Tải bản đầy đủ (.pdf) (36 trang)

phuong trinh laplace va phuong trinh truyen nhiet

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (525.89 KB, 36 trang )




Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh
Khoa Vật lý











Bài tập
PHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN NHIỆT
&
PHƯƠNG TRÌNH LAPLACE

Biên soạn: Lee Ein



Thành phố Hồ Chí Minh, năm 2013
Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyễn Lê Anh (k36.102.012) Trang 1

Phương trình truyền nhiệt
Bài 1: Tìm nhiệt độ


(
)
ux,t
trên một thanh dẫn nhiệt dài L mét không chứa nguồn nhiệt, biết
rằng hai đầu thanh được giữ ở 0 và nhiệt độ ban đầu tại các điểm
(
)
Mx
trên thanh được cho bởi
hàm số
(
)
fx
với
0xL
££
. Áp dụng kết quả này hãy tìm
(
)
ux,t
khi biết thanh dài 2 mét với
(
)
fxx
=
khi
0x1
££

(

)
fx2x
=-
khi
1x2
££

Phương trình truyền nhiệt:
2
2
2
uu
a
tx
¶¶
=
¶¶
với
0xL
t0
££
ì
í
³
î

Điều kiện ban đầu:
(
)
t0

ufx
=
= với
[
]
x0;L

Điều kiện biên:
x0xL
uu0
==
==
với
t0


Tách biến:
(
)
(
)
(
)
ux,tXx.Tt
=
(
)
(
)
(

)
(
)
2
XxTtaXxTt
¢¢¢
Þ=
(
)
()
(
)
()
2
XxTt
const
XxaTt
¢¢¢
Þ==-l=

(
)
(
)
()()
2
XxXx0 (1)
TtaTt0 (2)
¢¢
ì

+l=
ï
Þ
í
¢
+l=
ï
î

Điều kiện biên:
(
)
(
)
X0XL0
==
(3)
Giải phương trình (1)
- Trường hợp 1:
0
l=

(
)
XxAxB
Þ=+

Thay điều kiện (3)
(
)

()
X0A.0B0
AB0
XLA.LB0
ì
=+=
ï
ÞÞ==
í
=+=
ï
î

(
)
(
)
Xx0ux,t0
Þ=Þ=
(loại)
- Trường hợp 2:
0
l<
(
)
xx
XxAeBe
a-a
Þ=+ với
a=-l


Thay điều kiện (3)
(
)
()
LL
X0AB0
AB0
XLAeBe0
a-a
ì
=+=
ï
ÞÞ==
í
=+=
ï
î

(
)
(
)
Xx0ux,t0
Þ=Þ=
(loại)
- Trường hợp 3:
0
l>
(

)
XxAcosxBsinx
Þ=a+a
với
a=l

Thay điều kiện (3)
(
)
()
X0A00
sinL0
XLABsinL0
ì
=+=
ï
ÞÞa=
í
=+a=
ï
î

Lk
Þa=p
với k = 1, 2, 3,…
k
L
p
Þa=
Phương trình (1) có vô số nghiệm:

()
k
kx
XxBsin
L
p
=
Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyễn Lê Anh (k36.102.012) Trang 2

Giải phương trình (2), ta có nghiệm:
()
2
2
ka
t
at
L
k
TtC.eC.e
p
æö
-
ç÷
-l
èø
== với
2
2
k

L
p
æö
l=a=
ç÷
èø

Suy ra:
()
2
ka
t
L
k
k1
kx
ux,tCesin
L
p
æö

-
ç÷
èø
=
p
=
å

Dựa vào điều kiện đầu:

(
)
t0
ufx
=
=
()
k
k1
kx
fxCsin
L

=
p
Þ=
å

()
L
k
0
2kx
Cfxsindx
LL
p
Þ=
ò



Áp dụng:
Ta có:
() () ()
212
k
001
kxkxkx
Cfxsindxfxsindxfxsindx
222
ppp
==+
òòò

()
()
() () ()
12
k
01
2
1
12
0
01
1
12
01
222
kxkx
Cxsindx2xsindx

22
2x2
2xkx2kxkx2kx
coscosdxcoscosdx
k2k2k2k2
2k22kx2k22kx
cossincossin
k2kk2k2kk2
4k4k8k
sinsinsin
222
kkk
pp
Þ=+-
-
-pppp
=++-
pppp
-pppp
=++-
pppppp
ppp
=+=
ppp
òò
òò

Đáp số:
()
()

2
ka
t
2
2
k1
8kkx
ux,tsinesin
22
k
p
æö

-
ç÷
èø
=
pp
=
p
å


Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyễn Lê Anh (k36.102.012) Trang 3

Bài 2: Tìm nhiệt độ
(
)
ux,t

trên một thanh dẫn nhiệt dài 1 mét không chứa nguồn nhiệt, biết
rằng đầu
x0
=
của thanh được giữ ở
0
u
, còn đầu kia được giữ ở
1
u
, nhiệt độ ban đầu tại các
điểm
(
)
Mx
trên thanh là
2
u

Phương trình truyền nhiệt:
2
2
2
uu
a
tx
¶¶
=
¶¶
với

0x1
t0
££
ì
í
³
î

Điều kiện ban đầu:
2
t0
uu
=
=
với
[
]
x0;1

Điều kiện biên:
01
x0x1
uu, uu
==
==
với
t0


Đặt

(
)
(
)
(
)
001
vx,tux,tuuux
=-+-
(
)
()
001
x0x0
001
x1x1
vuuuu.00
vuuuu.10
==
==
ì
=-+-=
ï
Þ
í
=-+-=
ï
î

Với

(
)
(
)
(
)
010
ux,tvx,tuuux
=++- . Phương trình truyền nhiệt trở thành:
2
2
2
vv
a
tx
¶¶
=
¶¶

Với điều kiện đầu:
(
)
2001
t0
vuuuux
=
=-+-
Và điều kiện biên:
x0x1
vv0

==
==

Tách biến:
(
)
(
)
(
)
vx,tXx.Tt
=
(
)
(
)
(
)
(
)
2
XxTtaXxTt
¢¢¢
Þ=
(
)
()
(
)
()

2
XxTt
const
XxaTt
¢¢¢
Þ==-l=

(
)
(
)
()()
2
XxXx0 (1)
TtaTt0 (2)
¢¢
ì
+l=
ï
Þ
í
¢
+l=
ï
î

Điều kiện biên:
(
)
(

)
X0X10
==
(3)
Giải phương trình (1)
- Trường hợp 1:
0
l=

(
)
XxAxB
Þ=+

Thay điều kiện (3)
(
)
()
X0A.0B0
AB0
X1A.1B0
ì
=+=
ï
ÞÞ==
í
=+=
ï
î


(
)
(
)
Xx0vx,t0
Þ=Þ=
(loại)
- Trường hợp 2:
0
l<
(
)
xx
XxAeBe
a-a
Þ=+ với
a=-l

Thay điều kiện (3)
(
)
()
X0AB0
AB0
X1AeBe0
a-a
ì
=+=
ï
ÞÞ==

í
=+=
ï
î

(
)
(
)
Xx0vx,t0
Þ=Þ=
(loại)
- Trường hợp 3:
0
l>
(
)
XxAcosxBsinx
Þ=a+a
với
a=l

Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 4

Thay iu kin (3)
(
)
()
X0A00

sin0
X1ABsin0

=+=
ù
ịịa=

=+a=
ù


k
ịa=p
vi k = 1, 2, 3,
k
ịa=p

Phng trỡnh (1) cú vụ s nghim:
(
)
k
XxBsinkx
=p

Gii phng trỡnh (2), ta cú nghim:
()
()
2
2
kat

at
k
TtC.eC.e
-p
-l
== vi
(
)
2
2
k
l=a=p

Suy ra:
()
()
2
kat
k
k1
vx,tCesinkx

-p
=
=p


()
1
k2001

0
C2uuuuxsinkxdx
ộự
ị=-+-p
ởỷũ

ỏp s:
()()
()
2
kat
010k
k1
ux,tuuuxCesinkx

-p
=
=+-+p



Bi 3: Tỡm nhit
(
)
ux,t
trờn mt thanh dn nhit di L một khụng cha ngun nhit, bit
rng hai u thanh cỏch nhit v nhit ban u ti cỏc im
(
)
Mx

