Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

Đặc tả cơ sở dữ liệu Website công ty lữ hành

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (240.25 KB, 13 trang )

ĐẶC TẢ CƠ SỞ DỮ LIỆU
WEBSITE CÔNGTY LỮ HÀNH
Nhóm C
Trưởng nhóm C: Phan Viết Huy – 0712201 –
NhomC1
Lê Văn Long
0712252 Bùi Nguyễn Thành Long
0712246 Lâm Tú Linh
0712255 Lê Văn Long
0712201 Phan Viết Huy
0712229 Trần Thị Mộng Kiều
0712314 Vũ Thị Ngọc Nhi
NhomC2
Bùi Nguyễn Thục Minh
0712275 Bùi Nguyễn Thục Minh
0712191 Lê Phú Khánh Huy
0712402 Lê Thị Thắm
0712193 Mai Thanh Huy
0712293 Nguyễn Khoa Nam
NhomC3
Trương Thị Tuệ Mai
0712167 Lê Chí Hiếu
0712244 Lư Mỹ Liên
0712164 Lương Phương Hiền
0712281 Nguyễn Hoàng Minh
0712494 Trương Ngọc Tuấn
0712273 Trương Thị Tuệ Mai
NhomC4
Đào Văn Lưu
0712265 Đào Văn Lưu
0712253 Giang Thành Long


0712302 Phạm Trung Nghĩa
0712337 Võ Hoàng Nghĩa Phú
NhomC5
Lương Kiến Minh
0712308 Huỳnh Di Nguyên
0712280 Lương Kiến Minh
0712171 Nguyễn Thanh Hiếu
0712303 Trần Đại Nghĩa
0712285 Trần Gia Minh
0712286 Vũ Trần Bảo Minh
Mục lục
1 Lược đồ CSDL
TIN_TUC
MaTinT uc int
TieuDe ntext
HinhAnh nvarchar(50)
TomT at ntext
NoiDung nt ext
NgayDang datet ime
MaAdminDuyet int
Column Name Data T ype Allow Nulls
TRAM_XE
MaTramXe int
Te nT ramXe nvarchar(50)
DiaChi nvarchar(50)
HinhAnh nvarchar(5 0)
MaTruongT ram int
Column Name Data Type Allow Nulls
CHUYEN_XE
MaChuyenXe int

KhoiHanh datet ime
DuKienDen datet ime
MaTuyenXe int
MaTaiXe int
TinhT rang int
ThoiGianDenT ram datet ime
LuongT aiXe int
GiaVe int
Column Name Data T ype Allow Nulls
TUYEN_XE
MaTuyen Xe int
KhoangT ho iGianDi float
TanSuat Chuy en float
LuongT aiXe int
MaTramDi int
MaTramDen int
GiaVe int
Column Name Data T ype Allow Nulls
DAT_CHO
MaDat Cho int
MaChoNgoi int
MaChuyenXe int
TinhT rang int
Column Name Data T ype A llow Nulls
CHO_NGOI
MaChoNgoi int
ViT ri int
Column Name Data Type Allow Nulls
XE
MaXe int

BienSoXe nvarchar(50)
MaTaiXe int
NgayNhap datet ime
MaLoaiXe int
TinhT rang int
Column Name Data T ype Allow Nulls
PHAN_HOI_KHACH_HANG
MaPhanHoi int
NoiDung ntext
NgayDang datet ime
Column Name Data T ype Allow ...
NHAN_VIEN
MaNhanVien int
HoT en nvarchar(50)
DienT hoai nvarchar(50)
DiaChi nvarchar(50)
LoaiNhanVien int
LuongT rong T hang float
Column Name Data Type Allo...
PHAN_HOI
MaPhanHoi int
MaChuyen int
MaPhanHoiKhach int
MaNhanV ie n int
Column Name Data T ype Allo w Nu lls
LOAI_XE
MaLoaixe int
HinhAnh nvarchar(50)
HangSanXuat nvarchar(50)
Column Name Data T ype Allow Nulls

LOAI_NHAN_VIEN
MaLoaiNhanV ien int
Te nLo ai nvarchar(50 )
Column Name Data T ype Allow Nulls
TAI_KHOAN
MaTaiKhoan int
Username nvarchar(5 0)
Password nvarchar(50)
Email nvarchar(5 0)
NgayKichHoat datetime
MaNhanVien int
Column Name Data T ype A llow Nulls
TINH_TRANG_DAT_CHO
MaTinhT rangDatCho int
Te nT inhTrangDatCho nvarch ar(50)
Column Name Data T ype Allow Nulls
TINH_TRANG_XE
MaTinhT rangXe int
TenTinhT rangXe nvarchar(5 0)
Column Name Data Type Allow Nulls
CHUC_NANG
MaChucNang int
TenChucNang nvarchar( 50)
Column Name Data Type Allow Nulls
PHAN_QUYEN
MaPhanQuye n int
MaLoaiNhanVien int
MaChucNang int
Column Name Data Type Allow Nulls
2 Chi tiết các bảng

STT Tên bảng Ý nghĩa/Ghi chú
1 CHO_NGOI
Các chỗ ngồi có trong 1 chiếc xe du
lịch 50 chỗ
2 CHUYEN_XE Chuyến xe của một tuyến xe
3 DAT_CHO Các chỗ ngồi có trong một chuyến xe
4 LOAI_XE Loại xe du lịch
5 NHAN_VIEN Nhân viên trong công ty
6 PHAN_HOI Phản hồi của khách chưa được duyệt
7 PHAN_HOI_KHACH_HANG Phản hồi của khách đã được duyệt
8 TAI_KHOAN
Các tài khoản trên web tương ứng với
từng nhân viên
9 TIN_TUC Thông tin tin tức của công ty
10 TRAM_XE Trạm xe
11 TUYEN_XE Tuyến xe
12 XE Chiếc xe cụ thể
13 LOAI_NHAN_VIEN Các loại nhân viên
14 CHUC_NANG Các chức năng có trong hệ thống
15 PHAN_QUYEN
Chi tiết phân quyền cho từng loại
nhân viên.
16 TINH_TRANG_DAT_CHO Các loại tình trạng đặt chỗ
17 TINH_TRANG_XE Các loại tình trạng xe
2.1 CHO_NGOI
ST
T
Tên thuộc
tính
Kiểu

Khóa
Ý nghĩa/Ghi chú
1 MaChoNgoi AutoNumber Khóa chính Mã chỗ ngồi
2 x Number Tọa độ x của chỗ
3 y Number Tọa độ y của chỗ
2.2 CHUYEN_XE
STT Tên thuộc tính Kiểu Khóa Ý nghĩa/Ghi chú
1 MaChuyenXe AutoNumber
Khóa
chính
Mã chuyến xe
2 KhoiHanh Datetime Ngày giờ khởi hành
3 DuKienDen Datetime Ngày giờ dự kiến đến nơi
4 MaTuyenXe Number
Khóa
ngoại
Mã tuyến xe mà chuyến
thuộc về
2.3 CHI_TIET_CHUYEN
STT Tên thuộc tính Kiểu Khóa Ý nghĩa/Ghi chú
1 MaChiTiet AutoNumber
Khóa
chính
Mã chi tiết
2 MaChuyen Number
Khóa
ngoại
Mã chuyến mà chi tiết này
thuộc về
3 MaXe Number

Khóa
ngoại
Mã xe chạy chuyến này
4 MaTinhTrang Number Khóa
ngoại
Tình trạng chuyến xe này:
• 0: chưa chạy.
• 1: đang chạy.

×