): bờptin/ (n): đội trưởng
Communist /’kɔmjunist/ Youth Union: Đoàn thanh niên cộng sản
friendly match (n): trận đấu giao hữu

UNIT 15: CITIES






















The Empire /’empaiə/ State Building : tòa nhà đại sứ
The United Nations Headquarters /’hed’kwɔ:təz/: trụ sở Liên hợp quốc
Times Square /’taimz,skweə/ : quảng trường thời đại

Central Park /’sentrəl, pɑ:k/: công viên trung tâm
well-known /‘wel ‘noun/ (a): nổi tiếng
state /steit/ (n): bang
at the point /pɔint/: tại nơi, tại điểm
mingle /’miηk/ (n): bờgl/ (v) (with sth): hòa tan
harbour /’hɑ:bə/ (n): cảng
metropolitan /,metrə’pɔlitən/ (a): thuộc về thủ đô, đô thị
region /’ri:dʒən/ (n): khu vực
population /,pɔpju’lei∫n/ (n): dân số
found /faund/ (v): thành lập
take over /’teik’ouvə/ (v): tiếp quản
finance /fai’nỉηk/ (n): bờns/ (n): tài chính
characterise /’kỉηk/ (n): bờriktəraiz/ (v) : nét đặc trưng
The Statue of liberty (n): tượng Nữ thần tự do
art gallery /ɑ:t,’gæηk/ (n): bờləri/ (n): phong trưng bày nghệ thuật
orginally /ə’ridʒnəli/ (adv): bắt đầu, ban đầu
communication /kə,mju:ni’kei∫n/ (n): thơng tin liên lạc
national holiday /’nỉηk/ (n): bờ∫nəl,’hɔlədi/ (n): ngày nghỉ lễ cả nước















transport /’trỉηk/ (n): bờnspɔ:t/ (n): giao thơng
reserved /ri’zə:vd/ (a): dè dặt, kín đáo
A.D. ( anno domini): sau Cơng ngun
B.C. ( before christ): trước Công nguyên
be situated /’sitjueitid/ (a): nằm ở
be famous /’feiməs/ for (sth) (a): nổi tiếng bởi cái gì
historic (a) /his’tɔrik/: mang tính lịch sử
cathedral (n) /kə’θretn/ (v): sợ hãii:drəl/: thánh đường, nhà thờ lớn
House of Parliament (n): tòa nghị viện
ideal /ai’diəl/ (a): lí tưởng
get away /ə’wei/ from (sth): tránh xa

UNIT 16: HISTORICAL PLACES


































historical /his’tɔrikəl/ (a): có liên quan đến lịch sử
Co Loa Citadel /’sitədl/: thành Cổ Loa
Hoa Lu capital /’kỉηk/ (n): bờpitl/: cố đơ Hoa Lư
Den Hung Remains /ri’meinz/: khu di tích đền Hùng
Son La prision /’prizəm/ and museum /mju:’ziəm/: nhà tù và viện bảo tàng Sơn
La
Hue imperial /im’piəriəl/ city: kinh thành Huế
Cu Chi tunnels /’tʌnlz/: địa đạo Củ Chi
dynasty /’dinəsti/ (n): triều đại
cultural /’kʌlt∫ərəl/ (a): thuộc về văn hóa
representative /repri’zentətiv/ (n): biểu tượng
Confucian /kən’fju:∫n/ (n): đạo nho

behaviour /bi’heivjə/ (n): lối hành xử
establish /is’tæηk/ (n): bờbli∫t/ (v): thành lập
on the grounds /graundz/ of : trên khu đất
educate /’edju:keit/ (v): giáo dục, đào tạo
memorialize /mə’mɔ:riəlaiz/ (v): tôn vinh, tưởng nhớ
brilliant /’briljənt/ (a): lỗi lạc
scholar /’skɔlə/ (n): học giả
achievement /ə’t∫i:vmənt/ (n): thành tích
royal /’rɔiəl/ (a): cung đình, hồng gia
engrave /in’greiv/ (v): khắc, chạm trổ
stele /’sti:li/ (n): bia đá (số nhiều: stelae)
giant /’dʒaiənt/ (a): to lớn, khổng lồ
tortoise /’tɔ:təs/ (n): con rùa (trên cạn)
well-preserved /wel,pri’zə:vd/ (a): được bảo tồn tốt
architecture /’ɑ:kitekt∫ə/ (n): kiến trúc
banyan /’bæηk/ (n): bờniən/ tree (n): cây đa
feudal /’fju:dl/ (a): phong kiến
flourish /’flʌri∫/ (v): hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
pride /praid/ (n): niềm tự hào
talented man /’tæηk/ (n): bờləntid,mæηk/ (n): bờn/ (n): nhân tài
train /trein/ (v): tập luyện

















Ho Chi Minh’s Mausoleum /mɔ:sə’liəm/: lăng chủ tịch Hồ Chí Minh
construction /kən’strʌk∫n/ (n): quá trình xây dựng
late president /’prezidənt/ (n): vị chủ tịch quá cố
cottage /’kɔtidʒ/ (n): ngôi nhà nhỏ, nhà tranh
maintenance /’meintinəns/ (n): sự bảo dưỡng, tu sửa
World Cultural Heritage /’heritidʒ/: di sản văn hóa thế giới
comprise /kəm’praiz/ (v): bao gồm
section /’sek∫n/ (n): khu vực, phần
the Royal Citadel : Hoàng Thành
the Imperial Enclosure: Nội Cát
the Forbidden City: Tử Cấm Thành
admission fee (n): phí vào cổng
Thong Nhat Conference /’kɔnfərəns/ Hall: Dinh Thống Nhất = Reunification
/ri:ju:nifi’kei∫n/ Hall: Dinh Thống Nhất = Independence Palace
/indi’pendəns,’pæηk/ (n): bờlis/: Dinh Độc Lập



×