trờn thanh c cho bi
hm s
(
)
fx
vi
0xL
ÊÊ
. p dng kt qu ny hóy tỡm
(
)
ux,t
khi bit thanh di 2 một vi
(
)
0
fxu
=
khi
0x1
ÊÊ
v
(
)
fx0
=
khi
1x2
ÊÊ


Phng trỡnh truyn nhit:
2
2
2
uu
a
tx
ảả
=
ảả
vi
0xL
t0
ÊÊ





iu kin ban u:
(
)
t0
ufx
=
= vi
[
]
x0;L
"ẻ

iu kin biờn:
x0xL
uu
0
xx
==
ảả
==
ảả
vi
t0
"

Tỏch bin:
(
)
(
)
(
)
ux,tXx.Tt
=
(
)
(
)
(
)
(
)

2
XxTtaXxTt
ÂÂÂ
ị=
(
)
()
(
)
()
2
XxTt
const
XxaTt
ÂÂÂ
ị==-l=

(
)
(
)
()()
2
XxXx0 (1)
TtaTt0 (2)
ÂÂ

+l=
ù



Â
+l=
ù


iu kin biờn:
(
)
(
)
X0XL0
ÂÂ
==
(3)
- Trng hp 1:
0
l=

(
)
XxAxB
ị=+

Thay iu kin (3):
(
)
X0A0
Â
ị==


(
)
0
XxB0
ị=ạ

T phng trỡnh (2), ta cú:
(
)
(
)
0
Tt0TtC0
Â
=ị=ạ

Vy
()
0
0
a
ux,tBC
2
==

- Trng hp 2:
0
l<
(

)
xx
XxAeBe
a-a
ị=+ vi
a=-l

(
)
xx
XxAeBe
a-a
Â
ị=a-a
Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 5

Thay iu kin (3)
(
)
()
LL
X0AB0
AB0
XLAeBe0
a-a
Â

=-=
ù

ịị==

Â
=-=
ù


(
)
(
)
Xx0ux,t0
ị=ị=
(loi)
- Trng hp 3:
0
l>
(
)
XxAcosxBsinx
ị=a+a
vi
a=l

(
)
XxAsinxBcosx
Â
ị=-aa+aa


Thay iu kin (3)
(
)
()
X00B0
sinL0
XLAsinL00
Â

=+=
ù
ịịa=

Â
=-aa+=
ù


Lk
ịa=p
vi k = 1, 2, 3,
k
L
p
ịa=
Phng trỡnh (1) cú vụ s nghim:
()
k
kx
XxAcos

L
p
=
Gii phng trỡnh (2), ta cú nghim:
()
2
2
ka
t
at
L
k
TtC.eC.e
p
ổử
-
ỗữ
-l
ốứ
== vi
2
2
k
L
p
ổử
l=a=
ỗữ
ốứ


Suy ra:
()
2
ka
t
L
0
k
k1
a
kx
ux,tCecos
2L
p
ổử

-
ỗữ
ốứ
=
p
=+


Vi
()
L
0
0
2

afxdx
L
=
ũ
v
()
L
k
0
2kx
Cfxcosdx
LL
p
=
ũ

p dng:
Ta cú:
()()()
212
0
001
afxdxfxdxfxdx
==+
ũũũ
1
1
0000
0
0

audxuxu
ị===
ũ

V:
1
1
00
k0
0
0
2u2u
kxkxk
Cucosdxsinsin
2k2k2
ppp
===
pp
ũ

ỏp s:
()
2
ka
t
2
00
k1
u2u
kkx

ux,tsinecos
2k22
p
ổử

-
ỗữ
ốứ
=
pp
=+
p



Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyễn Lê Anh (k36.102.012) Trang 6

Bài 4: Tìm nhiệt độ
(
)
ux,t
trên một thanh dẫn nhiệt dài 1 mét không chứa nguồn nhiệt, biết
rằng đầu
x0
=
của thanh cách nhiệt, còn đầu kia được giữ ở nhiệt độ
1
u
, nhiệt độ ban đầu tại

các điểm
(
)
Mx
trên thanh là
(
)
1
ux,0ux
= với
0x1
££

Phương trình truyền nhiệt:
2
2
2
uu
a
tx
¶¶
=
¶¶
với
0x1
t0
££
ì
í
³

î

Điều kiện ban đầu:
1
t0
uux
=
= với
[
]
x0;1

Điều kiện biên:
x0
u
0
x
=

=


1
x1
uu
=
=
với
t0



Đặt
(
)
(
)
1
vx,tux,tu
=-
1
x1x1
x0x0
111
t0t0
vuu0
vu
0
tt
vuuuxu
==
==
==
ì
=-=
ï
¶¶
ï
Þ==
í
¶¶

ï
ï
=-=-
î

Với
(
)
(
)
1
ux,tvx,tu
=+
. Phương trình truyền nhiệt trở thành:
2
2
2
vv
a
tx
¶¶
=
¶¶

Tách biến:
(
)
(
)
(

)
vx,tXx.Tt
=
(
)
(
)
(
)
(
)
2
XxTtaXxTt
¢¢¢
Þ=
(
)
()
(
)
()
2
XxTt
const
XxaTt
¢¢¢
Þ==-l=

(
)

(
)
()()
2
XxXx0 (1)
TtaTt0 (2)
¢¢
ì
+l=
ï
Þ
í
¢
+l=
ï
î

Điều kiện biên:
(
)
()
X00
X10
¢
ì
=
ï
í
=
ï

î
(3)
- Trường hợp 1:
0
l=

(
)
XxAxB
Þ=+

(
)
XxA
¢
Þ=

Thay điều kiện (3):
(
)
()
X0A0
AB0
XLAB0
¢
ì
==
ï
Þ==
í

=+=
ï
î

(
)
(
)
Xx0vx,t0
Þ=Þ=
(loại)
- Trường hợp 2:
0
l<
(
)
xx
XxAeBe
a-a
Þ=+ với
a=-l

(
)
xx
XxAeBe
a-a
¢
Þ=a-a
Thay điều kiện (3)

