Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

kiến thức toán cao cấp dùng cho xác suất thống kê

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (227.66 KB, 3 trang )

1




- Trung tâm ôn luyện XSTK, KTL, TCC


Lời tựa: Công thức của môn Xác suất thống kê, bên cạnh cộng trừ nhân chia
còn 1 ít nhỏ kiến thức toán cao cấp 2 được sử dụng, có trong đề thi. Bài viết dựa
trên kinh nghiệm đi dạy và tổng hợp đề của mình 2 năm trở lại đây (những dạng
mình nghĩ đủ dùng để hoàn thành 10 điểm cuối kì :v)
Nói sơ qua:
+/ Tích phân:
- Chương 2: dùng cho tính hàm phân bố, E(X), E(
2
X
), E(g(x)), mode,
median, P(a<X<b)…của biến ngẫu nhiên liên tục X
- Chương 3: chứng minh hàm phân bố của các phân phối khi biết hàm mật độ
- Chương 4: E(g(x)) tích phân 2 lớp ít dùng trong đề thi nên mình sẽ không
đề cập
+/ Đạo hàm:
- Chương 2: từ hàm phân bố tìm hàm mật độ
- Chương 6: chứng minh ước lượng hiệu quả nhất
+/ ln,log: biến đổi cho phần chứng minh ước lượng hiệu quả nhất

Chi tiết:
I. Tích phân hay được sử dụng
1/
1


. . . . .
1
b
bb
n
nn
aa
a
x
c x dx c x dx c
n





VD1:
33
3 3 3 3
3 3 6
2 2 5 2 5
0 0 0 0
00
1 1 1
(1 ) ( . ). . .
3 3 3 3 3 6
x x x
x dx x x dx x dx x dx      
   


=
3 3 6 6
3 0 1 3 0
( ) .( ) 31.5
3 3 3 6 6
    

2/
b
xx
a
e dx e


VD2:
a.
0
0
00
0
11
5 5. . ( ) 5. 5. 5. 5. 5. 0 5 5
x x x
e dx e d x e e e
ee

 
    

             



2




- Trung tâm ôn luyện XSTK, KTL, TCC


b.
2
2 2 2 2
2
2 2 2 2
1
1 1 1 1
1
13
(1 3. ) 3. 3. . (2 ) 1 . 69.81
22
x x x x
e dx dx e dx x e d x e        
   

3/
cos . sin ; sin . cosx dx x x dx x  


VD3:

a.
2
2 2 2
2
2
3
3
3 3 3
( cos ) cos . sin 0.69 0.5 0.19
2
x
x x dx xdx x dx x
  




  
       
  

b.
2
2 2 2 2
2
3
3 3 3 3
( sin .cos ) sin cos . sin . (sin )
2
x

x x x dx xdx x x dx xd x
   


   
    
   

=
2
2
3
sin
0.69 0.69 0.375 0.315
2
x


   






II. Đạo hàm:
1/
'1
( ) .
nn

x n x



VD1:
13
''
4
44
3
4
1 1 1
( ) ( ) . .
44
x x x
x

  

2/
' 1 '
{[ ( )] } .[ ( )] .[ ( )]
nn
f x n f x f x



VD2:
1 5 3
2 5 ' 2 5 ' 2 ' 2 2 '

2 2 2
5
[( 1 ) ] {[(1 ) ] } [(1 ) ] .(1 ) .(1 )
2
x x x x x       

=
33
22
22
5
.(1 ) .(0 2 ) 5 (1 )
2
x x x x    

3/
''
(sin ) cos ;(cos ) sinx x x x  

' ' ' '
[sin ( )] cos ( ). ( );[cos ( )] sin . ( )f x f x f x f x x f x  

VD3:
2 2 ' 2 2 ' 2 2 2 '
[sin (1 )] 2sin(1 )[sin(1 )] 2sin(1 )cos(1 ).[(1 ]x x x x x x       

=
22
2sin(1 )cos(1 ).(0 2 )x x x  
=

22
4 sin(1 )cos(1 )x x x  

4/
''
11
(ln ) ;[ln ( )] .[ ( )]
()
x f x f x
x f x


3




- Trung tâm ôn luyện XSTK, KTL, TCC


VD4:
11
' 3 ' 3 '
55
1
5
3
3
5
11

[ln(1 )] [ln(1 (1 ) ] .[1 (1 ) ]
1
1 (1 )
xx
x
x


      



3 3 '
1
3
5
11
.[0 .(1 ).(1 ) ]
5
1 (1 )
xx
x

   

=
32
1
3
5

11
. .(1 ). 3
5
1 (1 )
xx
x




=
23
1
3
5
3 (1 ) 1
.
5
1 (1 )
xx
x










III. Cách tìm x hàm mũ, ln
ln(ab)=ln a + ln b; ln(a/b)=ln(a) – ln(b) ;
ln .ln
b
a b a

VD:
Tìm x bít
a/
2
ln(8 ) 2x
b/
5 3125
()
6 7776
x


Giải:
a/
2
ln(8 ) 2x

22
8 xe

22
8xe
x=0.78 hoặc x= - 0.78
b/

5 3125
()
6 7776
x


5 3125
ln[( ) ] ln
6 7776
x


5 3125
ln ln
6 7776
x 

3125
ln
7776
5
ln
6
x 
=5


×