(
)
()
X0AB0
AB0
X1AeBe0
a-a
¢
ì
=-=
ï
ÞÞ==
í
=+=
ï
î

(
)
(
)
Xx0vx,t0
Þ=Þ=
(loại)
- Trường hợp 3:
0
l>
(
)
XxAcosxBsinx

Þ=a+a
với
a=l

(
)
XxAsinxBcosx
¢
Þ=-aa+aa

Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 7

Thay iu kin (3):
(
)
()
X00B0
cos0
X1Acos0
Â

=+=
ù
ịịa=

=a=
ù



(
)
2k1
2
+p
ịa= vi k = 0, 2, 3,
Phng trỡnh (1) cú vụ s nghim:
()
(
)
k
2k1x
XxAcos
2
+p
=
Gii phng trỡnh (2), ta cú nghim:
()
()
2
2
2k1a
t
2
at
k
TtC.eC.e
ộự
+p
-

ờỳ
-l
ởỷ
==
vi
()
2
2
2k1
2
ộự
+p
l=a=
ờỳ
ởỷ

Suy ra:
()
()
()
2
2k1a
t
2
k
k1
2k1x
vx,tCecos
2
ộự+p


-
ờỳ
ởỷ
=
+p
=


Da vo iu kin u:
11
t0
vuxu
=
=-

(
)
11k
k1
2k1x
uxuCcos
2

=
+p
ị-=


()

(
)
1
k11
0
2k1x
C2uxucosdx
2
+p
ị=-
ũ


Bi 5: Tỡm nhit
(
)
ux,t
trờn mt thanh dn nhit di L một cú cha ngun nhit (cho bi
hm s
(
)
gx,t
), bit rng hai u thanh c gi 0 v nhit ban u ti cỏc im
(
)
Mx

trờn thanh c cho bi hm s
(
)

fx
vi
0xL
ÊÊ
. p dng kt qu ny hóy tỡm
(
)
ux,t
khi
bit thanh di 2 một vi
(
)
2
gx,tx2x
=-
vi
0x2
ÊÊ
, nhit ban u ti cỏc im
(
)
Mx

trờn thanh l 0
Phng trỡnh truyn nhit:
()
2
2
2
uu

agx,t
tx
ảả
=+
ảả
vi
0xL
t0
ÊÊ





iu kin biờn:
x0xL
uu0
==
==
vi
t0
"

Ta xột nghim:
()()
k
k1
kx
ux,tTtsin
L


=
p
=


iu kin ban u:
()()
k
t0
k1
kx
ufxT0sin
L

=
=
p
==

vi
[
]
x0;L
"ẻ
() ()
L
k
0
2kx

T0fxsindx
LL
p
ị=
ũ
(*)
Ta vit:
()()
k
k1
kx
gx,tGtsin
L

=
p
=


() ()
L
k
0
2kx
Gtgx,tsindx
LL
p
ị=
ũ


Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 8

Phng trỡnh truyn nhit:
() () ()
2
2
kkk
k1k1k1
kxkkxkx
TtsinaTtsinGtsin
LLLL
+Ơ+Ơ+Ơ
===
pppp
ổử
Â
=-+
ỗữ
ốứ
ồồồ

() ()()() ()()
22
kkkkkk
kaka
TtTtGtTtTtGt
LL
pp
ổửổử

ÂÂ
ị=-++=
ỗữỗữ
ốứốứ

Nghim ca phng trỡnh vi phõn:
() ()
2
ka
t
L
kR
TtC.eTt
p
ổử
-
ỗữ
ốứ
=+ vi
(
)
R
Tt
l nghim riờng.
T iu kin (*):
(
)
(
)
(

)
(
)
kRkR
T0CT0CT0T0
ị=+ị=-
Suy ra:
() ()
2
ka
t
L
R
k1
kx
ux,tC.eTtsin
L
p
ổử

-
ỗữ
ốứ
=
ộự
p
ờỳ
=+
ờỳ
ởỷ



p dng:
()
2
k
0
kx
T00.sindx0
1
p
==
ũ

()
()
()
()
()
()
()
()
()
2
2
21
2
k
00
0

2
2
2
3
0
0
0
k
3
22xx
kxkx4kx
Gtx2xsindxcosx1cosdx
2k2k2
2x1
4kx2kx422kx16
0sinsindx0coscosk1
kk2k2kkk2
k
1611
k
-
ppp
=-=+-
pp
ộự
ổử
-
ppp
ờỳ
=+-=+=p-

ỗữ
ỗữ
pppppp
ờỳ
p
ốứ
ởỷ
ộự

ởỷ
=
p
ũũ
ũ
Ta cú:
() ()
()
()
k
2
kk
3
1611
ka
TtTt
2
k
ộự

p

ổử
ởỷ
Â
+=
ỗữ
ốứ
p

Nghim phng trỡnh vi phõn:
() ()
2
ka
t
2
kR
TtC.eTt
p
ổử
-
ỗữ
ốứ
=+
(
)
R
TtDconst
ị==
()
()
()

()
kk
2
35
2
16116411
ka
0DD
2
kka
ộựộự

p
ổử
ởỷởỷ
ị+=ị=
ỗữ
ốứ
pp

Ngoi ra, ta cú:
()
()
()
k
k
5
2
6411
T0C0

ka
ộự

ởỷ
=+=
p

Nu
k
chn
C0
ị=
(loi). Suy ra
k
phi l
()
()
()
55
22
k
kaka
C
128
6411
pp
ị==
ộự

ởỷ


Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 9

Vy:
()
()
()
2
ka
t
5
2
2
k
5
2
kae
128
Tt
128
ka
p
ổử
-
ỗữ
ốứ
p
=-
p


ỏp s:
()
()
()
2
ka
t
5
2
2
5
2
k1
kae
128kx
ux,tsin
128L
ka
p
ổử
-
ỗữ
ốứ

=
ộự
ờỳ
p
p

=-
ờỳ
p
ờỳ
ờỳ
ởỷ




Bi 6: Tỡm nhit
(
)
ux,t
trờn mt thanh dn nhit di 1 một khụng cha ngun nhit, bit
rng u
x0
=
ca thanh c gi nhit 0, cũn u kia ca thanh cú nhit cho bi
()
t
1
u1,t
e
=
(
t0
"
), nhit ban u ti cỏc im
(

)
Mx
trờn thanh l
(
)
ux,0x
=
vi
0x1
ÊÊ

Phng trỡnh truyn nhit:
2
2
2
uu
a
tx
ảả
=
ảả
vi
0x1
t0
ÊÊ






iu kin ban u:
t0
ux
=
=
vi
[
]
x0;1
"ẻ
iu kin biờn:
t
x0x1
u0, ue
-
==
==
vi
t0
"

t
(
)
(
)
t
vx,tux,tex
-
=-

t
x0x0
t
x1x1
t0t0
vue00
vue10
vux0
-
==
-
==
==

=-ì=
ù
ị=-ì=

ù
=-=


Vi
(
)
(
)
t
ux,tvx,tex
-

=+. Phng trỡnh truyn nhit tr thnh:
()
222
t22t2
222
vvvvvv
exaaexagx,t
txtxtx

ảảảảảả
-==+ị=+
ảảảảảả
vi
(
)
t
gx,tex
-
=


Vi iu kin u:
t0
v0
=
=
v iu kin biờn:
x0x1
vv0
==

==

Ta xột nghim:
()()
k
k1
vx,tTtsinkx

=
=p


iu kin ban u:
()
k
t0
k1
v0T0sinkx

=
=
==p

vi
[
]
x0;1
"ẻ
()
1

k
0
T020sinkxdx0
ị=p=
ũ
(*)
Ta vit:
()()
k
k1
gx,tGtsinkx

=
=p


Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 10

()
()
1
11
tt
k
0
00
k1
1
t

t
t
0
x1
Gt2exsinkxdx2.ecoskxcoskxdx
kk
2.e1
cosk112.ecosk
2.esinkx
kkkkk

+
-
-
-
ổử
-
ị=p=p+p
ỗữ
ỗữ
pp
ốứ
ổử
-
-p-p
=+p==
ỗữ
ỗữ
ppppp
ốứ

ũũ

Phng trỡnh truyn nhit:
()()()()
2
2
kkk
k1k1k1
TtsinkxakTtsinkxGtsinkx
+Ơ+Ơ+Ơ
===
Â
p=-pp+p
ồồồ

(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(

)
22
kkkkkk
TtkaTtGtTtkaTtGt
ÂÂ
ị=-p++p=
()()()
()
k1
t
2
kk
2.e1
TtkaTt
k
+
-
-
Â
ị+p=
p

Nghim ca phng trỡnh vi phõn:
()
()
()
2
kat
kR
TtC.eTt

-p
=+ vi
(
)
t
R
TtDe
-
=.
()
() ()
()
k1k
t
2
tt
2
2.e121
DekaDeD
k
k1ka
+
-


ị-+p==
p
ộự
p-p
ởỷ


T iu kin (*):
()()
()
()
k
kR
2
21
T0CT0C0D
kka1
-
ị=+ị=-=
ộự
pp-
ởỷ

Suy ra:
()
()
()
()
()
()
2
kk
kat
t
22
k1

2121
vx,teesinkx
kka1k1ka

-p
-
=
ộự

ờỳ
=+p
ờỳ
ộựộự
pp-p-p
ờỳ
ởỷởỷ
ởỷ


ỏp s:
()
()
()
()
()
()
2
kk
kat
tt

22
k1
2121
ux,teesinkxex
kka1k1ka

-p

=
ộự

ờỳ
=+p+
ờỳ
ộựộự
pp-p-p
ờỳ
ởỷởỷ
ởỷ





Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 11

Bi 7: Tỡm nhit
(
)

ux,t
trờn mt thanh dn nhit di 1 một khụng cha ngun nhit, bit
rng u
x0
=
ca thanh cú nhit cho bi
(
)
u0,t3t
=
(
t0
"
), cũn u kia ca thanh c
gi nhit 0, nhit ban u ti cỏc im
(
)
Mx
trờn thanh l
(
)
ux,00
=
vi
0x1
ÊÊ

Phng trỡnh truyn nhit:
2
2

2
uu
a
tx
ảả
=
ảả
vi
0x1
t0
ÊÊ





iu kin ban u:
t0
u0
=
=
vi
[
]
x0;1
"ẻ
iu kin biờn:
x0x1
u3t, u0
==

==
vi
t0
"

t
(
)
(
)
vx,tux,t3t3tx
=-+
x0x0
x1x1
t0t0
vu3t3t.00
vu3t3t.10
vu3.03.0.x0
==
==
==

=-+=
ù
ị=-+=

ù
=-+=



Vi
(
)
(
)
ux,tvx,t3t3tx
=+- . Phng trỡnh truyn nhit tr thnh:
() ()
222
222
222
vvvvvv
33xaa3x3agx,t
txtxtx
ảảảảảả
+-==+-ị=+
ảảảảảả
vi
(
)
gx,t3x3
=-

Vi iu kin u:
t0
v0
=
=

v iu kin biờn:

x0x1
vv0
==
==

Ta xột nghim:
()()
k
k1
vx,tTtsinkx

=
=p


iu kin ban u:
()
k
t0
k1
v0T0sinkx

=
=
==p

vi
[
]
x0;1

"ẻ
()
1
k
0
T020sinkxdx0
ị=p=
ũ
(*)
Ta vit:
()()
k
k1
gx,tGtsinkx

=
=p


()()()
11
k
00
1
1
1
0
0
0
Gt23x3sinkxdx6x1sinkxdx

1x11116
6coskxcoskxdx6sinkx
kkkkkk
ị=-p=-p
ổử

ổử
=p+p=+p=-
ỗữ
ỗữ
ỗữ
pppppp
ốứ
ốứ
ũũ
ũ

Phng trỡnh truyn nhit:
()()()()
2
2
kkk
k1k1k1
TtsinkxakTtsinkxGtsinkx
+Ơ+Ơ+Ơ
===
Â
p=-pp+p
ồồồ


(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
22
kkkkkk
TtkaTtGtTtkaTtGt
ÂÂ
ị=-p++p=
Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 12

()()()
2
kk
6
TtkaTt
k

Â
ị+p=-
p

Nghim ca phng trỡnh vi phõn:
()
()
()
2
kat
kR
TtC.eTt
-p
=+ vi
(
)
R
TtD
=
.
()
()
2
3
2
66
kaDD
k
ka
ịp=-=-

p
p

T iu kin (*):
()()
()
kR
3
2
6
T0CT0C0D
ka
ị=+ị=-=
p

Suy ra:
()
()
()
2
kat
3
2
k1
6
vx,te1sinkx
ka

-p
=

ộự
=-p
ờỳ
ởỷ
p


ỏp s:
()
()
()
2
kat
3
2
k1
6
ux,te1sinkx3t3tx
ka

-p
=
ộự
=-p+-
ờỳ
ởỷ
p





Bi 8: Tỡm nhit
(
)
ux,y,t
trờn mt hỡnh ch nht dn nhit (chiu di L v chiu rng m)
khụng cha ngun nhit, bit rng nhit trờn 4 cnh ca hỡnh ch nht c gi 0 v nhit
ban u ti cỏc im
(
)
Mx,y
trờn hỡnh ch nht c cho bi hm s
(
)
fx,y
vi
0xL
ÊÊ
v
0ym
ÊÊ
. p dng kt qu ny hóy tỡm
(
)
ux,y,t
ca mt hỡnh vuụng cú cnh 2
một vi
(
)
(

)
(
)
fx,yxyx2y2
=
vi
0x2
ÊÊ
v
0y2
ÊÊ

Phng trỡnh truyn nhit:
2
u
au
t

=D

hay
22
2
22
uuu
a
txy
ổử
ảảả
=+

ỗữ
ảảả
ốứ
vi
0xL
0ym
t0
ÊÊ

ù
ÊÊ

ù



iu kin ban u:
(
)
t0
ufx,y
=
= vi
[
]
x0;L
"ẻ v
[
]
y0;m

"ẻ
iu kin biờn:
x0xL
y0ym
uu0
uu0
==
==

==
ù

==
ù

vi
t0
"

Tỏch bin:
(
)
(
)
(
)
ux,y,tVx,yTt
=
(
)

(
)
(
)
(
)
2
Vx,yTtaVx,yTt
Â
ị=D
(
)
()
(
)
()
2
Vx,yTt
const
Vx,yaTt
Â
D
ị==-l=

(
)
(
)
()()
2

Vx,yVx,y0 (1)
TtaTt0 (2)

D+l=
ù


Â
+l=
ù



Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 13

Xột
(
)
(
)
(
)
Vx,yXxYy
= l nghim, phng trỡnh (1) tr thnh:
(
)
(
)
(

)
()()()
XxXx0 3
YyYy0 4
ÂÂ

+a=
ù
ÂÂ
+b=

ù
a+b=l


Vi iu kin biờn:
(
)
(
)
()()
X0XL0
Y0YL0

==
ù

==
ù



Gii phng trỡnh (3):
- Trng hp 1:
0
a=

(
)
XxAxB
ị=+

Thay iu kin biờn
(
)
()
X0A.0B0
AB0
XLA.LB0

=+=
ù
ịị==

=+=
ù


(
)
(

)
(
)
Xx0Vx,y0ux,y,t0
ị=ị=ị=
(loi)
- Trng hp 2:
0
a<
(
)
xx
XxAeBe
j-j
ị=+ vi
j=-a

Thay iu kin biờn
(
)
()
LL
X0AB0
AB0
XLAeBe0
j-j

=+=
ù
ịị==


=+=
ù



(
)
(
)
(
)
Xx0Vx,y0ux,y,t0
ị=ị=ị=

(loi)
- Trng hp 3:
0
a>
(
)
XxAcosxBsinx
ị=j+j
vi
j=a

Thay iu kin biờn
(
)
()

X0A00
sinL0
XLABsinL0

=+=
ù
ịịj=

=+j=
ù


Lk
ịj=p
vi k = 1, 2, 3,
k
L
p
ịj=
Phng trỡnh (3) cú vụ s nghim:
()
k
kx
XxBsin
L
p
= vi
2
k
L

p
ổử
a=
ỗữ
ốứ

Gii tng t cho phng trỡnh (4), ta cú v s nghim:
()
n
ny
YxBsin
m
p
Â
= vi
2
n
m
p
ổử
b=
ỗữ
ốứ

T phng trỡnh (2) cho ta nghim:
(
)
2
at
kn

TtC.e
-l
= vi
22
kn
Lm
pp
ổửổử
l=a+b=+
ỗữỗữ
ốứốứ

Suy ra:
()
22
kana
t
Lm
kn
k1n1
kxny
ux,y,tCesinsin
Lm
ộự
pp
ổửổử
-+
ờỳ
+Ơ+Ơ
ỗữỗữ

ốứốứ
ờỳ
ởỷ
==
pp
=
ồồ

Da vo iu kin u:
(
)
t0
ufx,y
=
=
()
kn
k1n1
kxny
fx,yCsinsin
Lm
+Ơ+Ơ
==
pp
ị=
ồồ

Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 14


()
Lm
kn
00
22kxny
Cfx,ysinsindxdy
LmLm
pp
ị=
ũũ

p dng:
()()
22
kn
00
kxny
Cxyx2y2sinsindxdy
22
pp
ị=
ũũ

() ()
22
22
00
kxny
x2xsindx.y2ysindy
22

pp
=
ũũ

Ta cú:
()
(
)
()
2
2
21
2
00
0
22xx
kxkx4kx
x2xsindxcosx1cosdx
2k2k2
-
ppp
-=+-
pp
ũũ

()
()
()
()
()

2
2
2
3
0
0
0
k
3
2x1
4kx2kx422kx16
0sinsindx0coscosk1
kk2k2kkk2
k
1611
k
ộự
ổử
-
ppp
ờỳ
=+-=+=p-
ỗữ
ỗữ
pppppp
ờỳ
p
ốứ
ởỷ
ộự


ởỷ
=
p
ũ
Tng t:
()
()
()
n
2
2
3
0
1611
ny
y2ysindy
2
n
ộự

p
ởỷ
-=
p
ũ

Suy ra:
()
()

()
()
()()
()
knkn
kn
333
6
161116112561111
C
knkn
ộựộựộựộự

ởỷởỷởỷởỷ
==
ppp

ỏp s:
()
()()
()
22
kn
kana
t
Lm
3
6
k1n1
2561111

kxny
ux,y,tesinsin
Lm
kn
ộự
pp
ổửổử
-+
ờỳ
+Ơ+Ơ
ỗữỗữ
ốứốứ
ờỳ
ởỷ
==
ộựộự

pp
ởỷởỷ
=
p
ồồ



Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 15

Bi 9: Tỡm nhit
(

)
ux,t
trờn mt thanh dn nhit di vụ hn khụng cha ngun nhit, bit
rng nhit ban u ti cỏc im
(
)
Mx
trờn thanh c cho bi hm s
(
)
fx
vi
xR
"ẻ
.
p dng kt qu ny hóy tỡm
(
)
ux,t
khi bit nhit ban u ti cỏc im
(
)
Mx
trờn thanh l
(
)
0
fxu
=
khi

0x1
ÊÊ
v
(
)
fx0
=
khi
x0
<
hoc
x1
>

Phng trỡnh truyn nhit:
2
2
2
uu
a
tx
ảả
=
ảả
vi
x
t0
-Ơ<<+Ơ






iu kin ban u:
(
)
t0
ufx
=
= vi
xR
"ẻ

Tỏch bin:
(
)
(
)
(
)
ux,tXx.Tt
=
(
)
(
)
(
)
(
)

2
XxTtaXxTt
ÂÂÂ
ị=
(
)
()
(
)
()
2
XxTt
const
XxaTt
ÂÂÂ
ị==-l=

(
)
(
)
()()
2
TtaTt0 (1)
XxXx0 (2)
ỡÂ
+l=
ù



ÂÂ
+l=
ù


Gii phng trỡnh (1), ta cú nghim:
(
)
2
at
TtCe
-l
=
- Trng hp 1: Nu
0
l<

2
at
t
lime
-l
đ+Ơ
ị=+Ơ

(
)
()
Tt nếu C0
Tt0 nếu C0


đ+Ơạ


==

(loi)

Khụng nhn
0
l<

- Trng hp 2: Nu
0
l
thỡ phng trỡnh (2) cú nghim:

(
)
(
)
(
)
XxAcosxBsinx
=aa+aa

vi
2
l=a


R
ịaẻ


cú vụ s nghim:
(
)
(
)
(
)
XxAcosxBsinx
a
=aa+aa

Vy ta cú vụ s nghim:
(
)
(
)
(
)
22
at
ux,tAcosxBsinxe
-a
a
ộự
=aa+aa
ởỷ


()()()
22
at
ux,tAcosxBsinxed

-a

ộự
ị=aa+aaa
ởỷũ

T iu kin u:
(
)
t0
ufx
=
=
()()()
fxAcosxBsinxd


ộự
ị=aa+aaa
ởỷ
ũ

() ()
() ()

1
Afzcoszdz
2
1
Bfzsinzdz
2





a=a
ù
p
ù


ù
a=a
ù
p

ũ
ũ

() () ()
22
at
11
ux,tfzcoszdzcosxfzsinzdzsinxed

22
+Ơ+Ơ+Ơ
-a
-Ơ-Ơ-Ơ
ộự
ị=aa+aaa
ờỳ
pp
ởỷ
ũũũ

()()
22
at
1
coszcosxsinzsinxfzedzd
2
+Ơ+Ơ
-a
-Ơ-Ơ
=aa+aaa
p
ũũ

Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 16

() ()()
22
at

1
ux,tcoszxfzedzd
2
+Ơ+Ơ
-a
-Ơ-Ơ
ộự
ị=a-a
ởỷ
p
ũũ

Xột tớch phõn:
()
22
at
1
Pcoszxed
2

-a

ộự
=a-a
ởỷ
p
ũ

t
()

d
atd
at
zx
zx
at
s

s=aịa=
ù
ù

-
ù
ws=a-ịw=
ù



()
2
1
Pcosed
2at

-s

ị=wss
p
ũ

. t
()()
2
Icosed

-s

w=wss
ũ

Xột
(
)
()()
2
dI
Isined
d

-s

w
Â
=w=-swss
w
ũ

t
(
)

(
)
2
2
sindcosd
e
dvedv
2
-s
-s

=wsị=wwss
ù

=-ssị=
ù

JJ

()
()
() () ()
2
22
esin
IecosdecosdI
2222

-s
+Ơ+Ơ

-s-s
-Ơ-Ơ

ws
www
Â
ịw=-wss=-wss=-w
ũũ

(
)
()
()
2
4
I
ICe
I2
w
-
Â
w
w
ị=-ịw=
w

Cho
0
w=


(
)
I0C
ị=

2
Ced

-s

ị=s
ũ
m
2
0
ed
2

-s
p
s=
ũ
2
Ced

-s

ị=s=p
ũ


()
()
2
2
2
2
zx
zx
at
444at
Ieee
-
ổử
ỗữ
-
w
ốứ
-

ịw=p=p=p
() ()
22
22
zxzx
4at4at
11
Pee
2at2at



ị=p=
pp

()()
ux,tPfzdz


ị=
ũ

Vy
() ()
()
2
2
zx
4at
1
ux,tfzedz
2at
-

-

=
p
ũ

p dng:
Ta cú:

() ()
() ()
22
22
zxzx
1
0
4at4at
0
u
1
ux,tfzedzedz
2at2at




==
pp
ũũ

Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 17

t
zxdz
ddz2atd
2at2at
-
a=ịa=ị=a


i cn:
1
2
x
z0
2at
1x
z1
2at
-

=ịa==a
ù
ù

-
ù
=ịa==a
ù


()
()()
22
22
11
212
2222
1

00
0
0000
12
000
uu
ux,te2atded
2at
uuuu
22
edededed
22
aa
-a-a
aa
aaa
-a-a-a-a
a
ị=a=a
pp
ổử
ộự
=a+a=-a+a=-Fa+Fa
ỗữ
ởỷ
ỗữ
pppp
ốứ
ũũ
ũũũũ

ỏp s:
()
0
u
1xx
ux,t
2
2at2at
ộự

ổửổử
=F-F
ờỳ
ỗữỗữ
ốứốứ
ởỷ
(hm
F
c tớnh gn ỳng)


Bi 10: Tỡm nhit
(
)
ux,t
trờn mt thanh dn nhit na vụ hn khụng cha ngun nhit cú
u
x0
=
cỏch nhit v nhit ban u ti cỏc im

(
)
Mx
trờn thanh c cho bi hm s
(
)
fx
vi
x0

. p dng kt qu ny hóy tỡm
(
)
ux,t
khi bit nhit ban u ti cỏc im
(
)
Mx
trờn thanh l
(
)
0
fxu
=
khi
0x1
ÊÊ
v
(
)

fx0
=
khi
x1
>

Xột thanh dn nhit di vụ hn:
Phng trỡnh truyn nhit:
2
2
2
uu
a
tx
ảả
=
ảả
vi
x
t0
-Ơ<<+Ơ





iu kin ban u:
(
)
t0

ufx
=
= vi
xR
"ẻ

Tỏch bin:
(
)
(
)
(
)
ux,tXx.Tt
=
(
)
(
)
(
)
(
)
2
XxTtaXxTt
ÂÂÂ
ị=
(
)
()

(
)
()
2
XxTt
const
XxaTt
ÂÂÂ
ị==-l=

(
)
(
)
()()
2
TtaTt0 (1)
XxXx0 (2)
ỡÂ
+l=
ù


ÂÂ
+l=
ù


Gii phng trỡnh (1), ta cú nghim:
(

)
2
at
TtCe
-l
=
- Trng hp 1: Nu
0
l<

2
at
x
lime
-l
đ+Ơ
ị=+Ơ

(
)
()
Tt0 nếu C0
Tt0 nếu C0

đạ


==

(loi)


Khụng nhn
0
l<

- Trng hp 2: Nu
0
l
thỡ phng trỡnh (2) cú nghim:

(
)
(
)
(
)
XxAcosxBsinx
=aa+aa

Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 18

vi
2
l=a

R
ịaẻ



cú vụ s nghim:
(
)
(
)
(
)
XxAcosxBsinx
a
=aa+aa

Vy ta cú vụ s nghim:
(
)
(
)
(
)
22
at
ux,tAcosxBsinxe
-a
a
ộự
=aa+aa
ởỷ

()()()
22
at

ux,tAcosxBsinxed

-a

ộự
ị=aa+aaa
ởỷũ

T iu kin u:
(
)
t0
ufx
=
=
()()()
fxAcosxBsinxd


ộự
ị=aa+aaa
ởỷ
ũ

() ()
() ()
1
Afzcoszdz
2
1

Bfzsinzdz
2





a=a
ù
p
ù


ù
a=a
ù
p

ũ
ũ

() () ()
22
at
11
ux,tfzcoszdzcosxfzsinzdzsinxed
22
+Ơ+Ơ+Ơ
-a
-Ơ-Ơ-Ơ

ộự
ị=aa+aaa
ờỳ
pp
ởỷ
ũũũ

()()
22
at
1
coszcosxsinzsinxfzedzd
2
+Ơ+Ơ
-a
-Ơ-Ơ
=aa+aaa
p
ũũ

() ()()
22
at
1
ux,tcoszxfzedzd
2
+Ơ+Ơ
-a
-Ơ-Ơ
ộự

ị=a-a
ởỷ
p
ũũ

Xột tớch phõn:
()
22
at
1
Pcoszxed
2

-a

ộự
=a-a
ởỷ
p
ũ

t
()
d
atd
at
zx
zx
at
s


s=aịa=
ù
ù

-
ù
ws=a-ịw=
ù



()
2
1
Pcosed
2at

-s

ị=wss
p
ũ
. t
()()
2
Icosed

-s


w=wss
ũ

Xột
(
)
()()
2
dI
Isined
d

-s

w
Â
=w=-swss
w
ũ

t
(
)
(
)
2
2
sindcosd
e
dvedv

2
-s
-s

=wsị=wwss
ù

=-ssị=
ù

JJ

()
()
() () ()
2
22
esin
IecosdecosdI
2222

-s
+Ơ+Ơ
-s-s
-Ơ-Ơ

ws
www
Â
ịw=-wss=-wss=-w

ũũ

Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 19

(
)
()
()
2
4
I
ICe
I2
w
-
Â
w
w
ị=-ịw=
w

Cho
0
w=

(
)
I0C
ị=


2
Ced

-s

ị=s
ũ
m
2
0
ed
2

-s
p
s=
ũ
2
Ced

-s

ị=s=p
ũ

()
()
2
2

2
2
zx
zx
at
444at
Ieee
-
ổử
ỗữ
-
w
ốứ
-

ịw=p=p=p
() ()
22
22
zxzx
4at4at
11
Pee
2at2at


ị=p=
pp

()()

ux,tPfzdz


ị=
ũ

Vy
() ()
()
2
2
zx
4at
1
ux,tfzedz
2at
-

-

=
p
ũ

Ta cú phng trỡnh truyn nhit ca thanh na vụ hn khụng cha ngun:
2
2
2
uu
a

tx
ảả
=
ảả
vi
0x
t0
Ê<+Ơ





iu kin ban u:
(
)
t0
ufx
=
= vi
)
x0;

"ẻ+Ơ


Kộo di thanh thnh thanh vụ hn cú iu kin u:
(
)
(

)
Fxfx
= khi
)
x0;

ẻ+Ơ


Khi ú,
(
)
ux,t
ca thanh vụ hn l:
() ()
()
2
2
zx
4at
1
ux,tFzedz
2at
-

-

=
p
ũ


Ta cú:
()
()
()
2
2
zx
4at
2
2zx
u1
Fzedz
x4at
2at
-

-

-

=

p
ũ

Vi iu kin biờn:
x0
u
0

x
=

=

vi
t0
"

()
2
2
z
4at
zFzedz0

-

ị=
ũ
vi
t0
"

(
)
Fx
ị l hm s chn

Kộo di

(
)
fx
thnh
(
)
Fx
chn.
() ()
()
()
()
22
22
zxzx
0
4at4at
0
11
ux,tfzedzfzedz
2at2at
+-



ị=+
pp
ũũ

Cui cựng ta c:

() ()
() ()
22
22
zxzx
4at4at
1
ux,tfzeedz
2at
+-



ộự
ờỳ
=+
pờỳ
ởỷ
ũ

p dng:
Ta cú:
() ()
() () () ()
2222
2222
zxzxzxzx
1
0
4at4at4at4at

0
u
1
ux,tfzeedzeedz
2at2at
+-+-



ộựộự
ờỳờỳ
=+=+
pờỳpờỳ
ởỷởỷ
ũũ

Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 20

Tớnh tớch phõn:
()
2
2
zx
1
0
4at
1
0
u

Iedz
2at
-
-
=
p
ũ

t
zxdz
ddz2atd
2at2at
-
a=ịa=ị=a

i cn:
1
2
x
z0
2at
1x
z1
2at
-

=ịa==a
ù
ù


-
ù
=ịa==a
ù


()()
22
22
11
212
2222
1
00
1
0
0000
12
000
uu
Ie2atded
2at
uuuu
22
edededed
22
aa
-a-a
aa
aaa

-a-a-a-a
a
ị=a=a
pp
ổử
ộự
=a+a=-a+a=-Fa+Fa
ỗữ
ởỷ
ỗữ
pppp
ốứ
ũũ
ũũũũ
Tớnh tớch phõn:
()
2
2
zx
1
0
4at
2
0
u
Iedz
2at
+
-
=

p
ũ

t
zxdz
ddz2atd
2at2at
+
ÂÂÂ
a=ịa=ị=a

i cn:
1
2
x
z0
2at
1x
z1
2at

Â
=ịa==a
ù
ù

+
ù
Â
=ịa==a

ù


()()
22
22
11
212
2222
1
00
1
0
0000
12
000
uu
Ie2atded
2at
uuuu
22
edededed
22
ÂÂ
aa
ÂÂ
-a-a
ÂÂ
aa
ÂÂÂ

aaa
ÂÂÂÂ
-a-a-a-a
Â
a
ÂÂ
ị=a=a
pp
ổử
ÂÂÂÂÂ
ộự
=a+a=-a+a=-Fa+Fa
ỗữ
ởỷ
ỗữ
pppp
ốứ
ũũ
ũũũũ
ỏp s:
()
0
12
u
1xx1xx
ux,tII
2
2at2at2at2at
ộự
+

ổửổửổửổử
=+=F-F+F-F
ờỳ
ỗữỗữỗữỗữ
ốứốứốứốứ
ởỷ

(hm
F
c tớnh gn ỳng)

Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyễn Lê Anh (k36.102.012) Trang 21

Phương trình Laplace
Bài 1: Tìm nhiệt độ dừng
(
)
ux,y
trên một hình chữ nhật (chiều dài L và chiều rộng m) với
nhiệt độ trên 2 biên
x0
=

xL
=
giữ ở 0, còn nhiệt độ trên 2 biên
y0
=


ym
=
lần lượt

(
)
fx

(
)
Fx
với
0xL
££
. Áp dụng kết quả này hãy tìm
(
)
ux,y
trên một hình vuông có
cạnh 1 mét với
(
)
fxsin5x
=p

(
)
Fx0
=
với

0x1
££

Phương trình Laplace:
(
)
ux,y0
D=

22
22
uu
0
xy
¶¶
Þ+=
¶¶

22
22
uu
xy
¶¶
Þ=-
¶¶

Điều kiện biên:
x0xL
uu0
==

==


(
)
y0
ufx
=
= ,
(
)
ym
uFx
=
=
Tách biến:
(
)
(
)
(
)
ux,yXxYy
=
(
)
(
)
(
)

(
)
XxYyXxYy
¢¢¢¢
Þ=-
(
)
()
(
)
()
XxYy
const
XxYy
¢¢¢¢
Þ==-l=
-
(
)
(
)
(
)
()()()
XxXx0 1
YyYy0 2
¢¢
ì
+l=
ï

Þ
í
¢¢
-l=
ï
î

Với điều kiện biên:
(
)
(
)
X0XL0
==
,
(
)
(
)
Y0fx
= ,
(
)
(
)
YmFx
=
Giải phương trình (1):
- Trường hợp 1:
0

l=

(
)
XxAxB
Þ=+

Thay điều kiện biên
(
)
()
X0A.0B0
AB0
XLA.LB0
ì
=+=
ï
ÞÞ==
í
=+=
ï
î

(
)
(
)
Xx0ux,t0
Þ=Þ=
(loại)

- Trường hợp 2:
0
l<
(
)
xx
XxAeBe
a-a
Þ=+ với
a=-l

Thay điều kiện biên
(
)
()
LL
X0AB0
AB0
XLAeBe0
a-a
ì
=+=
ï
ÞÞ==
í
=+=
ï
î

(

)
(
)
Xx0ux,t0
Þ=Þ=
(loại)
- Trường hợp 3:
0
l>
(
)
XxAcosxBsinx
Þ=a+a
với
a=l

Thay điều kiện biên
(
)
()
X0A00
sinL0
XLABsinL0
ì
=+=
ï
ÞÞa=
í
=+a=
ï

î

Lk
Þa=p
với k = 1, 2, 3,…
k
L
p
Þa=
Phương trình (1) có vô số nghiệm:
()
k
kx
XxBsin
L
p
=
Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 22

Vi
2
2
k
L
p
ổử
l=a=
ỗữ
ốứ

v k = 1, 2, 3, thỡ phng trỡnh (2) cú nghim:
()
kyky
LL
k
YyCeDe
pp
-
=+
Vy:
()()()
kyky
LL
kkkk
k1
kx
ux,yXxYyAeBesin
L
pp

-
=
ổử
p
==+
ỗữ
ốứ


M

(
)
y0
ufx
=
=
()()
kk
k1
kx
fxABsin
L

=
p
ị=+

()
L
kk
0
2kx
ABfxsindx
LL
p
ị+=
ũ
(*)
V
(

)
ym
uFx
=
=
()
kmkm
LL
kk
k1
kx
FxAeBesin
L
pp

-
=
ổử
p
ị=+
ỗữ
ốứ


()
L
kmkm
LL
kk
0

2kx
AeBeFxsindx
LL
pp
-
p
ị+=
ũ
(**)
Gii (*) v (**) tỡm c
k
A
v
k
B

p dng:
Ta cú:
1
kk
kk
0
AeBe20sinkxdx0
p-p
+=p=
ũ

Ta cng cú:
()()
11

kk
00
AB2sin5xsinkxdxcos5kxcos5kxdx
ộự
+=pp=-p-+p
ởỷ
ũũ

- Trng hp 1:
k5


()()
1
kk
0
ABcos5kxcos5kxdx
ộự
ị+=-p-+p
ởỷ
ũ

()
()
()
()
11
00
sin5kxsin5kx
0

5k5k
-p+p
=-=
-p+p

Ta cú h phng trỡnh:
kk
kk
k
kk
kkk
k
AB
AB0
1
Be0
AeBe0
e
p
p-p
p
=-

+=

ù

ớớ
ổử
-=

+=

ỗữ
ù
ốứ


kk
AB0
ị==
(loi vỡ
(
)
ux,t0
=
)
- Trng hp 1:
k5
=

()
1
1
1
55
0
0
0
sin10x
AB1cos10xdxx1

10
p
ị+=-p=-=
p
ũ

Ta cú h phng trỡnh:
()
55
55
55
55
55
55
A1B
AB1
1BeBe0
AeBe0
p-p
p-p
=-
+=



ớớ
-+=
+=




5
5
5510
55
555
510
55
5
5510
e1
A
A1B
eee1
eBeBe0
ee
B
eee1
-p
p-pp
pp-p
pp
p-pp

-
=-=
ù
=-

ù



ớớ
-+=

ù
==
ù


Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 23

ỏp s:
()
5y105y
1010
ee
ux,ysin5x
1ee1
pp-p
pp
ổử
=+p
ỗữ

ốứ


Bi 2: Tỡm nhit dng

(
)
ux,y
trờn mt hỡnh ch nht vụ hn vi nhit trờn 2 biờn
x0
=

v
x1
=
gi 0, cũn nhit trờn 2 biờn
y0
=
v
y
đ+Ơ
ln lt l
(
)
fx1x
=-
v
(
)
Fx0
=
vi
0x1
ÊÊ
.

Phng trỡnh Laplace:
(
)
ux,y0
D=

22
22
uu
0
xy
ảả
ị+=
ảả

22
22
uu
xy
ảả
ị=-
ảả

iu kin biờn:
x0x1
uu0
==
==



y0
u1x
=
=-
,
y
limu0
đƠ
=

Tỏch bin:
(
)
(
)
(
)
ux,yXxYy
=
(
)
(
)
(
)
(
)
XxYyXxYy
ÂÂÂÂ
ị=-

(
)
()
(
)
()
XxYy
const
XxYy
ÂÂÂÂ
ị==-l=
-
(
)
(
)
(
)
()()()
XxXx0 1
YyYy0 2
ÂÂ

+l=
ù


ÂÂ
-l=
ù



Vi iu kin biờn:
(
)
(
)
X0X10
==
,
(
)
Y01x
=-
,
y
limY0
đ+Ơ
=

Gii phng trỡnh (1):
- Trng hp 1:
0
l=

(
)
XxAxB
ị=+


Thay iu kin biờn
(
)
()
X0A.0B0
AB0
X1AB0

=+=
ù
ịị==

=+=
ù


(
)
(
)
Xx0ux,t0
ị=ị=
(loi)
- Trng hp 2:
0
l<
(
)
xx
XxAeBe

a-a
ị=+ vi
a=-l

Thay iu kin biờn
(
)
()
X0AB0
AB0
X1AeBe0
a-a

=+=
ù
ịị==

=+=
ù


(
)
(
)
Xx0ux,t0
ị=ị=
(loi)
- Trng hp 3:
0

l>
(
)
XxAcosxBsinx
ị=a+a
vi
a=l

Thay iu kin biờn
(
)
()
X0A00
sin0
X1ABsin0

=+=
ù
ịịa=

=+a=
ù


k
ịa=p
vi k = 1, 2, 3,
Phng trỡnh (1) cú vụ s nghim:
(
)

k
XxBsinkx
=p

Vi
(
)
2
2
k
l=a=p
v k = 1, 2, 3, thỡ phng trỡnh (2) cú nghim:
(
)
kyky
k
YyCeDe
p-p
=+
Methods of Mathematical Physics
SV: Nguyn Lờ Anh (k36.102.012) Trang 24

()()()
()
kyky
kkkk
k1
ux,yXxYyAeBesinkx

p-p

=
ị==+p


Ta cú:
y
limu0
đƠ
=

k
A0
ị=
vỡ
ky
y
ky
y
lime
lime0
p
đ+Ơ
-p
đ+Ơ

=+Ơ
ù

=
ù



Vy:
()
ky
k
k1
ux,yBesinkx

-p
=
=p


M
y0
u1x
=
=-
k
k1
1xBsinkx

=
ị-=p

()
1
k
0

B21xsinkxdx
ị=-p
ũ


Bi 3: Tỡm nhit dng
(
)
ur,
j
trờn mt hỡnh trũn tõm O bỏn kớnh
R2
=
bit rng nhit
trờn biờn cho bi:
a)
(
)
u2,3sin
j=+j
vi
02
ÊjÊp

b)
(
)
u2,3
j=
vi

0
ÊjÊp
v
(
)
u2,0
j=
vi
2
p<jÊp

Phng trỡnh Laplace:
(
)
ur,0
Dj=
vi
[
]
0;2
0r2

"jẻp

ÊÊ

v
r2
u3sin
=

=+j

Trong ta cc:
()
2
22
1u1u
ur,0r0
rrrr
ảảả
ổử
Dj=ị+=
ỗữ
ảảảj
ốứ

Xột
(
)
(
)
(
)
ur,Vr
j=Fj

Ta cú:
()()
u
Vr

r

Â
=Fj


()()
u
rrVr
r

Â
ị=Fj


()()()()()()()
u
rVrrVrVrrVr
rr
ảả
ổử
ÂÂÂÂÂÂ
ộự
ị=Fj+Fj=+Fj
ỗữ
ởỷ
ảả
ốứ

Phng trỡnh Laplace tr thnh:

(
)
(
)
(
)
(
)
(
)
2
VrrVr
Vr
0
rr
ÂÂÂ
ộự
+Fj
ÂÂ
Fj
ởỷ
+=

(
)
()
(
)
(
)

()
rVrrVr
Vr
ÂÂÂ
ộự
+
ÂÂ
Fj
ởỷ
ị=
Fj-
(
)
()
(
)
(
)
()
2
rVrrVr
const
Vr
ÂÂÂÂÂ
Fj+
ị==-l=
Fj-

(
)

(
)
(
)
()()()()
2
0 1
rVrrVrVr0 2
ÂÂ

Fj+lFj=
ù


ÂÂÂ
+-l=
ù


Ta cú:
(
)
(
)
ur,ur,2
j=j+p

(
)
(

)
2
ịFj=Fj+p


Hm
(
)
Fj
tun hon cú chu k
T2
=p

Gii phng trỡnh (1):

×